STT
|
Mã
dịch vụ
|
Tên
dịch vụ
|
Giá
bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi
chú
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG
HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
42.100
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
74.500
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
179.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu
|
219.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
254.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
584.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D
REAL TIME)
|
454.000
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định
để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu qua thực quản
|
802.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.989.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ
dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư
thế)
|
49.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư
thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1
tư thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2
tư thế)
|
68.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
12.800
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
63.200
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
213.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang
|
100.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang
|
115.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang
|
155.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
236.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV)
|
535.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
525.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
202.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
367.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
382.000
|
Chưa bao gồm kim định vị
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
402.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
93.200
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có
tiêm thuốc
|
397.000
|
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
64.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
96.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
121.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận
chóp
|
18.300
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
407.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV) số hóa
|
605.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) số hóa
|
560.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang số hóa
|
220.000
|
|
37
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
260.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số
hóa
|
517.000
|
|
40
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
940.000
|
|
41
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các
tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
382.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch,
cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
519.000
|
|
43
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
628.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
1.697.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.442.000
|
|
46
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -
128 dãy có thuốc cản quang
|
3.446.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
47
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -
128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.119.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
2.980.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
49
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
không có thuốc cản quang
|
2.725.000
|
|
50
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy có thuốc cản quang
|
6.667.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
51
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy không thuốc cản quang
|
6.628.000
|
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.724.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.478.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
5.570.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
5.881.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van
tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.781.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: Bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống
thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại)
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc
ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.031.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn,
các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch
|
58
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc
ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.781.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: Bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược
dòng động mạch chủ
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các
bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.631.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: Bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường
mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
9.081.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: Bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các
vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,
sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe
và tạng ổ bụng dưới DSA
|
2.068.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các
sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi
|
62
|
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của
CT Scanner
|
1.176.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong
đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.581.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ
nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.718.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và
dây dẫn tín hiệu
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị
u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.218.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều
trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
3.081.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: Kim
chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2.210.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
1.308.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
8.656.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
3.156.000
|
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ
xương 1 vị trí
|
81.400
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
140.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
Đo mật độ xương
|
21.000
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT
VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
212.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
(ngoài cơ thể)
|
463.000
|
|
76
|
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.012.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
473.000
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú
|
79
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
156.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
135.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
174.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng
phổi
|
141.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
204.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
243.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
175.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim
thông thường để chọc hút
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
105.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò
|
87
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
164.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
219.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch
hoặc u
|
108.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
150.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có
sử dụng
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp
|
108.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
149.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
528.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
126.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc
hút tủy tính theo thực tế sử dụng
|
96
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
2.358.000
|
|
97
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng
phổi tối thiểu
|
592.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
672.000
|
|
99
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.193.000
|
|
100
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
542.000
|
|
101
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết
áp liên tục
|
1.363.000
|
|
102
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
649.000
|
|
103
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.122.000
|
|
104
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.122.000
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu
|
105
|
|
Đặt catheter hai nòng có cuff,
tạo đường hầm để lọc máu
|
6.800.000
|
|
106
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
564.000
|
|
107
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
88.700
|
|
108
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
913.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ
|
109
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
|
1.133.000
|
Chưa bao gồm stent
|
110
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim
|
2.965.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối
loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim
|
111
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội
mạch
|
2.010.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser
|
112
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số radio
|
1.910.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu
và ống thông điều trị RF
|
113
|
|
Gây dính màng
phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
192.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi
|
114
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
2.317.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch
lọc
|
115
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
184.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp
|
113.000
|
|
117
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
123.000
|
|
118
|
|
Hút đờm
|
10.800
|
|
119
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
936.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây
dẫn Guide wire
|
120
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
558.000
|
|
121
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng
máy (thẩm phân phúc mạc)
|
956.000
|
|
122
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.200.000
|
Chưa bao gồm
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc
|
123
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm
quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông
lạnh hoặc dung dịch albumin
|
124
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
715.000
|
|
125
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
369.000
|
|
126
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
92.900
|
|
127
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
963.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
5.002.000
|
Đã bao gồm chi phí gây mê
|
129
|
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
5.780.000
|
Đã bao gồm chi phí gây mê
|
130
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
58.200
|
|
131
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết
|
1.756.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
|
1.456.000
|
|
133
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
3.256.000
|
|
134
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
749.000
|
|
135
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
1.125.000
|
|
136
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê lấy dị vật
|
2.573.000
|
|
137
|
|
Nội soi phế quản
ống mềm: Cắt đốt u, sẹo nội phế quản
bằng điện đông cao tần
|
2.833.000
|
|
138
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
ống mềm có sinh thiết
|
426.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
139
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
291.000
|
|
140
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
240.000
|
|
141
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
401.000
|
|
142
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
300.000
|
|
143
|
04C2.92
|
Nội soi trực
tràng có sinh thiết
|
287.000
|
|
144
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
186.000
|
|
145
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
719.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ
cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
2.674.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
Stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong
|
147
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
815.000
|
|
148
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
968.000
|
|
149
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật chủ
|
163.000
|
|
150
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.160.000
|
|
151
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.889.000
|
|
152
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
841.000
|
|
153
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu
quản
|
919.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ
|
154
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
641.000
|
|
155
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
519.000
|
|
156
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng
chấp
|
688.000
|
|
157
|
04C2.95
|
Nội soi bàng
quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
886.000
|
|
158
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
1.348.000
|
|
159
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng
mạch nhân tạo
|
1.367.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo
|
160
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
1.148.000
|
|
161
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
237.000
|
|
162
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.266.000
|
|
163
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
194.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
164
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
115.000
|
|
165
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ
thống kín
|
585.000
|
|
166
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.101.000
|
Đã bao gồm chi phí gây mê
|
167
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc
qua đường tiêu hóa
|
825.000
|
|
168
|
|
Rút máu để điều trị
|
230.000
|
|
169
|
|
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
176.000
|
|
170
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
590.000
|
Chưa bao gồm ống thông
|
171
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc
u hoặc nang trong ổ bụng
|
554.000
|
|
172
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.746.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim
và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim
|
173
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
124.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
995.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết vú
hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
822.000
|
|
176
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng
dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.892.000
|
|
177
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí
khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.692.000
|
|
178
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
258.000
|
|
179
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.096.000
|
|
180
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
427.000
|
|
181
|
|
Sinh thiết móng
|
303.000
|
|
182
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
603.000
|
|
183
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
238.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết
|
184
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết
|
1.368.000
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
185
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
2.673.000
|
|
186
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
153.000
|
|
187
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn
của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.554.000
|
|
188
|
03C1.30
|
Soi bàng
quang, chụp thận ngược dòng
|
639.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
189
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm
máu
|
566.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm
máu
|
190
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
494.000
|
|
191
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
429.000
|
|
192
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp
|
876.000
|
|
193
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu)
hoặc cắt polyp
|
737.000
|
|
194
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
630.000
|
|
195
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun
|
418.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun
|
196
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
239.000
|
|
197
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
983.000
|
|
198
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
493.000
|
|
199
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm catheter
|
200
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.533.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận
|
201
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
552.000
|
Quả lọc dây
máu dùng 6 lần
|
202
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: Cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc
xương chậu
|
62.400
|
|
203
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và
hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
833.000
|
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã
bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
204
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
51.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú
|
205
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
242.000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc
Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng
nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường
hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè
|
206
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài ≤ 15cm
|
56.800
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế
|
207
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết
thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
|
81.600
|
|
208
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15
cm đến 30 cm
|
81.600
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế
|
209
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
111.000
|
|
210
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
132.000
|
|
211
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
177.000
|
|
212
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài > 50 cm nhiễm trùng
|
236.000
|
|
213
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
245.000
|
|
214
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
91.900
|
|
215
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
501.000
|
|
216
|
04C2.105
|
Thở máy (01
ngày điều trị)
|
551.000
|
|
217
|
04C2.65
|
Thông đái
|
88.700
|
|
218
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc đặt sonde hậu
môn
|
80.900
|
|
219
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.000
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm
|
220
|
|
Tiêm khớp
|
90.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm
|
221
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
130.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm
|
222
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.000
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền
|
223
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài < 10 cm
|
176.000
|
|
224
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài ≥ 10 cm
|
233.000
|
|
225
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài < 10 cm
|
253.000
|
|
226
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
299.000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC
- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.200
|
|
228
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.000
|
|
229
|
|
Bó thuốc
|
49.700
|
|
230
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
15.800
|
|
231
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
71.100
|
|
232
|
|
Châm (kim ngắn)
|
64.100
|
|
233
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
35.400
|
|
234
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
56.900
|
|
235
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy
chỉ)
|
141.000
|
|
236
|
04C2.DY140
|
Cứu (ngải cứu, túi chườm)
|
35.400
|
|
237
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
44.800
|
|
238
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
73.100
|
|
239
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
66.100
|
|
240
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.000
|
|
241
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.000
|
|
242
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng
giảm đau
|
28.500
|
|
243
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.000
|
|
244
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
32.800
|
|
245
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.500
|
|
246
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
34.600
|
|
247
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo
dãn cột sống, các khớp
|
44.100
|
|
248
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
333.000
|
|
249
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
201.000
|
|
250
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
|
47.400
|
|
251
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
144.000
|
|
252
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
46.800
|
|
253
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
33.700
|
|
254
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.000
|
|
255
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
256
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
257
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
258
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
48.800
|
|
259
|
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.038.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức
năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
31.700
|
|
261
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.400
|
Đã bao gồm chi
phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc
|
262
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.200
|
|
263
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.200
|
|
264
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
60.600
|
|
265
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
44.400
|
|
266
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
27.200
|
|
267
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần
kinh trung ương
|
40.700
|
|
268
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
22.700
|
|
269
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu,
hình ảnh...)
|
57.400
|
|
270
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với
ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
10.800
|
|
271
|
|
Tập mạnh cơ đáy
chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
300.000
|
|
272
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
156.000
|
|
273
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
126.000
|
|
274
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
103.000
|
|
275
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
41.100
|
|
276
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
45.400
|
|
277
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
28.500
|
|
278
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
10.800
|
|
279
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
10.800
|
|
280
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
64.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
281
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
60.600
|
|
282
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt
động
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cúng cơ
|
1.145.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
33.400
|
|
285
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
29.700
|
|
286
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
29.700
|
|
287
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến
chứng do bất động
|
29.700
|
|
288
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
29.700
|
|
289
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
64.200
|
|
290
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
27.200
|
|
291
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
40.600
|
|
292
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
49.000
|
|
293
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.000
|
|
294
|
|
Xông khói thuốc
|
37.000
|
|
295
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.000
|
|
|
|
Các
thủ thuật y học cổ truyền hoặc phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
|
Thủ thuật loại I
|
128.000
|
|
297
|
|
Thủ thuật loại II
|
68.300
|
|
298
|
|
Thủ thuật loại III
|
39.900
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT,
THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
|
Hồi sức cấp cứu và chống độc
|
|
|
299
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi
nhân tạo (ECMO)
|
5.149.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO
|
300
|
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.476.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO
|
301
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.258.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực
hiện
|
302
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.414.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
303
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.162.000
|
|
304
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.136.000
|
|
305
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.270.000
|
|
306
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.208.000
|
|
307
|
|
Thủ thuật loại I
|
747.000
|
|
308
|
|
Thủ thuật loại II
|
450.000
|
|
309
|
|
Thủ thuật loại III
|
310.000
|
|
II
|
|
Nội khoa
|
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.376.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc
thức ăn
|
874.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - liệu pháp
trung bình 15 ngày)
|
2.363.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
|
5.079.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với
6 loại dị nguyên)
|
288.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch
cầu đặc hiệu
|
158.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
518.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
170.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
662.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản không đặc
hiệu với Methacholine
|
874.000
|
|
320
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc sữa
hoặc thức ăn
|
832.000
|
|
321
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
332.000
|
|
322
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các loại thuốc (đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết
thanh)
|
375.000
|
|
323
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm
đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc
huyết thanh
|
473.000
|
|
324
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
387.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
325
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.551.000
|
|
326
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.078.000
|
|
327
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
814.000
|
|
328
|
|
Thủ thuật loại I
|
568.000
|
|
329
|
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
|
330
|
|
Thủ thuật loại III
|
160.000
|
|
III
|
|
Da liễu
|
|
|
331
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
203.000
|
|
332
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
191.000
|
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Nitơ lỏng,
nạo thương tổn
|
327.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị
|
334
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA hoặc UBV toàn thân
|
232.000
|
|
335
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
350.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị
|
336
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell
|
1.231.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị
|
337
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
445.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều
trị
|
338
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
325.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị
|
339
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
mầu
|
1.025.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị
|
340
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
YAG, Laser Ruby
|
1.180.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị
|
341
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser,
Ánh sáng chiếu ngoài
|
205.000
|
|
342
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại
chỗ, chấm thuốc
|
277.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị
|
343
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
658.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị
|
344
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
720.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị
|
345
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.100.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở
mi
|
2.148.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.424.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm
xương
|
620.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
|
534.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
|
1.868.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.508.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
735.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.274.000
|
|
354
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.251.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
355
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.198.000
|
|
356
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.793.000
|
|
357
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.039.000
|
|
358
|
|
Phẫu thuật loại III
|
783.000
|
|
359
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
747.000
|
|
360
|
|
Thủ thuật loại I
|
379.000
|
|
361
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
362
|
|
Thủ thuật loại III
|
146.000
|
|
IV
|
|
Nội tiết
|
|
|
363
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp
|
227.000
|
|
364
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
254.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.513.000
|
|
366
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.119.000
|
|
367
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.725.000
|
|
368
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.436.000
|
|
369
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
3.313.000
|
|
370
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.259.000
|
|
371
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2.750.000
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.421.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội
tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.697.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội
tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.588.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
|
Thủ thuật loại I
|
604.000
|
|
376
|
|
Thủ thuật loại II
|
385.000
|
|
377
|
|
Thủ thuật loại III
|
210.000
|
|
V
|
|
Ngoại khoa
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc
khoan thăm dò sọ
|
4.442.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong
não
|
5.012.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ
|
380
|
|
Phẫu thuật u hố
mắt
|
5.461.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ
|
381
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.746.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ
|
382
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng
bụng
|
4.080.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo
|
383
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc tủy sống
|
4.918.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
5.386.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm
|
385
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.630.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu
|
386
|
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
5.331.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu
|
387
|
|
Phẫu thuật vi phẫu
lấy u tủy
|
7.129.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch
máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu
|
388
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
7.350.000
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít
|
389
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu
cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm
|
390
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng
vá khuyết sọ
|
391
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
|
7.029.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm
|
392
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ
hoặc hàm mặt
|
5.306.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít
|
393
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.496.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học
|
394
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
4.951.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc,
vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo
|
395
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.315.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
396
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
6.658.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít
|
397
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
7.005.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch
máu, ghim, ốc, vít
|
398
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
6.350.000
|
|
399
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong điều trị
u não ác tính
|
6.826.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy
máy tạo nhịp phá rung
|
1.595.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
rung
|
401
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
|
17.967.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá
siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung
dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành
|
402
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.468.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng
|
403
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt
màng tim rộng
|
14.228.000
|
|
404
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.741.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch
|
405
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
7.728.000
|
|
406
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch
|
407
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc
màng bụng
|
7.210.000
|
|
408
|
|
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch
AVF
|
3.701.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo
|
409
|
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim
hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.249.000
|
|
410
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
|
12.542.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch
|
411
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
18.474.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân
tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim
|
412
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc
thay van tim...)
|
16.967.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo
sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng
|
413
|
|
Phẫu thuật tim
kín khác
|
13.725.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo,
van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch
|
414
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo
|
415
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim,
mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.317.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim,
đầu đốt
|
416
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
2.979.000
|
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.530.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
10.195.000
|
|
419
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.736.000
|
|
420
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
|
6.603.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài
|
421
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
9.866.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu
âm
|
422
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc
chấn thương
|
8.172.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
423
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương hoặc vết thương)
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm
các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử
dụng vi phẫu
|
6.474.000
|
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.176.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt
nang thận
|
6.034.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
3.971.000
|
|
428
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
|
4.261.000
|
|
429
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội
soi u thượng thận hoặc nang thận
|
4.120.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu
quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.042.000
|
|
431
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo
hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.274.000
|
|
432
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng
nội soi
|
3.016.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt
bàng quang
|
5.237.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.351.000
|
|
435
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
4.510.000
|
|
436
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang
|
5.745.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng
quang
|
4.510.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
4.359.000
|
|
439
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser
|
2.656.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang
|
440
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.656.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.879.000
|
|
442
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
3.908.000
|
|
443
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc
chấn thương niệu đạo khác
|
4.095.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.301.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt sonde JJ
|
1.731.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.180.000
|
|
447
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm
nhô xương cụt
|
3.524.000
|
|
448
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài
cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
2.380.000
|
|
449
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.271.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
5.373.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, stent
|
451
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.172.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, stent
|
452
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội
soi ngực và bụng
|
5.754.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
|
453
|
|
Phẫu thuật đặt stent thực quản
|
5.100.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, stent
|
454
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào
ngược thực quản, dạ dày
|
5.894.000
|
|
455
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.437.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, stent
|
456
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
5.894.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, stent.
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
4.845.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.155.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm
|
459
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
5.030.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu
|
460
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày
|
2.867.000
|
|
461
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.191.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
|
462
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì
|
2.898.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
|
463
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.414.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt
dây chằng gỡ dính ruột
|
2.474.000
|
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.237.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối
|
466
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.191.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy
|
467
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.573.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
|
468
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.531.000
|
|
469
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.534.000
|
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
6.850.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
|
471
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực
tràng 1 thì
|
4.578.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
4.220.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm
|
473
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc
trực tràng
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu
|
474
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)
hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.634.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng
cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối
|
475
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị
vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức
ăn xuống đại tràng
|
3.530.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.022.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô
|
477
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.532.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô
|
478
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng
thiết bị kỹ thuật cao
|
6.612.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô
|
479
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc
mật khác
|
4.643.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA
|
480
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý
gan mật khác
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô
|
481
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc
chèn gạc cầm máu
|
5.204.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt
túi mật
|
4.467.000
|
|
483
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.053.000
|
|
484
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.443.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi
|
485
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
6.730.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi
|
486
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở
ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi
|
487
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật
chủ
|
4.394.000
|
|
488
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay
dị vật đường mật
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
489
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong
mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.083.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi
|
490
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường
mật qua ERCP
|
3.400.000
|
Chưa bao gồm stent
|
491
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.343.000
|
|
492
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.701.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo
|
493
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
có sử dụng máy cắt nối
|
10.031.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.416.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm
|
495
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.330.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu
|
496
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt
đuôi tụy
|
4.429.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm
|
497
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u
sau phúc mạc
|
5.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu
|
498
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
|
499
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.614.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm
|
500
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
3.634.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu
|
501
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở
thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.494.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối
|
502
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát
vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.228.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
mạch máu, vật liệu cầm máu
|
503
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.796.000
|
|
504
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.532.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu
|
505
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật
cao (phương pháp Longo)
|
2.224.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy
|
506
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội
soi tá tràng
|
2.417.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter
|
507
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội
soi điều trị ung thư sớm
|
3.917.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm
kẹp cầm máu.
|
508
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản
hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.029.000
|
|
509
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.856.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire
|
510
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.691.000
|
|
511
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội
soi tá tràng
|
3.377.000
|
|
512
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.692.000
|
|
513
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.229.000
|
Chưa bao gồm bóng nong
|
514
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
233.000
|
|
515
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
182.000
|
|
516
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
133.000
|
|
517
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
273.000
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy
xương sườn
|
48.900
|
|
519
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm
ngoài (bột liền)
|
706.000
|
|
520
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê,
bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối
cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
521.000
|
|
521
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp
háng (bột liền)
|
641.000
|
|
522
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
271.000
|
|
523
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
256.000
|
|
524
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
156.000
|
|
525
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
395.000
|
|
526
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
217.000
|
|
527
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
316.000
|
|
528
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
161.000
|
|
529
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
231.000
|
|
530
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột tự cán)
|
158.000
|
|
531
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
liền)
|
330.000
|
|
532
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
208.000
|
|
533
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột liền)
|
710.000
|
|
534
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột tự cán)
|
318.000
|
|
535
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
330.000
|
|
536
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
248.000
|
|
537
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
330.000
|
|
538
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
248.000
|
|
539
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc
cột sống (bột liền)
|
620.000
|
|
540
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột, xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
340.000
|
|
541
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
117.000
|
|
542
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy
xương gót
|
141.000
|
|
543
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
141.000
|
|
544
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.711.000
|
|
545
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
546
|
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.902.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng
sinh học hoặc hóa học
|
547
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
2.761.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
Khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương
|
548
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn
chân rủ do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
549
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.086.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
Khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương
|
550
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.116.000
|
|
551
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp
háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao
đốt điện, nẹp, ốc, vít
|
552
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn
và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại
|
553
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa
|
554
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
555
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
556
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
557
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
558
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
3.945.000
|
Chưa bao gồm kim
|
559
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.607.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố
định ngoài
|
560
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ
hoặc xơ cứng khớp
|
3.528.000
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương
|
561
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch
khớp
|
2.728.000
|
|
562
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
6.042.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu
nhân tạo
|
563
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.578.000
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp,
ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương
|
564
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo
quản bằng kĩ thuật cao
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay
thế xương
|
565
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.602.000
|
Chưa bao gồm
khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương
|
566
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít
|
567
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít
|
568
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.706.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản
phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học
|
569
|
|
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )
|
2.923.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo
|
570
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc,
đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học,
gân đồng loại
|
571
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh
lý)
|
5.514.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế
|
572
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
3.714.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế
|
573
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.716.000
|
|
574
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.051.000
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ
U, Aparius
|
575
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần phẫu thuật)
|
8.755.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống
nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp,
vít, ốc, khóa
|
576
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.150.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa
|
577
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
5.272.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,
sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc,
khóa
|
578
|
|
Phẫu thuật tạo
hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.345.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh
học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng
|
579
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.538.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo
|
580
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
4.969.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo
|
581
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm
hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay,
chân (tính 1 ngón)
|
2.847.000
|
|
582
|
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
|
2.922.000
|
|
583
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
3.278.000
|
|
584
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10
cm2
|
4.172.000
|
|
585
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
2.760.000
|
|
586
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc
rách da đầu
|
2.578.000
|
|
|