|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1200/QĐ-UBND bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp xếp lương giáo viên Quảng Ngãi 2016
Số hiệu:
|
1200/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Trần Ngọc Căng
|
Ngày ban hành:
|
05/07/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN
NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1200/QĐ-UBND
|
Quảng
Ngãi, ngày 05 tháng 7 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT
PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM
NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN BA TƠ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG
NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ
trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm
non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số,
tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch
số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo
viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện
Ba Tơ tại Công văn số 1618/UBND ngày 23/6/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công
văn số 987/SNV ngày 04/7/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương
án bổ nhiệm vào
chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 780 viên chức là giáo viên mầm non,
tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Ba Tơ (có phương án cụ thể kèm
theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương
án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Ba Tơ ban hoàn chỉnh thủ tục bổ
nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo
viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên
chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu
chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo
điều kiện để viên chức bổ
sung đủ chuẩn.
Điều 4. Quyết định này có
hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy
ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Ba Tơ và viên chức
có tên
tại
Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND
tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc609.
|
CHỦ TỊCH
Trần Ngọc Căng
|
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH
NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ
THUỘC UBND HUYỆN BA TƠ
(Kèm theo Quyết định số 1200/QĐ-UBND ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT
|
Đơn vị/Họ
và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Chức vụ/vị
trí việc làm
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học
|
Ngạch, lương hiện
hưởng
|
Chức danh nghề
nghiệp, lương được chuyển xếp
|
|
Mã ngạch
|
Bậc lương
|
Hệ số lương
|
%PC TN VK
(nếu có)
|
Hệ số
chênh lệch bảo lưu (nếu có)
|
Thời gian
nâng lương lần sau
|
Chức danh
nghề nghiệp
|
Mã số
|
Bậc lương
|
Hệ số
|
%PC TN VK
(nếu có)
|
Hệ số chênh lệch
bảo lưu (nếu có)
|
Thời gian
nâng lương lần sau
|
Ghi chú
|
I
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
GIÁO VIÊN MẦM NON
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Thị Thanh
|
20/5/1972
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/7/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/7/2015
|
|
2
|
Trần Thị Thu
|
07/8/1986
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2014
|
|
|
Mầm non Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chế Thị Kim Tuyến
|
15/10/1979
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
4
|
Đồng Thị Liền
|
07/05/1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/5/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/5/2014
|
|
|
Mầm non Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hồ Thị Tuyết
|
03/05/1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a,205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2015
|
|
6
|
Võ Thị Bích Phượng
|
03/10/1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
|
01/01/1986
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Mầm non Ba Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Võ Thị Mỹ Trang
|
01/07/1981
|
GVMN cao
cấp
|
Đ,Học
|
Anh B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
|
9
|
Bùi Thị Thanh Truyện
|
11/10/1981
|
GVMN cao
cấp
|
Đ,Học
|
Anh B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
10
|
Trần Thu Hiền
|
26/09/1984
|
GVMN cao
cấp
|
Đ,Học
|
Anh B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2013
|
|
|
Mầm non Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Phạm Thị Ly Na
|
18,07,1979
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
|
12
|
Trịnh Thị Thương
|
02,12,1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/06/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/06/2014
|
|
13
|
Mai Thị Chung
|
18,09,1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a,205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/05/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/05/2014
|
|
14
|
Phạm Thị Phí
|
20,06,1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
15
|
Phạm Thị My
|
25,09,1978
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a,205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Mầm non Ba Dinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Bùi Thị Nhuận
|
01/01/1971
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
A
|
V.phòng
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
1/8/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
1/8/2013
|
|
17
|
Nguyễn Thị Kiều Liên
|
14/12/1979
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
18
|
Ngô Thị Tuyết Nhung
|
01/10/1984
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
19
|
Trần Thị Kiều Thu
|
01/01/1979
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/3/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/3/2013
|
|
20
|
Huỳnh Thị Thắm
|
01.06.1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
|
Mầm non Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Lê Thị Mười
|
02/03/1980
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
|
22
|
Phạm Thị Phách
|
12/05/1984
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
23
|
Trần Thị Sương Tuyết
|
06/09/1984
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Mầm non Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Đức
|
01/10/1962
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2015
|
|
25
|
Vũ Thị Thủy
|
18/9/1982
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/5/2014
|
|
|
Mầm non 11/3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Dương Thị Mai
|
20/3/1965
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/02/2014
|
|
27
|
Đặng Thị Kim Dung
|
15/12/1979
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2014
|
|
28
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
11/10/1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/3/2015
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thắm
|
20/10/1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/6/2014
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thúy Diễm
|
01/01/1985
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/11/2013
|
|
31
|
Nguyễn Thị Nông
|
02/8/1983
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
32
|
Đoàn Thị Pháp
|
02/01/1973
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
33
|
Mai Thị Phụng
|
20/12/1981
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
34
|
Huỳnh Thị Thùy Chung
|
16/8/1987
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/6/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/6/2014
|
|
|
Mầm non Ba Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
29/09/1964
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSPMN
|
A
|
A
|
15a.205
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2014
|
|
36
|
Vũ Thị Tuyết Lan
|
12/09/1969
|
GVMN cao cấp
|
ĐHSPMN
|
B
|
KTV
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
37
|
Nguyễn Thị Hồng
|
08/04/1986
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSPMN
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
Mầm non Ba
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Lê Thị Kim Dung
|
24/04/1986
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
Anh A
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/09/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/09/2014
|
|
|
Mầm non Ba Thành
|
GVMN cao
cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Phạm Thị Hy
|
02/09/1979
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
8/12
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
Mầm non Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Lê Minh Hiền
|
02/09/1978
|
GVMN cao cấp
|
ĐH
|
C
|
B
|
15a.205
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/07/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/07/2013
|
|
41
|
Phạm Thị Đin
|
05/03/1975
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2015
|
|
42
|
Nguyễn Thị Hiền
|
09/01/1983
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/05/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/05/2014
|
|
|
Mầm non Ba Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Kiều
|
7/9/1983
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
44
|
Lê Thị Hiền Nhi
|
01/01/1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Mầm non Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Phạm Thị Hồng Nhụy
|
10/11/1978
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2014
|
|
46
|
Nguyễn Thị Thọ
|
19/06/1985
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/05/2014
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/05/2014
|
|
|
Mầm non Ba Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
12/02/1981
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3,0
|
|
|
1/07/2015
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3,0
|
|
|
1/07/2015
|
|
48
|
Lê Thị Phương Đài
|
17/08/1983
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
|
Phòng Giáo
dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trần Thị Xuân Nương
|
06/9/1970
|
GVMN cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/8/2013
|
GVMN hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/8/2013
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Thị Thanh Tâm
|
17/08/1983
|
GVMN chính
|
CĐ
|
0
|
0
|
15a.206
|
3/10
|
2,71
|
|
|
01/11/2013
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,71
|
|
|
01/11/2013
|
|
2
|
Lê Thị Kim Huệ
|
26/3/1984
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,71
|
|
|
01/3/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,71
|
|
|
01/3/2014
|
|
3
|
Bùi Thị Mỹ Hạnh
|
10/10/1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
26/6/1990
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba
Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lê Tịnh Nghi
|
20/10/1991
|
GVMN chính
|
C,Đẳng
|
Anh B
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
Mầm non Ba Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn T. Tuyết Hoa
|
09/10/1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2015
|
|
|
Mầm non 11/3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Bích Long
|
24/3/1981
|
GVMN chính
|
CĐSPMN
|
B
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/9/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/9/2015
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lan
|
01/01/1985
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Mầm non Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
7/7/1978
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba Cung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Thi Đêm
|
10/09/1980
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
4
|
3,03
|
|
|
01/09/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
8/10
|
3,03
|
|
|
01/09/2015
|
|
11
|
Tạ Thị Thu Thảo
|
26/02/1991
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
1
|
2,1
|
|
|
20/05/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
20/05/2015
|
|
|
Mầm non Ba
Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thu Cường
|
20/11/1986
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a,206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
1/7/2015
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
1/7/2015
|
|
|
Mầm non Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Bích Phương
|
20/06/1981
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
14
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
01/01/1988
|
GVMN chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
15
|
Phạm Thị Vương
|
09/03/1987
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm non Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Đợi
|
08/6/1975
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
IV.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
2
|
Thân Thị Thu Hường
|
03/10/1984
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng
IV
|
IV.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/11/2015
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hằng
|
25/5/1988
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
IV.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
|
4
|
Mai Thị Lan
|
27/11/1988
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
IV.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
5
|
Thành Nữ Thu Viên
|
12/7/1992
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
GVMN hạng
IV
|
IV.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
|
|
Mầm non Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Thị Hạnh
|
24/12/1978
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/1/2005
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/1/2005
|
|
7
|
Phạm Thị Yến
|
22/02/1980
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/1/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/1/2015
|
|
8
|
Huỳnh Thị Kim Anh
|
20/05/1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
|
9
|
Võ Thị Tố Nữ
|
05/01/1988
|
GVMN
|
TC
|
|
THVP
|
15.115
|
2/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thùy
|
28/6/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
07/11/1988
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Phôn
|
02/10/1980
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
16/02/1985
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
14
|
Huỳnh Thị Kiều Hoanh
|
20/03/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
VP
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
|
15
|
Phạm Thị Thu Viên
|
02/06/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
|
16
|
Dương Thị Thanh Thọ
|
06/12/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
VP
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
|
17
|
Ngô Thị Phương
|
26/01/1988
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Phan Thị Kim Thùy
|
14/05/1985
|
GVMN
|
T,Cấp
|
|
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/03/2014
|
|
19
|
Hồ Thị Lệ Vân
|
20/10/1988
|
GVMN
|
T,Cấp
|
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
|
20
|
Phạm Thị Sinh
|
05/06/1978
|
GVMN
|
T,Cấp
|
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
21
|
Phạm Thị Trật
|
25/05/1988
|
GVMN
|
T,Cấp
|
Anh B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
|
22
|
Phạm Thị Thin
|
12/06/1990
|
GVMN
|
T,Cấp
|
Anh B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
|
23
|
Phạm Thị Xuyên
|
03/02/1984
|
GVMN
|
T,Cấp
|
Anh B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
24
|
Phạm Thị Thanh Thúy
|
10/04/1990
|
GVMN
|
T,Cấp
|
Anh B
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
|
25
|
Phạm Thị Hương Yến
|
27/04/1991
|
GVMN
|
T,Cấp
|
Anh B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
|
|
Mầm non Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Võ Thị Chín
|
19,01,1971
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
27
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
05,09,1962
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
28
|
Phạm Thị Pheo
|
05,10,1980
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
29
|
Nguyễn T.Thanh Vân
|
30.10.1988
|
GVMN
|
TC
|
A
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
30
|
Phạm Thị Nhân
|
17.11.1987
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
31
|
Bùi Thị Thúy Vinh
|
02.12.1987
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
32
|
Phạm Thị Thanh
|
03.04.1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
|
Mầm non Ba Dinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
11/03/1969
|
GVMN
|
THSP
|
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
|
34
|
Trần Thị Hồng
Nga
|
03/01/1969
|
GVMN
|
THSP
|
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
|
35
|
Phan Thị Kim Hoàng
|
03/10/1989
|
GVMN
|
THSP
|
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
|
36
|
Lê Thị Hồng Như
|
28/10/1985
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
31
|
Phạm Thị Lâm Mân
|
30/8/1992
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
V.phòng
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
1/02/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
1/02/2015
|
|
38
|
Ngô Thị Thu Thùy
|
06/12/1986
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
39
|
Phạm Thị Xui
|
15/8/1990
|
GVMN
|
THSP
|
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/9/2014
|
|
40
|
Đinh Thị Den
|
04/10/1984
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
V.phòng
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Bích Phượng
|
21/02/1988
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
07/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
07/01/2015
|
|
42
|
Bùi Thị Ái Hoa
|
23/05/1988
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
43
|
Phạm Thị Mận
|
06/09/1988
|
GVMN
|
TCSP
|
B
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
|
Mầm non Ba Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Phạm Thị Đí
|
09/10/1983
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
45
|
Phạm Thị Mai
|
15/4/1988
|
GVMN
|
TC
|
A
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
|
46
|
Lương Ái Linh
|
13/7/1992
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/3/2014
|
|
|
Mầm non 11/3 Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Phạm Thị Đành
|
19/7/1966
|
GVMN
|
TC SPMN
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4,06
|
12
|
|
1/1/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4,06
|
12
|
|
1/1/2015
|
|
48
|
Huỳnh Thị Thủy
|
01/5/1965
|
GVMN
|
TC SPMN
|
|
|
15.115
|
5/12
|
4,06
|
14
|
|
1/1/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
4,06
|
14
|
|
1/1/2015
|
|
49
|
Đinh Thị Lan Hương
|
11/5/1976
|
GVMN
|
TC SPTH
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
1/1/2014
|
|
50
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
22/5/1980
|
GVMN
|
TC SPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
1/1/2014
|
|
51
|
Phạm Thị Thảo
|
13/10/1968
|
GVMN
|
TC SPMN
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/1/2014
|
|
52
|
Nguyễn Thị Kiều Thanh
|
18/5/1988
|
GVMN
|
Cử nhân MN
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/5/2015
|
|
53
|
Phạm Thị Minh Yến
|
14/12/1988
|
GVMN
|
TC SPMN
|
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
|
54
|
Phạm Thị Trung Liên
|
14/10/1987
|
GVMN
|
TC SPMN
|
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
1/5/2015
|
|
55
|
Phạm Thị Phan
|
15/8/1985
|
GVMN
|
TC SPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
Mầm non Ba Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Bùi Thị Mỹ Á
|
13/07/1982
|
GVMN
|
ĐHSPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/07/2015
|
|
57
|
Phạm Thị Ngoanh
|
19/05/1979
|
GVMN
|
CĐSPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
58
|
Phạm Thị Sôm
|
20/05/1982
|
GVMN
|
ĐHSPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2f66
|
|
|
01/01/2014
|
|
59
|
Nguyễn Thị Thìn
|
13/10/1988
|
GVMN
|
TCSPMN
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Mầm non Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Phạm Thị Phước
|
6/10/1981
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/1/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/1/2015
|
|
61
|
Phạm Thị Minh
|
20/10/1977
|
GVMN
|
TCSP
|
|
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/1/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/1/2015
|
|
62
|
Phạm Thị Phụng
|
22/2/1980
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/1/2014
|
|
63
|
Phạm Thụy Thùy Nga
|
7/11/1982
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
|
64
|
Phạm Thị Tiên
|
14/5/1981
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
|
65
|
Huỳnh Thị Xiếu
|
8/5/1968
|
GVMN
|
TCSP
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
|
66
|
Tô Thị Thùy Trang
|
19/8/1980
|
GVMN
|
TCSP
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/1/2014
|
|
|
Mầm non Ba Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Phạm Thị Dế
|
10/10/1988
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
68
|
Phạm Thị Kim Thoa
|
06/02/1987
|
GVMN
|
TC
|
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
|
Mầm non Ba Cung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Phạm Thị Na
|
27/05/1971
|
GVMN
|
TCSP
|
|
A
|
15.115
|
8
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
70
|
Nguyễn Thi Hường
|
07/07/1987
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
4
|
2,46
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/07/2015
|
|
71
|
Nguyễn Thị Lệ Hường
|
10/06/1986
|
GVMN
|
TCSP
|
B
|
B
|
15.115
|
4
|
2,46
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/07/2015
|
|
12
|
Lê Thị Minh Nguyền
|
10/09/1985
|
GVMN
|
TCSP
|
B
|
B
|
15.115
|
3
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/11/2014
|
|
73
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà
|
04/10/1982
|
GVMN
|
TCSP
|
B
|
B
|
15.115
|
2
|
2,06
|
|
|
10/09/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
10/09/2015
|
|
|
Mầm non Ba Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Phạm Thị Chép
|
14/01/1980
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
3/9
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
75
|
Phạm Thị Trưa
|
30/05/1981
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
76
|
Phan Thị Quỳnh Như
|
28/08/1988
|
GVMN
|
TC
|
THVP
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
77
|
Võ Thị My Ni
|
27/04/1986
|
GVMN
|
TC
|
THVP
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
78
|
Phạm Thị Lý
|
20/09/1986
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
79
|
Võ Thị Diệu Hiền
|
10/06/1988
|
GVMN
|
TC
|
THVP
|
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
80
|
Phạm Thị Hợp
|
20/08/1992
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/09/2014
|
|
|
Mầm non Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
28/10/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
82
|
Phạm Thị Lan
|
19/12/1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
83
|
Võ Thị Hồng Thắm
|
30/04/1987
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
84
|
Phạm Thị Một
|
15/05/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
85
|
Huỳnh Thị Kiều Hoanh
|
27/03/1991
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
86
|
Phan Thị Đức
|
06/06/1991
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
87
|
Đinh Thị Thủy
|
05/09/1992
|
GVMN
|
TC
|
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/02/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/02/2015
|
|
|
Mầm non Ba Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Phạm Thị Thói
|
18/12/1978
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
89
|
Huỳnh Thị Thanh Diễn
|
20/4/1985
|
GVMN
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15.115
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
|
90
|
Võ Thị Liêm
|
20/11/1988
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
03/10/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
03/10/2014
|
|
91
|
Phạm Thị Hiền
|
26/7/1990
|
GVMN
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
09/10/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
09/10/2014
|
|
|
Mầm non Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Trần Thị Nhơn
|
10/06/1965
|
GVMN
|
TC
|
|
|
15,115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/01/2015
|
|
93
|
Nguyễn Thị Công
|
18/08/1979
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15,115
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/07/2015
|
|
94
|
Trương Thị Thanh Thúy
|
20/09/1986
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15,115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
95
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
28/01/1987
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
A
|
15,115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
04/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
04/01/2014
|
|
96
|
Huỳnh Thị Kiều
|
10/09/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
A
|
15,115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
97
|
Từ Thị Thanh Nhàn
|
13/04/1989
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15,115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/05/2015
|
|
|
Mầm non Ba Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
,
|
98
|
Dương Thị Hồng
|
05/09/1980
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/01/2015
|
|
99
|
Phạm Thị Mai
|
07/02/1980
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/01/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3,26
|
|
|
1/01/2015
|
|
100
|
Phạm Thị Mỹ Diệp
|
05/11/1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/01/2014
|
|
101
|
Phạm Thị Lệ Hằng
|
8/04/1985
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/11/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
1/11/2015
|
|
|
Mầm non Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Phạm Thị Cài
|
26/12/1978
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
103
|
Phạm Thị Đon
|
16/08/1979
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
104
|
Phạm Thị Tiên
|
11/01/1983
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
105
|
Phạm Thị Phê
|
18/05/1982
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
106
|
Nguyễn Thị Tú Oanh
|
7/12/1991
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
|
Mầm non Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Phạm Thị Thành
|
20/08/1982
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
108
|
Lê Thị Tiến
|
14/7/1983
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/5/2015
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/5/2015
|
|
109
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
10/07/1981
|
GVMN
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/01/2014
|
|
110
|
Trần Thị Hằng
|
18/01/1990
|
GVMN
|
TC
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
GVMN hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
10/03/2014
|
|
II
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu học Ba
Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Bích Vân
|
09/08/1969
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/06/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/06/2014
|
|
2
|
Đoàn Ngọc Vinh
|
02/02/1968
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
|
B
|
15a.203
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/07/2015
|
|
3
|
Hồ Văn Thành
|
30/10/1977
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hoanh
|
19/06/1976
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
|
5
|
Phạm Duy Khách
|
02/10/1975
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/07/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/07/2013
|
|
6
|
Phạm Thị Thu
|
10/02/1978
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
7
|
Phạm Thị Lênh
|
13/04/1975
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba
Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Bá Tâm
|
09/09/1968
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
A
|
A
|
15a203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/1/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/1/2014
|
|
9
|
Trần Ngọc Vỹ
|
16/10/1974
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
A
|
B
|
15a203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/7/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/7/2015
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
16/6/1975
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
B
|
A
|
15a203
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/1/2013
|
|
11
|
Nguyễn Thị Bông
|
03/09/1976
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
A
|
B
|
15a203
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/1/2013
|
|
12
|
Huỳnh Thị Thúy Tình
|
09/03/1979
|
GVTH cao
cấp
|
Đại học
|
A
|
B
|
15a203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
1/1/2013
|
|
|
Tiểu học Ba
Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
17/05/1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
|
14
|
Phạm Văn Thắc
|
07/05/1987
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
03/10/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
03/10/2015
|
|
15
|
Trần Thị Nghị
|
30/12/1989
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
|
15a203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
03/10/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
03/10/2015
|
|
16
|
Vũ Thị Hiệp
|
04/10/1992
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Tiểu học Ba
Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Thân Hạ Vy
|
10/11/1984
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2.67
|
|
|
04/01/2014
|
|
18
|
Bùi Thanh Tuấn
|
29/8/1987
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/11/2014
|
|
19
|
Nguyễn Công Hoàng
|
12/09/1989
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
C
|
B
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/03/2015
|
|
20
|
Nguyễn Thị Trường Giang
|
20/02/1990
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/09/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/09/2015
|
|
21
|
Lê Thị Thanh Phượng
|
12/07/1991
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Tiểu học Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
22/12/1966
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.203
|
8/9
|
4.65
|
|
|
1/04/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4.65
|
|
|
1/04/2013
|
|
23
|
Lê Thị Đăng
|
02/6/1966
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/08/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/08/2015
|
|
24
|
Tô Thị Phi
|
07/03/1969
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/1/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
1/1/2014
|
|
25
|
Trần Văn Xuân
|
9/01/1972
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
1/11/2015
|
|
26
|
Trần Ngọc Thuỳ
|
11/09/1972
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
B
|
KTV
|
15a.203
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/7/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3.66
|
|
|
1/7/2013
|
|
|
Tiểu học Ba Dinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Phùng Thị Kim Liên
|
18/03/1977
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
|
28
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
13/02/1974
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2013
|
|
29
|
Nguyễn Thị Ánh Xuân
|
02/10/1976
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
A
|
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
30
|
Ngô Thị Hải Vân
|
20/10/1976
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
31
|
Phan Thị Trang
|
02/09/1978
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
20/10/1980
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2013
|
|
33
|
Phạm Thị Sen
|
22/12/1982
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2015
|
|
34
|
Nguyễn Quân
|
20/01/1987
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/12/2014
|
|
35
|
Phạm Kim Ngọc
|
31/12/1983
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
TH&THCS Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Nguyễn Công Thảo
|
20/01/1966
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
9/9
|
4.98
|
6
|
|
01/08/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
9
|
4.98
|
6
|
|
01/08/2013
|
|
37
|
Huỳnh Văn Lịnh
|
15/02/1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
|
38
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
31/03/1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
|
39
|
Nguyễn Văn Vũ
|
15/10/1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
TH&THCS Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Huệ
|
17/12/1970
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2015
|
|
|
Tiểu học thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trần Thị Thanh Hải
|
07.10.1964
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.203
|
9
|
4.98
|
7%
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
9
|
4.98
|
7
|
|
01/11/2015
|
|
43
|
Nguyễn Thị Lan
|
14.02.1963
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
7
|
4.32
|
|
|
01/8/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7
|
4.32
|
|
|
01/8/2015
|
|
44
|
Lê Thị Thanh Chung
|
02.05.1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.203
|
7
|
4.32
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7
|
4.32
|
|
|
01/02/2014
|
|
45
|
Phạm Thị Thu
|
06.07.1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
VP
|
15a.203
|
7
|
4.32
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7
|
4.32
|
|
|
01/01/2015
|
|
46
|
Nguyễn Thị Huyền
|
09.11.1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
7
|
4.32
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7
|
4.32
|
|
|
01/8/2014
|
|
47
|
Trần Thị Phương
|
20.11.1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
A
|
B
|
15a.203
|
3
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3
|
3.00
|
|
|
01/01/2013
|
|
48
|
Huỳnh Thị Ái Thùy
|
12.02.1982
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
3
|
3.00
|
|
|
01/9/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3
|
3.00
|
|
|
01/9/2013
|
|
|
TH&THCS Ba
Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trần Thị Đạt
|
08/06/1979
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
4
|
3.33
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
4
|
3.33
|
|
|
01/01/2015
|
|
50
|
Nguyễn Anh Văn
|
22/08/1980
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
3
|
3
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3
|
3
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Tiểu học Ba
Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trương Đình Uyển
|
08/10/1965
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.203
|
9/9
|
4.98
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
9/9
|
4.98
|
|
|
01/12/2013
|
|
|
Tiểu học Ba Cung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Đặng Thị Thu
|
20/11/1978
|
GVTH cao
cấp
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.0
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.0
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Tiểu học Ba Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Huỳnh Hữu Nhàn
|
05/04/1965
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
8/9
|
4.65
|
|
|
01/08/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
8/9
|
4.65
|
|
|
01/08/2014
|
|
54
|
Trần Thị Tứ
|
20/08/1972
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/08/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/08/2014
|
|
55
|
Huỳnh Thị Thủy
|
22/04/1974
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2014
|
|
56
|
Trần Thị Bích
Chiến
|
19/11/1975
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/12/2014
|
|
57
|
Trần Ngọc Pháp
|
06/06/1978
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/07/2015
|
|
58
|
Nguyễn Thị Nga
|
22/10/1973
|
GVTH cao
cấp
|
ĐH
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.0
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Tiểu học Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Nguyễn Tấn Hạnh
|
11/8/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/01/2013
|
|
60
|
Nguyễn Thị Triều
|
25/02/1977
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/7/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/7/2015
|
|
61
|
Đinh Thị Đê Na
|
14/8/1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/01/2014
|
|
62
|
Võ Thị Xuân Phương
|
05/02/1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/07/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/07/2013
|
|
63
|
Trần Duy Thắng
|
02/02/1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
|
|
TH&THCS Ba Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Phạm Văn Chuyện
|
06/03/1968
|
GVTH cao
cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
8
|
4.65
|
|
|
01/08/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
8
|
4.65
|
|
|
01/08/2014
|
|
65
|
Bùi Nguyên Vũ
|
03/05/1973
|
GVTH cao
cấp
|
Cử nhân GD
|
B
|
A
|
15a.203
|
6
|
3.99
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6
|
3.99
|
|
|
01/08/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Huỳnh Hữu Sự
|
01/01/1975
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2013
|
|
67
|
Kiều Thị Thủy
|
09/4/1983
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2013
|
|
68
|
Võ Thị Thanh Dung
|
02/6/1991
|
GVTH cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/3/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
10/3/2015
|
|
|
TH&THCS Ba
Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trần Thị Thu Thập
|
06/06/1976
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/7/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
4
|
3.33
|
|
|
01/7/2015
|
|
70
|
Trần Thị Phước Quyên
|
25/05/1983
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/3/2014
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
2
|
2.67
|
|
|
01/3/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Đặng Quốc Sơn
|
11/11/1790
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2013
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2013
|
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Lê Thị Tố Liên
|
11/9/1968
|
GVTH cao cấp
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/11/2015
|
|
*
|
HẠNG III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu học Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phước Xuân
|
02/02/1963
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
|
2
|
Lê Văn Ninh
|
13/04/1966
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
3
|
Lê Sơn
|
12/06/1972
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
4
|
Lê Thị Thương
|
22/07/1977
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
5
|
Trần Lan
|
24/9/1969
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
6
|
Mai Văn Vui
|
04/12/1975
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
7
|
Phạm Thị Lành
|
20/06/1987
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
23/6/1975
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/5/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/5/2015
|
|
9
|
Võ Ngọc Điềm
|
10/9/1988
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
1/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2/10
|
|
|
1/12/2015
|
|
10
|
Lê Thị Hoàn Hữu
|
17/8/1992
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
1/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
1/12/2015
|
|
11
|
Phạm Văn Danh
|
5/4/1991
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Tiểu học Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Phạm Văn Công
|
28/08/1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
10/10
|
4.89
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
10/10
|
4.89
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
13
|
Trần Thị Thu Thao
|
15/04/1974
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
04/01/2014
|
|
14
|
Nguyễn Thị Thiên Lý
|
10/06/1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
05/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
05/01/2015
|
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy Vân
|
22/08/1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
|
16
|
Trần Thị Bích Vân
|
20/06/1975
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
09/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
09/01/2013
|
|
17
|
Trương Quang Trang
|
14/01/1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
|
15a204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
04/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
04/01/2015
|
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh
|
18/11/1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
09/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
09/01/2013
|
|
19
|
Kiều Duy Lộc
|
10/04/1975
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
04/01/2014
|
|
20
|
Trần Thị Thanh Vân
|
01/02/1979
|
GVTH chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
06/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
06/01/2015
|
|
21
|
Nguyễn Thị Bích Chung
|
04/04/1974
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
22
|
Võ Thị Phương Thanh
|
09/09/1982
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
3/10
|
2.72
|
|
|
07/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2.72
|
|
|
07/01/2015
|
|
23
|
Nguyễn Thị Thu
|
23/8/1983
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2014
|
|
24
|
Huỳnh Long Nguyện
|
26/12/1988
|
GVTH chính
|
ĐH
|
|
|
15a204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
05/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
05/01/2014
|
|
25
|
Hồ Thị Bích Huệ
|
25/01/1992
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
03/10/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
03/10/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thu Nương
|
15/5/1964
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/04/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/04/2013
|
|
27
|
Nguyễn Thị Minh Thiều
|
17/10/1964
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/10/2014
|
|
28
|
Lê Kim Tâm
|
12/12/1959
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/03/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/03/2013
|
|
29
|
Huỳnh Thị Hương
|
20/12/1962
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
30
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
01/01/1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
31
|
Lê Thị Thu
|
05/04/1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
32
|
Lê Thị Hiền
|
06/05/1975
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
33
|
Nguyễn Thị Hoa
|
24/09/1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
34
|
Phạm Thị Ry
|
20/09/1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
35
|
Phan Thị Liễu
|
10/04/1973
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
36
|
Phạm Văn Đôn
|
19/01/1976
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
37
|
Nguyễn Thị Năng
|
20/02/1991
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
Tập sự
|
38
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
06/05/1992
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/09/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/09/2015
|
|
|
Tiểu học Ba
Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Bùi Thị Tuyên
|
30/11/1968
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
1/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
1/12/2015
|
|
40
|
Trần Thị Thuý
|
01/01/1971
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
B
|
KTV
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/1/2015
|
|
41
|
Lê Thị Quỳnh Trâm
|
09/10/1969
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
|
42
|
Đặng Thị Hữu Hạnh
|
11/11/1967
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
|
43
|
Trần Thị Tiếp
|
05/05/1965
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
|
44
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
20/10/1973
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/1/2015
|
|
45
|
Bùi Thị Khéo
|
17/6/1968
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/11/2015
|
*
|
46
|
Phạm Thị Hồng Thủy
|
23/1/1971
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
B
|
KTV
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/10/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
1/10/2013
|
|
47
|
Lê Thị Mười
|
02/12/1970
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
1/7/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
1/7/2014
|
|
48
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
05/11/1977
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
1/1/2015
|
|
49
|
Nguyễn Thị Mai
|
20/01/1977
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
1/1/2015
|
|
50
|
Võ Thị Thủy
|
01/01/1968
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/11/2013
|
|
51
|
Huỳnh Thị Kim Phương
|
01/11/1978
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
|
52
|
Đoàn Thị Tạm
|
08/02/1972
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
|
53
|
Huỳnh Thị Dự
|
15/3/1963
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
|
54
|
Đoàn Thị Hạnh
|
25/12/1966
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/1/2013
|
|
55
|
Hoàng Thị Minh Thư
|
09/05/1975
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
1/11/2013
|
|
56
|
Lê Văn Thừa
|
02/10/1983
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
|
57
|
Nguyễn Duy Bách
|
13/8/1990
|
GVTH chính
|
Cao Đẳng
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Dinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Huỳnh Thị Kim Luyên
|
02/02/1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
|
15a.204
|
10/10
|
4.89
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
10/10
|
4.89
|
|
|
01/01/2014
|
|
59
|
Võ Thị Kim Dung
|
20/02/1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
60
|
Nguyễn Thị Ba
|
10/02/1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
61
|
Bùi Thị Lệ Hoa
|
10/10/1964
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
62
|
Bùi Thị Nguyệt
|
07/01/1971
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/01/2014
|
|
63
|
Võ Thị Ánh Tuyết
|
23/9/1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
64
|
Phạm Thị Dem
|
08/09/1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
65
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
09/06/1976
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
66
|
Lâm Thị Thanh
Thuý
|
10/07/1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2013
|
|
67
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
06/02/1976
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/11/2013
|
|
68
|
Nguyễn Thị Khâm
|
13/06/1971
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
69
|
Hồ Thị Thu Thủy
|
12/12/1973
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
70
|
Tạ Thị Minh
|
08/08/1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
71
|
Võ Thị Thuý Hằng
|
10/09/1981
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2013
|
|
12
|
Trần Văn Trưởng
|
21/02/1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
73
|
Nguyễn Hữu Hiệu
|
20/11/1986
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
|
74
|
Phạm Thị Lệ Diễm
|
24/02/1987
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
75
|
Nguyễn Thị Thu Ba
|
02/02/1991
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
TH&THCS Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Nguyễn Văn Tính
|
16/04/1964
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8
|
4.27
|
|
|
01/01/2015
|
|
77
|
Thái Thị Tâm
|
10/11/1966
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
|
78
|
Phạm Thị Thu
|
28/12/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
|
79
|
Phạm Thị Vân
|
09/10/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1
|
2.1
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
TH&THCS Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
04/10/1969
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/08/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/08/2015
|
|
81
|
Phạm Thị Đàng
|
12/12/1976
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
82
|
Lê Thị Trà Giang
|
13/08/1982
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2013
|
|
83
|
Nguyễn Nhật Sang
|
04/02/1989
|
GVTH chính
|
ĐHSP
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Tiểu học thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Phạm Thị Chánh
|
20.09.1963
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
10
|
4.89
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
10
|
4.89
|
|
|
01/01/2015
|
|
85
|
Lê Thị Chính
|
16.09.1967
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
86
|
Định Thị Minh Tuyết
|
28.05.1967
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
87
|
Nguyễn Thị Minh Phượng
|
09.04.1969
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
88
|
Lê Thị Hoanh
|
20.04.1968
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
89
|
Trương Thị Bích Lộc
|
06.08.1972
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8
|
4.27
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8
|
4.27
|
|
|
01/01/2014
|
|
90
|
Vũ Thị Đào
|
13.12.1969
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
7
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7
|
3.96
|
|
|
01/01/2015
|
|
91
|
Lê Thị Hồng Đào
|
20/12/1977
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
7
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
92
|
Nguyễn Trung Tân
|
23.11.1976
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
6
|
3.65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6
|
3.65
|
|
|
01/01/2015
|
|
93
|
Lê Thị Thu
Thủy
|
01.02.1977
|
GVTH chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
6
|
3.65
|
|
|
01/8/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6
|
3.65
|
|
|
01/8/2014
|
|
94
|
Phạm Thị Mỹ Trinh
|
24/4/1982
|
GVTH chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
4
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
|
95
|
Nguyễn Thị Bích Duyên
|
10.08.1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
|
96
|
Phạm Văn Đùng
|
18/8/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1
|
2.10
|
|
|
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1
|
2.10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
TH&THCS Ba
Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
30/12/1968
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
98
|
Trần Thị Tám
|
02/03/1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
99
|
Nguyễn Thị Hồng Tâm
|
23/09/1968
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9
|
4.58
|
|
|
01/07/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9
|
4.58
|
|
|
01/07/2014
|
|
100
|
Phạm Thị Rin
|
19/11/1968
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
101
|
Trần Thị Thanh
|
26/12/1971
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7
|
3.96
|
|
|
01/07/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7
|
3.96
|
|
|
01/07/2014
|
|
102
|
Nguyễn Thị Hồng
|
02/10/1963
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
5
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
103
|
Phạm Thị Bích Loan
|
19/05/1979
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
5
|
3.34
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/04/2015
|
|
104
|
Nguyễn Thị Tuyết Lan
|
15/05/1975
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
5
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Nguyễn Tâm
|
05/01/1962
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
|
106
|
Hồ Thị Thanh Tâm
|
29/06/1967
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
107
|
Nguyễn Thị Lan
|
01/04/1963
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
108
|
Phạm Văn Rới
|
20/07/1967
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
109
|
Nguyễn Công Minh
|
29/06/1975
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
|
TH&THCS Ba Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Phạm Văn Trơn
|
15/8/1968
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/01/2013
|
|
111
|
Huỳnh Văn Thuấn
|
9/12/1986
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Cung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Trần Ngọc Thành
|
8/8/1968
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
10/10
|
4.89
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
10/10
|
4.89
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
113
|
Trần Thị Thu
|
3/7/1964
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2014
|
|
114
|
Cao Thị Thanh Châm
|
15/11/1966
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
115
|
Huỳnh Thị Thịnh
|
7/6/1969
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
116
|
Lê Thị Mỹ Nhung
|
20/6/1974
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/02/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/02/2013
|
|
11?
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
02/06/1980
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/09/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/09/2013
|
|
118
|
Nguyễn Hồng Phương
|
03/10/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Trần Văn Ngọc
|
18/11/1965
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2015
|
|
120
|
Bùi Thị Thanh Nhàn
|
10/10/1965
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
121
|
Huỳnh Thị Thúy
|
02/12/1970
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3.96
|
|
|
01/11/2015
|
|
122
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
08/09/1961
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
123
|
Phạm Thị Xuân
|
19/12/1976
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
Tiểu học Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Trần Văn Khiêm
|
30/06/1967
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
125
|
Phạm Đình Nga
|
08/12/1963
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/12/2015
|
|
126
|
Nguyễn Đình Tuyên
|
12/2/1978
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
127
|
Phạm Thị Đứa
|
25/11/1974
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
128
|
Phạm Thị Hênh
|
05/5/1975
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
129
|
Huỳnh Thị Ty
|
26/11/1993
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/12/2015
|
|
130
|
Lê Thị Viết Giang
|
23/11/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
TH&THCS Ba
Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Phùng Quốc Dũng
|
25/02/1983
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
2
|
2.41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2
|
2.41
|
|
|
04/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Nguyễn Trần Như Thùy Dung
|
30/3/1989
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2014
|
|
133
|
Lê Thị Hồng Trí
|
07/5/1968
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/4/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/4/2014
|
|
134
|
Hoàng Thị Thiện Thảo
|
24/4/1964
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/01/2015
|
|
135
|
Diệp Du Thanh
|
02/02/1990
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
10/3/2015
|
|
136
|
Đỗ Thị Hoàng Anh
|
07/9/1993
|
GVTH chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/12/2016
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/12/2016
|
|
|
TH&THCS Ba
Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Võ Cao Cường
|
12/11/1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/7/2014
|
|
138
|
Trần Thị Lệ Thu
|
23/6/1977
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/7/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/7/2015
|
|
139
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
20/6/1978
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
5
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
|
140
|
Trần Thị Mỹ Trang
|
14/10/1989
|
GVTH chính
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.204
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/3/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
3
|
2.72
|
|
|
01/3/2014
|
|
141
|
Huỳnh Thị Thanh
Nhàn
|
01/01/1991
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
10/3/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1
|
2.1
|
|
|
10/3/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Phạm Thị My
|
22/12/1962
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
B
|
15a.204
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4.58
|
|
|
01/11/2013
|
|
143
|
Lê Ngọc Danh
|
02/06/1972
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/11/2013
|
|
144
|
Phạm Văn Rên
|
25/04/1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
145
|
Phạm Văn Ó
|
25/10/1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/11/2013
|
|
146
|
Lê Tuấn
|
24/02/1966
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
147
|
Định Thị Minh Thương
|
08/08/1974
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2013
|
|
148
|
Vi Hoài Bảo
|
10/06/1991
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/12
|
2.10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/12
|
2.10
|
|
|
10/03/2015
|
|
149
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
30/06/1988
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Hoàng Minh Hương
|
12/02/1967
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
|
15a.204
|
7/10
|
4.27
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
4.27
|
|
|
01/01/2015
|
|
151
|
Nguyễn Công Hạp
|
20/6/1982
|
GVTH chính
|
CĐ
|
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
03/10/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
03/10/2015
|
|
152
|
Nguyễn Thị Phương
|
30/6/1993
|
GVTH chính
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
12/01/2015
|
GVTH hạng
III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
12/01/2015
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu học Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Lang
|
12/02/1964
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
12/12
|
4.06
|
12
|
|
01/02/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
12
|
|
01/02/2015
|
|
2
|
Hoàng Thị Liễu
|
14/09/1971
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
|
3
|
Hồ Thị Thu Trang
|
29/04/1980
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
4
|
Nguyễn Khánh Dư
|
01/02/1973
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
|
5
|
Nguyễn Thị Bảo Chân
|
10/06/1983
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
6
|
Định Thị Mỹ Hậu
|
05/02/1984
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kiều Duy Dũng
|
27/7/1966
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
B
|
15114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
1/1/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
1/1/2014
|
|
8
|
Trương Thị Nương
|
20/10/1970
|
GVTH
|
Trung cấp
|
A
|
B
|
15114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
1/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
1/5/2015
|
|
9
|
Phạm Thị Thi
|
21/5/1986
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
A
|
15114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/7/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/7/2015
|
|
10
|
Huỳnh Thị Minh Thư
|
12/4/1994
|
GVTH
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
1/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
1/12/2015
|
|
11
|
Phạm Văn Sinh
|
7/6/1989
|
GVTH
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Tiểu học Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Đặng Văn Giám
|
20/10/1969
|
GV TH
|
ĐH
|
|
|
15.114
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/01/2015
|
|
13
|
Nguyễn Thị Quyên Sa
|
15/02/1978
|
GV TH
|
ĐH
|
|
|
15.114
|
8/12
|
3.26
|
|
|
07/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
8/12
|
3.26
|
|
|
07/01/2015
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
09/07/1978
|
GV TH
|
ĐH
|
|
B
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
15
|
Huỳnh Thị Kim Ánh
|
30/10/1965
|
GV TH
|
T/CẨP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
07/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
07/01/2014
|
|
16
|
Trần Ngọc Mai
|
12/01/1990
|
GV TH
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
11/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
11/01/2014
|
|
17
|
Phạm Thị Phương Lam
|
02/07/1986
|
GV TH
|
T/CẤP
|
B
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
05/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
05/01/2015
|
|
18
|
Nguyễn Thúy Vân
|
14/9/1990
|
GV TH
|
ĐH
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
|
19
|
Bùi Thị Thanh
|
30/10/1993
|
GV TH
|
T/CẤP
|
B
|
A
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
09/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
09/10/2014
|
|
20
|
Phạm Thị Xưa
|
29/12/1990
|
GV TH
|
T/CẤP
|
|
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
|
21
|
Nguyễn Thị Trà My
|
08/10/1987
|
GV TH
|
T/CẤP
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
09/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
09/10/2014
|
|
22
|
Nguyễn Thị Cẩm Quyên
|
10/12/1994
|
GV TH
|
T/CẤP
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
|
Tập sự
|
|
Tiểu học Ba Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Phạm Văn Đá
|
12/10/1962
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
|
24
|
Phạm Văn Moan
|
25/05/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/12/2014
|
|
25
|
Phạm Minh Hợi
|
12/06/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/12/2014
|
|
26
|
Phạm Văn Lý
|
10/12/1967
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
21
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
10/11/1974
|
GVTH
|
TC
|
|
B
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/05/2015
|
|
28
|
Phạm Thị Hương
|
02/03/1973
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
29
|
Phạm Văn U
|
09/04/1967
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
30
|
Ngô Hữu Thanh
|
24/12/1959
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/04/2015
|
|
31
|
Phạm Văn Mông
|
19/06/1966
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
32
|
Phạm Văn Quảy
|
25/9/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
33
|
Phạm Văn Trơn
|
26/8/1968
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
34
|
Phạm Thị Tẻo
|
06/08/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
B
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
35
|
Trịnh Văn Thành
|
08/05/1970
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/07/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/07/2014
|
|
36
|
Phạm Văn Đường
|
02/03/1963
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
37
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
11/02/1979
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
|
38
|
Đoàn Ngọc Minh
|
24/6/1985
|
GVTH
|
TC
|
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
39
|
Hồ Đình Sơn
|
05/12/1983
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
40
|
Phạm Thị Vuông
|
27/4/1986
|
GVTH
|
TC
|
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Phạm Văn Nía
|
10/10/1963
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
1/1/2015
|
|
42
|
Phạm Quý Đôn
|
15/3/1956
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
1/10/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
1/10/2015
|
|
43
|
Phạm Hồng Ây
|
29/10/1963
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/12/2015
|
|
44
|
Phạm Văn Phép
|
21/10/1961
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
1/1/2015
|
|
45
|
Nguyễn Thị Bảy
|
02/5/1967
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
1/1/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
1/1/2015
|
|
46
|
Phạm Văn Thi
|
12/03/1967
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
1/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
1/11/2015
|
|
47
|
Nguyễn Thị Xuân Thương
|
03/06/1981
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
5/12
|
2.66
|
|
|
1/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2.66
|
|
|
1/5/2015
|
|
48
|
Bùi Thị Ngọc Nhung
|
04/03/1990
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/11/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/11/2014
|
|
49
|
Trần Thị Thu Hà
|
16/10/1986
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
1/5/2015
|
|
50
|
Phạm Thị Hương
|
06/05/1990
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/10/2014
|
|
51
|
Bùi Thị Thúy Hoa
|
03/12/1994
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
1/6/2016
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
1/6/2016
|
|
|
Tiểu học Ba Dinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Ngô Thị Nghiệm
|
01/01/1963
|
GVTH
|
TC
|
|
B
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
11
|
0
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
11
|
|
01/12/2015
|
|
|
Tiểu học &
THCS Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Phạm Văn Ích
|
20/03/1960
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
54
|
Phạm Thanh Tùng
|
10/05/1960
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
55
|
Huỳnh Thị Cảm
|
15/07/1964
|
GVTH
|
CĐSP
|
|
|
15114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.08
|
11
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
56
|
Phạm Văn Vờ
|
12/08/1967
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
57
|
Nguyễn Thị Lai
|
02/02/1982
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
|
Tiểu học & THCS Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Phạm Thị Pheo
|
10/11/1961
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/12/2015
|
|
59
|
Phạm Thị Ế
|
28/8/1970
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
|
Tiểu học Thị trấn Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Phan Thị Lệ Huyền
|
06.01.1970
|
GV
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/7/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/12/2015
|
|
61
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
31.08.1979
|
GV
|
ĐHSP
|
|
|
15.114
|
7
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
62
|
Hà Thị Thùy
|
17.04.1989
|
GV
|
CĐSP
|
A
|
B
|
15.114
|
3
|
2.26
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3
|
2.26
|
|
|
01/5/2015
|
|
63
|
Phan Quang Quân
|
12.12.1989
|
GV
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15.114
|
3
|
2.26
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3
|
2.26
|
|
|
01/5/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Phạm Chí Tình
|
20/12/1960
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/12/2015
|
|
65
|
Trương Công Luật
|
23/10/1964
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
10
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
10
|
|
01/01/2015
|
|
66
|
Phạm Văn Ngóa
|
07/11/1966
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
67
|
Đặng Ngọc Hiền
|
13/01/1960
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2014
|
|
68
|
Phạm Long Gây
|
20/07/1972
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/01/2014
|
|
69
|
Phạm Văn Bạc
|
15/04/1970
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
70
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
01/01/1978
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
71
|
Thới Chiến
|
07/11/1967
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
11
|
Nguyễn Thị Trang
|
28/09/1989
|
GVTH
|
Trung cấp
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
|
Tiểu học và THCS
Ba Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Phạm Văn Ít
|
30/10/1967
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2014
|
|
74
|
Võ Hải
|
23/11/1968
|
GVTH
|
THSP
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2014
|
|
75
|
Phạm Văn Châu
|
12/6/1964
|
GVTH
|
THSP
|
|
A
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
76
|
Phạm Văn Ói
|
15/5/1978
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
77
|
Phạm Văn Đót
|
20/10/1962
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
78
|
Phạm Văn Díp
|
15/10/1967
|
GVTH
|
THSP
|
|
A
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
|
Tiểu học Ba Cung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trần Thị Kim Nga
|
04/02/1966
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
80
|
Võ Thị Minh Sương
|
2/7/1966
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
81
|
Nguyễn Thị Liễu
|
10/07/1969
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Phạm Văn Đồng
|
05/10/1965
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
83
|
Huỳnh Thị Lan
|
12/03/1968
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
84
|
Huỳnh Thị Báu
|
05/11/1961
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
85
|
Đặng Thị Dâng
|
15/06/1969
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
86
|
Phạm Thị Sang
|
02/03/1965
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
87
|
Trần Thị Thanh Điền
|
10/08/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
88
|
Nguyễn Huy Phong
|
04/08/1985
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
|
89
|
Nguyễn Thị Xuân Hoài
|
12/06/1983
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2014
|
|
90
|
Phan Quang Quỳnh
|
19/11/1986
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
91
|
Hồ Thị Song Duyên
|
28/11/1965
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Phan Quang Thạch
|
13/9/1958
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
12
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
12
|
|
01/12/2015
|
|
93
|
Trần Phi Khanh
|
15/09/1963
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/12/2015
|
|
94
|
Phạm Thị An
|
01/5/1965
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
95
|
Nguyễn Đức Sáu
|
24/12/1970
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
96
|
Lê Thanh Lệ
|
19/9/1975
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
97
|
Nguyễn T. T. Nguyệt
|
20/02/1969
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
98
|
Phạm Văn Rế
|
21/03/1977
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
99
|
Phạm Văn Sót
|
15/03/1973
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
100
|
Phạm Thị Hồng Xuyến
|
10/12/1968
|
GVTH
|
TCSP
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
101
|
Lê Văn Muôn
|
22/12/1969
|
GVTH
|
TCSP
|
|
B
|
15.114
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
|
102
|
Nguyễn Thị Mỹ Hênh
|
01/4/1987
|
GVTH
|
TCSP
|
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
103
|
Phạm Thị Thoát
|
15/09/1990
|
GVTH
|
TCSP
|
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
|
104
|
Phạm Thị Nấy
|
15/10/1989
|
GVTH
|
TCSP
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/12/2015
|
|
|
Tiểu học & THCS Ba Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Phạm Văn Ước
|
08/09/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
|
106
|
Nguyễn Thanh Vân
|
09/08/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
107
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
30/05/1971
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
01/01/1965
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/01/2015
|
|
109
|
Võ Thị Xuân Hương
|
10/3/1964
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/12/2015
|
|
110
|
Trần Thị Nga
|
06/01/1965
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/01/2015
|
|
111
|
Trần Thị Châu Phương
|
16/11/1973
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/4/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/4/2015
|
|
112
|
Trần Văn Mỵ
|
12/5/1971
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
113
|
Võ Duy Luyện
|
27/11/1980
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
114
|
Nguyễn Thị Minh Hà
|
26/7/1984
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/5/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/5/2015
|
|
115
|
Nguyễn Thị Tàu
|
02/7/1990
|
GVTH
|
T.cấp
|
|
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2015
|
|
|
Tiểu học & THCS Ba Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Nguyễn Văn Phúc
|
01/01/1968
|
GVTH
|
THSP
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9
|
3.46
|
|
|
01/01/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Phạm Văn Rồi
|
01/11/1967
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7%
|
|
01/01/2015
|
|
118
|
Phạm Văn Triệu
|
10/12/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/12/2015
|
|
119
|
Phạm Văn Đức
|
11/01/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
120
|
Phạm Văn Rết
|
22/04/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
121
|
Phạm Văn Ghết
|
15/05/1960
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
122
|
Phạm Văn Tum
|
17/07/1977
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
123
|
Phạm Văn Một
|
12/01/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
124
|
Phạm Trung Ngường
|
25/05/1962
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
125
|
Phạm Văn Minh
|
05/05/1970
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
126
|
Phạm Văn Đợi
|
05/05/1959
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
127
|
Phạm Thị Thơm
|
29/12/1977
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
128
|
Lưu Nguyễn Thúy Vy
|
10/04/1988
|
GVTH
|
TC
|
B
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
129
|
Trần Thị Liên
|
21/03/1989
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
130
|
Kiều Thị Xuân Đào
|
12/06/1988
|
GVTH
|
TC
|
B
|
A
|
15.114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
131
|
Lê Điệp
|
21/01/1981
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
|
132
|
Đỗ Văn Trường
|
07/06/1990
|
GVTH
|
TC
|
B
|
B
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
10/09/2014
|
|
|
Tiểu học Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Võ Hồ
|
07/01/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
01/1/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
01/1/2015
|
|
134
|
Dương Văn Hùng
|
26/08/1964
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
01/1/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
14
|
|
01/1/2015
|
|
135
|
Đinh Trọng Bút
|
20/03/1961
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
6
|
|
01/12/2015
|
|
136
|
Phạm Thị Lành
|
24/04/1967
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
5
|
|
01/01/2015
|
|
137
|
Phạm Văn Quyên
|
27/06/1970
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
8/12
|
3.46
|
|
|
01/6/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
8/12
|
3.46
|
|
|
01/6/2015
|
|
138
|
Trần Văn Khương
|
13/06/1969
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
139
|
Đỗ Minh Đúng
|
10/08/1979
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
140
|
Phạm Văn Bình
|
20/06/1976
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
141
|
Phạm Văn Tó
|
16/12/1974
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2014
|
|
142
|
Trần Quốc Khương
|
20/01/1977
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
143
|
Lê Thanh Hiến
|
01/02/1968
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
|
144
|
Phạm Văn Ếch
|
10/09/1977
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2013
|
|
145
|
Lê Thị Diệp Loan
|
21/11/1988
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
2/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
146
|
Nguyễn T X Duyên
|
16/3/1986
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
2/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.26
|
|
|
01/05/2015
|
|
147
|
Phạm Văn Bưu
|
02/04/1989
|
GVTH
|
TC
|
|
|
15.114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
03/10/2014
|
|
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Huỳnh Văn Hưng
|
10/12/1967
|
GVTH
|
Trung cấp
|
A
|
B
|
15.114
|
12/12
|
4,06
|
8
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng
IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
8
|
|
01/10/2015
|
|
III
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Quang Trí
|
16/6/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
1/4/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
1/4/2015
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thiêm
|
15/4/1991
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/3/2015
|
|
3
|
Võ Đình Hoan
|
27/7/1991
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
1/9
|
2,34
|
|
|
1/12/2016
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2,34
|
|
|
1/12/2016
|
|
|
THCS Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn Lộc
|
17/10/1981
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01-01-2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/01/2013
|
|
5
|
Nguyễn T. Lan Phương
|
15/11/1990
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
1/9
|
2,34
|
|
|
12-09-2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2,34
|
|
|
12/09/2015
|
|
|
THCS Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Xuân An
|
28/12/1957
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
11%
|
|
01/10/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
11%
|
|
01/10/2015
|
|
7
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
30/12/1975
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/09/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/09/2013
|
|
8
|
Phạm Hữu Đức
|
24/05/1985
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
9
|
Phạm Thị Ba
|
13/02/1990
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
C
|
|
15a.201
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/03/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2,34
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
PTDTBT THCS Ba Xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Dương Thị Dược
|
02/10/1969
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/02/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/02/2014
|
|
11
|
Trương Văn Trình
|
24/8/1978
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
12
|
Phạm Đông Duy
|
15/7/1979
|
GVTHCS chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/07/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/07/2013
|
|
13
|
Trần Đình Thức
|
10/07/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/09/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/09/2013
|
|
14
|
Trần Phúc
|
08/02/1983
|
GVTHCS chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/10/2013
|
|
|
THCS Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Huỳnh Thị Đào
|
20/10/1970
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
1/4/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
1/4/2014
|
|
16
|
Đinh Trần Thúy Vy
|
20/05/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
1/1/2013
|
|
17
|
Ngô Hữa Hóa
|
20/12/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
4/1/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
4/1/2014
|
|
|
THCS Ba Dinh - Ba
Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trần Đình Thảo
|
27/8/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
KTV
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/6/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/6/2015
|
|
19
|
Trần Trung Hy
|
2/11/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
VP
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
04/7/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
04/7/2013
|
|
|
THCS Ba Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Phạm Thị Tố Quyên
|
14/06/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
|
21
|
Phạm Thị Tường Vi
|
30/10/1985
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2015
|
|
|
TH&THCS Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Văn Giàu
|
04/04/1959
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
12
|
|
01/10/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
12
|
|
01/10/2015
|
|
23
|
Huỳnh Thị Luyến
|
10/6/1975
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/09/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/09/2014
|
|
|
THCS Thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Bé
|
15/09/1962
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
8%
|
|
01/12/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
8%
|
|
01/12/2015
|
|
25
|
Lê Thị Tuyết Lệ
|
26/04/1976
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
|
26
|
Huỳnh Thị Quỳnh Nga
|
08/06/1978
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/9/2014
|
|
27
|
Huỳnh Thị Hạ Quyên
|
05/12/1978
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2013
|
|
28
|
Nguyễn Thị Kim Trinh
|
20/02/1980
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/5/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/5/2014
|
|
29
|
Nguyễn Thị Hoan
|
26/02/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/8/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/8/2013
|
|
|
TH&THCS Ba
Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Lê Đức Thới
|
17/04/1963
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
7%
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
7%
|
|
01/01/2015
|
|
31
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
16/05/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/12/2014
|
|
32
|
Đỗ Văn Linh
|
28/11/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
KTV
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
TH&THCS Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Huỳnh Thị Tạo
|
05/03/1965
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/11/2014
|
|
34
|
Trần Kim Mậu
|
01/01/1968
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/01/2014
|
|
35
|
Nguyễn Mậu Hải
|
06/05/1980
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/06/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/06/2015
|
|
36
|
Nguyễn Hải Dương
|
01/03/1984
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
KTV
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/09/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/09/2013
|
|
37
|
Tôn Thị Phong
|
27/01/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
THVP
|
15a.201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/07/2014
|
|
|
TH&THCS Ba Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trần Văn Thắng
|
15/7/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/9/2015
|
|
39
|
Mai Xuân Dung
|
1/7/1980
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2013
|
|
40
|
Phạm Thị Thanh Thúy
|
20/4/1981
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2014
|
|
41
|
Võ Thanh Việt
|
2/11/1985
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
THCS Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trần Ngọc Lựu
|
19/06/1960
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
19%
|
|
01/12/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
19%
|
|
01/12/2015
|
|
43
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
26/02/1979
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/11/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/11/2013
|
|
44
|
Nguyễn T Hồng Phượng
|
15/05/1980
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
45
|
Võ Thị Kim Tuyết
|
11/05/1978
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
B
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
THCS Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Lê Duy Khoa
|
12/02/1963
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
|
47
|
Lê Văn Sáng
|
07/10/1965
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
6%
|
|
01/01/2015
|
|
48
|
Thới Thị Thu Anh
|
25/12/1974
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/9/2015
|
|
49
|
Nguyễn Thị Nga
|
11/3/1977
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/3/2015
|
|
50
|
Nguyễn Thị Mỹ Chung
|
10/8/1982
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2013
|
|
51
|
Bùi Tấn Vược
|
30/7/1983
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
09/4/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
09/4/2015
|
|
|
TH&THCS Ba
Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Huỳnh Văn Trãi
|
01/01/1961
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
A
|
A
|
15a.201
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/9/2015
|
|
53
|
Lê Nguyên Tất Phát
|
15/9/1980
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
158.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/01/2015
|
|
54
|
Huỳnh Quang Sáu
|
05/4/1974
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
A
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/11/2013
|
|
|
THCS Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Hà Đức Tú
|
29/04/1965
|
GVTHCS
chính
|
ĐHSP
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
|
|
01/01/2015
|
|
56
|
Nguyễn Minh Lài
|
15/10/1979
|
GVTHCS chính
|
ĐHSP
|
A
|
|
15a.201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/03/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/03/2014
|
|
|
THCS Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Phan Văn Chí
|
02/02/1978
|
GVTHCS
chính
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.201
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/10/2013
|
|
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Nguyễn Hoàng Dũng
|
01/01/1962
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15a.201
|
9/9
|
4,98
|
9
|
|
01/02/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4,98
|
9
|
|
01/02/2015
|
|
59
|
Lê Ngọc Tồn
|
05/01/1973
|
GVTHCS
chính
|
ĐH
|
|
|
15.113
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
8/9
|
4,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
60
|
Nguyễn Văn Thân
|
06/5/1980
|
GVTHCS chính
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.201
|
4/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2014
|
GVTHCS
hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,66
|
|
|
01/02/2014
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Ba Ngạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thúy Lệ
|
14/11/1977
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/7/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/7/2014
|
|
2
|
Huỳnh Trúc
|
30/9/1963
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/5/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/5/2014
|
|
3
|
Đặng Quang Khanh
|
5/8/1983
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
1/5/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
1/5/2015
|
|
4
|
Đinh Ngọc Bích
|
20/11/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
1/9/2012
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
1/9/2012
|
|
5
|
Bùi Thị Bích Vân
|
6/10/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
|
6
|
Phạm Văn Ý
|
11/5/1979
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
4/1/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
4/1/2014
|
|
7
|
Nguyễn Anh Văn
|
3/7/1989
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
|
8
|
Hồ Tấn Viên
|
2/4/1985
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
|
9
|
Phạm Văn Sứ
|
30/5/1985
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
|
10
|
Ngô Hoàng Long
|
27/3/1991
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
|
|
THCS Ba Tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Tâm Thư
|
20/12/1965
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
6
|
|
01-09-2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
6
|
|
09/01/2015
|
|
12
|
Nguyễn Văn Tiến
|
19/09/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01-12-2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
12/01/2013
|
|
13
|
Đinh Thị Kim Cúc
|
25/09/1983
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
09-04-2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
04/09/2015
|
|
14
|
Phạm Thị Thu
|
21/09/1984
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
VP
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01-01-2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
15
|
Đinh Thị Thúy Nam
|
01/04/1985
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
KTV
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01-01-2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
16
|
Đinh Văn Phúc
|
20/12/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01-11-2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
11/01/2014
|
|
|
THCS Ba Vì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Văn Khoa
|
01/01/1963
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
6%
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
6%
|
|
01/09/2015
|
|
18
|
Lê Văn Dũng
|
01/02/1977
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2013
|
|
19
|
Phạm Thị Phượng
|
20/10/1967
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
20
|
Lê Tấn Trí
|
02/02/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
|
21
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
02/01/1974
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
|
23
|
Trần Đức Hoanh
|
10/08/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2014
|
|
24
|
Trần Đức
|
10/12/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
25
|
Võ Thị Lệ Hiền
|
01/04/1984
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
26
|
Phạm Văn Viết
|
19/10/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
|
27
|
Phạm Thụy Thùy Nghi
|
11/02/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
28
|
Nguyễn Thành Lễ
|
01/04/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
29
|
Phạm Thị Phiếu
|
01/12/1985
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
|
30
|
Đỗ Thị Phương
|
01/10/1991
|
GVTHCS
|
CĐ
|
A
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
|
PTDTBT THCS BaXa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Huỳnh Văn Hội
|
10/9/1961
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2014
|
|
32
|
Nguyễn Duy Bắc
|
03/05/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
33
|
Trần Mạnh Bạo
|
11/6/1964
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
34
|
Phạm Thị Thụy
|
22/12/1984
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
35
|
Phạm Văn Đĩ
|
19/5/1982
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
36
|
Phạm Văn Đen
|
03/6/1983
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
37
|
Phạm Văn Khâu
|
09/01/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
38
|
Nguyễn Lữ Mai Trâm
|
30/4/1989
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
39
|
Nguyễn T. Hồng Thắm
|
02/02/1986
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
|
THCS Ba Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
08/05/1964
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
7/10
|
3,96
|
|
|
1/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
7/10
|
3,96
|
|
|
1/9/2015
|
|
41
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
19/06/1976
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
1/9/2015
|
|
42
|
Nguyễn Đình Tín
|
10/05/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/1/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/1/2014
|
|
43
|
Đinh Thị Minh Loan
|
24/10/1981
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a,202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/9/2015
|
|
44
|
Phạm Thị Phương
|
11/07/1979
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/10/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/10/2013
|
|
45
|
Phạm Thị Hồng Phong
|
19/01/1980
|
GVTHCS
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
1/12/2013
|
|
46
|
Nguyễn Đình Tâm
|
25/07/1984
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
1/7/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
1/7/2015
|
|
47
|
Cao Thị Phương Thầm
|
20/06/1981
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
|
48
|
Định Thị Hoanh
|
27/03/1983
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
|
49
|
Phạm Thị Sê
|
25/12/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
THU D
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/9/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/9/2014
|
|
50
|
Trương Vĩnh Cường
|
14/05/1986
|
GVTHCS
|
ĐH
|
A
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
|
51
|
Đoàn Huy Tưởng
|
21/03/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/1/2013
|
|
52
|
Huỳnh Thị Huyên
|
28/09/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
|
|
THCS Ba Dinh- Tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Phan Văn Bình
|
21/10/1957
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/9/2014
|
|
54
|
Nguyễn Thế Trung
|
13/9/1972
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/7/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/7/2014
|
|
55
|
Ngô Thị Nhị
|
01/01/1971
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/7/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/7/2014
|
|
56
|
Võ Thị Phụng
|
20/10/1966
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
|
57
|
Phạm Thị Nhân
|
02/10/1971
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
|
58
|
Trần Thị Chí Lập
|
06/04/1979
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/3/2015
|
|
59
|
Trần Đức Quy
|
30/05/1970
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/1/2015
|
|
60
|
Phạm Thị Lai Tình
|
17/12/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
|
61
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
15/02/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/6/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/6/2013
|
|
62
|
Trần Thị Ái Nhi
|
13/04/1982
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/6/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/6/2015
|
|
63
|
Lê Thị Nhật
|
04/9/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS hạng
III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
|
64
|
Huỳnh Thị Sang
|
08/02/1986
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
|
65
|
Bế Thị Mai
|
18/04/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/1/2015
|
|
66
|
Lê Thị Tường Vy
|
31/05/1982
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/1/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/1/2013
|
|
67
|
Nguyễn Thị Cẩm My
|
017/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
VP
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
68
|
Trần Thị Thắm
|
07/04/1990
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
|
|
TH&THCS Ba
Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Đào Văn Thành
|
19/07/1975
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
|
70
|
Nguyễn Thị Hương Trà
|
22/02/1976
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/12/2013
|
|
71
|
Đinh Thị Thu Hoài
|
15/07/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
|
12
|
Phạm Tiến Dũng
|
18/01/1979
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
|
73
|
Phạm Văn Nhứt
|
02/02/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS hạng
III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
|
74
|
Phùng Thị Mỹ Hạnh
|
06/06/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/07/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/07/2015
|
|
75
|
Trần Thị Mỹ Lệ
|
25/04/1987
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/07/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/07/2015
|
|
76
|
Nguyễn Thị Trà Mỵ
|
27/07/1987
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
|
77
|
Nguyễn Thị Bích Trang
|
31/03/1980
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS hạng
III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
TH&THCS Ba
Chùa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Nguyễn Tiến Trung
|
20/09/1978
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
|
79
|
Phạm Thị Thúy Hằng
|
29/12/1977
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
80
|
Phạm Thị Như Thảo
|
31/07/1979
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
|
81
|
Nguyễn Thị Huyền
|
03/07/1979
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
|
82
|
Huỳnh Thị Lại
|
13/05/1976
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
|
83
|
Huỳnh Thị Tố Oanh
|
07/09/1979
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
84
|
Nguyễn Thị Ánh Xuân
|
10/03/1980
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
85
|
Đặng Văn Nghiệm
|
20/09/1983
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/06/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/06/2014
|
|
86
|
Phạm Thị Minh Thơ
|
04/04/1992
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
THCS TT Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Trần Văn Quý
|
12/08/1967
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/4/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/4/2014
|
|
88
|
Ngô Tấn Nam
|
11/02/1981
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/5/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/5/2014
|
|
89
|
Trần Thị Kim Phượng
|
12/09/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
90
|
Trần Văn Hoàng
|
27/11/1977
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2013
|
|
91
|
Trần Đức Lý
|
25/01/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2015
|
|
92
|
Ngô Thanh Thảo
|
25/02/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
A
|
KTV
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/11/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/11/2013
|
|
93
|
Bùi Thị Điệp
|
25/01/1979
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2013
|
|
94
|
Trần Thị Kim Anh
|
02/11/1980
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/6/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/6/2015
|
|
95
|
Nguyễn Minh Văn
|
20/10/1976
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/3/2013
|
|
96
|
Đỗ Thanh Vũ
|
13/07/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/7/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/7/2013
|
|
97
|
Trần Thu Vân
|
06/09/1987
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2015
|
|
98
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10/12/1984
|
GVTHGS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
99
|
Bùi Việt Quốc
|
04/03/1984
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
GVTHCS hạng
III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
|
Tập sự
|
|
TH&THCS Ba
Bích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Nguyễn Công Chính
|
20/05/1976
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/04/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/04/2015
|
|
102
|
Phan Thị Tịnh
|
02/09/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
|
103
|
Nguyễn Thị Hậu
|
20/05/1979
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/03/2015
|
|
104
|
Nguyễn Tấn Truyền
|
20/11/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2015
|
|
105
|
Phạm Thị Năm
|
25/08/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
KTV
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/06/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/06/2013
|
|
106
|
Trần Thị Tuyết Thủy
|
26/07/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/02/2014
|
|
107
|
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
|
11/10/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.203
|
4/10
|
3,03
|
|
|
09/10/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
09/10/2015
|
|
108
|
Trần Thanh Hải
|
14/08/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
15/12/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
15/12/2014
|
|
|
THCS Ba Lế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109
|
Nguyễn Văn Trầm
|
30/12/1964
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2015
|
|
110
|
Ngô Trùng Phương
|
11/04/1980
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2014
|
|
111
|
Trần Thị Thanh Tuyền
|
10/10/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
112
|
Huỳnh Văn Sỹ
|
11/10/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2015
|
|
113
|
Phạm Văn Xung
|
20/04/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
|
114
|
Phạm Văn Thời
|
02/03/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
TH&THCS Ba Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Phạm Anh Tuấn
|
6/9/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2014
|
|
116
|
Phạm Xuân Sang
|
10/11/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
117
|
Võ Thị Họp
|
10/11/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
A
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
|
118
|
Phạm Văn Trích
|
25/5/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
119
|
Phạm Giang Tưởng
|
19/1/1990
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2015
|
|
|
THCS Ba Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Phạm Văn Bừng
|
21/05/1961
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/07/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/07/2015
|
|
121
|
Nguyễn Văn Phu
|
14/10/1966
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/12/2014
|
|
122
|
Nguyễn Văn Dương
|
30/08/1968
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/04/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/04/2014
|
|
123
|
Nguyễn Thị Thảo
|
21/04/1976
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
124
|
Phạm Thị Sạch
|
16/04/1976
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/09/2015
|
|
125
|
Huỳnh Huy Tơ
|
20/10/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/09/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/09/2015
|
|
126
|
Nguyễn Quang Duy
|
15/06/1980
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/12/2013
|
|
127
|
Phạm Văn Thanh
|
13/02/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
128
|
Trần Thị Thuyền
|
04/09/1982
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
129
|
Phạm Văn Thinh
|
11/04/1986
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/09/2014
|
|
130
|
Võ Quang Tuyên
|
20/11/1985
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
VP
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
|
|
TH&THCS Ba
Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Phạm Quốc Hải
|
04/01/1969
|
GV THCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/12/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/12/2014
|
|
132
|
Phạm Nam
|
10/02/1970
|
GV THCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
133
|
Đỗ Hồng Thơm
|
11/10/1969
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
|
15a202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
134
|
Phạm Quang Nin
|
24/06/1971
|
GV THCS
|
ĐH
|
|
B
|
15a202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/06/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/06/2013
|
|
135
|
Phạm Minh Khương
|
25/11/1969
|
GV THCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
136
|
Phạm Văn Xanh
|
20/07/1980
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2013
|
|
137
|
Phạm Thị Phúc
|
08/02/1977
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
|
15a202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
138
|
Nguyễn Diên Đăng
Khoa
|
03/10/1989
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
|
15a202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
|
139
|
Hồ Minh Phương
|
03/12/1991
|
GV THCS
|
CĐ
|
B
|
|
15a202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
|
|
THCS Ba Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Văn Tiến Dũng
|
13/3/1964
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/01/2014
|
|
141
|
Trần Thị Thu Thoa
|
01/01/1966
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS hạng
III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/11/2014
|
|
142
|
Huỳnh Thị Phương Hiền
|
12/5/1963
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
10/10
|
4,89
|
|
|
01/12/2013
|
|
143
|
Huỳnh Thị Đăng
|
10/01/1977
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2013
|
|
144
|
Phạm Thị Ninh
|
15/5/1975
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/9/2015
|
|
145
|
Đinh Thị Lan Anh
|
18/1/1975
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/10/2015
|
|
146
|
Trương Công Huy
|
07/3/1978
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
147
|
Lê Thị Minh Khấm
|
15/8/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/9/2015
|
|
148
|
Đàm Vân
|
01/9/1978
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/01/2013
|
|
149
|
Trần Đình Thịnh
|
23/8/1983
|
GVTHCS
|
ĐH
|
|
|
15a.202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
09/4/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
09/4/2015
|
|
150
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
26/02/1988
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
151
|
Nguyễn T Phương Diễm
|
10/6/1986
|
GVTHCS
|
ĐH
|
B
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2014
|
|
152
|
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
|
27/6/1993
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/12/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/12/2016
|
|
|
TH&THCS Ba
Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Thới Xuân Việt
|
14/01/1976
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/9/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/9/2015
|
|
154
|
Đặng Thị Ý Nguyện
|
23/4/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2013
|
|
155
|
Lê Quang Thịnh
|
02/02/1981
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2014
|
|
156
|
Trần Anh Hào
|
09/7/1984
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
KTV
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
157
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
28/3/1979
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
158
|
Lê Hoàng Tạo
|
27/11/1987
|
GVTHCS
|
CĐ
|
B
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
|
THCS Ba Trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
19/04/1979
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/12/2013
|
|
160
|
Đinh Quang Hùng
|
06/09/1985
|
GVTHCS
|
ĐHSP
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
161
|
Phạm Văn Thành
|
29/07/1979
|
GVTHCS
|
ĐHSP
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
162
|
Võ Ngọc Quê
|
10/12/1982
|
GVTHCS
|
ĐHSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
163
|
Phạm Văn Khí
|
02/02/1980
|
GVTHCS
|
ĐHSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
164
|
Phạm Trung Lâm
|
06/06/1983
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
165
|
Phạm Thị Khê
|
20/03/1985
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/03/2014
|
|
166
|
Đỗ Tấn Cảnh
|
6/6/1980
|
GVTHCS
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
1/11/2014
|
|
|
THCS Ba Khâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167
|
Nguyễn Minh Hải
|
19/10/1977
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/01/2015
|
|
168
|
Trần Quốc Nhật
|
07/06/1980
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/3/2015
|
|
169
|
Lê Hạ Bích Nguyệt
|
10/10/1979
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
|
170
|
Phạm Văn Tân
|
18/06/1982
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
|
171
|
Bùi Văn Nhâm
|
07/12/1979
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/01/2013
|
|
172
|
Phạm T Thúy Oanh
Kiều
|
06/08/1983
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2014
|
|
173
|
Huỳnh Trường Giang
|
30/11/1989
|
GVTHCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,10
|
|
|
10/3/2015
|
|
|
Phòng Giáo
dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Phạm Văn Dũng
|
06/11/1976
|
Viên chức
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
GVTHCS
hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3,65
|
|
|
01/07/2014
|
|
Danh sách có 780 viên chức, trong
đó:
* GV Mầm non 174 người (hạng II: 49;
hạng III: 15; hạng
IV: 110);
* GV Tiểu học 372 người (hạng II:
72; hạng III: 152; hạng
IV: 148)
* GV Trung học cơ sở 234 người (hạng
II: 60; hạng III:174).
Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1200/QĐ-UBND ngày 05/07/2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
818
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|