Có phải Bộ Công Thương vừa ban hành văn bản quy định tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào? Nội dung cụ thể như thế nào? – Văn Linh (Sơn La).
>> Tỉ giá USD, EUR, JPY, GBP, CHF hôm nay (ngày 20/11/2023)
>> Danh sách văn bản Trung ương cập nhật ngày 19/11/2023
Ngày 14/01/2023, Bộ Công Thương ban hành Thông tư 21/2023/TT-BCT quy định về việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào và Campuchia. Cụ thể như sau:
Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 21/2023/TT-BTC, đối tượng áp dụng quy định về việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào và Campuchia bao gồm:
- Thương nhân tham gia hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào và Campuchia.
- Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào và Campuchia.
Việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên từ Lào và Campuchia theo quy định tại Thông tư 21/2023/TT-BCT áp dụng kể từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2027.
Tiện tích Tra cứu mã HS |
Tạm ngừng tạm nhập, tái xuất gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên Lào, Campuchia (Ảnh minh họa - Nguồn từ Internet)
Điều 3 Thông tư 21/2023/TT-BTC quy định: Tạm ngừng hoạt động kinh doanh tạm nhập từ Lào và Campuchia để tái xuất sang nước thứ ba đối với gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên thuộc nhóm HS 44.03 và 44.07 theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08 tháng 6 năm 2022 của Bộ trường Bộ Tài chính, bao gồm:
44.03 |
Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô |
|
|
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
|
4403.11 |
- - Từ cây lá kim: |
|
4403.11.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim: |
|
4403.12.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
|
- Loại khác, từ cây lá kim: |
|
4403.21 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
|
4403.21.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.22 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác: |
|
4403.22.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.23 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
|
4403.23.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.23.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.24 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), loại khác: |
|
4403.24.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.24.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.25 |
- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
|
4403.25.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.25.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.26 |
- - Loại khác: |
|
4403.26.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.26.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
|
- Loại khác, từ gỗ nhiệt đới: |
|
4403.41 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
4403.41.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.42 |
- - Gỗ Tếch (Teak): |
|
4403.42.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.49 |
- - Loại khác: |
|
4403.49.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
|
- Loại khác: |
|
4403.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4403.91.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.93 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
|
4403.93.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.94 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác: |
|
4403.94.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.94.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.95 |
- - Từ cây Bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
|
4403.95.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.95.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.96 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác: |
|
4403.96.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.96.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.97 |
- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
|
4403.97.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.97.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.98 |
- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.): |
|
4403.98.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.98.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
4403.99 |
- - Loại khác: |
|
4403.99.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
kg/m3 |
4403.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
44.07 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm |
|
|
- Từ cây lá kim: |
|
4407.11 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.): |
|
4407.11.10 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.11.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.12.00 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) |
m3 |
4407.13.00 |
- - Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) và cây linh sam (Abies spp.)) |
m3 |
4407.14.00 |
- - Từ cây Độc cần (Western hemlock (Tsuga heterophylla) và linh sam (Abies spp.)) |
m3 |
4407.19 |
- - Loại khác: |
|
4407.19.10 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.19.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
|
- Từ gỗ nhiệt đới: |
|
4407.21 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
|
4407.21.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.21.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
|
4407.22.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.22.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.23 |
- - Gỗ Tếch (Teak): |
|
4407.23.10 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.23.20 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.23.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
|
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|
4407.25.12 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.25.13 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.25.19 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
|
4407.25.21 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.25.29 |
- - - - Loại khác |
m3 |
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
4407.26.20 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.26.30 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.26.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
|
4407.27.20 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.27.30 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.27.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
|
4407.28.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.28.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
|
4407.29.12 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.13 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.19 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
|
4407.29.22 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.23 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.29 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
|
4407.29.32 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.33 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.39 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
4407.29.42 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.43 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.49 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
|
4407.29.51 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.59 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): |
|
4407.29.72 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.73 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.79 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
4407.29.82 |
- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.29.83 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.89 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- - - Loại khác: |
|
4407.29.91 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.92 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác |
m3 |
4407.29.94 |
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.95 |
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác |
m3 |
4407.29.96 |
- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.97 |
- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác |
m3 |
4407.29.98 |
- - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.29.99 |
- - - - Loại khác |
m3 |
|
- Loại khác: |
|
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4407.91.20 |
- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
m3 |
4407.91.30 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.91.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.92 |
- - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): |
|
4407.92.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.92.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
|
4407.93.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.93.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
|
4407.94.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.94.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
|
4407.95.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.95.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.96 |
- - Gỗ bạch dương (Betula spp.): |
|
4407.96.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.96.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.97 |
- - Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
|
4407.97.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.97.90 |
- - - Loại khác |
m3 |
4407.99 |
- - Loại khác: |
|
4407.99.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
m3 |
4407.99.90 |
- - - Loại khác |
m3 |