Hóa chất điều trị ung thư thuộc phạm vi bảo hiểm y tế chi trả gồm những thuốc nào?
Hóa chất điều trị ung thư thuộc phạm vi bảo hiểm y tế chi trả gồm những thuốc quy định tại Phụ lục 01 Thông tư 30/2018/TT-BYT, cụ thể như sau:
Hạng bệnh viện
STT |
Tên hoạt chất |
Đường dùng, dạng dùng |
Hạng bệnh viện
|
Ghi chú |
|||
8.1. Hóa chất |
|||||||
340 |
Arsenic trioxid |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
341 |
Bendamustine |
Tiêm truyền |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị bệnh bạch cầu lymphô mạn binet B/C không phù hợp hóa trị với Fludarabin; U lymphô không Hodgkin, diễn tiến chậm, tiến triển sau điều trị với Rituximab; thanh toán 50%. |
342 |
Bleomycin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
343 |
Bortezomib |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
344 |
Busulfan |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
345 |
Capecitabin |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
346 |
Carboplatin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
347 |
Carmustin |
Tiêm |
+ |
|
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50%. |
348 |
Cisplatin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
349 |
Cyclophosphamid |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
350 |
Cytarabin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
351 |
Dacarbazin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
352 |
Dactinomycin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
353 |
Daunorubicin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
354 |
Decitabin |
Tiêm |
+ |
|
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50%. |
355 |
Docetaxel |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
356 |
Doxorubicin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với dạng liposome; thanh toán 100% đối với các dạng khác. |
357 |
Epirubicin hydroclorid |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
358 |
Etoposid |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
359 |
Everolimus |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với điều trị ung thư; thanh toán 100% đối với các trường hợp khác. |
360 |
Fludarabin |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
361 |
Fluorouracil (5-FU) |
Tiêm, dùng ngoài |
+ |
+ |
|
|
|
362 |
Gemcitabin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
363 |
Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
364 |
Idarubicin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
365 |
Ifosfamid |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
366 |
Irinotecan |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
367 |
L-asparaginase |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với dạng L-asparaginase erwinia; thanh toán 100% đối với các dạng khác. |
368 |
Melphalan |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
369 |
Mercaptopurin |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
370 |
Mesna |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
371 |
Methotrexat |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
- |
372 |
Mitomycin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
373 |
Mitoxantron |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
374 |
Oxaliplatin |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
375 |
Paclitaxel |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với dạng liposome và dạng polymeric micelle; thanh toán 100% đối với các dạng khác. |
376 |
Pemetrexed |
Tiêm |
+ |
|
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư trung biểu mô màng phổi ác tính; thanh toán 50%. |
377 |
Procarbazin |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
378 |
Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
379 |
Tegafur + gimeracil + oteracil kali |
Uống |
+ |
+ |
|
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư dạ dày di căn; thanh toán 70%. |
380 |
Temozolomid |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
381 |
Tretinoin (All-trans retinoic acid) |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
382 |
Vinblastin sulfat |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
383 |
Vincristin sulfat |
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
384 |
Vinorelbin |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
|
|
|
Ban biên tập phản hồi thông tin đến bạn.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Còn bao nhiêu ngày đến 30 4 2025?
- Ngày 4 tháng 2 năm 2025 là ngày bao nhiêu âm? Ngày 4/2/2025 là mùng mấy tết?
- Ngày 6 tháng 2 năm 2025 là ngày bao nhiêu âm? Ngày 6/2/2025 là mùng mấy tết?
- Tổng hợp mẫu quyết định bổ nhiệm chuẩn nhất cho mọi chức vụ năm 2025?
- Cách tính mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH từ ngày 01/7/2025?