Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải NISSAN nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe |
Thể tích |
Số người |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
140 |
NISSAN |
NAVARA (CVL2LSLD23F4P----C) |
2,5 |
5 |
669.000.000 |
141 |
NISSAN |
NAVARA (CVL4LZLD23IYP----C) |
2,5 |
5 |
800.000.000 |
142 |
NISSAN |
NAVARA E (CVL2LHYD23FYN----B) |
2,5 |
5 |
625.000.000 |
143 |
NISSAN |
NAVARA E (CVL2LHYD23FYN----C) |
2,5 |
5 |
625.000.000 |
144 |
NISSAN |
NAVARA EL (CVL2LSLD23F4P----B) |
2,5 |
5 |
649.000.000 |
145 |
NISSAN |
NAVARA EL (CVL2LSLD23F4P----C) |
2,5 |
5 |
669.000.000 |
146 |
NISSAN |
NAVARA LE |
2,5 |
5 |
687.000.000 |
147 |
NISSAN |
NAVARA SL (CVL4LNYD23IYP----B) |
2,5 |
5 |
725.000.000 |
148 |
NISSAN |
NAVARA SL (CVL4LNYD23IYP----C) |
2,5 |
5 |
725.000.000 |
149 |
NISSAN |
NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP----B) |
2,5 |
5 |
795.000.000 |
150 |
NISSAN |
NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP----C) |
2,5 |
5 |
815.000.000 |
151 |
NISSAN |
NAVARA XE |
2,5 |
5 |
687.000.000 |
152 |
NISSAN |
NP300 NAVARA E (CVL2LHYD23FYN----A) |
2,5 |
5 |
625.000.000 |
153 |
NISSAN |
NP300 NAVARA EL (CVL2LSLD23F4P----A) |
2,5 |
5 |
649.000.000 |
154 |
NISSAN |
NP300 NAVARA SL (CVL4LNYD23IYP----A) |
2,5 |
5 |
725.000.000 |
155 |
NISSAN |
NP300 NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP----A) |
2,5 |
5 |
795.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải NISSAN nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Người có giấy phép lái xe hạng A2 được điều khiển loại xe nào từ 01/01/2025?
- Địa chỉ Học viện Tòa án ở đâu? Học viện Tòa án có mã trường là gì?
- Lịch âm 2025, Lịch vạn niên 2025, Lịch 2025: Chi tiết, đầy đủ nhất cả năm 2025?
- Khi nào chứng thư thẩm định giá hết hạn? Chứng thư thẩm định giá không bắt buộc cập nhật vào CSDL quốc gia trong trường hợp nào?
- Thời hạn bình ổn giá hàng hóa dịch vụ bao lâu? Gia hạn thời gian bình ổn giá hàng hóa dịch vụ được không?