Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu xe |
Thể tích |
Số chỗ |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
18 |
FORD |
F150 LARIAT |
5,0 |
5 |
3.650.000.000 |
19 |
FORD |
F-150 PLATINUM |
3,5 |
5 |
2.600.000.000 |
20 |
FORD |
F-150 PLATINUM |
5,0 |
5 |
2.600.000.000 |
21 |
FORD |
F150 SVT RAPTOR |
6,2 |
5 |
1.784.000.000 |
22 |
FORD |
F150 XLT |
3,5 |
5 |
2.118.000.000 |
23 |
FORD |
RANGER |
2,2 |
5 |
619.000.000 |
24 |
FORD |
RANGER |
2,5 |
5 |
659.000.000 |
25 |
FORD |
RANGER (ANLE91B) |
2,2 |
5 |
616.000.000 |
26 |
FORD |
RANGER (ANLH91C) |
2,2 |
5 |
630.000.000 |
27 |
FORD |
RANGER (ANLH91E) |
2,2 |
5 |
650.000.000 |
28 |
FORD |
RANGER (ANLK91B) |
2,2 |
5 |
754.000.000 |
29 |
FORD |
RANGER (ANLK91D) |
2,2 |
5 |
779.000.000 |
30 |
FORD |
RANGER (ANLN96G) |
2,0 |
5 |
853.000.000 |
31 |
FORD |
RANGER (ANLN98F) |
2,0 |
5 |
918.000.000 |
32 |
FORD |
RANGER (IFBW9B40003) |
3,2 |
5 |
925.000.000 |
33 |
FORD |
RANGER (IFBX9D6) |
2,2 |
5 |
619.000.000 |
34 |
FORD |
RANGER (IFBX9D60004) |
2,2 |
5 |
619.000.000 |
35 |
FORD |
RANGER (IJBX9A6) |
2,2 |
5 |
630.000.000 |
36 |
FORD |
RANGER (IXBX9D6) |
2,2 |
5 |
619.000.000 |
37 |
FORD |
RANGER (IXBX9D60001) |
2,2 |
5 |
619.000.000 |
38 |
FORD |
RANGER RAPTOR (ANLP98F) |
2,0 |
5 |
1.198.000.000 |
39 |
FORD |
RANGER WILDTRAK |
2,2 |
5 |
830.000.000 |
40 |
FORD |
RANGER WILDTRAK |
2,0 |
5 |
918.000.000 |
41 |
FORD |
RANGER WILDTRAK |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
42 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IFBW9A4) |
2,2 |
5 |
864.000.000 |
43 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IFBW9AR) |
2,2 |
5 |
830.000.000 |
44 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IFBW9AR0001) |
2,2 |
5 |
830.000.000 |
45 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IFBW9B4) |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
46 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IFBW9B40003) |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
47 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IXBW94R) |
2,2 |
5 |
830.000.000 |
48 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IXBW94R0001) |
2,2 |
5 |
830.000.000 |
49 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IXBW9G4) |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
50 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (IXBW9G40001) |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
51 |
FORD |
RANGER WILDTRAK (STG4) |
3,2 |
5 |
918.000.000 |
52 |
FORD |
RANGER XL |
2,5 |
5 |
500.000.000 |
53 |
FORD |
RANGER XLS |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
54 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9AR) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
55 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9AR0001) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
56 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9AR0002) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
57 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9AR0003) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
58 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9DH) |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
59 |
FORD |
RANGER XLS (IFBS9DH0001) |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
60 |
FORD |
RANGER XLS (IXBS94R) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
61 |
FORD |
RANGER XLS (IXBS94R0001) |
2,2 |
5 |
685.000.000 |
62 |
FORD |
RANGER XLS (IXBS9DH) |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
63 |
FORD |
RANGER XLS (IXBS9DH0001) |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
64 |
FORD |
RANGER XLS (STG4) |
2,2 |
5 |
659.000.000 |
65 |
FORD |
RANGER XLT |
2,5 |
5 |
698.200.000 |
66 |
FORD |
RANGER XLT |
2,2 |
5 |
744.000.000 |
67 |
FORD |
RANGER XLT (IFBT9A6) |
2,2 |
5 |
790.000.000 |
68 |
FORD |
RANGER XLT (IFBT9A60001) |
2,2 |
5 |
790.000.000 |
69 |
FORD |
RANGER XLT (IXBT946) |
2,2 |
5 |
790.000.000 |
70 |
FORD |
RANGER XLT (IXBT9460001) |
2,2 |
5 |
790.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Người có giấy phép lái xe hạng A2 được điều khiển loại xe nào từ 01/01/2025?
- Địa chỉ Học viện Tòa án ở đâu? Học viện Tòa án có mã trường là gì?
- Lịch âm 2025, Lịch vạn niên 2025, Lịch 2025: Chi tiết, đầy đủ nhất cả năm 2025?
- Khi nào chứng thư thẩm định giá hết hạn? Chứng thư thẩm định giá không bắt buộc cập nhật vào CSDL quốc gia trong trường hợp nào?
- Thời hạn bình ổn giá hàng hóa dịch vụ bao lâu? Gia hạn thời gian bình ổn giá hàng hóa dịch vụ được không?