Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước 2019

Bạn đọc từ email: vudinhhuy***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

 

 

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe

Thể tích

Số người

Giá tính LPTB (VNĐ)

556

TOYOTA

ALTIS AT

1.8

5

610.000.000

557

TOYOTA

CAMRY

2,2

5

864.000.000

558

TOYOTA

CAMRY (SXV20L-DEMNKV)

2,2

5

868.000.000

559

TOYOTA

CAMRY 2.0E ACV41L-JEPNKR

2,0

5

1.000.000.000

560

TOYOTA

CAMRY 2.0E ASV51L-JETNHU

2,0

5

997.000.000

561

TOYOTA

CAMRY 2.4G ACV30L-JEMNKU

2,4

5

845.000.000

562

TOYOTA

CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU

2,4

5

923.000.000

563

TOYOTA

CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU

2,5

5

1.161.000.000

564

TOYOTA

CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU

2,5

5

1.302.000.000

565

TOYOTA

CAMRY 3.0V MCV30L-JEPEKU

3,0

5

750.000.000

566

TOYOTA

CAMRY 3.5Q

3,5

5

1.377.000.000

567

TOYOTA

CAMRY ACV30L-JEMNKU

2,4

5

550.000.000

568

TOYOTA

CAMRY ACV40L-JEAEKU

2,4

5

923.000.000

569

TOYOTA

CAMRY ACV51L-JEPNKU

2,0

5

999.000.000

570

TOYOTA

CAMRY ASV50L-JETEKU

2,5

5

1.164.000.000

571

TOYOTA

CAMRY E

2,0

5

1.100.400.000

572

TOYOTA

CAMRY G

2,4

5

860.000.000

573

TOYOTA

CAMRY G ASV50L-JETEKU

2,5

5

1.263.000.000

574

TOYOTA

CAMRY GSV40L-JETGKU

3,5

5

1.273.000.000

575

TOYOTA

CAMRY MCV30L-JEAEKU

3,0

5

750.000.000

576

TOYOTA

CAMRY Q

3,5

5

1.377.000.000

577

TOYOTA

CAMRY Q ASV50L-JETEKU

2,5

5

1.414.000.000

578

TOYOTA

COROLLA

1,3

5

270.000.000

579

TOYOTA

COROLLA

2,0

5

671.000.000

580

TOYOTA

COROLLA 1.8E ZRE172L-GEFGKH

1,8

5

702.000.000

581

TOYOTA

COROLLA 1.8E ZRE172L-GEXGKH

1,8

5

731.000.000

582

TOYOTA

COROLLA 1.8G ZRE172L-GEXGKH

1,8

5

779.000.000

583

TOYOTA

COROLLA 2.0V ZRE173L-GEXVKH

2,0

5

893.000.000

584

TOYOTA

COROLLA 2.0V SPORT ZRE173L-GEXVKH

2,0

5

936.000.000

585

TOYOTA

COROLLA AE111L-GEMNK

1,6

5

410.000.000

586

TOYOTA

COROLLA ALT1S ZZE 122L-GEMEKH

1,8

5

773.000.000

587

TOYOTA

COROLLA AT

1,8

5

617.000.000

588

TOYOTA

COROLLA AT

2,0

5

755.000.000

589

TOYOTA

COROLLA CVT AT

1,8

5

722.000.000

590

TOYOTA

COROLLA CVT AT

2,0

5

786.000.000

591

TOYOTA

COROLLA CVT ZRE172L-GEXGKH

1,8

5

807.000.000

592

TOYOTA

COROLLA CVT ZRE173L-GEXVKH

2,0

5

944.000.000

593

TOYOTA

COROLLA G ZRE172L-GEFGKH

1,8

5

747.000.000

594

TOYOTA

COROLLA G ZRE172L-GEXGKH

1,8

5

797.000.000

595

TOYOTA

COROLLA MT

1,8

5

675.000.000

596

TOYOTA

COROLLA MT ZRE172L-GEFGKH

1,8

5

757.000.000

597

TOYOTA

COROLLA V ZRE173L-GEXVKH

2,0

5

933.000.000

598

TOYOTA

COROLLA ZRE142L-GEFGKH

1,8

5

773.000.000

599

TOYOTA

COROLLA ZRE142L-GEXGKH

1,8

5

773.000.000

600

TOYOTA

COROLLA ZRE143L-GEPVKH

2,0

5

672.000.000

601

TOYOTA

COROLLA ZRE143L-GEXVKH

2,0

5

858.000.000

602

TOYOTA

COROLLA ZZE142L

1,8

5

618.000.000

603

TOYOTA

COROLLA ZZE142L-GEMGKH

1,8

5

603.000.000

604

TOYOTA

COROLLA ZZE142L-GEPGKH

1,8

5

618.000.000

605

TOYOTA

COROLLA.J NZE 120L-GEMRKH

1,3

5

410.000.000

606

TOYOTA

FORTUNER KUN60L-NKMSHU

2,5

7

947.000.000

607

TOYOTA

FORTUNER TGN51L-NKPSKU

2,7

7

1.156.000.000

608

TOYOTA

FORTUNER TGN51L-NKPSKU V

2,7

7

1.077.000.000

609

TOYOTA

FORTUNER TGN61L-NKPSKU

2,7

7

1.040.000.000

610

TOYOTA

FORTUNER TRD TGN51L-NKPSKU

2,7

7

1.233.000.000

611

TOYOTA

FORTUNER TRD TGN61L-NKPSKU

2,7

7

1.117.000.000

612

TOYOTA

FORTUNER V

2,7

7

924.000.000

613

TOYOTA

HIACE

2,4

6

802.000.000

614

TOYOTA

HIACE

2,5

6

600.000.000

615

TOYOTA

HIACE

2,0

6

592.000.000

616

TOYOTA

HIACE KDH212L-JEMDYU

2,5

6

600.000.000

617

TOYOTA

INNOVA 2.0 TGN140L-MUMLKU

2,0

8

752.000.000

618

TOYOTA

INNOVA 2.0E TGN140L-MUMSKU

2,0

8

771.000.000

619

TOYOTA

INNOVA 2.0G TGN140L-MUTMKU

2,0

8

847.000.000

620

TOYOTA

INNOVA E TGN140L-MUMSKU

2,0

8

771.000.000

621

TOYOTA

INNOVA E TGN40L-GKMDKU

2,0

8

710.000.000

622

TOYOTA

INNOVA G

2,0

5

514.000.000

623

TOYOTA

INNOVA G

2,0

8

653.000.000

624

TOYOTA

INNOVA G SR TGN40L-GKMNKU

2,0

8

704.000.000

625

TOYOTA

INNOVA G TGN140L-MUTMKU

2,0

8

816.200.000

626

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKDPKU

2,0

8

751.000.000

627

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKMNKU

2,0

8

603.000.000

628

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-MUTMKU

2,0

8

776.200.000

629

TOYOTA

INNOVA J

2,0

5

463.000.000

630

TOYOTA

INNOVA J

2,0

8

521.000.000

631

TOYOTA

INNOVA J TGN40L-GKMRKU

2,0

8

685.000.000

632

TOYOTA

INNOVA TGN140L-MUMLKU

2,0

8

752.000.000

633

TOYOTA

INNOVA TGN140L-MUMSKU

2,0

8

793.000.000

634

TOYOTA

INNOVA TGN140L-MUTHKU

2,0

7

971.000.000

635

TOYOTA

INNOVA TGN140L-MUTMKU

2,0

8

859.000.000

636

TOYOTA

INNOVA TGN40L-GKMDKU

2,0

8

728.000.000

637

TOYOTA

INNOVA TGN40L-GKMRKU

2,0

8

727.000.000

638

TOYOTA

INNOVA TGN40L-GKPDKU

2,0

8

798.000.000

639

TOYOTA

INNOVA TGN40L-GKPNKU

2,0

7

995.000.000

640

TOYOTA

INNOVA V

2,0

8

722.000.000

641

TOYOTA

INNOVA V TGN40L-GKPNKU

2,0

8

817.000.000

642

TOYOTA

INNOVA VENTURER GS TGN140L-MUTMKU

2,0

8

878.000.000

643

TOYOTA

LAND CRUISER

4,5

7

1.130.000.000

644

TOYOTA

LAND CRUISER-GX (FZJ100L-GNMNKV)

4,5

8

1.130.000.000

645

TOYOTA

VIOS E NCP150L-BEMRKU

1,5

5

564.000.000

646

TOYOTA

VIOS E NSP151L-BEMRKU

1,5

5

564.000.000

647

TOYOTA

VIOS E NSP151L-BEXRKU

1,5

5

588.000.000

648

TOYOTA

VIOS E NSP151L-EEMRKU

1,5

5

531.000.000

649

TOYOTA

VIOS E NSP151L-EEXGKU

1,5

5

569.000.000

650

TOYOTA

VIOS E NSP151L-EEXRKU

1,5

5

569.000.000

651

TOYOTA

VIOS G

1,5

5

487.000.000

652

TOYOTA

VIOS G (NCP93L-BEPGKU)

1,5

5

602.000.000

653

TOYOTA

VIOS G NCP150L-BEPGKU

1,5

5

622.000.000

654

TOYOTA

VIOS G NCP93L-BEPGKU

1,5

5

602.000.000

655

TOYOTA

VIOS G NSP151L-BEXGKU

1,5

5

622.000.000

656

TOYOTA

VIOS G NSP151L-EEXGKU

1,5

5

606.000.000

657

TOYOTA

VIOS J NCP151L-BEMDKU

1,3

5

541.000.000

658

TOYOTA

VIOS LIMO

1,5

5

423.000.000

659

TOYOTA

VIOS LIMO NCP151L-BEMDKU

1,3

5

532.000.000

660

TOYOTA

VIOS LIMO NCP42L-EEMGKU

1,5

5

410.000.000

661

TOYOTA

VIOS LIMO NSP150L-BEMDKU

1,3

5

549.000.000

662

TOYOTA

VIOS LIMO NSP150L-EEMDKU

1,3

5

525.000.000

663

TOYOTA

VIOS NCP42L-EEMGKU

1,5

5

410.000.000

664

TOYOTA

VIOS NCP93L-BEMDKU

1,5

5

520.000.000

665

TOYOTA

VIOS NCP93L-BEMRKU

1,5

5

552.000.000

666

TOYOTA

VIOS TRD NSP151L-BEXGKU

1,5

5

644.000.000

667

TOYOTA

ZACE DX KF82L-HRMDEU

1,8

8

300.000.000

668

TOYOTA

ZACE GL KF82L-HRMNEU

1,8

8

420.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
1,086 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào