Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô KIA sản xuất, lắp ráp trong nước 2019

Bạn đọc từ email: minhtuyet***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô KIA sản xuất, lắp ráp trong nước 2019 và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

264

KIA

CARENS EXMT

2,0

7

524.000.000

265

KIA

CARENS FG 20G E2 MT

2,0

7

517.000.000

266

KIA

CARENS FGFC42

1,6

7

454.000.000

267

KIA

CARENS FGKA42

2,0

7

554.000.000

268

KIA

CARENS FGKA43

2,0

7

594.000.000

269

KIA

CARNIVAL (FLBGV65)

2,5

7

470.000.000

270

KIA

CARNIVAL (FLBGV6B)

2,5

7

485.000.000

271

KIA

CARNIVAL (FLSDV65)

2,5

9

450.000.000

272

KIA

CERATO 1.6 AT

1,6

5

635.000.000

273

KIA

CERATO 1.6 MT

1,6

5

559.000.000

274

KIA

CERATO 1.6 SAT

1,6

5

589.000.000

275

KIA

CERATO 16G AT

1,6

5

607.000.000

276

KIA

CERATO 16G MT

1,6

5

528.000.000

277

KIA

CERATO 2.0 AT

2,0

5

675.000.000

278

KIA

CERATO 20G AT

2,0

5

661.000.000

279

KIA

FORTE EXMTH L

1,6

5

489.000.000

280

KIA

FORTE SXAT 2013 L

1,6

5

574.000.000

281

KIA

FORTE TD 16G E2 AT

1,6

5

569.000.000

282

KIA

FORTE TD 16G E2 MT

1,6

5

535.000.000

283

KIA

FORTE TDFC42

1,6

5

442.000.000

284

KIA

FORTE TDFC43

1,6

5

504.000.000

285

KIA

GRAND SEDONA YP 22D AT

2,2

7

1.035.000.000

286

KIA

GRAND SEDONA YP 22D ATH

2,2

7

1.135.000.000

287

KIA

GRAND SEDONA YP 33G AT

3,3

7

1.128.000.000

288

KIA

GRAND SEDONA YP 33G ATH

3,3

7

1.409.000.000

289

KIA

GRAND SEDONA YP 33G ATH-1

3,3

7

1.409.000.000

290

KIA

K3 YD 16G E2 AT

1,6

5

615.000.000

291

KIA

K3 YD 16G E2 AT-1

1,6

5

628.000.000

292

KIA

K3 YD 16G E2 AT-2

1,6

5

628.000.000

293

KIA

K3 YD 16G E2 MT

1,6

5

550.000.000

294

KIA

K3 YD 16G E2 MT-1

1,6

5

565.000.000

295

KIA

K3 YD 16G E2 MT-3

1,6

5

565.000.000

296

KIA

K3 YD 20G E2 AT

2,0

5

655.000.000

297

KIA

K3 YD 20G E2 AT-1

2,0

5

669.000.000

298

KIA

K3 YD 20G E2 AT-2

2,0

5

669.000.000

299

KIA

MORNING

1,1

5

355.000.000

300

KIA

MORNING BAH42F8

1,1

5

319.000.000

301

KIA

MORNING BAH42F8 EX

1,1

5

280.000.000

302

KIA

MORNING BAH42F8 LX

1,1

5

270.000.000

303

KIA

MORNING BAH43F8

1,1

5

355.000.000

304

KIA

MORNING TA 10G E2 AT

1,0

5

357.000.000

305

KIA

MORNING TA 10G E2 MT

1,0

5

310.000.000

306

KIA

MORNING TA 10G E2 MT-1

1,0

5

290.000.000

307

KIA

MORNING TA 12G E2 AT

1,2

5

374.000.000

308

KIA

MORNING TA 12G E2 AT-1

1,2

5

394.000.000

309

KIA

MORNING TA 12G E2 AT-2

1,2

5

393.000.000

310

KIA

MORNING TA 12G E2 AT-3

1,2

5

355.000.000

311

KIA

MORNING TA 12G E2 MT

1,2

5

329.000.000

312

KIA

MORNING TA 12G E2 MT-1

1,2

5

299.000.000

313

KIA

MORNING TA 12G E2 MT-2

1,2

5

357.000.000

314

KIA

MORNING TA 12G E2 MT-3

1,2

5

337.000.000

315

KIA

NEW SORENTO 2WD MT

2,4

7

844.000.000

316

KIA

NEW SORENTO 2WD MT XM24GE2

2,4

7

844.000.000

317

KIA

NEW SORENTO 4WD AT

2,4

7

920.000.000

318

KIA

NEW SORENTO 4WD AT XM24GE2

2,4

7

920.000.000

319

KIA

NEW SORENTO XM 22D E2 AT-2WD

2,2

7

931.000.000

320

KIA

OPTIMA 20G AT

2,0

5

789.000.000

321

KIA

OPTIMA 20G ATH

2,0

5

879.000.000

322

KIA

OPTIMA 24G ATH

2,4

5

995.000.000

323

KIA

PICANTO TA 12G E2 AT

1,2

5

389.000.000

324

KIA

PICANTO TA 12G E2 AT (SXAT)

1,2

5

402.000.000

325

KIA

PICANTO TA 12G E2 MT

1,2

5

364.000.000

326

KIA

PICANTO TA 12G E2 MT (SXMT)

1,2

5

377.000.000

327

KIA

PRIDE CD5

1,1

5

180.000.000

328

KIA

PRIDE GTX

1,3

5

180.000.000

329

KIA

RONDO 17D AT

1,7

7

809.000.000

330

KIA

RONDO 20G MT

2,0

7

624.000.000

331

KIA

RONDO RP 17D E2 AT

1,7

7

712.000.000

332

KIA

RONDO RP 17D E2 MT

1,7

7

693.000.000

333

KIA

RONDO RP 20G E2 AT

2,0

7

640.000.000

334

KIA

RONDO RP 20G E2 AT-1

2,0

7

822.000.000

335

KIA

RONDO RP 20G E2 AT-2

2,0

7

679.000.000

336

KIA

SEDONA 2.2 FL DAT

2,2

7

1.129.000.000

337

KIA

SEDONA 2.2 FL DATH

2,2

7

1.209.000.000

338

KIA

SEDONA 3.3 FL GATH

3,3

7

1.429.000.000

339

KIA

SORENTO 22D ATH

2,2

7

924.000.000

340

KIA

SORENTO AT 2WD L

2,4

7

868.000.000

341

KIA

SORENTO XM 22D E2 AT-2WD

2,2

7

799.000.000

342

KIA

SORENTO XM 22D E2 MT-2WD

2,2

7

828.000.000

343

KIA

SORENTO XM 24G E2 AT-2WD

2,4

7

783.000.000

344

KIA

SORENTO XM 24G E2 AT-2WD-1

2,4

7

783.000.000

345

KIA

SORENTO XM 24G E2 AT-4WD

2,4

7

810.000.000

346

KIA

SORENTO XM 24G E2 MT-2WD

2,4

7

838.000.000

347

KIA

SPECTRA

1,6

5

300.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô KIA sản xuất, lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
586 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào