Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô FORD sản xuất, lắp ráp trong nước 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
82 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID |
1,5 |
5 |
585.000.000 |
83 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA-AT-TITA |
1,5 |
5 |
647.000.000 |
84 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA-MT-MID |
1,5 |
5 |
585.000.000 |
85 |
FORD |
ECOSPORT JK8-5D-M1JS-AT-TITA |
1,0 |
5 |
689.000.000 |
86 |
FORD |
ECOSPORT JK8-5D-XZJG-AT-AMB |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
87 |
FORD |
ECOSPORT JK8-5D-XZJG-AT-TITA |
1,5 |
5 |
648.000.000 |
88 |
FORD |
ECOSPORT JK8-5D-XZJG-AT-TRD |
1,5 |
5 |
593.000.000 |
89 |
FORD |
ECOSPORT JK8-5D-XZJG-MT-AMB |
1,5 |
5 |
545.000.000 |
90 |
FORD |
ESCAPE 1EZ |
2,0 |
5 |
450.000.000 |
91 |
FORD |
ESCAPE 1N2 ENGZ4 |
2,3 |
5 |
680.000.000 |
92 |
FORD |
ESCAPE 1N2 ENLD4 |
3,0 |
5 |
650.000.000 |
93 |
FORD |
ESCAPE EV24 |
2,3 |
5 |
719.000.000 |
94 |
FORD |
ESCAPE EV24 XLT |
2,3 |
5 |
833.000.000 |
95 |
FORD |
ESCAPE EV65 |
2,3 |
5 |
645.000.000 |
96 |
FORD |
ESCAPE EV65 XLS |
2,3 |
5 |
676.000.000 |
97 |
FORD |
ESCAPE XLS |
3,0 |
5 |
600.000.000 |
98 |
FORD |
ESCAPE XLT |
3,0 |
5 |
680.000.000 |
99 |
FORD |
ESCAPE XLT |
2,2 |
5 |
753.000.000 |
100 |
FORD |
EVEREST UV9F |
2,6 |
7 |
530.000.000 |
101 |
FORD |
EVEREST UV9G |
2,5 |
7 |
520.000.000 |
102 |
FORD |
EVEREST UV9H |
2,5 |
7 |
660.000.000 |
103 |
FORD |
EVEREST UV9P |
2,6 |
7 |
540.000.000 |
104 |
FORD |
EVEREST UV9R |
2,5 |
7 |
530.000.000 |
105 |
FORD |
EVEREST UV9S |
2,5 |
7 |
660.000.000 |
106 |
FORD |
EVEREST UW 151-7 |
2,5 |
7 |
768.000.000 |
107 |
FORD |
EVEREST UW 152-2 |
2,5 |
7 |
563.000.000 |
108 |
FORD |
EVEREST UW 852-2 |
2,5 |
7 |
699.000.000 |
109 |
FORD |
EVEREST UW151-2 |
2,5 |
7 |
790.000.000 |
110 |
FORD |
EVEREST UW151-7 ICA1 |
2,5 |
7 |
829.000.000 |
111 |
FORD |
EVEREST UW851-2 |
2,5 |
7 |
878.000.000 |
112 |
FORD |
EVEREST UW851-2 ICA1 |
2,5 |
7 |
920.000.000 |
113 |
FORD |
FIESTA JA8 4D M6JA-MT |
1,4 |
5 |
499.000.000 |
114 |
FORD |
FIESTA JA8 4D TSJA-AT |
1,6 |
5 |
567.000.000 |
115 |
FORD |
FIESTA JA8 4D UEJD-AT-MID |
1,5 |
5 |
566.000.000 |
116 |
FORD |
FIESTA JA8 4D UEJD-AT-TITA |
1,5 |
5 |
579.000.000 |
117 |
FORD |
FIESTA JA8 4D UEJD-MT-MID |
1,5 |
5 |
566.000.000 |
118 |
FORD |
FIESTA JA8 5D M1JE-AT-SPORT |
1,0 |
5 |
637.000.000 |
119 |
FORD |
FIESTA JA8 5D TSJA-AT |
1,6 |
5 |
606.000.000 |
120 |
FORD |
FIESTA JA8 5D UEJD-AT-MID |
1,5 |
5 |
566.000.000 |
121 |
FORD |
FIESTA JA8 5D UEJD-AT-SPORT |
1,5 |
5 |
584.000.000 |
122 |
FORD |
FOCUS DA3 AODB AT |
2,0 |
5 |
638.000.000 |
123 |
FORD |
FOCUS DA3 G6DH AT |
2,0 |
5 |
695.000.000 |
124 |
FORD |
FOCUS DA3 QQDD AT |
1,8 |
5 |
549.000.000 |
125 |
FORD |
FOCUS DA3 QQDD MT |
1,8 |
5 |
605.000.000 |
126 |
FORD |
FOCUS DB3 AODB AT |
2,0 |
5 |
697.000.000 |
127 |
FORD |
FOCUS DB3 AODB MT |
2,0 |
5 |
490.000.000 |
128 |
FORD |
FOCUS DB3 BZ MT |
1,6 |
5 |
597.000.000 |
129 |
FORD |
FOCUS DB3 QQDD AT |
1,8 |
5 |
540.000.000 |
130 |
FORD |
FOCUS DB3 QQDD MT |
1,8 |
5 |
542.000.000 |
131 |
FORD |
FOCUS DYB 3D PNDB MT |
1,6 |
5 |
899.000.000 |
132 |
FORD |
FOCUS DYB 4D M9DC AT |
1,5 |
5 |
770.000.000 |
133 |
FORD |
FOCUS DYB 4D M9DC AT-1 |
1,5 |
5 |
626.000.000 |
134 |
FORD |
FOCUS DYB 4D MGDB AT |
2,0 |
5 |
849.000.000 |
135 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDA AT |
1,6 |
5 |
748.000.000 |
136 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB AT |
1,6 |
5 |
729.000.000 |
137 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB MT |
1,6 |
5 |
669.000.000 |
138 |
FORD |
FOCUS DYB 5D M9DC AT |
1,5 |
5 |
770.000.000 |
139 |
FORD |
FOCUS DYB 5D M9DC AT-1 |
1,5 |
5 |
626.000.000 |
140 |
FORD |
FOCUS DYB 5D MGDB AT |
2,0 |
5 |
843.000.000 |
141 |
FORD |
FOCUS DYB 5D PNDA AT |
1,6 |
5 |
748.000.000 |
142 |
FORD |
FOCUS DYB 5D PNDB AT |
1,6 |
5 |
729.000.000 |
143 |
FORD |
FOCUS MCA |
2,0 |
5 |
673.000.000 |
144 |
FORD |
LASER DELUXE (BVLTFH1) |
1,6 |
5 |
460.000.000 |
145 |
FORD |
LASER GHIA |
1,8 |
5 |
570.000.000 |
146 |
FORD |
LASER LXI |
1,6 |
5 |
460.000.000 |
147 |
FORD |
MONDEO B4Y-CJBB |
2,0 |
5 |
700.000.000 |
148 |
FORD |
MONDEO B4Y-LCBD |
2,5 |
5 |
800.000.000 |
149 |
FORD |
MONDEO BA7 |
2,3 |
5 |
892.000.000 |
150 |
FORD |
TRANSIT |
2,4 |
6 |
600.000.000 |
151 |
FORD |
TRANSIT FAC6 PHFA |
2,4 |
3 |
727.000.000 |
152 |
FORD |
TRANSIT FAC6-SWFA |
2,4 |
3 |
600.000.000 |
153 |
FORD |
TRANSIT FCA6 PHFA9S |
2,4 |
9 |
635.000.000 |
154 |
FORD |
TRANSIT FCA6-SWFA9S |
2,4 |
9 |
635.000.000 |
155 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 |
2,4 |
3 |
839.000.000 |
156 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3/CK327-VAN6 |
2,4 |
6 |
802.000.000 |
157 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3/CKGT.VAN6 |
2,4 |
6 |
1.251.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô FORD sản xuất, lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Học sinh được nghỉ bao nhiêu ngày Tết 2025? Học kỳ 2 năm học 2024 - 2025 bắt đầu khi nào?
- Tên gọi Hà Nội có từ khi nào? Phía Bắc Thủ đô Hà Nội tiếp giáp với tỉnh thành nào?
- Còn bao nhiêu ngày thứ 2 nữa đến Tết 2025? Đếm ngược ngày Tết Âm lịch 2025?
- Trường công lập được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất có được phép chuyển sang thuê đất thu tiền hằng năm để kinh doanh không?
- Từ 1/1/2025, tài liệu ôn luyện kiểm tra phục hồi điểm GPLX được đăng tải trên đâu?