Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô PORSCHE nhập khẩu 2019

Mình muốn mua Porsche. Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô Porsche nhập khẩu 2019 là bao nhiêu? Mình có thể tìm ở văn bản nào thưa Luật sư? (Khánh Thy - Ninh Bình)

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

2996

PORSCHE

718 BOXSTER (982320)

2,0

2

3.564.000.000

2997

PORSCHE

718 BOXSTER GTS (982340)

2,5

2

5.038.000.000

2998

PORSCHE

718 BOXSTER S (982330)

2,5

2

4.433.000.000

2999

PORSCHE

718 CAYMAN (982120)

2,0

2

3.443.000.000

3000

PORSCHE

718 CAYMAN GTS (982141)

2,5

2

4.906.000.000

3001

PORSCHE

718 CAYMANS (982130)

2,5

2

4.312.000.000

3002

PORSCHE

911 CARRECA S CABRIOLET

3,8

4

7.113.000.000

3003

PORSCHE

911 CARRECA S COUPE

3,8

4

6.362.000.000

3004

PORSCHE

911 CARRERA

3,0

4

5.975.000.000

3005

PORSCHE

911 CARRERA

3,4

4

5.975.000.000

3006

PORSCHE

911 CARRERA

3,6

4

6.248.000.000

3007

PORSCHE

911 CARRERA

3,8

4

6.362.000.000

3008

PORSCHE

911 CARRERA

4,0

4

3.568.000.000

3009

PORSCHE

911 CARRERA 4

3,0

4

6.600.000.000

3010

PORSCHE

911 CARRERA 4 CABRIOLET

3,0

4

7.370.000.000

3011

PORSCHE

911 CARRERA 4 GTS

3,0

4

8.228.000.000

3012

PORSCHE

911 CARRERA 4 GTS CABRIOLET

3,0

4

8.998.000.000

3013

PORSCHE

911 CARRERA 4S

3,6

4

6.248.000.000

3014

PORSCHE

911 CARRERA 4S (992420)

3,0

4

8.074.000.000

3015

PORSCHE

911 CARRERA 4S CABRIOLET (992620)

3,0

4

8.932.000.000

3016

PORSCHE

911 CARRERA CABRIOLET

3,0

4

6.490.000.000

3017

PORSCHE

911 CARRERA CABRIOLET

3,6

4

6.248.000.000

3018

PORSCHE

911 CARRERA COUPE

3,6

4

6.248.000.000

3019

PORSCHE

911 CARRERA GTS

3,0

4

7.799.000.000

3020

PORSCHE

911 CARRERA GTS CABRIOLET

3,0

4

8.569.000.000

3021

PORSCHE

911 CARRERA S

3,8

4

6.362.000.000

3022

PORSCHE

911 CARRERA S (992120)

3,0

4

7.381.000.000

3023

PORSCHE

911 CARRERA S CABRIOLET

3,8

4

7.113.000.000

3024

PORSCHE

911 CARRERA S CABRIOLET (992320)

3,0

4

8.195.000.000

3025

PORSCHE

911 CARRERA T (991150)

3,0

2

6.897.000.000

3026

PORSCHE

911 GT2 RS (991860)

3,8

2

20.185.000.000

3027

PORSCHE

911 GT3 (991810)

4,0

2

11.055.000.000

3028

PORSCHE

911 GT3 RS (991850)

4,0

2

13.948.000.000

3029

PORSCHE

911 TARGA

3,0

4

8.004.000.000

3030

PORSCHE

911 TARGA 4

3,0

4

8.030.000.000

3031

PORSCHE

911 TARGA 4

3,6

4

6.248.000.000

3032

PORSCHE

911 TARGA 4 GTS

3,0

4

8.998.000.000

3033

PORSCHE

911 TARGA 4S

3,0

4

8.789.000.000

3034

PORSCHE

911 TURBO CABRIOLET

3,6

4

6.290.000.000

3035

PORSCHE

911 TURBO CABRIOLET

3,8

4

12.815.000.000

3036

PORSCHE

911 TURBO COUPE

3,6

4

6.248.000.000

3037

PORSCHE

911 TURBO COUPE

3,8

4

11.957.000.000

3038

PORSCHE

911 TURBO S

3,8

4

14.450.000.000

3039

PORSCHE

911 TURBO S CABRIOLET

3,8

4

14.685.000.000

3040

PORSCHE

911 TURBO S COUPE

3,8

4

13.816.000.000

3041

PORSCHE

911 TURBO S EXCLUSIVE

3,8

4

17.435.000.000

3042

PORSCHE

BOXSTER

2,7

2

3.089.000.000

3043

PORSCHE

BOXSTER

2,9

2

3.089.000.000

3044

PORSCHE

BOXSTER S

3,4

2

3.422.000.000

3045

PORSCHE

CAYENNE

3,2

5

3.200.000.000

3046

PORSCHE

CAYENNE

3,6

5

3.713.000.000

3047

PORSCHE

CAYENNE (9YAAA1)

3,0

5

4.312.000.000

3048

PORSCHE

CAYENNE GTS

3,6

5

6.457.000.000

3049

PORSCHE

CAYENNE GTS

4,8

5

6.457.000.000

3050

PORSCHE

CAYENNE PLATINUM EDITION

3,0

5

3.971.000.000

3051

PORSCHE

CAYENNE S

3,6

5

5.401.000.000

3052

PORSCHE

CAYENNE S

4,5

5

6.457.000.000

3053

PORSCHE

CAYENNE S

4,8

5

6.457.000.000

3054

PORSCHE

CAYENNE S (9YABB1)

2,9

5

5.236.000.000

3055

PORSCHE

CAYENNE S HYBRID

3,0

5

4.453.000.000

3056

PORSCHE

CAYENNE TIPTRONIC

3,6

5

3.281.000.000

3057

PORSCHE

CAYENNE TURBO

4,8

5

9.086.000.000

3058

PORSCHE

CAYENNE TURBO (9YACF1)

4,0

5

8.690.000.000

3059

PORSCHE

CAYENNE TURBO S

4,8

5

4.842.000.000

3060

PORSCHE

CAYMAN

2,7

2

3.180.000.000

3061

PORSCHE

CAYMAN

2,9

2

3.180.000.000

3062

PORSCHE

CAYMAN BLACK EDITION

2,7

2

3.292.000.000

3063

PORSCHE

CAYMAN S

3,4

2

4.157.000.000

3064

PORSCHE

GT3 COUPE

3,6

2

4.950.000.000

3065

PORSCHE

GT3 RS

3,6

2

5.750.000.000

3066

PORSCHE

MACAN (95BAG1)

2,0

5

2.860.000.000

3067

PORSCHE

MACAN GTS

3,0

5

3.949.000.000

3068

PORSCHE

MACAN S (95BBH1)

3,0

5

3.322.000.000

3069

PORSCHE

MACAN TURBO

3,6

5

4.884.000.000

3070

PORSCHE

MACAN TURBO PERFORMANCE PACKAGE

3,6

5

5.236.000.000

3071

PORSCHE

PANAMERA

3,6

4

3.826.000.000

3072

PORSCHE

PANAMERA

4,8

4

5.973.000.000

3073

PORSCHE

PANAMERA (97AAA1)

3,0

4

4.730.000.000

3074

PORSCHE

PANAMERA 4

3,6

4

3.856.000.000

3075

PORSCHE

PANAMERA 4 (97ABA1)

3,0

4

4.928.000.000

3076

PORSCHE

PANAMERA 4 EXECUTIVE (97BBA1)

3,0

4

5.258.000.000

3077

PORSCHE

PANAMERA 4 SPORT TURISMO (97CBA1)

3,0

5

5.093.000.000

3078

PORSCHE

PANAMERA 4S

3,0

4

9.372.000.000

3079

PORSCHE

PANAMERA 4S

4,6

4

6.272.000.000

3080

PORSCHE

PANAMERA 4S

4,8

4

6.272.000.000

3081

PORSCHE

PANAMERA 4S (97ADB1)

2,9

4

6.372.000.000

3082

PORSCHE

PANAMERA 4S EXECUTIVE (97BDB1)

3,0

4

7.744.000.000

3083

PORSCHE

PANAMERA 4S SPORT TURISMO (97CDB1)

2,9

5

7.238.000.000

3084

PORSCHE

PANAMERA GTS

4,8

4

5.880.000.000

3085

PORSCHE

PANAMERA GTS (97ADG1)

4,0

4

9.746.000.000

3086

PORSCHE

PANAMERA GTS SPORT TURISMO (97CDG1)

4,0

4

9.955.000.000

3087

PORSCHE

PANAMERA S

4,8

4

5.973.000.000

3088

PORSCHE

PANAMERA S HYBRID

3,0

4

5.555.000.000

3089

PORSCHE

PANAMERA TURBO

4,8

4

10.659.000.000

3090

PORSCHE

PANAMERA TURBO (97AFF1)

4,0

4

10.659.000.000

3091

PORSCHE

PANAMERA TURBO EXECUTIVE

4,8

4

10.659.000.000

3092

PORSCHE

PANAMERA TURBO EXECUTIVE (97BFF1)

4,0

4

11.440.000.000

3093

PORSCHE

PANAMERA TURBO S EXCLUSIVE SERIES

4,8

4

17.535.000.000

3094

PORSCHE

PANAMERA TURBO SPORT TURISMO (97CFF1)

4,0

5

10.736.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô PORSCHE nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
456 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào