Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô NISSAN nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô NISSAN nhập khẩu 2019 hiện nay là bao nhiêu? Mong sớm nhận được phản hồi! Chân thành cảm ơn.

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

2781

NISSAN

350Z

3,5

2

1.390.000.000

2782

NISSAN

350Z COUPE

3,5

2

1.390.000.000

2783

NISSAN

350Z COUPE GRAND TOURING

3,5

2

2.151.000.000

2784

NISSAN

350Z COUPE TOURING

3,5

2

1.540.000.000

2785

NISSAN

350Z ROADSTER

3,5

2

1.670.000.000

2786

NISSAN

370Z

3,7

2

2.802.000.000

2787

NISSAN

370Z 7AT VQ37 LUX (GLSALHLZ34 WA-U)

3,7

2

3.102.000.000

2788

NISSAN

370Z COUPE TOUR

3,7

2

2.802.000.000

2789

NISSAN

370Z NISMO TECH

3,7

2

2.802.000.000

2790

NISSAN

370Z TOURING

3,7

2

2.802.000.000

2791

NISSAN

A158

2,5

5

750.000.000

2792

NISSAN

ALMERA

1,5

5

320.000.000

2793

NISSAN

ALTIMA

2,4

5

970.000.000

2794

NISSAN

ALTIMA

2,5

5

1.228.000.000

2795

NISSAN

ALTIMA S

2,5

5

1.228.000.000

2796

NISSAN

ALTIMA SL

2,5

5

1.228.000.000

2797

NISSAN

ARMADA LE

5,6

7

1.790.000.000

2798

NISSAN

ARMADA LE

5,6

8

1.789.000.000

2799

NISSAN

ARMADA PLATINUM

5,6

7

1.790.000.000

2800

NISSAN

BLUEBIRD SSS

2,0

5

600.000.000

2801

NISSAN

BLUEBIRD SYLPHY

2,0

5

818.000.000

2802

NISSAN

BLUEBIRD SYLPHY 2.0 XE

2,0

5

818.000.000

2803

NISSAN

BLUEBIRD SYLPHY XV

2,0

5

818.000.000

2804

NISSAN

CEDRIC VIP

3,0

5

1.350.000.000

2805

NISSAN

CEFIRO

2,0

5

740.000.000

2806

NISSAN

CEFIRO

3,0

5

740.000.000

2807

NISSAN

CEFIRO 30J

3,0

5

740.000.000

2808

NISSAN

FRONTIER

2,4

2

660.000.000

2809

NISSAN

FRONTIER CREW CAB SE LWB

4,0

5

780.000.000

2810

NISSAN

FRONTIER KING CAB SE

4,0

4

780.000.000

2811

NISSAN

GRAND LIVINA

1,8

7

800.000.000

2812

NISSAN

GRAND LIVINA H

1,8

7

800.000.000

2813

NISSAN

GRAND LIVINA XV

1,8

7

800.000.000

2814

NISSAN

GT R PREMIUM

3,8

4

3.117.000.000

2815

NISSAN

JUKE

1,6

5

1.186.000.000

2816

NISSAN

JUKE CVTFDTALCZF15EWA-CCMB

1,6

5

1.186.000.000

2817

NISSAN

JUKE MT MD16DDT UPPER

1,6

5

1.345.000.000

2818

NISSAN

JUKE MT MD16DDT UPPER FDTALUZF15EWCCADJB

1,6

5

1.219.000.000

2819

NISSAN

JUKE MT MR16DDT UPPER

1,6

5

1.195.000.000

2820

NISSAN

JUKE SL

1,6

5

1.443.000.000

2821

NISSAN

JUKE SV

1,6

5

1.060.000.000

2822

NISSAN

LIVINA

1,6

5

739.000.000

2823

NISSAN

LIVINA LS

1,6

5

739.000.000

2824

NISSAN

MARCH

1,3

5

580.000.000

2825

NISSAN

MAXIMA GV

3,0

5

800.000.000

2826

NISSAN

MAXIMA J

3,0

5

715.000.000

2827

NISSAN

MAXIMA SE

3,5

5

1.420.000.000

2828

NISSAN

MAXIMA S-TOURING

3,0

5

610.000.000

2829

NISSAN

MAXIMA SV

3,5

5

1.420.000.000

2830

NISSAN

MICRA

1,2

5

664.000.000

2831

NISSAN

MURANO

3,5

5

2.489.000.000

2832

NISSAN

MURANO CVT VQ35 LUX TLJNLWWZ51ERA-ED

3,5

5

2.789.000.000

2833

NISSAN

MURANO LE

3,5

5

1.350.000.000

2834

NISSAN

MURANO LE AWD

3,5

5

1.670.000.000

2835

NISSAN

MURANO SE

3,5

5

1.270.000.000

2836

NISSAN

MURANO SL

3,5

5

1.170.000.000

2837

NISSAN

MURANO SL AWD

3,5

5

1.240.000.000

2838

NISSAN

PATHFINDER

2,5

7

1.432.000.000

2839

NISSAN

PATHFINDER

4,0

7

1.898.000.000

2840

NISSAN

PATHFINDER LE

2,5

7

1.432.000.000

2841

NISSAN

PATHFINDER LE

4,0

7

1.440.000.000

2842

NISSAN

PATHFINDER S

3,5

7

1.639.000.000

2843

NISSAN

PATHFINDER S

4,0

7

1.800.000.000

2844

NISSAN

PATHFINDER S 4WD

3,5

7

1.756.000.000

2845

NISSAN

PATHFINDER SE

4,0

7

1.210.000.000

2846

NISSAN

PATHFINDER SILVER

4,0

7

1.898.000.000

2847

NISSAN

PATHFINDER SV

3,5

7

1.756.000.000

2848

NISSAN

PATROL

3,0

7

1.000.000.000

2849

NISSAN

PATROL

4,2

5

1.200.000.000

2850

NISSAN

PATROL

4,2

7

1.200.000.000

2851

NISSAN

PATROL

4,2

9

1.200.000.000

2852

NISSAN

PATROL

4,5

5

1.200.000.000

2853

NISSAN

PATROL

4,5

7

1.200.000.000

2854

NISSAN

PATROL

4,5

9

1.200.000.000

2855

NISSAN

PATROL

4,8

9

1.200.000.000

2856

NISSAN

PATROL GL

3,0

7

1.504.000.000

2857

NISSAN

PATROL GL

3,0

9

1.504.000.000

2858

NISSAN

PATROL GL

4,2

5

1.504.000.000

2859

NISSAN

PATROL GL

4,2

7

1.504.000.000

2860

NISSAN

PATROL GL

4,2

9

1.504.000.000

2861

NISSAN

PATROL GL

4,5

7

1.504.000.000

2862

NISSAN

PATROL GL

4,5

9

1.504.000.000

2863

NISSAN

PATROL GL

4,8

7

1.504.000.000

2864

NISSAN

PATROL GR

3,0

7

1.504.000.000

2865

NISSAN

PATROL SGL

3,0

7

1.000.000.000

2866

NISSAN

PATROL SGL

4,2

7

1.200.000.000

2867

NISSAN

PATROL SGL

4,5

7

1.200.000.000

2868

NISSAN

PIXO

1,0

4

454.000.000

2869

NISSAN

PRIMERA

1,8

5

800.000.000

2870

NISSAN

PRIMERA

2,0

5

830.000.000

2871

NISSAN

PRIMERA GXE

2,0

5

333.000.000

2872

NISSAN

QASHQAI

2,0

5

1.300.000.000

2873

NISSAN

QASHQAI +2

1,5

7

1.399.000.000

2874

NISSAN

QASHQAI LE

2,0

5

650.000.000

2875

NISSAN

QASHQAI LE AWD

2,0

5

1.280.000.000

2876

NISSAN

QASHQAI SE

2,0

5

1.053.000.000

2877

NISSAN

QASHQAI X

2,0

5

947.000.000

2878

NISSAN

QASHQAI+2

2,0

7

1.399.000.000

2879

NISSAN

QUASHQAI LE

2,0

5

1.280.000.000

2880

NISSAN

QUEST

3,3

7

1.020.000.000

2881

NISSAN

QUEST

3,5

7

1.020.000.000

2882

NISSAN

QUEST LE

3,5

7

1.100.000.000

2883

NISSAN

QUEST SE

3,5

7

1.410.000.000

2884

NISSAN

QUEST SL

3,5

7

1.941.000.000

2885

NISSAN

ROGUE S

2,5

5

1.205.000.000

2886

NISSAN

ROGUE SL

2,5

5

978.000.000

2887

NISSAN

ROGUE SL AWD

2,5

5

1.066.000.000

2888

NISSAN

SENTRA

2,5

5

940.000.000

2889

NISSAN

SENTRA 1.8

1,8

5

720.000.000

2890

NISSAN

SENTRA 2.0

2,0

5

870.000.000

2891

NISSAN

SENTRA GX

1,3

5

493.000.000

2892

NISSAN

SERENA

2,3

8

629.000.000

2893

NISSAN

SERENA

2,5

8

629.000.000

2894

NISSAN

SERENA 250E

2,5

7

629.000.000

2895

NISSAN

SERENA 250L

2,5

7

629.000.000

2896

NISSAN

SUNNY

1,6

5

681.000.000

2897

NISSAN

SUNNY

1,7

5

684.000.000

2898

NISSAN

SUNNY

1,8

5

720.000.000

2899

NISSAN

SUNNY EX SALOON

1,6

5

681.000.000

2900

NISSAN

TEANA

2,0

5

1.020.000.000

2901

NISSAN

TEANA

2,5

5

1.105.000.000

2902

NISSAN

TEANA 2.5 SL (BDBALRZL33EWAA-C--)

2,5

5

1.299.000.000

2903

NISSAN

TEANA 200XE

2,0

5

1.053.000.000

2904

NISSAN

TEANA 200XL

2,0

5

1.165.000.000

2905

NISSAN

TEANA 230EX

2,3

5

416.000.000

2906

NISSAN

TEANA 230JM

2,3

5

416.000.000

2907

NISSAN

TEANA 230LX

2,3

5

416.000.000

2908

NISSAN

TEANA 250XL

2,5

5

1.267.000.000

2909

NISSAN

TEANA 250XV

2,4

5

1.267.000.000

2910

NISSAN

TEANA 250XV

2,5

5

1.267.000.000

2911

NISSAN

TEANA 25P

2,5

5

1.404.000.000

2912

NISSAN

TEANA 3.5SL

3,5

5

1.695.000.000

2913

NISSAN

TEANA 350XV

3,5

5

2.125.000.000

2914

NISSAN

TEANA EX

2,0

5

650.000.000

2915

NISSAN

TEANA J31T

2,0

5

1.020.000.000

2916

NISSAN

TEANA LX

2,0

5

600.000.000

2917

NISSAN

TEANA SL

2,5

5

1.399.000.000

2918

NISSAN

TERRA E (JDBALSLD23FW7-----)

2,5

7

1.026.000.000

2919

NISSAN

TERRA S (JVLALHYD23IW7-------)

2,5

7

988.000.000

2920

NISSAN

TERRA V (JDBNLWLD23FW7-AAH-)

2,5

7

1.226.000.000

2921

NISSAN

TERRANO

2,4

7

450.000.000

2922

NISSAN

TERRANO

2,7

7

520.000.000

2923

NISSAN

TERRANO

3,0

7

900.000.000

2924

NISSAN

TERRANO II

2,3

7

450.000.000

2925

NISSAN

TERRANO II

2,4

7

450.000.000

2926

NISSAN

TERRANO II

2,7

5

483.000.000

2927

NISSAN

TERRANO II

2,7

7

520.000.000

2928

NISSAN

TIIDA

1,6

5

500.000.000

2929

NISSAN

TIIDA

1,8

5

795.000.000

2930

NISSAN

TIIDA

2,0

5

795.000.000

2931

NISSAN

TIIDA SE

1,6

5

500.000.000

2932

NISSAN

TIIDA SE

1,8

5

795.000.000

2933

NISSAN

TITAN SE

5,6

5

1.160.000.000

2934

NISSAN

URVAN

3,0

3

640.000.000

2935

NISSAN

VERITA

1,3

5

450.000.000

2936

NISSAN

VERSA

1,8

5

600.000.000

2937

NISSAN

VERSA S

1,8

5

590.000.000

2938

NISSAN

VERSA SL

1,8

5

720.000.000

2939

NISSAN

XTERRA

3,3

5

832.000.000

2940

NISSAN

XTERRA

4,0

5

1.322.000.000

2941

NISSAN

XTERRA 4X4

4,0

5

1.735.000.000

2942

NISSAN

XTERRA PRO-4X

4,0

5

1.735.000.000

2943

NISSAN

X-TRAIL

2,0

5

889.000.000

2944

NISSAN

X-TRAIL

2,2

5

889.000.000

2945

NISSAN

X-TRAIL

2,5

5

1.811.000.000

2946

NISSAN

X-TRAIL 2.0 DCI SE

2,0

5

889.000.000

2947

NISSAN

X-TRAIL 250X

2,5

5

750.000.000

2948

NISSAN

X-TRAIL CVT QR25 LUX (TDBNLJWT31EWABKDL)

2,5

5

1.811.000.000

2949

NISSAN

X-TRAIL LE

2,5

5

1.511.000.000

2950

NISSAN

X-TRAIL SLX

2,5

5

750.000.000

2951

NISSAN

X-TRAIL SLXT

2,5

5

1.000.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô NISSAN nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
210 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào