Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MITSUBISHI nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MITSUBISHI nhập khẩu 2019 là bao nhiêu thưa Luật sư? Chân thành cảm ơn! khanhthy***@gmail.com

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

2683

MITSUBISHI

ATTRAGE (A13ASNHHL)

1,2

5

400.000.000

2684

MITSUBISHI

ATTRAGE (A13ASNMHL)

1,2

5

370.000.000

2685

MITSUBISHI

ATTRAGE (A13ASTHHL)

1,2

5

420.000.000

2686

MITSUBISHI

ATTRAGE GLS (A13ASNHHL)

1,2

5

400.000.000

2687

MITSUBISHI

ATTRAGE GLS (A13ASTHHL)

1,2

5

465.000.000

2688

MITSUBISHI

ATTRAGE GLS-L (A13ASTHHL)

1,2

5

420.000.000

2689

MITSUBISHI

ATTRAGE GLX (A13ASNMHL)

1,2

5

370.000.000

2690

MITSUBISHI

CHARIOT

2,0

7

230.000.000

2691

MITSUBISHI

COLT PLUS

1,6

5

500.000.000

2692

MITSUBISHI

DELICA GLS

3,0

7

515.000.000

2693

MITSUBISHI

DIAMANTE LS

3,5

5

740.000.000

2694

MITSUBISHI

ECLIPSE GS

2,4

4

970.000.000

2695

MITSUBISHI

ECLIPSE GT

3,8

4

1.140.000.000

2696

MITSUBISHI

ECLIPSE SPYDER

2,4

4

1.240.000.000

2697

MITSUBISHI

GALANT

2,0

5

480.000.000

2698

MITSUBISHI

GALANT

2,4

5

1.031.000.000

2699

MITSUBISHI

GRUNDER EXI

2,4

5

887.000.000

2700

MITSUBISHI

L200 SPORTERO GLS

2,5

5

640.000.000

2701

MITSUBISHI

L300

1,6

3

324.800.000

2702

MITSUBISHI

LANCER

1,5

5

577.000.000

2703

MITSUBISHI

LANCER

2,0

5

740.000.000

2704

MITSUBISHI

LANCER ES

2,0

5

780.000.000

2705

MITSUBISHI

LANCER EVOLUTION GSR

2,0

5

1.262.000.000

2706

MITSUBISHI

LANCER EX

2,0

5

740.000.000

2707

MITSUBISHI

LANCER EX GLS

2,0

5

740.000.000

2708

MITSUBISHI

LANCER EX GT

2,0

5

710.000.000

2709

MITSUBISHI

LANCER FORTIS

1,8

5

656.000.000

2710

MITSUBISHI

LANCER FORTIS

2,0

5

714.000.000

2711

MITSUBISHI

LANCER GLX

1,6

5

500.000.000

2712

MITSUBISHI

LANCER IO

2,0

5

740.000.000

2713

MITSUBISHI

LANCER SPORT BA

2,0

5

1.151.000.000

2714

MITSUBISHI

MIRAGE (A03AXNMHL)

1,2

5

345.000.000

2715

MITSUBISHI

MIRAGE (A03AXTHHL)

1,2

5

422.000.000

2716

MITSUBISHI

MIRAGE GLS (A03AXTHHL)

1,2

5

527.000.000

2717

MITSUBISHI

MIRAGE GLS-H (A03AXTHHL)

1,2

5

440.000.000

2718

MITSUBISHI

MIRAGE GLS-L (A03AXTHHL)

1,2

5

390.000.000

2719

MITSUBISHI

MIRAGE GLX (A03AXNMHL)

1,2

5

345.000.000

2720

MITSUBISHI

MONTERO

3,8

7

473.000.000

2721

MITSUBISHI

OUT LANDER XLS

3,0

7

1.000.000.000

2722

MITSUBISHI

OUTLANDER (GF3WXTMGZL)

2,4

7

1.275.000.000

2723

MITSUBISHI

OUTLANDER (GF3WXTSGZL)

2,4

5

900.000.000

2724

MITSUBISHI

OUTLANDER (H) (GF2WXTMGL)

2,0

7

1.098.000.000

2725

MITSUBISHI

OUTLANDER (H) (GF2WXTSGL)

2,0

5

1.098.000.000

2726

MITSUBISHI

OUTLANDER (L) (GF2WXTMGL)

2,0

7

745.000.000

2727

MITSUBISHI

OUTLANDER (L) (GF2WXTSGL)

2,0

5

993.000.000

2728

MITSUBISHI

OUTLANDER GLS

3,0

5

1.050.000.000

2729

MITSUBISHI

OUTLANDER PHEV (GG2WXDHHZL6)

2,0

5

2.000.000.000

2730

MITSUBISHI

OUTLANDER SPORT GLS (GA2WXTHHL)

2,0

5

978.000.000

2731

MITSUBISHI

OUTLANDER SPORT GLX (GA2WXTHHL)

2,0

5

877.000.000

2732

MITSUBISHI

OUTLANDER XLS

3,0

7

1.000.000.000

2733

MITSUBISHI

PAJERO

2,4

9

710.000.000

2734

MITSUBISHI

PAJERO

2,5

5

790.000.000

2735

MITSUBISHI

PAJERO

2,5

7

790.000.000

2736

MITSUBISHI

PAJERO

2,6

7

790.000.000

2737

MITSUBISHI

PAJERO

2,8

7

1.100.000.000

2738

MITSUBISHI

PAJERO

2,8

9

1.100.000.000

2739

MITSUBISHI

PAJERO

3,0

7

1.100.000.000

2740

MITSUBISHI

PAJERO

3,2

7

1.100.000.000

2741

MITSUBISHI

PAJERO

3,5

7

1.300.000.000

2742

MITSUBISHI

PAJERO

3,8

7

2.470.000.000

2743

MITSUBISHI

PAJERO (V93WLYXVUL)

3,0

7

2.120.000.000

2744

MITSUBISHI

PAJERO GL

2,8

9

1.570.000.000

2745

MITSUBISHI

PAJERO GL

3,0

7

1.672.000.000

2746

MITSUBISHI

PAJERO GL

3,0

9

1.604.000.000

2747

MITSUBISHI

PAJERO GLS

3,0

7

1.946.000.000

2748

MITSUBISHI

PAJERO GLS

3,2

7

1.946.000.000

2749

MITSUBISHI

PAJERO GLS

3,5

7

1.955.000.000

2750

MITSUBISHI

PAJERO GLS

3,8

7

2.470.000.000

2751

MITSUBISHI

PAJERO GLS (V93WLYXVUL)

3,0

5

1.433.300.000

2752

MITSUBISHI

PAJERO GLS (V97WLYXYSL)

3,8

7

2.470.000.000

2753

MITSUBISHI

PAJERO GLX

2,4

7

790.000.000

2754

MITSUBISHI

PAJERO GLX

3,0

7

2.090.000.000

2755

MITSUBISHI

PAJERO SPORT (KR1WGJHFPL)

2,4

7

968.000.000

2756

MITSUBISHI

PAJERO SPORT (KR1WGUPFPL)

2,4

7

1.029.000.000

2757

MITSUBISHI

PAJERO SPORT (KR5WGUPML)

3,0

7

1.080.000.000

2758

MITSUBISHI

PAJERO SPORT (KS5WGUPML)

3,0

7

1.170.000.000

2759

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS (KR1WGJHFPL)

2,4

7

968.000.000

2760

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS (KR1WGUPFPL)

2,4

7

1.029.000.000

2761

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS (KR5WGUPML)

3,0

7

1.160.000.000

2762

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS (KS5WGUPML)

3,0

7

1.250.000.000

2763

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS-L (KR5WGUPML)

3,0

7

1.080.000.000

2764

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS-L (KS5WGUPML)

3,0

7

1.170.000.000

2765

MITSUBISHI

PAJERO SPORT GLS-STD (KS5WGUPML)

3,0

7

1.076.000.000

2766

MITSUBISHI

PAZERO

2,6

7

303.000.000

2767

MITSUBISHI

SAVRIN

2,4

6

999.000.000

2768

MITSUBISHI

SAVRIN

2,4

7

999.000.000

2769

MITSUBISHI

SAVRIN EXI

2,4

7

999.000.000

2770

MITSUBISHI

SPACE GEAR GLX

2,5

9

630.000.000

2771

MITSUBISHI

SPACE WAGON

2,4

7

412.000.000

2772

MITSUBISHI

SPACE WAGON 2

2,4

7

453.000.000

2773

MITSUBISHI

TRITON GLS (KK1TJLHFPL)

2,4

5

718.000.000

2774

MITSUBISHI

TRITON GLS (KL1TJLHFPL)

2,4

5

806.000.000

2775

MITSUBISHI

XPANDER GLP (NC1WLROHLVVT)

1,5

7

620.000.000

2776

MITSUBISHI

XPANDER GLX (NC1WLNMHLVVT)

1,5

7

550.000.000

2777

MITSUBISHI

ZINGER

2,4

7

630.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MITSUBISHI nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
922 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ
Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào