Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MINI nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
2640 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LN71) |
2,0 |
5 |
2.249.000.000 |
2641 |
MINI |
COOPER |
1,5 |
4 |
1.189.000.000 |
2642 |
MINI |
COOPER |
1,5 |
5 |
1.257.000.000 |
2643 |
MINI |
COOPER |
1,6 |
4 |
1.237.000.000 |
2644 |
MINI |
COOPER (XM51) |
1,5 |
4 |
1.189.000.000 |
2645 |
MINI |
COOPER (XS51) |
1,5 |
5 |
1.257.000.000 |
2646 |
MINI |
COOPER BAKER STREET |
1,6 |
4 |
1.125.000.000 |
2647 |
MINI |
COOPER CABRIO |
1,6 |
2 |
1.403.000.000 |
2648 |
MINI |
COOPER CABRIO |
1,6 |
4 |
1.390.000.000 |
2649 |
MINI |
COOPER CLUBMAN (LN31) |
1,5 |
5 |
1.441.000.000 |
2650 |
MINI |
COOPER CONVERTI |
1,6 |
4 |
1.020.000.000 |
2651 |
MINI |
COOPER CONVERTIBLE (WG31) |
1,5 |
4 |
1.583.000.000 |
2652 |
MINI |
COOPER COUNTRY MAN |
1,6 |
4 |
1.484.000.000 |
2653 |
MINI |
COOPER COUNTRY MAN |
1,6 |
5 |
1.398.000.000 |
2654 |
MINI |
COOPER COUNTRYMAN (YS31) |
1,5 |
5 |
1.749.000.000 |
2655 |
MINI |
COOPER COUNTRYMAN (ZCB1) |
1,6 |
5 |
1.398.000.000 |
2656 |
MINI |
COOPER PACEMAN |
1,6 |
4 |
1.183.000.000 |
2657 |
MINI |
COOPER ROADSTER |
1,6 |
2 |
1.406.000.000 |
2658 |
MINI |
COOPER S |
1,6 |
4 |
1.364.000.000 |
2659 |
MINI |
COOPER S (WJ51) |
2,0 |
4 |
1.969.000.000 |
2660 |
MINI |
COOPER S (XM71) |
2,0 |
4 |
1.769.000.000 |
2661 |
MINI |
COOPER S (XR51) |
2,0 |
4 |
1.969.000.000 |
2662 |
MINI |
COOPER S (XS71) |
2,0 |
5 |
1.819.000.000 |
2663 |
MINI |
COOPER S (XU91) |
2,0 |
5 |
2.049.000.000 |
2664 |
MINI |
COOPER S ALL4COUNTRYMAN |
2,0 |
5 |
2.199.000.000 |
2665 |
MINI |
COOPER S BAYSWATER |
1,6 |
4 |
1.394.000.000 |
2666 |
MINI |
COOPER S CLUBMAN |
1,6 |
4 |
1.080.000.000 |
2667 |
MINI |
COOPER S CLUBMAN (LN71) |
2,0 |
5 |
2.049.000.000 |
2668 |
MINI |
COOPER S CONVERTIBLE |
1,6 |
4 |
1.170.000.000 |
2669 |
MINI |
COOPER S CONVERTIBLE (WG71) |
2,0 |
4 |
1.613.000.000 |
2670 |
MINI |
COOPER S COUNTRYMAN |
1,6 |
4 |
1.484.000.000 |
2671 |
MINI |
COOPER S COUNTRYMAN |
1,6 |
5 |
1.484.000.000 |
2672 |
MINI |
COOPER S COUNTRYMAN (ZC31) |
1,6 |
5 |
1.484.000.000 |
2673 |
MINI |
COOPER S COUNTRYMAN ALL4 |
1,6 |
4 |
1.484.000.000 |
2674 |
MINI |
COOPER S HARDTOP |
1,6 |
4 |
980.000.000 |
2675 |
MINI |
COOPER S ROADSTER |
1,6 |
2 |
1.661.000.000 |
2676 |
MINI |
COOPER S SEVEN |
2,0 |
5 |
1.641.000.000 |
2677 |
MINI |
COOPER SEVEN |
1,5 |
5 |
1.369.000.000 |
2678 |
MINI |
ONE |
1,2 |
5 |
1.081.000.000 |
2679 |
MINI |
ONE |
1,6 |
4 |
800.000.000 |
2680 |
MINI |
ONE (XU51) |
1,5 |
5 |
1.529.000.000 |
2681 |
MINI |
S CONVERTIBLE |
1,5 |
4 |
1.708.000.000 |
2682 |
MINI |
S ROADSTER |
1,6 |
2 |
1.661.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MINI nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Tăng lương hưu 2025 cho những người nghỉ hưu theo Nghị định 75 đúng không?
- Lịch nghỉ Tết Âm lịch 2025 của học sinh Long An?
- Xem lịch âm tháng 12 năm 2024: Đầy đủ, chi tiết, mới nhất?
- Các trường hợp nào không phải đăng ký chào bán chứng khoán ra công chúng?
- Xác định số ngày giường điều trị nội trú để thanh toán tiền giường bệnh như thế nào từ ngày 01/01/2025?