Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô JAGUAR nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
1583 |
JAGUAR |
E-PACE FIRST EDITION (DF) |
2,0 |
5 |
3.229.000.000 |
1584 |
JAGUAR |
E-PACE R-DYNAMIC (DF) |
2,0 |
5 |
2.409.000.000 |
1585 |
JAGUAR |
E-PACE S (DF) |
2,0 |
5 |
2.959.000.000 |
1586 |
JAGUAR |
F TYPE S (X152) |
3,0 |
2 |
3.399.000.000 |
1587 |
JAGUAR |
F-PACE PORTFOLIO 25T AWD (X761) |
2,0 |
5 |
4.051.000.000 |
1588 |
JAGUAR |
F-PACE PORTFOLIO 35T AWD (X761) |
3,0 |
5 |
4.245.000.000 |
1589 |
JAGUAR |
F-PACE PRESTIGE (DC) |
2,0 |
5 |
3.149.000.000 |
1590 |
JAGUAR |
F-PACE PRESTIGE 25T AWD (X761) |
2,0 |
5 |
3.153.000.000 |
1591 |
JAGUAR |
F-PACE PRESTIGE 35T AWD (X761) |
3,0 |
5 |
3.352.000.000 |
1592 |
JAGUAR |
F-PACE PURE 25T AWD (X761) |
2,0 |
5 |
3.004.000.000 |
1593 |
JAGUAR |
F-PACE PURE 35T AWD (X761) |
3,0 |
5 |
3.137.000.000 |
1594 |
JAGUAR |
F-PACE R-SPORT 25T AWD (X761) |
2,0 |
5 |
3.584.000.000 |
1595 |
JAGUAR |
F-PACE R-SPORT 35T AWD (X761) |
3,0 |
5 |
3.430.000.000 |
1596 |
JAGUAR |
F-TYPE COUPE "S" (X152) |
3,0 |
2 |
5.000.000.000 |
1597 |
JAGUAR |
F-TYPE COUPE (X152) |
3,0 |
2 |
3.399.000.000 |
1598 |
JAGUAR |
F-TYPE R (XI52) |
5,0 |
2 |
5.689.000.000 |
1599 |
JAGUAR |
F-TYPE S CONVERTIBLE (X152) |
3,0 |
2 |
3.400.000.000 |
1600 |
JAGUAR |
XE PORTFOLIO (X760) |
2,0 |
5 |
2.599.000.000 |
1601 |
JAGUAR |
XE PRESTIGE (X760) |
2,0 |
5 |
2.245.000.000 |
1602 |
JAGUAR |
XF |
2,0 |
5 |
2.689.000.000 |
1603 |
JAGUAR |
XF |
3,0 |
5 |
2.689.000.000 |
1604 |
JAGUAR |
XF LUXURY |
2,0 |
5 |
2.564.000.000 |
1605 |
JAGUAR |
XF LUXURY |
4,2 |
5 |
2.792.000.000 |
1606 |
JAGUAR |
XF PORTFOLIO (X260) |
2,0 |
5 |
3.065.000.000 |
1607 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY |
2,0 |
5 |
2.564.000.000 |
1608 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY |
3,0 |
5 |
2.882.000.000 |
1609 |
JAGUAR |
XF PREMIUM LUXURY |
4,2 |
5 |
2.882.000.000 |
1610 |
JAGUAR |
XF PRESTIGE (JB) |
2,0 |
5 |
2.369.000.000 |
1611 |
JAGUAR |
XF PRESTIGE (X260) |
2,0 |
5 |
2.750.000.000 |
1612 |
JAGUAR |
XF PURE (X260) |
2,0 |
5 |
2.255.000.000 |
1613 |
JAGUAR |
XF20T (X260) |
2,0 |
5 |
2.689.000.000 |
1614 |
JAGUAR |
XJ |
2,0 |
5 |
2.570.000.000 |
1615 |
JAGUAR |
XJ |
3,0 |
5 |
3.767.000.000 |
1616 |
JAGUAR |
XJ |
5,0 |
5 |
3.783.000.000 |
1617 |
JAGUAR |
XJ PREMIUM LUXURY |
2,0 |
5 |
3.767.000.000 |
1618 |
JAGUAR |
XJ PREMIUM LUXURY |
3,0 |
5 |
3.767.000.000 |
1619 |
JAGUAR |
XJ VANDEN PLAS |
4,2 |
5 |
2.792.000.000 |
1620 |
JAGUAR |
XJL (WA2GB) |
5,0 |
5 |
4.288.000.000 |
1621 |
JAGUAR |
XJL (X351) |
3,0 |
5 |
3.996.000.000 |
1622 |
JAGUAR |
XJL AUTOBIOGRAPHY (X351) |
5,0 |
5 |
11.086.000.000 |
1623 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO (X351) |
2,0 |
5 |
5.284.000.000 |
1624 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO (X351) |
3,0 |
5 |
6.080.000.000 |
1625 |
JAGUAR |
XJL PORTFOLIO (X351) |
5,0 |
5 |
5.144.000.000 |
1626 |
JAGUAR |
XJL PREMIUM LUXURY (X351) |
3,0 |
5 |
3.784.000.000 |
1627 |
JAGUAR |
XJL PREMIUM LUXURY (X351) |
5,0 |
5 |
5.364.000.000 |
1628 |
JAGUAR |
XJL SUPER SPORT (X351) |
5,0 |
5 |
5.364.000.000 |
1629 |
JAGUAR |
XJL SUPERCHARGED (X351) |
5,0 |
5 |
4.704.000.000 |
1630 |
JAGUAR |
X-TYPE |
2,5 |
5 |
1.250.000.000 |
1631 |
JAGUAR |
X-TYPE ESTATE |
3,0 |
5 |
2.100.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô JAGUAR nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Không ký hợp đồng thi công công trình xây dựng với chủ đầu tư thì có phải kê khai thuế GTGT vãng lai không?
- Trường hợp giá dịch vụ thoát nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thấp hơn mức giá đã được tính đúng thì xử lý thế nào?
- Từ 1/1/2025, trường hợp nào được phép vượt xe bên phải mà không phạm luật?
- Căn cứ xác định giá gói thầu là gì? Giá gói thầu cập nhật trong thời gian nào?
- Từ 01/01/2025, hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá gồm những giấy tờ gì?