Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HONDA nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HONDA nhập khẩu 2019 được quy định như thế nào? Nhờ nêu rõ tất cả các loại giúp mình nhé, cảm ơn.

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

1120

HONDA

ACCORD

2,0

5

1.046.000.000

1121

HONDA

ACCORD

3,0

5

1.470.000.000

1122

HONDA

ACCORD

3,5

5

1.780.000.000

1123

HONDA

ACCORD (CR263JJN2)

2,4

5

1.203.000.000

1124

HONDA

ACCORD 2.0VTI

2,0

5

1.046.000.000

1125

HONDA

ACCORD 2.3VTI

2,3

4

1.344.000.000

1126

HONDA

ACCORD 2.4 VTI

2,4

5

1.344.000.000

1127

HONDA

ACCORD 2.4S

2,4

5

1.344.000.000

1128

HONDA

ACCORD 2.4S AT (CR263GJN2)

2,4

5

1.470.000.000

1129

HONDA

ACCORD 2.4VTI-E

2,4

5

1.344.000.000

1130

HONDA

ACCORD 24SV (CR263HJN2)

2,4

5

1.198.000.000

1131

HONDA

ACCORD COUPE EX

2,4

5

1.344.000.000

1132

HONDA

ACCORD COUPE EX-L

2,4

5

1.348.000.000

1133

HONDA

ACCORD COUPE EX-L

3,5

5

1.780.000.000

1134

HONDA

ACCORD COUPE LX

2,4

5

1.344.000.000

1135

HONDA

ACCORD CROSSTOUR

3,5

5

1.780.000.000

1136

HONDA

ACCORD CROSSTOUR EX-L

3,5

5

1.780.000.000

1137

HONDA

ACCORD CROSSTOUR EX-L 4WD

3,5

5

1.850.000.000

1138

HONDA

ACCORD EX

2,3

5

1.344.000.000

1139

HONDA

ACCORD EX

2,4

5

1.470.000.000

1140

HONDA

ACCORD EX

3,0

5

1.470.000.000

1141

HONDA

ACCORD EX

3,5

5

1.780.000.000

1142

HONDA

ACCORD EX V6

3,5

5

1.300.000.000

1143

HONDA

ACCORD EX-L

2,4

5

1.344.000.000

1144

HONDA

ACCORD EX-L

3,5

5

1.780.000.000

1145

HONDA

ACCORD EX-S

2,0

5

1.046.000.000

1146

HONDA

ACCORD HYBRID

2,0

5

1.046.000.000

1147

HONDA

ACCORD LX

2,4

5

1.344.000.000

1148

HONDA

ACCORD LX 2.0

2,0

5

1.046.000.000

1149

HONDA

ACCORD LX-P

2,4

5

1.344.000.000

1150

HONDA

ACCORD SE

2,4

5

1.344.000.000

1151

HONDA

ACCORD SE V6

3,0

5

1.470.000.000

1152

HONDA

ACCORD VTI

2,0

5

1.046.000.000

1153

HONDA

CITY

1,5

5

678.000.000

1154

HONDA

CITY 1.3S MT

1,3

5

658.000.000

1155

HONDA

CIVIC

1,3

5

594.000.000

1156

HONDA

CIVIC

1,8

5

980.000.000

1157

HONDA

CIVIC

2,0

5

990.000.000

1158

HONDA

CIVIC (FC165JLN)

1,5

5

831.000.000

1159

HONDA

CIVIC (FC167JJN)

1,5

5

897.000.000

1160

HONDA

CIVIC (FC663HLNX)

1,8

5

763.000.000

1161

HONDA

CIVIC (FC663JLNX)

1,8

5

763.000.000

1162

HONDA

CIVIC 1.4 SPORT

1,3

5

594.000.000

1163

HONDA

CIVIC 1.4I-VTEC SPORT I-SHIFT

1,3

5

594.000.000

1164

HONDA

CIVIC 1.6 VTI

1,6

5

594.000.000

1165

HONDA

CIVIC 15BASE (FC165JLN)

1,5

5

831.000.000

1166

HONDA

CIVIC 15 TOP (FC167JJN)

1,5

5

902.000.000

1167

HONDA

CIVIC 18VCVT (FC663HLNX)

1,8

5

763.000.000

1168

HONDA

CIVIC 18VCVT (FC663JLNX)

1,8

5

763.000.000

1169

HONDA

CIVIC COUPE EX-

1,8

5

980.000.000

1170

HONDA

CIVIC DX

1,7

5

510.000.000

1171

HONDA

CIVIC DX VP US

1,7

5

500.000.000

1172

HONDA

CIVIC EX

1,5

5

400.000.000

1173

HONDA

CIVIC EX

1,8

5

980.000.000

1174

HONDA

CIVIC EX

2,7

5

980.000.000

1175

HONDA

CIVIC EX-I

1,5

5

400.000.000

1176

HONDA

CIVIC EX-I

1,8

5

980.000.000

1177

HONDA

CIVIC HYBRID

1,3

5

594.000.000

1178

HONDA

CIVIC HYBRID

1,4

5

594.000.000

1179

HONDA

CIVIC I-VTEC SPORT1-SHIFT

1,4

5

825.000.000

1180

HONDA

CIVIC LX

1,7

5

500.000.000

1181

HONDA

CIVIC LX

1,8

5

980.000.000

1182

HONDA

CIVIC LX-S

1,8

5

980.000.000

1183

HONDA

CIVIC SI

2,0

5

990.000.000

1184

HONDA

CIVIC SI COUPE

2,0

5

990.000.000

1185

HONDA

CIVIC SPORT

1,7

5

500.000.000

1186

HONDA

CR-V

2,0

5

1.076.000.000

1187

HONDA

CR-V

2,2

5

1.100.000.000

1188

HONDA

CR-V

2,3

5

1.100.000.000

1189

HONDA

CR-V

2,4

5

1.140.000.000

1190

HONDA

CR-V

2,4

8

1.140.000.000

1191

HONDA

CR-V (RW183JLN)

1,5

7

963.000.000

1192

HONDA

CR-V (RW185JJN)

1,5

7

1.068.000.000

1193

HONDA

CR-V (RW185JLN)

1,5

7

1.003.000.000

1194

HONDA

CR-V (RW187JJN)

1,5

7

1.083.000.000

1195

HONDA

CR-V 15BASE (RW183JLN)

1,5

7

973.000.000

1196

HONDA

CR-V 15MID (RW185JLN)

1,5

7

1.013.000.000

1197

HONDA

CR-V 15TOP (RW187JJN)

1,5

7

1.083.000.000

1198

HONDA

CR-V 2.0I-VTEC VTI-S

2,0

5

1.052.000.000

1199

HONDA

CR-V 2.4I-VTEC VTI

2,4

5

1.100.000.000

1200

HONDA

CR-V 4WD

2,4

5

1.270.000.000

1201

HONDA

CR-V E (RW183KLN)

1,5

7

983.000.000

1202

HONDA

CR-V EX

2,0

5

964.000.000

1203

HONDA

CR-V EX

2,4

5

1.270.000.000

1204

HONDA

CR-V EX-L

2,0

5

900.000.000

1205

HONDA

CR-V EX-L

2,4

5

1.581.000.000

1206

HONDA

CR-V EX-L

2,4

7

1.270.000.000

1207

HONDA

CR-V EX-S

2,4

5

1.536.000.000

1208

HONDA

CR-V G (RW185KLN)

1,5

7

1.023.000.000

1209

HONDA

CR-V GX

2,0

5

1.076.000.000

1210

HONDA

CR-V I-VTEC VTI

2,0

5

1.218.000.000

1211

HONDA

CR-V L (RW187KJN)

1,5

7

1.093.000.000

1212

HONDA

CR-V LX

2,0

4

1.076.000.000

1213

HONDA

CR-V LX

2,4

5

1.270.000.000

1214

HONDA

CR-V LX-L

2,4

5

1.270.000.000

1215

HONDA

CR-V RE4

2,4

5

1.140.000.000

1216

HONDA

CR-V RVSI

2,4

5

1.583.000.000

1217

HONDA

CR-V SX

2,0

5

900.000.000

1218

HONDA

CR-V TYPE R

2,0

5

900.000.000

1219

HONDA

CR-V VTI

2,0

5

1.545.000.000

1220

HONDA

CR-Z EX

1,5

2

1.076.000.000

1221

HONDA

CR-Z EX HYBRID

1,5

2

1.149.000.000

1222

HONDA

CR-Z HYBRID

1,5

2

1.063.000.000

1223

HONDA

CR-Z HYBRID EX

1,5

2

1.149.000.000

1224

HONDA

ELEMENT

2,4

4

1.100.000.000

1225

HONDA

ELEMENT EX

2,4

4

1.040.000.000

1226

HONDA

ELEMENT LX

2,4

4

940.000.000

1227

HONDA

ELEMENT SC

2,4

4

1.120.000.000

1228

HONDA

FIT

1,5

5

821.000.000

1229

HONDA

FIT LX

1,5

5

821.000.000

1230

HONDA

FIT SPORT

1,5

5

790.000.000

1231

HONDA

HR-V (RU583JL)

1,8

5

786.000.000

1232

HONDA

HR-V (RU583KL)

1,8

5

786.000.000

1233

HONDA

HR-V (RU585JJN)

1,8

5

866.000.000

1234

HONDA

HR-V (RU585KJN)

1,8

5

866.000.000

1235

HONDA

INSIGHT HYBRID

1,3

5

813.000.000

1236

HONDA

INSIGHT HYBRID EX

1,3

5

989.000.000

1237

HONDA

INSIGHT LX

1,3

5

813.000.000

1238

HONDA

JAZZ

1,3

5

650.000.000

1239

HONDA

JAZZ (GK583JL)

1,5

5

539.000.000

1240

HONDA

JAZZ (GK583KL)

1,5

5

535.000.000

1241

HONDA

JAZZ (GK585JLX)

1,5

5

594.000.000

1242

HONDA

JAZZ (GK585KLX)

1,5

5

594.000.000

1243

HONDA

JAZZ (GK587JEY)

1,5

5

650.000.000

1244

HONDA

JAZZ (GK587KEY)

1,5

5

624.000.000

1245

HONDA

JAZZ 1.5ES

1,5

5

650.000.000

1246

HONDA

JAZZ EX

1,5

5

650.000.000

1247

HONDA

JAZZ RS (GK587JEY)

1,5

5

624.000.000

1248

HONDA

JAZZ RS (GK587KEY)

1,5

5

624.000.000

1249

HONDA

JAZZ V-CVT (GK583KL)

1,5

5

544.000.000

1250

HONDA

JAZZ VX-CVT (GK585JLX)

1,5

5

594.000.000

1251

HONDA

JAZZ VX-CVT (GK585KLX)

1,5

5

594.000.000

1252

HONDA

LEGEND

3,5

5

2.130.000.000

1253

HONDA

ODYSSEY

2,3

7

1.990.000.000

1254

HONDA

ODYSSEY

2,4

7

1.990.000.000

1255

HONDA

ODYSSEY

3,5

7

2.130.000.000

1256

HONDA

ODYSSEY

3,5

8

2.130.000.000

1257

HONDA

ODYSSEY EX

3,5

7

2.130.000.000

1258

HONDA

ODYSSEY EX

3,5

8

2.130.000.000

1259

HONDA

ODYSSEY EX-L

3,5

7

2.130.000.000

1260

HONDA

ODYSSEY EX-L

3,5

8

2.130.000.000

1261

HONDA

ODYSSEY LX

3,5

7

2.130.000.000

1262

HONDA

ODYSSEY LX

3,5

8

2.130.000.000

1263

HONDA

ODYSSEY TOURING

3,5

7

2.130.000.000

1264

HONDA

ODYSSEY TOURING

3,5

8

2.130.000.000

1265

HONDA

ODYSSEY TOURING ELITE

3,5

8

2.130.000.000

1266

HONDA

PILOT

3,5

8

1.893.000.000

1267

HONDA

PILOT ELITE AWD

3,5

7

2.420.000.000

1268

HONDA

PILOT EX

3,5

8

1.560.000.000

1269

HONDA

PILOT EX-L

3,5

7

1.893.000.000

1270

HONDA

PILOT EX-L

3,5

8

1.893.000.000

1271

HONDA

PILOT LX

3,5

8

1.663.000.000

1272

HONDA

PILOT LX-VP

3,5

8

1.893.000.000

1273

HONDA

PILOT TOURING

3,5

8

2.337.000.000

1274

HONDA

PILOT VP

3,5

8

1.110.000.000

1275

HONDA

RIDGELINE RTL

3,5

5

1.180.000.000

1276

HONDA

S2000

2,0

2

1.680.000.000

1277

HONDA

S2000

2,2

2

1.730.000.000

1278

HONDA

S2000 CONVERTIBLE

2,2

2

1.730.000.000

1279

HONDA

STREAM

2,0

7

666.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô HONDA nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
740 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào