Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CADILLAC nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CADILLAC nhập khẩu hiện nay là bao nhiêu? Văn bản nào quy định vấn đề này?  Bạn đọc từ email: minh***@gmail.com

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(đơn vị: đồng)

 

660

CADILLAC

32V NORTHSTAR

4,6

5

2.080.000.000

661

CADILLAC

ATS LUXURY

2,0

5

1.595.000.000

662

CADILLAC

CT6 2.0T LUXURY

2,0

5

2.012.000.000

663

CADILLAC

CT6 3.0 PREMIUM LUXURY AWD

3,0

5

2.085.000.000

664

CADILLAC

CTS

3,6

5

1.720.000.000

665

CADILLAC

CTS 2.0T LUXURY

2,0

5

2.012.000.000

666

CADILLAC

CTS 3.0L LUXURY

3,0

5

2.200.000.000

667

CADILLAC

CTS COUPE PREMIUM COLLECTION

3,6

4

1.720.000.000

668

CADILLAC

CTS PREMIUM COL

3,6

5

1.720.000.000

669

CADILLAC

CTS SPORT WAGON 3.0

3,0

5

2.200.000.000

670

CADILLAC

CTS4

3,6

5

1.720.000.000

671

CADILLAC

DEVILLE

4,6

5

2.100.000.000

672

CADILLAC

DTS

4,6

5

2.100.000.000

673

CADILLAC

DTS

4,6

6

2.080.000.000

674

CADILLAC

ESCALADE

6,0

8

6.929.000.000

675

CADILLAC

ESCALADE

6,2

6

6.929.000.000

676

CADILLAC

ESCALADE

6,2

7

6.929.000.000

677

CADILLAC

ESCALADE

6,2

8

6.929.000.000

678

CADILLAC

ESCALADE ESV

6,0

7

6.929.000.000

679

CADILLAC

ESCALADE ESV

6,2

6

6.929.000.000

680

CADILLAC

ESCALADE ESV

6,2

7

6.929.000.000

681

CADILLAC

ESCALADE ESV

6,2

8

6.929.000.000

682

CADILLAC

ESCALADE ESV LUXURY

6,2

7

3.930.000.000

683

CADILLAC

ESCALADE ESV PLATINUM

6,2

7

7.451.000.000

684

CADILLAC

ESCALADE ESV PREMIUM

6,2

7

6.929.000.000

685

CADILLAC

ESCALADE EXT

6,0

5

2.800.000.000

686

CADILLAC

ESCALADE HYBRID

6,0

8

2.749.000.000

687

CADILLAC

ESCALADE HYBRID 4WD

6,0

8

2.820.000.000

688

CADILLAC

ESCALADE LUXURY

6,2

6

7.451.000.000

689

CADILLAC

ESCALADE LUXURY

6,2

7

7.451.000.000

690

CADILLAC

ESCALADE PLATINUM

6,2

7

7.451.000.000

691

CADILLAC

ESCALADE PLATINUM

6,2

8

8.655.000.000

692

CADILLAC

ESCALADE PLATINUM HYBRID

6,0

8

7.451.000.000

693

CADILLAC

ESCALADE PREMIUM

6,2

7

6.929.000.000

694

CADILLAC

ESCALADE PREMIUM

6,2

8

6.929.000.000

695

CADILLAC

SRX

3,6

7

1.580.000.000

696

CADILLAC

SRX

4,6

5

1.870.000.000

697

CADILLAC

SRX

4,6

7

1.870.000.000

698

CADILLAC

SRX 3.0L PREMIUM

3,0

5

2.592.000.000

699

CADILLAC

SRX 3.0LV6 PERFORMANCE COLLECTION

3,0

5

2.592.000.000

700

CADILLAC

SRX 4 LUXURY

3,0

5

2.260.000.000

701

CADILLAC

SRX LUXURY COLLECTION

3,0

5

2.592.000.000

702

CADILLAC

SRX LUXURY CROS

3,0

5

2.592.000.000

703

CADILLAC

SRX PERFORMANCE COLLECTION

3,0

5

2.592.000.000

704

CADILLAC

SRX PREMIUM

3,0

5

2.592.000.000

705

CADILLAC

SRX PREMIUM COLLECTION

3,0

5

2.330.000.000

706

CADILLAC

SRX PREMIUM COLLECTION

3,6

5

2.897.000.000

707

CADILLAC

SRX4 LUXURY COLLECTION

3,0

5

2.592.000.000

708

CADILLAC

SRX4 PERFORMANCE

2,8

5

2.382.000.000

709

CADILLAC

SRX4 PERFORMANCE COLLECTION

3,0

5

2.592.000.000

710

CADILLAC

SRX4 PREMIUM

3,0

5

2.592.000.000

711

CADILLAC

SRX4 PREMIUM

3,6

5

2.897.000.000

712

CADILLAC

SRX4 PREMIUM COLLECTION

2,8

5

2.382.000.000

713

CADILLAC

SRX4 PREMIUM COLLECTION

3,0

5

2.897.000.000

714

CADILLAC

SRX4 TURBO PREMIUM COLLECTION

2,8

5

2.469.000.000

715

CADILLAC

STS

3,6

5

2.350.000.000

716

CADILLAC

STS LUXURY PERFORMANCE

3,6

5

2.460.000.000

717

CADILLAC

STS PREMIUM LUXURY PERFORMANCE

4,6

5

3.050.000.000

718

CADILLAC

STS V8 PREMIUM

4,6

5

2.670.000.000

719

CADILLAC

STS-V BASE

4,4

5

3.690.000.000

720

CADILLAC

XLR CONVERTIBLE

4,6

2

3.860.000.000

721

CADILLAC

XLR PREMIUM EDITION

4,6

2

4.010.000.000

722

CADILLAC

XLR-V CONVERTIBLE

4,4

2

4.490.000.000

723

CADILLAC

XT5 PLANTINUM AWD

3,6

5

3.988.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô CADILLAC nhập khẩu. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
202 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào