Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô WOLKSWAGEN
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
WOLKSWAGEN |
BEETLE 2.0 4 chỗ |
Nhập khẩu |
1,241,000,000 |
2 |
WOLKSWAGEN |
BEETLE CONVERTIBLE S 2.0 4 chỗ |
Nhập khẩu |
748,000,000 |
3 |
WOLKSWAGEN |
CADDY 1.6 02 chỗ (ô tô tải van, 584kg) |
Nhập khẩu |
679,000,000 |
4 |
WOLKSWAGEN |
CC 1.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,596,000,000 |
5 |
WOLKSWAGEN |
CC 2.0 |
Nhập khẩu |
1,665,000,000 |
6 |
WOLKSWAGEN |
EOS KOMFORT 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,460,000,000 |
7 |
WOLKSWAGEN |
EOS LUX 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,680,000,000 |
8 |
WOLKSWAGEN |
EOS TURBO 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,380,000,000 |
9 |
WOLKSWAGEN |
EOS VR6 3.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,820,000,000 |
10 |
WOLKSWAGEN |
GLI 2.0T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,160,000,000 |
11 |
WOLKSWAGEN |
GLI 2.0T PZEV 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,160,000,000 |
12 |
WOLKSWAGEN |
GTI 2.0T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,110,000,000 |
13 |
WOLKSWAGEN |
GTI 2.0T COUPE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,090,000,000 |
14 |
WOLKSWAGEN |
JETTA S 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
830,000,000 |
15 |
WOLKSWAGEN |
JETTA S PZEV 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
830,000,000 |
16 |
WOLKSWAGEN |
JETTA SE 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
960,000,000 |
17 |
WOLKSWAGEN |
JETTA SE PZEV 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
960,000,000 |
18 |
WOLKSWAGEN |
JETTA SEL 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,110,000,000 |
19 |
WOLKSWAGEN |
JETTA SEL PZEV 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,110,000,000 |
20 |
WOLKSWAGEN |
JETTA WOLFSBURG EDITION 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,010,000,000 |
21 |
WOLKSWAGEN |
JETTA WOLFSBURG EDITION PZEV 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,010,000,000 |
22 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.4 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
600,000,000 |
23 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 |
Nhập khẩu |
1,229,000,000 |
24 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 mui cứng |
Nhập khẩu |
995,000,000 |
25 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.8 4 chỗ |
Nhập khẩu |
700,000,000 |
26 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 2.0 |
Nhập khẩu |
1,429,000,000 |
27 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 2.0 mui cứng |
Nhập khẩu |
1,168,000,000 |
28 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 2.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,000,000,000 |
29 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 2.5 04-05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,050,000,000 |
30 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE BLACK TIE EDITION 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
31 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE BLACK TIE EDITION PZEV 2.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
32 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE CABRIOLET 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
33 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE CONVERTIBLE S 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,130,000,000 |
34 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE CONVERTIBLE S PZEV 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,130,000,000 |
35 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE CONVERTIBLE SE 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
36 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE CONVERTIBLE SE PZEV 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
37 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE GLS CONVERTIBLE S 2.0 4 chỗ |
Nhập khẩu |
782,000,000 |
38 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE S 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
840,000,000 |
39 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE S PZEV 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
840,000,000 |
40 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE SE 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,000,000,000 |
41 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE SE PZEV 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,000,000,000 |
42 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE TRIPLE WHITE 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
43 |
WOLKSWAGEN |
NEW BEETLE TRIPLE WHITE PZEV 2.5 4,5 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
44 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT 2.0 |
Nhập khẩu |
1,359,000,000 |
45 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0 |
Nhập khẩu |
1,665,000,000 |
46 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0 SPORT 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
47 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0 TSI |
Nhập khẩu |
1,495,000,000 |
48 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT CC SPORT 2.0 |
Nhập khẩu |
1,595,000,000 |
49 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT KOMFORT 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,330,000,000 |
50 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT LUX 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,440,000,000 |
51 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT TURBO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,140,000,000 |
52 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT VR6 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,720,000,000 |
53 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT VR6 4MOTION 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,820,000,000 |
54 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT WAGON KOMFORT 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,390,000,000 |
55 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT WAGON LUX 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
56 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT WAGON TURBO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
57 |
WOLKSWAGEN |
PASSAT WAGON VR6 4MOTION 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,880,000,000 |
58 |
WOLKSWAGEN |
PHAETON 3.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
59 |
WOLKSWAGEN |
POLO 1.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
933,000,000 |
60 |
WOLKSWAGEN |
POLO 1.6 (số tự động) 05 chỗ |
Nhập khẩu |
710,000,000 |
61 |
WOLKSWAGEN |
POLO HATCHBACK 1.6 (số tự động) 05 chỗ |
Nhập khẩu |
729,000,000 |
62 |
WOLKSWAGEN |
POLO SEDAN AT 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
606,000,000 |
63 |
WOLKSWAGEN |
POLO SEDAN MT 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
580,000,000 |
64 |
WOLKSWAGEN |
R32 BASE 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
65 |
WOLKSWAGEN |
RABBIT S 2.5 05 chỗ (02 cửa) |
Nhập khẩu |
760,000,000 |
67 |
WOLKSWAGEN |
RABBIT S 2.5 05 chỗ (04 cửa) |
Nhập khẩu |
870,000,000 |
68 |
WOLKSWAGEN |
SCIROCCO 1.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
796,000,000 |
69 |
WOLKSWAGEN |
SCIROCCO 1.4TSI SPORT 1.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,100,000,000 |
70 |
WOLKSWAGEN |
SCIROCCO 2.0 TSI SPORT 4 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
71 |
WOLKSWAGEN |
SCIROCCO SPORT 1.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
796,000,000 |
72 |
WOLKSWAGEN |
SHARAN 2.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
900,000,000 |
73 |
7WOLKSWAGEN |
SHARAN TDI 1.9 07 chỗ |
Nhập khẩu |
650,000,000 |
74 |
WOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 |
Nhập khẩu |
1,319,000,000 |
75 |
WOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,244,000,000 |
76 |
WOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0TSI 4MOTION 05chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
77 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG 2 V10 TDI 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,210,000,000 |
78 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG 2 V8 FSI 4.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,280,000,000 |
79 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG 2 VR6 FSI 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,850,000,000 |
80 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
81 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,247,000,000 |
82 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG GP 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,593,000,000 |
83 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG R5 2.5 |
Nhập khẩu |
2,222,000,000 |
84 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG V10 TDI 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,780,000,000 |
85 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG V6 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,115,000,000 |
86 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG V6 TDI 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
87 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG V8 4.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,030,000,000 |
88 |
WOLKSWAGEN |
TOUAREG2 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,050,000,000 |
89 |
WOLKSWAGEN |
CROSS GOLF 1.4 |
Nhập khẩu |
533,000,000 |
90 |
WOLKSWAGEN |
JETTA 1.4 TSI |
Nhập khẩu |
999,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô WOLKSWAGEN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Không ký hợp đồng thi công công trình xây dựng với chủ đầu tư thì có phải kê khai thuế GTGT vãng lai không?
- Trường hợp giá dịch vụ thoát nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thấp hơn mức giá đã được tính đúng thì xử lý thế nào?
- Từ 1/1/2025, trường hợp nào được phép vượt xe bên phải mà không phạm luật?
- Căn cứ xác định giá gói thầu là gì? Giá gói thầu cập nhật trong thời gian nào?
- Từ 01/01/2025, hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá gồm những giấy tờ gì?