Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô SUBARU
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
SUBARU |
BRZ 2.0 RWD 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,706,000,000 |
2 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 IL 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,428,000,000 |
3 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 IL AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,323,000,000 |
4 |
SUBARU |
FORESTER 2.0 XT AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
5 |
SUBARU |
FORESTER 2.0X AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,310,000,000 |
6 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,020,000,000 |
7 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,280,000,000 |
8 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 X PREMIUM 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,090,000,000 |
9 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,508,000,000 |
10 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,560,000,000 |
11 |
SUBARU |
FORESTER 2.5 XT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,340,000,000 |
12 |
SUBARU |
FORESTER SPORT 2.5 X 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,050,000,000 |
13 |
SUBARU |
FORESTER SPORT 2.5 XT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,290,000,000 |
14 |
SUBARU |
IMPREZA 2.0R-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,168,000,000 |
15 |
SUBARU |
IMPREZA 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
830,000,000 |
16 |
SUBARU |
IMPREZA 2.5 I WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
860,000,000 |
17 |
SUBARU |
IMPREZA WRX 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,180,000,000 |
18 |
SUBARU |
IMPREZA WRX 2.5 WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
19 |
SUBARU |
IMPREZA WRX STI 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,690,000,000 |
20 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
21 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,350,000,000 |
22 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT LIMITED WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
23 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 GT SPEC.B 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,610,000,000 |
24 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
990,000,000 |
25 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,160,000,000 |
26 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I LIMITED WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,210,000,000 |
27 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I S AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,439,000,000 |
28 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I SPECIAL EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,010,000,000 |
29 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I SPECIAL EDITION WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,110,000,000 |
30 |
SUBARU |
LEGACY 2.5 I WAGON 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,040,000,000 |
31 |
SUBARU |
LEGACY 3.0 R LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,490,000,000 |
32 |
SUBARU |
LEGACY 3.6R S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
33 |
SUBARU |
LEVORG 1.6GT-S AWD 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,398,000,000 |
34 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,140,000,000 |
35 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,260,000,000 |
36 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,310,000,000 |
37 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 I LIMITED L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,390,000,000 |
38 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5 XT LIMITED 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,470,000,000 |
39 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,575,000,000 |
40 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5I S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,596,000,000 |
41 |
SUBARU |
OUTBACK 3.0 R L.L.BEAN EDITION 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
42 |
SUBARU |
OUTBACK 3.6R AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,768,000,000 |
43 |
SUBARU |
OUTBACK 3.6R-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,754,000,000 |
44 |
SUBARU |
OUTBACK AWD 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,689,000,000 |
45 |
SUBARU |
OUTBACK AWD 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,851,000,000 |
46 |
SUBARU |
OUTBACK BASIC 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,060,000,000 |
47 |
SUBARU |
OUTBACK SPORT 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
970,000,000 |
48 |
SUBARU |
STI 5D 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,830,000,000 |
49 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,450,000,000 |
50 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,290,000,000 |
51 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6R AWD 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,872,000,000 |
52 |
SUBARU |
TRIBECA 3.6R LIMITED AWD 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,800,000,000 |
53 |
SUBARU |
TRIBECA B9 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,316,000,000 |
54 |
SUBARU |
TRIBECA LIMITED 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,570,000,000 |
55 |
SUBARU |
TRIBECA LIMITED 3.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
56 |
SUBARU |
WRX 2.0 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,575,000,000 |
57 |
SUBARU |
WRX STI 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
58 |
SUBARU |
WRX STI 4D 2.5 AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,670,000,000 |
59 |
SUBARU |
XV 2.0i-PREMIUM 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
60 |
SUBARU |
XV 2.0i-PREMIUM AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,311,000,000 |
61 |
SUBARU |
XV 2.0i-S AWD 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,331,000,000 |
62 |
SUBARU |
FORESTER 2.0i-L AWD |
Nhập khẩu |
1,323,000,000 |
63 |
SUBARU |
FORESTER 2.0-XT AWD |
Nhập khẩu |
1,533,000,000 |
64 |
SUBARU |
LEVORG 1.6GT-S AWD |
Nhập khẩu |
1,397,500,000 |
65 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5i-S AWD |
Nhập khẩu |
1,632,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô SUBARU. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Học sinh được nghỉ bao nhiêu ngày Tết 2025? Học kỳ 2 năm học 2024 - 2025 bắt đầu khi nào?
- Tên gọi Hà Nội có từ khi nào? Phía Bắc Thủ đô Hà Nội tiếp giáp với tỉnh thành nào?
- Còn bao nhiêu ngày thứ 2 nữa đến Tết 2025? Đếm ngược ngày Tết Âm lịch 2025?
- Trường công lập được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất có được phép chuyển sang thuê đất thu tiền hằng năm để kinh doanh không?
- Từ 1/1/2025, tài liệu ôn luyện kiểm tra phục hồi điểm GPLX được đăng tải trên đâu?