Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô PORSCHE
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
PORSCHE |
718 BOXSTER 2.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,564,000,000 |
2 |
PORSCHE |
718 BOXSTER S 2.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,433,000,000 |
3 |
PORSCHE |
718 CAYMAN 2.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,443,000,000 |
4 |
PORSCHE |
718 CAYMAN S 2.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,312,000,000 |
5 |
PORSCHE |
911 CARRECA 4 CABRIOLET 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,130,000,000 |
6 |
PORSCHE |
911 CARRECA 4 COUPE 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,660,000,000 |
7 |
PORSCHE |
911 CARRECA 4 S CABRIOLET 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
460,000,000 |
8 |
PORSCHE |
911 CARRECA 4 S COUPE 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,130,000,000 |
9 |
PORSCHE |
911 CARRECA CABRIOLET 3.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,248,000,000 |
10 |
PORSCHE |
911 CARRECA CABRIOLET 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,248,000,000 |
11 |
PORSCHE |
911 CARRECA COUPE 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,318,000,000 |
12 |
PORSCHE |
911 CARRECA S CABRIOLET 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,113,000,000 |
13 |
PORSCHE |
911 CARRECA S COUPE 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,860,000,000 |
14 |
PORSCHE |
911 CARRERA 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,490,000,000 |
15 |
PORSCHE |
911 CARRERA 3.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,506,000,000 |
16 |
PORSCHE |
911 CARRERA 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,425,000,000 |
17 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRILET 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,975,000,000 |
18 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRIOLET 3.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,248,000,000 |
19 |
PORSCHE |
911 CARRERA S 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,381,000,000 |
20 |
PORSCHE |
911 CARRERA S 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,362,000,000 |
21 |
PORSCHE |
911 CARRERA S CABRIOLET 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,195,000,000 |
22 |
PORSCHE |
911 CARRERA S CABRIOLET 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,113,000,000 |
23 |
PORSCHE |
911 TAGA 4 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,010,000,000 |
24 |
PORSCHE |
911 TAGA 4S 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,480,000,000 |
25 |
PORSCHE |
911 TARGA 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,004,000,000 |
26 |
PORSCHE |
911 TARGA 4 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,030,000,000 |
27 |
PORSCHE |
911 TARGA 4S 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,923,000,000 |
28 |
PORSCHE |
911 TURBO CABRIOLET 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,290,000,000 |
29 |
PORSCHE |
911 TURBO COUPE 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,810,000,000 |
30 |
PORSCHE |
911 TURBO S 3.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
14,450,000,000 |
31 |
PORSCHE |
BOXSTER 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,089,000,000 |
32 |
PORSCHE |
BOXSTER 2.9 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,750,000,000 |
33 |
PORSCHE |
BOXSTER CONVERTIBLE 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,110,000,000 |
34 |
PORSCHE |
BOXSTER S 3.4 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,422,000,000 |
35 |
PORSCHE |
CAYENNE 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,740,000,0000 |
36 |
PORSCHE |
CAYENNE 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
37 |
PORSCHE |
CAYENNE 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,713,000,000 |
38 |
PORSCHE |
CAYENNE 4.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,450,000,000 |
39 |
PORSCHE |
CAYENNE BASE 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
40 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
6,457,000,000 |
41 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,908,000,000 |
42 |
PORSCHE |
CAYENNE S 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,401,000,000 |
43 |
PORSCHE |
CAYENNE S 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,129,000,000 |
44 |
PORSCHE |
CAYENNE S HYBIRD 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,453,000,000 |
45 |
PORSCHE |
CAYENNE TIPTRONIC 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,281,000,000 |
46 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
9,086,000,000 |
47 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO S 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,842,000,000 |
48 |
PORSCHE |
CAYENNE TURRBO 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,380,000,000 |
49 |
PORSCHE |
CAYMAN (BASE) 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,112,000,000 |
50 |
PORSCHE |
CAYMAN 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,292,000,000 |
51 |
PORSCHE |
CAYMAN 2.9 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,200,000,000 |
52 |
PORSCHE |
CAYMAN BASE 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,280,000,000 |
53 |
PORSCHE |
CAYMAN BLACK EDITION 2.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,180,000,000 |
54 |
PORSCHE |
CAYMAN S 3.4 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,157,000,000 |
55 |
PORSCHE |
GT3 COUPE 3.6 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,950,000,000 |
56 |
PORSCHE |
GT3 RS 3.6 02 chỗ |
Nhập khẩu |
5,750,000,000 |
57 |
PORSCHE |
Macan 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,385,800,000 0 |
58 |
PORSCHE |
Macan GTS 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,949,000,000 |
59 |
PORSCHE |
Macan S 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,322,000,000 |
60 |
PORSCHE |
Macan Turbo 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,884,000,000 |
61 |
PORSCHE |
PANAMERA 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,826,000,000 |
62 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 3.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,856,000,000 |
63 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S 2.9 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,974,000,000 |
64 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,928,000,000 0 |
65 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S 4.6 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,449,000,000 |
66 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,272,000,000 |
67 |
PORSCHE |
PANAMERA GTS 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,880,000,000 |
68 |
PORSCHE |
PANAMERA S 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,555,000,000 |
69 |
PORSCHE |
PANAMERA S 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,973,000,000 |
70 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO 4.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
10,659,000,000 |
71 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,398,000,000 |
72 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO EXECUTIVE 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
9,778,000,000 |
73 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO S EXCLUSIVE SERIES 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
17,535,000,000 |
74 |
PORSCHE |
911 CARRERA GTS |
Nhập khẩu |
7,799,000,000 |
75 |
PORSCHE |
911 TARGA 4S |
Nhập khẩu |
8,789,000,000 |
76 |
PORSCHE |
911 TARGA 4 GTS |
Nhập khẩu |
8,998,000,000 |
77 |
PORSCHE |
911 GT3 |
Nhập khẩu |
11,055,000,000 |
78 |
PORSCHE |
CAYENNE PLATINUM EDITION |
Nhập khẩu |
3,971,000,000 |
79 |
PORSCHE |
PANAMERA |
Nhập khẩu |
4,466,000,000 |
80 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 EXECUTIVE |
Nhập khẩu |
5,258,000,000 |
81 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S EXECUTIVE |
Nhập khẩu |
7,744,000,000 |
82 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO EXECUTIVE |
Nhập khẩu |
11,440,000,000 |
83 |
PORSCHE |
MACAN TURBO PERPORMANCE PACKAGE |
Nhập khẩu |
5,236,000,000 |
84 |
PORSCHE |
911 CARRERA GTS CABRIOLET |
Nhập khẩu |
8,569,000,000 |
85 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 |
Nhập khẩu |
6,600,000,000 |
86 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4S |
Nhập khẩu |
7,436,000,000 |
87 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 CABRIOLET |
Nhập khẩu |
7,370,000,000 |
88 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4S CABRIOLET |
Nhập khẩu |
8,206,000,000 |
89 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS |
Nhập khẩu |
8,228,000,000 |
90 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS CABRIOLET |
Nhập khẩu |
8,998,000,000 |
91 |
PORSCHE |
911 TURBO COUPE |
Nhập khẩu |
11,957,000,000 |
92 |
PORSCHE |
911 TURBO CABRIOLET |
Nhập khẩu |
12,815,000,000 |
93 |
PORSCHE |
911 TURBO S COUPE |
Nhập khẩu |
13,816,000,000 |
94 |
PORSCHE |
911 TURBO S CABRIOLET |
Nhập khẩu |
14,685,000,000 |
95 |
PORSCHE |
911 TURBO S EXCLUSIVE |
Nhập khẩu |
17,435,000,000 |
96 |
PORSCHE |
911 GT2 RS |
Nhập khẩu |
19,096,000,000 |
97 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 SPORT TURISMO |
Nhập khẩu |
5,093,000,000 |
98 |
PORSCHE |
PANAMERA 4S SPORT TURISMO |
Nhập khẩu |
7,238,000,000 |
99 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO SPORT TURISMO |
Nhập khẩu |
10,736,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô PORSCHE. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Không ký hợp đồng thi công công trình xây dựng với chủ đầu tư thì có phải kê khai thuế GTGT vãng lai không?
- Trường hợp giá dịch vụ thoát nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thấp hơn mức giá đã được tính đúng thì xử lý thế nào?
- Từ 1/1/2025, trường hợp nào được phép vượt xe bên phải mà không phạm luật?
- Căn cứ xác định giá gói thầu là gì? Giá gói thầu cập nhật trong thời gian nào?
- Từ 01/01/2025, hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá gồm những giấy tờ gì?