Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MERCEDES-BENZ (phần cuối)

Tôi thấy dòng xe MERCEDES-BENZ là dòng xe quen thuộc đối với người tiêu dùng Việt Nam, tôi cũng đang cân nhắc để mua dòng xe này nhưng không biết khi tính lệ phí trước bạ thì giá cả của dòng xe này như thế nào? Tôi hy vọng Ban biên tập có thể dành chút thời gian để cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn Ban biên tập rất nhiều. Công Phúc (0909***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.

 

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GL320 BLUETEC 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

2,880,000,000

2

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GL350 BLUETEC EEFICIENCY 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

3,361,000,000

3

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GL400 4MATIC 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

3,959,000,000

4

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GL63AMG 4MATIC 5.5 07 Chỗ

Nhập khẩu

7,418,000,000

5

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GL63AMG 5.5 07 Chỗ

Nhập khẩu

6,895,000,000

6

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLA 200 1.6 05 Chỗ

Nhập khẩu

1,459,000,000

7

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLA 250 4MATIC 2.0 05 Chỗ

Nhập khẩu

1,689,000,000

8

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLA 45 AMG 4MATIC 2.0 05 Chỗ

Nhập khẩu

2,057,000,000

9

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLE400 4MATIC 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

3,299,000,000

10

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLE400 4MATIC COUPE 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

3,599,000,000

11

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLE450 4MATIC COUPE 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

3,999,000,000

12

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLE450 AMG 4MATIC COUPE 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

3,999,000,000

13

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLS 63 4MATIC AMG 5.5 07 chỗ

Nhập khẩu

8,429,000,000

14

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLS350 d 4MATIC 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

3,899,000,000

15

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLS400 4MATIC 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

4,279,000,000

16

MERCEDES-BENZ GL - CLASS

GLS500 4MATIC 4.7 07 chỗ

Nhập khẩu

6,029,000,000

17

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML 250 CDI 4MATIC 2.1 cm3 05 chỗ

Nhập khẩu

3,081,000,000

18

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML 280 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

2,200,000,000

19

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML 350 4 MATIC 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

3,397,000,000

20

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML 350 5 chỗ

Nhập khẩu

2,142,000,000

21

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML 500 4 MATIC 5.5 05 chỗ

Nhập khẩu

2,800,000,000

22

MERCEDES-BENZ ML - CLASS

ML400 4MATIC 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

3,499,000,000

23

MERCEDES-BENZ R - CLASS

R300l 3.0 07 chỗ

Nhập khẩu

3,114,000,000

24

MERCEDES-BENZ R - CLASS

R350 06 chỗ

Nhập khẩu

2,017,000,000

25

MERCEDES-BENZ R - CLASS

R350 4MATIC BLUEEFFICIENCY 3.5cc 06 chỗ

Nhập khẩu

2,889,000,000

26

MERCEDES-BENZ R - CLASS

R350L 06 chỗ

Nhập khẩu

2,086,000,000

27

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S300 05 chỗ

Nhập khẩu

4,264,000,000

28

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S300 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

4,132,000,000

29

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S300L 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

4,264,000,000

30

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S300L FACE-LIFT 05 Chỗ

Nhập khẩu

3,492,000,000

31

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S320

Nhập khẩu

1,700,000,000

32

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S320 CDI, 3.2 05 chỗ

Nhập khẩu

2,390,000,000

33

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S350 05 chỗ

Nhập khẩu

3,328,000,000

34

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S350 CDI 3.0 05 chỗ

Nhập khẩu

4,707,000,000

35

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S350L 05 Chỗ

Nhập khẩu

3,238,000,000

36

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S350L 3.7 05 Chỗ

Nhập khẩu

2,160,000,000

37

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S400 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

2,800,000,000

38

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S400 4.0 05 chỗ

Nhập khẩu

1,990,000,000

39

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S400 HYBRID 3.5 05 chỗ

Nhập khẩu

4,412,000,000

40

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 4.7 04, 05 Chỗ

Nhập khẩu

5,889,000,000

41

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 4MATIC 4.7 04 Chỗ

Nhập khẩu

6,339,000,000

42

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 4MATIC 5.5 05chỗ

Nhập khẩu

4,200,000,000

43

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 4MATIC COUPE 4.7 04 Chỗ

Nhập khẩu

7,190,000,000

44

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 4MATIC L 4.7 05 Chỗ

Nhập khẩu

6,539,000,000

45

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 BLUE EFFICIENCY 4.7 05 Chỗ

Nhập khẩu

5,058,000,000

46

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500 MAYBACH 4 MATIC 4.7 04 chỗ

Nhập khẩu

8,438,000,000

47

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500L 05 Chỗ

Nhập khẩu

4,048,000,000

48

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S500L FACE-LIFT 05 Chỗ

Nhập khẩu

4,264,000,000

49

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S550 4.7 05chỗ

Nhập khẩu

5,486,000,000

50

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S550 4MATIC 4.7 04chỗ

Nhập khẩu

6,439,000,000

51

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S550 4MATIC 5.5 05chỗ

Nhập khẩu

4,795,000,000

52

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S550 4MATIC COUPE 4.7 04chỗ

Nhập khẩu

8,057,000,000

53

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S550 5.5 05chỗ

Nhập khẩu

4,175,000,000

54

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S600 5.8 05 chỗ

Nhập khẩu

4,450,000,000

55

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S600 MAYBACH 6.0 04-05 chỗ

Nhập khẩu

9,666,000,000

56

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S600L Pullman Guard 5.5 06 chỗ

Nhập khẩu

35,169,000,000

57

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S63 AMG 4MATIC 5.5 05 chỗ

Nhập khẩu

8,923,000,000

58

MERCEDES-BENZ S - CLASS

S65 AMG 6.0 05 chỗ

Nhập khẩu

8,900,000,000

59

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SL350 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

4,577,000,000

60

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SL350 ROADSTER 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

5,530,000,000

61

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SL400 3.0 02 chỗ

Nhập khẩu

5,779,000,000

62

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SLC43 AMG 3.0 02 chỗ

Nhập khẩu

3,619,000,000

63

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SLS AMG

Nhập khẩu

8,480,000,000

64

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SLS AMG COUPE 6.2 02 chỗ

Nhập khẩu

10,099,000,000

65

MERCEDES-BENZ SL - CLASS

SLS AMG GT COUPE FINAL EDITION 6.2 02 chỗ

Nhập khẩu

14,199,000,000

66

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

200 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

2,088,000,000

67

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

200 KOMPRESSOR 02 chỗ

Nhập khẩu

1,848,000,000

68

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

300 2.0 02 chỗ

Nhập khẩu

2,649,000,000

69

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

SLK 350 BLUE EFFICIENCY 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

3,156,000,000

70

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

SLK200 02 chỗ

Nhập khẩu

1,848,000,000

71

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

SLK350 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

3,157,000,000

72

MERCEDES-BENZ SLK - CLASS

SLK350 ROADSTER 3.5 02 chỗ

Nhập khẩu

2,924,000,000

73

MERCEDES-BENZ VITO

110 2.2 08 chỗ

Nhập khẩu

1,460,000,000

74

MERCEDES-BENZ VITO

111CDI 2.1 03 chỗ (ô tô tải van, 615kg)

Nhập khẩu

1,077,000,000

75

MERCEDES-BENZ VITO

115CDI 2.1 09 chỗ

Nhập khẩu

2,554,000,000

76

MERCEDES-BENZ VITO

TOURER 116 CDI 2.1 08 chỗ

Nhập khẩu

1,799,000,000

77

MERCEDES-BENZ VITO

TOURER 121 2.0 08 chỗ

Nhập khẩu

1,849,000,000

78

MERCEDES-BENZ

G350 d

Nhập khẩu

5,714,000,000

79

MERCEDES-BENZ

G350 BLUETEC

Nhập khẩu

3,959,000,000

80

MERCEDES-BENZ

MB140D

Nhập khẩu

550,000,000

81

MERCEDES-BENZ

MAYBACH S400 4MATIC

Nhập khẩu

6,899,000,000

82

MERCEDES-BENZ

S500 MAYBACH 4.7 04 chỗ

Nhập khẩu

10,999,000,000

83

MERCEDES-BENZ

S500 MAYBACH 4.7 05 chỗ

Nhập khẩu

10,999,000,000

84

MERCEDES-BENZ

C200K

Việt Nam

1,080,000,000

85

MERCEDES-BENZ

E250 (213045 U033P0)

Việt Nam

2,479,000,000

86

MERCEDES-BENZ

E200 (W213)

Việt Nam

2,099,000,000

87

MERCEDES-BENZ

E 300 (213048 U04RP0)

Việt Nam

2,769,000,000

88

MERCEDES-BENZ

G500 4x4

Nhập khẩu

8,569,000,000

89

MERCEDES-BENZ

GLC 300 4MATIC COUPE

Nhập khẩu

2,899,000,000

90

MERCEDES-BENZ

GLC 250 4MATIC

Nhập khẩu

2,057,000,000

91

MERCEDES-BENZ

ML500

Nhập khẩu

2,400,000,000

92

MERCEDES-BENZ

S400 4MATIC COUPE

Nhập khẩu

6,099,000,000

93

MERCEDES-BENZ

SMART ROADSTER

Nhập khẩu

410,000,000

94

MERCEDES-BENZ

C 200 (205042 R032P0)

Việt Nam

1,489,000,000

95

MERCEDES-BENZ

C 250 (205045 R033P0)

Việt Nam

1,729,000,000

96

MERCEDES-BENZ

C 300 (205048 R04RP0)

Việt Nam

1,949,000,000

97

MERCEDES-BENZ

MB140D

Việt Nam

550,000,000

98

MERCEDES-BENZ

SPRINTER 313CDI

Việt Nam

802,000,000

 
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MERCEDES-BENZ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
Thư Viện Pháp Luật
1,060 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Giá tính lệ phí trước bạ

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào