Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MERCEDES-BENZ (phần 1)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
MERCEDES-BENZ |
290GD 2.9 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
2 |
MERCEDES-BENZ |
A140 1.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
600,000,000 |
3 |
MERCEDES-BENZ |
A160 AVANTGARDE 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,306,000,000 |
4 |
MERCEDES-BENZ |
A170 1.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,067,000,000 |
5 |
MERCEDES-BENZ |
A200 05 chỗ 1.6 |
Nhập khẩu |
1,264,000,000 |
6 |
MERCEDES-BENZ |
A250 05 chỗ 2.0 |
Nhập khẩu |
1,623,000,000 |
7 |
MERCEDES-BENZ |
A250 SPORT 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,623,000,000 |
8 |
MERCEDES-BENZ |
A45 AMG 05 chỗ 2.0 |
Nhập khẩu |
2,002,000,000 |
9 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GTS 4.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
8,259,000,000 |
10 |
MERCEDES-BENZ |
B150 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
800,000,000 |
11 |
MERCEDES-BENZ |
B160 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,237,000,000 |
12 |
MERCEDES-BENZ |
B200 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,000,000,000 |
13 |
MERCEDES-BENZ |
C180 05 chỗ |
Nhập khẩu |
900,000,000 |
14 |
MERCEDES-BENZ |
C180, C180K CLASSIC 05 chỗ |
Việt Nam |
780,000,000 |
15 |
MERCEDES-BENZ |
C180, C180K ELEGANCE 05 chỗ |
Việt Nam |
940,000,000 |
16 |
MERCEDES-BENZ |
C180, C180K SPORT 05 chỗ |
Việt Nam |
820,000,000 |
17 |
MERCEDES-BENZ |
C200 (W205) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,399,000,000 |
18 |
MERCEDES-BENZ |
c200 CGI(W204) 05 chỗ |
Việt Nam |
1,144,000,000 |
19 |
MERCEDES-BENZ |
C200 KOMPRESSOR 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,100,000,000 |
20 |
MERCEDES-BENZ |
C200 W202.020 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
560,000,000 |
21 |
MERCEDES-BENZ |
C200K |
Việt Nam |
1,080,000,000 |
22 |
MERCEDES-BENZ |
C200K 05 chỗ |
Việt Nam |
1,080,000,000 |
23 |
MERCEDES-BENZ |
C200K AVANTGARDE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,040,000,000 |
24 |
MERCEDES-BENZ |
C200K AVANTGARDE AUTOMATIC 05 chỗ |
Việt Nam |
1,082,000,000 |
25 |
MERCEDES-BENZ |
C200K ELEGANCE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,048,000,000 |
26 |
MERCEDES-BENZ |
C200K ELEGANCE AUTOMATIC 05 chỗ |
Việt Nam |
1,047,000,000 |
27 |
MERCEDES-BENZ |
C230 |
Việt Nam |
1,294,000,000 |
28 |
MERCEDES-BENZ |
C230 05 chỗ |
Việt Nam |
1,100,000,000 |
29 |
MERCEDES-BENZ |
C230 AVANTGARDE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,120,000,000 |
30 |
MERCEDES-BENZ |
C230 KOMPRESSOR 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
31 |
MERCEDES-BENZ |
C230 SPORT 2.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,410,000,000 |
32 |
MERCEDES-BENZ |
C230K AVANTGARDE AUTOMATIC 05 chỗ |
Việt Nam |
1,240,000,000 |
33 |
MERCEDES-BENZ |
C240 05 chỗ |
Việt Nam |
1,030,000,000 |
34 |
MERCEDES-BENZ |
C250 (W205) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,569,000,000 |
35 |
MERCEDES-BENZ |
C250 AMG (W205) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,689,000,000 |
36 |
MERCEDES-BENZ |
C250 CGI |
Việt Nam |
1,150,000,000 |
37 |
MERCEDES-BENZ |
C250 CGI (W204) |
Việt Nam |
1,182,000,000 |
38 |
MERCEDES-BENZ |
C250 CGI(W204) 05 chỗ |
Việt Nam |
1,278,000,000 |
39 |
MERCEDES-BENZ |
C280 05 chỗ |
Việt Nam |
1,080,000,000 |
40 |
MERCEDES-BENZ |
C280 LUXURY 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,590,000,000 |
41 |
MERCEDES-BENZ |
C300 |
Việt Nam |
1,348,000,000 |
42 |
MERCEDES-BENZ |
C300 (W204) |
Việt Nam |
1,386,000,000 |
43 |
MERCEDES-BENZ |
C300 (W204) 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,596,000,000 |
44 |
MERCEDES-BENZ |
C300 (W205) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,799,000,000 |
45 |
MERCEDES-BENZ |
C300 CGI(W204) 05 chỗ |
Việt Nam |
1,431,000,000 |
46 |
MERCEDES-BENZ |
C300 LUXURY 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,590,000,000 |
47 |
MERCEDES-BENZ |
C300 SPORT 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
48 |
MERCEDES-BENZ |
C350 LUXURY 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,840,000,000 |
49 |
MERCEDES-BENZ |
C350 SPORT 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,760,000,000 |
50 |
MERCEDES-BENZ |
C63 AMG SPORT 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,560,000,000 |
51 |
MERCEDES-BENZ |
C-CLASS C220 |
Nhập khẩu |
1,885,000,000 |
52 |
MERCEDES-BENZ |
C-CLASS SLK 350 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,951,000,000 |
53 |
MERCEDES-BENZ |
CL550 COUPE 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,930,000,000 |
54 |
MERCEDES-BENZ |
CL600 COUPE 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,020,000,000 |
55 |
MERCEDES-BENZ |
CL63 AMG COUPE 6.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,540,000,000 |
56 |
MERCEDES-BENZ |
CL65 AMG COUPE 6.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
9,400,000,000 |
57 |
MERCEDES-BENZ |
CLK 500 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,313,000,000 |
58 |
MERCEDES-BENZ |
CLK350 CABRIOLET 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,590,000,000 |
59 |
MERCEDES-BENZ |
CLK350 COUPE 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,210,000,000 |
60 |
MERCEDES-BENZ |
CLK500 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,313,000,000 |
61 |
MERCEDES-BENZ |
CLK550 CABRIOLET 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,010,000,000 |
62 |
MERCEDES-BENZ |
CLK550 COUPE 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,630,000,000 |
63 |
MERCEDES-BENZ |
CLK63 AMG CABRIOLET 6.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,260,000,000 |
64 |
MERCEDES-BENZ |
CLS 300 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,964,000,000 |
65 |
MERCEDES-BENZ |
CLS350 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,500,000,000 |
66 |
MERCEDES-BENZ |
CLS350 SHOOTING BRAKE 04 chỗ 3.5 |
Nhập khẩu |
4,304,000,000 |
67 |
MERCEDES-BENZ |
CLS550 COUPE 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,230,000,000 |
68 |
MERCEDES-BENZ |
CLS63 AMG 6.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,371,000,000 |
69 |
MERCEDES-BENZ |
CLS63 AMG COUPE 6.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,450,000,000 |
70 |
MERCEDES-BENZ |
CSL-CLASS 350 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,481,000,000 |
71 |
MERCEDES-BENZ |
E 63 AMG 05 chỗ |
Việt Nam |
3,420,000,000 |
72 |
MERCEDES-BENZ |
E200 (W212) 1.8 05 chỗ |
Việt Nam |
1,707,000,000 |
73 |
MERCEDES-BENZ |
E200 (W212) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,843,000,000 |
74 |
MERCEDES-BENZ |
E200 (W212-NZCCA502) 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,889,000,000 |
75 |
MERCEDES-BENZ |
E200 1.8 05 chỗ |
Việt Nam |
1,707,000,000 |
76 |
MERCEDES-BENZ |
E200 CGI 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,515,000,000 |
77 |
MERCEDES-BENZ |
E200 KOMPRESSOR 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
78 |
MERCEDES-BENZ |
E200K 1.8 05 chỗ |
Việt Nam |
960,000,000 |
79 |
MERCEDES-BENZ |
E200K AVANTGARDE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,380,000,000 |
80 |
MERCEDES-BENZ |
E200K AVANTGARDE AUTOMATIC 05 chỗ |
Việt Nam |
1,432,000,000 |
81 |
MERCEDES-BENZ |
E200K ELEGANCE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,200,000,000 |
82 |
MERCEDES-BENZ |
E230 05 chỗ |
Việt Nam |
1,100,000,000 |
83 |
MERCEDES-BENZ |
E240 05 chỗ |
Việt Nam |
1,200,000,000 |
84 |
MERCEDES-BENZ |
E240 KOMPRESSOR 2.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
85 |
MERCEDES-BENZ |
E240E 05 chỗ |
Việt Nam |
1,500,000,000 |
86 |
MERCEDES-BENZ |
E250 (W212) 2.0 5 CHỖ |
Việt Nam |
2,046,000,000 |
87 |
MERCEDES-BENZ |
E250 (W212-NZCCA502) 2.0 5 CHỖ |
Việt Nam |
2,146,000,000 |
88 |
MERCEDES-BENZ |
E250 CGI |
Việt Nam |
1,608,000,000 |
89 |
MERCEDES-BENZ |
E250 CGI (W212) 1.8 5 CHỖ |
Việt Nam |
1,897,000,000 |
90 |
MERCEDES-BENZ |
E250 CGI (W212) 2.0 5 CHỖ |
Việt Nam |
2,152,000,000 |
91 |
MERCEDES-BENZ |
E250 CGI 5 CHỖ |
Việt Nam |
1,717,000,000 |
92 |
MERCEDES-BENZ |
E250 CGI BLUE EFFICIENCY 1796 cm3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,018,000,000 |
93 |
MERCEDES-BENZ |
E280 ELEGANCE 05 chỗ |
Việt Nam |
1,760,000,000 |
94 |
MERCEDES-BENZ |
E280 ELEGANCE 7SPEED AUTOMATIC 05 chỗ |
Việt Nam |
1,817,000,000 |
95 |
MERCEDES-BENZ |
E300 |
Việt Nam |
2,104,000,000 |
96 |
MERCEDES-BENZ |
E300 (W212) 3.0 5 chỗ |
Việt Nam |
2,260,000,000 |
97 |
MERCEDES-BENZ |
E300 (W212) 5 chỗ |
Việt Nam |
2,273,000,000 |
98 |
MERCEDES-BENZ |
E300 AMG (W212) 3.0 5 chỗ |
Việt Nam |
2,564,000,000 |
99 |
MERCEDES-BENZ |
E300 CGI (W212) |
Việt Nam |
2,163,000,000 |
100 |
MERCEDES-BENZ |
E320 BLUETEC 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,480,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MERCEDES-BENZ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Không ký hợp đồng thi công công trình xây dựng với chủ đầu tư thì có phải kê khai thuế GTGT vãng lai không?
- Trường hợp giá dịch vụ thoát nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thấp hơn mức giá đã được tính đúng thì xử lý thế nào?
- Từ 1/1/2025, trường hợp nào được phép vượt xe bên phải mà không phạm luật?
- Căn cứ xác định giá gói thầu là gì? Giá gói thầu cập nhật trong thời gian nào?
- Từ 01/01/2025, hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá gồm những giấy tờ gì?