Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô DAEWOO, CHEVROLET
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
DAEWOO, CHEVROLET |
AVEO KLASN1FYU 1.5 |
Việt Nam |
379,000,000 |
2 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE 2.4 07 chỗ |
Việt Nam |
850,000,000 |
3 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA CA26R 2.0 |
Việt Nam |
779,000,000 |
4 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA CF26R 2.0 |
Việt Nam |
723,000,000 |
5 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC CM51/2256 2.4 |
Việt Nam |
684,000,000 |
6 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC CM51/2257 2.4 |
Việt Nam |
750,000,000 |
7 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC1DF 2.4 07 chỗ |
Việt Nam |
789,000,000 |
8 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CAPTIVA KLAC1FF 2.4 07 chỗ |
Việt Nam |
733,000,000 |
9 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446 1.5 |
Việt Nam |
453,000,000 |
10 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET AVEO KLASN 1FYU 1.5 |
Việt Nam |
417,000,000 |
11 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET AVEO KLASN 1FYU 1.6 |
Việt Nam |
398,000,000 |
12 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.8 |
Việt Nam |
563,000,000 |
13 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.8 |
Việt Nam |
652,000,000 |
14 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.6 |
Việt Nam |
540,000,000 |
15 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CIELO |
Việt Nam |
250,000,000 |
16 |
DAEWOO, CHEVROLET |
COLORADO LTZ 2.8 |
Việt Nam |
733,000,000 |
17 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.8 |
Việt Nam |
564,000,000 |
18 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.8 |
Việt Nam |
620,000,000 |
19 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 1.8 05 chỗ |
Việt Nam |
626,000,000 |
20 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.6 |
Việt Nam |
520,000,000 |
21 |
DAEWOO, CHEVROLET |
CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 1.6 05 chỗ |
Việt Nam |
522,000,000 |
22 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO NUBIRA 2.0 |
Việt Nam |
300,000,000 |
23 |
DAEWOO, CHEVROLET |
GENTRA 1.5 05 chỗ |
Việt Nam |
310,000,000 |
24 |
DAEWOO, CHEVROLET |
GENTRA SF69Y-2 1.5 05 chỗ |
Việt Nam |
357,000,000 |
25 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LACETTI EX 1.6 05 chỗ |
Việt Nam |
355,000,000 |
26 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LACETTI KLANF6U 1.5 |
Việt Nam |
433,000,000 |
27 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LACETTI KLANF6U 1.6 |
Việt Nam |
415,000,000 |
28 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LACETTI MAX 1.8 05 chỗ |
Việt Nam |
415,000,000 |
29 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LACETTI SE 1.6 05 chỗ |
Việt Nam |
392,000,000 |
30 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LANOS |
Việt Nam |
300,000,000 |
31 |
DAEWOO, CHEVROLET |
LEGANZA-CDX 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
320,000,000 |
32 |
DAEWOO, CHEVROLET |
MAGNUS 2.0 |
Việt Nam |
480,000,000 |
33 |
DAEWOO, CHEVROLET |
MAGNUS 2.5 |
Việt Nam |
480,000,000 |
34 |
DAEWOO, CHEVROLET |
MATIZ S 0.8 05 chỗ |
Việt Nam |
210,000,000 |
35 |
DAEWOO, CHEVROLET |
MATIZ SE 0.8 05 chỗ |
Việt Nam |
220,000,000 |
36 |
DAEWOO, CHEVROLET |
NUBIRA 1.6 |
Việt Nam |
350,000,000 |
37 |
DAEWOO, CHEVROLET |
NUBIRA 1.8 |
Việt Nam |
380,000,000 |
38 |
DAEWOO, CHEVROLET |
NUBIRA 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
340,000,000 |
39 |
DAEWOO, CHEVROLET |
NUBIRA II CDX 2.0 05 chỗ |
Việt Nam |
310,000,000 |
40 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 (LS) 1.8 |
Việt Nam |
619,000,000 |
41 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 (LT) 1.8 |
Việt Nam |
634,000,000 |
42 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/AA7 1.8 |
Việt Nam |
692,000,000 |
43 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 (LTZ) 1.8 |
Việt Nam |
676,000,000 |
44 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8 |
Việt Nam |
684,000,000 |
45 |
DAEWOO, CHEVROLET |
ORLANDO LTZMY 13 1.8 |
Việt Nam |
743,000,000 |
46 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE 1.0 05 chỗ |
Việt Nam |
382,000,000 |
47 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LS) 1.0 |
Việt Nam |
314,000,000 |
48 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LS) 1.0 05 chỗ |
Việt Nam |
312,000,000 |
49 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LT) 1.0 |
Việt Nam |
340,000,000 |
50 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 (LT) 1.0 05 chỗ |
Việt Nam |
345,000,000 |
51 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 1.0 |
Việt Nam |
349,000,000 |
52 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHA12/1AA5 1.0 05 chỗ |
Việt Nam |
309,000,000 |
53 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (LS) 1.2 |
Việt Nam |
339,000,000 |
54 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (LT) 1.2 |
Việt Nam |
359,000,000 |
55 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHB12/2BB5 1.2 |
Việt Nam |
353,000,000 |
56 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHB12/2BB5 1.2 05 chỗ |
Việt Nam |
310,000,000 |
57 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (LS) 1.2 |
Việt Nam |
339,000,000 |
58 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (LT) 1.2 |
Việt Nam |
359,000,000 |
59 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KLAKA4U 0.8 05 chỗ |
Việt Nam |
333,000,000 |
60 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KLAKF4U 0.8 05 chỗ |
Việt Nam |
303,000,000 |
61 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK KLAKFOU 1.0 |
Việt Nam |
296,000,000 |
62 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK VAN 0.8 02 chỗ (tải van) |
Việt Nam |
244,000,000 |
63 |
DAEWOO, CHEVROLET |
SPARK VAN 1.2L 02 chỗ (tải van) |
Việt Nam |
275,000,000 |
64 |
DAEWOO, CHEVROLET |
VIVAN KLAUAZU 2.0 07 chỗ |
Việt Nam |
571,000,000 |
65 |
DAEWOO, CHEVROLET |
VIVAN KLAUFZU 2.0 07 chỗ |
Việt Nam |
360,000,000 |
66 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA CA26R |
Việt Nam |
591,000,000 |
67 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA CF26R |
Việt Nam |
637,000,000 |
68 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA KLAC1DF |
Việt Nam |
672,000,000 |
69 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET CAPTIVA KLAC1FF |
Việt Nam |
600,000,000 |
70 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET GENTRA SF69Y-2-1 |
Việt Nam |
313,000,000 |
71 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET LACETTI CDX |
Việt Nam |
411,000,000 |
72 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET LACETTI SE-1 |
Việt Nam |
354,000,000 |
73 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKA4U |
Việt Nam |
272,000,000 |
74 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKF0U |
Việt Nam |
272,000,000 |
75 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET SPARK KLAKF4U |
Việt Nam |
237,000,000 |
76 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET SPARK VAN 0.8 |
Việt Nam |
176,000,000 |
77 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAC1DF |
Việt Nam |
672,000,000 |
78 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAC1FF |
Việt Nam |
635,000,000 |
79 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAUAZU |
Việt Nam |
466,000,000 |
80 |
DAEWOO, CHEVROLET |
DAEWOO, CHEVROLET VIVANT KLAUFZU |
Việt Nam |
413,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô DAEWOO, CHEVROLET. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Tổng hợp Mẫu Bản cam kết tu dưỡng, rèn luyện phấn đấu 2024 dành cho Bí thư?
- Hướng dẫn cách cho điểm khám thị lực đi nghĩa vụ quân sự 2025?
- Có những loại dịch vụ công trực tuyến nào trong thực hiện TTHC trên môi trường điện tử nào?
- Hướng dẫn tạm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp quý mới nhất năm 2024?
- Tải về Mẫu báo cáo kiểm điểm chi ủy chi bộ trường Tiểu học mới nhất 2024?