Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô BMW (phần 2)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
BMW |
535XI 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,450,000,000 |
2 |
BMW |
535XI SPORT WAGON 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,560,000,000 |
3 |
BMW |
545I 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
4 |
BMW |
550I 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,770,000,000 |
5 |
BMW |
550I GRAN TURISMO 4.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,737,000,000 |
6 |
BMW |
630I 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,502,000,000 |
7 |
BMW |
630I CABRIO 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,989,000,000 |
8 |
BMW |
640i GRAN COUPE 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,421,000,000 |
9 |
BMW |
640i GRAN COUPE M Sport 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,647,000,000 |
10 |
BMW |
645CI 4.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,298,000,000 |
11 |
BMW |
650I CONVERTIBLE 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,940,000,000 |
12 |
BMW |
650I COUPE 4.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,610,000,000 |
13 |
BMW |
650I GRAN COUPE 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,052,000,000 |
14 |
BMW |
728I 2.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,490,000,000 |
15 |
BMW |
730D 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
752,000,000 |
16 |
BMW |
730I 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,300,000,000 |
17 |
BMW |
730LI 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,442,000,000 |
18 |
BMW |
730Li 3.0 |
Nhập khẩu |
4,307,000,000 |
19 |
BMW |
730LI 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,586,000,000 |
20 |
BMW |
730Li 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,083,000,000 |
21 |
BMW |
735I 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,400,000,000 |
22 |
BMW |
735LI 3.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,600,000,000 |
23 |
BMW |
740LI 3.0 |
Nhập khẩu |
3,644,000,000 |
24 |
BMW |
740LI 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,434,000,000 |
25 |
BMW |
740LI 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,398,000,000 |
26 |
BMW |
740LI 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,020,000,000 |
27 |
BMW |
740Li F02 3.0 |
Nhập khẩu |
5,081,000,000 |
28 |
BMW |
740LI M SPORT 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,653,000,000 |
29 |
BMW |
745I 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,800,000,000 |
30 |
BMW |
745Li 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,588,000,000 |
31 |
BMW |
750I 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,700,000,000 |
32 |
BMW |
750I 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,620,000,000 |
33 |
BMW |
750Li 4.4 |
Nhập khẩu |
5,161,000,000 |
34 |
BMW |
750LI 4.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,214,000,000 |
35 |
BMW |
750LI 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,674,000,000 |
36 |
BMW |
750LI 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,760,000,000 |
37 |
BMW |
750LI 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,100,000,000 |
38 |
BMW |
750Li F02 4.4 |
Nhập khẩu |
5,965,000,000 |
39 |
BMW |
750LI XDRIVE 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,372,000,000 |
40 |
BMW |
750LIA 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,610,000,000 |
41 |
BMW |
760LI 6.0 |
Nhập khẩu |
6,409,000,000 |
42 |
BMW |
760LI 6.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,100,000,000 |
43 |
BMW |
760Li 6.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
6,598,000,000 |
44 |
BMW |
ALPINA B6 CABRIO 4.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,200,000,000 |
45 |
BMW |
ALPINA B7 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,410,000,000 |
46 |
BMW |
I8 1.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,663,000,000 |
47 |
BMW |
M COUPE 3.2 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,360,000,000 |
48 |
BMW |
M ROADSTER 3.2 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,450,000,000 |
49 |
BMW |
M2 COUPE 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,518,000,000 |
50 |
BMW |
M3 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,246,000,000 |
51 |
BMW |
M3 4.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,512,000,000 |
52 |
BMW |
M3 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,530,000,000 |
53 |
BMW |
M3 CONVERTIBLE 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,060,000,000 |
54 |
BMW |
M3 COUPE 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,660,000,000 |
55 |
BMW |
M4 Cabrio 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,681,000,000 |
56 |
BMW |
M4 Coupe 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,656,000,000 |
57 |
BMW |
M5 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,950,000,000 |
58 |
BMW |
M6 CONVERTIBLE 5.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,000,000,000 |
59 |
BMW |
M6 COUPE 5.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,720,000,000 |
60 |
BMW |
M6 GRAN COUPE 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,578,000,000 |
61 |
BMW |
X1 Sdrive 18i 1,5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,435,000,000 |
62 |
BMW |
X1 Sdrive 18i 2.0 |
Nhập khẩu |
1,655,000,000 |
63 |
BMW |
X1 sDrive18i 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,519,000,000 |
64 |
BMW |
X1 sDrive20i 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,562,000,000 |
65 |
BMW |
X1 XDRIVE 18I 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,429,000,000 |
66 |
BMW |
X1 XDRIVE 25i 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,652,000,000 |
67 |
BMW |
X1 Xdrive 28i 3.0 |
Nhập khẩu |
1,999,000,000 |
68 |
BMW |
X1 xDrive 28i 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,519,000,000 |
69 |
BMW |
X3 2.0D 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,250,000,000 |
70 |
BMW |
X3 2.3I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
71 |
BMW |
X3 2.5I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
72 |
BMW |
X3 3.0I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,700,000,000 |
73 |
BMW |
X3 3.0SI SPORT 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,820,000,000 |
74 |
BMW |
X3 XDRIVE 20I 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,754,000,000 |
75 |
BMW |
X3 XDRIVE 28I 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,141,000,000 |
76 |
BMW |
X3 XDRIVE 28I 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,226,000,000 |
77 |
BMW |
X3 xDrive20d 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,843,000,000 |
78 |
BMW |
X3 xDrive20d Xline 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,939,000,000 |
79 |
BMW |
X3 xDrive20i Xline 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,931,000,000 |
80 |
BMW |
X3 xDrive28i Xline 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,107,000,000 |
81 |
BMW |
X4 xDrive20i Xline 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,365,000,000 |
82 |
BMW |
X4 xDrive28i Xline 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,462,000,000 |
83 |
BMW |
X5 3.0 |
Nhập khẩu |
2,917,000,000 |
84 |
BMW |
X5 3.0 SI 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,118,000,000 |
85 |
BMW |
X5 3.0D 3.005 chỗ |
Nhập khẩu |
1,280,000,000 |
86 |
BMW |
X5 3.0I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
87 |
BMW |
X5 3.0SI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,700,000,000 |
88 |
BMW |
X5 3.0SI SPORT 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,890,000,000 |
89 |
BMW |
X5 4.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,851,000,000 |
90 |
BMW |
X5 4.4I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,969,000,000 |
91 |
BMW |
X5 4.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,806,000,000 |
92 |
BMW |
X5 4.8I 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,096,000,000 |
93 |
BMW |
X5 4.8I 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,991,000,000 |
94 |
BMW |
X5 4.8I 4x4 4.8 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,851,000,000 |
95 |
BMW |
X5 4.8I SPORT 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,240,000,000 |
96 |
BMW |
X5 4619cm3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,166,000,000 |
97 |
BMW |
X5 XDRIVE 30I 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
98 |
BMW |
X5 Xdrive 35i 3.0 |
Nhập khẩu |
3,534,000,000 |
99 |
BMW |
X5 Xdrive 35i 3.0 7 chỗ |
Nhập khẩu |
3,144,000,000 |
100 |
BMW |
X5 Xdrive 40D 3.0 5 chỗ |
Nhập khẩu |
2,538,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô BMW. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Học sinh được nghỉ bao nhiêu ngày Tết 2025? Học kỳ 2 năm học 2024 - 2025 bắt đầu khi nào?
- Tên gọi Hà Nội có từ khi nào? Phía Bắc Thủ đô Hà Nội tiếp giáp với tỉnh thành nào?
- Còn bao nhiêu ngày thứ 2 nữa đến Tết 2025? Đếm ngược ngày Tết Âm lịch 2025?
- Trường công lập được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất có được phép chuyển sang thuê đất thu tiền hằng năm để kinh doanh không?
- Từ 1/1/2025, tài liệu ôn luyện kiểm tra phục hồi điểm GPLX được đăng tải trên đâu?