Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô AUDI (phần 1)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
AUDI |
A1 1.4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
871,000,000 |
2 |
AUDI |
A1 1.4 TFSI 04 chỗ |
Nhập khẩu |
958,000,000 |
3 |
AUDI |
A1 1.4 TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
900,000,000 |
4 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
995,000,000 |
5 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,128,000,000 |
6 |
AUDI |
A3 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
800,000,000 |
7 |
AUDI |
A3 1.8 T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,220,000,000 |
8 |
AUDI |
A3 1.8 TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,220,000,000 |
9 |
AUDI |
A3 2.0 T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,230,000,000 |
10 |
AUDI |
A3 2.0 T WITH DSG 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
11 |
AUDI |
A3 3.2 T WITH DSG 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,660,000,000 |
12 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,825,000,000 |
13 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,337,000,000 |
14 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,737,000,000 |
15 |
AUDI |
A3 SPORTBACK TFSI 1.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,235,000,000 |
16 |
AUDI |
A4 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
17 |
AUDI |
A4 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,445,000,000 |
18 |
AUDI |
A4 1.8 CABRIOLET QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,200,000,000 |
19 |
AUDI |
A4 1.8 TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,310,000,000 |
20 |
AUDI |
A4 1.8 TFSI SLINE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,350,000,000 |
21 |
AUDI |
A4 1.8T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
22 |
AUDI |
A4 2.0 T 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,580,000,000 |
23 |
AUDI |
A4 2.0 T AVANT QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,520,000,000 |
24 |
AUDI |
A4 2.0 T AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,590,000,000 |
25 |
AUDI |
A4 2.0 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,990,000,000 |
26 |
AUDI |
A4 2.0 T CABRI OLET WITH MULTITRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,890,000,000 |
27 |
AUDI |
A4 2.0 T FRONTTRAK 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,420,000,000 |
28 |
AUDI |
A4 2.0 T FRONTTRAK WITH MULTITRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,480,000,000 |
29 |
AUDI |
A4 2.0 T QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,480,000,000 |
30 |
AUDI |
A4 2.0 T QUATTRO PRESTIGE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,987,000,000 |
31 |
AUDI |
A4 2.0 T QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,540,000,000 |
32 |
AUDI |
A4 2.0 T SE AVANT QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,570,000,000 |
33 |
AUDI |
A4 2.0 T SE AVANT QUATTRO TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,630,000,000 |
34 |
AUDI |
A4 2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,220,000,000 |
35 |
AUDI |
A4 2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,590,000,000 |
36 |
AUDI |
A4 2.0 T WITH MULTITRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,440,000,000 |
37 |
AUDI |
A4 2.0T PREMIUM 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,770,000,000 |
38 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,770,000,000 |
39 |
AUDI |
A4 2.0TFSI Ultra 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
40 |
AUDI |
A4 20T PREMIUM PLUS WAUCF78K09N 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,520,000,000 |
41 |
AUDI |
A4 3.2 AVANT QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,820,000,000 |
42 |
AUDI |
A4 3.2 AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,880,000,000 |
43 |
AUDI |
A4 3.2 CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,280,000,000 |
44 |
AUDI |
A4 3.2 QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,770,000,000 |
45 |
AUDI |
A4 3.2 QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,830,000,000 |
46 |
AUDI |
A4 3.2 WITH MULTITRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,730,000,000 |
47 |
AUDI |
A4 CABRIOLET 2.0 T QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,547,000,000 |
48 |
AUDI |
A4 CABRROLET 1.8 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,720,000,000 |
49 |
AUDI |
A5 2.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,040,000,000 |
50 |
AUDI |
A5 2.0T QUATTRO 04chỗ |
Nhập khẩu |
1,938,000,000 |
51 |
AUDI |
A5 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS COLVERTIBLE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,074,000,000 |
52 |
AUDI |
A5 2.0T SPORTBACK QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,570,000,000 |
53 |
AUDI |
A5 CABRIOLET 2.0T PREMIUM PLUS 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,074,000,000 |
54 |
AUDI |
A5 CABRIOLET 2.0T QUATTRO PRESTIGE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,545,000,000 |
55 |
AUDI |
A5 CABRIOLET PRESTIGE SLINE 2.0T 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,994,000,000 |
56 |
AUDI |
A5 CABRIOLET QUATTRO PRESTIGE 2.0T 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,994,000,000 |
57 |
AUDI |
A5 CONVERTIBLE 2.0T QUATTRO PRESTIGE SLINE 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,074,000,000 |
58 |
AUDI |
A5 COUPE 1.8T SLINE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,622,000,000 |
59 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,077,000,000 |
60 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO PRESTIGE SLINE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,937,000,000 |
61 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO SLINE 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,608,000,000 |
62 |
AUDI |
A5 COUPE 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,900,000,000 |
63 |
AUDI |
A5 COUPE QUATTRO 2.0T PRESTIGE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,937,000,000 |
64 |
AUDI |
A5 COUPE QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,930,000,000 |
65 |
AUDI |
A5 COUPE WITH TIPTRONIC 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,960,000,000 |
66 |
AUDI |
A5 SB 2.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,850,000,000 |
67 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,850,000,000 |
68 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI SLINE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,938,000,000 |
69 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0T FSI 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,648,000,000 |
70 |
AUDI |
A6 1.8 T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,120,000,000 |
71 |
AUDI |
A6 1.8 TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,050,000,000 |
72 |
AUDI |
A6 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,009,000,000 |
73 |
AUDI |
A6 2.0 S LINE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
900,000,000 |
74 |
AUDI |
A6 2.0 T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,030,000,000 |
75 |
AUDI |
A6 2.0 TFSI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,030,000,000 |
76 |
AUDI |
A6 2.0 TFSI QUATTRO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,062,000,000 |
77 |
AUDI |
A6 2.0T QUATTRO 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,062,000,000 |
78 |
AUDI |
A6 2.4 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,900,000,000 |
79 |
AUDI |
A6 2.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
80 |
AUDI |
A6 2.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,438,000,000 |
81 |
AUDI |
A6 3.0 T QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,040,000,000 |
82 |
AUDI |
A6 3.0 TDI QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,400,000,000 |
83 |
AUDI |
A6 3.0 TFSI 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,856,000,000 |
84 |
AUDI |
A6 3.0 TFSI QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,040,000,000 |
85 |
AUDI |
A6 3.0T 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,400,000,000 |
86 |
AUDI |
A6 3.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
Nhập khẩu |
2,601,000,000 |
87 |
AUDI |
A6 3.0T QUATTRO PRESTIGE 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,418,000,000 |
88 |
AUDI |
A6 3.1 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,300,000,000 |
89 |
AUDI |
A6 3.1 AVANT FSI QUATTRO 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
90 |
AUDI |
A6 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,040,000,000 |
91 |
AUDI |
A6 3.2 AVANT WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,330,000,000 |
92 |
AUDI |
A6 3.2 WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,190,000,000 |
93 |
AUDI |
A6 4.2 WITH TIPTRONIC 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,680,000,000 |
94 |
AUDI |
A7 3.0 SPORT BACK 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,427,000,000 |
95 |
AUDI |
A7 3.0 T QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,060,000,000 |
96 |
AUDI |
A7 3.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,060,000,000 |
97 |
AUDI |
A7 3.0T SPORT BACK 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,427,000,000 |
98 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 3.0 T QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,150,000,000 |
99 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,350,000,000 |
100 |
AUDI |
A8 4.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,360,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô AUDI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Không ký hợp đồng thi công công trình xây dựng với chủ đầu tư thì có phải kê khai thuế GTGT vãng lai không?
- Trường hợp giá dịch vụ thoát nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thấp hơn mức giá đã được tính đúng thì xử lý thế nào?
- Từ 1/1/2025, trường hợp nào được phép vượt xe bên phải mà không phạm luật?
- Căn cứ xác định giá gói thầu là gì? Giá gói thầu cập nhật trong thời gian nào?
- Từ 01/01/2025, hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá gồm những giấy tờ gì?