Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy MỸ
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
MỸ |
BIG BEAR CHOPPER SLED 300 DELUXE PROSTREET 1638cc |
Nhập khẩu |
978.000.000 |
2 |
MỸ |
BIG BEAR GTX 1646cc |
Nhập khẩu |
1.295.000.000 |
3 |
MỸ |
E.CHRAM CF150T-5A;150cc |
Nhập khẩu |
50.000.000 |
4 |
MỸ |
FMB CHOPPER 1850 cc |
Nhập khẩu |
1.268.000.000 |
5 |
MỸ |
HARLEY SPRINGER 1802 cm3 |
Nhập khẩu |
1.156.000.000 |
6 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON 1450 |
Nhập khẩu |
850.000.000 |
7 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON CVO SOFTAIL 1.8; 2chỗ |
Nhập khẩu |
861.000.000 |
8 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON FLSTF FAT BOY 1600 cc |
Nhập khẩu |
600.000.000 |
9 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON FLTHTK 1690 cc |
Nhập khẩu |
830.000.000 |
10 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON FORTY EIGHT XL 1200X |
Nhập khẩu |
539.000.000 |
11 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON FXSBSE CVO BREAKOUT 1.8; 2chỗ |
Nhập khẩu |
1.188.000.000 |
12 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ROAD KING 1.8; 2chỗ |
Nhập khẩu |
838.000.000 |
13 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ROADKING |
Nhập khẩu |
850.000.000 |
14 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ROADKING 1.7; 2chỗ |
Nhập khẩu |
830.000.000 |
15 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON SOFTAIL 1.8; 2chỗ |
Nhập khẩu |
1.383.000.000 |
16 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON SOFTAIL DELUXE |
Nhập khẩu |
784.000.000 |
17 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON SPORSTER 883 CUSTOM |
Nhập khẩu |
310.000.000 |
18 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON SPORSTER XL1200V SEVENTY-TWO |
Nhập khẩu |
500.100.000 |
19 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON SUPER LOW 883 cm3 |
Nhập khẩu |
350.000.000 |
20 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ULTRA 1.6; 2chỗ |
Nhập khẩu |
612.000.000 |
21 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ULTRA 1.7; 2chỗ |
Nhập khẩu |
1.170.000.000 |
22 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON ULTRA CLASSIC 1.8; 2chỗ |
Nhập khẩu |
981.000.000 |
23 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON VRSCF V-ROD MUSCLE 1.250 cm3 |
Nhập khẩu |
796.000.000 |
24 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON XL883N IRON 883; 883,1 cm3 |
Nhập khẩu |
347.000.000 |
25 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON; 1584 cc |
Nhập khẩu |
700.000.000 |
26 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON; 1800cc |
Nhập khẩu |
1.000.000.000 |
27 |
MỸ |
HARLEY-DAVIDSON; 883 cm3 |
Nhập khẩu |
370.000.000 |
28 |
MỸ |
INDIAN CHIEF DARK HORSE 1811cc | Nhập khẩu | 625.100.000 |
29 |
MỸ |
INDIAN SCOUT 1133cc |
Nhập khẩu |
404.500.000 |
30 |
MỸ |
TRAVERTSON V-REX; 1250CC |
Nhập khẩu |
980.000.000 |
31 |
MỸ |
TRIUMPH AMERICA 865cc |
Nhập khẩu |
373.900.000 |
32 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE NEW CHURCH; 865cc |
Nhập khẩu |
319.900.000 |
33 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE SE 865cc |
Nhập khẩu |
350.000.000 |
34 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE T100; 110th EDITION 865cc |
Nhập khẩu |
397.000.000 |
35 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE T100; LIMITED EDITION 865cc |
Nhập khẩu |
397.000.000 |
36 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE T100; 865cc |
Nhập khẩu |
441.300.000 |
37 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE T120; 1200cc |
Nhập khẩu |
422.000.000 |
38 |
MỸ |
TRIUMPH BONNEVILLE T214; 865cc |
Nhập khẩu |
360.000.000 |
39 |
MỸ |
TRIUMPH DAYTONA 599cc |
Nhập khẩu |
481.000.000 |
40 |
MỸ |
TRIUMPH SCRAMBLER 865cc |
Nhập khẩu |
420.900.000 |
41 |
MỸ |
TRIUMPH SPEEDTRIPL; 1050cc |
Nhập khẩu |
437.200.000 |
42 |
MỸ |
TRIUMPH STREET TRIPLE 675R |
Nhập khẩu |
373.000.000 |
43 |
MỸ |
TRIUMPH STREET TWIN 900cc |
Nhập khẩu |
328.600.000 |
44 |
MỸ |
TRIUMPH THRUXTON 865cc |
Nhập khẩu |
341.000.000 |
45 |
MỸ |
TRIUMPH THRUXTON R 1200cc |
Nhập khẩu |
601.000.000 |
46 |
MỸ |
TRUMPH BONNEVILLE 865cc |
Nhập khẩu |
355.000.000 |
47 |
MỸ |
TRUMPH BONNEVILLE T100; 865cc |
Nhập khẩu |
356.000.000 |
48 |
MỸ |
VENTO BKM SAURON GT5; 125 cc |
Nhập khẩu |
40.000.000 |
49 |
MỸ |
VENTO BKM XEIDON; 150 cc |
Nhập khẩu |
45.000.000 |
50 |
MỸ |
VENTO PHANTERA GT5; 150 cc |
Nhập khẩu |
52.000.000 |
51 |
MỸ |
VENTO PHANTOM GT5; 150 cc |
Nhập khẩu |
50.000.000 |
52 |
MỸ |
VENTO PHANTOM R4i; 150 cc |
Nhập khẩu |
42.000.000 |
53 |
MỸ |
VENTO REBELLIAN; 150 cc |
Nhập khẩu |
50.000.000 |
54 |
MỸ |
VENTO V THUNDER 250 cc |
Nhập khẩu |
100.000.000 |
55 |
MỸ |
VICTORY HAMMER 8-BALL 1731 cc |
Nhập khẩu |
528.000.000 |
56 |
MỸ |
VICTORY KINGPIN 1700 cc |
Nhập khẩu |
551.000.000 |
57 |
MỸ |
VICTORY VISION 1750 cc |
Nhập khẩu |
700.000.000 |
58 |
MỸ |
VICTORY VISION 1800 cc |
Nhập khẩu |
1.024.000.000 |
59 |
MỸ |
VICTORY VISION TOUR 1731 cc |
Nhập khẩu |
787.000.000 |
60 |
MỸ |
BONNEVILLE T100 |
Nhập khẩu |
356,000,000 |
61 |
MỸ |
BONNEVILLE T100 BLACK |
Nhập khẩu |
356,000,000 |
62 |
MỸ |
BONNEVILLE BOBBER |
Nhập khẩu |
413,600,000 |
63 |
MỸ |
STREET SCRAMBLER |
Nhập khẩu |
374,000,000 |
64 |
MỸ |
SPEED TRIPLE R |
Nhập khẩu |
424,600,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy MỸ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Lịch âm dương tháng 12 năm 2024: Đầy đủ, chi tiết, mới nhất?
- Tỉnh Nam Định có bao nhiêu thành phố và huyện? Tỉnh Nam Định giáp tỉnh nào?
- Theo Luật An ninh mạng 2018, lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng được bố trí tại đâu?
- Tổng hợp văn bản hướng dẫn Luật Công chứng mới nhất?
- Đối tượng nào được học trung cấp lý luận chính trị? Không có bằng cấp 3 có được học trung cấp lý luận chính trị không?