Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy MỸ

Xin chào Ban biên tập, tôi là Quốc Bảo, tôi hiện đang sống và làm việc tại Đà Nẵng. Tôi đang tìm hiểu về giá tính lệ phí trước bạ xe máy. Theo như tôi biết thì có 2 loại giá tính loại phí trước bạ đối với xe trong nước và xe nhập khẩu. Mỗi loại xe sẽ có giá tính lệ phí trước bạ khác nhau. Vậy Ban biên tập cho tôi giá tính lệ phí trước bạ xe máy MỸ được quy định như thế nào? Vấn đề này được quy định cụ thể tại văn bản nào? Mong Ban biên tập giải đáp giúp tôi. Chân thành cảm ơn và chúc sức khỏe Ban biên tập. (076***)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 

STT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc

Giá (VND)

1

MỸ

BIG BEAR CHOPPER SLED 300 DELUXE PROSTREET 1638cc

Nhập khẩu

978.000.000

2

MỸ

BIG BEAR GTX 1646cc

Nhập khẩu

1.295.000.000

3

MỸ

E.CHRAM CF150T-5A;150cc

Nhập khẩu

50.000.000

4

MỸ

FMB CHOPPER 1850 cc

Nhập khẩu

1.268.000.000

5

MỸ

HARLEY SPRINGER 1802 cm3

Nhập khẩu

1.156.000.000

6

MỸ

HARLEY-DAVIDSON 1450

Nhập khẩu

850.000.000

7

MỸ

HARLEY-DAVIDSON CVO SOFTAIL 1.8; 2chỗ

Nhập khẩu

861.000.000

8

MỸ

HARLEY-DAVIDSON FLSTF FAT BOY 1600 cc

Nhập khẩu

600.000.000

9

MỸ

HARLEY-DAVIDSON FLTHTK 1690 cc

Nhập khẩu

830.000.000

10

MỸ

HARLEY-DAVIDSON FORTY EIGHT XL 1200X

Nhập khẩu

539.000.000

11

MỸ

HARLEY-DAVIDSON FXSBSE CVO BREAKOUT 1.8; 2chỗ

Nhập khẩu

1.188.000.000

12

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ROAD KING 1.8; 2chỗ

Nhập khẩu

838.000.000

13

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ROADKING

Nhập khẩu

850.000.000

14

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ROADKING 1.7; 2chỗ

Nhập khẩu

830.000.000

15

MỸ

HARLEY-DAVIDSON SOFTAIL 1.8; 2chỗ

Nhập khẩu

1.383.000.000

16

MỸ

HARLEY-DAVIDSON SOFTAIL DELUXE

Nhập khẩu

784.000.000

17

MỸ

HARLEY-DAVIDSON SPORSTER 883 CUSTOM

Nhập khẩu

310.000.000

18

MỸ

HARLEY-DAVIDSON SPORSTER XL1200V SEVENTY-TWO

Nhập khẩu

500.100.000

19

MỸ

HARLEY-DAVIDSON SUPER LOW 883 cm3

Nhập khẩu

350.000.000

20

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ULTRA 1.6; 2chỗ

Nhập khẩu

612.000.000

21

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ULTRA 1.7; 2chỗ

Nhập khẩu

1.170.000.000

22

MỸ

HARLEY-DAVIDSON ULTRA CLASSIC 1.8; 2chỗ

Nhập khẩu

981.000.000

23

MỸ

HARLEY-DAVIDSON VRSCF V-ROD MUSCLE 1.250 cm3

Nhập khẩu

796.000.000

24

MỸ

HARLEY-DAVIDSON XL883N IRON 883; 883,1 cm3

Nhập khẩu

347.000.000

25

MỸ

HARLEY-DAVIDSON; 1584 cc

Nhập khẩu

700.000.000

26

MỸ

HARLEY-DAVIDSON; 1800cc

Nhập khẩu

1.000.000.000

27

MỸ

HARLEY-DAVIDSON; 883 cm3

Nhập khẩu

370.000.000

28

MỸ

INDIAN CHIEF DARK HORSE 1811cc Nhập khẩu 625.100.000

29

MỸ

INDIAN SCOUT 1133cc

Nhập khẩu

404.500.000

30

MỸ

TRAVERTSON V-REX; 1250CC

Nhập khẩu

980.000.000

31

MỸ

TRIUMPH AMERICA 865cc

Nhập khẩu

373.900.000

32

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE NEW CHURCH; 865cc

Nhập khẩu

319.900.000

33

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE SE 865cc

Nhập khẩu

350.000.000

34

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE T100; 110th EDITION 865cc

Nhập khẩu

397.000.000

35

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE T100; LIMITED EDITION 865cc

Nhập khẩu

397.000.000

36

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE T100; 865cc

Nhập khẩu

441.300.000

37

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE T120; 1200cc

Nhập khẩu

422.000.000

38

MỸ

TRIUMPH BONNEVILLE T214; 865cc

Nhập khẩu

360.000.000 

39

MỸ

TRIUMPH DAYTONA 599cc

Nhập khẩu

481.000.000

40

MỸ

TRIUMPH SCRAMBLER 865cc

Nhập khẩu

420.900.000 

41

MỸ

TRIUMPH SPEEDTRIPL; 1050cc

Nhập khẩu

437.200.000

42

MỸ

TRIUMPH STREET TRIPLE 675R

Nhập khẩu

373.000.000

43

MỸ

TRIUMPH STREET TWIN 900cc

Nhập khẩu

328.600.000

44

MỸ

TRIUMPH THRUXTON 865cc

Nhập khẩu

341.000.000

45

MỸ

TRIUMPH THRUXTON R 1200cc

Nhập khẩu

601.000.000

46

MỸ

TRUMPH BONNEVILLE 865cc

Nhập khẩu

355.000.000

47

MỸ

TRUMPH BONNEVILLE T100; 865cc

Nhập khẩu

356.000.000

48

MỸ

VENTO BKM SAURON GT5; 125 cc

Nhập khẩu

40.000.000

49

MỸ

VENTO BKM XEIDON; 150 cc

Nhập khẩu

45.000.000

50

MỸ

VENTO PHANTERA GT5; 150 cc

Nhập khẩu

52.000.000

51

MỸ

VENTO PHANTOM GT5; 150 cc

Nhập khẩu

50.000.000

52

MỸ

VENTO PHANTOM R4i; 150 cc

Nhập khẩu

42.000.000

53

MỸ

VENTO REBELLIAN; 150 cc

Nhập khẩu

50.000.000

54

MỸ

VENTO V THUNDER 250 cc

Nhập khẩu

100.000.000

55

MỸ

VICTORY HAMMER 8-BALL 1731 cc

Nhập khẩu

528.000.000

56

MỸ

VICTORY KINGPIN 1700 cc

Nhập khẩu

551.000.000

57

MỸ

VICTORY VISION 1750 cc

Nhập khẩu

700.000.000

58

MỸ

VICTORY VISION 1800 cc

Nhập khẩu

1.024.000.000

59

MỸ

VICTORY VISION TOUR 1731 cc

Nhập khẩu

787.000.000

60

MỸ

BONNEVILLE T100

Nhập khẩu

356,000,000

61

MỸ

BONNEVILLE T100 BLACK

Nhập khẩu

356,000,000

62

MỸ

BONNEVILLE BOBBER

Nhập khẩu

413,600,000

63

MỸ

STREET SCRAMBLER

Nhập khẩu

374,000,000

64

MỸ

SPEED TRIPLE R

Nhập khẩu

424,600,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy MỸ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
Thư Viện Pháp Luật
306 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ
Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào