TT
|
Thuật
ngữ tiếng Việt
|
Thuật
ngữ tiếng Anh
|
Điều
|
1
|
Bản sao di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
|
Replica of relics, antiquities,
national treasures
|
2.1.1
|
2
|
Báo cáo khoa học
khai quật khảo cổ
|
Archaeological excavation
scientific report
|
2.3.4.2
|
3
|
Báo cáo sơ bộ khai
quật khảo cổ
|
Preliminary archaeological
excavation report
|
2.3.4.3
|
4
|
Bảo hiểm hiện vật
|
Object insurance
|
2.2.3.2
|
5
|
Bảo quản di tích
|
Conservation of
relics
|
2.3.3.2
|
6
|
Bảo quản định kỳ hiện
vật
|
Regular
conservation object
|
2.2.5.2
|
7
|
Bảo quản phòng ngừa
hiện vật
|
Preventive
conservation object
|
2.2.5.3
|
8
|
Bảo quản trị liệu
hiện vật
|
Treatment
conservation object
|
2.2.5.4
|
9
|
Bảo tàng
|
Museum
|
2.2.1.1
|
10
|
Bảo tàng cấp tỉnh
|
Provincial museum
|
2.2.1.2
|
11
|
Bảo tàng chuyên
ngành
|
Specialised museum
|
2.2.1.3
|
12
|
Bảo tàng công lập
|
State museum
|
2.2.1.4
|
13
|
Bảo tàng học
|
Museology
|
2.2.2.1
|
14
|
Bảo tàng ngoài công
lập
|
Private museum
|
2.2.1.5
|
15
|
Bảo tàng quốc gia
|
National museum
|
2.2.1.6
|
16
|
Bảo tồn di sản văn
hóa
|
Conservation of
cultural heritage
|
2.1.2
|
17
|
Bảo tồn di tích
|
Monument
conservation
|
2.3.3.1
|
18
|
Bảo vật quốc gia
|
National treasure
|
2.3.5.1
|
19
|
Bảo vệ di tích
|
Monument protection
|
2.3.3.3
|
20
|
Bảo vệ nguyên trạng
mặt bằng và không gian di tích
|
Protection of original
condition of monument ground and space/In-situ protection
|
2.3.3.4
|
21
|
Bảo vệ và phát huy giá
trị di sản văn hóa phi vật thể
|
Safeguarding and promoting
the values of intangible cultural heritage
|
2.4.4.1
|
22
|
Chế độ bảo quản hiện
vật
|
Conservation regulations
|
2.2.5.1
|
23
|
Chỉnh lý trưng bày
|
Exhibition
adjustment
|
2.2.6.2
|
24
|
Cho mượn hiện vật
|
Object loan
|
2.2.3.3
|
25
|
Chú thích hiện vật
|
Object label
|
2.2.6.3
|
26
|
Chủ đề trưng bày
|
Exhibition theme
|
2.2.6.4
|
27
|
Chủ thể văn hóa
|
Tradition Bearer
|
2.4.2.1
|
28
|
Chuyển giao hiện
vật
|
Object transfer
|
2.2.3.4
|
29
|
Cổ vật
|
Antiquity
|
2.3.5.2
|
30
|
Cộng đồng
|
Community
|
2.4.2.2
|
31
|
Cơ sở dữ liệu di
sản văn hóa
|
Database of
cultural heritage
|
2.1.3
|
32
|
Cửa hàng lưu niệm
|
Museum shop
|
2.2.8.2
|
33
|
Danh lam thắng cảnh
|
Scenic landscape
|
2.3.1.2
|
34
|
Danh mục di sản văn
hóa phi vật thể quốc gia
|
National List of Intangible
cultural heritage
|
2.4.4.2
|
35
|
Danh mục kiểm kê di
sản văn hóa phi vật thể
|
Inventory of Intangible
cultural heritage
|
2.4.4.3
|
36
|
Danh mục kiểm kê di
tích
|
List of relics
inventory
|
2.3.2.2
|
37
|
Di sản thiên nhiên thế
giới
|
World natural heritage
|
2.3.1.3
|
38
|
Di sản tư liệu
|
Documentary
heritage
|
2.1.4
|
39
|
Di sản văn hóa
|
Cultural heritage
|
2.1.5
|
40
|
Di sản văn hóa phi
vật thể
|
Intangible cultural
heritage
|
2.4.1.1
|
41
|
Di sản văn hóa phi
vật thể bị mai một
|
The falling into oblivion
of intangible cultural heritage
|
2.4.1.2
|
42
|
Di sản văn hóa phi
vật thể cần bảo vệ khẩn cấp
|
Intangible cultural
heritage in need of urgent safeguarding
|
2.4.1.3
|
43
|
Di sản văn hóa phi
vật thể đại diện của nhân loại
|
Representative intangible
cultural heritage of humanity
|
2.4.1.4
|
44
|
Di sản văn hóa thế
giới
|
World cultural
heritage
|
2.3.1.4
|
45
|
Di sản văn hóa và
thiên nhiên thế giới hỗn hợp
|
Mixed cultural and natural
heritage
|
2.3.1.5
|
46
|
Di sản văn hóa vật
thể
|
Tangible cultural
heritage
|
2.3.1.1
|
47
|
Di tích cấp tỉnh
|
Provincial - level
site/monument
|
2.3.1.6
|
48
|
Di tích khảo cổ
|
Archaeological
monument
|
2.3.1.7
|
49
|
Di tích kiến trúc
nghệ thuật
|
Architectural and artistic
site/monument
|
2.3.1.8
|
50
|
Di tích lịch sử
|
Historical site/monument
|
2.3.1.9
|
51
|
Di tích lịch sử -
văn hóa
|
Historical and
cultural site/monument
|
2.3.1.10
|
52
|
Di tích lưu niệm
|
Monument /Memorial
|
2.3.1.11
|
53
|
Di tích quốc gia
|
National - level
site/monument
|
2.3.1.12
|
54
|
Di tích quốc gia
đặc biệt
|
Special national -
level site
|
2.3.1.13
|
55
|
Di vật
|
Relic
|
2.3.5.3
|
56
|
Di vật khảo cổ
|
Archaeological
relic
|
2.3.5.4
|
57
|
Dịch vụ bảo tàng
|
Museum services
|
2.2.8.1
|
58
|
Dự án tu bổ di tích
|
Monument
restoration project
|
2.3.3.5
|
59
|
Đảm bảo an toàn hiện
vật
|
Storage security
|
2.2.5.5
|
60
|
Đăng ký hiện vật
bảo tàng
|
Museum object
registration
|
2.2.4.2
|
61
|
Đề án xây dựng bảo tàng
|
Museum construction
proposal
|
2.2.2.2
|
62
|
Đề cương chi tiết
nội dung trưng bày
|
General outline of
exhibition content
|
2.2.6.5
|
63
|
Đề cương sưu tầm
hiện vật
|
Collecting outline
|
2.2.3.5
|
64
|
Đề cương tổng quát
nội dung trưng bày
|
Specific outline of
exhibition content
|
2.2.6.6
|
65
|
Địa điểm khảo cổ
|
Archaeological site
|
2.3.4.4
|
66
|
Điều tra khảo cổ
|
Archaeological
investigation survey
|
2.3.4.5
|
67
|
Gia cố, gia cường
di tích
|
Reinforcing monument
|
2.3.3.6
|
68
|
Giám định di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
|
Inspection of relics,
antiquities, national treasures
|
2.3.5.5
|
69
|
Giáo dục bảo tàng
|
Museum education
|
2.2.7.1
|
70
|
Hạ giải công trình
di tích
|
Disassembly of
monument structure
|
2.3.3.7
|
71
|
Hiến tặng hiện vật
|
Object donation
|
2.2.3.6
|
72
|
Hiện vật bảo tàng
|
Museum object
|
2.2.2.3
|
73
|
Hiện vật gốc
|
Original object
|
2.2.2.4
|
74
|
Hiện vật phục chế
|
Restored object
|
2.2.2.5
|
75
|
Hồ sơ hiện vật
|
Object profile
|
2.2.4.3
|
76
|
Hồ sơ khai quật khảo
cổ
|
Archaeological excavation
file
|
2.3.4.6
|
77
|
Hồ sơ khoa học di
sản văn hóa phi vật thể
|
Scientific file of intangible
cultural heritage
|
2.4.4.4
|
78
|
Hồ sơ khoa học di
tích
|
Scientific file of
site/monument
|
2.3.2.3
|
79
|
Hồ sơ sưu tầm hiện
vật
|
Object collection
profile
|
2.2.3.7
|
80
|
Kế hoạch sưu tầm
|
Collecting plan
|
2.2.3.8
|
81
|
Khách tham quan
|
Visitors/audience
|
2.2.7.2
|
82
|
Khai quật khảo cổ
|
Archaeological
excavation
|
2.3.4.1
|
83
|
Khai quật khảo cổ
khẩn cấp
|
Emergency
archaeological excavation
|
2.3.4.7
|
84
|
Kho bảo quản hiện
vật
|
Museum storage
|
2.2.5.6
|
85
|
Kho mở
|
Open storage
|
2.2.5.7
|
86
|
Không gian trưng
bày
|
Exhibition space
|
2.2.6.7
|
87
|
Không gian văn hóa
|
Cultural space
|
2.4.1.5
|
88
|
Khu vực bảo vệ I
|
Protected zone I
|
2.3.1.14
|
89
|
Khu vực bảo vệ II
|
Protected zone II
|
2.3.1.15
|
90
|
Khu khám phá trong
bảo tàng
|
Discovery room
|
2.2.6.8
|
91
|
Kiểm kê di sản văn
hóa
|
Inventorying
cultural heritage
|
2.1.6
|
92
|
Kiểm kê di sản văn
hóa phi vật thể
|
Inventorying intangible
cultural heritage
|
2.4.4.5
|
93
|
Kiểm kê di tích
|
Monument inventory
|
2.3.2.1
|
94
|
Kiểm kê hiện vật
|
Objects inventory
|
2.2.4.1
|
95
|
Ký ức thế giới
|
Memory of the world
|
2.1.7
|
96
|
Lễ hội truyền thống
|
Traditional
festival
|
2.4.3.2
|
97
|
Loại bỏ hiện vật
|
Deaccession
|
2.2.4.4
|
98
|
Lý lịch di sản văn
hóa phi vật thể
|
Resume of an intangible
cultural heritage element
|
2.4.4.6
|
99
|
Miêu tả hiện vật
bảo tàng
|
Description of
museum object
|
2.2.4.5
|
100
|
Nghề thủ công
truyền thống
|
Traditional
handicraft
|
2.4.3.3
|
101
|
Nghệ nhân
|
Tradition bearer/The
Master Artist/Artisan
|
2.4.2.3
|
102
|
Nghệ thuật trình
diễn dân gian
|
Folk performing arts
|
2.4.3.4
|
103
|
Ngữ văn dân gian
|
Folk literature
|
2.4.3.5
|
104
|
Người chủ trì cuộc thăm
dò, khai quật khảo cổ
|
The executor of an archacological
survey, excavation
|
2.3.4.8
|
105
|
Nhà bảo tàng
|
Museum building
|
2.2.1.7
|
106
|
Nhận diện và xác
định giá trị di sản văn hóa phi vật thể
|
Identification and definition
of the values of intangible cultural heritage
|
2.4.4.7
|
107
|
Niên đại tuyệt đối
của hiện vật
|
Absolute dating
|
2.3.5.6
|
108
|
Niên đại tương đối
của hiện vật
|
Relative dating
|
2.3.5.7
|
109
|
Nối, vá, gắn, chắp cấu
kiện di tích
|
Measures to connect,
patch, piece the monument structure
|
2.3.3.8
|
110
|
Phân loại di sản văn
hóa phi vật thể
|
Classification of the
intangible cultural heritage
|
2.4.3.1
|
111
|
Phân loại di tích
|
Classification of
site
|
2.3.2.4
|
112
|
Phân loại hiện vật
bảo tàng
|
Museum object
classification
|
2.2.4.6
|
113
|
Phần mềm quản lý
hiện vật
|
Object collection management
software
|
2.2.4.7
|
114
|
Phiếu hiện vật
|
Catalogue card
|
2.2.4.8
|
115
|
Phục chế hiện vật
|
Restoration of
museum objects
|
2.2.2.6
|
116
|
Phục hồi di sản văn
hóa phi vật thể
|
Revitalization of intangible
cultural heritage
|
2.4.4.8
|
117
|
Phục hồi di tích
|
Restoration of
site/monument
|
2.3.3.9
|
118
|
Quy hoạch di tích
|
Planning of site/
monument
|
2.3.3.10
|
119
|
Quy hoạch hệ thống
di tích
|
The planning of
monuments system
|
2.3.3.11
|
120
|
Quy hoạch khảo cổ
|
Archaeological
planning
|
2.3.4.9
|
121
|
Quy hoạch tổng thể
di tích
|
The master planning
of relics
|
2.3.3.12
|
122
|
Sảnh bảo tàng
|
Museum lobby
|
2.2.6.9
|
123
|
Số đăng ký hiện vật
|
Accession
number/Object number
|
2.2.4.9
|
124
|
Số hóa hiện vật
|
Digitalization
object
|
2.2.2.7
|
125
|
Sổ đăng ký hiện vật
|
Assession register
|
2.2.4.10
|
126
|
Sổ nhập hiện vật
tạm thời
|
Contemporary
assession register
|
2.2.4.11
|
127
|
Sổ phân loại hiện
vật
|
Object classification
register
|
2.2.4.12
|
128
|
Sưu tầm hiện vật
|
Object collecting
|
2.2.3.1
|
129
|
Sưu tầm văn hóa phi
vật thể
|
Collection of the intangible
cutural heritage
|
2.4.4.9
|
130
|
Sưu tập
|
Collection
|
2.1.8
|
131
|
Sưu tập hiện vật
bảo tàng
|
Museum collection
|
2.2.4.13
|
132
|
Tài liệu khoa học
phụ
|
Supporting
documentation
|
2.2.6.10
|
133
|
Tầng văn hóa khảo cổ
|
Archaeological
cultural layer
|
2.3.4.10
|
134
|
Tập quán xã hội và
tín ngưỡng
|
Belief and social
practices
|
2.4.3.6
|
135
|
Tên hiện vật bảo tàng
|
Museum object name
|
2.2.4.14
|
136
|
Thăm dò khảo cổ
|
Archaeological
survey excavation
|
2.3.4.11
|
137
|
Thẩm định Dự án tu
bổ di tích
|
Examination of site/monument
conservation project
|
2.3.3.13
|
138
|
Thẩm định Quy hoạch
tu bổ di tích
|
Examination of site/monument
conservation planning
|
2.3.3.14
|
139
|
Thẩm định Thiết kế bản
vẽ thi công tu bổ di tích
|
Examination of design
drawings for site/monument conservation
|
2.3.3.15
|
140
|
Thiết kế chi tiết
trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition design/Detailed
design
|
2.2.6.11
|
141
|
Thiết kế sơ bộ
trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition layout
design /Conceptual design
|
2.2.6.12
|
142
|
Thuyết minh bảo tàng
|
Museum docent
|
2.2.7.3
|
143
|
Thực hành di sản
văn hóa phi văn thể
|
Practice of intangible
cultural heritage
|
2.4.4.10
|
144
|
Tiếng nói, chữ viết
|
Language and writing
script
|
2.4.3.7
|
145
|
Tiếp thị Bảo tàng
|
Museum marketing
|
2.2.8.3
|
146
|
Tình trạng bảo tồn
di tích
|
Site/ monument
conservation status
|
2.3.3.16
|
147
|
Tình trạng hiện vật
bảo tàng
|
Museum object
conditions
|
2.2.5.8
|
148
|
Tính bền vững của di
sản văn hóa phi vật thể
|
Sustainability of intangible
cultural heritage
|
2.4.1.6
|
149
|
Tính đại diện của di
sản văn hóa phi vật thể
|
Representativeness of
intangible cultural heritage
|
2.4.1.7
|
150
|
Tính toàn vẹn của di
tích
|
Integrity of
site/monument
|
2.3.3.17
|
151
|
Tôn tạo di tích
|
Relics conservation/Restoration
|
2.3.3.18
|
152
|
Trao đổi hiện vật
|
Object exchange
|
2.2.3.9
|
153
|
Trao truyền di sản văn
hóa phi vật thể
|
Transmission of intangible
cultural heritage
|
2.4.4.11
|
154
|
Tri thức dân gian
|
Folk knowledge
|
2.4.3.8
|
155
|
Trưng bày ảo
|
Virtual exhibition
|
2.2.6.13
|
156
|
Trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition
|
2.2.6.1
|
157
|
Trưng bày bổ sung
di tích
|
Additional exhibition
in site/monument
|
2.3.3.19
|
158
|
Trưng bày chuyên đề
|
Thematic exhibition
|
2.2.6.14
|
159
|
Trưng bày lưu động
|
Travelling
exhibition
|
2.2.6.15
|
160
|
Trưng bày ngoài
trời
|
Outdoor exhibition
|
2.2.6.16
|
161
|
Trưng bày thường
xuyên
|
Permanent
exhibition
|
2.2.6.17
|
162
|
Tu bổ di tích
|
Monument
restoration
|
2.3.3.20
|
163
|
Tu sửa hiện vật
|
Object repair
|
2.2.5.9
|
164
|
Tuyến tham quan
|
Exhibition
route/Exhibit Itinerary
|
2.2.6.18
|
165
|
Tư liệu hóa di sản
văn hóa
|
Documentation of
cultural heritage
|
2.1.9
|
166
|
Tư liệu hóa di sản
văn hóa phi vật thể
|
Documentation of
intangible cultural heritage
|
2.4.4.12
|
167
|
Vùng đệm
|
Buffer zone
|
2.3.1.16
|
168
|
Vùng lõi
|
Strict protection
zone
|
2.3.1.17
|
169
|
Yếu tố gốc cấu thành
di tích
|
Original condition
of monument
|
2.3.1.18
|
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Anh
TT
Thuật
ngữ tiếng Anh
Thuật
ngữ tiếng Việt
Điều
1
Absolute dating
Niên đại tuyệt đối
của hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Accession
number/Object number
Số đăng ký hiện vật
2.2.4.9
3
Additional
exhibition in site/monument
Trưng bày bổ sung
di tích
2.3.3.19
4
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cổ vật
2.3.5.2
5
Archaeological
cultural layer
Tầng văn hóa khảo cổ
2.3.4.10
6
Archaeological
excavation
Khai quật khảo cổ
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Archaeological
excavation file
Hồ sơ khai quật khảo
cổ
2.3.4.6
8
Archaeological excavation
scientific report
Báo cáo khoa học
khai quật khảo cổ
2.3.4.2
9
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điều tra khảo cổ
2.3.4.5
10
Archaeological
monument
Di tích khảo cổ
2.3.1.7
11
Archaeological
planning
Quy hoạch khảo cổ
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Archaeological
relic
Di vật khảo cổ
2.3.5.4
13
Archaeological site
Địa điểm khảo cổ
2.3.4.4
14
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thăm dò khảo cổ
2.3.4.11
15
Architectural and artistic
site/monument
Di tích kiến trúc
nghệ thuật
2.3.1.8
16
Assession register
Sổ đăng ký hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Belief and social
practices
Tập quán xã hội và
tín ngưỡng
2.4.3.6
18
Buffer zone
Vùng đệm
2.3.1.16
19
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phiếu hiện vật
2.2.4.8
20
Classification of
site
Phân loại di tích
2.3.2.4
21
Classification of
the intangible cultural heritage
Phân loại di sản
văn hóa phi vật thể
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Collecting outline
Đề cương sưu tầm
hiện vật
2.2.3.5
23
Collecting plan
Kế hoạch sưu tầm
2.2.3.8
24
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sưu tập
2.1.8
25
Collection of the
intangible cutural heritage
Sưu tầm văn hóa phi
vật thể
2.4.4.9
26
Community
Cộng đồng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Conservation of
cultural heritage
Bảo tồn di sản văn
hóa
2.1.2
28
Conservation of
relics
Bảo quản di tích
2.3.3.2
29
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chế độ bảo quản hiện
vật
2.2.5.1
30
Contemporary assession
register
Sổ nhập hiện vật
tạm thời
2.2.4.11
31
Cultural heritage
Di sản văn hóa
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
Cultural space
Không gian văn hóa
2.4.1.5
33
Database of
cultural heritage
Cơ sở dữ liệu di
sản văn hóa
2.1.3
34
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Loại bỏ hiện vật
2.2.4.4
35
Description of
museum object
Miêu tả hiện vật
bảo tàng
2.2.4.5
36
Digitalization
object
Số hóa hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
Disassembly of
monument structure
Hạ giải công trình
di tích
2.3.3.7
38
Discovery room
Khu khám phá trong
bảo tàng
2.2.6.8
39
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản tư liệu
2.1.4
40
Documentation of
cultural heritage
Tư liệu hóa di sản
văn hóa
2.1.9
41
Documentation of
intangible cultural heritage
Tư liệu hóa di sản văn
hóa phi vật thể
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Emergency
archaeological excavation
Khai quật khảo cổ
khẩn cấp
2.3.4.7
43
Examination of design
drawings for site/monument conservation
Thẩm định Thiết kế bản
vẽ thi công tu bổ di tích
2.3.3.15
44
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thẩm định Quy hoạch
tu bổ di tích
2.3.3.14
45
Examination of
site/monument conservation project
Thẩm định Dự án tu
bổ di tích
2.3.3.13
46
Exhibition
adjustment
Chỉnh lý trưng bày
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47
Exhibition route/ Exhibit
Itinerary
Tuyến tham quan
2.2.6.18
48
Exhibition space
Không gian trưng
bày
2.2.6.7
49
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chủ đề trưng bày
2.2.6.4
50
Folk knowledge
Tri thức dân gian
2.4.3.8
51
Folk literature
Ngữ văn dân gian
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Folk performing
arts
Nghệ thuật trình
diễn dân gian
2.4.3.4
53
General outline of
exhibition content
Đề cương chi tiết
nội dung trưng bày
2.2.6.5
54
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di tích lịch sử -
văn hóa
2.3.1.10
55
Historical
site/monument
Di tích lịch sử
2.3.1.9
56
Identification and definition
of the values of intangible cultural heritage
Nhận diện và xác định
giá trị di sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
Inspection of relics,
antiquities, national treasures
Giám định di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
2.3.5.5
58
Intangible cultural
heritage
Di sản văn hóa phi
vật thể
2.4.1.1
59
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản văn hóa phi vật
thể cần bảo vệ khẩn cấp
2.4.1.3
60
Integrity of site/
monument
Tính toàn vẹn của di
tích
2.3.3.17
61
Inventory of
Intangible cultural heritage
Danh mục kiểm kê di
sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Inventorying
cultural heritage
Kiểm kê di sản văn
hóa
2.1.6
63
Inventorying
intangible cultural heritage
Kiểm kê di sản văn hóa
phi vật thể
2.4.4.5
64
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng nói, chữ viết
2.4.3.7
65
List of relics
inventory
Danh mục kiểm kê di
tích
2.3.2.2
66
Measures to connect,
patch, piece the monument structure
Nối, vá, gắn, chắp cấu
kiện di tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Memory of the world
Ký ức thế giới
2.1.7
68
Mixed cultural and natural
heritage
Di sản văn hóa và
thiên nhiên thế giới hỗn hợp
2.3.1.5
69
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di tích lưu niệm
2.3.1.11
70
Monument
conservation
Bảo tồn di tích
2.3.3.1
71
Monument inventory
Kiểm kê di tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Monument protection
Bảo vệ di tích
2.3.3.3
73
Monument
restoration
Tu bổ di tích
2.3.3.20
74
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dự án tu bổ di tích
2.3.3.5
75
Museology
Bảo tàng học
2.2.2.1
76
Museum
Bảo tàng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
Museum building
Nhà bảo tàng
2.2.1.7
78
Museum collection
Sưu tập hiện vật
bảo tàng
2.2.4.13
79
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đề án xây dựng bảo tàng
2.2.2.2
80
Museum docent
Thuyết minh bảo tàng
2.2.7.3
81
Museum education
Giáo dục bảo tàng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
Museum exhibition
Trưng bày bảo tàng
2.2.6.1
83
Museum exhibition
design/Detailed design
Thiết kế chi tiết trưng
bày bảo tàng
2.2.6.11
84
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết kế sơ bộ
trưng bày bảo tàng
2.2.6.12
85
Museum lobby
Sảnh bảo tàng
2.2.6.9
86
Museum marketing
Tiếp thị Bảo tàng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87
Museum object
Hiện vật bảo tàng
2.2.2.3
88
Museum object
classification
Phân loại hiện vật
bảo tàng
2.2.4.6
89
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tình trạng hiện vật
bảo tàng
2.2.5.8
90
Museum object name
Tên hiện vật bảo tàng
2.2.4.14
91
Museum object
registration
Đăng ký hiện vật
bảo tàng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
Museum services
Dịch vụ bảo tàng
2.2.8.1
93
Museum shop
Cửa hàng lưu niệm
2.2.8.2
94
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kho bảo quản hiện
vật
2.2.5.6
95
National - level
site/ monument
Di tích quốc gia
2.3.1.12
96
National List of
Intangible cultural heritage
Danh mục di sản văn
hóa phi vật thể quốc gia
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97
National museum
Bảo tàng quốc gia
2.2.1.6
98
National treasure
Bảo vật quốc gia
2.3.5.1
99
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sổ phân loại hiện
vật
2.2.4.12
100
Object collecting
Sưu tầm hiện vật
2.2.3.1
101
Object collection
management software
Phần mềm quản lý
hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102
Object collection
profile
Hồ sơ sưu tầm hiện
vật
2.2.3.7
103
Original condition
of monument
Yếu tố gốc cấu thành
di tích
2.3.1.18
104
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hiến tặng hiện vật
2.2.3.6
105
Object exchange
Trao đổi hiện vật
2.2.3.9
106
Object insurance
Bảo hiểm hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107
Objects inventory
Kiểm kê hiện vật
2.2.4.1
108
Object label
Chú thích hiện vật
2.2.6.3
109
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cho mượn hiện vật
2.2.3.3
110
Object profile
Hồ sơ hiện vật
2.2.4.3
111
Object repair
Tu sửa hiện vật
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112
Object transfer
Chuyển giao hiện
vật
2.2.3.4
113
Open storage
Kho mở
2.2.5.7
114
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hiện vật gốc
2.2.2.4
115
Outdoor exhibition
Trưng bày ngoài
trời
2.2.6.16
116
Permanent
exhibition
Trưng bày thường
xuyên
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
117
Planning of
site/monument
Quy hoạch di tích
2.3.3.10
118
Practice of
intangible cultural heritage
Thực hành di sản
văn hóa phi văn thể
2.4.4.10
119
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Báo cáo sơ bộ khai
quật khảo cổ
2.3.4.3
120
Preventive
conservation object
Bảo quản phòng ngừa
hiện vật
2.2.5.3
121
Private museum
Bảo tàng ngoài công
lập
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122
Protected zone I
Khu vực bảo vệ I
2.3.1.14
123
Protected zone II
Khu vực bảo vệ II
2.3.1.15
124
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảo vệ nguyên trạng
mặt bằng và không gian di tích
2.3.3.4
125
Provincial - level
site/monument
Di tích cấp tỉnh
2.3.1.6
126
Provincial museum
Bảo tàng cấp tỉnh
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
127
Regular
conservation object
Bảo quản định kỳ
hiện vật
2.2.5.2
128
Reinforcing monument
Gia cố, gia cường
di tích
2.3.3.6
129
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Niên đại tương đối
của hiện vật
2.3.5.7
130
Relic
Di vật
2.3.5.3
131
Relics conservation/Restoration
Tôn tạo di tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
Replica of relics, antiquities,
national treasures
Bản sao di vật, cổ vật,
bảo vật quốc gia
2.1.1
133
Representative intangible
cultural heritage of humanity
Di sản văn hóa phi vật
thể đại diện của nhân loại
2.4.1.4
134
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đại diện của di
sản văn hóa phi vật thể
2.4.1.7
135
Restoration of
museum objects
Phục chế hiện vật
2.2.2.6
136
Restoration of
site/monument
Phục hồi di tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
137
Restored object
Hiện vật phục chế
2.2.2.5
138
Resume of an intangible
cultural heritage element
Lý lịch di sản văn
hóa phi vật thể
2.4.4.6
139
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phục hồi di sản văn
hóa phi vật thể
2.4.4.8
140
Safeguarding and promoting
the values of intangible cultural heritage
Bảo vệ và phát huy
giá trị di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.1
141
Scenic landscape
Danh lam thắng cảnh
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
142
Scientific file of
site/monument
Hồ sơ khoa học di
tích
2.3.2.3
143
Scientific file of
intangible cultural heritage
Hồ sơ khoa học di
sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.4
144
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tình trạng bảo tồn
di tích
2.3.3.16
145
Special national -
level site
Di tích quốc gia
đặc biệt
2.3.1.13
146
Specialised museum
Bảo tàng chuyên
ngành
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
147
Specific outline of
exhibition content
Đề cương tổng quát nội
dung trưng bày
2.2.6.6
148
State museum
Bảo tàng công lập
2.2.1.4
149
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đảm bảo an toàn hiện
vật
2.2.5.5
150
Strict protection
zone
Vùng lõi
2.3.1.17
151
Supporting
documentation
Tài liệu khoa học
phụ
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
152
Sustainability of intangible
cultural heritage
Tính bền vững của di
sản văn hóa phi vật thể
2.4.1.6
153
Tangible cultural
heritage
Di sản văn hóa vật
thể
2.3.1.1
154
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Người chủ trì cuộc thăm
dò, khai quật khảo cổ
2.3.4.8
155
The falling into oblivion
of intangible cultural heritage
Di sản văn hóa phi
vật thể bị mai một
2.4.1.2
156
The master planning
of relics
Quy hoạch tổng thể
di tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
157
The planning of
monuments system
Quy hoạch hệ thống
di tích
2.3.3.11
158
Thematic exhibition
Trưng bày chuyên đề
2.2.6.14
159
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chủ thể văn hóa
2.4.2.1
160
Tradition
bearer/The Master Artist/Artisan
Nghệ nhân
2.4.2.3
161
Traditional
festival
Lễ hội truyền thống
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
162
Traditional
handicraft
Nghề thủ công
truyền thống
2.4.3.3
163
Transmission of intangible
cultural heritage
Trao truyền di sản
văn hóa phi vật thể
2.4.4.11
164
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trưng bày lưu động
2.2.6.15
165
Treatment
conservation object
Bảo quản trị liệu
hiện vật
2.2.5.4
166
Virtual exhibition
Trưng bày ảo
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
167
Visitors/audience
Khách tham quan
2.2.7.2
168
World cultural
heritage
Di sản văn hóa thế
giới
2.3.1.4
169
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản thiên nhiên thế
giới
2.3.1.3
THƯ
MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Bộ Văn hóa, Thể
Thao và Du lịch, Cục Di sản Văn hóa, Một con đường tiếp cận di sản, tập 1,
2, 3, 4, 5, 6. NXB Hà Nội.
[2] BURCAW, G. E.. Introduction
to Museum Work, 3rd Edition. AltaMira Press, 1997.
[3] Công ước UNESCO năm
1972 về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới.
[4] Công ước UNESCO năm
1972 về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới, bản sửa đổi, bổ sung
tháng 7 năm 2011.
[5] Công ước UNESCO năm
2003 về Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[8] Definition
intangible cultural heritage, Netherlands National Commission for UNESCO,
beginning of June 2002.
[9] Definition of
folklore (traditional and popular culture, 1989).
[10] Dictionnaire encyclopédique
de Museologie, Armand Colin, 2011.
[11] Ericksen, Hilary
and Unger Ingrid. The Small Museums Cataloguing Manual: A guide to
cataloguing objects and image collections. 4th edition. Museum Australia (Victoria),
2009.
[12] G.D. Lord &
B. Lord (Eds.), The Manual of Museum Exhibitions. Walnut Creek, CA:
AltaMira Press, 2002.
[13] G.D. Lord &
B. Lord (Eds.), The Manual of Museum Management. CA: AltaMira Press,
2008. [14] Gary Edson &David Dean, Cẩm nang bảo tàng, Bảo tàng Cách mạng
Việt Nam.
[15] Kaulen M.E,
Kossova I.M; Sundieva A.A., Sự nghiệp bảo tàng của nước Nga, Cục Di sản
văn hóa, 2006.
[16] Lê Hồng Lý (chủ biên),
Giáo trình quản lý di sản văn hóa với phát triển du lịch, NXB Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2010.
[17] Lê Minh Chiến, Giáo
trình Bảo tàng học, Trường Đại học Đà Lạt, 2010.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[19] Luật di sản văn
hóa năm 2001.
[20] Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều Luật di sản văn hóa năm 2009.
[21] Michael Petzet
& John Ziesemer, International Charpters for Conservation and Restoration,
ICOMOS, 2001.
[22] Nghị định số
98/2010/NĐ-CP ngày 21 tháng 9 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành
một số điều của Luật Di sản văn hóa và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
di sản văn hóa.
[23] Nghị định số 70/2012/NĐ-CP
ngày 18 tháng 9 năm 2012 của Chính phủ quy định thẩm quyền, trình tự, thủ tục
lập, phê duyệt, quy hoạch, dự án bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích lịch sử -
văn hóa, danh lam thắng cảnh.
[24] Nguyễn Đình
Thanh (chủ biên). Di sản văn hóa – bảo tồn và phát triển, NXB Tổng hợp thành
phố Hồ Chí Minh. 2008.
[25] Nguyễn Thị Huệ, Giáo
trình Bảo tàng học, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2009.
[26] Nguyễn Thịnh, Giáo
án Môn Thiết kế trưng bày di sản, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2011.
[27] Quy chế thăm dò,
khai quật khảo cổ kèm theo Quyết định số 86/2008/QĐ-BVHTTDL ngày 30 tháng 12
năm 2008 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[29] Thông tư số
13/2010/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du
lịch quy định trình tự, thủ tục đề nghị công nhận bảo vật quốc gia.
[30] Thông tư số
18/2010/TT-BVHTTDL ngày 31 tháng 12 năm 2010 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du
lịch quy định về tổ chức và hoạt động của bảo tàng.
[31] Thông tư số
19/2012/TT-BVHTTDL ngày 28 tháng 11 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du
lịch quy định loại di vật, cổ vật không được mang ra nước ngoài.
[32] Thông tư số 20/2012/TT-BVHTTDL
ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định về hồ sơ
và thủ tục gửi, nhận gửi tư liệu di sản văn hóa phi vật thể, di vật, cổ vật,
bảo vật quốc gia.
[33] Thông tư số
18/2012/TT-BVHTTDL ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và
Du lịch quy định chi
tiết một số quy định về bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích.
[34] Thông tư số
11/2013/TT-BVHTTDL ngày 16 tháng 12 năm 2013 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du
lịch quy định về sưu tầm hiện vật của bảo tàng công lập. [35] Thuật ngữ của UNESCO/
Glossary of UNESCO (2002).
[36] Trung tâm Khoa học
Xã hội và nhân văn quốc gia - Viện Văn học, Tuyển tập văn học dân gian Việt
Nam, NXB Giáo dục, 2007
[37] Từ điển Bách
khoa Việt Nam, tập 1 - 4, Từ điển Bách khoa, 2002.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MỤC
LỤC
Lời nói đầu
1. Phạm vi áp dụng
2.Thuật ngữ và định
nghĩa
2.1. Những vấn đề
chung của di sản văn hoá
2.2. Bảo tàng và các
vấn đề liên quan
2.3. Di tích và các vấn
đề liên quan
2.4. Di sản văn hoá phi
vật thể và các vấn đề liên quan
Mục lục tra cứu thuật
ngữ tiếng Việt
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thư mục tài liệu tham
khảo