|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
916/QLCL-CL1
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
|
|
Người ký:
|
Trần Bích Nga
|
Ngày ban hành:
|
08/07/2008
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số: 916/QLCL-CL1
V/v xuất khẩu thủy sản
|
Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2008
|
Kính
gửi:
|
- Tổng cục Hải quan
- Cục Hải quan các tỉnh/thành phố
|
Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm
sản và Thủy sản trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Tổng cục Hải quan, Cục Hải
quan các tỉnh/thành phố trong thời gian qua và xin thông báo một số nội dung
sau:
1. Liên quan đến Danh sách các
doanh nghiệp Việt Nam được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu vào một số thị
trường:
1.1. Các thị trường EU, Hàn
Quốc, Trung Quốc, Liên Bang Nga: Đến nay không thay đổi
1.2. Thị trường Nhật Bản
- Bổ sung 01 doanh nghiệp vào
diện không được phép xuất khẩu các lô hàng giáp xác, nhuyễn thể châm đầu và sản
phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
- Bổ sung 05 doanh nghiệp vào
diện miễn kiểm tra hóa chất, kháng sinh cấm đối với các lô hàng giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
- Bổ sung 08 doanh nghiệp vào
diện bắt buộc kiểm tra hóa chất, kháng sinh cấm đối với 100% lô hàng giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế từ các loại thủy sản này.
(Thông tin chi tiết về các
doanh nghiệp mới cập nhật, bổ sung xem Phụ lục I gửi kèm).
1.3. Danh sách các doanh nghiệp
được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào các thị trường cập nhật đến 08/7/2008
bao gồm thông tin đã điều chỉnh của các doanh nghiệp nêu trên xin xem tại Phụ
lục II và được đăng tải trên website của Cục tại địa chỉ:
http://www.nafiqaved.gov.vn/Nafi/News/chatluong/doanhnghiepthuysan/2007/03/34.aspx
2. Liên quan đến Danh sách các
doanh nghiệp Hàn Quốc , Trung Quốc được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu vào
Việt Nam:
Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm
sản và Thủy sản đã nhận được công thư của Cơ quan thẩm quyền Hàn Quốc, Trung
Quốc đề nghị chấp thuận danh sách cập nhật các doanh nghiệp Hàn Quốc, Trung
Quốc được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào Việt Nam. Cục đã chấp thuận các
danh sách nêu trên và xin thông báo tới Tổng cục Hải quan danh sách cập nhật
tại Phụ lục III, IV gửi kèm đồng thời đăng tải trên website của Cục tại địa chỉ
http://www.nafiqaved.gov.vn/Nafi/News/chatluong.aspx
Xin trân trọng cảm ơn và mong
tiếp tục nhận được sự hợp tác từ Quý Tổng Cục.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo Bộ (để b/c);
- Cục trưởng (để b/c);
- Các Trung tâm CL, ATVS&TYTS vùng;
- Các DN có tên trong phụ lục I;
- Phòng KH-TH (để đưa lên website);
- Lưu VT, CL1.
|
KT.
CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Trần Bích Nga
|
PHỤ LỤC I
CÁC
DOANH NGHIỆP BỔ SUNG THÔNG TIN VÀO DANH SÁCH XUẤT KHẨU THỦY SẢN VÀO THỊ TRƯỜNG
NHẬT BẢN
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
TT
|
Mã
số
|
Tên
cơ sở
|
Địa
chỉ
|
Ghi
chú
|
Các
doanh nghiệp không được phép xuất khẩu giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản
phẩm phối chế từ các loại thủy sản này vào thị trường Nhật Bản
|
1
|
DL
421
|
Nhà máy Đông lạnh Mỹ Sơn –
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
Khu Công nghiệp và dịch vụ
thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
Có 03 lô hàng bị cảnh báo dư
lượng hóa chất kháng sinh cấm tại Nhật Bản
|
Các
doanh nghiệp thuộc diện miễn kiểm tra dư lượng hóa chất, kháng sinh cấm đối
với các lô hàng thủy sản giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối chế
từ các loại thủy sản này khi xuất khẩu vào Nhật Bản
|
1
|
DL
04
|
Công ty cổ phần thủy sản số 04
|
320 Hưng Phú, quận 8, thành
phố Hồ Chí Minh
|
Đã
có đủ bằng chứng về 10 lô hàng đã được thông quan tại thị trường Nhật
|
2
|
DL
25
|
Xí nghiệp 2 – Công ty Cổ phần
CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX – II)
|
333 Cao Thắng, khóm 2, phường
8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
3
|
DL
195
|
Công ty TNHH Đông Đông Hải
|
1719A, đường 30/4, phường 12,
tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
4
|
DL
414
|
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam – Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Miền Tây
|
Số 199A, Quốc lộ 1A, phường 7,
thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
5
|
DL
438
|
Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ May
|
Số 63 đường 30/4, phường Thắng
Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Các
doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc kiểm tra dư lượng hóa chất, kháng sinh cấm
đối với 100% lô hàng thủy sản giáp xác, nhuyễn thể chân đầu và sản phẩm phối
chế từ các loại thủy sản này khi xuất khẩu vào Nhật Bản
|
1
|
DL
482
|
Công ty TNHH Việt Trang
|
Số 27, đường số 6, KCN Sóng
Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Các
DN mới được kiểm tra công nhận đạt TCN
|
2
|
DL
483
|
Phân xưởng I – Xí nghiệp đông
lạnh thủy sản II – Công ty Cổ phần Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản
CADOVIMEX
|
Lô III – 8, Khu C mở rộng, Khu
Công nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
3
|
DL
484
|
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản
xuất khẩu III – Công ty Cổ phần Chế biến XNK TS Bà Rịa Vũng Tàu
|
Ấp Hải Tân, thị trấn Phước
Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
4
|
HK
485
|
Công ty TNHH Thương mại Hải
Tiến
|
Lô A, Khu CB hải sản Nam Phan
Thiết, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
5
|
DL
103
|
Phân xưởng 3 – Công ty cổ phần
chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre
|
125/208 Lương Thế Vinh, phường
Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
DN
mới có lô hàng bị phát hiện KSC tại thị trường Nhật Bản
|
6
|
DL
345
|
Công ty TNHH Thực phẩm xuất
khẩu Nam Hải
|
Lô 14, Khu chế xuất và công
nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ
|
7
|
DL
125
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
27 Nguyễn Thông, phường Phú
Hải, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
DN
mới được phép xuất khẩu trở lại vào thị trường Nhật Bản
|
8
|
DL
415
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú
Minh Hưng
|
Đường 10, thị trấn Quảng Yên,
huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
PHỤ LỤC II
DANH
SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU SANG EU, HÀN QUỐC,
TRUNG QUỐC, LIÊN BANG NGA VÀ NHẬT BẢN
(Thông tin cập nhật đến ngày 08/7/2008, Kèm theo công văn số/QLCL-CL1 ngày
8/7/2008)
TT
|
Tỉnh
|
Mã
số
|
Tên
cơ sở
|
Được
phép CBXK sang thị trường
|
EU
|
Hàn
Quốc
|
Trung
Quốc
|
LB
Nga
|
Nhật
bản
|
Bắt
buộc KT dư lượng KS cấm đối với giáp xác, nhuyễn thể chân đầu
|
Không
bắt buộc KT dư lượng KS cấm đối với giáp xác, nhuyễn thể chân đầu
|
Tạm
thời không được XK giáp xác, nhuyễn thể chân đầu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
I. Khu vực Trung tâm CL,
ATVS&TYTS vùng 1 – 51 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
1
|
Quảng
Ninh
|
DL
41
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản
Quảng Ninh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
2
|
DL
49
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản 2
Quảng Ninh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
3
|
DL
415
|
Công ty cổ phần thủy sản Phú
Minh Hưng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
4
|
Hải
Phòng
|
DH
40
|
Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
5
|
DL
42
|
Nhà máy chế biến thủy sản số
42 – Chi nhánh Công ty Chế biến Thủy sản xuất khẩu Hải Phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
6
|
DL
73
|
Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK
Hạ Long – Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
7
|
DL
93
|
Công ty TNHH Việt Trường
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
8
|
DL
168
|
Công ty SEASAFICO Hà Nội
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
9
|
DL
74
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hạ
Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thủy sản Hạ Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
10
|
DL
425
|
Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long
– Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hạ Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
11
|
Hà
Nội
|
DL
37
|
Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK
Hà Nội – Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thủy sản Hà Nội
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
12
|
Nam Định
|
DL
55
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản
Xuân Thủy, Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thủy sản Hà Nội
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
13
|
Thái
Bình
|
DL
429
|
Công ty TNHH Thực phẩm Rich
Beauty Việt Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
14
|
Thanh
Hóa
|
DL
47
|
Công ty XNK thủy sản Thanh Hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
15
|
Nghệ
An
|
DL
247
|
Công ty Cổ phần XNK thủy sản
Nghệ An II
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
16
|
DL
38
|
Công ty Cổ phần XNK thủy sản
Nghệ An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
17
|
Hà
Tĩnh
|
DL
45
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
thủy sản Nam Hà Tĩnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
II. Khu vực Trung tâm CL,
ATVS&TYTS vùng 2 – 31A Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
|
18
|
Quảng
Bình
|
DL
11
|
Công ty cổ phần XNK thủy sản
Quảng Bình
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
19
|
DL
171
|
Nhà máy đông lạnh TSXK Sông
Gianh – Công ty Sông Gianh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
20
|
DL
336
|
Công ty kinh doanh tổng hợp
Quảng Bình – Xí nghiệp Chế biến nông thủy sản xuất khẩu
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
21
|
Thừa
Thiên Huế
|
DL
12
|
Công ty cổ phần Sông Hương –
PX chế biến 1
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
22
|
DL
135
|
Công ty Cổ phần Phát triển
thủy sản Huế
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
23
|
Thừa
Thiên Huế
|
HK
225
|
Phân xưởng chế biến hàng khô –
Công ty Cổ phần Thủy sản Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
56
|
Khánh
Hòa
|
DL
17
|
Nhà máy CBTS đông lạnh F.17 –
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.17
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
57
|
DL
90
|
Nhà máy CBTS đông lạnh F.90 –
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.90
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
58
|
DL
70
|
Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
59
|
DL
315
|
Công ty TNHH thực phẩm Anh Đào
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
60
|
DL
245
|
Nhà máy đông lạnh, Công ty
TNHH Sao Đại Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
61
|
DH
246
|
Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH
Sao Đại Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
62
|
HK
211
|
Công ty TNHH Khải Thông
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
63
|
DL
115
|
Công ty cổ phần hải sản Nha
Trang (Nha Trang FISCO)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
64
|
HK
212
|
Nhà máy chế biến thủy sản khô,
Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
65
|
DL
207
|
Nhà máy đông lạnh – Xí nghiệp
tư doanh CBTS Cam Ranh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
66
|
DL
191
|
Phân xưởng Đông lạnh – Xí nghiệp
khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hòa
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
67
|
HK
210
|
Xưởng chế biến thủy sản khô,
Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hòa
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
68
|
DL
95
|
Công ty TNHH thương mại Việt
Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
69
|
DH
203
|
Phân xưởng sản xuất đồ hộp số
2 – Công ty cổ phần đồ hợp Hạ Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
70
|
DL
153
|
Nhà máy 1 – Công ty TNHH Trúc
An
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
71
|
DL
243
|
Công ty TNHH Thực phẩm YAMATO
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
72
|
HK
244
|
Công ty TNHH Vina B.K
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
73
|
DL
316
|
Phân xưởng 3, Công ty TNHH
Long Shin
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
74
|
HK
98
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
75
|
DL
140
|
Phân xưởng Chế biến Thủy sản
Ninh Ích – DNTN Tư nhân Việt Thắng
|
|
|
|
|
x
|
|
|
76
|
DL
179
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy
sản Bạc Liêu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
77
|
DL
318
|
Công ty TNHH Hải Vương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
78
|
DL
314
|
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long
Nha Trang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
79
|
DL
350
|
Công ty TNHH Gallant Ocean
Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
80
|
DL
361
|
Phân xưởng I & II Công ty
TNHH Long Shin
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
81
|
DH
358
|
Phân xưởng đồ hộp – Công ty
TNHH Phillips Seafood (Viet Nam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
82
|
HK
213
|
Công ty TNHH Huy Quang
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
83
|
HK
112
|
Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
84
|
DL
373
|
Nhà máy II – Công ty TNHH Trúc
An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
85
|
DL
385
|
Xưởng chế biến thủy sản, Công
ty TNHH Tín Thịnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
86
|
DL
394
|
Phân xưởng II – Nhà máy chế
biến thủy sản Bình Tân, Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods – F17
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
87
|
HK
255
|
Phân xưởng chế biến hàng hải
sản khô – Chi nhánh Lương Sơn – Công ty Cổ phần Đại Thuận
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
88
|
DL
448
|
Phân xưởng chế biến hải sản
đông lạnh – Chi nhánh Lương Sơn – Công ty Cổ phần Đại Thuận
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
89
|
DL
257
|
Công ty TNHH Thủy sản Vân Như
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
90
|
Ninh
Thuận
|
HK
80
|
Phân xưởng chế biến thủy sản
khô – Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
91
|
Phú
Yên
|
DL
481
|
Nhà máy Chế biến Thủy sản –
Công ty TNHH Bá Hải
|
|
|
|
|
x
|
|
|
92
|
HK
337
|
DN tư nhân Trang Thủy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
93
|
HK
214
|
Công ty TNHH kinh doanh và chế
biến thủy sản Tea San
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL,
ATVS&TYTS vùng 4 – 30 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí
Minh
|
94
|
Bình
Thuận
|
DL
241
|
Xưởng chế biến thủy sản Phan
Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
95
|
DL
125
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
96
|
HK
104
|
Xưởng chế biến thủy sản khô –
Công ty TNHH Sơn Tuyền
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
97
|
HK
238
|
Phân xưởng hàng khô – Công ty
TNHH Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
98
|
DL
192
|
Công ty TNHH Hải Thuận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
99
|
DL
356
|
Xưởng Cảng cá Phan Thiết –
Công ty TNHH Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
100
|
DL
467
|
Công ty TNHH Hoàng Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
101
|
DL
468
|
Công ty TNHH Thương mại dịch
vụ Chế biến Nông Thủy Hải sản XNK SJ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
102
|
HK
48
|
Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan
Thiết – Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
103
|
HK
393
|
Công ty TNHH xuất khẩu Thủy
sản Hải Việt
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
104
|
HK
453
|
Doanh nghiệp Tư nhân hải sản
Phương Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
105
|
HK
485
|
Công ty TNHH Thương mại Hải
Tiến
|
|
|
|
|
x
|
|
|
106
|
Bình
Dương
|
DL
150
|
Công ty TNHH Thanh An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
107
|
DH
149
|
Xí nghiệp HIGHLAND Dragon
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
108
|
DL
236
|
Công ty TNHH Việt Nhân
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
109
|
DL
317
|
Công ty TNHH Hải Ân
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
110
|
DL
319
|
Công ty liên doanh chế biến và
đóng gói thủy hải sản (USPC)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
111
|
DL
455
|
Xí nghiệp Highland Dragon –
Phân xưởng đông lạnh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
112
|
HK
233
|
Công ty TNHH Hoa Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
113
|
HK
480
|
Doanh nghiệp Tư nhân Phú Chi
|
|
|
|
|
x
|
|
|
114
|
DL
482
|
Công ty TNHH Việt Trang
|
|
|
|
|
x
|
|
|
115
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
DL
34
|
Xí nghiệp CBTS xuất khẩu I (F
34) – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu (BASEAFOOD-F34)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
116
|
DL
20
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản
xuất khẩu II (F 20) – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
117
|
DL
484
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản
xuất khẩu III – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
|
|
|
x
|
|
|
118
|
HK
173
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản
xuất khẩu IV – Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
119
|
DL
53
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Phước
Cơ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
120
|
DL
92
|
Doanh nghiệp Tư nhân Thu Trọng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
121
|
DL
194
|
Công ty Cổ phần Hải Việt
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
122
|
DL
195
|
Công ty TNHH Đông Đông Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
123
|
DL
197
|
Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
124
|
DL
266
|
Phân xưởng chế biến hải sản,
Công ty TNHH Ngọc Tùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
125
|
DL
272
|
Công ty TNHHTS ChangHua Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
126
|
DL
302
|
Công ty TNHH Một thành viên
Thủy sản Đông Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
127
|
DL
260
|
DNTN Mai Linh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
128
|
DL
82
|
Phân xưởng hàng đông, Công ty
TNHH chế biến thực phẩm Phạm (Phamfood)
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
129
|
DL
332
|
Công ty TNHH thương mại và sản
xuất Mạnh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
130
|
DL
286
|
Xí nghiệp chế biến Hải sản –
Công ty Thủy sản & XNK Côn Đảo
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
131
|
DL
267
|
Công ty TNHH Hải Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
132
|
DL
305
|
Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
133
|
DL
334
|
Phân xưởng II – Công ty TNHH
chế biến thủy sản Tiến Đạt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
134
|
DL
352
|
Nhà máy chế biến hải sản đông
lạnh xuất khẩu – Công ty TNHH Phú Quý
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
135
|
DL
357
|
Công ty TNHH Hải Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
136
|
DL
362
|
Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ
phần Hải Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
137
|
NM
330
|
Xí nghiệp Mắm Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
138
|
DL
382
|
Công ty TNHH Thịnh An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
139
|
DL
402
|
Công ty TNHH Chế biến kinh
doanh hải sản Dương Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
140
|
DL
412
|
Xí nghiệp CBTP xuất khẩu Quốc
Việt – Công ty TNHH cung ứng hàng thủy sản xuất khẩu Tứ Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
141
|
DL
413
|
Công ty TNHH Thế Phú
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
142
|
DL
437
|
Công ty TNHH Anh Minh Quân
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
143
|
DL
438
|
Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ May
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
144
|
HK
287
|
Doanh nghiệp Tư nhân Trọng
Nhân
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
145
|
HK
439
|
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn
– Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
146
|
DL
456
|
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn
– Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn – Chi Nhánh 3, Phân xưởng hàng
đông
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
147
|
DL
457
|
Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng
Khang – Công ty TNHH Phước An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
148
|
DL
464
|
Doanh nghiệp Tư nhân chế biến
hải sản Trọng Đức – Nhà máy Chế biến hải sản XK Trọng Đức
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
149
|
HK
477
|
Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
150
|
Đồng
Nai
|
DL
303
|
Công ty TNHH chăn nuôi C.P Việt
Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
151
|
DL
307
|
Công ty TNHH thực phẩm AMANDA
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
152
|
DL
463
|
Công ty TNHH Chế biến Thủy Hải
sản và nước đá Tung Kong
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
153
|
HK
136
|
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
154
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
DL
02
|
Xí nghiệp 2, Công ty Cổ phần
Thủy đặc sản
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
155
|
DL
04
|
Công ty Cổ phần Thủy sản số 4
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
156
|
DH
137
|
Xí nghiệp Đồ hộp, Công ty Cổ
phần Thủy đặc sản
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
157
|
DH
410
|
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản –
xí nghiệp chế biến đồ hộp cao cấp
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
158
|
HK
148
|
Xí nghiệp 1, Công ty Cổ phần
Thủy đặc sản
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
159
|
DL
01
|
Phân xưởng 2, Công ty Cổ phần
thủy sản số 1
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
160
|
DL
157
|
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần
thủy sản số 1
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
161
|
DL
06
|
Công ty liên doanh thủy sản
Việt Nga (Seaprimfico)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
162
|
DL
05
|
Phân xưởng 1, Công ty Cổ phần
Thủy sản số 5
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
163
|
DL
35
|
Xí nghiệp Kho Vận – Công ty Cổ
phần XNK Thủy sản Sài Gòn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
164
|
DL
103
|
Phân xưởng 3 – Công ty cổ phần
chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
165
|
DL
103B
|
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần
chế biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
166
|
DL
103D
|
Phân xưởng 4 – Công ty Cổ phần
chế biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
167
|
DL
103E
|
Phân xưởng chế biến thực phẩm
– Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
168
|
DL
103F
|
Phân xưởng cua nước lạnh –
Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
169
|
DL
107
|
Công ty TNHH chế biến Nông hải
sản XK Nam Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
170
|
DL
237
|
Xí nghiệp đông lạnh rau quả,
Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
171
|
DL
111
|
XN CB Thực phẩm XK Tân Thuận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
172
|
DL
142
|
Trung tâm Kinh doanh và dịch
vụ APT
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
173
|
HK
156
|
Xí nghiệp Chế biến thực phẩm
thủy sản Bình Thới – Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
174
|
DL
50
|
Công ty cổ phần Việt Long Sài
Gòn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
175
|
DL
167
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm
Trung Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
176
|
DL
105
|
Công ty TNHH nông hải sản
thương mại và xây dựng Viễn Thẵng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
177
|
HK
217
|
Phân xưởng hàng khô, Công ty
CB THS XK Việt Phú
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
178
|
HK
221
|
Công ty cổ phần XNK Gia Định
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
179
|
DL
177
|
Phân xưởng đông lạnh – Công ty
KEN KEN Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
180
|
HK
128
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm
Tâm – Xưởng chế biến thủy sản khô
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
181
|
HK
155
|
Xí nghiệp CB thực phẩm thủy
sản Chợ Lớn – Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
182
|
DL
158
|
Công ty TNHH thương mại Phước
Hưng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
183
|
HK
222
|
Công ty TNHH thương mại cung ứng
xuất khẩu Hoàng Lai
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
184
|
DL
261
|
Công ty TNHH Thương mại Kiên
Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
185
|
HK
224
|
Công ty Cổ phần chế biến thực
phẩm Đông Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
186
|
HK
232
|
Công ty TNHH Tín Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
187
|
HK
234
|
Phân xưởng hàng khô, Công ty
TNHH thương mại Nam Mai
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
188
|
HK
220
|
Công ty TNHH In Bao bì C.D
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
189
|
DL
163
|
Công ty TNHH Việt Nam Northern
Viking Technologies
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
190
|
DL
175
|
Công ty TNHH thực phẩm công
nghiệp HUA HEONG Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
191
|
DL
176
|
Công ty TNHH thương mại chế
biến thực phẩm Vĩnh Lộc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
192
|
DL
62
|
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm
Cholimex
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
193
|
DL
189
|
Nhà máy CBTP số 2 – Công ty cổ
phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
194
|
HK
187
|
Nhà máy CBTP số 5 – Công ty cổ
phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
195
|
NM
188
|
Nhà máy CBTP số 4 – Công ty cổ
phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
196
|
DL
193
|
Công ty Cổ phần Thủy hải sản
Việt Nhật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
197
|
DL
202
|
Công ty TNHH Thái Bình Dương
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
198
|
HK
216
|
Công ty TNHH Hải sản An Lạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
199
|
HK
215
|
Công ty TNHH sản xuất thương
mại Việt Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
200
|
DL
227
|
Công ty cổ phần thực phẩm xuất
khẩu Tân Bình
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
201
|
DL
279
|
Công ty TNHH nông hải sản
thương mại dịch vụ Thiên Tuế
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
202
|
DL
355
|
Công ty cổ phần thực phẩm xuất
khẩu Vạn Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
203
|
DL
364
|
Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi
– Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
204
|
DL
366
|
Công ty Cổ phần Hải sản S.G
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
205
|
DL
346
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản
và thực phẩm Thành Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
206
|
HK
300
|
Công ty TNHH Seafood VN
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
207
|
DH
226
|
Phân xưởng chế biến đồ hộp,
Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
208
|
NM
331
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
209
|
DL
378
|
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất
Thương mại Vĩnh Trân
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
210
|
DL
379
|
Nhà máy đông lạnh – Công ty TNHH
Thương mại Hoàng Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
211
|
DL
381
|
Công ty cổ phần Trang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
212
|
DL
368
|
Nhà máy CBTP số 3 – Công ty cổ
phần đầu tư thương mại thủy sản (INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
213
|
DL
389
|
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất
khẩu Hai Thanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
214
|
DL
426
|
Phân xưởng đông lạnh – Công ty
Cổ phần XNK Gia Định
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
215
|
DL
427
|
Công ty TNHH Kinh doanh thủy
sản Trung Dũng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
216
|
DL
434
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai
thác và dịch vụ khai thác Thủy sản Hạ Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
217
|
DL
435
|
Công ty TNHH Chế biến Thực
phẩm Hoa Sen – Nhà máy chế biến Thực phẩm Hoa Sen
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
218
|
HK
436
|
Nhà máy chế biến thủy hải sản
khô Cần Giờ - Công ty Cổ phần Thương mại và dịch vụ Cần Giờ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
219
|
HK
444
|
Công ty TNHH sản xuất thương
mại Chợ Lớn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
220
|
DL
390
|
Xí nghiệp chế biến hải sản
Phước Hưng – Công ty CP thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
221
|
HK
392
|
Công ty TNHH Thuận Nghĩa
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
222
|
DL
102
|
Công ty Cổ phần Hải sản Bình
Đông
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
223
|
DL
271
|
Phân xưởng 1 – Công ty TNHH TM
SX Hoàng Cầm
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
224
|
HK
417
|
Công ty TNHH Nông hải sản TMDV
Thiên Tuế - Phân xưởng hàng khô
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
225
|
HK
454
|
Công ty TNHH Huy Sơn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
226
|
NM
469
|
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy
hải sản Liên Thành
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
227
|
SG/001NL
|
Xưởng Thủy sản sống – Công ty
TNHH TM Hoàng Hà
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
228
|
SG/002NL
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch
vụ vận tải Sài Sòn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
229
|
Long
An
|
DL
54
|
Phân xưởng sản xuất đông lạnh,
Công ty cổ phần thủy sản và XNK Long An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
230
|
DL
353
|
Công ty TNHH Tân Thành Lợi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
231
|
DL
404
|
Phân xưởng Cấp đông – Công ty
đồ hộp Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
232
|
DL
443
|
Công ty TNHH Thủy sản Simmy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
233
|
DL
472
|
Phân xưởng hàng đông – Công ty
TNHH Thủy sản Thái Bình Dương – Long An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
234
|
HK
473
|
Phân xưởng hàng khô - Công ty
TNHH Thủy sản Thái Bình Dương – Long An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
235
|
DH
165
|
Công ty Đồ hộp Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
236
|
DH
174
|
Xí nghiệp chế biến trái cây
FOODTECH (FOODTECH Co., LTD)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
237
|
NM
56
|
Doanh nghiệp tư nhân nước chấm
Thanh Nhã
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
238
|
Bến
Tre
|
DL
19
|
Chi nhánh công ty TNHH Đồng
Bằng Xanh tỉnh Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
239
|
DL
84
|
Công ty cổ phần thủy sản Bến
Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
240
|
DL
86
|
Nông nghiệp chế biến thủy sản
Ba Lai, Phân xưởng II – Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
241
|
DL
22
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
thủy sản Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
242
|
DL
28
|
Xí nghiệp thủy sản Ba Tri
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
243
|
DL
333
|
Nhà máy CBTS Ba Lai – Cty Cổ
phần XNK Lâm TS Bến Tre (FAQUIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
244
|
HK
182
|
Phân xưởng hàng khô – Chi nhánh
Công ty TNHH Thương mại Thủy sản Thái Bình Dương – Bến Tre
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
245
|
Tiền
Giang
|
DL
21
|
Công ty TNHH An Lạc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
246
|
DL
27
|
Công ty TNHH Châu Á
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
247
|
DL
121
|
Công ty TNHH CBTP và thương
mại Ngọc Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
248
|
DL
127
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Sông
Tiền
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
249
|
DL
252
|
Công ty Cổ phần Nông Thủy sản
Việt Phú
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
250
|
DL
299
|
Công ty TNHH BADAVINA
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
251
|
DL
308
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
252
|
DL
354
|
Công ty Cổ phần Gò Đàng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
253
|
DH
323
|
Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu, Công
ty TNHH xuất nhập khẩu Đồ hộp Á Châu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
254
|
DH
466
|
Công ty TNHH ROYAL FOODS
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
255
|
DL
380
|
Công ty TNHH Thương mại thủy
sản Việt Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
256
|
DL
386
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương –
Phân xưởng II
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
257
|
DL
405
|
Công ty cổ phần thủy sản Vinh
Quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
258
|
DL
416
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản
Kim Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
259
|
DL
422
|
Xí nghiệp đông lạnh Á Châu –
Công ty TNHH XNK Đồ hộp Á Châu
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
260
|
DL
471
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
261
|
DL
476
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản An
Phát – PX CBTSXK An Phát
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
262
|
DH
459
|
Công ty TNHH Trinity Việt Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL,
ATVS&TYTS vùng 5 – 171 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau
|
263
|
Sóc
Trăng
|
DL
132
|
Công ty cổ phần thực phẩm
SAOTA (FIMEX VN)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
264
|
DL
162
|
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long –
Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
265
|
DL
23
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản
Khánh Lợi – Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
266
|
DL
44
|
Công ty TNHH một thành viên
Ngọc Thái
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
267
|
DL
117
|
Công ty TNHH Kim Anh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
268
|
DL
159
|
Xí nghiệp CBTP Thái Tân – Công
ty TNHH Kim Anh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
269
|
DL
199
|
Xí nghiệp thủy sản SAOTA
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
270
|
DL
181
|
Công ty TNHH Phương Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
271
|
DL
208
|
Công ty TNHH một thành viên
Ngọc Thu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
272
|
DL
229
|
Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt –
Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
273
|
DL
322
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản
Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
274
|
DL
406
|
Công ty TNHH chế biến hải sản
xuất khẩu Khánh Hoàng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
275
|
DL
414
|
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam – Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Miền Tây
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
276
|
DL
431
|
Xí nghiệp chế biến Thủy sản
Hoàng Phong – Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
277
|
DL
447
|
Xí nghiệp đông lạnh An Phú –
Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
278
|
DL
449
|
Công ty TNHH Minh Đăng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
279
|
DL
450
|
Xí nghiệp chế biến thực phẩm
Quốc Hải – Công ty TNHH Quốc Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
280
|
Cà
Mau
|
DL
29
|
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần
XNK thủy sản Năm Căn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
281
|
DL
25
|
Xí nghiệp 2 – Công ty Cổ phần
CBTS &XNK Cà Mau (CAMIMEX – II)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
282
|
DL
113
|
Nhà máy chế biến đông lạnh
Cảng cá Cà Mau – Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
283
|
DL
116
|
Công ty TNHH Nhật Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
284
|
DL
178
|
Xí nghiệp 4 – Công ty Cổ phần
CBTS và XNK Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
285
|
DL
83
|
Công ty TNHH chế biến Cá xuất
khẩu Cà Mau
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
286
|
DL
72
|
Công ty cổ phần chế biến và
xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
287
|
DL
97
|
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành
– Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
288
|
DL
118
|
Xí nghiệp chế biến mặt hàng
mới NF – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
289
|
DL
231
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản
Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
290
|
DL
130
|
Công ty cổ phần CBTSXK Minh
Hải (JOSTOCO)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
291
|
DL
145
|
Công ty cổ phần thủy hải sản
Minh Phú
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
292
|
DL
196
|
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế
biến mặt hàng mới NF – Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
293
|
DL
200
|
Công ty TNHH kinh doanh CBTS
và XNK Quốc Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
294
|
DL
201
|
Xí nghiệp kinh doanh CBTS XK
Ngọc Sinh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
295
|
DL
180
|
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân –
Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
296
|
DL
85
|
Xí nghiệp CBTSXK Nam Long –
Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
297
|
DL
321
|
Công ty TNHH CBTS Minh Quí
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
298
|
DL
294
|
Công ty TNHH CBTS và XNK Phú
Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
299
|
DL
295
|
Nhà máy chế biến chả cá Sông
Đốc – Xí nghiệp Dịch vụ Thủy sản Sông Đốc – Công ty Khai thác và dịch vụ thủy
sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
300
|
DL
230
|
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần
XNK thủy sản Năm Căn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
301
|
DL
348
|
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà
Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
302
|
DL
351
|
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau V –
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và XNK Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
303
|
DL
375
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản
Sông Đốc – Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
304
|
DL
391
|
Công ty Cổ phần chế biến &
xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
305
|
DL
401
|
Công ty cổ phần chế biến thủy
sản xuất khẩu Tắc Vân
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
306
|
DL
424
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản
Ngọc Châu
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
307
|
DL
458
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại
Dương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
308
|
DL
465
|
Công ty TNHH Anh Khoa
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
309
|
DL
470
|
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy
sản Xuất khẩu Hòa Trung
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
310
|
Bạc
Liêu
|
DL
161
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu
Vĩnh Lợi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
311
|
DL
99
|
Công ty xuất nhập khẩu tổng
hợp Giá Rai (GIRIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
312
|
DL
78
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK
Bạc Liêu, Công ty cổ phần thủy sản Minh Hải
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
313
|
DL
124
|
Công ty TNHH thủy sản NIGICO
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
314
|
DL
240
|
Công ty Cổ Phần Thủy sản Bạc
Liêu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
315
|
DL
204
|
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế
biến thủy sản xuất khẩu Trà Kha
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
316
|
DL
349
|
Chi nhánh Công ty TNHH Grobest
& Imei Industrial (Vietnam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
317
|
DL
374
|
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần
thủy sản Minh Hải – SEAPRODEX MINH HẢI
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
318
|
DL
403
|
Công ty TNHH kinh doanh chế
biến thủy sản và xuất nhập khẩu Minh Hiếu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
319
|
DL
411
|
Công ty cổ phần chế biến thủy
sản – xuất nhập khẩu Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
320
|
DL
445
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc
Lập
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
321
|
DL
446
|
Công ty Cổ phần chế biến Thủy
sản xuất khẩu Âu Vững
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 6 – 386 đường Cách Mạng tháng tám, An Thới, thành phố Cần Thơ
|
322
|
Đồng
Tháp
|
HK
59
|
Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang,
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
323
|
HK
129
|
Xí nghiệp bánh phòng tôm Sa
Giang 2 – Công ty cổ phần XNK Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
324
|
HK
328
|
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa
Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
325
|
DL
101
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
Thủy sản K&K
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
326
|
DL
126
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản
Hùng Cá – Công ty TNHH Hùng Cá
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
327
|
DL
147
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
328
|
DL
143
|
Nhà máy đông lạnh Toàn Sáng –
Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
329
|
DL
239
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
DOCIMEXCO-DOCIFISH
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
330
|
DL
285
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Bình
Minh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
331
|
DL
61
|
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần
Vĩnh Hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
332
|
DL
367
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK
Thanh Hùng – Công ty TNHH Thanh Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
333
|
DL
376
|
Công ty TNHH Thực phẩm QVD –
Đồng Tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
334
|
DL
395
|
Công ty TNHH sản xuất thương
mại Toàn Phát
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
335
|
DL
478
|
Công ty cổ phần Thủy sản
Trường Giang
|
|
|
|
|
x
|
|
|
336
|
DL
479
|
Phân xưởng 1 – Nhà máy Chế
biến Thủy sản Đa Quốc gia – Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia
|
|
|
|
|
x
|
|
|
337
|
DL
483
|
Phân xưởng I – Xí nghiệp đông
lạnh thủy sản II – Công ty Cổ phần Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản
CADOVIMEX
|
|
|
|
|
x
|
|
|
338
|
Cần
Thơ
|
DL
14
|
Công ty TNHH công nghiệp thủy
sản Miền Nam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
339
|
DL
15
|
Công ty TNHH thủy sản Biển
Đông
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
340
|
DL
68
|
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần
thủy sản Bình An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
341
|
DL
69
|
Công ty cổ phần chế biến thủy
hải sản Hiệp Thanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
342
|
DL
79
|
Công ty TNHH Vĩnh Nguyên
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
343
|
DL
134
|
Xí nghiệp hợp tác kinh doanh
XNK Cần Thơ (CAFISH) – Công ty cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
344
|
DL
325
|
Xí nghiệp thủy sản xuất khẩu
Cần Thơ (CASEAFOOD)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
345
|
DL
77
|
Công ty Hải sản 404
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
346
|
DL
183
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Mê
Kông – MEKONGFISH Co.
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
347
|
DH
146
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thực
phẩm Pataya (Việt Nam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
348
|
DL
345
|
Công ty TNHH thực phẩm xuất
khẩu Nam Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
349
|
DL
151
|
Công ty cổ phần chế biến thực
phẩm Sông Hậu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
350
|
DL
185
|
Công ty TNHH Thuận Hưng – Phân
xưởng 1 (THUFICO)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
351
|
DL
293
|
Công ty TNHH Thủy sản Panga
MeKong
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
352
|
DL
306
|
Công ty TNHH Thủy sản Phương
Đông
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
353
|
DL
340
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản
TFC – Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
354
|
DL
347
|
Công ty Cổ phần Basa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
355
|
DL
369
|
Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG
DELTA- Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Cần Thơ
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
356
|
DL
387
|
Nhà máy đông lạnh Thanh Việt –
Doanh nghiệp tư nhân Thanh Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
357
|
DL
397
|
Công ty TNHH An Khang
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
358
|
DL
408
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại
Tây Dương N.V – Công ty TNHH Đại Tây Dương
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
359
|
DL
396
|
Phân xưởng 2 – Công ty cổ phần
chế biến thực phẩm Sông Hậu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
360
|
DL
423
|
Phân xưởng II – Công ty TNHH
Thực phẩm xuất khẩu Nam Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
361
|
DL
432
|
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần
Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
362
|
DL
433
|
Phân xưởng II – Công ty TNHH
Thủy sản Phương Đông
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
363
|
DL
451
|
Phân xưởng đông lạnh – Công ty
TNHH Công nghiệp Thực phẩm PATAYA (Việt Nam)
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
364
|
DL
461
|
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
365
|
DL
462
|
Phân xưởng II – Công ty Cổ
phần Thủy sản Bình An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
366
|
Hậu
Giang
|
DL
327
|
Xí nghiệp chế biến hải sản
thực phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH Phú Thạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
367
|
DL
65
|
Công ty cổ phần thủy sản
Cafatex
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
368
|
DL
141
|
Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh
– Công ty TNHH Phú Thạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
369
|
DL
186
|
Công ty TNHH Hải Sản Việt Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
370
|
DL
365
|
Xí nghiệp thủy sản Tây Đô –
Công ty Cổ phần TS CAFATEX
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
371
|
Vĩnh
Long
|
DL
36
|
Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh
Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
372
|
DL
460
|
Phân xưởng II – Công ty TNHH
Hùng Vương – Vĩnh Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
373
|
Trà
Vinh
|
DL
206
|
Công ty CP thủy sản đông lạnh
Long Toàn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
374
|
DL
31
|
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần
thủy sản Cửu Long
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
375
|
DL
326
|
Phân xưởng 1 – Công ty Cổ phần
thủy sản Cửu Long
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
376
|
DL
205
|
Xí nghiệp chế biến thực phẩm
Duyên Hải (COSEAFEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
377
|
DL
418
|
Công ty TNHH SX-TM Định An Trà
Vinh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
378
|
An
Giang
|
DL
08
|
Xí nghiệp Đông lạnh 8 – Công
ty Cổ phần XNK TS An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
379
|
DL
07
|
Xí nghiệp Đông lạnh 7 – Công
ty Cổ phần XNK TS An Giang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
380
|
DL
09
|
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 –
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
381
|
DL
33
|
Công ty TNHH An Xuyên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
382
|
DL
75
|
Xí nghiệp Việt Thắng – Công ty
Cổ phần Việt An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
383
|
DL
184
|
Xí nghiệp đông lạnh thủy sản
AFIEX, Công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
384
|
DL
152
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam
Việt – Công ty Cổ phần Nam Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
385
|
DL
292
|
Công ty TNHH SXTM&DV Thuận
An – Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Thuận An I
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
386
|
DL
301
|
Nhà máy rau quả đông lạnh Mỹ
Luông, Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
387
|
DL
324
|
Công ty Cổ phần NTACO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
388
|
DL
359
|
Xí nghiệp CBTS An Thịnh – Công
ty Cổ phần Việt An
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
389
|
DL
360
|
Xí nghiệp chế biến thực phẩm
Bình Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
390
|
DL
363
|
Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát –
Công ty XNK nông sản thực phẩm An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
391
|
DL
370
|
Công ty Cổ phần XNK thủy sản
Cửu Long An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
392
|
DL
371
|
Công ty Cổ phần XNK thủy sản
AFA
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
393
|
DL
384
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản
Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
394
|
Kiên
Giang
|
NM
138
|
Xí nghiệp sản xuất nước mắm
Phú Quốc Hưng Thành
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
395
|
NM
139
|
Công ty TNHH Khai thác hải sản
chế biến nước mắm Thanh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
396
|
DL
420
|
Nhà máy chế biến thủy sản Hải
Minh – Công ty Cổ phần thủy sản Hải Minh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
397
|
DL
120
|
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa –
Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
398
|
DL
110
|
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang –
Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
399
|
DL
144
|
Xí nghiệp KISIMEX Rạch Giá –
Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang.
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
400
|
DH
60
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực
phẩm Trung Sơn Kiên Giang – Phân xưởng Đồ hộp
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
401
|
DH
335
|
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng
hộp Kiên Giang (KIFOCAN)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
402
|
DL
166
|
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương –
Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
403
|
HK
320
|
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương –
Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
404
|
DL
297
|
Công ty TNHH Kiên Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
405
|
DL
51
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sản
xuất Thương mại Việt Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
406
|
DL
344
|
Công ty TNHH Huy Nam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
407
|
DL
377
|
Phân xưởng đông lạnh – Công ty
TNHH Mai Sao
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
408
|
DL
398
|
Công ty Cổ phần Bảo Vinh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
409
|
DL
400
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy
sản số 4 – Kiên Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
410
|
HK
67
|
CN Công ty Cổ phần Thực phẩm
Trung Sơn Kiên Giang – Phân xưởng hàng khô
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
411
|
DL
407
|
Công ty cổ phần chế biến thủy
sản xuất khẩu Ngô Quyền
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
412
|
DL
409
|
Công ty cổ phần CBTS XNK Kiên
Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
413
|
DL
440
|
Công ty Cổ phần Thủy sản NT
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
414
|
DL
452
|
Nhà máy chế biến thủy sản xuất
khẩu Tắc Cậu – Công ty Cổ phần Thủy sản BIM
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
* Những ô bôi đen mới được
cập nhật, bổ sung
|
Tổng
số
|
|
|
266
|
395
|
401
|
38
|
335
|
79
|
1
|
Chú thích:
1. Đối với thị trường EU, Hàn
Quốc, Trung Quốc, Liên Bang Nga (từ cột số 5 đến cột số 8):
- ‘X’: Các doanh nghiệp được
phép chế biến thủy sản để xuất khẩu.
- “Ô Trống”: Các doanh nghiệp
này chưa được phép chế biến để xuất khẩu vào thị trường tương ứng với ô trống
đó
2. Riêng với thị trường Nhật Bản
(từ cột số 9 đến cột số 11):
-‘X’: Các lô hàng giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này bắt buộc phải có giấy chứng nhận
không phát hiện dư lượng kháng sinh cấm.
- ‘V’: Các lô hàng giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này phải có giấy xác nhận miễn kiểm
tra kháng sinh cấm.
- ‘*’: Các lô hàng giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu của các doanh nghiệp này tạm thời không được phép xuất khẩu
vào Nhật Bản.
- ‘Ô trống’: Không áp dụng.
3. Trường hợp doanh nghiệp có lô
hàng bị cảnh báo hoặc đang ngừng sản xuất, áp dụng theo nội dung công văn Cục
đã gửi các Trung tâm vùng đối với từng trường hợp cụ thể.
PHỤ LỤC III
DANH
SÁCH 310 DOANH NGHIỆP TRUNG QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU THỦY SẢN SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
STT
|
Mã
số
|
Tên
doanh nghiệp
|
Địa
chỉ
|
Nhóm
sản phẩm
|
1
|
1300/02002
|
Hebei Cangzhou No.1 Frozen
Factory
|
Nanpaihe Huanghua Habei
|
Đông
lạnh
|
2
|
1300/02227
|
Changli Luquan Aquatic
Products Co., Ltd.
|
Xiaopuhe Village, Dapuhe Town,
Changli County, Hebei
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
3
|
1300/02244
|
ChangLi Jiahui Aquatic Products
Co., Ltd
|
No.28, Golden Coast
Development Zone, Changli, Qinhuangdao, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
4
|
1300/02261
|
Qinhuangdao Jingkun Foods Co.,
Ltd
|
North Of Dapuhekou, Dapuhe Town, Changli County, Hebei Province
|
Đông
lạnh
|
5
|
1300/02262
|
Changli Haidong Aquatic
Product And Food Stuff Co., Ltd
|
South Chiyangkuo Village,
Changli County, Qinhuangdao City, Hebei Province, China
|
Sản
phẩm thủy sản
|
6
|
2100/02188
|
Dalian Minghua seafoods Co.,
Ltd
|
No. 818, Bishui Road, Zhuanghe
Development Zone, Dalian
|
Đông
lạnh
|
7
|
2100/02299
|
Dalian Tianbao Green Foods
Co., Ltd
|
646 Yongzheng St. Sanli
Village, Jinzhou Distict Dalian, Liaoning Prov. China
|
Đông
lạnh
|
8
|
2100/02442
|
Dalian Pagoda Seafood Co., Ltd
|
No. 128 Longwangmiao Village,
Youyi Street, Jinzhou Dist. Dalian, China
|
Đông
lạnh
|
9
|
2100/02573
|
Dalian Xiangyun Food Co., Ltd
|
Dalian Bay Town, Ganjingzi
District, Dalian
|
Sản
phẩm thủy sản
|
10
|
2100/02838
|
Dalian Juxin Aquatic Food Co.,
Ltd
|
Haiyang Village Chengguan
Street Zhuanghe City Dalian, Liaoning Province China.
|
Đông
lạnh
|
11
|
2100/02888
|
Dalian Lucky Seafood Co., Ltd.
|
Zoujia Village Xingshutun Town, Jinzhou District, Dalian
|
Đông
lạnh
|
12
|
210002928
|
Donggang Shenglong Foodstuff
Co., Ltd
|
Xiaosi Xincheng District
Donggang City, Liaoning, China
|
Đông
lạnh
|
13
|
3100/02051
|
Shanghai Haidell Foods Co.,
Ltd
|
Fengxian Modern Agriculture Park , Shanghai, China
|
Đông
lạnh
|
14
|
3100/02059
|
Shanghai Smiling Food Co., Ltd
|
No.173, Jining Road, Baoshan
District, Shanghai, China
|
Đông
lạnh
|
15
|
3100/02060
|
Shanghai Hanxia Industry Co.,
Ltd
|
Guangfeng Road, Fengxian Modern Agriculture Park, Shanghai, China
|
Đông
lạnh
|
16
|
3200/02002
|
Ganyu County Jinshuiwan
Foodstuff Frozen Factory
|
No.28 Haizhou Road, Luoyang Town,
Ganyu County, Jiangsu Province
|
Đông
lạnh
|
17
|
3200/02239
|
Nantong Haida Aquatic Food
Co., Ltd
|
26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province
|
Hàng
khô
|
18
|
3200/02328
|
Lianyungang FuYu Foods Co.,
Ltd.
|
QingLuo Road, Ganyu County, Jiangsu Province
|
Đông
lạnh
|
19
|
3200D02165
|
Nantong Haida Aquatic Food
Co., Ltd
|
26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province
|
Hàng
khô
|
20
|
3300/01064
|
Zhoushan Putuo KeNaLe Food
Co., Ltd
|
No.8 Taisha Road TaiMen
industrial Zone LiuHeng PuTuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đồ
hộp
|
21
|
3300/02001
|
Aquatic Products Processing
Factory of China National Zhoushan Marine Fisheries Company
|
Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
22
|
3300/02002
|
Zhoushan Haitai Aquatic
Products Co.,Ltd
|
Ximatou Ganlan Dinghai
Xhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
23
|
3300/02003
|
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP
CO.,LTD. COLD STORAGE FACTORY.
|
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, hàng khô
|
24
|
3300/02004
|
Zhoushan Zhenyang Developing
Co.,Ltd
|
865 Xingjian Road Putuo
District Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
25
|
3300/02007
|
Zhoushan Kyoei Foods Co.,Ltd
|
Oceanic Food Industry Zone Ganlan
Dinghai Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
26
|
3300/02008
|
Zhoushan Xifeng Aquatic
Co.,Ltd
|
Ximatou Dinghai Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
27
|
3300/02011
|
Zhejiang Zhengsheng Import
& Export Co.,Ltd
|
Songbei, Songmen, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
28
|
3300/02015
|
Zhoushan Toka Foods Co.,Ltd
|
Cengang Dinghai Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
29
|
3300/02017
|
Zhoushan A Dage Foods Co.,Ltd
|
No 25 Weizha Road Baiquan
Dinghai Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
30
|
3300/02018
|
North Supreme Seafood(zhejing)
Co.,Ltd
|
XiaoShan economic and
technology development zone Hangzhou Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
31
|
3300/02021
|
Zhejiang Evernew Seafood Co., Ltd
Cold Storage Plant
|
775 Xingjian Road Shenjiamen
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
32
|
3300/02029
|
Zhejiang Zhoufu Food CO.,Ltd
|
No.318 Xufu RD. Gaoting
Daishan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
33
|
3300/02030
|
Zhejiang Yueteng Aquatic Food
Co.,Ltd
|
Ten Workshop Section Inning
Xiaoshan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
34
|
3300/02032
|
Zhoushan Huading Seafood
Co.,Ltd
|
Shiliumen Dinghai Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
35
|
3300/02033
|
Zhoushan Jingzhou Aquatic
Foods Co.,Ltd
|
No.2 Langang Road Ximatou Ganlan Town Dinghai Zhoushan, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô, Nước mắm
|
36
|
3300/02034
|
Zhoushan City Shengtai Aquatic
Co.,Ltd Zhangzhou Cold Storage Plant
|
Zhujiajian Puttuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
37
|
3300/02035
|
Zhoushan Changguo Foods
Co.,Ltd
|
No.58 Aotoupu Huiming Bridge Dinghai Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
38
|
3300/02037
|
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP
CO.,LTD.FOOD PROCESSING FACTORY
|
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô, Nước mắm
|
39
|
3300/02039
|
Zhoushan Hongxin Seafood
Co.,Ltd
|
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
40
|
3300/02040
|
Zhoushan Haichang Food Co.,Ltd
|
Pingyang Industry Zone
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
41
|
3300/02041
|
Shengsi Maguan Aquatic
Products Cold Storage Plant
|
Guan ao Village Caiyuan Town
Shengsi Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
42
|
3300/02042
|
Zhoushan Lizhou Fishery
Co.,Ltd
|
No.118 Qingleitou Rd. Dinghai
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
43
|
3300/02051
|
Zhoushan Banchang Frozen
Seafoods Co.,Ltd
|
Marine Organisms Industry Zone
Shenjiamen Potuo Zhoushan China
|
Đông
lạnh
|
44
|
3300/02053
|
Zhoushan Mingzhu Economic and
Trading Company
|
Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
45
|
3300/02057
|
Zhoushan Junhua Aquatic
Products Co.,Ltd
|
No.67 Sanyi Road Puxi
Industrial Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
46
|
3300/02058
|
Daishan Tongqu Aquatic Food
Co.,Ltd
|
No.42 Binghai Rd. Daodou
Daishan Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Đồ hộp
|
47
|
3300/02070
|
Zhoushan City Putuo Changlong
Aquatic Products Industry Co.,Ltd
|
Industrial District Pingyang
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
48
|
3300/02074
|
Zhejiang Daishan Baofa Aquatic
Product Co.,Ltd
|
Duigangshan Gaoting Daishan
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
49
|
3300/02076
|
Wenling Longsheng Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Jiaoshan, Songmen, Wenling, Zhejiang,
China
|
Đông
lạnh
|
50
|
3300/02078
|
Zhoushan Gangming Foods
Co.,Ltd
|
Puxi Economic Zone Goushan
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
51
|
3300/02083
|
Zhoushan Genho Food Co.,Ltd
|
No.88 Hailisheng RD.Lincheng
Newly Area Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
52
|
3300/02088
|
Zhanshan Taihe Aquatic Product
CO.,LTD
|
C Zone, Zhanmao Industrial
Park, Puto, Zhoushan, Zhejiang Provience
|
Đông
lạnh
|
53
|
3300/02091
|
Zhejiang New Century Aquatic
Food Co.,Ltd
|
618# Gongren West Road, Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
54
|
3300/02101
|
Zhejiang Zhenglong Foodstuff
Co.,Ltd
|
Huiming Bridge Lincheng
Zhoushan Zhejiang China
|
Hàng
khô
|
55
|
3300/02103
|
Zhoushan Shichuang Aquatic
Co.,Ltd
|
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô và Đồ hộp
|
56
|
3300/02155
|
Wenling Xingdi Aquatic
Products Co.,Ltd
|
Shitang, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
57
|
3300/02162
|
Wenling Shatou Sea Food Cold Storage Plant
|
Diaobang, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
58
|
3300/02181
|
Taizhou Haierbao Aquatic
Products Co.,Ltd
|
Songmen, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
59
|
3300/02188
|
Wenling City Jinlong Aquatic
Products Co.,Ltd
|
Jingang Road, Songmen Town, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
60
|
3300/02190
|
Zhejiang Zhoushan Haisilk Fishery
Products Co.,Ltd
|
Donggang Development Zone
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
61
|
3300/02192
|
Zhoushan Putuo Haizhiyuan
Aquatic Products Co.,Ltd
|
Houshatou Taohua Putuo
Zhoushan Zhejiang
|
Đông
lạnh
|
62
|
3300/02197
|
Zhoushan Hongming Aquatic
Products Co.,Ltd
|
Marine Organisms Industry Zone
Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh và nước mắm
|
63
|
3300/02199
|
Zhoushan Guotai Fisheries
Co.,Ltd
|
Puxi Development Zone Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
64
|
3300/02266
|
Zhoushan Putuo Huafa Marine
Products Co.,Ltd.
|
Marine Organisms Industry Zone
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
65
|
3300/02212
|
Zhoushan Zhengye Food Co.,Ltd.
Putuo Divide Factory
|
No.52 Xingjiang Road
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
66
|
3300/02214
|
Zhoushan Xinhong Aquatic
Co.,Ltd
|
Shiliument Chengdong Street Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
67
|
3300/02215
|
Zhoushan Putuo Hongyuan
Aquatic Products Co.,Ltd.
|
Pingyangpu Shenjiamen Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
68
|
3300/02216
|
Zhoushan Wanshida Marine Foods
Co.,Ltd.
|
No.52 Xingjian Road Shenjiamen
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
69
|
3300/02217
|
Daishan Caomen Aquatic
Products Co.,Ltd
|
No.190 Xindaotou Dongsha
Daishan Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
70
|
3300/02218
|
Zhoushan Zaohai Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Seafood Trade Market Inside
Daishan Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
71
|
3300/02219
|
Zhejiang Heng An Seafoods
Co.,Ltd.
|
Xiaosa Maozhi Dinghai Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
72
|
3300/02221
|
Daishan Yinfa Aquatic Products
Cold Storage Factory
|
Daishan Economic Development
Zone Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
73
|
3300/02222
|
Zhoushan Minfu Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
No.521 Yangang Road Gangting
Daishan Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
74
|
3300/02223
|
Zhoushan Putuo Huaxing Marine
Products Co.,Ltd (Cold Storage Factory)
|
Mantoushan Lujiazhi Shenjiamen
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
75
|
3300/02226
|
Daishan Wanyun Aquatic Food
Co.,Ltd.
|
Gaoting Daishan County
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
76
|
3300/02228
|
Zhejiang Dayang Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Ximatou Ganlan Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
77
|
3300/02229
|
Gold Star Fishery Zhoushan
Co.,Ltd.
|
Shenjiamen Halobios Industry
Area Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
78
|
3300/02230
|
Zhoushan Yuantai Foodstuff
Co.,Ltd.
|
NO.88 HAILISHENG ROAD
LINCHENG, ZHOUSHAN CITY
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
79
|
3300/02231
|
Zhoushan Putuo Zhuohai Marine
Products Co.,Ltd.
|
68 San Yi Road Puxi
Development Area Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
80
|
3300/02232
|
Zhoushan Mingyu Aquatic
Product Co.,Ltd.
|
Pingyang Industrial Zone Putuo
District Zhoushan Zhejiang
|
Đông
lạnh
|
81
|
3300/02236
|
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP
CO.,LTD, PRODUCTS PROCESSING FACTORY
|
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh và nước mắm
|
82
|
3300/02237
|
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP
CO.,LTD, SQUID PROCESSING FACTORY
|
Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
83
|
3300/02238
|
Zhejiang Fuzhenwang Food
Co.,Ltd.
|
Haifu Yancang Subarea Dinghai
Industry Zone Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
84
|
3300/02239
|
Zhoushan Zhenda Fishery
Products Co.,Ltd.
|
856 Xing Jina Road Putuo
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
85
|
3300/02243
|
Zhoushan KATOKA Food Co.,Ltd.
|
Puxi Economic Development Zone
Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
86
|
3300/02247
|
Zhoushan Bandd Foods Co.,Ltd.
|
Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
87
|
3300/02248
|
Zhoushan Penglai Aquatic
Co.,Ltd.
|
No.258 Langjizui Oceanic
Industrial Park Gaoting Daishan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
88
|
3300/02249
|
Zhoushan Yuanxin Food Co.,Ltd.
|
Ocean Industry Areas Dagan
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
89
|
3300/02250
|
The Hai Zhen Freezing Limited
Company of Zhoushan City
|
No. 96 Wanghai Road Qushan
Daishan zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
90
|
3300/02251
|
Zhoushan Thousand-Islands
Aquatic Products Co.,Ltd.
|
Daishan Ocean Industrial Zone
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh và nước mắm
|
91
|
3300/02252
|
Hairoard Food Zhejiang
Co.,Ltd.
|
66 Sanyi Road Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
92
|
3300/02253
|
Zhoushan Xiangyun Aquatic
Foods Co.,Ltd.
|
No.52 Xingjian Road Putuo
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
93
|
3300/02254
|
Daishan Leda Aquatic Products
Co.,Ltd.
|
No.130 Yangang West Road
Gaoting Daishan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
94
|
3300/02256
|
Zhoushan Jinyuan Aquatic Foods
Co.,Ltd.
|
Puxi Develoment Zone Putuo
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
95
|
3300/02257
|
Zhoushan Putuo Haichen Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Halbios Industry Zone
Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
96
|
3300/02258
|
Shengsi Huali Aquatic Co.,Ltd.
|
Lixi Village Gouqi Shengsi Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
97
|
3300/02259
|
Zhoushan Zhoufeng Seafoods
Co.,Ltd.
|
No.20 Xinhua Road Puxi
Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
98
|
3300/02260
|
Taizhou Yilida Aquatic Product
Co.,Ltd.
|
300, Gongren Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
99
|
3300/02261
|
Zhoushan Chuhaku Aquatic
Co.,Ltd.
|
Ocean Industrial Areas
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
100
|
3300/02262
|
Zhoushan Yueyang Food
Co.,Ltd..
|
The North of Xinzhou Road Industry ID Dinghai Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
101
|
3300/02263
|
Zhoushan Zhenyang Deep-Sea
Fishery Co.,Ltd.
|
865 Xingjian Road Putuo
Zhoushan Zhejiang China
|
Hàng
khô
|
102
|
3300/02265
|
Zhoushan Jiuzhou Aquatic Product
Co.,Ltd.
|
Halobios Industry Area
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
103
|
3300/02266
|
HangZhou Tianhai Aquatic Food
Co.,Ltd.
|
Hengpeng Garden Nanyang
Economic Development Zone Xiaoshan Zhejiang China
|
Đông
lạnh và nước mắm
|
104
|
3300/02268
|
Zhoushan Nitsho Food Co.,Ltd.
|
Halobios Industry Area
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
105
|
3300/02273
|
Zhoushan Yida Sanhe Aquatic
Food Co.,Ltd.
|
Langjizui Gaoting Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
106
|
3300/02275
|
Zhoushan Haizhou Aquatic
Products Co.,Ltd Foods Processing Factory
|
Shenjiamen Halobios Industrial
Zone Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
107
|
3300/02276
|
Zhejiang Tongxinrong Seafood
Co.,Ltd.
|
No.60 Sanyi Road Goushan
Industrializate Area Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
108
|
3300/02278
|
Zhoushan Lianghong Aquatic
Foods Co.,Ltd.
|
Halobios Industry Area
Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
109
|
3300/02279
|
Zhoushan City Shengtai Aquatic
Co.,Ltd.
|
Yulong Zhujiajian Putuo
Zhoushan Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
110
|
3300/02280
|
Zhoushan Qianghong Aquatic
Foods Co.,Ltd.
|
(Dahuangyan)Huangsha Village Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China
|
Nước
mắm
|
111
|
3300/02282
|
ZHOUSHAN FRESH FOODS CO.,LTD
|
No.22Xinyuan Road, Puxi Development
zone, Putuo, Zhoushan, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
112
|
3300/02331
|
Yuhuan Minzhu Freezing Plant
|
Kanmen Steamship Wharf,
Yuhuan, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
113
|
3300/02356
|
Wenling Hotai Marine
Processing Corp.
|
Jingang Industrial Zone, Songmen
Town, Wenling, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
114
|
3300/02379
|
Zhejiang Huangyan Hailong
Aquatic Products Co.,Ltd.
|
207, Luting Road, Huangyan, Zhejiang, China
|
Đông
lạnh
|
115
|
3300/02430
|
Zhejiang Haizhiwei Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Yingbin Avenue, Songmen,
Wenling, Zhejing, China
|
Đông
lạnh
|
116
|
3300/02535
|
Pingyang Xinye Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Aojiang Pingyang Wenzhou
Zhejiang China
|
Đông
lạnh
|
117
|
3300/02559
|
Zhoushan Juntai Foods Co.,Ltd.
|
Puxi Development Zone Zhoushan
Zhejiang China
|
Nước
mắm
|
118
|
3300/02562
|
Ruian Huasheng Aquatic
Products Factory
|
Dongshan Fishing Port Wharf Ruian Zhejiang China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
119
|
3302/02065
|
Ningbo Jiangbei Dahua Aquatic
Processing Plant
|
Building 18, No.261 Daqing North Road, Jiangbei, Ningbo, China
|
Hàng
khô
|
120
|
330202018
|
Ningbo Yuzhimei Seafood Plant
|
39 Daqing NorthRoad, Ningbo, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
121
|
3400/02002
|
Anhui Huaxiang Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
North of Shouxian, Anhui, Province, China
|
Đông
lạnh
|
122
|
3400/02013
|
Huoshan Newthree-gold Food
Co.,Ltd.
|
163 Fuzilling West Road
Chengguan Huoshan Anhui
|
Đông
lạnh
|
123
|
3400/02018
|
Anhui Chaohu Daxin Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
Zhegao Chaohu, Anhui
|
Đông
lạnh
|
124
|
3400/02024
|
Hefei FengLi Green Foods
Co.,Ltd.
|
No.8 Donggang He’an Road Hefei
|
Đông
lạnh
|
125
|
3400/02026
|
Huangshan WeiNiBoShi Food
Ltd.Company.
|
No68, Song Luo Rd, Hai Yang
Town. Xiuning County, Huangshan, Anhui
|
Đông
lạnh
|
126
|
3400/02027
|
Anhui Fuhuang Chaohu Sanzhen
Co.,Ltd.
|
Huanglu Town, Chaohu City, Anhui, China
|
Đông
lạnh
|
127
|
3400/02028
|
Anhui Shouxian Zhengyuan
Aquatic Processing
|
Zhengyang, Shouxian, Anhui
|
Đông
lạnh
|
128
|
3400/02030
|
Hefei Fenglian Green Food
Co.,Ltd.
|
No.288 Hehuai Road HeFei. China.
|
Đông
lạnh
|
129
|
3400/02032
|
Bengbu Hongye Meat Processing
Complex Limited
|
76, East Road of Fengyang, Bengbu
City, Anhui
|
Đông
lạnh
|
130
|
3500/01113
|
Dongshan Dongyi Foods Co.,Ltd.
|
No.891, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China
|
Đồ
hộp
|
131
|
3500/02029
|
Lianjiang Changsheng Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
No.169, Yuhedong Road, Fengcheng Town, Lianjiang, County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
132
|
3500/02036
|
Fuqing Yihua Aquatic Food
Co.,Ltd.
|
Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
133
|
3500/02040
|
Changle Jiacheng Food Co.,Ltd.
|
Wenling Village, Wenling Town,
Changle, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
134
|
3500/02042
|
Fujian Provincial Meihua
Aquatic Processing Factory
|
Meixin, Meihua Town, Changle
City, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
135
|
3500/02046
|
Dongshan Shunda Seafoods
Co.,Ltd.
|
No.378, Daao Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
136
|
3500/02047
|
Fujian Haipeng Marine Industry
Co.,Ltd.
|
Shuijingtou Industrial Region,
Qinyu Town, Fuding, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
137
|
3500/02048
|
Licheng Aquatic Product
Foodstuff Co.,Ltd. Shishi
|
Xiangzhi Ocean Scientific Zone
of Shishi, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
138
|
3500/02049
|
Jinsheng Aquatic Product
Co.,Ltd. Ningde Fujian
|
Erdu, Feiluan Town, Ningde, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
139
|
3500/02061
|
Jinjiang Fuhong Aquatic
Co.,Ltd. Fujian
|
Fishery Quay of Shenhu Town,
Jinjiang City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
140
|
3500/02078
|
Dongshan Dongxing Aquatic
Processing Co.,Ltd.
|
No.892, Dongxing Road,
Tongling Town, Dongshan, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
141
|
3500/02086
|
Fujian Huasheng Group Sanming
Frozen Food Co.,Ltd.
|
Yangkouzi, Yangxi Town, Mei lie District, Sanming City, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
142
|
3500/02087
|
Fuzhou Hongli Food Co.,Ltd.
|
Aojiang Investment Zone, Lianjiang, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
143
|
3500/02090
|
Fuzhou Qishun Frozen Foods
Co.,Ltd.
|
Kuiqi Mawei, Fuzhou, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
144
|
3500/02091
|
Fujian Fuding Seagull Fishing
Food Co.,Ltd.
|
No.809, Kanghu Street, Qinyu Town, Fuding, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
145
|
3500/02093
|
Fuqing Longwei Aquatic
Foodstuff Co.,Ltd.
|
Xiadian Dongting Village, Longtian Town, Fuqing, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
146
|
3500/02097
|
Sanming Sanhua Food Co., Ltd.
|
Yangfang Private Industrial Park, Shaxian County, Sanming, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
147
|
3500/02099
|
Changle Juquan Foods Co., Ltd.
|
Liyushan, Heshang Town,
Changle City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
148
|
3500/02100
|
Longhai Jiarong Foods Co.,Ltd.
|
Gangwei Town, Longhai City , Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
149
|
3500/02105
|
Changle Minfa Food Aquatic
Product Co.,Ltd.
|
Tantou, Changle, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
150
|
3500/02108
|
Fujian Dongshan Haikui Aquatic
Products Group Co.,Ltd.
|
Dongshan County Economic and
Technology Development Area, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
151
|
3500/02112
|
Dongshan Xinfu Aquatic
Processing Co.,Ltd.
|
Xipu Industrial Area,
Dongshan, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
152
|
3500/02113
|
Dongshan Dongwang Aquatic
Products Freezing Co.,Ltd.
|
No.890, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
153
|
3500/02117
|
Dongshan County Jinhaixing
Aquatic Processing Co.,Ltd.
|
Haigang Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
154
|
3500/02118
|
Dongshan Yinghai Aquatic
Co.,Ltd.
|
Dongshan Xipu Industrial and Trade Zone, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
155
|
3500/02120
|
Liancheng (Longhai) Freezing
Co.,Ltd.
|
Pingling Development Area, Bangshan Town, Longhai City, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
156
|
3500/02125
|
Fujian Dongshan County Shunfa
Aquatic Product Co.,Ltd.
|
Gongmao Zone, Xipu Town, Dongshan County, Fujian Province, China
|
Đông
lạnh
|
157
|
3500/02129
|
Minnan Aquatic Development Co., Ltd. Jinjiang City
|
Jinnan Development District of
Longhu Town, Jinjiang City,Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
158
|
3500/02133
|
Yuehai Fishery Corp.
|
Feiluan Town, Jiaocheng, Ningde, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô, Đồ hộp
|
159
|
3500/02134
|
Fuqing Chaohui Aquatic Food
Co.,Ltd.
|
Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
160
|
3500/02140
|
Dongshan Lante Seafood
Processing Co.,Ltd.
|
Daao Harbor, Tongling Town, Dongshan
County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
161
|
3500/02141
|
Longsheng Dongshan Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Baishi Street, Xipu Town, Dongshan County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
162
|
3500/02145
|
Dongshan Dongya Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Houyao Village, Chencheng
Town, Dongshan County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
163
|
3500/02151
|
Dongshan Dongsheng Food
Co.,Ltd.
|
Xipu Industrial Zone, Dongshan
County, Fujian Province, China
|
Đông
lạnh
|
164
|
3500/02153
|
Fujian Zhaoan Donghan Industry
Co.,Ltd.
|
Houhu, Meilling Town, Zhaoan County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
165
|
3500/02154
|
Zhangzhou Hsien-pin Frozen
Foods Co.,Ltd.
|
Chi-Shing (seven star)
Industrial Park, Yunxiao, Zhangzhou, Fujian, P.R.China
|
Đông
lạnh
|
166
|
3500/02157
|
Dongshan Xinhefa Food Co.,Ltd.
|
Trade and Industrial Zone,
Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
167
|
3500/02158
|
Fuzhou Fuquan Food Co.,Ltd.
|
Liyushan, Heshang Town, Changle City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
168
|
3500/02161
|
Fuqing Maowang Seafood
Developing Co.,Ltd.
|
Gaozhong Industrial Area, Gaoshan Town, Fuqing City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
169
|
3500/02165
|
Fuzhou Dongshui Foods Co.,Ltd.
|
Taoyuan Industrial Zone, Meihua Town, Changle City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
170
|
3500/02167
|
Fuqing Dongwei Aquatic
Products Industry Co.,Ltd.
|
Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
171
|
3500/02171
|
Fuqing City Huasheng Aquatic
Food Co.,Ltd.
|
Donghua Village, Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
172
|
3500/02174
|
Dongshan Huachang Foodstuff
Co., Ltd
|
Dongshan Economy and
Technology Development Zone, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
173
|
3500/02179
|
Shishi Zhengyuan Aquatic
Product Science & Technology Development Co.,Ltd.
|
Southern side of Nanhuan Road,
Jindai Village, Yongning Town, Shishi City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
174
|
3500/02180
|
Fuzhou Lucky Foods Co.,Ltd.
|
No.246, 815 Road, Dinghai
Village, Lianjiang, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
175
|
3500/02185
|
Ningde Xiawei Food Co.,Ltd.
|
No.21, Industrial Park Mindong
Overseas Chinese Economic Development Zone, Ningde, Fujian, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
176
|
3500/02186
|
Dongshan Dongxiecheng Seafoods
Co.,Ltd.
|
Trade & Industry Zone,
Tongxing Village, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
177
|
3500/02187
|
Haili Aquatic Co.,Ltd. Zhaoan Fujian
|
Sidu Town, Zhaoan County, Fujian Province, China
|
Đông
lạnh
|
178
|
3500/02189
|
Zhangzhou Changshan Haizhiwei
Frozen Food Co.,Ltd.
|
Wuyuan Administration Block,
Changshan Development Zone, Zhanzhou, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
179
|
3500/02191
|
Dongshan Quanlian Refrigerate
Food Co.,Ltd.
|
Dongshan County Economic &
Technology Development Area, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
180
|
3500/02193
|
Zhaoan Anbang Aquatic Foods
Co.,Ltd.
|
Industrial Park of Meiling Town, Zhaoan County, Fujian, China.
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
181
|
3500/02206
|
Fuzhou Jingshunda Food
Industry Co.,Ltd.
|
No.36, Dongbin Road, Taijiang
District, Fuzhou, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
182
|
3500/02215
|
Fuzhou Mingcheng Industries
Co.,Ltd.
|
No.398, Jiangbin Zhong Main
Road, Taijiang, Fuzhou, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
183
|
3500D02001
|
Fujian Province Ningde City
HaoShun Aquiculture Co.,Ltd.
|
Qitou Chengnan Town, Jiaocheng
District, Ningde, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
184
|
3500D02020
|
Fujian Fuding Seagull Fishing
Food Co.,Ltd. Yushan Branch
|
No.1, Tianhu Road, Mazu Village,
Yushan Town, Fuding, Fujian, China
|
Hàng
khô
|
185
|
3500D02022
|
Ningde Jiaocheng District
Jiaonan Yangfu Freeze Factory
|
Huandao Industrial Zone,
Jiaonan, Jiaocheng, Ningde City, Fujian, China
|
Đông
lạnh
|
186
|
350202002
|
Xiamen Aquatic Product Group
Dongdu Freezing Plant
|
NO.57 Dongdu Rd, Xiamen
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
187
|
350202014
|
Pujiang Freezing Factory of Xiamen Tongan
|
Liuwudian, Xindian, Xiamen, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
188
|
350202027
|
Xiamen Tongan Yuanshui Sea
Products Co.,Ltd.
|
Xinxing Road, Xindian Town, Tongan, Xiamen, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô Sản phẩm thủy sản
|
189
|
350202030
|
General (Xiaen Tongan) Food
Industry Co.,Ltd.
|
Xike Industrial Zone, Xiamen,
Fujian, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
190
|
3600/02003
|
Ruijin Hongdu Aquatic Food
Co.,Ltd
|
Jinlong Industrial Zone, Ruijin county Jiangxi Province, China
|
Đông
lạnh
|
191
|
3700/02041
|
Qingdao Kangda Foodstuffs
Co.,Ltd. No.2 Refrigeration Factory
|
No.83 Tieshan East Road,
Jiaonan, Qingdao, China
|
Đông
lạnh
|
192
|
3700/02078
|
Shandong Shidao Aquatic Supply
And Marketing Group General Corporation No.1 Refrigeration Works
|
No.19 Jianshe Road, Shidao Town, Rongcheng City, Shandong Province
|
Đông
lạnh
|
193
|
3700/02089
|
Rongcheng Taixiang Aquatic
Food Products Co.,Ltd.
|
No.18 Yudao Road, Shidao Town, Rongcheng City, Shangdong China
|
Đông
lạnh
|
194
|
3700/02130
|
Yantai Sealucky Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
NO.889, Round Road, Yangma Island, Muping District, Yantai, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
195
|
3700/02136
|
Yantai Aquatic Products
Supplying And Marketing Co.Aquatic Products Fazhan Branch
|
No.10, Daguan Street, Zhifu
District, Yantai, China
|
Đông
lạnh
|
196
|
3700/02139
|
China National Fisheries
Yantai Marine Fisheries Corp. Fishery Products Processing Factory
|
No.17, Beima Road, Zhifu
District, Yantai, Shangdong, China
|
Đông
lạnh
|
197
|
3700/02140
|
Yantai Huake Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
No.29 Huanhai Road, Yantai, China
|
Đông
lạnh
|
198
|
3700/02160
|
Yantai Minglong Food Co.,Ltd.
|
Chuwang Village, Dajijia Street
Office, Yantai Etdz, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
199
|
3700/02306
|
Rizhao Meijia Aquatic
Foodstuff Co.,Ltd.
|
119 The First Haibin Road,
Rizhao
|
Đông
lạnh
|
200
|
3700/02314
|
Rizhao Rirong Aquatic Products
And Foods Co.,Ltd.
|
Shijiu Haigang Road Rizhao
|
Đông
lạnh
|
201
|
3700/02317
|
Rizhao Jinfeng Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
86 Haiquzhong Road Rizhao,
Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
202
|
3700/02381
|
Yantai Foreign Trade No.2
Refrigerator Factory
|
No.11, Xingfu South Road,
Zhifu District, Yantai, China
|
Đông
lạnh
|
203
|
3700/02430
|
Qingdao Canning & Foodstuff
Co.,Ltd.
|
No.63 ShangHe Road, Qingdao, China
|
Đông
lạnh, ướp muối và ướp đá
|
204
|
3700/02446
|
Qingdao YiLuFa Foodstuffs
Co.,Ltd.
|
Qingda Industrial Park,
JiHongTan, ChengYang District, Qingdao
|
Đông
lạnh
|
205
|
3700/02498
|
Qingdao XiYuan Refrigerate
Food Co.,Ltd.
|
XiYuanZhuang Village Tongji
Street Office, Jimo, Qingdao
|
Đông
lạnh, ướp muối và ướp đá
|
206
|
3700/02595
|
Rizhao Changhua Aquatic
Foodstuff Co.,Ltd.
|
Andongwei Lanshan Rizhao Shandong China
|
Đông
lạnh
|
207
|
3700/02603
|
Yantai M And K Foods Co.,Ltd.
|
Dajijia, Yantai Etdz China
|
Đông
lạnh
|
208
|
3700/02607
|
Rizhao Huayang Farming and
Aquatic Products Co.,Ltd.
|
Tonghai Road Lanshan Rizhao
Shandong China
|
Đông
lạnh
|
209
|
3700/02620
|
Yantai Aquatic Products
Supplying Marketing Co., Haifa Food Branch
|
No.20, Zhuji Road, Yantai, China
|
Đông
lạnh
|
210
|
3700/02626
|
Rongcheng Jiarong Foods
Co.,Ltd.
|
Hushan Town, Rongcheng City,
Shandong Province
|
Đông
lạnh
|
211
|
3700/02632
|
Penglai Huaguang Foodstuff
Co.,Ltd.
|
Ha Er Bin Road Penglai
Economic Development Zone, Shandong Province, China
|
Đông
lạnh
|
212
|
3700/02661
|
Yantai New Ocean Food
Processing Factory
|
No.761, Yongda Street, Fushan
Advanced Technological Industry District, Yantai, China
|
Đông
lạnh, Hàng khô
|
213
|
3700/02662
|
Qingdao A&K Foods Co.,Ltd.
|
No. 300 YanQing Road, Jimo, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
214
|
3700/02703
|
Yantai Zhaoyang Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
Dajijia town Yantai Etdz, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
215
|
3700/02714
|
Qingdao Jiayuan Michael Foods
Co.,Ltd.
|
Jinling Industry Zone,
Chengyang District, Qingdao
|
Sản
phẩm thủy sản
|
216
|
3700/02718
|
Rongcheng Lijiang Aquatic
Foods Co.,Ltd.
|
Lijiang, Yatou Town, Rongcheng City, Shandong Province
|
Đông
lạnh
|
217
|
3700/02719
|
Rizhao Rikai Industry and
Trading Co.,Ltd.
|
65 Haiqu East Road Rizhao, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
218
|
3700/02803
|
Yantai Zhengwang Seafoods
Co.,Ltd.
|
Dajijia, Yantai Etdz, Shandong China
|
Đông
lạnh
|
219
|
3700/02825
|
Qingdao BiWan Foods Co.,LTD.
|
Eastern Bridge, ShaZiKou,
LaoShan, Qingdao, China
|
Đông
lạnh
|
220
|
3700/02829
|
Laiyang Frank Foodstuff
Co.,Ltd.
|
Laiyang Food Processing Industry Zone, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
221
|
3700/02855
|
Qingdao GO-RISING Food
Industry Ltd
|
NO.90 Lianjiang Road, Qingdao ETDZ China
|
Đông
lạnh, Ướp muối
|
222
|
3700/02856
|
Rizhao Rongxing Co.,Ltd.
|
Gaokeji Gongyeyuan Rizhao Shandong China
|
Đông
lạnh
|
223
|
3700/02863
|
Qingdao FUYA Foods Co.,Ltd.
|
Tieshan West RD Jiaonan, Qingdao
|
Đông
lạnh
|
224
|
3700/02867
|
Yantai Kanwa Food CO.,Ltd.
|
Shengquan Industrial Park, Laishan District, Yantai, China
|
Đông
lạnh
|
225
|
3700/02892
|
Haiyang Huahai Cold Storage
Factory
|
No.129, Xuejiazhuang Village, Dongcun Town, Haiyang City, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
226
|
3700/02894
|
Rizhao Jinbao Aquatic Products
Co.,Ltd.
|
Dalian Middle Road, Rizhao, Shandong
|
Đông
lạnh
|
227
|
3700/02910
|
Yantai Water_star Foodstuff
Co.,Ltd.
|
Bajiao Industrial Park, Yantai Etdz, China
|
Đông
lạnh
|
228
|
3700/02911
|
Yantai Fuxingkang Foodstuff
Co.,Ltd.
|
Laiyang Food Processing Industry Zone, Shandong, China
|
Hàng
khô
|
229
|
3700/02978
|
Rushan Wanhe Foods Co.,Ltd.
|
South Qingshan Road, Rushan City , Shandong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
230
|
3700/02A20
|
Rizhao Xinghe Foodstuff
Co.,Ltd.
|
Yuan Zhong Jing Road, Rizhao, Shandong, China
|
Sản phẩm thủy sản
|
231
|
3700/02A34
|
Rushan Hope Well Foods
Co.,Ltd.
|
Rushan Kou Industrial
Destrict, Rushan City, Shandong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
232
|
370002832
|
Shandong Zhonglu Oceanic
(Yantai) Foods Co.,Ltd.
|
No.86 Jinshajiang Road, Yantai
Etdz, China
|
Đông
lạnh
|
233
|
370002870
|
Yantai Jingang Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
C-19-17 Dajijia Office Yantai
Etdz
|
Đông
lạnh
|
234
|
370002890
|
Yantai Joint Foods Enterprise
Co.,Ltd.
|
NO.89, Jialingjiang Road,
Yantai Economic And Technological Development Zone, Shandong, China
|
Đông
lạnh
|
235
|
370002894
|
Rizhao Jinbao Aquatic Products
Co.,Ltd.
|
Dalian Middle Road, Rizhao, Shandong
|
Sản
phẩm thủy sản
|
236
|
4400/02014
|
Zhanjiang Hengrun Aquatic
Product Co.,Ltd.
|
Ruiyun BD.N.Mazhang, Zhangjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
237
|
4400/02024
|
Shantou Freezing Factory
|
No.25 Honglingjin Road, Shantou, Guangdong China
|
Đông
lạnh
|
238
|
4400/02031
|
Gallant Ocean (Lianjiang)
Co.,Ltd.
|
Yingzi Town, Lianjiang City, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
239
|
4400/02042
|
Zhongshan Foodstuffs And
Aquatic Inport And Export (Group) Company Of Guangdong Xinxing Aquatic
Products Processing Factory
|
Mao,an Industrial Base,
Jidongyi, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
240
|
4400/02054
|
Yangjiang Wanshida Seafood
Co.,Ltd.
|
Jianshan Technological and
Industrial Park, Yangjiang Hi-tech Development Zone, Guangdong Provience, China
|
Đông
lạnh
|
241
|
4400/02102
|
Shantou SEZ Xu Hao Fastness
Freeze Aquatic Factory Co.,Ltd.
|
Xiapeng Guandai Industrial
District, Longhu district, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
242
|
4400/02109
|
Shantou SEZ Dafeng Aquatic
Product Enterprise Co.,Ltd.
|
No.53 Jinhu Road, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
243
|
4400/02111
|
Guangdong Shunxin Sea Fishery Co.,Ltd.
|
NO.2 Xincheng Ecotype Private
Scientific And Technological Garden Yangxi Town, Yangjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, sản phẩm thủy sản
|
244
|
4400/02173
|
Shantou Longfeng Foodstuff
Co.,Ltd.
|
No.3 Zhufeng Road, Shantou,
Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
245
|
4400/02175
|
Shantou Jinping District
Mingfeng Quick-Frozen Factory
|
45-50 Hudi Road, Shantou, Guangdong,
China
|
Đông
lạnh
|
246
|
4400/02181
|
Shantou Zhiyuan Aquatic
Industrial Co.,Ltd.
|
Huanghe Road No.46 Shantou,
Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
247
|
4400/02184
|
Leizhou Zhulian Food Co.,Ltd.
|
Leinan Load, Leizhou, Guangdong,
China
|
Đông
lạnh
|
248
|
4400/02195
|
Maoming Longhai Jellyfish
Group CO.,Ltd.
|
Sanba Road Longshan, Dianbai
County, Guangdong, China
|
Ăn
liền
|
249
|
4400/02202
|
Xiashan Cold Storage Plant of Zhanjiang Foodstuffs I/E Co.of Guangdong
|
1 Xinshang Road, Xiashan,
Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
250
|
4400/02206
|
Shantou Wanya Foods Fty.
Co.,Ltd.
|
No.11 Building, Experimental
Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
251
|
4400/02210
|
Zhanjiang Baohui Sea Products
PTE Co.,Ltd.
|
29 Jianshe Road, Xiashan District,
Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
252
|
4400/02213
|
Zhanjiang Shiyu Aquatic
Product Co.,Ltd.
|
Nanliu Road, Xiashan,
Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
253
|
4400/02214
|
Zhanjiang Universal Seafood
Corp.
|
No.27 South Yongping Road,
Development District, Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
254
|
4400/02229
|
CNF Zhanjiang (Tonglian)
Fisheries Co.,Ltd.
|
No.11 Tiaoshun Road, Zhanjiang, Guangdong Province, P.R. China
|
Đông
lạnh
|
255
|
4400/02246
|
Savvy Seafood Inc.
|
No 8, Yong Ping Nan Rd, Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
256
|
4400/02249
|
Gourmet Food (Zhongshan)
Co.,Ltd.
|
Health Technology Park, Torch Development Zone, Zhongshan, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
257
|
4400/02250
|
(Zhanjiang) Company, Limited
|
Yong Ping South Road, Zhanjiang Economic & Technological Developing Zone, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
258
|
4400/02251
|
Shantou Ruiyuan Industry
Co.,Ltd.
|
No 7 Shengye Road Shengping
Industry District Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
259
|
4400/02253
|
Zhanjiang Evergreen Aquatic
Product Science And Technology Co.,Ltd.
|
Ruiyun BD.N.Mazhang, Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
260
|
4400/02254
|
Shantou Red Garden Food Processing Co.,Ltd.
|
West Side Of Taishan Road, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
261
|
4400/02256
|
Raoping Zhanxiong Frozen
Seafood Company Limited
|
East Industrial Zone
Huanggang, Raoping County, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
262
|
4400/02259
|
Shantou Wanya Foods Fty.
Co.,Ltd. (Branch Factory)
|
No.11 Buiding, Experimental
Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
263
|
4400/02262
|
Shantou Jinhang Aquatic
Industry Co.,Ltd.
|
Longsheng Industry Region,
Longhu District, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
264
|
4400/02267
|
Foshan Shunde Haiye Aquatic
Product Developing Co.,Ltd.
|
No.3 Xiaobu Yanjiang Road, Lecong Town, Shunde, Foshan, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
265
|
4400/02271
|
Guangzhou Lingshan
AquaticProduct Co.,Ltd.
|
Huakeng Road, Shuangsha Town,
huangpu District, Guangzhou, China
|
Đông
lạnh
|
266
|
4400/02277
|
Zhongshan Fishery &
Agricultural Products Freezing Factory Co.,Ltd.
|
Henghai Industrial Base, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
267
|
4400/02286
|
Maoming Jiahui Foods Co.,Ltd.
|
Science & Technology
Industrial Zone, Dianbai, Guangdong, China
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
268
|
4400/02287
|
Shantou Jiazhou Foods Industry
Co.,Ltd.
|
No.40 Zhujiang Road, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
269
|
4400/02290
|
Shantou Longsheng Aquatic
Product Foodstuff Co.,Ltd.
|
Rongsheng Science And Technology Garden, Daxue Road, Shantou, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
270
|
4400/02294
|
Thai Royal Frozen Food
Zhanjiang Co.,Ltd.
|
South Changping Road,
Zhangjiang E.&T. Development Zone, Zhanjiang, Guangdong, China
|
Đông
lạnh
|
271
|
4400/02306
|
Leizhou Beibuwan Sea Products
Co.,Ltd.
|
Wushi Town industrial Zone, Leizhou City , Guangdong, china
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
272
|
440002116
|
Zhanjiang Join Wealth Aquatic
Products Co.,Ltd.
|
North Ruiyun Road, Mazhang, Zhanjiang, Guangdong, China
|
Sản
phẩm thủy sản
|
273
|
4500/02003
|
BEIHAI WAILENG FOODS TRADING
CO., LTD
|
NO.53 HAIJIAO STREET, BEIHAI
GUANGXI CHINA.
|
Đông
lạnh
|
274
|
4500/02010
|
Guangxi Zhengwu Marine
Co.,Ltd.
|
No.55 South of Yunnan Road, Beihai, Guangxi, China
|
Đông
lạnh
|
275
|
4500/02014
|
Beihai Tashare Seafood
Co.,Ltd.
|
West Beihu Bay Road, Beihai, Guangxi, Chi na
|
Đông
lạnh
|
276
|
4500/02023
|
BEIHAI WANJING MARINE PRODUCTS
CO.,LTD
|
THE NORTH OF YUNNAN ROAD, BEIHAI, GUANGXI, CHINA.
|
Đông
lạnh
|
277
|
4500/02024
|
Beihai Haicheng District Qihai
Cold Storage plant
|
NO.82 Haijiao. Beihai, Guangxi, China.
|
Đông
lạnh
|
278
|
4500/02026
|
Beihai Haoyuan Seafood Trading
Co.,Ltd.
|
North of Yunnan Road, Beihai, Guangxi, China
|
Đông
lạnh
|
279
|
4500/02028
|
BEIHAI HONE EN AQUATIC
PRODUCTS CO.,LTD
|
NO.136 EAST BEIHAI BOULEVARD
BEIHAI, GUANGXI, CHINA.
|
Đông
lạnh
|
280
|
4500/02029
|
Beihai Qinguo Frozen Foods
CO.,LTD
|
Qiaogang Peninsula Industry
Developing Zone, Beihai, China.
|
Đông
lạnh
|
281
|
4500/02031
|
FANGCHENGGANG HAISHITONG FOODS
CO.,LTD
|
NO.1 HEXT INDUSTRIAL ESTATE
FANGCHENGGANG GUANGXI CHINA
|
Đông
lạnh
|
282
|
4500/02033
|
Guangxi Nanning Baiyang Food
Co.,Ltd.
|
No.16, Chuangxin xi Road, New
& High tech Industrial Development Zone, Nanning, Guangxi.
|
Đông
lạnh
|
283
|
4500/02037
|
GUANGXI DONGXING CITY DONGCHENG FOOD INDUSTRY AND TRADE DEVELOPMENT
|
Dongmeng road and Hezhou road
alternate to get along
|
Sản
phẩm thủy sản
|
284
|
4600/02007
|
Hainan Fruit Vegetable Food
Allocation, Co.,Ltd.
|
No21, Haiyu West Line, Xiuying
Area, Haikou, Hainan, China.
|
Đông
lạnh
|
285
|
4600/02008
|
Haikou Quanyong Aquatic Frozen
& Processing Co.,Ltd.
|
Greenfood Town, Meilan District Newtown, Haikou, Hainan, China.
|
Đông
lạnh
|
286
|
4600/02009
|
Hainan Quebec Ocean Fishing
Co.,Ltd.
|
Junmin Road, Qinglan
Industrial Development Zone, Wenchang City, Hainan
|
Đông
lạnh
|
287
|
4600/02010
|
Hainan Golden Spring Foods
Co.,Ltd.
|
Industrial Zone of Guilinyang
Economic Development Zone, Qiongshan City, Hainan
|
Đông
lạnh
|
288
|
4600/02018
|
Danzhou Zhulian Freezing
Co.,Ltd.
|
The Eastern Area of the
Avenue, Baimajing Economic Development Zone, Danzhou, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
289
|
4600/02019
|
Danzhou Yuan-Yuan Tong Aquatic
Products Processing Co.,Ltd.
|
The Food Freezing Plant of
Hainan Sea Fishery Group, Danzhou, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
290
|
4600/02020
|
Hainan Hualu Food Freezing
Co.,Ltd.
|
Xiuying Avenue, Xiuying
District, Haikou, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
291
|
4600/02021
|
Hainan Wenchang Yongli Fishery
Trading Co.,Ltd.
|
Qinglan Port, wenchang City,
Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
292
|
4600/02023
|
Hainan Hailisheng Food
Co.,Ltd.
|
Industrial Area, Qinglan
Economic Development Zone, Wenchang City, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
293
|
4600/02024
|
Homey Dongfang Aquatic Foods
Co.,Ltd.
|
Yinhaibei Road, Basuozhen, Dongfang City, Hainan
|
Đông
lạnh
|
294
|
4600/02025
|
Sanya Yuantiao Aquatic
Products Trading Co.,Ltd.
|
Qinyuan Road, Lizhigou
Industrial Exporting Zone, Sanya, Hainan
|
Đông
lạnh
|
295
|
4600/02026
|
Hainan Taisheng Fishery Co.,Ltd.
|
Jianlong Road, Dingan County, Hainan
|
Đông
lạnh
|
296
|
4600/02027
|
Hainan Jiadexin Foodstuff
Co.,Ltd.
|
No.1, Jiadexin Road, Jiangdong
New Area, Haikou, Hainan
|
Đông
lạnh
|
297
|
4600/02028
|
Hainan Evernew Foods Co.,Ltd.
|
Panshui Industrial Estate, Jiaji Town, Qionghai City, Hainan
|
Đông
lạnh
|
298
|
4600/02030
|
Haina Dongfang Dongxin Aquatic
Development Co.,Ltd.
|
Yinhai road, Basuo Town, Dongfang City, Hainan
|
Đông
lạnh
|
299
|
4600/02031
|
Sanya Shengda Seafood Co.,Ltd.
|
Yuya Dadao Sanya City, Hainan Province, China
|
Đông
lạnh
|
300
|
4600/02032
|
Hainan Sky-Blue Ocean Foods
Co.,Ltd.
|
Guilinyang Economical
Development District, Haikou city, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
301
|
4600/02034
|
Hainan New Ocean Fisheries
Farm
|
Sanjiang bay, Sanjiang farm,
Sanjiang town, Haikou city, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
302
|
4600/02035
|
Hainan Gaoyuan Foods Co.,Ltd.
|
Taling Development Zone
Dingcheng Town, Ding an County, Hainan Province, China
|
Đông
lạnh
|
303
|
4600/02036
|
Hainan Xiangtai Fishery
Co.,Ltd.
|
South of Yutang Road, Industry Avenue, Laocheng Development Zone, Chengmai, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
304
|
4600/02037
|
Sanya Fugang Aquatic Industry
Co.,Ltd.
|
Harbor Bureau Wharf, Sanya
City, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
305
|
4600/02038
|
Hainan Brich Aquatic Products
Co.,Ltd.
|
Guilinyang Economic
Development Zone, Haikou, Hainan Province, China
|
Đông
lạnh
|
306
|
4600/02039
|
Hainan RuiYing Food Co.,Ltd.
|
Yongwan Industrial Estate
Haisheng Road, Haikou City, Hainan Province, China
|
Đông
lạnh
|
307
|
4600/02041
|
Hainan Hexin ishery Co.,Ltd.
|
CNPC Farm base, Xincun Town, Lingshui County, Hainan, China
|
Đông
lạnh
|
308
|
4600/02042
|
Hainan Wanning Xinghai Marine
Culture Co.,Ltd.
|
No.66, North New Station,
Dongxing Development, Wanning City, Hainan Province, China
|
Đông
lạnh
|
309
|
4600/02047
|
Ocean (Tianjin) Corporation
Ltd., Hainan Branch
|
Touzui Matou, Xinying Town,
Lingao County, Hainan Province. 571835
|
Đông
lạnh
|
310
|
4600/02048
|
HAINAN EACHWAY FOOD COMPANY
LTD.
|
NO.21 HAISHENG ROAD, XIUYING
AREA, HAIKOU CITY, HAINAN, CHINA
|
Đông
lạnh, Sản phẩm thủy sản
|
PHỤ LỤC IV
DANH
SÁCH 34 DOANH NGHIỆP HÀN QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU THỦY SẢN SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 8/7/2008)
STT
|
Mã
số
|
Tên
doanh nghiệp
|
Địa
chỉ
|
Nhóm
sản phẩm
|
1
|
KVN-002
|
CHARMSON FOODS CORPORATION
|
739, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
2
|
KVN-003
|
SAMJIN GLOBAL NET Co.,LTD
|
481, Shinpyung-dong, Saha-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
3
|
KVN-004
|
DONG YANG COLD STORAGE SONGDO
BRANCH
|
523-52, Nambumin-dong, Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
4
|
KVN-006
|
SILLA SEA FOOD Co.,LTD
|
343-2, Samrac-dong, Sasang-gu,
Busan
|
Đông
lạnh, tẩm gia vị
|
5
|
KVN-007
|
F & F
|
508, Angol-dong, Jinhae-city,
Kyungnam
|
Đông
lạnh
|
6
|
KVN-008
|
WOOYANG COLD STORAGE CO.,LTD
SECOND FACTORY
|
689-3, Nambumin-dong, Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
7
|
KVN-009
|
HAEJIN MOOLSAN Co.,LTD
|
1650-1, Songjung-dong,
Gangseo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
8
|
KVN-010
|
HEE CHANG TRADING Co.,LTD
|
523-29, Nambumin-dong, Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
9
|
KVN-011
|
SUNG JIN TRADING Co.,LTD
|
444-3, Cheongho-dong,
Sokcho-city, Kangwon-do
|
Đông
lạnh, Tẩm gia vị
|
10
|
KVN-012
|
SAM YOUNG FISHERY Co.
|
1207-20, Kyohang-ri,
Jumunjin-eup, Kangnung-city, Kangwon-do
|
Đông
lạnh
|
11
|
KVN-013
|
WOOIL FISHERIES Co.,LTD.
|
450-20 Wonsu-li, Janghang-eup,
Seochun-kun, Chungnam
|
Đông
lạnh
|
12
|
KVN-015
|
SAMHONG INDUSTRIAL Co.,LTD
|
1062, Hupo-ri, Hupo-myeon,
Ulchin-kun, Kyunbuk
|
Đông
lạnh
|
13
|
KVN-016
|
HANSUNG FISHERIES Co.,LTD
|
181, Byungpo1-ri,
Guryongpo-up, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk
|
Ướp
muối; đông lạnh
|
14
|
KVN-017
|
YANGPO FOODS Co.,LTD
|
247, Yangpo-ri, Janggi-myeon,
Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk
|
Đồ
hộp
|
15
|
KVN-025
|
COLD STORAGE INTER-BURGO II
Co.,LTD
|
716, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
16
|
KVN-026
|
HAEWON COLD STORAGE Co.,LTD
|
722-1, Amnam-dong, Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
17
|
KVN-027
|
DAEBINGO Co.,LTD.
|
252-135, Beomil 5-dong,
Dong-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
18
|
KVN-028
|
WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD.
|
523-37, Nambumin-dong, Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
19
|
KVN-029
|
DONGWON FISHERIES Co.,LTD.
BUSAN PLANT
|
569-34, Sinpyeong-dong,
Saha-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
20
|
KVN-030
|
WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD.
|
721, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
21
|
KVN-031
|
POSUNG COLD STORAGE Co.,LTD.
|
714, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
22
|
KVN-032
|
SUNG JIN FISHERY Co.,LTD.
|
719, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
23
|
KVN-033
|
YOUNG HWAN COLD STORAGE
|
24-29, Gupyeong-dong, Saha-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
24
|
KVN-034
|
DAEHU ENTERPRISE Co.,LTD.
|
64-4, Geumeum-ri, hupo-myeon,
Uljin-gun, Gyeongnbuk
|
Đông
lạnh
|
25
|
KVN-035
|
DAI HUNG MULSAN Co.,LTD.
|
828, Misoo-dong,
Tongyeong-city, Gyeongnnam
|
Đông
lạnh
|
26
|
KVN-036
|
DAE JUNG FISHERY CO.,LTD.
|
86, Goil-ri, Pyeonghae-eup,
Uljin-gun, Gyeongsangbuk-do
|
Đông
lạnh
|
27
|
KVN-037
|
BORIM LOGISTICS BUSAN COLD
STORAGE
|
720, Amnam-dong, Seo-gu, Busan
|
Đông
lạnh
|
28
|
KVN-038
|
NEW WORLD COLD STORAGE
CO.,LTD.
|
720-1, Amnam-dong Seo-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
29
|
KVN-039
|
TONGYOUNG FISHERIES CO.,LTD.
|
763-20, Gamchun-dong, Saha-gu,
Busan-si, Korea
|
Đông
lạnh
|
30
|
KVN-040
|
FINETEC COLD STORAGE CORP
|
414-5, Gupyeong-dong, Saha-gu,
Busan-si, Korea
|
Đông
lạnh
|
31
|
KVN-041
|
SAMWON SEA FOOD
|
1087-19, Jangrim-dong,
Saha-gu, Busan-si, Korea
|
Đông
lạnh
|
32
|
KVN-042
|
JEIL C.S. INDUSTRIES CO.,LTD.
|
342, Gamcheon-dong, Saha-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
33
|
KVN-043
|
DONGMYUNG FISHERY FOOD
CO.,LTD.
|
463-3, Janglim-dong, Saha-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
34
|
KVN-044
|
DONGIL COLD STORAGE COLD
STORAGE CO.,LTD.
|
554, Shinpyung-dong, Saha-gu,
Busan
|
Đông
lạnh
|
Công văn số 916/QLCL-CL1 về việc xuất khẩu thủy sản do Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 916/QLCL-CL1 ngày 08/07/2008 về việc xuất khẩu thủy sản do Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản ban hành
5.054
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|