Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Công văn 6969/TCHQ-TXNK 2018 thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC về kế toán thuế xuất khẩu

Số hiệu: 6969/TCHQ-TXNK Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan Người ký: Nguyễn Dương Thái
Ngày ban hành: 26/11/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

Hệ thống TK kế toán cấp 3, 4 kèm theo Thông tư 112/2018/TT-BTC

Tổng Cục Hải quan ban hành Công văn 6969/TCHQ-TXNK về thực hiện Thông tư 112 sửa đổi Thông tư 174/2015/TT-BTC hướng dẫn kế toán thuế và thu khác đối với hàng hóa XNK áp dụng với các đơn vị hải quan.

Theo đó, căn cứ khoản 1 Điều 22 Thông tư 174 quy định: “1. ... Tổng cục Hải quan được bổ sung thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5 để phục vụ yêu cầu quản lý của đơn vị”;

Căn cứ mục I Phụ lục 02 tại Thông tư 112 về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán.

Để triển khai thực hiện Thông tư 112, Tổng cục Hải quan ban hành Danh mục hệ thống tài khoản kế toán thuộc thẩm quyền của Tổng cục Hải quan (phụ lục kèm theo).

Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo phụ lục này từ ngày 01/01/2019.   

Công văn 6969/TCHQ-TXNK được ban hành ngày 26/11/2018.

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6969/TCHQ-TXNK
V/v triển khai thực hiện Thông tư số 112/2018/TT-BTC

Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2018

Kính gửi:

- Các cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Cục Kiểm tra sau thông quan.

Ngày 15/11/2018, Bộ Tài chính ký Thông tư số 112/2018/TT-BTC sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.

Căn cứ khoản 1 Điều 22 Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định: 1. ... Tổng cục Hải quan được bổ sung thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5 (trừ các tài khoản mà Bộ Tài chính đã quy định tại Thông tư này) để phục vụ yêu cầu quản lý của đơn vị;

Căn cứ mục I Phụ lục 02 tại Thông tư số 112/2018/TT-BTC ngày 15/11/2018 về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán.

Để triển khai thực hiện Thông tư số 112/2018/TT-BTC , Tổng cục Hải quan ban hành Danh mục hệ thống tài khoản kế toán thuộc thẩm quyền của Tổng cục Hải quan (phụ lục kèm theo).

Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo phụ lục nêu trên từ ngày 01/01/2019.

Tổng cục Hải quan thông báo để các Cục Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.


Nơi nhận:
- Như trên;
- Tổng cục trưởng (để b/c);
- Cục CNTT&TK Hải quan (để t/h);
- L
ưu: VT, TXNK(3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Dương Thái

PHỤ LỤC

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CẤP 3, CẤP 4 BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 112/2018/TT-BTC NGÀY 15/11/2018 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo công văn số 6969/TCHQ-TXNK ngày 26/11/2018 của Tổng cục Hải quan)

STT

Số hiệu tài khoản

Tên tài khoản

Ghi chú

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

I

TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐI

TÀI KHOẢN

LOẠI 1- TÀI SẢN

1

111

Tiền mặt

11101

Tiền thuế

1110101

Tiền Việt Nam

1110102

Ngoại tệ

11102

Khác

1110201

Tiền Việt Nam

1110202

Ngoại tệ

2

112

Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng

11201

Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc

1120101

Tiền gửi phí, lệ phí hải quan

11201011

Phí hải quan đăng ký tờ khai

11201012

Phí hải quan bảo hộ quyền Sở hữu trí tuệ

11201013

Phí hải quan đối với máy bay

11201014

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

1120102

Tiền gửi thu phạt trong lĩnh vực hải quan

1120103

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

11201031

Tang vật tạm giữ chờ xử lý

11201032

Thu bán hàng tịch thu

11201033

Thu bán hàng tồn đọng

1120104

Tiền gửi thu thuế

11201041

Thuế xuất khẩu

11201042

Thuế nhập khẩu

11201043

Thuế TTĐB

11201044

Thuế chống bán phá giá

11201045

Thuế BVMT

11201046

Thuế tự vệ

11201047

Thuế chống phân biệt đối xử

11201048

Thuế chống trợ cấp

11201049

Thuế GTGT

1120104a

Thuế khác

1120107

Tiền thuế, lệ phí Doanh nghiệp nộp trước

1120109

Tiền gửi khác tại kho bạc

11202

Tiền gửi Ngân hàng

1120201

Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan

1120202

Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải quan

1120203

Tiền chậm nộp

1120204

Tiền gửi thu thuế

1120209

Tiền gửi khác tại ngân hàng

11203

Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính

11204

Tiền gửi phí thu hộ

1120403

Phí cà phê

1120404

Phí hạt tiêu

1120405

Phí hạt điều

1120409

Phí thu hộ khác

11209

Khác

1120901

Thu bán hàng tịch thu

1120903

Tiền ký quỹ tham vấn giá

1120904

Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất

1120909

Thu khác

3

113

Tiền đang chuyển, tiền chờ xác nhận thông tin thu từ KBNN

11301

Tiền đang chuyển

11302

Tiền chờ xác nhận thông tin

1130201

Thuế chuyên thu

1130202

Thuế tạm thu

1130203

Phạt VPHC và tiền chậm nộp

1130204

Phí và lệ phí

11399

Khác

4

131

Phải thu về thuế chuyên thu

13101

Thuế xuất khẩu

13102

Thuế nhập khẩu

13103

Thuế GTGT

13104

Thuế TTĐB

13105

Thuế chống bán phá giá

13106

Thuế BVMT

13107

Thuế tự vệ

13108

Thuế chống phân biệt đối xử

13109

Thuế chống trợ cấp

13199

Thuế chuyên thu khác

5

132

Phải thu phí, lệ phí

13201

Phí hải quan đăng ký tờ khai

13202

Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

13203

Phí hải quan đối với chuyến bay

13204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

13205

Phí, lệ phí thu hộ

1320503

Phí thu hộ cà phê

1320504

Phí thu hộ hạt tiêu

1320505

Phí thu hộ hạt điều

1320509

Phí thu hộ khác

13299

Khác

6

133

Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác

13301

Thu chậm nộp thuế

1330101

Thuế xuất khẩu

1330102

Thuế nhập khẩu

1330103

Thuế GTGT

1330104

Thuế TTĐB

1330105

Thuế chống bán phá giá

1330106

Thuế bảo vệ môi trường

1330107

Thuế tự vệ

1330108

Thuế chống phân biệt đối xử

1330109

Thuế chống trợ cấp

1330199

Các khoản thanh toán khác

13302

Phạt vi phạm hành chính

13303

Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính

13399

Khác

7

137

Phải thu về thuế tạm thu

13701

Thuế xuất khẩu

1370101

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370102

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370103

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370104

Hàng nhập đầu tư

1370105

Hàng nhập gia công

1370106

Hàng chế xuất

13702

Thuế nhập khẩu

1370201

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370202

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370203

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370204

Hàng nhập đầu tư

1370205

Hàng nhập gia công

1370206

Hàng chế xuất

13703

Thuế GTGT

1370301

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370302

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370303

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370304

Hàng nhập đầu tư

1370305

Hàng nhập gia công

1370306

Hàng chế xuất

13704

Thuế TTĐB

1370401

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370402

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370403

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370404

Hàng nhập đầu tư

1370405

Hàng nhập gia công

1370406

Hàng chế xuất

13705

Thuế chống bán phá giá

1370501

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370502

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370503

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370504

Hàng nhập đầu tư

1370505

Hàng nhập gia công

1370506

Hàng chế xuất

13706

Thuế BVMT

1370601

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370602

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370603

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370604

Hàng nhập đầu tư

1370605

Hàng nhập gia công

1370606

Hàng chế xuất

13707

Thuế tự vệ

1370701

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370702

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370703

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370704

Hàng nhập đầu tư

1370705

Hàng nhập gia công

1370706

Hàng chế xuất

13708

Thuế chống phân biệt đối xử

1370801

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370802

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370803

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370804

Hàng nhập đầu tư

1370805

Hàng nhập gia công

1370806

Hàng chế xuất

13709

Thuế chống trợ cấp

1370901

Hàng tạm nhập, tái xuất

1370902

Hàng tạm xuất, tái nhập

1370903

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

1370904

Hàng nhập đầu tư

1370905

Hàng nhập gia công

1370906

Hàng chế xuất

13799

Thuế tạm thu khác

8

138

Phải thu khác

LOẠI 3- PHẢI TRẢ

9

331

Thanh toán với NSNN về thuế

33101

Thuế xuất khẩu

3310101

Hàng mậu dịch

3310102

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310103

Truy thu thuế

33102

Thuế nhập khẩu

3310201

Hàng mậu dịch

3310202

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310203

Truy thu thuế

33103

Thuế GTGT

3310301

Hàng mậu dịch

3310302

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310303

Truy thu thuế

33104

Thuế TTĐB

3310401

Hàng mậu dịch

3310402

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310403

Truy thu thuế

33105

Thuế chống bán phá giá

3310501

Hàng mậu dịch

3310502

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310503

Truy thu thuế

33106

Thuế BVMT

3310601

Hàng mậu dịch

3310602

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310603

Truy thu thuế

33107

Thuế tự vệ

3310701

Hàng mậu dịch

3310702

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310703

Truy thu thuế

33108

Thuế chống phân biệt đối xử

3310801

Hàng mậu dịch

3310802

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3310803

Truy thu thuế

33109

Thuế chống trợ cấp

3310901

Hàng mậu dịch

3310902

Hàng phi mậu dịch, tiu ngạch

3310903

Truy thu thuế

33199

Khác

10

332

Thanh toán với NSNN về tiền phí, lệ phí

33203

Phí hải quan

33204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

33299

Khác

11

333

Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác

33301

Tin chậm nộp thuế

3330101

Thuế xuất khẩu

3330102

Thuế nhập khẩu

3330103

Thuế GTGT

3330104

Thuế TTĐB

3330105

Thuế chống bán phá giá

3330106

Thuế bảo vệ môi trường

3330107

Thuế tự vệ

3330108

Thuế chống phân biệt đối xử

3330109

Thuế chống trợ cấp

33302

Tiền phạt VPHC

3330201

Tiền phạt VPHC

3330209

Khác

33303

Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính

33306

Thu bán hàng tịch thu

33307

Thu bán hàng tồn đọng

33399

Khác

12

334

Ghi thu ngân sách

33401

Thuế xuất khẩu

33402

Thuế nhập khẩu

33403

Thuế GTGT

33404

Thuế TTĐB

33405

Thuế chống bán phá giá

33406

Thuế BVMT

33407

Thuế tự vệ

33408

Thuế chống phân biệt đối xử

33409

Thuế chống trợ cấp

33499

Khác

13

335

Phải hoàn thuế tạm thu

33501

Thuế xuất khẩu

33502

Thuế nhập khẩu

33503

Thuế GTGT

33504

Thuế TTĐB

33505

Thuế chống bán phá giá

33506

Thuế BVMT

33507

Thuế tự vệ

33508

Thuế chống phân biệt đối xử

33509

Thuế chống trợ cấp

33599

Khác

14

336

Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu

33601

Thuế xuất khẩu

3360101

Hàng mậu dịch

3360102

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360103

Truy thu thuế

33602

Thuế nhập khẩu

3360201

Hàng mậu dịch

3360202

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360203

Truy thu thuế

33603

Thuế GTGT

3360301

Hàng mậu dịch

3360302

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360303

Truy thu thuế

33604

Thuế TTĐB

3360401

Hàng mậu dịch

3360402

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360403

Truy thu thuế

33605

Thuế chống bán phá giá

3360501

Hàng mậu dịch

3360502

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360503

Truy thu thuế

33606

Thuế BVMT

3360601

Hàng mậu dịch

3360602

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360603

Truy thu thuế

33607

Thuế tự vệ

3360701

Hàng mậu dịch

3360702

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360703

Truy thu thuế

33608

Thuế chống phân biệt đối xử

3360801

Hàng mậu dịch

3360802

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360803

Truy thu thuế

33609

Thuế chống trợ cấp

3390901

Hàng mậu dịch

3360902

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3360903

Truy thu thuế

33610

Tiền phạt, chậm nộp

3361001

Tiền chậm nộp thuế

33610011

Thuế xuất khẩu

33610012

Thuế nhập khẩu

33610013

Thuế GTGT

33610014

Thuế TTĐB

33610015

Thuế chống bán phá gia

33610016

Thuế bảo vệ môi trường

33610017

Thuế tự vệ

33610018

Thuế chống phân biệt đối xử

33610019

Thuế chống trợ cấp

3361002

Phạt vi phạm hành chính

3361003

Tiền chậm nộp phạt

3361009

Khác

33611

Phí, lệ phí

3361103

Phí hải quan

3361104

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

33699

Khác

15

337

Các khoản thuế tạm thu

33701

Thuế xuất khẩu

3370101

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370102

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370103

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370104

Hàng nhập đầu tư

3370105

Hàng nhập gia công

3370106

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370109

Hàng khác

33702

Thuế nhập khẩu

3370201

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370202

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370203

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370204

Hàng nhập đầu tư

3370205

Hàng nhập gia công

3370206

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370209

Hàng khác

33703

Thuế GTGT

3370301

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370302

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370303

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370304

Hàng nhập đầu tư

3370305

Hàng nhập gia công

3370306

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370309

Hàng khác

33704

Thuế TTĐB

3370401

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370402

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370403

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370404

Hàng nhập đầu tư

3370405

Hàng nhập gia công

3370406

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370409

Hàng khác

33705

Thuế chống bán phá giá

3370501

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370502

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370503

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370504

Hàng nhập đầu tư

3370505

Hàng nhập gia công

3370506

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370509

Hàng khác

33706

Thuế BVMT

3370601

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370602

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370603

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370604

Hàng nhập đầu tư

3370605

Hàng nhập gia công

3370606

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370609

Hàng khác

33707

Thuế tự vệ

3370701

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370702

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370703

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370704

Hàng nhập đầu tư

3370705

Hàng nhập gia công

3370706

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370709

Hàng khác

33708

Thuế chống phân biệt đối xử

3370801

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370802

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370803

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370804

Hàng nhập đầu tư

3370805

Hàng nhập gia công

3370806

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370809

Hàng khác

33709

Thuế chống trợ cấp

3370901

Hàng tạm nhập, tái xuất

3370902

Hàng tạm xuất, tái nhập

3370903

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

3370904

Hàng nhập đầu tư

3370905

Hàng nhập gia công

3370906

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

3370909

Hàng khác

33799

Khác

16

338

Phải trả khác

33801

Tiền tạm giữ chờ xử lý

33805

Phải trả phí, lệ phí thu hộ

3380503

Phải trả phí thu hộ cà phê

3380504

Phải trả phí thu hộ hạt tiêu

3380505

Phải trả phí thu hộ hạt điều

3380509

Phải trả phí thu hộ khác

33806

Tiền bán hàng tịch thu

33807

Tiền bán hàng tồn đọng

33808

Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý

33899

Khác

17

343

Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán

34301

Phí, lệ phí

34306

Chi phí bán hàng tịch thu

34307

Chi phí bán hàng tồn đọng

34399

Khác

18

344

Thanh toán vãng lai với cơ quan Tài chính

34401

Phạt VPHC

34406

Bán hàng tịch thu

34499

Khác

19

348

Nhận đặt cọc, ký quỹ

34801

Khoản đặt cọc

3480102

Tiền đặt cọc hàng TNTX

3480103

Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ

3480106

Đặt cọc bán hàng tịch thu

34806

Khoản ký quỹ

34899

Khác

20

351

Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán

35101

Tiền thuế

3510101

Thuế xuất khẩu

3510102

Thuế nhập khẩu

3510103

Thuế GTGT

3510104

Thuế TTĐB

3510105

Thuế chống bán phá giá

3510106

Thuế BVMT

3510107

Thuế tự vệ

3510108

Thuế chống phân biệt đối xử

3510109

Thuế chng trợ cấp

3510199

Thuế khác

35102

Phí, lệ phí

3510299

Khác

35103

Tiền phạt, chậm nộp và thu khác

3510301

Tiền chậm nộp thuế

3510302

Tiền phạt VPHC

3510303

Tiền chậm nộp phạt

35199

Khác

21

352

Chờ điều chỉnh giảm thu

35201

Tiền thuế

35202

Tiền chậm nộp thuế

35209

Thu khác

22

354

Điều chỉnh giảm số thu

35401

Năm trước

3540101

Tiền thuế

35401011

Thuế xuất khẩu

35401012

Thuế nhập khẩu

35401013

Thuế GTGT

35401014

Thuế TTĐB

35401015

Thuế chng bán phá giá

35401016

Thuế BVMT

35401017

Thuế tự vệ

35401018

Thuế chống phân biệt đối xử

35401019

Thuế chống trợ cấp

3540102

Tiền chậm nộp thuế

3540103

Tiền phạt

35401033

Thoái thu tiền phạt

3540104

Chậm nộp phạt

3540105

Tiền Phí, lệ phí

35401051

Tiền P

35401052

Tiền lệ phí

3540106

Truy thu thuế

3540109

Khác

35401091

Thoái thu khác

35401092

Thoái thu khác tiền PMD

35401093

Hoàn tiền MPMD khác

35402

Năm nay

3540201

Tiền thuế

35402011

Thuế xuất khẩu

35402012

Thuế nhập khẩu

35402013

Thuế GTGT

35402014

Thuế TTĐB

35402015

Thuế chống bán phá giá

35402016

Thuế BVMT

35402017

Thuế tự vệ

35402018

Thuế chống phân biệt đối xử

35402019

Thuế chống trợ cấp

3540202

Tiền chậm nộp thuế

3540203

Tiền phạt

35402033

Thoái thu tiền phạt

3540204

Chậm nộp phạt

3540205

Tiền Phí, lệ phí

35402051

Tiền Phí

35402052

Tiền lệ phí

3540206

Truy thu thuế

3540209

Khác

35402091

Thoái thu khác

35402092

Thoái thu khác tiền PMD

35409

Khác

3540901

Số chuyển đến khấu trừ

35409011

Tiền thuế

35409012

Tiền phạt chậm nộp thuế

35409013

Thuế khác

35409019

Tiền khác

3540902

Số chuyển đi khấu trừ

35409021

Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ

35409022

Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS chuyển đi khấu tr

LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ

23

413

Chênh lệch tỷ giá hi đoái

41301

Chênh lệch giữa thời điểm tính thuế và thu thuế

41302

Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế

41399

Khác

LOẠI 7- THU

24

711

Thu thuế chuyên thu

71101

Thuế xuất khẩu

7110101

Hàng mậu dịch

7110102

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110103

Truy thu thuế

71102

Thuế nhập khẩu

7110201

Hàng mậu dịch

7110202

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110203

Truy thu thuế

71103

Thuế GTGT

7110301

Hàng mậu dịch

7110302

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110303

Truy thu thuế

71104

Thuế TTĐB

7110401

Hàng mậu dịch

7110402

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110403

Truy thu thuế

71105

Thuế chống bán phá giá

7110501

Hàng mậu dịch

7110502

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110503

Truy thu thuế

71106

Thuế BVMT

7110601

Hàng mậu dịch

7110602

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110603

Truy thu thuế

71107

Thuế tự vệ

7110701

Hàng mậu dịch

7110702

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110703

Truy thu thuế

71108

Thuế chống phân biệt đối xử

7110801

Hàng mậu dịch

7110802

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110803

Truy thu thuế

71109

Thuế chống trợ cấp

7110901

Hàng mậu dịch

7110902

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

7110903

Truy thu thuế

71199

Khác

7119901

Thu về thuế

7119902

Truy thu thuế khác

25

712

Thu phí, lệ phí

71201

Phí hải quan đăng ký tờ khai

71202

Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

71203

Phí hải quan đối với chuyến bay

71204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

71299

Khác

26

713

Thu phạt, tiền chậm nộp

71301

Thu chậm nộp thuế

71302

Phạt VPHC

71303

Thu chậm nộp phạt VPHC

71399

Khác

27

720

Thu khác

72006

Thu bán hàng tịch thu

72007

Thu bán hàng tồn đọng

72099

Khác

LOẠI 8- GIẢM THU

28

811

Các khoản giảm thuế chuyên thu

81101

Thuế xuất khẩu

8110101

Theo QĐ không thu thuế

8110102

Theo QĐ miễn thuế

8110103

Theo QĐ giảm thuế

8110104

Theo QĐ xóa nợ

8110109

Giảm khác

81102

Thuế nhập khẩu

8110201

Theo QĐ không thu thuế

8110202

Theo QĐ miễn thuế

8110203

Theo QĐ giảm thuế

8110204

Theo QĐ xóa nợ

8110209

Giảm khác

81103

Thuế GTGT

8110301

Theo QĐ không thu thuế

8110302

Theo QĐ miễn thuế

8110303

Theo QĐ giảm thuế

8110304

Theo QĐ xóa nợ

8110309

Giảm khác

81104

Thuế TTĐB

8110401

Theo QĐ không thu thuế

8110402

Theo QĐ miễn thuế

8110403

Theo QĐ giảm thuế

8110404

Theo QĐ xóa nợ

8110409

Giảm khác

81105

Thuế chống bán phá giá

8110501

Theo QĐ không thu thuế

8110502

Theo QĐ miễn thuế

8110503

Theo QĐ giảm thuế

8110504

Theo QĐ xóa nợ

8110509

Giảm khác

81106

Thuế BVMT

8110601

Theo QĐ không thu thuế

8110602

Theo QĐ miễn thuế

8110603

Theo QĐ giảm thuế

8110604

Theo QĐ xóa nợ

8110609

Giảm khác

81107

Thuế tvệ

8110701

Theo QĐ không thu thuế

8110702

Theo QĐ miễn thuế

8110703

Theo QĐ giảm thuế

8110704

Theo QĐ xóa nợ

8110709

Giảm khác

81108

Thuế chống phân biệt đối xử

8110801

Theo QĐ không thu thuế

8110802

Theo QĐ miễn thuế

8110803

Theo QĐ giảm thuế

8110804

Theo QĐ xóa nợ

8110809

Giảm khác

81109

Thuế chống trợ cấp

8110901

Theo QĐ không thu thuế

8110902

Theo QĐ miễn thuế

8110903

Theo QĐ giảm thuế

8110904

Theo QĐ xóa nợ

8110909

Giảm khác

81199

Khác

29

812

Các khoản giảm thuế tạm thu

81201

Thuế xuất khẩu

8120101

Theo QĐ không thu thuế

8120102

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120103

Giảm khác

8120104

Theo QĐ miễn

8120105

Theo QĐ xóa nợ

81202

Thuế nhập khẩu

8120201

Theo QĐ không thu thuế

8120202

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120203

Giảm khác

8120204

Theo QĐ miễn

8120205

Theo QĐ xóa nợ

81203

Thuế GTGT

8120301

Theo QĐ không thu thuế

8120302

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120303

Giảm khác

8120304

Theo QĐ miễn

8120305

Theo QĐ xóa nợ

81204

Thuế TTĐB

8120401

Theo QĐ không thu thuế

8120402

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120403

Giảm khác

8120404

Theo QĐ miễn

8120405

Theo QĐ xóa nợ

81205

Thuế chống bán phá giá

8120501

Theo QĐ không thu thuế

8120502

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120503

Giảm khác

8120504

Theo QĐ miễn

8120505

Theo QĐ xóa nợ

81206

Thuế BVMT

8120601

Theo QĐ không thu thuế

8120602

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120603

Giảm khác

8120604

Theo QĐ miễn

8120605

Theo QĐ xóa nợ

81207

Thuế tự vệ

8120701

Theo QĐ không thu thuế

8120702

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120703

Giảm khác

8120704

Theo QĐ miễn

8120705

Theo QĐ xóa nợ

81208

Thuế chống phân biệt đối xử

8120801

Theo QĐ không thu thuế

8120802

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120803

Giảm khác

8120804

Theo QĐ miễn

8120805

Theo QĐ xóa nợ

81209

Thuế chống trợ cấp

8120901

Theo QĐ không thu thuế

8120902

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

8120903

Giảm khác

8120904

Theo QĐ miễn

8120905

Theo QĐ xóa nợ

81299

Khác

30

813

Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác

81301

Tiền chậm nộp thuế

8130101

Giảm do xóa nợ

8130109

Giảm khác

81302

Tiền phạt VPHC

8130201

Giảm do xóa nợ

8130209

Giảm khác

81303

Tiền chậm nộp phạt

81304

Phí, lệ phí

81309

Khác

II

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI

TÀI KHOẢN

1

002

Hàng tạm giữ

2

005

Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu

3

007

Ngoại tệ các loại

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn 6969/TCHQ-TXNK ngày 26/11/2018 về thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.410

DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.43.244
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!