Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 5600/BTC-TCHQ Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Mai Xuân Thành
Ngày ban hành: 14/06/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5600/BTC-TCHQ
V/v xử lý xe ô tô tồn đọng theo quy định Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg của TTCP

Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2022

Kính gửi:

- Bộ Công an;
- Bộ Giao thông vận tải.

Căn cứ quy định tại khoản 4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg ngày 26/03/2021 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Quyết định số 53/2013/QĐ-TTg ngày 13/9/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu, tiêu hủy, chuyển nhượng đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại Việt Nam, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:

Tiếp theo công văn số 3557/BTC-TCHQ ngày 19/4/2022, Bộ Tài chính xin chuyển Bộ Công an và Bộ Giao thông vận tải danh sách xe ô tô tạm nhập khẩu miễn thuế của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại Việt Nam đã bán, cho, biếu tặng cho tổ chức, cá nhân khác tại Việt Nam nhưng chưa làm thủ tục chuyển nhượng theo quy định của pháp luật để Bộ Công an, Bộ Giao thông vận tải chỉ đạo các đơn vị nghiệp vụ triển khai thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg dẫn trên.

Trân trọng./.

(Gửi kèm danh sách xe theo phụ lục I và phụ lục II)


Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng Vũ Thị Mai;
- Cục HQ các tỉnh, thành phố;
- Lưu: VT, TCHQ (41b).

TL. BỘ TRƯỞNG
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Mai Xuân Thành

PHỤ LỤC I

DANH SÁCH BỔ SUNG XE Ô TÔ ĐÃ TẠM NHẬP KHẨU CỦA CƠ QUAN CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài chính)

STT

Số, ngày
Giấy tạm nhập

Số, ngày Tờ khai (nếu có)

Nhãn hiệu, năm sản xuất xe

Số khung, số máy

Xác nhận còn quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng

Ghi chú

Cục Hải quan TP. Hà Nội quản lý

1. Đại sứ quán Đan Mạch

x

1

GP 22 ngày 29/4/2003

TOYOTA CAMRY 3.0 V6, 2001

JT153XV2000323368

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

x

2. Văn phòng Văn hóa - Giáo dục Đại sứ quán Cam-pu-chia

x

1

GP 48 cấp ngày 23/12/2013

LEXUS LX570, 2013

JTJHY7AX9E4136785

Không quản lý, sử dụng

2

GP 12 cấp ngày 27/3/2014

ROLLS ROYCES GHOST, 2010

SCA664S51AUX48671

Không quản lý, sử dụng

3

GP 72 cấp ngày 06/7/2015

ROLLS ROYCE PHANTOM, 2015

SCA681L51EUX72080

Không quản lý, sử dụng

4

GP 36 cấp ngày 26/6/2006

MERCEDES BENZ S600, 2006

WĐNG76X57A047954

Không quản lý, sử dụng

5

GP 13 cấp ngày 19/3/2008

TOYOTA LEXUS LS 600HL, 2007

JTHDU46F185005794

Không quản lý, sử dụng

6

Gp 67 cấp ngày 02/10/2009

PORSCHE CAYENNE, 2009

WP1AC29P89LA83159

Không quản lý, sử dụng

Tổng

6

x

3. Đại sứ quán Trung Quốc

x

1

GP 36 cấp ngày 05/01/1994

TOYOTA

RZH1042

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

x

Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh quản lý

PHỤ LỤC II

DANH SÁCH XE Ô TÔ TẠM NHẬP KHẨU CỦA CÁ NHÂN ĐÃ KẾT THÚC NHIỆM KỲ NHƯNG CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài chính)

STT

THÔNG TIN CÁ NHÂN

THÔNG TIN XE

Xác nhận quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng

Ghi chú

Tên

Chức vụ

Số CMT, thời hạn

Thời điểm về nước

Số s ĐM hàng

Số, ngày cấp giấy tạm nhập

Số, ngày tờ khai (nếu có)

Nhãn hiệu, năm sản xuất

Số khung, số máy

CỤC HẢI QUAN TP. HÀ NỘI QUẢN LÝ

1. Đại sứ quán Băng-la-đét

1

JAHANARA BEGUM

Nhân viên

2009/CV/3722 (03/09/2009 - 25/08/2012 )

165AA/2007

GP 299 cấp ngày 04/11/2009

BMW X6, 2009

5YMGZ0C56A LK13134/
20174536S63B44A

Không quản lý, sử dụng

2

SARWAR H. MOLLAH

Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền

141NG/05 (6/2005 12/2006)

439AA/040

GP 129 cấp ngày 21/6/2005

RANGE ROVER HSE, 2005

SALME11405A183890

Không quản lý, sử dụng

3

CHIRANFI B SARKER

Bí thư thứ hai

359NG/04 (8/2005 8/2006)

074AA/04

GP 283 cấp ngày 25/10/2005

LINCOLN NAVIGATOR U28, 2004

5LMEU28R14LJ23252

Không quản lý, sử dụng

Tổng

3

2. Đại sứ quán Lào

1

PHANLAV ONG CHANPHENG

Tùy viên

312/NG/2000 (26/09/2000 - 26/09/2003)

158AA/00

GP 202 cấp ngày 21/12/2000

MERCEDES BENZ ML430

4JGAB72E3YA181919

Không quản lý, sử dụng

2

PALAMY KHANTY

Nhân viên

2012/CV/6166 (03/2012-09/2014)

00063CA/2011

GP 15 cấp ngày 14/3/2012

BENTLEY FLYING SPUR, 2008

SCBBR93W28C056554/ BWR017064

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

3. Đại sứ quán Đức

1

ALEXANDER PRIESTER

Tùy viên

2016/NG/10478 (8/2016-8/2019)

01886BA

GP 103 cấp ngày 12/9/2016

TOYOTA RAV4 XA3, 2011

JTMBB31V40D096903

Không quản lý, sử dụng

2

WOLFGANG JOHANNES MANIG

Phó Đại sứ

2016/NG/10498 (8/2016-7/2019)

01889BA

GP 147 cấp ngày 21/12/2016

BMW X1 XDRIVE 20I, 2016

WBAHS910605F53223

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

4. Đại sứ quán Pháp

1

NASARU SATO

Bí thư thứ ba

GP 588 cấp ngày 15/8/1994

TOYOTA

3099225/ 669497

Không quản lý, sử dụng

2

VALENTINE JACQUELINE SERVANT MOUSSEIGNE

Nhân viên

226CV/04 (9/2004 9/2007)

214AA/02

GP 42 cấp ngày 28/02/2005

PEUGEOT 206, 2004

VF32AKFWF44248707/ 10FSR94907335

Không quản lý, sử dụng

3

LUISA BERFELD

Bí thư thứ nhất

2016/NG/10681 (9/2016-8/2019)

02015BA

Gp 117 cấp ngày 14/10/2016

TOYOTA VERSO, 2015

NMTDG26RX0R075959

Không quản lý, sử dụng

Tổng

3

5. Đại sứ quán Hoa Kỳ

1

WILLIAM GORDON HILLS

Tùy viên

2007/NG/1467 (8/2007-8/2009)

111A/06

GP 188 cấp ngày 25/9/2007

TOYOTA 4 RUNNER, 2006

JTEBU14RX60099667

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

6. Đại sứ quán Mi-an-ma

1

U AYE

Đại sứ

GP 704 cấp ngày 20/9/1994

TOYOTA CAMRY

Không quản lý, sử dụng

2

DAW THAZIN

Tùy viên

10/1992-10/1996

GP 288 cấp ngày 23/10/1995

TOYOTA CRESSIDA

7032941/3848445

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

7. Đại sứ quán Mông Cổ

1

CHULUNN BAYARMU NKH

Nhân viên

206/CV/903 (12/2006-10/2009)

060AA/2004

GP 33 cấp ngày 02/02/2007

MERCEDES BENZ S550, 2006

WDDNG71X97 A104406/27396130100775

Không quản lý, sử dụng

2

VACHINOR J KHUMBADAI

Nhân viên

2009/CV/3760 (9/2009-9/2012)

220AA/2007

GP 275 ngày 13/10/2009

Porches Cayenne, 2009

WP1AC29P39L A83229/ M4851901969

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

8. Đại sứ quán Nhật Bản

1

YOSHIO UCHIMY AMA

Tham tán

2007/NG/1387 (7/2007-8/2009)

091AA/2006

GP 228 cấp ngày 31/10/2007

MITSUBISHI PAJERO, 2003

JMYLNV73W3J000561/ 6G72QL3185

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

9. Đại sứ quán Trung Quốc

1

XIA YONGPING

Nhân viên

2016/CV/10220 (3/2016-02/2018)

00552CA/2016

GP 123 cấp ngày 20/10/2016

LIFAN LF7131A, 2008

LLV2C2A1980 001047/ EE479Q3080800814

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

10. Đại sứ quán Cam-pu-chia

1

VANN PHAL

Đại sứ

2007/NG/1191 (05/05/2007 - 11/01/2010)

026AA/2006

GP 108 cấp ngày 06/06/2007

MERCEDES BENZ S550, 2007

WDDNG71X97A141603

Không quản lý, sử dụng

2

SUN SREYNEANG

Nhân viên

2007/CV/1271 (6/2007-4/2010)

102AA/2004

GP 121 cấp ngày 21/6/2007

BMW X5, 2007

5UXFE43537L011656

Không quản lý, sử dụng

3

VANN PHA

Nhân viên

2007/CV/1337 (7/2007-5/2010)

106AA/2004

GP 136 cấp ngày 25/7/2007

MERCEDES BENZ S550, 2007

WDDNG71X87A142208

Không quản lý, sử dụng

4

SENG SOCHEATA

Nhân viên

2007/CV/1332 (7/2007-6/2010)

109AA/2004

GP 159 cấp ngày 27/8/2007

MERCEDES BENZ S63 2007

WDDNG77X48A155126

Không quản lý, sử dụng

5

TIM POEUV

Bí thư thứ ba

2007/NG/1398 (7/2007-02/2010)

092AA/2006

GP 163 cấp ngày 29/8/2007

LAND ROVER, 2007

SALSH23498A132314

Không quản lý, sử dụng

6

KUY PHOK

Nhân viên

2007/CV/1502 (8/2007-8/2010)

130AA/2004

GP 177 cấp ngày 17/9/2007

HUMMER H2 SUV, 2006

5GRGN23U37H-102641/ 37H102641

Không quản lý, sử dụng

7

OUY TAI KEANG

Nhân viên

2007/CV/1763 (10/2007-10/2010)

161AA/2004

GP 229 cấp ngày 31/10/2007

TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007

JTHGL46F375020473

Không quản lý, sử dụng

8

SIN SOPHEALE AKSMEY

Nhân viên

2007/CV/1919 (12/2007-11/2010)

177AA/2004

GP 285 cấp ngày 24/12/2007

TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007

JTHGL46FX85024649

Không quản lý, sử dụng

9

MEN REY

Nhân viên

2007/CV/1933 (12/2007-10/2010)

184AA/2004

GP 18 cấp ngày 28/01/2008

MERCEDES BENZ S63, 2007

WDDNG77X78A196012

Không quản lý, sử dụng

10

THANN VUTHY

Bí thư thứ ba

2008/NG/2062 (02/2008-01/2011)

243AA/2007

GP 34 cấp ngày 28/02/2008

BMW X5, 2007

5UXFE83508L098960

Không quản lý, sử dụng

11

PENG

HENG

Nhân viên

2008/CV/2054 (01/2008-01/2011)

024AA/2007

GP 41 cấp ngày 10/3/2008

PORches Cayyenne, 2007

WP1AC29P78LA93731

Không quản lý, sử dụng

12

PHAL SOKDY

Tùy viên

2008/NG/2142 (3/2008-3/2011)

339AA/2007

GP 57 cấp ngày 27/3/2008

MERCEDES BENZ ML 63 AMG, 2007

4JGBB77E58A302852

Không quản lý, sử dụng

13

NHAN SOPHEA

Nhân viên

2008/CV/2069 (02/2008-02/2011)

029AA/2007

GP 63 cấp ngày 04/04/2008

BENTLEY CONTINENTAL GT SPEED, 2008

SCBCF63W38C054808

Không quản lý, sử dụng

14

SIN SOKUNTHEA

Nhân viên

2008/CV/2150 (03/2008-03/2011)

037AA/2007

GP 65 cấp ngày 10/4/2008

BMW 645 Ci, 2005

WBAEK73495B327335/ 52223528N62B 44A

Không quản lý, sử dụng

15

NGETH KHLOEUNG

Nhân viên

2008/CV/2251 (5/2008-4/2011)

011AA/2007

GP 104 cấp ngày 03/6/2008

PORSCHE CAYENNE GTS, 2008

WPIAD29PX8LA72997/ M4801G85803495

Không quản lý, sử dụng

16

CHAN MALY

Tùy viên

2008/NG/2308 (6/2008-6/2009)

304AA/2007

GP 117 ngày 18/6/2008

AUDI Q7, 2006

WA1AV74L77D061572

Không quản lý, sử dụng

17

PHEASI BORANY

Nhân viên

2008/CV/2306 (6/2008-5/2011)

445AA/2004

GP 122 ngày 20/6/2008

MERCEDES BENZ S63, 2007

WDDNG77X58A142532

Không quản lý, sử dụng

18

KOV RACHNA

Nhân viên

2008/CV/2305 (6/2008-5/2011)

446AA/2004

GP 126/TN-CNNG ngày 30/6/2008

ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR, 2008

SCBBR93W28C052889

Không quản lý, sử dụng

19

VANN DYNA

Nhân viên

2008/CV/2307 (6/2008-5/2011)

447AA/2004

180/TN-CNNG ngày 25/8/2008

ô tô BENTLEY CONTINENTAL, 2008

SCBBK93W98C056373

Không quản lý, sử dụng

20

RATH SOPHEA

Bí thư thứ ba

2008/NG/2465 (7/2008-6/2011)

358AA/2007

189/TN-CNNG ngày 28/8/2008

ô tô AUDI Q7, 2008

WA1BV74L98D019233/ BAR028618

Không quản lý, sử dụng

21

SAM BOPHA

Nhân viên

2008/CV/2823 (10/2008-7/2011)

500AA/2004

284/TN-CNNG ngày 8/12/2008

ô tô BMW X6, 2008

5UXEG83518LZ91665

Không quản lý, sử dụng

22

SEK CHANVA NGVAR

Nhân viên

2008/CV/2900 (12/2008-7/2011)

052AA/2007

04/TN-CNNG ngày 08/01/2009

Porches Cayenne, 2007

WP1AB29P58LA40836

Không quản lý, sử dụng

23

MEAS NAROM

Nhân viên

2008/CV/2899 (12/2008-11/2011)

051AA/2007

304/TN-CNNG ngày 31/12/2008

ô tô BMW X6, 2008

5UXFG83548LZ92017

Không quản lý, sử dụng

24

UONG VICHEKA

Nhân viên

2008/CV/2901 (12/2008-9/2011)

053AA/2007

10/TN-CNNG ngày 14/01/2009

ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006

SCBBR53W46C037461

Không quản lý, sử dụng

25

MOK SORPHEA

Nhân viên

2009/CV/3093 (02/2009-12/2011)

076AA/2007

46/TN-CNNG ngày 19/02/2009

ô tô LEXUS LS 600HL, 2008

JTHDU46F185006914

Không quản lý, sử dụng

26

HENG KIM EAN

Nhân viên

2009/CV/3046 (01/2009-12/2011)

144AA/2007

55/TN-CNNG ngày 2/3/2009

ô tô LEXUS LS 460L, 2008

JTHGL46F785028917

Không quản lý, sử dụng

27

PAY DANEE

Nhân viên

2009/CV/3132 (02/2009-02/2012)

062AA/2007

58/TN-CQNG ngày 6/3/2009

ô tô PORSCHE CAYENNE GTS

WP1AD29P08LA71678

Không quản lý, sử dụng

28

CHEA TRY

Nhân viên

2009/CV/3084 (02/2009-12/2011)

074AA/2007

61/TN-CNNG ngày 6/3/2009

ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006

SCBBR53W16C038911

Không quản lý, sử dụng

29

HANG SOTHY

Nhân viên

2009/CV/3047 (01/2009-12/2011)

145AA/2007

62/TN-CNNG ngày 10/3/2009

ô tô PORSCHE CAYENNE, 2008

WP1AD29P19LA82452

Không quản lý, sử dụng

30

YOU KHEANG

Nhân viên

2009/CV/3195 (3/1009-3/2012)

112AA/2007

79/TN-CNNG ngày 7/4/2009

BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED, 2008

SCBCP73W38C059042

Không quản lý, sử dụng

31

MEAS SORYANY

Nhân viên

2009/CV/2981 (01/2009-12/2011)

093AA/2007

81/TN-CNNG ngày 8/4/2009

ô tô BMW X6, 2008

5UXFG43598L220461

Không quản lý, sử dụng

32

KEO ROTHA

Nhân viên

2009/CV/3198 (4/2009-3/2012)

113AA/2007

91/TN-CNNG ngày 15/4/2009

ô tô MERCEDES BENZ S63 AMG, 2008

WDD2211771A225889

Không quản lý, sử dụng

33

ROS SAM ANG

Tùy viên

2009/NG/3258 (4/2009-12/2011)

622AA/2007

108/TN-CNNG ngày 6/5/2009

ô tô PORSCHE CAYENNE GTS, 2009

WP1AD29P19LA60464

Không quản lý, sử dụng

34

UON HEANG

Nhân viên

2009/CV/4067 (12/2009-8/2012)

349AA/2007

GP 23 cấp ngày 16/02/2011

BENTLEY CONTINENTIAL FLYING, 2006

SCBBR53W46C039227/ SMBEB021333

Không quản lý, sử dụng

Tổng

34

11. Đại sứ quán Đan Mạch (bổ sung)

1

MIKAEL WINTHER

Phó Đại sứ/ Tham tán

234NG/01 (9/2001-5/2005)

229AA/03

GP 222 cấp ngày 19/12/2001

MERCEDES BENZ 320L, 2001

WDC1631541A301223

Không quản lý, sử dụng

2

TORBEN NILSSON

Tham tán

376NG/04 (9/2004-9/2007)

073AA/04

GP 270 cấp ngày 03/11/2004

NISSAN XTRAIL COMF., 2004

JN1TBNT30Z0-023767

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

12. Đại sứ quán Li-bi

1

RAHOUMA M.R. YAHYA

Trưởng Đại diện

2007/NG/1875 (11/2007-9/2010)

331AA/06

GP 01 cấp ngày 02/01/2008

TOYOTA LEXUS LS460L, 2007

JTHGL46F485024193

Không quản lý, sử dụng

2

RAHOUMA M.R. YAHYA

Trưởng Đại diện

2007/NG/1875 (11/2007-9/2010)

331AA/06

GP 191 cấp ngày 28/8/2008

LEXUS LSX570, 2008

JTJHY00WX84014747

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

13. Đại sứ quán Thụy Điển (bổ sung)

1

CHARLOTTE JONSSON

Bí thư

GP 153 cấp ngày 11/3/1994

VOLVO

1112272/5273

Không quản lý, sử dụng

Tổng

1

CỤC HẢI QUAN TP. HỒ CHÍ MINH QUẢN LÝ

Tổng lãnh sự quán Hàn quốc + TRIU TIÊN

1

YANG JOOG KIL

99155; 12/8/99

41/TN/A1-OTO/PMD ngày 28/10/1999

HYUNDAI năm sx 1994

KMHCF31EFPRU140357

Không quản lý, sử dụng

2

YU BYUNG CHUL

96159; 02/11/99

13/TN-A2/PMD ngày 14/02/1997

DAEWOO năm sx 1997

KLATA69YDXB014103

Không quản lý, sử dụng

3

RHEE JOON SOCK

CV96069; 10/10/96

25/TN-A2/PMD ngày 29/03/1997

HYUNDAI SONATA năm sx 1994

KMHCF21DPRU179102

Không quản lý, sử dụng

4

PARK JOON KYU

CV97005; 13/01/97

97/TN-A2/PMD ngày 06/08/1997

HYUNDAI SONATA năm sx 1992

KMH-BF31FPPU507547

Không quản lý, sử dụng

5

HUN BANG BIN

930252; 01/11/93

1744/TN-A2/PMD ngày 18/11/1993

HYUNDAI NEW GRANDEUR (TRIỀU TIÊN) năm sx

KMHM31TPPU30351

Không quản lý, sử dụng

6

HONG SI KYO

1577/TN-A2/HQ-PMD ngày 27/10/1993

HYUNDAI SONATA (TRIỀU TIÊN) năm sx

KMHCF31FPRU035395

Không quản lý, sử dụng

7

SAGONG HYO-SIK

481/LS-HCM/2003; 10/9/03

35/TN-OTO/PMD ngày 11/09/2003

HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2002

KMHEN41AP2A710510

Không quản lý, sử dụng

8

AH KYUNG DUK

13/TN-OTO/PMD ngày 12/03/2003

HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2000

KMHEN41BPYA392694

Không quản lý, sử dụng

9

KIM JI-YOUNG

451/LS-HCM/2003; 06/8/03

25/TN-OTO/PMD ngày 09/07/2003

HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2001

KMHEN41BP1A550147

Không quản lý, sử dụng

10

YEON JEONG KU

09/TN-OTO/PMD ngày 25/02/2004

HYUNDAI SONATA 2.0 năm sx 1997

KMHCF24FOVU849224

Không quản lý, sử dụng

11

LEE YOUNG GYU

94045; 25/02/94

811/TN-A2/PMD ngày 21/04/1984

HYUNDAI năm sx

KMHDF31FPRU136990

Không quản lý, sử dụng

12

KANG CHUNGKU

31/LS-HCM/2011; 13/5/11

30/TN-OTO/PMD ngày 27/05/2011

HYUNDAI SANTAFE năm sx 2011

KMHSH81XDBU761701

Không quản lý, sử dụng

Tổng

12

Tổng lãnh sự quán HOA KỲ

1

KIMBERLY MEI YEN

449/LS-HCM/2003; 14/7/03

33/TN-OTO/PMD ngày 21/08/2003

HONDA CR-V năm sx 2001

JHLRD28401C004065

Không quản lý, sử dụng

2

WILLIAM JOSEPH BLACK

079/LS-HCM/2005; 21/7/05

38/TN-OTO/PMD ngày 11/08/2005

TOYOTA 4RUNNER năm sx 2005

JTEZU14R350049092

Không quản lý, sử dụng

3

DALE RAE RICE - TLSQ Hoa Kỳ

98036; 12/02/98

35/TN-A2/PMD ngày 15/04/1998

HONDA năm sx 1997

JHLRD1856VC049293

Không quản lý, sử dụng

Tổng

3

Tổng lãnh sự quán HUNGARI

1

NYERKI JOZSEF

460/LS-HCM/2003; 14/8/03

16/TN-OTO/PMD ngày 06/04/2005

MERCEDES BANZ CLS500 năm sx 2005

WDD2193751A020259

Không quản lý, sử dụng

2

HORVATH GABRIELLA - Thương vụ Hungary tại TP.HCM

575/TN-A2/HQ-PMD ngày 03/04/1991

SUBARU

Không quản lý, sử dụng

3

KRISAN LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM

985/TN-A2/HQ PMD ngày 09/09/1992

PEUGEOT

70637599

Không quản lý, sử dụng

4

KARPATI LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM

450/TN-A2/HQ- PMD ngày 08/03/1994

HYUNDAI

Không quản lý, sử dụng

5

KALMAR LASZLO Thương vụ Hungary tại TP.HCM

451/TN-A2/HQ PMD ngày 08/03/1994

TOYOTA LANDCRUISER

Không quản lý, sử dụng

Tổng

5

Tổng lãnh sự quán PANAMA TẠI TP.HCM

1

ADRIAN R.Q. RECUERO

33/CV-HCM/2008; 21/4/08

17/TN-OTO/PMD ngày 27/06/2008

BMW X5 năm sx 2008

5UXFE43578L005358

Không quản lý, sử dụng

Tổng

2

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn 5600/BTC-TCHQ ngày 14/06/2022 xử lý xe ô tô tồn đọng theo quy định Quyết định 14/2021/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


3.459

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.255.116
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!