TT
|
Tên
chế phẩm
|
Thành
phần và hàm lượng
|
Tác
dụng
|
Số
ĐKLH
|
Đơn
vị sản xuất
|
Đơn
vị đăng ký
|
1
|
PEKAPHOS 20EC
|
Chiorpyrifos Ethyl 20% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-087- 05-17
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
2
|
PUSTAUSA 555WP
|
6,25% w/w (62,5 g/kg)
Beta-Cyfluthrin + 41 % w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + 8,25% w/w (82,5
g/kg)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp
|
VNDP-HC-128-10-17
|
CT TNHH An Nông
|
CT TNHH An Nông
|
3
|
PUSTAUSA 595EC
|
3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin +
53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl + 2,5% w/v (25 g/L)
Imidacloprid
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp
|
VNDP-HC-129-
10-17
|
CT TNHH An Nông
|
CT TNHH An Nông
|
4
|
KONGFU JAPAN 700EC
|
30% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 35%
w/v phoxim + 5% w/v Bta-Cyfluthrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-146-
10-17
|
CT TNHH US.Chemical
|
CT TNHH An Nông
|
5
|
Kl-CLOR 10EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 10% w/v
|
Diệt
ruồi
|
VNDP-HC-021
- 03-18
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
6
|
HP-TIGERGOD 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 53% w/v + Cypermethrin
6,5% w/v + Imidacloprid 0,5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-064-
06-18
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM DV HAMOS
|
7
|
RBOGAY 600EC
|
50% w/v Chlorpyrifos ethyl + 5% w/v
Fipronil + 5% w/v Imidacloprid
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-102-
08-18
|
Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ
Châu Âu
|
Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế
Rainbow
|
8
|
PEMERIFOS
700EC
|
50% w/v Chlorpyrifos ethyl + 20%
w/v Permethrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-104-
08-18
|
Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ
Châu Âu
|
Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow
|
9
|
EMABENRIFOS
550EC
|
50% w/v Chlorpyrifos ethyl + 5% w/v
Emamectin benzoate
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-106-
08-18
|
Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ
Châu Âu
|
Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế
Rainbow
|
10
|
HITAMI 50WG
|
0,4% w/w Deltamethrin (4g/kg) +
4,6% w/w Chlorpyrifos Ethyl (46g/kg)
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-132-
09-18
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
11
|
HALO CEC 575
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% w/v +
Emamectin benzoate 2% w/v + Chlorfenapyr 5,5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-064-
03-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
12
|
DOCYTOX GOLD 600EC
|
50% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 10%
w/v Cypermethrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-109-
05-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
13
|
DOCYTOX GOLD 700EC
|
55% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 15%
w/v Cypermethrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-110-
05-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
14
|
SUN INFORIN 490EC
|
35% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 11%
w/v Cypermethrin + 3% w/v Indoxacarb
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-116-
05-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
15
|
NANO-REPSAP
|
6% w/v (60g/l) Thiamethoxam + 50%
w/v (500g/l) Chlorpyrifos Ethyl
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-387-09-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
16
|
DRAGOMY 585EC
|
53% w/v Chlorpyrifos Ethyl (530g/l)
+ 5,5% w/v Cypermethrin (55g/l)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-134-
05-19
|
CT TNHH US AGRO
|
CT TNHH US AGRO
|
17
|
HALO CPC 777
|
Chlorpyrifos Ethyl 51%w/v +
Cypermethrin 21% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl butoxide 5,7%
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-077-
04-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
18
|
CYPERIFOS
585EC
|
53% w/v (530 g/l) Chlorpyrifos Ethyl + 5,5% w/v (55g/l) Cypermethrin
|
Diệt
muỗi, ruồi, kiến, gián
|
VNDP-HC-151-
05-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Đầu tư SUNRICE Việt Nam
|
19
|
TB-DIETRAY 700
|
35% w/w Chlorpyrifos Ethyl + 20%
w/v Imidacloprid + 15% thiamethoxam
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-072-
03-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
20
|
THIACYFOS 600
|
50% w/w Chlorpyrifos Ethyl + 5% w/w
Alpha Cypermethrin + 5% w/w Imidacloprid
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-073-
03-19
|
CT TNHH Thuốc B VTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
21
|
PENTAKILL GOLD 600EC
|
55% w/v (550g/l) Chlorpyrifos ethyl
+ 5% w/v (50g/l) Cypermethrin
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-074-
01-20
|
Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam
|
Công ty TNHH VISANTO
|
22
|
HIMLAM GOLD
600WP
|
40% w/w Chlorpyrifos Ethyl + 2% w/w
Lambda-cyhalothrin + 18%w/w Imidacloprid
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-293-
07-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
23
|
METIN 607EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% w/v + Alpha-
cypermethrin 5,6% w/v + Fipronil 1%
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-247-
06-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM Agria
|
24
|
B.Helmer Thimifos 550EC
|
Chlorpyrifos Ethvl 50% w/v + Imidacloprid
2% w/v + Thiamethoxam 3% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-158-
11-18
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT TNHH Nông dược Miền Nam
|
25
|
NEW VITASHIELD GOLD 600EC
|
50% w/v (500g/l) Chlorpyrifos Ethyl
+ 9,5% w/v (95g/l) Permethrin + 0,5% w/v (5g/l) Indoxacarb
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-302-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
26
|
NEW VITASHIELD 40EC
|
40% w/v (400g/l) Chlorpyrifos Ethyl
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-303-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
27
|
NEW NOKAPH 600EC
|
40% w/v (400g/l) Chlorpyrifos Ethyl
+ 20% w/v (200g/l) Pyriproxyfen
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-304-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
28
|
NEW TASODANT 12WG
|
10% w/w (100g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + 2% w/w (20g/kg) Permethrin
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-306-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
29
|
PYROTOX 6WG
|
4% w/w (40g/kg) Chlorpyrifos Ethyl
+ 2% w/w (20g/kg) Pyriproxyfen
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-307-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
30
|
MOSENO 600EC
|
53% w/v (530g/l) Chlorpyrifos Ethyl
+ 6,5% w/v (65g/l) Cypermethrin + 0,5% w/v (5g/l) Imidacloprid
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-309-
05-20
|
CT TNHH ADC
|
CT TNHH ADC
|
31
|
PENNY 700EC
|
60% w/v Chlorpyrifos Ethyl (600g/l)
+ 10% w/v Cypermethrin (100g/l)
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-311-05-
|
CT TNHH Thương mại - sản xuất GNC
|
CT CP Nông dược Nhật Thành
|
32
|
CYPERCHLO 750EC
|
50% w/w Chlorpyrifos Ethyl + 15%
w/w Cypermethrin + 10% w/w Permethrin
|
Diệt
muỗi, ruồi, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-299-
07-19
|
CT CP SAM
|
CT CP SAM
|
33
|
SUPER RYSE 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% w/v +
Imidacloprid 5% w/v + Fipronil 2% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-013-
01-19
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
34
|
REP-ONE 666 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 51,6% w/v +
Cypermethrin 10% w/v + Omidacloprid 5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-014-
01-19
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
35
|
Overagon 575EC
|
47,5% w/v (475g/l) Chlorpyrifos
Ethyl + 8% w/v (80g/l) Cypermethrin + 2% w/v (20g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-021
- 01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Nam Bắc
|
36
|
Vitagold 600EC
|
45% w/v (450g/l) Chlorpyrifos Ethyl
+ 10% w/v (100g/l) Permethrin + 85% w/v (50g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-017-
01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT CP CCD Việt Nam
|
37
|
TVPYRAFOS 555EC
|
5% w/v Bifenthrin + 2,5% w/v
Fipronil + 48% w/v Chlorpyrifos Ethyl
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-036-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần
Vũ
|
38
|
Sun Cymefos 585EC
|
53% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 5,5%
w/v Cypermethrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-043-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
39
|
Sun Imifos 400EC
|
35% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 5% w/v
lmidacloprid
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-045-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
40
|
SUN INFOMI 460EC
|
40% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 1% w/v
Imidacloprid + 5% w/v Cypermethrin
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-231-
06-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
41
|
FIRE DRAGON 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% w/v + Cypermethrin
10% w/v
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-238-
06-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
42
|
HITAXI 200EC
|
15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-149-
10-17
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
43
|
TVUSA 200EC
|
5% w/v Hexythiazox + 10% w/v
Chlorfenapyr
|
Diệt
muỗi, rệp giường, kiến
|
VNDP-HC-353-
03-19
|
CT TNHH TMSX Thôn Trang
|
CT TNHH TMSX Thôn Trang
|
44
|
SPIDER ONE 150EC
|
Bifenthrin 5% w/v + Fipronil 5% w/v
+ Hexythiazox 5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-070-
03-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
45
|
DIETSACH 265
|
24% w/w Chlorfenapyr + 2,5% w/w
Hexythiazox + Chất phụ gia cộng hưởng 10% w/w Piperonyl butoxide
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-378-
09-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
46
|
TB SPIDER 45
|
5,5% w/w Alpha-cypermethrin + 2,5%
w/w Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-381-
09-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
47
|
CHLONAPY 200EC
|
7% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v
Hexythiazox + 8% w/v Pyriproxyfen
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-365-
09-19
|
CT TNHH SX&TM HAI-Long An
|
CT TNHH Vĩnh Nông Phát
|
48
|
HAMORUN
|
10% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-551-
12-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH Thương mại Agria
|
49
|
B.Helmer Hezox 50EC
|
2% w/v Alpha-cypermethrin + 3% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-502-
11-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT TNHH B.Helmer
|
50
|
UPDATE 200EC
|
3% w/v (30g/l) Hexythiazox + 17%
w/v (170g/l) Pyriproxyfen
|
Diệt
muỗi, rệp
|
VNDP-HC-006-
01-19
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
51
|
SCAIRO 100EC
|
5% w/v (50g/l) Hexythiazox + 5% w/v
(50g/l)Noval uron
|
Diệt
muỗi, rệp
|
VNDP-HC-009-
01-19
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
52
|
AKUMA 100EC
|
5% w/v (50g/l) Hexythiazox + 5% w/v
(50g/l) Diflubenzuron
|
Diệt
muỗi, rệp
|
VNDP-HC-010-
01-19
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
53
|
HAMOSID L
|
Cyfluthrin 5% w/v + Hexythiazox 5%
w/v
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-450-
10-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
54
|
IMPACT 100SC
|
Hexythiazox 5% w/v + Chlorfenapyr
5% w/v
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-298- 07-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM Agria
|
55
|
SPIDER MAN 200EC
|
Hexythiazox 5% w/v + Bifenthrin 5%
w/v + Chlorfenapyr 10% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-012-
01-19
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
56
|
EURO GUN 150EC
|
Hexythiazox 5% w/v + Chlorfenapyr
10% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-015-
01-19
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
57
|
SUN FENAZOX 100EC
|
4,8% w/v Chlorfenapyr + 5,2% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-230-
06-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
58
|
SUN THIAZOX
52EC
|
1,2% w/v Cypermethrin + 4% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, bọ chét
|
VNDP-HC-232-
06-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
59
|
MITEPOWDER WP
|
Chlorfenapyr 24% w/w + Hexythiazox
26% w/w
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-348-
08-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM Agria
|
60
|
NHENDOC 220SC
|
15% w/v Chlorfenapyr + 7% w/v
Hexythiazox
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-184-
05-19
|
CT CP BVTV ATC
|
CT CP BVTV ATC
|
61
|
SUNGLAS 255EC
|
1,5% w/v Hexythiazox + 1,5% w/v
Bifenthrin
|
Diệt
muỗi, rệp giường, bọ chét
|
VNDP-HC-181-
05-19
|
CTTNHH TM SX Thôn Trang
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
62
|
HOUSETOX 2,5 LOTION
|
0,25% w/v Fipronil
|
Diệt
bọ chét, kiến
|
VNDP-HC-269-
06-11
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
63
|
REMOVAL 800WG
|
80% w/w Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-026-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM - DV HAMOS
|
64
|
CHESSTOP 500WP
|
30% w/w Imidacloprid + 5% w/w
fipronil + 15% w/w Etofenprox
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-028-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT CP KAHUMATE VN
|
65
|
CHECKSUPER 700WP
|
40% w/w Chlorpyrifos methyl + 25%
w/w Thiammethoxam + 5% w/w Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-035-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT CP KAHUMATE VN
|
66
|
TRAICA 180EC
|
3% w/v Fipronil + 10% w/v
Etofenprox + 5% w/v Emamectin benzoate
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-041-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT CP KAHUMATE VN
|
67
|
SIEUSSAU 500WP
|
35% w/w Chlorpyrifos methyl + 10% w/w
Etofenprox + 5% w/w Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-042-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT CP KAHUMATE VN
|
68
|
DOUBLE KILL 55SC
|
5% w/v Fipronil + 0,5% w/v Lambda-
Cyhalothrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-043-
01-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT CP KAHUMATE VN
|
69
|
KINGFIP COCKROACH GEL BAIT
|
0,05% w/w Fipronil (0,5 g/kg)
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-045-
01-17
|
Eurekal MFG
Pty Ltd
|
Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WITIP Việt Nam
|
70
|
KADO BAIT
|
0,1 % w/w Fipronil
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-047-
01-17
|
CS 1: Công ty CP Kiên Nam
CS2: Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản
|
Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật Công
nghệ Nhật Nam
|
71
|
GADO BAIT
|
0,4% w/w Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-048-
01-17
|
CS1: Công ty CP Kiên Nam
CS2: Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản
|
Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật Công nghệ
Nhật Nam
|
72
|
ATTRATHOR™T AR GETED INSECTICIDE
|
2,6% w/v Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-071
- 04-17
|
Ensystex Inc
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
73
|
KIGENDA 2.5EC
|
Fipronil 2,5% w/v
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-085-
05-17
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
74
|
CEBIX CG200 ROACHGEL
|
Fipronil 0,031% w/v
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-097-
05-17
|
CBT CO.. LTD
|
CT TNHH CESCO VN
|
75
|
MAXFORCE FORTE
|
0,05% w/w Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-619-
07-12
|
Bayer Environmental Science SAS
|
CT TNHH Bayer Việt Nam
|
76
|
FIPRO SUPER 50GR
|
2,5% w/w Fipronil + 2,5% w/w
Deltamethrin
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-151-
10-17
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
77
|
CONKET 250SC
|
24% w/w Chlorfenapyr + 1 % w/w
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-132-
10-17
|
CT TNHH Thuốc bảo vệ thực vật Nam
Nông
|
CT CP KAHUMATE VN
|
78
|
SILKY DOG
|
0,25% w/v Fipronil
|
Diệt
bọ chét
|
VNDP-HC-182-
12-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM-DV HAMOS
|
79
|
LEAFROLL 260SC
|
24% w/v Chlorfenapyr + 2% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-165-
11-17
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM-DV HAMOS
|
80
|
BOTRINBC 300SC
|
28% w/v Thiamethoxam + 2% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-207-
12-17
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Nam Bắc
|
81
|
KUNGOLD 200SC
|
15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-189-
12-17
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP BIGFIVE Việt Nam
|
82
|
MUOICHET 111SC
|
8,5% w/v Alpha-cypermethrin + 2,6%
w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-190-
12-17
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP BIGFIVE Việt Nam
|
83
|
DONASUPER 111SC
|
8% w/v Alpha-cypermethrin + 3,1% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-197-
12-17
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT CP CCD Việt Nam
|
84
|
FLYUSA 135SC
|
09% w/v Imidacloprid + 4,5% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-216-
12-17
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Master AG
|
85
|
FIPMAS 50SC
|
05% w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-217-
12-17
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Master AG
|
86
|
KIFLU 70EC
|
Beta-Cyfuthrin 2% w/v + Fipronil 5%
w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-020-
03-18
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
87
|
IMINIL 12.5WP
|
Imidacloprid 10% w/w + Fipronil
2,5% w/w
|
Diệt
ruồi
|
VNDP-HC-023-
03-18
|
CT CP Kiên Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
88
|
ZAPS ultra prime gel
|
0.031% w/w Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-030-
04-18
|
Pharmcle Co., Ltd
|
CT CP TM&DV Pest control Việt
Nam
|
89
|
KILL POP POWER BAIL
|
0,05% w/w Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-045-
05-18
|
CT TNHH DBK Korea
|
CT TNHH Á Đông Japan
|
90
|
Ulfra Max Gel
|
0.05% w/w Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-043-
05-18
|
Kukbo Science Co., Ltd
|
Công ty TNHH Pesttech
|
91
|
KUM FIPRO
268SC
|
Chlorfenapyr 24,6% w/v + Fipronil 2,2%
w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-179-
12-18
|
CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH Agrovina Chemical
|
92
|
RB pronil 800WG
|
80% w/v
Fipronil
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-101-
08-18
|
Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ
Châu Âu
|
Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế
Rainbow
|
93
|
RBOGAY 600EC
|
50% w/v Chlorpyrifos ethyl + 5% w/v
Fipronil + 5% w/v Imidacloprid
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-102-
08-18
|
Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ
Châu Âu
|
Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế
Rainbow
|
94
|
CHLORFENPRONI
240EC
|
20% w/v Chlorfenapyr (200g/l) + 4%
w/v Fipronil (40g/l)
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-131-
09-18
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
95
|
PRO NAPY 300SC
|
25% w/v Chlorfenapyr (250g/l) + 5%
w/v Fipronil (50g/l)
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-135-
09-18
|
CTTNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
96
|
AZENDA 250EC
|
2,5% w/v Fipronil (25g/l)
|
Diệt
muỗi, kiến, bọ chét
|
VNDP-HC-128-
09-18
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Hóa chất Á Đông
|
97
|
FLY GOLD 150EC
|
Bifenthrin 10% w/v + Fipronil 5%
w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-069-
03-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
98
|
SPIDER ONE 150EC
|
Bifenthrin 5%
w/v + Fipronil 5% w/v + Hexythiazox 5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-070-
03-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
99
|
PRADOGOLD 1000
|
Fipronil 5% w/v +
Lambda-cyhalothrin 5% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-062-
03-19
|
CT CP Hóa chất
Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TCT Hà Nội
|
100
|
UMAKA KIẾN
|
Fipronil 0,008% w/w
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-104-
05-19
|
CT CP Nông Nghiệp HP
|
CT TNHH Nhật Nhựt Tân
|
101
|
RANGER GOLD 800WG
|
80% w/w Fipronil
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-105-
05-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
102
|
RANGER GOLD 3WG
|
0,3% w/w Fipronil
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-106-
05-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
103
|
RANGER GOLD 50SC
|
5% w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-107-
05-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
104
|
SUN FICADO 450WP
|
15% w/w Indoxacarb + 30% w/w
Fipronil 30% w/w
|
Diệt
muỗi, gián
|
VNDP-HC-112-
05-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
105
|
SUN FICATHI 95EC
|
5% w/v Indoxacarb + 3% w/v Fipronil
+ 1,5% w/v Thiamethoxam
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-117-
05-19
|
CT CP Vật tư Tây Đô Long An
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
106
|
NANO-CHIEP
JAPAN
|
2% w/v (20g/l) Lambda-cyhalothrin +
8% w/v (80g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-390-
09-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
107
|
FIPBIMY 100SC
|
5% w/v Fipronil (50g/l) + 5% w/v
Bifenthrin (50g/l)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-135-
05-19
|
CT TNHH US AGRO
|
CT TNHH US AGRO
|
108
|
DELFIMY 70SC
|
5% w/v Fipronil (50g/l) + 2% w/v
Deltamethrin (20g/l)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-136-
05-19
|
CT TNHH US AGRO
|
CT TNHH US AGRO
|
109
|
BIFIDAMY 300WP
|
15% w/w Imidacloprid (150g/kg) +
10% w/w Fipronil (100g/kg) + 5% w/w Bifenthrin (50g/kg)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-137-
05-19
|
CT TNHH US AGRO
|
CT TNHH US AGRO
|
110
|
BIFIDAMY 170SC
|
10% w/v Imidacloprid (100g/l) + 3%
w/v Bifenthrin (30g/l) + 4% w/v Fipronil (40g/l)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường
|
VNDP-HC-138-
05-19
|
CT TNHH US AGRO
|
CT TNHH US AGRO
|
111
|
FIPROGEL
|
Fipronil 0,01% w/w
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-125-
05-19
|
BUGSZONE CO., LTD
|
CT TNHH Á Đông Japan
|
112
|
KIGI 001B
|
Fipronil 0,01% w/w
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-085-
04-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH
TM&DV HAMOS
|
113
|
KIGI F-001
|
Fipronil 0,01% w/w
|
Diệt
gián
|
VNDP-HC-086-
04-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM&DV HAMOS
|
114
|
ALL KILL 400EC
|
2% w/v Deltamethrin + 2% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-890-
01-16
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà
Long
|
Công ty CP KAHUMATE Việt Nam
|
115
|
BULLTOP GOLD 150EC
|
11% w/v Alpha Cypermethrin + 4% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-892-
01-16
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà
Long
|
Công ty CP KAHUMATE Việt Nam
|
116
|
DELTA GOLD 60EC
|
3% w/v Deltamethrin + 3% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-896-
01-16
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà
Long
|
Công ty CP KAHUMATE Việt Nam
|
117
|
FORCE GOLD 200EC
|
15% w/v Cypermethrin + 5% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-897-
01-16
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà
Long
|
Công ty CP KAHUMATE Việt Nam
|
118
|
SOMSTAR 100EC
|
5% w/v Fipronil + 5% w/v Lambda
Cyhalothrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-901-
01-16
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà
Long
|
Công ty CP KAHUMATE Việt Nam
|
119
|
KING ANT BAIT
|
Fipronil 0,05% w/w
|
Diệt
kiến dùng trong gia dụng
|
VNDP-HC-170-
12-18
|
CT CP Phân phối Hoàng Nam
|
CT CP Phân phối Hoàng Nam
|
120
|
KING COCKROACH BAIT
|
Fipronil 0,035% w/w
|
Diệt
kiến dùng trong gia dụng
|
VNDP-HC-171-
12-18
|
CT CP Phân phối Hoàng Nam
|
CT CP Phân phối
Hoàng Nam
|
121
|
Bifetin 150EC
|
10% w/v Bifenthrin + 2,5% w/v Fipronil
+ 2,5% w/v Emamectin benzoate
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-204-
06-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Satum Chemical VN
|
122
|
WEBCAM 290SC
|
24% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-289-
07-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
123
|
LIMOUSINE 75EC
|
2,5% w/v Lambda-cyhalothrin + 5%
w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-11C-291
- 07-19
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
CT TNHH MTV BVTV Long An
|
124
|
METIN 607EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% w/v + Alpha-
cypermethrin 5,6% w/v + Fipronil 1%
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-247-
06-19
|
CT CP Hóa chất
Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM Agria
|
125
|
NEW THASODANT 35EC
|
5% w/v (50g/l) Deltamethrin + 10%
w/v (100g/l) Novaluron + 20% w/v (200g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-305-
05-20
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
126
|
REDFIRE 300SC
|
25% w/v (250 g/1) Chlorfenapyr + 5% w/v (50 g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-308-
05-20
|
CT TNHH ADC
|
CT TNHH ADC
|
127
|
FITOX 30WG
|
2% w/w (20 g/kg) Permethrin + 1% w/w
(10 g/kg) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-310-
05-20
|
CT TNHH ADC
|
CT TNHH ADC
|
128
|
ASA FIPPYR 200SC
|
10% w/v Chlorfenapyr (100g/l) + 10%
w/v Fipronil (I00g/1)
|
Diệt
muỗi, rệp giường, kiến
|
MDP-HC-313-05-
|
CT CP BVTV AS AT A Hoa Kỳ
|
CT CP BVTV ASATA Hoa Kỳ
|
129
|
Fl-EMA 40EC
|
2,5% w/v Emamectin Benzoate + 1,5%
w/v Fipronil
|
Diệt
kiến
|
VNDP-HC-008-
01-18
|
CT CP SAM
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
130
|
THIBIGENT 10GR
|
9,7% w/w Chlorpyrifos Methyl + 0,3%
w/w Fipronil
|
Diệt
rệp
|
VNDP-HC-006-
01-18
|
CT CP SAM
|
CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình
|
131
|
SUPER RYSE 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% w/v +
lmidacloprid 5% w/v + Fipronil 2% w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-013-
01-19
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
CT CP SX&TM CN Châu Âu
|
132
|
Cypergold 250EC
|
24% w/v (240g/l) Cypermethrin + 1%
w/v (10g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-018-
01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Nam Bắc
|
133
|
Indofip 150SC
|
10% w/v (100g/l) Indoxacarb + 5%
w/v (50g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-020-
01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Nam Bắc
|
134
|
Overagon 575EC
|
47,5% w/v (475g/l) Chlorpyrifos
Ethyl + 8% w/v (80g/l) Cypermethrin + 2% w/v (20g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-021-
01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT TNHH Nam Bắc
|
135
|
Vitagold 600EC
|
45% w/v (450g/l) Chlorpyrifos Ethyl
+ 10% w/v (100g/l) Permethrin + 85% w/v (50g/l) Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến, rệp
|
VNDP-HC-017-
01-19
|
CT TNHH Nam Bắc
|
CT CP CCD Việt Nam
|
136
|
PYZOTA 225SC
|
10% w/v Imidacloprid + 10% w/v
Bifenthrin + 2,5% w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-033-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần
Vũ
|
137
|
TVPYRAFOS 555EC
|
5% w/v Bifenthrin + 2,5% w/v
Fipronil + 48% w/v Chlorpyrifos Ethyl
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-036-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần
Vũ
|
138
|
Sun Pironin 50SC
|
5% w/v Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-041-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
139
|
Sun Fomadi 200EC
|
15% w/v lmidacloprid + 5% w/v
Fipronil
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-044-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
140
|
Betapro 150SC
|
2,5% w/v Fipronil + 5% w/v Beta-
Cyfluthrin + chất phụ gia cộng hưởng: 7,5% w/v Piperonyl butoxide
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-046-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
141
|
Bifenpro 150SC
|
10% w/v Bifenthrin + 5% w/v
Fipronil
|
Diệt
ruồi, kiến
|
VNDP-HC-047-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
142
|
SIEUDIETMUOI 150EC
|
Deltamethrin 2,5% w/v + Bifenthrin
10% w/v + Fipronil 2,5% w/v
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-213-
06-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Ashido
|
143
|
MODIFY loose
|
10% w/v Beta Cyfluthrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-728-
01-14
|
Công ty CP Kiên Nam
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
144
|
BIGONE 111EC
|
3,3% w/v Deltamethrin
+ 7,8% w/v Beta- Cyfluthrin
|
Diệt
ruồi, muỗi, gián, kiến
|
VNDP-HC-958-
12-16
|
Công ty CP Kiên Nam
|
Công ty CP BIGFIVE
Việt Nam
|
145
|
TERID 31.5 SC
|
21 % w/v Imidacloprid
+ 10,5% w/v Beta- Cyfluthrin
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-113-
06-17
|
CT CP Nông nghiệp HP ĐKBS: Zhejang
Chemical Import and Export Corporation
|
CT TNHH AGRO GREEN VN
|
146
|
FENAPY SUPER 300SC
|
24% w/v Chlorfenapyr + 6% w/v Beta-
Cyfluthrin
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-153-
10-17
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
147
|
PUSTAUSA 555WP
|
6,25% w/w (62,5 g/kg)
Beta-Cyfluthrin + 41% w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + 8,25% w/w (82,5
g/kg)
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp
|
VNDP-HC-128-
10-17
|
CT TNHH An Nông
|
CT TNHH An Nông
|
148
|
PUSTAUSA 595EC
|
3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin +
53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl + 2,5% w/v (25 g/L) Imidacloprid
|
Diệt
muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp
|
VNDP-HC-129-
10-17
|
CT TNHH An Nông
|
CT TNHH An Nông
|
149
|
TOYOUTA JAPAN 250SC
|
10% w/v Beta-Cyfluthrin + 15% w/v
Indoxacarb
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-150-
10-17
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
150
|
PERME SUPER 600EC
|
50% w/v Permethrin + 2% w/v Beta- Cyfluthrin
+ chất phụ gia cộng hưởng: 8% w/v Piperonyl butoxide
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-147-
10-17
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
CT TNHH Pesticide Nhật Bản
|
151
|
BTAFLU 10EC
|
Beta-Cyfluthrin 10% w/v
|
Diệt
ruồi, muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-017-
03-18
|
CT CP Kiến Nam
|
CT CP Kiên Nam
|
152
|
NANO-SAUTOUSA
|
5% w/v (50g/l) Beta-cyfluthrin + 2%
w/v (20g/l) Emamectin benzoate
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-388-
09-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
153
|
VT-CHLORTOX SUPER 450EC
|
10% w/v (100g/l) Beta-cyfluthrin + 35%
w/v (350g/l) Phoxim
|
Diệt
muỗi, rệp giường, bọ chét
|
VNDP-HC-265-
07-19
|
CT CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
CT CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
154
|
RASARJ 320SC
|
4% w/v Beta-cyfluthrin + 28% w/v
Chlorfenapyr
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-317-
08-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Nông Nghiệp Xanh
|
155
|
Hammer 150SC
|
2,5% W/V Deltamethrin + 5% w/v
Beta- Cyfluthrin + 7,5% w/v Thiamethoxam
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-205-
06-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Satum Chemical VN
|
156
|
Hazika 325SC
|
27,5% w/v Chlorfenapyr + 2,5% w/v Beta-cyfluthrin
+ 2,5% w/v Indoxacarb
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-206-
06-19
|
CT TNHH Vbook Hoa M
|
CT TNHH BVTV Hoàng Anh
|
157
|
Baviper 600EC
|
50% w/v Permethrin + 2,5% w/v Beta-
cyfluthrin + chất phụ gia cộng hưởng 7,5% w/v Piperonyl butoxide
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-211-
06-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH BVTV Hoàng Anh
|
158
|
WIN-FAST 120EC
|
2% w/v (20g/l) Beta-cyfluthrin + 5%
w/v (50g/l) Flufenoxuron + 5% w/v (50g/l) Chlorfenapyr
|
Diệt
muỗi, ruồi, bọ chét
|
VNDP-HC-217-
06-19
|
CT TNHH Tấn Hưng Việt Nam
|
CT TNHH Tấn Hưng Việt Nam
|
159
|
JIABETA 320SC
|
3,5% w/v Beta-cyfluthrin + 28% w/v
Chlorfenapyr
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-465-
10-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT CP Jia Non Biotech (VN)
|
160
|
BETAS 500EC
|
Permethrin 49% w/v +
Beta-cyfluthrin 1 % w/v
|
Diệt
muỗi
|
VNDP-HC-244-
06-19
|
CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
|
CT TNHH TM Agria
|
161
|
NANO- SUMOBAMBO JAPAN
|
4,8% w/v Bcta-cyfluthrin + 30% w/v
Permethrin
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-294-
07-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
162
|
NANO- HUYDIETSAU JAPAN
|
3,8% w/v Beta-cyfluthrin + 3% w/v
Emamectin benzoat
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-296-
07-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
163
|
NANO-SACHNHEN JAPAN
|
Beta-cyfluthrin 4% w/v +
Flufenoxuron 5% w/v
|
Diệt
muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-321-
08-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
164
|
NANO- SIEUSACHSAU USA
|
Beta-cyfluthrin 5% w/v +
Flufenoxuron 8% w/v
|
Diệt
muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-323-
08-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
165
|
TRMUOIHANH SUPER 568EC
|
Beta-cyfluthrin 1% w/v + Phoxim 38%
w/v + Chất phụ gia cộng hưởng Piperonyl butoxide 17,8% w/v
|
Diệt
muỗi, bọ chét, rệp giường
|
VNDP-HC-461-
10-19
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
CTTNHH TM SX Thôn Trang
|
166
|
SIXDAY 250SC
|
Beta-cyfluthrin 5% w/v +
Chlorfenapyr 15% w/v + Flufenoxuron 5% w/v
|
Diệt
muỗi, bọ chét, rệp giường
|
VNDP-HC-463-
10-19
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
CT TNHH TM SX Thôn Trang
|
167
|
SUPERTHION 150
|
4,8% w/v Beta-cyfluthrin + 2,8% w/v
Emamcctin benzoate
|
Diệt
muỗi, kiến
|
VNDP-HC-302-
07-19
|
CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
CT CP Nông Nghiệp Đại An
|
168
|
PYRAMITE 325SC
|
27,5% w/v Chlorfenapyr + 2,5% Beta-
Cyfluthrin + 2,5% w/v Emamectin Benzoate
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-035-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần
Vũ
|
169
|
TVRAMITE 325WG
|
7,5% w/w Beta-Cyfluthrin + 25% w/w
Thiamethoxam
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-037-
02-19
|
CT TNHH Vbook Hoa Kỳ
|
CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần
Vũ
|
170
|
Betapro 150SC
|
2,5% w/v Fipronil + 5% w/v Beta- Cyfluthrin
+ chất phụ gia cộng hưởng: 7,5% w/v Piperonyl butoxide
|
Diệt
muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-046-
02-19
|
CT TNHH Phương Nam - Việt Nam
|
CT CP Sunseaco Việt Nam
|
171
|
CHIMUNG 325SC
|
30% w/v Chlorfenapyr + 2,5% w/v
Beta- Cyfluthrin
|
Diệt
muỗi, rệp giường
|
VNDP-HC-212-
06-19
|
CT TNHH Vbook
Hoa Kỳ
|
CT TNHH Ashido
|
172
|
MAP CONAN 500EW
|
50% w/v Malathion
|
Diệt
muỗi sốt xuất huyết
|
VNDP-HC-605-
04-12
|
Alderelm Limited
|
VPĐD Map Pacific Pte Ltd tại TP HCM
|
173
|
MIZUBAO 25EC
|
25% w/v Malathion
|
Diệt
muỗi sốt xuất huyết
|
VNDP-HC-131-
03-20
|
CT CP BMC Việt Nam
|
CTCP BMC Việt Nam
|
174
|
TAKI 10EC
|
10% w/v Malathion
|
Diệt
muỗi sốt xuất huyết
|
VNDP-HC-296-
05-20
|
CT CP BMC Việt Nam
|
CTCP BMC Việt Nam
|