STT
|
Số TK
|
Ngày ĐK
|
Giờ
đăng ký
|
Mã DN
|
Tên DN
|
Mã HQ
|
1
|
303191734550
|
20200425
|
184710
|
0100101273
|
TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
- CÔNG TY CỔ PHẦN
|
02CI
|
2
|
303191734660
|
20200425
|
184713
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
3
|
303191734700
|
20200425
|
184803
|
0306118591
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ GIA
|
50CE
|
4
|
303191734810
|
20200425
|
184718
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
50CE
|
5
|
303191734920
|
20200425
|
184804
|
0100101273
|
TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN
|
02CV
|
6
|
303191735140
|
20200425
|
184846
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
50CE
|
7
|
303191735250
|
20200425
|
184826
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
8
|
303191735360
|
20200425
|
184909
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
9
|
303191735620
|
20200425
|
184923
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
10
|
303191735730
|
20200425
|
184948
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
11
|
303191735840
|
20200425
|
185013
|
0100107035
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và
Hợp Tác Đầu Tư Vilexim
|
50CE
|
12
|
303191735950
|
20200425
|
185028
|
0306118591
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gia
|
50CE
|
13
|
303191736060
|
20200425
|
185017
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
14
|
303191736061
|
20200425
|
185017
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
15
|
303191736100
|
20200425
|
185020
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
16
|
303191736320
|
20200425
|
185053
|
0100101273
|
TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI -
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
02CV
|
17
|
303191736430
|
20200425
|
185056
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
18
|
303191736540
|
20200425
|
185115
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
19
|
303191736650
|
20200425
|
185129
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
20
|
303191736800
|
20200425
|
185155
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
50CE
|
21
|
303191736910
|
20200425
|
185236
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
22
|
303191737020
|
20200425
|
185210
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
23
|
303191737130
|
20200425
|
190752
|
1601868787
|
CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR
|
02CI
|
24
|
303191737240
|
20200425
|
185310
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
25
|
303191737350
|
20200425
|
185410
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
26
|
303191737460
|
20200425
|
185401
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
27
|
303191737500
|
20200425
|
185416
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
28
|
303191737501
|
20200425
|
185416
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
29
|
303191737830
|
20200425
|
185510
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
30
|
303191737940
|
20200425
|
185537
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
31
|
303191738200
|
20200425
|
185608
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
32
|
303191738310
|
20200425
|
185614
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
33
|
303191738420
|
20200425
|
185618
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
34
|
303191738640
|
20200425
|
185723
|
1100174795
|
Công Ty TNHH Thịnh Phát
|
02CV
|
35
|
303191738750
|
20200425
|
185716
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
36
|
303191738860
|
20200425
|
185718
|
0316054185
|
CÔNG TY TNHH STAR RICE
|
02CI
|
37
|
303191739120
|
20200425
|
185748
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
38
|
303191739230
|
20200425
|
185803
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
39
|
303191739450
|
20200425
|
185820
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
40
|
303191739560
|
20200425
|
185858
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
41
|
303191739600
|
20200425
|
185845
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
42
|
303191739710
|
20200425
|
185912
|
0100101273
|
TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI -
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
02CV
|
43
|
303191739820
|
20200425
|
185914
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
44
|
303191740260
|
20200425
|
190036
|
0100102608
|
Tổng Công Ty Lương Thực Miền Bắc
|
50CE
|
45
|
303191740261
|
20200425
|
190036
|
0100102608
|
Tổng Công Ty Lương Thực Miền Bắc
|
50CE
|
46
|
303191740300
|
20200425
|
190014
|
1100174795
|
Công Ty TNHH Thịnh Phát
|
02CI
|
47
|
303191740520
|
20200425
|
190109
|
0312767361
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM
|
02CI
|
48
|
303191740630
|
20200425
|
190129
|
1100174795
|
Công Ty TNHH Thịnh Phát
|
02IK
|
49
|
303191740740
|
20200425
|
190157
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
50
|
303191740850
|
20200425
|
190206
|
0312767361
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM
|
02H1
|
51
|
303191740960
|
20200425
|
190238
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
52
|
303191741110
|
20200425
|
190309
|
0312767361
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN THIÊN KIM
|
02H1
|
53
|
303191741330
|
20200425
|
190347
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
54
|
303191741440
|
20200425
|
190415
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
55
|
303191741550
|
20200425
|
192206
|
1800650168
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG
NGHỆ CAO TRUNG THẠNH
|
02CI
|
56
|
303191741700
|
20200425
|
190448
|
1800650168
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG
NGHỆ CAO TRUNG THẠNH
|
02CI
|
57
|
303191741810
|
20200425
|
190452
|
1100174795
|
Công Ty TNHH Thịnh Phát
|
02CI
|
58
|
303191742030
|
20200425
|
190532
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
59
|
303191742140
|
20200425
|
190616
|
1100174795
|
Công Ty TNHH Thịnh Phát
|
02CI
|
60
|
303191742250
|
20200425
|
190633
|
1800356984
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU
CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI
|
02CV
|
61
|
303191742360
|
20200425
|
190636
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
62
|
303191742400
|
20200425
|
190652
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
63
|
303191742510
|
20200425
|
190705
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương
Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
64
|
303191742620
|
20200425
|
190714
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
50CE
|
65
|
303191742621
|
20200425
|
190714
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
50CE
|
66
|
303191742730
|
20200425
|
190850
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
67
|
303191742840
|
20200425
|
190748
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
50CE
|
68
|
303191742841
|
20200425
|
190748
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
50CE
|
69
|
303191742950
|
20200425
|
190833
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
70
|
303191743060
|
20200425
|
190857
|
1601868787
|
CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR
|
02CI
|
71
|
303191743100
|
20200425
|
190838
|
1800356984
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ
BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI
|
50CE
|
72
|
303191743210
|
20200425
|
190856
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
02CI
|
73
|
303191743320
|
20200425
|
190919
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
74
|
303191743540
|
20200425
|
190930
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
75
|
303191743650
|
20200425
|
190948
|
1601868787
|
CÔNG TY TNHH GẠO VINH PHÁT WILMAR
|
02CI
|
76
|
303191743760
|
20200425
|
190947
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
77
|
303191743800
|
20200425
|
191012
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng Minh Nhật
|
02IK
|
78
|
303191743910
|
20200425
|
191012
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
79
|
303191744020
|
20200425
|
191042
|
1800356984
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ
BIẾN LƯƠNG THỰC THẮNG LỢI
|
50CE
|
80
|
303191744130
|
20200425
|
191038
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
81
|
303191744240
|
20200425
|
191103
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
82
|
303191744350
|
20200425
|
191132
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
83
|
303191744460
|
20200425
|
191141
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
84
|
303191744500
|
20200425
|
191158
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
85
|
303191744830
|
20200425
|
191158
|
0303226912
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
02CI
|
86
|
303191744940
|
20200425
|
191231
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
87
|
303191745050
|
20200425
|
191256
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
88
|
303191745200
|
20200425
|
191434
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
89
|
303191745310
|
20200425
|
191408
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
90
|
303191745530
|
20200425
|
191442
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
54CB
|
91
|
303191745750
|
20200425
|
191508
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
92
|
303191745860
|
20200425
|
191614
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
93
|
303191746010
|
20200425
|
191617
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
94
|
303191746120
|
20200425
|
192644
|
1800650168
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG
NGHỆ CAO TRUNG THẠNH
|
02CI
|
95
|
303191746230
|
20200425
|
191842
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
96
|
303191746600
|
20200425
|
191725
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
97
|
303191746820
|
20200425
|
191742
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
50CE
|
98
|
303191747040
|
20200425
|
191828
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
99
|
303191747300
|
20200425
|
191854
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
100
|
303191747520
|
20200425
|
191918
|
1800637047
|
Công Ty Cổ Phần Soharice
|
02IK
|
101
|
303191747630
|
20200425
|
192002
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
102
|
303191747960
|
20200425
|
192034
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
103
|
303191748000
|
20200425
|
192038
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng
Minh Nhật
|
02CI
|
104
|
303191748001
|
20200425
|
192038
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng
Minh Nhật
|
02CI
|
105
|
303191748110
|
20200425
|
192104
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
106
|
303191748220
|
20200425
|
192044
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
107
|
303191748440
|
20200425
|
192058
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
108
|
303191748550
|
20200425
|
192121
|
1800637047
|
Công Ty Cổ Phần Soharice
|
02CI
|
109
|
303191748660
|
20200425
|
192131
|
1100546147
|
Công ty TNHH Đa
Năng
|
02PG
|
110
|
303191748700
|
20200425
|
192140
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
111
|
303191748810
|
20200425
|
192142
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
112
|
303191749030
|
20200425
|
192152
|
1800640265
|
Công Ty CP Hoàng
Minh Nhật
|
02CI
|
113
|
303191749140
|
20200425
|
192212
|
1800637047
|
Công Ty Cổ Phần Soharice
|
02IK
|
114
|
303191749360
|
20200425
|
192256
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
115
|
303191749510
|
20200425
|
192307
|
1800637047
|
Công Ty Cổ Phần Soharice
|
02CI
|
116
|
303191749620
|
20200425
|
192330
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa
Năng
|
02PG
|
117
|
303191749950
|
20200425
|
192418
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
118
|
303191750210
|
20200425
|
192523
|
1600190202
|
Công ty TNHH ANGIMEX-KITOKU
|
50CE
|
119
|
303191750430
|
20200425
|
192522
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
120
|
303191750650
|
20200425
|
192543
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
121
|
303191750910
|
20200425
|
192618
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
122
|
303191751240
|
20200425
|
193508
|
0900248518
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm
Xuất Khẩu Tường Lân
|
02CI
|
123
|
303191751460
|
20200425
|
192718
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
124
|
303191751500
|
20200425
|
193107
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC
QUANG PHÁT
|
02CI
|
125
|
303191752200
|
20200425
|
192812
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
126
|
303191752310
|
20200425
|
192828
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
127
|
303191752530
|
20200425
|
192839
|
1600230737
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG
|
50CE
|
128
|
303191752640
|
20200425
|
192904
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
129
|
303191752860
|
20200425
|
192906
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
130
|
303191753120
|
20200425
|
193114
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC
QUANG PHÁT
|
50CE
|
131
|
303191753230
|
20200425
|
193004
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
132
|
303191753930
|
20200425
|
193432
|
0900248518
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân
|
02XE
|
133
|
303191754150
|
20200425
|
193037
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
134
|
303191756030
|
20200425
|
193153
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
135
|
303191757800
|
20200425
|
193307
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC
QUANG PHÁT
|
50CE
|
136
|
303191757910
|
20200425
|
193303
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
137
|
303191758830
|
20200425
|
193321
|
1101573295
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUẤT NHẬP
KHẨU LOUIS RICE
|
02CI
|
138
|
303191759200
|
20200425
|
193433
|
0100102608
|
Tổng Công Ty Lương Thực Miền
Bắc
|
50CE
|
139
|
303191759420
|
20200425
|
193351
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
140
|
303191759640
|
20200425
|
193400
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa
Năng
|
02PG
|
141
|
303191760450
|
20200425
|
193417
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
142
|
303191761040
|
20200425
|
193439
|
1101573295
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUẤT NHẬP
KHẨU LOUIS RICE
|
02CI
|
143
|
303191761410
|
20200425
|
193820
|
1100846292
|
Công Ty TNHH Dương Vũ
|
48CF
|
144
|
303191761630
|
20200425
|
193526
|
0900248518
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân
|
02CI
|
145
|
303191761960
|
20200425
|
193526
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
146
|
303191762810
|
20200425
|
193607
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC QUANG PHÁT
|
02CI
|
147
|
303191764060
|
20200425
|
193620
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
148
|
303191764650
|
20200425
|
193646
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
149
|
303191765500
|
20200425
|
193721
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
150
|
303191766310
|
20200425
|
193750
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC
QUANG PHÁT
|
02CI
|
151
|
303191766640
|
20200425
|
193753
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
152
|
303191767230
|
20200425
|
193832
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
153
|
303191767450
|
20200425
|
193842
|
1100546147
|
Công Ty TNHH Đa Năng
|
02PG
|
154
|
303191767710
|
20200425
|
193919
|
1801143308
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC
QUANG PHÁT
|
02CI
|
155
|
303191768040
|
20200425
|
193928
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
156
|
303191768300
|
20200425
|
194025
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
157
|
303191768520
|
20200425
|
194044
|
1801334341
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một
Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Ngọc Lợi
|
02CI
|
158
|
303191768630
|
20200425
|
194122
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|
159
|
303191768960
|
20200425
|
194215
|
0900248518
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân
|
02CI
|
160
|
303191769000
|
20200425
|
194152
|
0900248518
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân
|
02CI
|
161
|
303191769110
|
20200425
|
194218
|
0305237892
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI
DƯƠNG XANH
|
02CI
|