Số TT
|
Tên và quy cách của vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Mức giá bình quân tại
|
Nơi SX
|
Trung tâm huyện
|
1
|
Ci ment PCB30 Hà Tiên,
|
đ/tấn
|
|
1.181.818
|
2
|
Ci ment PCB40 Hà Tiên,
|
“
|
|
1.309.091
|
3
|
Ci ment PCB40 Holcim,
|
“
|
|
1.254.545
|
4
|
Ci ment PCB40 Phúc Sơn – Nghi Sơn – Cẩm Phả
|
“
|
|
1.200.000
|
5
|
Cát suối:
|
đ/m3
|
|
|
|
Bảo Lộc
|
“
|
|
119.047
|
|
Đà Lạt, Lạc Dương,
Lâm Hà
|
“
“
|
|
147.619
114.285
|
6
|
Đá xay 1 x 2
|
“
|
|
|
|
Tại Đà Lạt, Lạc Dương (tại mỏ đá Cam Ly),
|
“
|
157.143
|
|
|
Đức Trọng (tại mỏ đá Định An),
Bảo Lộc (tại mỏ đá Đại Lào)
|
“
“
|
87.619
137.143
|
|
|
Bảo Lâm (tại Cty Tân Việt)
|
“
|
133.333
|
|
|
Di Linh (tại mỏ đá Tam Bố)
|
“
|
142.857
|
|
|
Lâm Hà
|
“
|
|
171.429
|
7
|
Đá xay 2 x 4
|
“
|
|
|
|
Tại Đà Lạt, Lạc Dương (tại mỏ đá Cam Ly);
|
“
|
123.809
|
|
|
Đức Trọng (tại mỏ đá Định An)
|
“
|
92.381
|
|
|
Bảo Lộc (tại mỏ đá Đại Lào);
|
“
|
100.000
|
|
|
Bảo Lâm (tại Công ty Tân Việt),
|
|
95.238
|
|
|
Di Linh (tại mỏ đá Tam Bố)
|
|
109.524
|
|
8
|
Đá 0 - 4
|
“
|
|
|
|
Tại Đà Lạt, Lạc Dương (tại mỏ đá Cam Ly)
|
“
|
95.238
|
|
|
Đức Trọng (tại mỏ đá Định An)
|
“
|
71.429
|
|
|
Bảo Lộc (tại mỏ đá Đại Lào)
|
“
|
85.714
|
|
|
Bảo Lâm (tại Cty Tân Việt)
|
|
80.952
|
|
|
Di Linh (tại mỏ Tam Bố)
|
|
80.952
|
|
9
|
Đá 4 x 6 – 5 x 7:
|
|
|
|
|
Tại Đà Lạt, Lạc Dương (mỏ đá Cam Ly) – đá xay
|
“
|
114.286
|
|
|
Tại Đức Trọng (mỏ đá Định An)
|
“
|
71.429
|
|
|
Bảo Lộc (tại mỏ đá Đại Lào)
|
“
|
80.952
|
|
|
Bảo Lâm (tại Cty Tân Việt)
|
|
76.190
|
|
|
Di Linh (tại mỏ đá Tam Bố)
|
“
|
95.238
|
|
10
|
Đá hộc:
|
“
|
|
75.000
|
11
|
Đá chẻ từ 15x15x20 đến 20x20x25:
|
đ/m3
|
|
|
|
Đà Lạt
|
“
|
|
285.714
|
|
Bảo Lộc
|
“
|
|
219.048
|
12
|
Gạch xây các loại:
|
|
|
|
|
+ Sản phẩm của XN Gạch ngói Tuynen Thạnh Mỹ: (đã bao gồm chi phí bốc xếp lên
phương tiện bên mua):
|
|
|
|
|
Gạch ống 4 lỗ tròn 7,5 x 7,5 x 17,5cm
|
đ/viên
|
909
|
|
|
Gạch ống 4 lỗ tròn 8x8x18cm
|
“
|
1.136
|
|
|
Gạch ống 6 lỗ tròn 7,5 x 11,5 x 17,5cm
|
“
|
1.336
|
|
|
Gạch ống 6 lỗ tròn 8 x 12 x 18
|
“
|
1.636
|
|
|
Gạch thẻ 2 lỗ tròn 7,5 x 4 x 17,5
|
“
|
682
|
|
|
Gạch thẻ 2 lỗ tròn 8 x 4,5 x 18
|
“
|
700
|
|
|
+ Sản phẩm của Nhà máy gạch tuynen Lâm Viên:
|
|
|
|
|
Gạch 4 lỗ vuông (17,5x7,5x7,5)
|
đ/viên
|
891
|
|
|
Gạch 4 lỗ tròn (17,5x7,5x7,5)
|
“
|
909
|
|
|
Gạch 6 lỗ vuông (17,5x15x7,5)
|
“
|
1.336
|
|
|
Gạch 6 lỗ tròn (17,5x15x7,5)
|
“
|
1.364
|
|
|
Gạch thẻ (17,5x7,5x3,5)
|
“
|
682
|
|
|
+ Sản phẩm của Công ty cổ phần Hiệp Thành: Giá bán tại nhà máy – đã bao gồm
phí bốc xếp lên phương tiện khách hàng
|
|
|
|
|
Gạch ống 6 lỗ 7.5x11x17.5A (cm) tròn
|
đ/viên
|
1.360
|
|
|
Gạch ống 6 lỗ 7.5x11x17.5A (cm) vuông
|
“
|
1.300
|
|
|
Gạch ống 4 lỗ 8x8x18A (cm) tròn
Gạch ống 4 lỗ 8x8x18A (cm) vuông
|
“
“
|
1000
950
|
|
|
Gạch ống 4 lỗ 7.5x7.5x17.5A (cm) tròn
|
“
|
909,1
|
|
|
Gạch ống 4 lỗ 7.5x7.5x17.5A (cm) vuông
|
“
|
880
|
|
|
Gạch thẻ 7,5*4*17.5A (cm)
|
“
|
600
|
|
|
Gạch cách nhiệt 20x20x10A (cm)
|
“
|
1.550
|
|
|
Gạch cách âm 40x30x15A (cm)
|
“
|
9.091
|
|
|
Gạch con sâu (A)
|
“
|
1.630
|
|
|
Gạch lát nền 20x20x2 (cm)
|
“
|
1.550
|
|
|
Ngói lợp 22 v/m2 (A)
|
“
|
3.400
|
|
|
Ngói nóc (A)
|
“
|
10.000
|
|
13
|
Sản phẩm của doanh nghiệp khác:
|
|
|
|
|
Công ty Gạch ngói Đồng Nai:
|
|
|
|
|
Ngói 22 viên/m2 Tuildonai (NMGN Việt Đức)-loại A1
|
đ/viên
|
5.000
|
|
|
Ngói 22 Demi – loại A1
|
“
|
3.091
|
|
|
Ngói con sò – loại A1
|
“
|
3.545
|
|
|
Ngói vảy rồng – loại A1
Ngói mũi hài – loại A1
|
“
“
|
2.773
1.727
|
|
|
Ngói nóc Tuildonai – loại A1
|
“
|
8.182
|
|
|
Ngói 10 v/m2 loại A1
|
“
|
9.091
|
|
|
Ngói vảy cá – loại A1
|
“
|
3.364
|
|
|
Ngói tiểu – loại A1
|
“
|
2.955
|
|
|
Ngói âm dương – loại A1
|
“
|
3.227
|
|
|
Ngói viền âm dương – loại A1
|
đ/bộ
|
32.727
|
|
|
Gạch 4 lỗ và gạch đinh 9x19 loại A1
Gạch 4 lỗ và gạch đinh 8x18 loại A1
|
đ/viên
đ/viên
|
1.527
1.391
|
|
|
Công ty Mỹ Xuân:
|
đ/viên
|
|
|
|
Ngói lợp 22 v/m2 – N01
|
“
|
|
4.763
|
|
Ngói lợp 22 v/m2 chống thấm
|
“
|
|
5.036
|
|
Ngói Dermei – N011
|
“
|
|
2.977
|
|
Ngói Dermei chống thấm – N011
|
“
|
|
3.250
|
|
Ngói âm dương 40 v/m2 – N08
|
“
|
|
3.414
|
|
Ngói vẩy cá lớn, vẩy cá vuông chống thấm – N06
Ngói vảy cá nhỏ, mủi hài nhỏ 90 v/m2 – N03
|
“
“
|
|
3.605
1.982
|
|
Ngói nóc lớn 3v/md-N04
|
“
|
|
8.505
|
|
Ngói nóc tiểu 5 v/md – N07
|
“
|
|
3.009
|
14
|
Gỗ xẻ làm coffage nhóm VII – VIII
|
đ/m3
|
|
3.218.182
|
15
|
Gỗ xẻ làm cấu kiện – trang trí nội thất
|
“
|
|
|
|
Gỗ nhóm 4
|
“
|
|
3.886.364
|
|
Gỗ nhóm 3
|
“
|
|
4.227.273
|
16
|
Vôi
|
đ/kg
|
|
1.545
|
17
|
A dao
|
“
|
|
15.000
|
18
|
Bột màu (bình quân)
|
“
|
|
21.591
|
19
|
Đinh (bình quân)
|
“
|
|
16.071
|
20
|
Sơn nước:
|
|
|
|
|
Sơn SEAMASTER:
|
|
|
|
|
Sơn nội thất PANTEX
|
18 lít
|
254.545
|
|
|
Sơn nội thất – WALLTEX
|
18 lít
|
440.909
|
|
|
Sơn nội thất HIGLOS
|
18 lít
|
880.000
|
|
|
Sơn nội thất SUPER WT
|
18 lít
|
596.364
|
|
|
Sơn ngoại thất SYNTALITE
|
18 lít
|
863.636
|
|
|
Sơn ngoại thất WEATHERCARE
|
5 lít
|
418.182
|
|
|
Sơn ngoại thất SYNTASILK
|
5 lít
|
445.455
|
|
|
Sơn lót nội thất – SEALER 8602
|
18 lít
|
481.818
|
|
|
Sơn lót ngoại thất – SEALER 8601
|
18 lít
|
754.545
|
|
|
Sơn lót ngoại thất – SEALER 1800
|
18 lít
|
1.090.909
|
|
|
Sơn dầu SUPER JET
|
3 lít
|
124.091
|
|
|
Sơn chống rỉ - RED OXITE PRIMER
|
3 lít
|
104.545
|
|
|
Hỗn hợp trét tường WALL PUTTY
|
25 kg
|
298.182
|
|
|
Bột trét nội thất NICE N EASI PLASTER 1005
|
40 kg
|
135.455
|
|
|
Bột trét ngoại thất NICE N EASI PLASTER 1003
|
40 kg
|
177.273
|
|
|
Sơn gai – TEXTURE COMPOUND
|
25 kg
|
363.636
|
|
21
|
Dây kẽm buộc:
|
đ/kg
|
|
17.500
|
22
|
Gạch men Đồng Tâm:
|
|
|
|
|
Gạch men loại AA – mã số 25503, 25505, 25509,
25510, 25512, 25514, 25511
|
đ/viên
|
|
5.600
|
|
Gạch men loại A – mã số 25503, 25505, 25509, 25510, 25512,
25514, 25511
|
“
|
|
3.900
|
|
Gạch men - Loại AA (mã số 4040NHSON001, 4040NHSON002,
4040NHSON003)
|
“
|
|
18.200
|
|
Gạch men - Loại A (mã số 4040NHSON001, 4040NHSON002,
4040NHSON003)
|
“
|
|
12.700
|
|
Gạch Granite – Loại AA (Mã số 3030MODERN001, 3030MODERN002,
3030MODERN003, 3030MODERN004)
|
“
|
|
17.300
|
|
Gạch Granite – Loại A (Mã số 3030MODERN001, 3030MODERN002,
3030MODERN003, 3030MODERN004)
|
“
|
|
12.100
|
|
Gạch Granite – Loại AA (Mã số 6DM01, 6DM02)
|
“
|
|
57.400
|
|
Gạch Granite – Loại A (Mã số 6DM01, 6DM02)
|
“
|
|
40.200
|
23
|
Gạch TAICERA: (giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình
trên địa bàn toàn tỉnh LĐ)
|
đ/m2
|
|
|
|
- Gạch men lát nền – F 25x25
|
“
|
|
|
|
F 25005; 25015; 25018; 25023; 25025; 25A11; 25A12 – loại 1
|
“
|
|
77.000
|
|
F 25005; 25015; 25018; 25023; 25025; 25A11; 25A12 – loại 2
|
“
|
|
65.450
|
|
- Gạch men lát nền – F 30x30
|
|
|
|
|
F3149; 3255; 3262; 30437; 30820; 30902 – loại 1
|
“
|
|
63.000
|
|
F3149; 3255; 3257; 3262; 30437; 30820; 30902 – loại 2
|
“
|
|
53.550
|
|
- Gạch men lát nền – F40x40
|
|
|
|
|
Màu nhạt: F4017; 4022; 4027; 4047; 4056; 4090; -
loại 1
|
“
|
|
73.000
|
|
Màu nhạt: F4017; 4022; 4027; 4047; 4056; 4090; -
loại 2
|
“
|
|
62.050
|
|
Màu đậm F4130; 4131; 4294 – loại 1,
|
“
|
|
78.000
|
|
Màu đậm F4130; 4131; 4294 – loại 2,
|
“
|
|
66.300
|
|
- Đá thạch anh giả cổ - G40x40
|
“
|
|
|
|
G48204; 48206; 48209 – loại 1
|
“
|
|
102.000
|
|
G48204; 48206; 48209 – loại 2
|
“
|
|
86.700
|
|
- Gạch chân tường đá thạch anh
|
đ/viên
|
|
|
|
GT 300x98 – 39005 – 39034 – 39042
|
“
|
|
6.000
|
|
GT 300x98 – 39033 – 38911
|
“
|
|
7.000
|
|
GT 400x98 - 49005
|
“
|
|
8.000
|
|
GT 400x98 – 49006 – 49033 – 49034
|
“
|
|
9.000
|
|
- Gạch cầu thang đá thạch anh
|
đ/viên
|
|
|
|
GL 300x298 – 39005 – 39034 – 39042
|
“
|
|
13.000
|
|
GL 300x298 – 39033 – 38911
|
“
|
|
14.000
|
|
GL 400x298 – 49005
|
“
|
|
21.000
|
|
GL 400x298 – 49006 – 49033 – 49034
|
“
|
|
23.000
|
24
|
Bàn cầu VI77, VI5 (phụ kiện tay gạt) (Sản phẩm sứ
VIGLACERA)
|
đ/bộ
|
|
787.000
|
25
|
Bàn cầu trẻ em BTE1 (cầu khối, phụ kiện 1 nút nhấn) (Sản
phẩm sứ VIGLACERA)
|
“
|
|
885.000
|
26
|
Lavabo VTL2, VTL3, V02.8C, VTL3N (Sản phẩm sứ VIGLACERA)
|
“
|
|
169.000
|
27
|
Sản phẩm INAX
|
|
|
|
|
- Tiểu treo cỡ nhỏ U-116V màu trắng (không áp dụng
PROGUARD)
|
đ/bộ
|
|
300.000
|
|
- Bàn cầu hai khối, 2 mức xả, nắp thường (C-504V, màu
trắng)
|
đ/bộ
|
|
1.681.818
|
|
- Bàn cầu hai khối, xả tay gạt nắp thường (C-117VR, màu
trắng)
|
|
|
1.172.727
|
28
|
Dây điện CADIVI VC1-F12
|
đ/m
|
|
2.182
|
|
Dây điện CADIVI VC2-F16
|
“
|
|
3.636
|
|
Dây điện CADIVI VC3-F20
|
“
|
|
5.636
|
|
Dây điện CADIVI VC7-F30
|
“
|
|
12.727
|
29
|
Bóng đèn Rạng Đông huỳnh quang 1.2m – 36W, 40W
|
đ/cái
|
|
9.091
|
|
Bóng đèn Rạng Đông huỳnh quang 0.6m – 18W, 20W
|
đ/cái
|
|
7.273
|
|
Chấn lưu 20W-40W
|
đ/cái
|
|
25.455
|
|
Chuột (Starter)
|
đ/cái
|
|
909
|
|
Bộ đèn HQ Rạng Đông 0.6m – 18W, 20W, máng, chấn lưu, bóng,
chuột
|
đ/bộ
|
|
44.545
|
|
Bộ đèn HQ Rạng Đông 0.6m – 36W, 40W, máng, chấn lưu, bóng,
chuột
|
đ/bộ
|
|
52.727
|
30
|
Ống nước nhựa Bình Minh F 21 dày 1.6mm
|
đ/m
|
4.300
|
|
|
“ “ F 27 dày 1.8mm
|
“
|
6.100
|
|
|
“ “ F 34 dày 2mm
|
“
|
8.500
|
|
|
“ “ F 42 dày 2.1mm
|
“
|
11.400
|
|
|
“ “ F 49 dày 2.4mm
|
“
|
14.800
|
|
|
“ “ F 60 dày 2mm
|
“
|
15.700
|
|
|
“ “ F 90 dày 2.9mm
|
“
|
33.800
|
|
|
“ “ F 114 dày 4.9mm
|
“
|
71.900
|
|
31
|
ống nước của Liên doanh hóa nhựa Đệ Nhất F21. dày 1.7mm (F là đường kính danh nghĩa)
|
“
|
|
4.300
|
|
“ “ F27 dày 1.9mm
|
“
|
|
6.100
|
|
“ “ F34 dày 2.1mm
|
“
|
|
8.500
|
|
“ “ F42 dày 2.1mm
|
“
|
|
11.500
|
|
“ “ F49 dày 2.5mm
|
“
|
|
14.800
|
|
“ “ F60 dày 2.5mm
|
“
|
|
18.400
|
|
“ “ F90 dày 4.0mm
|
“
|
|
43.800
|
|
“ “ F114 dày 3.5mm
|
“
|
|
47.700
|
|
“ “ F160 dày 4.7mm
|
“
|
|
101.900
|
|
“ “ F200 dày 5.9mm
|
“
|
|
159.800
|
|
“ “ F200 dày 7.7mm
|
“
|
|
203.900
|
|
“ “ F225 dày 10.8mm
|
“
|
|
326.300
|
|
“ “ F250 dày 11.9mm
|
“
|
|
399.300
|
|
“ “ F280 dày 13.4mm
|
“
|
|
503.700
|
|
“ “ F400 dày 9.8mm
|
“
|
|
539.000
|
|
“ “ F500 dày 12.3mm
|
“
|
|
1.145.000
|
32
|
ống sắt kẽm (F là đường kính danh nghĩa)
|
“
|
|
|
|
“ “ F21 dày 2.6mm
|
“
|
|
24.926
|
|
“ “ F27 dày 2.6mm
|
“
|
|
32.136
|
|
“ “ F34 dày 3.2mm
|
“
|
|
49.440
|
|
“ “ F42 dày 3.2mm
|
“
|
|
63.860
|
33
|
Bồn nước Sơn Hà và Masuno: Kiểu bồn đứng:
|
“
|
|
|
|
Dung tích 500 lít (dày 0.6mm; đường kính thân bồn: 760mm).
|
đ/bồn
|
|
1.910.000
|
|
Dung tích 1.000 lít (dày 0.6mm; đường kính thân bồn:
960mm).
|
“
|
|
2.990.000
|
|
Dung tích 1.500 lít (dày 0.7mm; đường kính thân bồn:
1.200mm).
|
“
|
|
4.520.000
|
|
Kiểu bồn ngang:
|
“
|
|
|
|
Dung tích 500 lít (dày 0.6mm; đường kính thân bồn: 760mm).
|
“
|
|
2.100.000
|
|
Dung tích 1.000 lít (dày 0.6mm; đường kính thân bồn:
960mm).
|
“
|
|
3.220.000
|
|
Dung tích 1.500 lít (dày 0.7mm; đường kính thân bồn:
1.230mm).
|
“
|
|
4.790.000
|
34
|
Thép các loại:
|
|
|
|
34.1
|
Thép Pomina
|
đ/kg
|
|
|
|
- Thép cuộn S6-S8-S10CT3
|
“
|
15.171
|
|
|
- Thép cây D10 SD390
|
“
|
15.428
|
|
|
- Thép cây D12 – D32 SD390
|
“
|
15.209
|
|
|
- Thép cây D36 – D40 SD390
|
“
|
15.305
|
|
|
- Thép cây D10 Gr60
|
“
|
15.524
|
|
|
- Thép cây D12 – 32 Gr60
|
“
|
15.305
|
|
|
- Thép cây D36 – D40 SD390
|
“
|
15.400
|
|
34.2
|
Thép VNSTEEL:
|
đ/kg
|
|
|
|
- Thép cuộn F5.5
CT3
- Thép cuộn F6
CT2
|
“
“
|
|
15.140
15.140
|
|
- Thép cuộn F6
CT3
|
“
|
|
15.140
|
|
- Thép cuộn F8
CT2
|
“
|
|
15.050
|
|
- Thép cuộn F8
CT3
|
“
|
|
15.050
|
|
- Thép cuộn F10
CT3
|
“
|
|
15.050
|
|
- Thép cuộn F11
- 12 C10
|
“
|
|
15.050
|
|
- Thép cuộn F14
- 20 C10
|
“
|
|
15.050
|
|
- Thép trơn F
10 CT3
|
“
|
|
15.140
|
|
- Thép trơn F
12-25 CT3
|
“
|
|
15.140
|
|
- Thép vằn D10 SD295A, CT5
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép vằn D12 SD295A, CT5
|
“
|
|
15.240
|
|
- Thép vằn D14-D32 SD295A, CT5
|
“
|
|
15.040
|
|
- Thép vằn D36 CT5
|
“
|
|
15.140
|
|
- Thép vằn D10 SD390
|
“
|
|
15.640
|
|
- Thép vằn D12 SD390
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép vằn D14-D32 SD390
|
“
|
|
15.240
|
|
- Thép vằn D36-D41 SD390
|
“
|
|
15.340
|
|
- Thép vằn D43 SD390
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép vằn D10 GR60
|
“
|
|
15.740
|
|
- Thép vằn D12 GR60
|
“
|
|
15.640
|
|
- Thép vằn D14 – D32 GR60
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép vằn D36 – D41 GR60
|
“
|
|
15.540
|
|
Thép hình VNSTEEL
|
“
|
|
|
|
- Thép góc 20x2
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép góc từ 25x2,5 đến 25x3
|
“
|
|
15.340
|
|
- Thép góc từ 30x2,5 đến 30x3
|
“
|
|
15.290
|
|
- Thép góc từ 40x2,5 đến 40x4
|
“
|
|
15.290
|
|
- Thép góc từ 50x3 đến 50x5
|
“
|
|
15.240
|
|
- Thép góc từ 60x5 đến 100x10
|
“
|
|
15.440
|
|
- Thép U 50x25x3, 65x30x3
|
“
|
|
15.440
|
34.3
|
Thép Hộp (DNTN Tùng Lâm – Đà Lạt)
|
đ/m
|
|
|
|
- 40x80 dày 1.2 ly
|
“
|
|
34.127
|
|
- 40x80 dày 1.5 ly
|
“
|
|
39.524
|
|
- 50x100 dày 1.2 ly
|
“
|
|
40.635
|
|
- 50x100 dày 1.5 ly
|
“
|
|
50.317
|
|
- 60x120 dày 1.5 ly
|
“
|
|
60.952
|
35
|
Sản phẩm Tôn Phương nam
|
đ/m
|
|
|
|
- Tôn mạ kẽm 0,28 x 1200
|
“
|
|
48.470
|
|
- Tôn mạ kẽm 0,3 x 1200
|
“
|
|
51.516
|
|
- Tôn mạ kẽm 0,33 x 1200
|
“
|
|
56.331
|
|
- Tôn mạ kẽm 0,35 x 1200
|
“
|
|
57.904
|
36
|
Sản phẩm Bê tông:
|
|
|
|
|
Sản phẩm của Cty CP KS và VLXD Lâm Đồng: (Chưa có chi phí bơm lên phương
tiện bên mua; đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10 km.
đường cấp 1 - 3)
|
|
|
|
|
- Bê tông Mác 200
|
đ/m3
|
852.381
|
|
|
- Bê tông Mác 250
|
“
|
900.000
|
|
|
- Bê tông Mác 300
|
“
|
966.667
|
|
37
|
Sản phẩm của DNTN Hùng Anh (Lộc An – Bảo Lâm – LĐ) (giá đã bao gồm chi phí vận chuyển
trong phạm vi bán kính 10 km tính từ nơi sản xuất)
|
đ/m2
|
|
|
|
Gạch Terrazoo (đỏ vàng 400x400x30)
|
“
|
85.454
|
|
|
Gạch Terrazoo (xanh 400x400x30)
|
“
|
87.273
|
|
|
Gạch Terrazoo (đỏ vàng 300x300x30)
|
“
|
83.636
|
|
|
Gạch Terrazoo (xanh 300x300x30)
|
“
|
85.454
|
|
|
Gạch bê tông tự chèn mặt bóng (M-200 dày 5,5cm)
|
“
|
78.182
|
|
|
Gạch bê tông tự chèn mặt nhám hình chữ I (M-200 dày 5,5cm)
|
đ/viên
|
2.364
|
|
|
Gạch bê tông tự chèn mặt nhám hình chữ S (M-200 dày 5,5)
|
“
|
2.091
|
|
|
Gạch Block
|
“
|
3.545
|
|
38
|
Trần Thạch Cao
|
|
|
|
|
Khung trần chìm phẳng 400mm x 1000mm, tấm thạch cao thường
(đã gồm VL+NC):
- Khung xương trần chìm mạ kẽm: mã số U.V 4000 quy cách
(mm): 38x24x3600 (Vĩnh Tường - VN).
- Tấm Thạch cao thường 9 ly: mã số BPB, quy cách (mm):
9x1220x2440 (BPB-Thái Lan)
|
đ/m2
|
|
95.000
|
|
Khung trần chìm phẳng 400mm x 1000mm, tấm Prima (đã gồm
VL+NC):
- Khung xương trần chìm mạ kẽm: mã số U.V 4000 quy cách
(mm): 38x24x3600 (Vĩnh Tường - VN).
- Tấm Prima 3.2 ly (chống nước dùng bên ngoài): mã số P32.
quy cách (mm): 3.2x1220x2440 (Prima - Malaysia)
|
“
|
|
140.000
|
|
Khung trần chìm giật cấp đơn giản (đã gồm VL+NC)
Khung trần chìm giật cấp phức tạp (đã gồm VL+NC)
|
“
“
|
|
105.000
120.000
|
39
|
Nhựa đường Petrolimex:
|
|
|
|
|
Nhựa đường (Phuy) 60/70
|
đ/kg
|
|
10.000
|
|
Nhựa đường đặc 60/70
|
“
|
|
8.500
|
40
|
Giàn thép mạ
|
|
|
|
|
Thanh dàn SMARTRUSS:
|
|
|
|
|
Loại C7575. dày 0,75mm BMT
|
đ/m
|
|
35.500
|
|
Loại C7510. dày 1.00mm BMT
|
“
|
|
45.000
|
|
Loại C10075. dày 0.75mm BMT
|
“
|
|
46.000
|
|
Loại C10010. dày 1.00mm BMT
|
“
|
|
59.000
|
|
Đòn tay SMARTRUSS:
|
“
|
|
|
|
Loại TS 4048. dày 0.48mm BMT
|
“
|
|
22.000
|
|
Loại TS 4060. dày 0.60mm BMT
|
“
|
|
27.000
|
|
Loại TS 6175. dày 0.75mm BMT
|
“
|
|
42.000
|
|
Loại TS 6110. dày 1.00mm BMT
|
“
|
|
53.000
|