|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3051/TCT-KK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Thuế
|
|
Người ký:
|
Trần Văn Phu
|
Ngày ban hành:
|
18/09/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Lùi thời hạn khóa sổ kế toán NN kỳ tháng 9
Vừa qua Tổng cục Thuế đã có Công văn 3051/TCT-KK về việc hướng dẫn thực hiện Mục lục NSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế.Theo đó, về hạch toán kế toán thuế theo mục lục NSNN đã có một số thay đổi sau: - Đổi tên mã chương 045 và 046. - Tiểu mục 4911 “Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý” áp dụng cho các khoản thu, sắc thu do ngành thuế quản lý (trừ thuế TNCN) - Đối với Thuế TNCN: khoản tiền chậm nộp được hạch toán vào tiểu mục 4268 “Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân” Để có thời gian cho các cục thuế nâng cấp ứng dụng Quản lý thuế, TCT cho lùi ngày khóa sổ báo cáo kế toán thuế kỳ tháng 9/2013 như sau: - Cấp Chi cục: khóa sổ 8h sáng ngày 23/10/2013. - Cấp Cục: khóa sổ 8h sáng ngày 25/10/13.
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC THUẾ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số:
3051/TCT-KK
V/v hướng dẫn thực hiện MLNSNN và sửa
chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế
|
Hà Nội, ngày 18 tháng 09 năm 2013
|
Kính gửi: Cục
Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Căn
cứ Thông tư số 97/2013/TT-BTC ngày 23/7/2013 của Bộ Tài chính quy định sửa đổi,
bổ sung mục lục ngân sách nhà nước, Tổng cục Thuế hướng dẫn việc hạch toán kế
toán thuế và sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu trên báo cáo kế toán thuế thực
hiện trong hệ thống thuế như sau:
1. Về hạch toán kế toán thuế theo hệ thống MLNSNN:
1.1.
Về Mã Chương: Thông tư số 97/2013/TT-BTC quy định đổi tên một số mã Chương ban
hành tại Phụ lục số 01 kèm theo Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/6/2008 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính về hệ thống mục lục ngân sách nhà nước, cụ thể:
- Đối
với mã Chương 045 “Viện Khoa học xã hội Việt Nam”, đổi tên thành “Viện Hàn lâm
Khoa học xã hội Việt Nam”;
- Đối
với mã Chương 046 “Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam”, đổi tên thành “Viện
Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam”.
1.2.
Về Mã Mục, Tiểu mục: Sửa đổi, bổ sung Tiểu mục của một số Mục đảm bảo phù hợp
với pháp luật hiện hành. Danh mục các Mục có sửa đổi, bổ sung về Tiểu mục được
quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều 1 Thông tư số
97/2013/TT-BTC nêu trên. Tuy nhiên, Cục Thuế cần lưu ý khi hướng dẫn các
Chi cục Thuế và người nộp thuế về khoản tiền chậm nộp theo quy định của Luật
sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Quản lý thuế như sau:
- Tiểu
mục 4911 “Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý” của Mục 4900 “Các khoản thu
khác” áp dụng cho các khoản tiền chậm nộp của tất cả các khoản thu, sắc thuế do
ngành thuế quản lý (trừ thuế TNCN);
- Đối
với thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Khoản tiền chậm nộp được hạch toán vào Tiểu mục
4268 “Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân” của Mục 4250
“Thu tiền phạt”.
2. Sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu báo cáo kế toán
thuế:
2.1.
Việc sửa đổi, bổ sung các chỉ tiêu trên các báo cáo kế toán thuế (BC2, BC3,
BC4, BC5, BC7) nhằm đảm bảo phù hợp với hệ thống chỉ tiêu báo cáo của các cơ
quan trong ngành tài chính và chỉ tiêu giao dự toán thu nội địa. Từ ngày
1/7/2013, khoản tiền phạt vi phạm an toàn giao thông (Tiểu mục 4252, Mục 4250)
được tính vào cân đối của ngân sách nhà nước.
Chi tiết
theo bảng chỉ tiêu trên báo cáo thu nội địa (BC3 A) theo phụ lục 01 đính kèm.
2.2.
Sửa đổi, bổ sung mẫu biểu Bảng đối chiếu số nộp kho bạc nhà nước theo kỳ báo
cáo tháng (BC10-KV và BC10-ST) và Bảng đối chiếu số nộp kho bạc nhà nước theo
quyết toán ngân sách nhà nước năm (BC10KV-QT và BC10ST-QT) theo phụ lục 02 đính
kèm.
2.3.
Đối với khoản thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục
2000) phát sinh từ 1/1/2013 đến khi nâng cấp do chưa được ứng dụng tổng hợp tự
động lên các báo cáo kế toán thuế. Đề nghị Cục Thuế thực hiện như sau:
- Trường
hợp cơ quan thuế đã tổng hợp vào chỉ tiêu thu từ các sản phẩm, hàng hòa khác
sản xuất trong nước của thuế bảo vệ môi trường (Tiểu mục 2019 của Mục 2000)
trên các báo cáo kế toán thuế thì thực hiện điều chỉnh số thu, số nộp luỹ kế về
chỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục 2000)
tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
- Trường
hợp cơ quan thuế đang theo dõi ngoài hệ thống ứng dụng quản lý thuế thì thực
hiện cập nhật trực tiếp vào báo cáo kế toán thuế theo số thu, số nộp lũy kế của
chỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009, Mục 2000)
tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
2.4.
Thời gian thực hiện: từ kỳ báo cáo tháng 9/2013.
3. Nâng cấp các ứng dụng Quản lý thuế của ngành thuế
đáp ứng các nội dung bổ sung, sửa đổi MLNS:
3.1.
Tổng cục Thuế sẽ nâng cấp hệ thống MLNS trong ứng dụng quản lý thuế theo các
nội dung trên thống nhất cho các Cục Thuế và Chi cục Thuế trong cả nước.
3.2.
Các sửa đổi, bổ sung nêu trên sẽ được Tổng cục Thuế nâng cấp tại các ứng dụng
quản lý thuế cấp Cục và cấp Chi cục (QLT_TKN, VATCC, QCT) trong thời gian sắp
tới.
3.3.
Để có thời gian cho các Cục Thuế thực hiện nâng cấp ứng dụng đáp ứng các nội
dung sửa đổi, bổ sung nêu trên, Tổng cục Thuế thực hiện lùi ngày khóa sổ báo
cáo kế toán thuế của kỳ báo cáo tháng 9/2013 như sau:
- Đối
với cấp Chi cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 23/10/2013.
-
Đối với cấp Cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 25/10/2013.
Đề
nghị Cục Thuế các tỉnh, thành phố triển khai thực hiện, hướng dẫn người nộp
thuế và các đơn vị trực thuộc hạch toán theo đúng quy định. Trong quá trình
triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc báo cáo kịp thời về Tổng cục Thuế (Vụ Kê
khai & Kế toán thuế và Cục Công nghệ thông tin) để nghiên cứu, hướng dẫn./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo TC (để báo cáo);
- Vụ NSNN, KBNN (để phối hợp)
- Các Vụ, đơn vị thuộc TCT;
- Đại diện VP TCT tại TP HCM;
- Lưu: VT, KK.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Trần Văn Phu
|
CỤC
THUẾ: …
CHI CỤC THUẾ:….
|
Phụ lục số 01
|
Mẫu BC3A-TH2
|
Ban hành kèm theo công văn số 3051/CT-KK ngày
18/9/2013 của Tổng cục Thuế
|
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU
NỘI ĐỊA
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
SỐ THU
|
SỐ NỘP
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KỂ
|
TỔNG SỐ
|
TRONG ĐÓ
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KẾ
|
SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG
|
SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KỂ
|
TRONG THÁNG
|
KŨY KẾ
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3=5+7
|
4=6+8
|
5
|
6
|
7
|
8
|
A
|
TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1
|
TRONG
ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2
|
TỔNG
THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
THU
DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I*
|
TRONG
ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THU
VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951, 3952,
3953, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate (3951, 3952, 3953, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
THU
DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+...+2.15)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2*
|
TRONG
ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+2.2+...+2.15*-2.3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Doanh
nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
(4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1.
|
Doanh
ngihệp Nhà nước Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2.
|
Doanh
nghiệp Nhà nước Địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849)
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (1100, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1057)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (1153)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1705)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1761)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ khu vực công thương - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ các DN và tổ chức khu vực NOD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NOD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
Bao
gồm cả tiền phạt của cá nhân không kinh doanh
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý (4911)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (4904)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ)
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền sử dụng đất (1400, 1450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ
TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN)
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
các loại phí, lệ phí (2150,…3050)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
phí, lệ phí tính cân đối (Lấy từ BC3A-CT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663)
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ
tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053)
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH (Lấy từ BC3A-CT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác ngân sách tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu
chống lậu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch giá trái phiếu
|
4900
|
4907
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông
|
4250
|
4252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ
TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+
M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THU
CỐ ĐỊNH TẠI XÃ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi
đất công - Thu tiền phạt, tịch thu của xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công
|
3900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công
|
3900
|
3903
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê quầy bán hàng
|
3850
|
3852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302)
|
4250,4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOÀN
THUẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ
quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn
thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
trả lãi cho NNT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ
NSNN (1.2.1+1.2.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn
theo phương thức giảm thu NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn
theo phương thức chi NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại thuế khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI DUYỆT BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Ngày ….. tháng … năm
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
|
CỤC
THUẾ: …
CHI CỤC THUẾ:….
|
Phụ lục số 01
|
Mẫu BC3A-CT
|
Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013
của Tổng cục Thuế
|
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU
NỘI ĐỊA
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
TIỂU MỤC
|
SỐ THU
|
SỐ NỘP
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KỂ
|
TỔNG SỐ
|
TRONG ĐÓ
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KẾ
|
SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG
|
SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KỂ
|
TRONG THÁNG
|
KŨY KẾ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3=5+7
|
4=6+8
|
5
|
6
|
7
|
8
|
A
|
TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1
|
TRONG
ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2
|
-
TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
THU
DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I*
|
TRONG
ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THU
VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951,
3952, 3953, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (3751, 3951)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (3752, 3952)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi
nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam (3753)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi
được chia của Chính phủ Việt Nam (3754, 3953)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
đặc biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
thu về dầu, khí (3706)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
(3799, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3199)
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên
|
3750
|
3751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
3750
|
3752
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi
nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3750
|
3753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3750
|
3754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
đặc biệt
|
3750
|
3755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
thu về dầu, khí
|
3750
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3750
|
3799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate (3951, 3952, 3953, 3999)
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên
|
3950
|
3951
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
3950
|
3952
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi
được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3950
|
3953
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3950
|
3999
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
THU
DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+…+2.15)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2*
|
TRONG
ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+…+2.15*-2.3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Doanh
nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinht ế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Doanh
nghiệp Nhà nước Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
1050
|
1056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
1150
|
1151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
1150
|
1152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
1150
|
1199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng
sản phi kim loại
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
1800
|
1801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
1800
|
1802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
1800
|
1803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
1800
|
1804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
1800
|
1805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
1800
|
1806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sàn phẩm lọc hóa dầu
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Doanh
nghiệp Nhà nước Địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
1050
|
1056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
1150
|
1151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
1150
|
1152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
1150
|
1199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loai
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
1800
|
1801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
1800
|
1802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
1800
|
1803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
1800
|
1804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
1800
|
1805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
1800
|
1806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
1050
|
1056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
1150
|
1151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
1150
|
1152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
1150
|
1199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loai
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
1800
|
1801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
1800
|
1802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
1800
|
1803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
1800
|
1804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
1800
|
1805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
1800
|
1806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất
|
3600
|
3601
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt nước
|
3600
|
3602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
|
3600
|
3603
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất
|
3600
|
3604
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3600
|
3649
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849)
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên
|
3800
|
3801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
3800
|
3802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi
lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3800
|
3803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3800
|
3849
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (1100, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ thuế chuyển thu nhập
|
1100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.
|
Thu
từ xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
1050
|
1057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập
|
1150
|
1153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng
|
1700
|
1705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt
|
1750
|
1761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài
|
1800
|
1849
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Thu
từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4.1+2.4.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1.
|
Thu
từ các DN và tổ chức khu vực NQD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu,
khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp
đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
|
1050
|
1056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (thu nợ)
|
1150
|
1151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
chênh lệch của doanh nghiệp công ích
|
1150
|
1152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác
|
1150
|
1199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loai
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
1800
|
1801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
1800
|
1802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
1800
|
1803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
1800
|
1804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
1800
|
1805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
1800
|
1806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế NN
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.2.
|
Thu
từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NOD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099) – thu nợ
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu
khí
|
1550
|
1551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước
thủy điện
|
1550
|
1552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản kim loại
|
1550
|
1553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
|
1550
|
1554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản phi kim loai
|
1550
|
1555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy,
hải sản
|
1550
|
1556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản
phẩm rừng tự nhiên
|
1550
|
1557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
nguyên khoáng sản khác
|
1550
|
1599
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được sản xuất trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
1
|
1800
|
1801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
2
|
1800
|
1802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
3
|
1800
|
1803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
4
|
1800
|
1804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
5
|
1800
|
1805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
6
|
1800
|
1806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
Bao
gồm cả tiền phạt của cá nhân không kinh doanh
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản thu khác của ngành Thuế
|
4900
|
4904
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ tiền lương, tiền công
|
1000
|
1001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
|
1000
|
1003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân
|
1000
|
1004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ chuyển nhượng vốn
|
1000
|
1005
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất
động sản
|
1000
|
1006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ trúng thưởng
|
1000
|
1007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại
|
1000
|
1008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản
|
1000
|
1012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập từ dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng
|
1000
|
1014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập khác
|
1000
|
1049
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
trồng cây hàng năm
|
1300
|
1301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
trồng cây lâu năm
|
1300
|
1302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
khác
|
1300
|
1349
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ)
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
ở
|
1350
|
1351
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
xây dựng
|
1350
|
1352
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
nông nghiệp
|
1350
|
1353
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
ngư nghiệp
|
1350
|
1354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
dùng cho mục đích khác
|
1350
|
1399
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Thu
tiền sử dụng đất (1400, 1450)
|
1400, 1450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
ở
|
1400
|
1401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
xây dựng
|
1400
|
1402
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
nông nghiệp
|
1400
|
1403
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
ngư nghiệp
|
1400
|
1404
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
xen kẹp
|
1400
|
1405
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
dôi dư
|
1400
|
1406
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất
dùng cho mục đích khác
|
1400
|
1449
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
giao đất trồng rừng
|
1450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600)
|
1500, 1600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
nhà
|
1500
|
1501
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
đất ở
|
1500
|
1502
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
đất ngư nghiệp
|
1500
|
1503
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
đất khác
|
1500
|
1549
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ đất ở tại nông thôn
|
1600
|
1601
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ đất ở tại đô thị
|
1600
|
1602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
1600
|
1603
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ đất phi nông nghiệp khác
|
1600
|
1649
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Thuế
bảo vệ môi trường (2000, 2100)
|
2000, 2100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ xăng sản xuất trong nước
|
2000
|
2001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu Diezel sản xuất trong nước
|
2000
|
2002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu hỏa sản xuất trong nước
|
2000
|
2003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước
|
2000
|
2004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ than đá sản xuất trong nước
|
2000
|
2005
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước
|
2000
|
2006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ túi ni lông sản xuất trong nước
|
2000
|
2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ thuốc diệt cỏ sản xuất trong nước
|
2000
|
2008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước
|
2000
|
2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ các sản phẩm, hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
2000
|
2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ xăng nhập khẩu để bán trong nước
|
2000
|
2041
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ nhiên liệu bay nhập khẩu để bán trong nước
|
2000
|
2042
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu Diezel nhập khẩu để bán trong nước
|
2000
|
2043
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu hỏa nhập khẩu để bán trong nước
|
2000
|
2044
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu để bán trong nước
|
2000
|
2045
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xăng các loại
|
2100
|
2101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
dầu Diezel
|
2100
|
2102
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
dầu hỏa
|
2100
|
2103
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
dầu ma zút
|
2100
|
2104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
dầu mỡ nhờn
|
2100
|
2105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN)
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất
|
3600
|
3601
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt nước
|
3600
|
3602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
|
3600
|
3603
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất
|
3600
|
3604
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3600
|
3649
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Thu
tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
KHCB nhà ở thuộc SHNN
|
3650
|
3652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
thuê nhà thuộc SHNN
|
3850
|
3851
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
bán nhà thuộc SHNN
|
3300
|
3301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
1250
|
1251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ nhà đất;
|
2800
|
2801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ ô tô, xe máy;
|
2800
|
2802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tàu thuyền;
|
2800
|
2803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tài sản khác;
|
2800
|
2804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Tổng
các loại phí, lệ phí (2150,…,3050)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15*
|
Phí,
lệ phí tính cân đối
(=2.15-2252-2301-2302-2303-2304-2305-2306-2307-2308-2311-2312-2313-2317-2318-2321-2322-2452-2501-2551-2603)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và thực vật;
|
2150
|
2151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật;
|
2150
|
2152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm soát giết mổ động vật;
|
2150
|
2153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm thực vật;
|
2150
|
2154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi;
|
2150
|
2155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm tra vệ sinh thú y;
|
2150
|
2156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ nguồn lợi thủy sản;
|
2150
|
2157
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm nghiệm thuốc thú y;
|
2150
|
2158
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật.
|
2150
|
2161
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bình tuyển công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng
giống
|
2150
|
2162
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa
|
2200
|
2201
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu
|
2200
|
2202
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xây dựng
|
2200
|
2203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
đo đạc, lập bản đồ địa chính
|
2200
|
2204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định cấp quyền sử dụng đất
|
2200
|
2205
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O);
|
2250
|
2251
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
chợ;
|
2250
|
2252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định kinh doanh thương mại có điều kiện thuộc các lĩnh vực, các ngành
nghề
|
2250
|
2253
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định hồ sơ mua bán tàu, thuyền, tàu bay
|
2250
|
2254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định dự án đầu tư xây dựng (gồm: thẩm định phần thuyết minh và thiết kế
cơ sở); thiết kế kỹ thuật và các đồ án quy hoạch
|
2250
|
2255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản;
|
2250
|
2256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định; phân hạng cơ sở lưu trú du lịch;
|
2250
|
2257
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu
|
2250
|
2258
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giám định hàng hóa xuất nhập khẩu.
|
2250
|
2261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng đường bộ;
|
2300
|
2301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng đường thủy nội địa (phí bảo đảm hàng giang);
|
2300
|
2302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng đường biển;
|
2300
|
2303
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
qua cầu;
|
2300
|
2304
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
qua đò;
|
2300
|
2305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
qua phà;
|
2300
|
2306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển
|
2300
|
2307
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa;
|
2300
|
2308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng cảng cá;
|
2300
|
2311
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng
|
2300
|
2312
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo đảm hàng hải;
|
2300
|
2313
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển;
|
2300
|
2314
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa;
|
2300
|
2315
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực hàng không;
|
2300
|
2316
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
trọng tải tàu, thuyền;
|
2300
|
2317
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
luồng, lạch đường thủy nội địa;
|
2300
|
2318
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước;
|
2300
|
2321
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị, vật tư, phương tiện giao
thông vận tải, phương tiện đánh bắt thủy sản.
|
2300
|
2322
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia
|
2300
|
2323
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng, bảo vệ tần số vô tuyến điện
|
2350
|
2351
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp tên miền, địa chỉ Internet
|
2350
|
2352
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng kho số viễn thông
|
2350
|
2353
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
|
2350
|
2354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
khai thác và sử dụng tài liệu đất đai, thăm dò điều tra địa chất và khai thác
mỏ, tài nguyên khoáng sản khác
|
2350
|
2355
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
khai thác và sử dụng tài liệu khí tượng thủy văn, môi trường nước và không khí
|
2350
|
2356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
khai thác, sử dụng tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích lịch sử, văn
hóa và tài liệu lưu trữ
|
2350
|
2357
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông
|
2350
|
2358
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm
ngặt về an toàn lao động;
|
2400
|
2401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm
ngặt về an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp;
|
2400
|
2402
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
an ninh, trật tự;
|
2400
|
2403
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phòng cháy, chữa cháy;
|
2400
|
2404
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp;
|
2400
|
2405
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển;
|
2400
|
2406
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng biển, kế hoạch an ninh cảng biển,
cấp số lý lịch tàu biển;
|
2400
|
2407
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma túy;
|
2400
|
2408
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá
rủi ro hóa chất mới sản xuất, sử dụng ở Việt Nam;
|
2400
|
2411
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chúc, cá nhân trong nước;
|
2400
|
2412
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân nước ngoài;
|
2400
|
2413
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực.
|
2400
|
2414
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định điều kiện về an ninh trật tự
|
2400
|
2415
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ
|
2400
|
2416
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia;
|
2450
|
2451
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
tham quan danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, công trình văn hóa;
|
2450
|
2452
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phi
thẩm định nội dung văn hóa phẩm xuất khẩu, nhập khẩu; kịch bản phim và phim; chương
trình nghệ thuật biểu diễn; nội dung xuất bản phẩm; chương trình trên băng,
đĩa, phần mềm và trên các vật liệu khác;
|
2450
|
2453
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giới thiệu việc làm.
|
2450
|
2454
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học
phí (không bao gồm học phí giáo dục không chính qui)
|
2500
|
2501
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sát hạch đủ điều kiện cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề;
|
2500
|
2502
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
dự thi, dự tuyển.
|
2500
|
2503
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Viện
phí và các loại phí khám chữa bệnh
|
2550
|
2551
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y.
|
2550
|
2552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
y tế dự phòng;
|
2550
|
2553
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giám định y khoa;
|
2550
|
2554
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm nghiệm mẫu thuốc, nguyên liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm.
|
2550
|
2555
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm dịch y tế;
|
2550
|
2556
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm nghiệm trang thiết bị y tế;
|
2550
|
2557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm;
|
2550
|
2558
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề y;
|
2550
|
2561
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc;
|
2550
|
2562
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký.
|
2550
|
2563
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp, đồi thẻ bảo hiểm y tế
|
2550
|
2564
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường;
|
2600
|
2602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
vệ sinh;
|
2600
|
2603
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phòng, chống thiên tai;
|
2600
|
2604
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp thông tin; cấp các loại
bản sao, phó bản, bản cấp lại các tài liệu sở hữu công nghiệp.
|
2600
|
2605
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp;
|
2600
|
2606
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp dịch vụ để giải quyết khiếu nại về sở hữu công nghiệp;
|
2600
|
2607
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định, cung cấp thông tin, dịch vụ về văn bằng bảo hộ giống cây trồng
mới;
|
2600
|
2608
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch.
|
2600
|
2611
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ.
|
2600
|
2612
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường.
|
2600
|
2613
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định đề án, báo cáo thăm dò, khai thác, sử dụng và đánh giá trữ lượng
nước dưới đất; khai thác, sử dụng nước mặt; xả nước thải vào nguồn nước, công
trình thủy lợi.
|
2600
|
2614
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất;
|
2600
|
2615
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ;
|
2600
|
2616
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
kiểm định phương tiện đo lường.
|
2600
|
2617
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt
|
2600
|
2618
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
2600
|
2621
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
2600
|
2622
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn
|
2600
|
2623
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên
|
2600
|
2624
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại
|
2600
|
2625
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp:
|
2650
|
2651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc;
|
2650
|
2652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc;
|
2650
|
2653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình
do ngân sách nhà nước đảm bảo;
|
2650
|
2654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát
triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái
phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền
địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp.
|
2650
|
2655
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc
Nhà nước;
|
2650
|
2656
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
cấp);
|
2650
|
2657
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
|
2650
|
2658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán;
|
2650
|
2661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoạt động chứng khoán;
|
2650
|
2662
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Án
phí (hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính)
|
2700
|
2701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giám định tư pháp
|
2700
|
2702
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp thông tin về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh tài sản đăng ký giao dịch
bảo đảm
|
2700
|
2703
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính
|
2700
|
2704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp bản sao, bản trích lục bản án, quyết định và giấy chứng nhận xóa án
|
2700
|
2705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thi hành án
|
2700
|
2706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
tống đạt, ủy thác tư pháp theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài
|
2700
|
2707
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xuất khẩu lao động
|
2700
|
2708
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phá sản
|
2700
|
2711
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thẩm định hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
bị cấm, miễn trừ đối với tập trung kinh tế bị cấm theo pháp luật về cạnh
tranh
|
2700
|
2712
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài
|
2700
|
2713
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xử lý vụ việc cạnh tranh
|
2700
|
2714
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân
|
2750
|
2751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp hộ chiếu, thị thực xuất cảnh, nhập cảnh
|
2750
|
2752
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí qua lại cửa khẩu biên giới
|
2750
|
2753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí áp dụng tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước
ngoài
|
2750
|
2754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam
bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài
|
2750
|
2755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam không công nhận bản án, quyết định dân sự
của Tòa án nước ngoài không có yêu cầu thi hành tại Việt
|
2750
|
2756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam
quyết định của Trọng tài nước ngoài
|
2750
|
2757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn yêu cầu Tòa án kết luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bất hợp pháp
|
2750
|
2758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí kháng cáo
|
2750
|
2761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí tòa án liên quan đến trọng tài
|
2750
|
2762
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
2750
|
2763
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phiếu lý lịch tư pháp
|
2750
|
2764
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC
|
2750
|
2765
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí địa chính;
|
2800
|
2805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký giao dịch bảo đảm;
|
2800
|
2806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả;
|
2800
|
2807
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu
công nghiệp;
|
2800
|
2808
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí duy trì, gia hạn; chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ;
|
2800
|
2811
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2812
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sỡ hữu công nghiệp;
|
2800
|
2813
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng
mới;
|
2800
|
2814
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép xây dựng;
|
2800
|
2815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông
đường thủy);
|
2800
|
2816
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy;
|
2800
|
2817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng;
|
2800
|
2818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ cho tàu bay;
|
2800
|
2821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp biển số nhà,
|
2800
|
2822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng;
|
2800
|
2823
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, cung cấp thông tin về đăng ký
kinh doanh, đối với các loại hình tổ chức kinh tế, các hộ kinh doanh
|
2850
|
2851
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký khai báo hóa chất nguy hiểm, hóa chất độc hại, máy, thiết bị có
yêu cầu an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp
|
2850
|
2852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí về cấp chứng nhận, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp thẻ, đăng ký, kiểm tra
đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định
|
2850
|
2853
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức kinh tế nước ngoài tại
Việt Nam
|
2850
|
2854
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu
|
2850
|
2855
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
|
2850
|
2856
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí
|
2850
|
2857
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí độc quyền hoạt động trong một số ngành, nghề tài nguyên khoáng sản khác
theo quy định của pháp luật
|
2850
|
2858
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí ra, vào cảng biển;
|
3000
|
3001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa;
|
3000
|
3002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí ra, vào cảng hàng không, sân bay,
|
3000
|
3003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phép bay;
|
3000
|
3004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hàng hóa, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh;
|
3000
|
3005
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các
công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất,
vùng biển của Việt Nam;
|
3000
|
3006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hoa hồng chữ ký;
|
3000
|
3007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hoa hồng sản xuất.
|
3000
|
3008
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép cho các đối tượng liên quan hoạt động tàu, thuyền nước
ngoài
|
3000
|
3009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phép sử dụng con dấu;
|
3050
|
3051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ;
|
3050
|
3054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ;
|
3050
|
3055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp văn bằng, chứng chỉ;
|
3050
|
3056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật;
|
3050
|
3057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự;
|
3050
|
3058
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí công chứng;
|
3050
|
3061
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
3050
|
3062
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép quy hoạch
|
3050
|
3063
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
TỔNG
SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II*
|
Thu
khác ngân sách tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu
chống lậu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS
|
4900
|
4901
|
|
Tất cả các chương
|
|
|
|
|
2
|
Thu
chênh lệch giá trái phiếu
|
4900
|
4907
|
|
Tất cả các chương
|
|
|
|
|
3
|
Thu
tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265)
|
4250
|
|
|
Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
|
Trong
đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông
|
4250
|
4252
|
|
Tất
cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
4
|
Thu
tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304)
|
4300
|
|
|
Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
|
Trong
đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308)
|
4300
|
|
|
Tất
cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
5
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
6
|
Thu
tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250)
|
|
|
|
Tất cả các chương
|
|
|
|
|
7
|
Thu
tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ
TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 +M3450)
|
|
|
|
Tất cả các chương
|
|
|
|
|
8
|
Thu
nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M 4100)
|
|
|
|
Tất cả các chương
|
|
|
|
|
9
|
Thu
khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900 +
M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300)
|
|
|
|
Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989)
|
III
|
THU
CỐ ĐỊNH TẠI XÃ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III*
|
Thu
cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi
đất công - Thu tiền phạt, tịch thu của xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công
|
3900
|
|
|
Các chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
|
Trong
đó: Thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công
|
3900
|
3903
|
|
Các
chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
2
|
Thu
tiền cho thuê quầy bán hàng
|
3850
|
3852
|
|
Các chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
3
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
Các chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
4
|
Các
khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302)
|
4250, 4300
|
|
|
Các chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
5
|
Thu
khác (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363))
|
|
|
|
Các chương của xã từ 800-989
|
|
|
|
B
|
HOÀN
THUẾ
|
Không
cộng tổng dòng này
|
1
|
Tổng
số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Từ
quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Hoàn
thuế GTGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2
|
Chi
trả lãi cho NNT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Từ
NSNN (1.2.1+1.2.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Hoàn
theo phương thức giảm thu NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2
|
Hoàn
theo phương thức chi NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thuế
giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Các
loại thuế khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày
18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG
CỤC THUẾ
CỤC
THUẾ: ............
CHI
CỤC THUẾ: ...............
|
Mẫu BC10-ST
(Ban hành kèm theo Công
văn số /TCT-KK ngày tháng năm 2013 của Tổng cục Thuế
|
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘP
KHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
TIỂU MỤC
|
TRONG THÁNG
|
LUỸ KẾ
|
CHÊNH LỆCH
|
GHI CHÚ
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
TRONG THÁNG
|
LŨY KẾ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1-2
|
6=3-4
|
7
|
|
TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUAN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
từ dầu thô và condensate
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phụ
thu về dầu, khí (3706)
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thuế
chuyển thu nhập
|
1100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoảng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thu
tiền sử dụng đất
|
1400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thu
giao đất trồng rừng
|
1450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thuế
nhà, đất
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thuế
tài nguyên
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp
|
1600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701,1704, 1705,1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng của hoạt động xổ số kiến thiết
|
1700
|
1705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755,1756,1757,1758,1761,1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được SX trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
1750
|
1761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Thuế
môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Thuế
bảo vệ môi trường (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045)
|
2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Phí
xăng dầu
|
2100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Thu
phí và lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655, 2656,
2657, 2658, 2661, 2662)
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp;
|
2650
|
2651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc;
|
2650
|
2652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc;
|
2650
|
2653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình
do ngân sách nhà nước đảm bảo;
|
2650
|
2654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát
triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái
phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền
địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp;
|
2650
|
2655
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc
Nhà nước;
|
2650
|
2656
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
cấp);
|
2650
|
2657
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
|
2650
|
2658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán;
|
2650
|
2661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoạt động chứng khoán;.
|
2650
|
2662
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807,
2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí địa chính;
|
2800
|
2805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký giao dịch bảo đảm;
|
2800
|
2806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả;
|
2800
|
2807
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu
công nghiệp;
|
2800
|
2808
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ;
|
2800
|
2811
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2812
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2813
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng
mới;
|
2800
|
2814
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép xây dựng;
|
2800
|
2815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông
đường thủy);
|
2800
|
2816
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy;
|
2800
|
2817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng;
|
2800
|
2818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ cho tàu bay;
|
2800
|
2821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp biển số nhà;
|
2800
|
2822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng;
|
2800
|
2823
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN trong các lệ phí khác (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061, 3062,
3063)
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phép sử dụng con dấu;
|
3050
|
3051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ;
|
3050
|
3054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ;
|
3050
|
3055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp văn bằng, chứng chỉ;
|
3050
|
3056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật;
|
3050
|
3057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự;
|
3050
|
3058
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí công chứng.
|
3050
|
3061
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ nhà đất;
|
2800
|
2801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ ô tô, xe máy;
|
2800
|
2802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tàu thuyền;
|
2800
|
2803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tài sản khác;
|
2800
|
2804
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Thu
tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước (3301)
|
3300
|
3301
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Thu
từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699)
|
3650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý TSCĐ của các doanh nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Thu
nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc SHNN (3652)
|
3650
|
3652
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Thu
về khí thiên nhiên
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Thu
tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (3851)
|
3850
|
3851
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Chênh
lệch thu chi của ngân hàng nhà nước
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Thu
tiền phạt (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Thu
khác do ngành thuế thực hiện (4904)
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu
ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu
của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm ….
XÁC NHẬN CỦA KBNN
(Ký tên, đóng dấu)
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI DUYỆT BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
...... Ngày … tháng … năm …
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày
18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG
CỤC THUẾ
CỤC
THUẾ: ............
CHI
CỤC THUẾ: ...............
|
Mẫu BC10-KV
(Ban hành kèm theo Công văn
số /TCT-KK ngày tháng năm 2013 của Tổng cục Thuế
|
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI
CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: đồng VN
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
TIỂU MỤC
|
TRONG THÁNG
|
LUỸ KẾ
|
CHÊNH LỆCH
|
GHI CHÚ
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
TRONG THÁNG
|
LUỸ KẾ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1-2
|
6=3-4
|
7
|
|
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
từ dầu thô và condensate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phụ
thu về dầu, khí (3706)
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Doanh
nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849)
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (1100, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu
từ xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1057)
|
1050
|
1057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (1153)
|
1150
|
1153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1705)
|
1700
|
1705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1761)
|
1750
|
1761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (1849)
|
1800
|
1849
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu
từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
1849
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ)
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thu
tiền sử dụng đất (1400, 1450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ
TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN)
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thu
tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Tổng
các loại phí, lệ phí (2150,…3050)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663)
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ
tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053)
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
TỔNG
SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
chênh lệch giá trái phiếu
|
4900
|
4907
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu
tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông
|
4250
|
4252
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu
tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu
tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu
tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ
TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu
nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thu
khác còn lại (không kể thu khác lại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+
M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
THU
CỐ ĐỊNH TẠI XÃ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công
|
3900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công
|
3900
|
3903
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
tiền cho thuê quầy bán hàng
|
3850
|
3852
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Các
khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302)
|
4250,4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu
khác (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu
ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu
của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm ….
XÁC NHẬN CỦA KBNN
(Ký tên, đóng dấu)
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI DUYỆT BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
...... Ngày … tháng … năm …
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày
18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG
CỤC THUẾ
CỤC
THUẾ: ............
CHI
CỤC THUẾ: ...............
|
Mẫu BC10ST-QT
(Ban hành kèm theo Công
văn số /TCT-KK ngày tháng năm 2013 của Tổng cục Thuế
|
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘP
KHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Năm ……………..
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
TIỂU MỤC
|
SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12
|
SỐ ĐIỀU CHỈNH
|
SỐ QUYẾT TOÁN
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
CHÊNH LỆCH
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
CHÊNH LỆCH
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3=2-1
|
4
|
5
|
6=1+4
|
7=2+5
|
8=7-6
|
|
TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
từ dầu thô và condensate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phụ
thu về dầu, khí (3706)
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thuế
chuyển thu nhập
|
1100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoảng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thu
tiền sử dụng đất
|
1400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thu
giao đất trồng rừng
|
1450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thuế
nhà, đất
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thuế
tài nguyên
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp
|
1600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701,1704, 1705,1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
1700
|
1701
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
thiên nhiên (không kể thuế giá trị gia tăng thu theo hiệp định, hợp đồng thăm
dò, khai thác dầu, khí)
|
1700
|
1704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng của hoạt động xổ số kiến thiết
|
1700
|
1705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1700
|
1749
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1761, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
|
1750
|
1753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng rượu sản xuất trong nước
|
1750
|
1754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước
|
1750
|
1755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng xăng các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm khác để pha chế
xăng được SX trong nước
|
1750
|
1756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước
|
1750
|
1757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt
hàng bia sản xuất trong nước
|
1750
|
1758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
|
1750
|
1761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1750
|
1799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
bảo vệ môi trường (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045)
|
2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
xăng dầu
|
2100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
phí và lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655,
2656, 2657, 2658, 2661, 2662)
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp;
|
2650
|
2651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc;
|
2650
|
2652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc;
|
2650
|
2653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình
do ngân sách nhà nước đảm bảo;
|
2650
|
2654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát
triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái
phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền
địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp;
|
2650
|
2655
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc
Nhà nước;
|
2650
|
2656
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
cấp);
|
2650
|
2657
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
|
2650
|
2658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán;
|
2650
|
2661
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
hoạt động chứng khoán;.
|
2650
|
2662
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807,
2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí địa chính;
|
2800
|
2805
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký giao dịch bảo đảm;
|
2800
|
2806
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả;
|
2800
|
2807
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu
công nghiệp;
|
2800
|
2808
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ;
|
2800
|
2811
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2812
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp;
|
2800
|
2813
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng
mới;
|
2800
|
2814
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy phép xây dựng;
|
2800
|
2815
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông
đường thủy);
|
2800
|
2816
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thủy;
|
2800
|
2817
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng;
|
2800
|
2818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp chứng chỉ cho tàu bay;
|
2800
|
2821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp biển số nhà;
|
2800
|
2822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng;
|
2800
|
2823
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí QLNN trong các lệ phí khác (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061,
3062, 3063)
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp phép sử dụng con dấu;
|
3050
|
3051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ;
|
3050
|
3054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ;
|
3050
|
3055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí cấp văn bằng, chứng chỉ;
|
3050
|
3056
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật;
|
3050
|
3057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự;
|
3050
|
3058
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí công chúng.
|
3050
|
3061
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ nhà đất;
|
2800
|
2801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ ô tô, xe máy;
|
2800
|
2802
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tàu thuyền;
|
2800
|
2803
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ tài sản khác;
|
2800
|
2804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Thu
tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước (3301)
|
3300
|
3301
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Thu
từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699)
|
3650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền sử dụng vốn ngân sách
|
3650
|
3651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
3650
|
3653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
thanh lý TSCĐ của các doanh nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN
|
3650
|
3654
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3650
|
3699
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc SHNN (3652)
|
3650
|
3652
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
về khí thiên nhiên
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (3851)
|
3850
|
3851
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của ngân hàng nhà nước
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, không gồm
phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4254
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
kinh doanh trái pháp luật do ngành thuế thực hiện
|
4250
|
4264
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt
vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân
|
4250
|
4268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác do ngành thuế thực hiện (4904)
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu
ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu
của cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm ….
XÁC NHẬN CỦA KBNN
(Ký tên, đóng dấu)
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI DUYỆT BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
...... Ngày … tháng … năm …
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm theo công văn số 3051/TCT-KK ngày
18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG
CỤC THUẾ
CỤC
THUẾ: ............
CHI
CỤC THUẾ: ...............
|
Mẫu BC10KV-QT
(Ban hành kèm theo Công
văn số /TCT-KK ngày tháng năm 2013 của Tổng cục Thuế
|
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI
CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: đồng VN
STT
|
CHỈ TIÊU
|
MỤC
|
TIỂU MỤC
|
SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12
|
SỐ ĐIỀU CHỈNH
|
SỐ QUYẾT TOÁN
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
CHÊNH LỆCH
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ
|
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
CHÊNH LỆCH
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3=2-1
|
4
|
5
|
6=1+4
|
7=2+5
|
8=7-6
|
|
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
từ dầu thô và condeosate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu
về dầu thô
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu
về condensate
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phụ
thu về dầu, khí (3706)
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Doanh
nghiệp nhà nước (2.1.1+2.1.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh
lệch thu chi của Ngân hàng nhà nước (4053)
|
4050
|
4053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (không kể dầu thô)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849)
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (1100, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1057)
|
1050
|
1057
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
nhập sau thuế thu nhập (1153)
|
1150
|
1153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1705)
|
1700
|
1705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1761)
|
1750
|
1761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (1849)
|
1800
|
1849
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
từ khu vực công thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199)
|
1050, 1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
môn bài (trừ tiểu mục 1849)
|
1800
|
1849
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền
chậm nộp do ngành Thuế quản lý
|
4900
|
4911
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch
thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
4302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
3650, 4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908)
|
4900
|
4908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
thu nhập cá nhân
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ)
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền sử dụng đất (1400, 1450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế
sử dụng đất phi nông nghiệp (1500, 1600)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế bảo vệ môi trường (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ
TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê mặt đất, mặt nước (không bao gồm khu vực ĐTNN)
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền bán, cho thuê, KHCB nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
các loại phí, lệ phí (2150,…3050)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
|
2150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
2200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
|
2300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc
|
2350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội
|
2400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực văn hóa, xã hội
|
2450
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
|
2500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực y tế
|
2550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường
|
2600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan (trừ tiểu mục 2663)
|
2650
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
thuộc lĩnh vực tư pháp
|
2700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
|
2750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ
tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804)
|
2800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
|
2850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác (trừ tiểu mục 3052, 3053)
|
3050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
TỔNG
SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
|
4900
|
4901
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu
chênh lệch giá trái phiếu
|
4900
|
4907
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu
tiền phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Phạt vi phạm an toàn giao thông
|
4250
|
4252
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu
tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thu
tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu
tiền cho thuê, bán tài sản khác (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ
TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu
nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thu
khác còn lại (không kể thu khác tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+
M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
THU
CỐ ĐỊNH TẠI XÃ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích và đất công
|
3900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: thu đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất công
|
3900
|
3903
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
tiền cho thuê quầy bán hàng
|
3850
|
3852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
hồi các khoản chi năm trước
|
4900
|
4902
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
khoản tiền phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu
khác (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu
ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu
của cơ quan Thuế.
….. Ngày …. tháng …. năm ….
XÁC NHẬN CỦA KBNN
(Ký tên, đóng dấu)
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI DUYỆT BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
...... Ngày … tháng … năm …
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
Công văn 3051/TCT-KK năm 2013 hướng dẫn thực hiện MLNSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế do Tổng cục Thuế ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 3051/TCT-KK ngày 18/09/2013 hướng dẫn thực hiện MLNSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế do Tổng cục Thuế ban hành
20.848
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|