|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1445/TCT/AC
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Thuế
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đức Quế
|
Ngày ban hành:
|
14/03/2002
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC THUẾ
|
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
SỐ 1145
TCT/AC
|
Hà nội, ngày
14 tháng 03 năm 2002
|
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC
THUẾ SỐ 1145 TCT/AC NGÀY 14 THÁNG 3 NĂM 2002 VỀ VIỆC CUNG CẤP BẢNG KÊ ẤN CHỈ
THUẾ ĐÃ CẤP PHÁT
Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương,
Theo Công văn số 3849 TCT/AC ngày 28/9/2001 của Tổng cục
Thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục
vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế; Tổng cục Thuế tiếp tục gửi
các địa phương bảng kê Hoá đơn bán hàng (2LN và 3LL), Hoá đơn GTGT (2LN và
3LL), các loại Tem hàng nhập khẩu (Động cơ nổ, điện lạnh, điện tử, vật liệu xây
dựng, xe đạp, phích nước, quạt điện, rượu, bếp ga, máy bơm nước, nồi cơm điện) đã
được Tổng cục Thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa
Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/01/2002 đến 31/01/2002. Bảng kê
các loại hoá đơn, tem hàng nhập khẩu do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh
từ Đà Nẵng trở vào sẽ do Đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung
cấp.
SỔ THEO DÕI
XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 3 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
QP/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5761
|
07/01/2002
|
QU/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Kon Tum
|
CTT24BG/98B5757
|
03/01/2002
|
QU/01N
|
601 ... 1400
|
800
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5758
|
03/01/2002
|
QU/01N
|
1401 ... 2000
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5759
|
03/01/2002
|
QV/01N
|
1 ... 100
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5761
|
07/01/2002
|
QV/01N
|
101 ... 1000
|
900
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5762
|
08/01/2002
|
QV/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
QX/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
QY/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
RA/01N
|
1 ... 800
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5764
|
08/01/2002
|
RA/01N
|
801. .. 1100
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Cà Mau
|
CTT24BG/98B5765
|
08/01/2002
|
RA/01N
|
1101 ... 1600
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
|
CTT24BG/98B5767
|
09/01/2002
|
RA/01N
|
1601 ... 2000
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5768
|
10/01/2002
|
RB/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5766
|
08/01/2002
|
RC/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5766
|
08/01/2002
|
RD/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5766
|
08/01/2002
|
RE/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B5769
|
10/01/2002
|
RE/01N
|
501 ... 1000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5770
|
10/01/2002
|
RE/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5771
|
11/01/2002
|
RG/01N
|
1 ... 300
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5772
|
11/01/2002
|
RG/01N
|
301 ... 800
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
|
CTT24BG/98B5773
|
11/01/2002
|
RG/01N
|
801 ... 2000
|
1200
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B5774
|
14/01/2002
|
RH/01N
|
1 ... 300
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B5774
|
14/01/2002
|
RH/01N
|
301 ... 1300
|
1000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5776
|
14/01/2002
|
RH/01N
|
1301 ... 2000
|
700
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B5777
|
15/01/2002
|
RK/01N
|
1... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5776
|
14/01/2002
|
RL/01N
|
1... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
|
CTT24BG/98B5778
|
16/01/2002
|
RL/01N
|
601 ... 1400
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B5779
|
16/01/2002
|
RL/01N
|
1401 ... 1800
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi
|
CTT24BG/98B5780
|
16/01/2002
|
RL/01N
|
1801 ... 2000
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
|
CTT24BG/98B5782
|
17/01/2002
|
RM/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5781
|
17/01/2002
|
RN/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5781
|
17/01/2002
|
RP/01N
|
1 ... 400
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
|
CTT24BG/98B5782
|
17/01/2002
|
RP/01N
|
401... 800
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B5783
|
17/01/2002
|
RP/01N
|
801... 1200
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5784
|
17/01/2002
|
RP/01N
|
1201... 2000
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Bình Định
|
CTT24BG/98B5785
|
17/01/2002
|
RQ/01N
|
1... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp
|
CTT24BG/98B5786
|
17/01/2002
|
RQ/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5787
|
18/01/2002
|
RR/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5788
|
18/01/2002
|
RR/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5789
|
21/01/2002
|
RS/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5789
|
21/01/2002
|
RS/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5792
|
23/01/2002
|
RS/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bình Phước
|
CTT24BG/98B5793
|
23/01/2002
|
RT/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5790
|
21/01/2002
|
RU/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Cà Mau
|
CTT24BG/98B5794
|
23/01/2002
|
RU/01N
|
501 ... 800
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B5795
|
23/01/2002
|
RU/01N
|
801 ... 1100
|
300
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RU/01N
|
1101 ... 1200
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5798
|
24/01/2002
|
RU/01N
|
1201 ... 1300
|
100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RU/01N
|
1301 ... 2000
|
700
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5797
|
24/01/2002
|
RV/01N
|
1 ... 1100
|
1100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RV/01N
|
1101 ... 1200
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5798
|
24/01/2002
|
RV/01N
|
1201 ... 1300
|
100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RV/01N
|
1301 ... 1700
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5798
|
24/01/2002
|
RV/01N
|
1701 ... 2000
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5799
|
24/01/2002
|
RX/01N
|
1 ... 1100
|
1100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RX/01N
|
1101 ... 1200
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5799
|
24/01/2002
|
RX/01N
|
1201 ... 1300
|
100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RX/01N
|
1301 ... 2000
|
700
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5800
|
24/01/2002
|
RY/01N
|
1 ... 1100
|
1100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RY/01N
|
1101 ... 1200
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5799
|
24/01/2002
|
RY/01N
|
1201 ... 1300
|
100
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
RY/01N
|
1301 ... 2000
|
700
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5800
|
24/01/2002
|
SA/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5801
|
28/01/2002
|
SA/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
|
CTT24BG/98B5802
|
28/01/2002
|
SB/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5803
|
28/01/2002
|
SC/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5803
|
28/01/2002
|
SD/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
CTT24BG/98B5805
|
30/01/2002
|
SD/01N
|
501 ... 1200
|
700
|
Cục Thuế tỉnh Phú Yên
|
CTT24BG/98B5806
|
30/01/2002
|
SD/01N
|
1201 ... 1800
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5807
|
30/01/2002
|
SD/01N
|
1801 ... 2000
|
200
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5808
|
31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 2 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
CK/01N
|
801 ... 1000
|
200
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5758
|
03/01/2002
|
CK/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5759
|
03/01/2002
|
CK/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
CL/01N
|
1 ... 1500
|
1500
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
CL/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5761
|
07/01/2002
|
CM/01N
|
1 ... 200
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
CM/01N
|
201 ... 900
|
700
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5764
|
08/01/2002
|
CM/01N
|
901 ... 1100
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
|
CTT24BG/98B5767
|
09/01/2002
|
CM/01N
|
1101 ... 1400
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5768
|
10/01/2002
|
CM/01N
|
1401 ... 1900
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5771
|
11/01/2002
|
CM/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5772
|
11/01/2002
|
CN/01N
|
1 ... 400
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5772
|
11/01/2002
|
CN/01N
|
401 ... 900
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B5774
|
14/01/2002
|
CN/01N
|
901 ... 1500
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
|
CTT24BG/98B5778
|
16/01/2002
|
CN/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
|
CTT24BG/98B5782
|
17/01/2002
|
CP/01N
|
1 ... 100
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
|
CTT24BG/98B5782
|
17/01/2002
|
CP/01N
|
101 ... 500
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B5783
|
17/01/2002
|
CP/01N
|
501 ... 1000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5784
|
17/01/2002
|
CP/01N
|
1001 ... 1200
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Bình Định
|
CTT24BG/98B5785
|
17/01/2002
|
CP/01N
|
1201 ... 2000
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5787
|
18/01/2002
|
CQ/01N
|
1 ... 200
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5787
|
18/01/2002
|
CQ/01N
|
201 ... 700
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5788
|
18/01/2002
|
CQ/01N
|
701 ... 1700
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5789
|
21/01/2002
|
CQ/01N
|
1701 ... 2000
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5792
|
23/01/2002
|
CR/01N
|
1 ... 200
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5792
|
23/01/2002
|
CR/01N
|
201 ... 400
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Bình Phước
|
CTT24BG/98B5793
|
23/01/2002
|
CR/01N
|
401 ... 800
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Cà Mau
|
CTT24BG/98B5794
|
23/01/2002
|
CR/01N
|
801 ... 1300
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5797
|
24/01/2002
|
CR/01N
|
1301 ... 2000
|
700
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5798
|
24/01/2002
|
CS/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5801
|
28/01/2002
|
CS/01N
|
501 ... 700
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Phú Yên
|
CTT24BG/98B5806
|
30/01/2002
|
CS/01N
|
701 ... 1300
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5807
|
30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 3 liên lớn
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
KA/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Kon Tum
|
CTT24BG/98B5757
|
03/01/2002
|
KD/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Kon Tum
|
CTT24BG/98B5757
|
03/01/2002
|
KD/01N
|
501 ... 1200
|
700
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5758
|
03/01/2002
|
KD/01N
|
1201 ... 2000
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5759
|
03/01/2002
|
KE/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5761
|
07/01/2002
|
KE/01N
|
601 ... 1600
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5762
|
08/01/2002
|
KE/01N
|
1601 ... 2000
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
KG/01N
|
1 ... 100
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
KG/01N
|
101 ... 500
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5764
|
08/01/2002
|
KG/01N
|
501 ... 1000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Cà Mau
|
CTT24BG/98B5765
|
08/01/2002
|
KG/01N
|
1001 ... 2000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
|
CTT24BG/98B5767
|
09/01/2002
|
KH/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5768
|
10/01/2002
|
KH/01N
|
601 ... 1100
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B5769
|
10/01/2002
|
KH/01N
|
1101 ... 1600
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5771
|
11/01/2002
|
KH/01N
|
1601 ... 2000
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
|
CTT24BG/98B5773
|
11/01/2002
|
KK/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
|
CTT24BG/98B5773
|
11/01/2002
|
KK/01N
|
601 ... 1600
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B5774
|
14/01/2002
|
KK/01N
|
1601 ... 2000
|
400
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5775
|
14/01/2002
|
KL/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5775
|
14/01/2002
|
KL/01N
|
601 ... 1400
|
800
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B5777
|
15/01/2002
|
KL/01N
|
1401 ... 2000
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
|
CTT24BG/98B5778
|
16/01/2002
|
KM/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5776
|
14/01/2002
|
KN/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5776
|
14/01/2002
|
KP/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5776
|
14/01/2002
|
KQ/01N
|
1 ... 600
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi
|
CTT24BG/98B5780
|
16/01/2002
|
KQ/01N
|
601 ... 1600
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
|
CTT24BG/98B5782
|
17/01/2002
|
KQ/01N
|
1601 ... 1900
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B5783
|
17/01/2002
|
KQ/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5784
|
17/01/2002
|
KR/01N
|
1 ... 900
|
900
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5784
|
17/01/2002
|
KR/01N
|
901 ... 1900
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Bình Định
|
CTT24BG/98B5785
|
17/01/2002
|
KR/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5787
|
18/01/2002
|
KS/01N
|
1 ... 900
|
900
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5787
|
18/01/2002
|
KS/01N
|
901 ... 1400
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5788
|
18/01/2002
|
KS/01N
|
1401 ... 2000
|
600
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5789
|
21/01/2002
|
KT/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5790
|
21/01/2002
|
KU/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5790
|
21/01/2002
|
KV/01N
|
1 ... 2000
|
2000
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5791
|
22/01/2002
|
KX/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5791
|
22/01/2002
|
KX/01N
|
1001 ... 1500
|
00
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre
|
CTT24BG/98B5792
|
23/01/2002
|
KX/01N
|
1501 ... 2000
|
00
|
Cục Thuế tỉnh Bình Phước
|
CTT24BG/98B5793
|
23/01/2002
|
KY/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Cà Mau
|
CTT24BG/98B5794
|
23/01/2002
|
KY/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B5795
|
23/01/2002
|
KY/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế TP Đà Nẵng
|
CTT24BG/98B5796
|
23/01/2002
|
LA/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
|
CTT24BG/98B5804
|
28/01/2002
|
LA/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
CTT24BG/98B5805
|
30/01/2002
|
LA/01N
|
1501 ... 1900
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Phú Yên
|
CTT24BG/98B5806
|
30/01/2002
|
LA/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5807
|
30/01/2002
|
LB/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5807
|
30/01/2002
|
LB/01N
|
501 ... 1500
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B5808
|
31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 2 liên nhỏ
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
BC/01N
|
201 ... 400
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Kon Tum
|
CTT24BG/98B5757
|
03/01/2002
|
BC/01N
|
401 ... 1000
|
600
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B5758
|
03/01/2002
|
BC/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
|
CTT24BG/98B5759
|
03/01/2002
|
BC/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
BD/01N
|
1 ... 1500
|
1500
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B5760
|
03/01/2002
|
BD/01N
|
1501 ... 1900
|
400
|
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
|
CTT24BG/98B5761
|
07/01/2002
|
BD/01N
|
1901 ... 2000
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
BE/01N
|
1 ... 100
|
100
|
Cục Thuế tỉnh Cần Tho
|
CTT24BG/98B5763
|
08/01/2002
|
BE/01N
|
101 ... 700
|
600
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5764
|
08/01/2002
|
BE/01N
|
701 ... 1000
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
|
CTT24BG/98B5768
|
10/01/2002
|
BE/01N
|
1001 ... 1500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
|
CTT24BG/98B5773
|
11/01/2002
|
BE/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
|
CTT24BG/98B5778
|
16/01/2002
|
BG/01N
|
1 ... 1000
|
1000
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
|
CTT24BG/98B5802
|
28/01/2002
|
BG/01N
|
1001 ... 1300
|
300
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
CTT24BG/98B5805
|
30/01/2002
|
BG/01N
|
1301 ... 1500
|
200
|
Cục Thuế tỉnh Phú Yên
|
CTT24BG/98B806
|
30/01/2002
|
BG/01N
|
1501 ... 2000
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
|
CTT24BG/98B5807
|
30/01/2002
|
BH/01N
|
1 ... 500
|
500
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B5809
|
31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TDCN/01
- Loại ấn chỉ: Tem động cơ nổ nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
83791 ... 84246
|
456
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7102
|
03/01/2002
|
AA/01
|
84247 ... 84474
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7148
|
23/01/2002
|
AA/01
|
84475 ... 84588
|
114
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
CTT24BG/98B7160
|
30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐL/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện lạnh nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
54151 ... 54606
|
456
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7102
|
03/01/2002
|
AA/01
|
54607 ... 55062
|
456
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B7126
|
15/01/2002
|
AA/01
|
55063 ... 55290
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B7139
|
18/01/2002
|
AA/01
|
55291 ... 55860
|
570
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7156
|
24/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐT/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện tử nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
210685 ... 213762
|
3078
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B07101
|
03/01/2002
|
AA/01
|
213763... 214218
|
456
|
Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà
|
CTT24BG/98B7122
|
11/01/2002
|
AA/01
|
214219 ... 214332
|
114
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B7123
|
14/01/2002
|
AA/01
|
214333 ... 214902
|
570
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B7126
|
15/01/2002
|
AA/01
|
214903 ... 215130
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B7133
|
17/01/2002
|
AA/01
|
215131 ... 215200
|
70
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
CTT24BG/98B7160
|
30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD*/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
88723 ... 88938
|
216
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7149
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (Gạch ốp lát)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
204823 ... 209844
|
5022
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7102
|
03/01/2002
|
AA/01
|
209845... 210114
|
270
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B7139
|
18/01/2002
|
AA/01
|
210115 ... 210330
|
216
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7149
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem xe đạp nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
50389 ... 50616
|
228
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B07101
|
03/01/2002
|
AA/01
|
50617... 51072
|
456
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B7126
|
15/01/2002
|
AA/01
|
51073 ... 51300
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7148
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TPN/01
- Loại ấn chỉ: Tem phích nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
86071 ... 86412
|
342
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7103
|
03/01/2002
|
AA/01
|
86413... 86640
|
228
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B7125
|
14/01/2002
|
AA/01
|
86641 ... 86868
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Long An
|
CTT24BG/98B7139
|
18/01/2002
|
AA/01
|
86869 ... 87096
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7150
|
23/01/2002
|
AA/01
|
87097 ... 88122
|
1026
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7156
|
24/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TQ/01
- Loại ấn chỉ: Tem quạt nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
87325 ... 87666
|
342
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B07101
|
03/01/2002
|
AA/01
|
87667... 87780
|
114
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B7133
|
17/01/2002
|
AA/01
|
87781 ... 88008
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7148
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TR/01
- Loại ấn chỉ: Tem rượu nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AB/01
|
17837 ... 22828
|
4992
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B07101
|
03/01/2002
|
AB/01
|
22829... 24804
|
1976
|
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
|
CTT24BG/98B7126
|
15/01/2002
|
AB/01
|
24805 ... 25324
|
520
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp
|
CTT24BG/98B7137
|
17/01/2002
|
AB/01
|
25325 ... 25532
|
208
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7148
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TBG/01
- Loại ấn chỉ: Tem bếp ga nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
83905 ... 84132
|
228
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7103
|
03/01/2002
|
AA/01
|
84133... 84360
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7150
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TMBN/01
- Loại ấn chỉ: Tem máy bơm nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
71707 ... 71934
|
228
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7102
|
03/01/2002
|
AA/01
|
71935... 72162
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7149
|
23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI
XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TNCĐ/01
- Loại ấn chỉ: Tem nồi cơm điện nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
|
Từ quyển... quyển
|
Số lượng
|
Đơn vị sử dụng
|
Số phiếu cấp
|
Ngày cấp
|
AA/01
|
214561 ... 215016
|
456
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7103
|
03/01/2002
|
AA/01
|
215017 ... 215472
|
456
|
Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà
|
CTT24BG/98B7122
|
11/01/2002
|
AA/01
|
215473 ... 215586
|
114
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
|
CTT24BG/98B7123
|
14/01/2002
|
AA/01
|
215587 ... 215814
|
228
|
Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
|
CTT24BG/98B7125
|
14/01/2002
|
AA/01
|
215815 ... 216042
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
|
CTT24BG/98B7133
|
17/01/2002
|
AA/01
|
216043 ... 217068
|
1026
|
Cục Thuế tỉnh An Giang
|
CTT24BG/98B7141
|
21/01/2002
|
AA/01
|
217069 ... 217296
|
228
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương
|
CTT24BG/98B7150
|
23/01/2002
|
AA/01
|
217297 ... 218029
|
733
|
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
|
CTT24BG/98B7156
|
24/01/2002
|
Công văn 1445/TCT/AC của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 1445/TCT/AC ngày 14/03/2002 của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
3.249
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|