1. Danh Mục vắc xin, sinh phẩm y tế
được nhập khẩu theo nhu cầu.
2. Danh Mục hóa chất, chế phẩm diệt
côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu.
Đề nghị Quí Tổng cục căn cứ vào
danh Mục gửi kèm để thực hiện việc quản lý nhập khẩu vắc xin, sinh phẩm y tế và
hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong gia dụng và y tế theo qui định.
Xin trân trọng cảm ơn.
HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM
DIỆT CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU
CẦU
(Ban hành kèm theo Công văn số 647/DP-KDHC ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Cục
y tế dự phòng Việt Nam – Bộ Y tế)
TT
|
TÊN THƯƠNG MẠI
|
THÀNH PHẦN VÀ
HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT
|
NHÀ SẢN XUẤT
|
ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ
|
TÁC DỤNG CỦA
HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM
|
SỐ ĐĂNG KÝ
|
1
|
BAYGON GREEN AEROSOL
|
0,04% Transfluthrin + 0,025% Cyfluthrin + 1%
Propoxur
|
Công ty Bayer (Thái Lan)
|
Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-010-11-05
|
2
|
BAT AEROSOL
|
Prallethrin 0,09% + D-phenothrin 0,05%
|
Health Products (M) Sdn, Bhd. (Malaysia)
|
Công ty xuất nhập khẩu Côn Sơn
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-018-10-05
|
3
|
ICON 2,5EC
|
2,5% Lambda cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG (Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service
AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-022-11-05
|
4
|
ICON 2,5CS
|
2,5% Lambda cyhalothrin
|
Công ty Syngenta Chemicals B.V (Bỉ)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service
AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-023-11-05
|
5
|
ICON 10WP
|
10% Lambda cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service
AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-024-11-05
|
6
|
FENDONA 10SC
|
10% Anpha cypermethrin
|
Công ty BASF (Đức)
|
Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore Pte.
Ltd, tại TP. Hồ Chí Minh
|
Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-025-11-05
|
7
|
MIEHAILING BLACK MOSQUITO COIL
|
0,06% rich-d-t- prallethrin
|
Zhongshan Aestar Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-050-03-06
|
8
|
MICROSHIELD 2%
|
Chlorhexidine Gluconate 2%
|
Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ,
Úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc,
USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-051-05-01
|
9
|
MICROSHIELD PVP
|
Povidone Iodine 7,5%
|
Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ,
Úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc,
USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-052-05-01
|
10
|
MICROSHIELD HANDRUB
|
Chlorhexidine Gluconate 0,5% + Ethyl alcohol 70%
|
Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ,
Úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc,
USA
|
Sát trùng da
|
VNDP-HC-053-05-01
|
11
|
MICROSHIELD 4%
|
Chlorhexidine Gluconate 4%
|
Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ,
Úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc,
USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-054-05-01
|
12
|
RID MEDICATED LOTION 3 WAY BITE PROTECTION
|
Diethyl-M-Toluamide (DEET) 16%
|
Thorley Laboratories Pty Ltd. (Úc)
|
Doanh nghiệp tư nhân Nam – Úc
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-055-05-01
|
13
|
SHIELDTOX
|
Prallethrin 0,09% + Permethrin 0,10% +
Tetramethrin 0,18%
|
Fuji Chemicals Sdn. Bhd. (Malaysia)
|
Công ty TNHH Thương mại Dũng Sơn Linh
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-059-05-01
|
14
|
RAILD LAMINATED FOIL MAT
|
50 mg d-cis/trans allethrin (pynamin forte)/ miếng
|
Công ty TNHH SC. Johnson & Son Trung Quốc
|
Công ty TNHH SC. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-061-05-01
|
15
|
MADACIDE - 1
|
n Alkyl (60% C14, 30%C16, 5%C12, 5%C18) dimethyl
benzyl ammonium chlorides 0,105% + nAlkyl (68%C12, 32%C14) dimethyl ethyl
benzyl ammonium chlorides 0,105%
|
Mada Corporation (Mỹ)
|
Công ty TNHH Lê Phong
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn)
|
VNDP-HC-064-05-01
|
16
|
MADACIDE-FD
|
Isopropanol 21%
|
Mada Corporation (Mỹ)
|
Công ty TNHH Lê Phong
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn)
|
VNDP-HC-065-05-01
|
17
|
FORCE MAGIC
|
Prallethrin 0,1% + Cyphenothrin 0,2%
|
PT Herlina Indah (Indonesia)
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ LB
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-066-05-01
|
18
|
ARS-3
|
Prallethrin 0,06% + Cyphenothrin 0,05%
|
ARS Chemical (Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-068-05-01
|
19
|
BAYGON BLUE AEROSOL
|
0,04% Transfluthrin + 0,025% Cyfluthrin
|
Bayer Laboratories Ltd., Bangkok, Thailand
|
Công ty Bayer (Singapore)
|
Diệt muỗi, ruồi, gián
|
VNDP-HC-069-06-01
|
20
|
MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL
|
0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-cypermethrin
|
Zhongshan Aestar Fine Chemical Inc. Ltd. (Trung
Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-070-06-01
|
21
|
CIDEX 281, 285
|
Alkaline Glutaraldehyde 2.2% - 2.6%
|
Johnson & Johnson Medical (Anh, Trung Quốc,
Thái Lan)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc., USA
|
Tiệt khuẩn cho dụng cụ y tế không chịu nhiệt
|
VNDP-HC-071-06-01
|
22
|
MICROSHIELD PVP – S
|
Povidone Iodine 10%
|
Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ,
Úc)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc., USA
|
Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc
|
VNDP-HC-072-06-01
|
23
|
INSECT REPELLENT 3535 (IR 3535â)
|
³ 98% Ethylbutylacetyl aminopropionate
|
Merek KGaA (Đức)
|
Văn phòng đại diện Công ty Merek KGaA tại Việt
Nam
|
Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm xua côn trùng nồng
độ dưới 30%
|
VNDP-HC-075-09-01
|
24
|
PRESEPT
|
Sodium Dichloroisocyanuarat 50%
|
Johnson & Johnson Medical (Anh)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson
Medical S.A., Inc, tại Việt Nam
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi trường
bệnh viện
|
VNDP-HC-078-09-01
|
25
|
CIDEX – 14 DAY
|
Alkaline Glutaraldehyde 2,2% - 2,6%
|
Johnson & Johnson Medical (Mỹ, Anh, Trung Quốc,
Thái Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc, tại Việt Nam
|
Diệt khuẩn, nấm, nha bào, vi trùng lao
|
VNDP-HC-079-09-01
|
26
|
CHLORAMIN B
|
25% Chloramin B
|
Công ty TNHH Bochemie (Cộng hòa Séc)
|
Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha
bào và hạn chế sự phát triển của nấm
|
VNDP-HC-080-11-01
|
27
|
ARS NO MAT P45
|
0,666% Prallethrin
|
ARS Chemical Co., Ltd (Thailand)
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-081-12-01
|
28
|
CRACKDOWN 10SC
|
1% Deltamethrin
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-083-12-01
|
29
|
HIBISOL
|
0,5% Chlorhexidine Gluconate
|
Công ty Zeneca Limited. (UK)
|
VPĐD thường trú AstraZeneca Singapore Pte. Ltd, tại
TP. Hà Nội
|
Khử trùng tay trước khi phẩu thuật, rửa tay thông
thường và sát trùng da trước khi phẫu thuật
|
VNDP-HC-084-12-01
|
30
|
AGNIQUE MMF
|
100% Poly (oxy-1,2-ethanediyl), a-isooctadecyl-w-
hydroxyl
|
Cognis Corporation (Mỹ)
|
Công ty TNHH Hóa Việt Nam
|
Diệt ấu trùng muỗi (không dùng trong nước ăn)
|
VNDP-HC-087-12-01
|
31
|
CIDEZYME
|
5% Protease
|
Johnson & Johnson Medical (Mỹ)
|
Văn phòng đại diện thường trú Johnson &
Johnson Medical S.A., tại TP. Hà Nội
|
Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-089-12-01
|
32
|
RICHALPHA 90EC
|
80% d-Allethrin
|
Jiangsu Yangnong Chemical Group Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Toàn Diện
|
Để sản xuất nhanh xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-091-12-01
|
33
|
PYNAMIN FORTE
|
³ 90% d-Allethrin
|
Sumitomo Chemical Company Limited (Nhật Bản)
|
Văn phòng đại diện thường trú công ty Sumitomo
Corporation tại TP. Hà Nội
|
Làm hương xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-092-12-01
|
34
|
GOLIATH GEL
|
0,05% Fipronil
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt gián
|
VNDP-HC-093-12-01
|
35
|
VIRKON
|
1,25% Sodium Chloride + 17,5% Sulphamic Acid +
20% Malic Acid
|
Công ty Antec International Ltd (Anh) Nhà đóng
gói: Công ty Neo Plast (Thái Lan)
|
VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại TP.
Hà Nội
|
|
VNDP-HC-098-02-02
|
36
|
SUFANIOS
|
2,5% Didecyldimethylammonium chloride +5,1% N, N
Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-103-05-02
|
37
|
HEXANIOS G + R
|
9,75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% Poly
(hexamethylenebiguanide) chlorhydrate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-104-05-02
|
38
|
ASEPTANIOS TERMINAL HPH
|
1,5% Formaldehyde
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-105-05-02
|
39
|
CHLORISPRAY
|
0,05% Didecyldimethylammonium chloride + 0,06%
Formaldehyde + 0,05% Glutaraldehyde + 0,1% Chlorhexidine gluconate + 25%
Ethanol
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-106-05-02
|
40
|
STERANIOS 2%
|
2% Glutaraldehyde
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-107-05-02
|
41
|
BRIGHTAN 10 SC
|
10% Alpha-Cypermethrin
|
Hockley International LTD. (Anh)
|
VPĐD thường trú BRIGHTONMAX SDN. BHD. tại TP. Hồ
Chí Minh
|
|
VNDP-HC-111-07-02
|
42
|
ANIOS SPECIAL DJP
|
0,0072% Didecyldimethylammonium chloride +
0,0648% Formaldehyde
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
VPĐD EUROP CONTINENTS
|
Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và phòng
thay băng
|
VNDP-HC-116-12-02
|
43
|
DELTAN 10SC
|
1% Deltamethrin
|
HOCKLEY INTERNATIONAL LIMITED (Anh)
|
Văn phòng đại diện BRIGHTONMAX SDN. BHD. tại TP.
Hồ Chí Minh
|
Phun trừ muỗi
|
VNDP-HC-117-12-02
|
44
|
PERMECIDE 50EC
|
50% Permethrin
|
KRISHI RASAYAN, FMC FORTUNA (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM (HAGROCHEM Co.,
Ltd).
|
Phun trừ muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-118-12-02
|
45
|
ALÉ 10SC
|
10% Alphacypermethrin
|
ALDERELM LIMITED (Anh)
|
Công ty TNHH MAP PACIFIC Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-122-02-03
|
46
|
MANIOS ULTRA DOUX
|
0,0023% Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxygly
cinate sodium + 0,6% Monoethanolamide sulfosuccinate ricinoleic acid
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Rửa tay
|
VNDP-HC-123-02-03
|
47
|
DERMANIOS SCRUB CHLOHEXIDINE
|
4% Chlohexidine digluconate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-124-02-03
|
48
|
DERMANIOS SCRUB PVD IODINE
|
4% Polyvinylpyrolidone iodine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-125-02-03
|
49
|
MANUSPRAY
|
0,1% Chlohexidine digluconate + 40% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-126-02-03
|
50
|
DETERGANIOS
|
1,5 % Sodium laurylether sulfate + 1,8% Sodium
Di-iso-octylsulfosuccinate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tẩy rửa sàn nhà và tường
|
VNDP-HC-127-02-03
|
51
|
STERILINGE
|
3,22% Didecyldimethylamonium chlorride + 2,5%
glutaraldeide
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn
|
VNDP-HC-128-02-03
|
52
|
UMONIUM 38 INSTRUMENTS
|
10% Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride
|
Huckert’s International
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS
|
Sát trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-129-02-03
|
53
|
KANAMIN
|
93% d-Allethrin
|
Công ty TNHH Công nghiệp hóa chất Kangmei
Changzhou (Trung Quốc)
|
Công ty Liên doanh Mosfly Việt Nam
|
Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bình xịt
và các phế phẩm xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-130-02-03
|
54
|
VECTRON 20WP
|
20% Etofenprox
|
Công ty hóa chất MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng
(VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-131-02-03
|
55
|
VECTRON 10EW
|
10% Etofenprox
|
Công ty hóa chất MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng
(VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-132-02-03
|
56
|
CIDEX OPA
|
0,55% Ortho-Phthaladehyde
|
Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ,
Thái Lan)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc
|
Diệt khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-133-06-03
|
57
|
MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HAND GEL
|
60% Ethyl Alcohol
|
Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc,
Australia, Ấn Độ)
|
VPĐD Johnson & Johnson Medical S.A., Inc
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-134-06-03
|
58
|
PERASAFE
|
60% Sodium Perborate + 36,45% Tetra Acetyl
Ethylene Diamine + 3,5% Sodium Dodecyl Benzene Sulphonate + 0,5% Methylene
Blue Dye
|
Antect International Limited (Anh)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-136-06-03
|
59
|
VECTRON 20EC
|
20% Etofenprox
|
Mitsui Chemicals, Inc (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-137-06-03
|
60
|
VECTRON 10EC
|
10% Etofenprox
|
Mitsui Chemicals, Inc (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-138-06-03
|
61
|
VECTRON 30 ULV
|
30% Etofenpox
|
Mitsui Chemicals, Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-139-06-03
|
62
|
OFF! CLASSIC LOTION
|
25% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide)
|
Công ty Philippine Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-147-06-03
|
63
|
OFF! KIDS LOTION
|
7,5% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide)
|
Công ty Philippine Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-148-06-03
|
64
|
OFF! SOFT & SCENTED LOTION
|
15% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide)
|
Công ty Philippine Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-149-06-03
|
65
|
OFF! KIDS LIQUID
|
7% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide)
|
Công ty Philippine Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-150-06-03
|
66
|
PAGODA MOSQUITO COILS
|
0,3% d- Allethrin
|
Quality coils industries SDN. BHD (Malaysia)
|
Công ty TNHH Thương Mại My S.G
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-154-09-03
|
67
|
MANUGEL
|
60% Isopropanol
|
ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS Tại HN.
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-155-09-03
|
68
|
POSE-DEX LOW FOAM LONG LIFE
|
2,0% Glutaraldehyde
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội
|
Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-157-09-03
|
69
|
VIRULEX HAND RUB
|
0,3% Irgaran dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội
|
Sát trùng bàn tay
|
VNDP-HC-158-09-03
|
70
|
Q-BAC 4 LIQUID SOAP
|
4% Chlorhexidine Gluconate
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội
|
Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay
|
VNDP-HC-159-09-03
|
71
|
SOLFAC 10WP
|
10% Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Phun tồn lưu chống muỗi
|
VNDP-HC-168-03-04
|
72
|
SOLFAC 050 EW
|
5% Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Tẩm màn diệt muỗi
|
VNDP-HC-169-03-04
|
73
|
QUICK BAYT
|
0,50% Imidacloprid
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt ruồi
|
VNDP-HC-170-03-04
|
74
|
BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG TÂN LỆ (XINLI) 0,66%
|
0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin
|
Nhà máy công nghiệp hóa chất Thần Lực (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-172-03-04
|
75
|
URGOTUL S.S.D
|
3,75% Sulphadiazine Bạc
|
Laboratoires Urgo (Pháp)
|
VPĐD thường trú công ty Laboratoies Urgo S.A tại
TP. Hồ Chí Minh
|
Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn
|
VNDP-HC-174-03-04
|
76
|
STABIMED
|
20% Cocopropylene Diamine
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-176-03-04
|
77
|
TUITOL KF
|
3,9% Chlorine
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế
|
VNDP-HC-177-03-04
|
78
|
HELIMATIC DISINFECTANT
|
20% Glutaral
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu
nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hóa học
|
VNDP-HC-178-03-04
|
79
|
MELISEPTOL RAPID
|
50% 1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium
chloride
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ
|
VNDP-HC-179-03-04
|
80
|
HELIMATIC CLEANER ENZYMATIC
|
3% Enzyme savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18
Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18 Alkyl ethoxylate
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế khác
|
VNDP-HC-180-03-04
|
81
|
HELIZYME
|
3% Protease (Enzyme savinase 16 lex)
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi và dụng
cụ y tế khác
|
VNDP-HC-181-03-04
|
82
|
HEXAQUART PLUS LEMON FRESH
|
6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5,5%
Lauryldipropylene triamine + 4,2% Bi-guanidinium acetate
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd
tại Hà Nội
|
Dung
|
VNDP-HC-182-03-04
|
83
|
ICON 10CS
|
10% Lambda-cyhalothrin
|
Syngenta Chemicals B.V (Bỉ)
|
VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-184-08-04
|
84
|
HELMETHRIN 55EC
|
55% permethrin
|
Hand Associates Limited (Anh)
|
Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP. Hồ
Chí Minh
|
Diệt muỗi, ruồi, gián
|
VNDP-HC-185-08-04
|
85
|
POSE CRESOL
|
46% Phenolic Compound
|
Pose Health Care Limited (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-186-08-04
|
86
|
ANIOSYME 3000
|
0,5% Poly (hexamethylenebiguanide) chlohydrate +
3,15% N, N-didecyl-N-methyl-poly (oxethyl) propionate
|
ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ
nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC-187-08-04
|
87
|
ANIOXYDE 1000
|
50% Acetylcaprolactam
|
ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ
nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC-188-08-04
|
88
|
SEPTODERM GEL
|
45% Ethanol + 30% 2- Propanol
|
Công ty TNHH Bochemie (Cộng hòa Séc)
|
VPĐD Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẩu thuật viên
|
VNDP-HC-191-08-04
|
89
|
ABATE ISG
|
1% Temephos
|
TJC Chemical Co., Ltd. (Thái Lan)
|
Văn phòng ĐDTT BASF Singapore Pte. Ltd. Tại TP. Hồ
Chí Minh
|
Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống, sinh
hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản)
|
VNDP-HC-194-08-04
|
90
|
BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MENGFENG 0,66%
|
0,26% Tetramethrin + 0,04% Permethrin
|
Xí nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ
Chí Minh – Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-197-08-04
|
91
|
BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MÃNH PHONG (MENGFENG)
0,15%
|
0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-cypermethrin
|
Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Tiên Hoàng
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-200-09-04
|