STT
|
Số hiệu tiêu chuẩn
|
Tên tiêu chuẩn
|
Các TCQT tương
đương
|
1.
|
TCVN 1078-85
|
Phân lân canxi magie
|
|
2.
|
TCVN 1078:1999
|
Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy)
|
|
3.
|
TCVN 1444:1994
|
Quạt trần
|
|
4.
|
TCVN 1450:1998
|
Gạch rỗng đất sét nung
|
|
5.
|
TCVN 1451:1998
|
Gạch đặc đất sét nung
|
|
6.
|
TCVN 1452:1995
|
Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
7.
|
TCVN 1692-91
|
Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
8.
|
TCVN 1790:1999
|
Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
9.
|
TCVN 1987:1994
|
Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn
mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW
|
|
10.
|
TCVN 2242-77
|
Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải.
|
|
11.
|
TCVN 2273:1999
|
Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
12.
|
TCVN 2279:1999
|
Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
13.
|
TCVN 2619:1994
|
Ure nông nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
14.
|
TCVN 2682:1999
|
Xi măng Pooclăng. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
15.
|
TCVN 3817-83
|
Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn
mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung
|
|
16.
|
TCVN 4162-85
|
Xitec ô tô. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
17.
|
TCVN 4193:2001
|
Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
18.
|
TCVN 4208:1993
|
Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
19.
|
TCVN 4265:1994
|
Quạt bàn
|
|
20.
|
TCVN 4434:2000
|
Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
21.
|
TCVN 4440-87
|
Supephotphat đơn
|
|
22.
|
TCVN 4540:1994
|
Khăn bông
|
|
23.
|
TCVN 4546:1994
|
Tôm mũ ni đông lạnh
|
|
24.
|
TCVN 4684:1999
|
Than Na Dương. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
25.
|
TCVN 4710:1998
|
Vật liệu chịu lửa. Gạch samôt
|
|
26.
|
TCVN 4732-89
|
Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
27.
|
TCVN 4759:1993
|
Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV
|
|
28.
|
TCVN 4850-89
|
Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật
|
ISO 6477:1988
|
29.
|
TCVN 4850:1998
|
Nhân hạt điều
|
|
30.
|
TCVN 5107:1993
|
Nước mắm
|
|
31.
|
TCVN 5169:1993
|
Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu
kỹ thuật
|
|
32.
|
TCVN 5175-90
|
Bóng đèn huỳnh quang
|
|
33.
|
TCVN 5250-90
|
Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
34.
|
TCVN 5251-90
|
Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
35.
|
TCVN 5324-91
|
Bóng đèn thủy ngân cao áp
|
ST SEV 1122-78
|
36.
|
TCVN 5333:1999
|
Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
37.
|
TCVN 5393-91
|
Nồi cơm điện tự động. Yêu cầu kỹ thuật
chung
|
|
38.
|
TCVN 5443-91
|
Chỉ bông
|
|
39.
|
TCVN 5516:1991
|
Axit xitric thực phẩm
|
ST SEV 5230-85
|
40.
|
TCVN 5650:1992
|
Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
41.
|
TCVN 5651:1992
|
Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
42.
|
TCVN 5691:2000
|
Xi măng pooclăng trắng
|
|
43.
|
TCVN 5709:1993
|
Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu
cầu kỹ thuật
|
|
44.
|
TCVN 5720:1993
|
Bột giặt tổng hợp
|
|
45.
|
TCVN 5720:2001
|
Bột giặt tổng hợp gia dụng
|
|
46.
|
TCVN 5730:1993
|
Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
47.
|
TCVN 5756:2001
|
Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy
|
|
48.
|
TCVN 5777:1994
|
Mì ăn liền
|
|
49.
|
TCVN 5813:1994
|
Sợi Acrylic
|
|
50.
|
TCVN 5816:1994
|
Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương
pháp thử
|
|
51.
|
TCVN 5816:1994/SĐ1:1998
|
Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương
pháp thử
|
|
52.
|
TCVN 5821:1994
|
Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
53.
|
TCVN 5822:1994
|
Vải giả da thường. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
54.
|
TCVN 5847-1994
|
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Yêu cầu
kỹ thuật và phương pháp thử
|
|
55.
|
TCVN 5848:1994
|
Đất đèn
|
|
56.
|
TCVN 5851:1994
|
Thủy tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1
đến 35kV
|
|
57.
|
TCVN 5852:1994
|
Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
|
58.
|
TCVN 5860:1994
|
Sữa thanh trùng
|
|
59.
|
TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000
|
Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết
|
|
60.
|
TCVN 5899:2001
|
Giấy viết
|
|
61.
|
TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000
|
Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo
|
|
62.
|
TCVN 5900:2001
|
Giấy in báo
|
|
63.
|
TCVN 5903:1995
|
Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần
tiêm. Bơm tiêm dùng tay
|
ISO 7886/1:1993
|
64.
|
TCVN 5928:1995
|
Máy biến dòng
|
IEC 185-1966
|
65.
|
TCVN 5935:1995
|
Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi
rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV
|
IEC 502-1983
|
66.
|
TCVN 6065:1995
|
Gạch xi măng lát nền
|
|
67.
|
TCVN 6067:1995
|
Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ
thuật
|
|
68.
|
TCVN 6069:1995
|
Xi măng pooclăng ít tỏa nhiệt. Yêu cầu kỹ
thuật
|
|
69.
|
TCVN 6073:1995
|
Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
70.
|
TCVN 6097:1996
|
Máy biến điện áp
|
IEC 186-1987
|
71.
|
TCVN 6151-1:2002
|
ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua
không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu
chung
|
ISO 4422-1:1996
|
72.
|
TCVN 6151-2:2002
|
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua
không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có
hoặc không có đầu nong)
|
ISO 4422-2:1996
|
73.
|
TCVN 6151-3:2002
|
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua
không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 3: Phụ tùng
nối và đầu nối
|
ISO 4422-3:1996
|
74.
|
TCVN 6151-4:2002
|
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua
không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và
trang bị phụ
|
ISO 4422-4:1997
|
75.
|
TCVN 6151-5:2002
|
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua
không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp
với mục đích của hệ thống
|
ISO 4422-5:1997
|
76.
|
TCVN 6175:1996
|
Thủy sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn
liền
|
|
77.
|
TCVN 6188-1:1996
|
ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và
các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung
|
IEC 884/1-1994
|
78.
|
TCVN 6227:1996
|
Các tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của
xi măng
|
|
79.
|
TCVN 6260:1997
|
Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
80.
|
TCVN 6285:1997
|
Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn
|
ISO 6935/2:1991
|
81.
|
TCVN 6302:1997
|
Amoni clorua kỹ thuật
|
|
82.
|
TCVN 6303:1997
|
Nhôm sunfat kỹ thuật
|
|
83.
|
TCVN 6314:1997
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại
ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật
|
ISO/FDIS 2004:1997
|
84.
|
TCVN 6343:1998
|
Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu
cầu kỹ thuật
|
ISO 11193:1994
|
85.
|
TCVN 6344:1998
|
Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một
lần. Yêu cầu kỹ thuật
|
ISO 10282:1994
|
86.
|
TCVN 6345:1998
|
Hủ tiếu ăn liền
|
|
87.
|
TCVN 6346:1998
|
Phở ăn liền
|
|
88.
|
TCVN 6347:1998
|
Bún khô ăn liền
|
|
89.
|
TCVN 6348:1998
|
Miến ăn liền
|
|
90.
|
TCVN 6386:1998
|
Cá hồi đóng hộp
|
CODEX STAN
3-1981
|
91.
|
TCVN 6387:1998
|
Tôm đóng hộp
|
CODEX STAN
37-1981
|
92.
|
TCVN 6388:1998
|
Cá ngừ đóng hộp
|
CODEX STAN
70-1981
|
93.
|
TCVN 6390:1998
|
Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng
hộp
|
CODEX STAN
94-1981
|
94.
|
TCVN 6391:1998
|
Cá đóng hộp
|
CODEX STAN
119-1981
|
95.
|
TCVN 6414:1998
|
Gạch gốm ốp lát. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
96.
|
TCVN 6447:1998
|
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện
áp làm việc đến 0,6/1 KV
|
|
97.
|
TCVN 6472:1999
|
Đèn cài mũ an toàn mỏ
|
|
98.
|
TCVN 6473:1999
|
Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò
|
|
99.
|
TCVN 6476:1999
|
Gạch bê tông tự chèn
|
|
100.
|
TCVN 6477:1999
|
Gạch Bloc bê tông
|
|
101.
|
TCVN 6479:1999
|
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng
ống. Yêu cầu về tính năng
|
IEC 921:1988
|
102.
|
TCVN 6481:1999
|
Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng
ống và đui stacte
|
IEC 400:1996
|
103.
|
TCVN 6482:1999
|
Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh
quang
|
IEC 155:1995
|
104.
|
TCVN 6483:1999
|
Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp
đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không
|
IEC 1089:1991
|
105.
|
TCVN 6557:2000
|
Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su
|
|
106.
|
TCVN 6559:1999
|
Than Khánh Hòa. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
107.
|
TCVN 6572:1999
|
Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện
năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)
|
IEC 1036:1996
|
108.
|
TCVN 6589:2000
|
Giường đẻ
|
|
109.
|
TCVN 6590:2000
|
Bàn khám phụ khoa
|
|
110.
|
TCVN 6591-4:2000
|
Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần
4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần
|
ISO 8536-4:1998
|
111.
|
TCVN 6610-3:2000
|
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện
áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp
đặt cố định
|
IEC 227-3:1997
|
112.
|
TCVN 6610-4:2000
|
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện
áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố
định
|
IEC 227-4:1992, Adm.1:1997
|
113.
|
TCVN 6610-5:2000
|
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện
áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây)
|
IEC 60227-5:1997
|
114.
|
TCVN 6612:2000
|
Ruột dẫn của cáp cách điện
|
IEC
228:1978/Amd.1:
1993
|
115.
|
TCVN 6627-1:2000
|
Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính
năng
|
IEC 34-1:1996
|
116.
|
TCVN 6627-9:2000
|
Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn
|
IEC 34- 9:1990/Amd.1:1995
|
117.
|
TCVN 6630:2000
|
Kíp nổ vi sai phi điện
|
|
118.
|
TCVN 6632:2000
|
Dây dẫn tín hiệu nổ. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
119.
|
TCVN 6639:2000
|
Đui đèn xoáy ren eđison
|
IEC 238:1996
|
120.
|
TCVN 6697-5:2000
|
Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa
|
IEC 268-5:1993
|
121.
|
TCVN 6699-1:2000
|
Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền
hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ
|
IEC 597-1:1977
|
122.
|
TCVN 6730-1:2000
|
Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì
|
|
123.
|
TCVN 6731:2000
|
Xe đẩy dụng cụ tiêm
|
|
124.
|
TCVN 6732:2000
|
Xe đẩy cáng
|
|
125.
|
TCVN 6733:2000
|
Bàn mổ đa năng
|
|
126.
|
TCVN 6776:2000
|
Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật
|
|
127.
|
TCVN 6788:2001
|
Kẹp phẫu tích
|
|
128.
|
TCVN 6789:2001
|
Kẹp mạch máu
|
|
129.
|
TCVN 6790:2001
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
|
130.
|
TCVN 6791:2001
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
|
131.
|
TCVN 6792:2001
|
Thiết bị hấp tiệt trùng
|
|
132.
|
TCVN 6793:2001
|
Băng thun
|
|
133.
|
TCVN 6794:2001
|
Băng bó bột thạch cao
|
|
134.
|
TCVN 6810:2001
|
Vật liệu nổ công nghiệp. Amoni nitrat dùng
để sản xuất thuốc nổ AN-FO
|
|
135.
|
TCVN 6811:2001
|
Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ AN-FO
|
|
136.
|
TCVN 6850-1:2001
|
Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông
số cơ bản
|
|
137.
|
TCVN 6851-1:2001
|
Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản
|
|
138.
|
TCVN 6883:2001
|
Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ
thuật
|
|
139.
|
TCVN 6884:2001
|
Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp. Yêu
cầu kỹ thuật
|
|
140.
|
TCVN 6886:2001
|
Giấy in
|
|
141.
|
TCVN 6887:2001
|
Giấy phôtôcopy
|
|
142.
|
TCVN 6912:2001
|
Màng sinh học Chitin
|
|
143.
|
TCVN 6913:2001
|
Giường bệnh nhân
|
|
144.
|
TCVN 6914:2001
|
Tủ hút khí độc
|
|
145.
|
TCVN 6915:2001
|
Tủ cấy vi sinh
|
|
146.
|
TCVN 6934:2001
|
Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật
và phương pháp thử
|
|
147.
|
TCVN 6958:2001
|
Đường tinh luyện
|
|
148.
|
TCVN 6959:2001
|
Đường trắng
|
|
149.
|
TCVN 6961:2001
|
Đường thô
|
|
150.
|
TCVN 6969:2001
|
Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của
các chất tẩy rửa tổng hợp
|
|
151.
|
TCVN 6970:2001
|
Kem giặt tổng hợp gia dụng
|
|
152.
|
TCVN 6971:2001
|
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp
|
|
153.
|
TCVN 6972:2001
|
Nước gội đầu
|
|
154.
|
TCVN 7062:2002
|
Giấy bao xi măng
|
|
155.
|
TCVN 7063:2002
|
Giấy bao gói
|
|
156.
|
TCVN 7064:2002
|
Giấy vệ sinh
|
|
157.
|
TCVN 7065:2002
|
Khăn giấy
|
|