STT
|
Tên
chương trình, dự án
|
Nhà
tài trợ
|
Tên
Cơ quan chủ quản
|
Tên
Chủ dự án
|
Đơn
vị gửi
báo
cáo
|
Thời
gian
gửi
báo cáo
|
Hình
thức gửi báo cáo
|
Sử
dụng AMT để lập
và gửi báo cáo
|
Chất
lượng báo cáo
|
Thư
điện tử
|
Văn
bản
|
Có
sử dụng AMT/AMF
|
Chưa
sử dụng AMT
|
Đủ
thông tin
|
Thiếu
thông tin
|
|
Các
chương trình, dự án
|
|
|
|
|
|
166
|
147
|
197
|
27
|
118
|
106
|
1
|
HTKT chuẩn
bị DA Hiện đại hóa quản lý Bảo hiểm xã hội
VN
|
WB
|
Bảo
hiểm XHVN
|
Bảo
hiểm XHVN
|
Chủ
dự án
|
26/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
2
|
Truyền tải điện miền
Bắc mở rộng
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Truyền tải điện QG
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
3
|
Đầu tư lưới điện
truyền tải, khoản vay 1
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Đầu
tư xây dựng nhà máy nhiệt điện Ô
Môn và lưới điện truyền tải khu vực đồng bằng sông Cửu Long
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Hạn mức tín dụng
NIB 40 triệu USD cho ngành Điện
|
NIB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
6
|
Nâng cao hiệu quả
năng lượng khu vực nông thôn
|
Đức
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
7
|
Năng lượng nông
thôn Việt Nam II (RE II) - Tài trợ bổ
sung
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
8
|
Nhà máy nhiệt
điện Mông Dương 1
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
9
|
Nhà máy nhiệt
điện Thái Bình
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực
VN
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
10
|
Thủy điện sông Bung
4
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
11
|
Thủy điện Trung
Sơn
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
12
|
Xây dựng nhà máy
nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
13
|
Phát triển giáo dục
trung học
|
ADB
|
Bộ
GD&ĐT
|
Bộ
GD&ĐT
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
14
|
Phát triển giáo
viên THPT & TCCN
|
ADB
|
Bộ
GD&ĐT
|
Bộ
GD&ĐT
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
15
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu
Long
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Cục
Đường thủy nội địa
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
16
|
Phát triển giao
thông vận tải khu vực đồng bằng
Bắc Bộ
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Cục
Đường thủy nội địa
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
17
|
Khôi phục các cầu trên
QL1, giai đoạn 3 đoạn Cần
Thơ - Cà Mau
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
TC
Đường bộ VN
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
18
|
Xây dựng Quốc lộ 3
mới và hệ thống mạng lưới đường
bộ liên quan Hà Nội - Thái Nguyên
(Giai đoạn I)
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
TC
Đường bộ VN
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
19
|
Cải tạo nâng cấp
tuyến đường sắt Yên Viên - Lào Cai
|
ADB
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt
Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
20
|
Hệ thống thông tin
tín hiệu Hà Nội - Vinh, tuyến đường
sắt Thống Nhất, giai đoạn II
|
Pháp
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
21
|
Hiện đại hóa
Thông tin tín hiệu đường sắt ba tuyến Hà Nội-Lào Cai, Hà Nội-Đồng
Đăng, Hà Nội-Thái Nguyên và khu đầu
mối Hà Nội
|
Trung
Quốc
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
22
|
Hiện đại hóa
Thông tin tín hiệu đường sắt đoạn Vinh - Sài Gòn, tuyến đường sắt Thống Nhất,
giai đoạn I
|
Trung
Quốc
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
23
|
Hiện đại hóa
Trung tâm vận tải đường sắt
|
Đức
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt Việt
Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
24
|
Nâng cao an toàn cầu
đường sắt trên tuyến Hà Nội
- TP. Hồ Chí Minh
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
TCT
đường sắt
Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
25
|
Xây dựng đường
sắt đô thị Hà Nội (tuyến số 1), giai đoạn
I
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
TCT
Đường sắt
Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
26
|
Thành lập Trung tâm
đào tạo Logistics Tiểu vùng sông Mê Kông tại
VN
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
Trường
ĐH Hàng hải
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
27
|
Đối
tác đổi mới sáng tạo Việt Nam - Phần Lan
|
Phần
Lan
|
Bộ KH&CN
|
Bộ
KH&CN
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
28
|
Phát triển
cơ sở hạ tầng Khu Công nghệ cao Hòa Lạc
|
Nhật
Bản
|
Bộ
KH&CN
|
Khu
CNC Hòa Lạc
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
29
|
Thăm dò và khai
thác nguồn urani và các loại quặng phục vụ chương trình điện hạt nhân
|
IAEA
|
Bộ
KH&CN
|
Viện
CN Xạ hiếm
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
30
|
Nâng cao năng lực
cho xác định đặc trưng và đánh giá vị trí của các
cơ sở hạt nhân mới
ở VN
|
IAEA
|
Bộ
KH&CN
|
Viện
Năng lượng Nguyên tử VN
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
31
|
TCNL Phòng chuẩn đo
liều bức xạ và Phòng An toàn hạt nhân
|
IAEA
|
Bộ KH&CN
|
Viện
Năng lượng Nguyên tử
VN
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
32
|
Quỹ Chuẩn bị dự án
|
WB
|
Bộ
KH&ĐT
|
Bộ
KH&ĐT
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
33
|
Tăng cường công tác
theo dõi và đánh giá ở Việt
Nam
|
Ôxtrâylia
|
Bộ
KH&ĐT
|
Bộ
KH&ĐT
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
34
|
HTKT Cải
cách đăng ký kinh doanh tại VN
|
Thụy
Sĩ
|
Bộ
KH&ĐT
|
Cục
Đăng ký Kinh doanh
|
Chủ
dự án
|
7/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
35
|
An toàn vệ sinh lao
động trong các ngành có nguy cơ cao tại
VN
|
Nhật
Bản
|
Bộ
LĐ,TB&XH
|
Cục
An toàn LĐ
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
36
|
CT Đào tạo
nghề 2008
|
Đức
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
37
|
Đầu
tư phát triển các trường dạy nghề chất
lượng cao
|
Pháp
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
38
|
Hỗ trợ Kỹ thuật
giai đoạn II Chương trình Đào tạo
nghề 2008
|
Đức
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/20
ỉ 3
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
39
|
Nâng cao năng lực
nhằm thiết
lập Hệ thống Đánh giá và cấp chứng chỉ
kỹ năng nghề Quốc gia tại Việt Nam
|
Hàn
Quốc
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
40
|
Tăng
cường kỹ năng nghề
|
ADB
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Day nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
41
|
Thành lập 5 trường
Cao đẳng nghề VN - Hàn Quốc
|
Hàn
Quốc
|
Bộ
LĐ, TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
42
|
Tư vấn Hệ thống dạy
nghề giai đoạn II
|
Đức
|
Bộ
LĐ/TB&XH
|
TC
Dạy nghề
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
43
|
Nâng cao năng lực
lãnh đạo cho phụ nữ trong khu vực NN trong bối cảnh hội nhập KTQT
|
UNDP
|
Bộ
Ngoại giao
|
Bộ
Ngoại giao
|
Chủ
dự án
|
24/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
44
|
Nâng cao năng lực
phục vụ hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam đến 2020
|
UNDP
|
Bộ
Ngoại giao
|
Bộ
Ngoại giao
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
45
|
Hệ thống
giám sát và đánh giá phục vụ công tác quản
lý ngành Nông nghiệp và PTNT, gđ 2
|
Thụy
Sĩ
|
Bộ
NN&PTNT
|
Bộ
NN&PTNT
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
46
|
Tưới Phan Rí
- Phan Thiết
|
Nhật
Bản
|
Bộ
NN&PTNT
|
Bộ
NN&PTNT
|
Bộ
NN&PTNT
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
47
|
Cạnh tranh ngành
Chăn nuôi và an toàn thực phẩm
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
48
|
Cạnh tranh Nông
nghiệp
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
23/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
49
|
Cao su tiểu điền
|
Pháp
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
50
|
Hệ thống quan sát
tàu cá, vùng đánh bắt và nguồn lợi thủy sản bằng
công nghệ vệ tinh
|
Pháp
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
51
|
Khoa học công nghệ
Nông nghiệp
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
52
|
Nâng cao chất
lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương
trình khí sinh học
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
53
|
Nguồn lợi ven biển
vì sự phát triển bền vững
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
54
|
Phát triển cơ sở
hạ tầng nông thôn bền vững các tỉnh
miền núi phía Bắc
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
55
|
Phát triển
nông thôn tổng hợp các tỉnh
miền Trung
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA Nông nghiệp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
56
|
Thủy lợi Phước Hòa
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
ĐT&XD Thủy lợi 9
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
57
|
Kế
hoạch loại trừ Methyl Bromide của Việt Nam
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Cục
BV thực vật
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
|
AMF
|
|
x
|
58
|
Nâng cao năng lực
phòng trừ và quản lý rệp sáp hồng hại sắn ở Tiểu vùng sông Mê Kông mở
rộng
|
FAO
|
Bộ
NN&PTNT
|
Cục
BV thực vật
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
|
AMF
|
|
x
|
59
|
Hỗ trợ
Chương trình ngành cấp nước và vệ sinh nông thôn tại Việt Nam giai đoạn
2011-2015
|
Ôxtrâylia
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
60
|
Hỗ
trợ kỹ thuật phòng lũ hạ du sông Sài Gòn
|
Pháp
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
61
|
Quản lý bền
vững nước hệ thống hồ
chứa trên sông Hồng - Thái Bình thích nghi với biến
đổi khí hậu
|
Italia
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
62
|
TCNL Quản lý rủi ro
thiên tai
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
63
|
Thích ứng với biến
đổi khí hậu cho phát triển
bền vững nông nghiệp và nông thôn vùng ven biển ĐB sông Cửu Long
|
Nhật
Bản
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
64
|
Cấp nước sạch và vệ
sinh môi trường nông thôn vùng miền Trung
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
TT
QG Nước
sạch & VSMT NT
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
65
|
Cấp nước sạch và vệ
sinh nông thôn đồng bằng sông Hồng
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
TT
QG Nước sạch & VSMT NT
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
66
|
Nước sạch và Vệ
sinh cho trẻ em
|
UNICEF
|
Bộ
NN&PTNT
|
TT
QG Nước sạch & VSMT NT
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
AMF
|
|
|
X
|
67
|
Tối
ưu hóa sản xuất khí sinh học thân thiện với môi trường từ phân gia súc nhằm
giảm thiểu khí phát thải
gây hiệu ứng nhà kính
|
Đan
Mạch
|
Bộ NN&PTNT
|
Viện
Chăn nuôi
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
68
|
Tăng cường
mạng lưới phản hồi ý kiến cho chính sách phát triển nông
thôn tại VN
|
IFAD
|
Bộ
NN&PTNT
|
Viện
CSCL PTNT
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
69
|
Tác động của
biến đổi khí hậu và các giải pháp thích ứng
an toàn sinh học cho nuôi trồng thủy sản tại miền Bắc VN
|
Đan
Mạch
|
Bộ
NN&PTNT
|
Viện
NC nuôi trồng T.sản I
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
70
|
Sử dụng
hiệu quả nguồn dinh dưỡng để phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững ở miền
Trung Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu
|
Đan
Mạch
|
Bộ
NN&PTNT
|
Viện
NCNT T.sản Bắc Bộ
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
71
|
Dự án ADB thuộc Bộ
Nội vụ
|
ADB
|
Bộ
Nội vụ
|
Bộ
Nội vụ
|
Chủ
dự án
|
3/05/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
72
|
Đầu
tư nâng cấp các trường dạy nghề thuộc Bộ
Quốc phòng, giai đoạn II
|
Áo
|
Bộ
Quốc phòng
|
Cục
Kinh tế
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
73
|
Đầu tư trang thiết bị
y tế chuyên sâu cho Bệnh viện 108, Bệnh viện
103 và Bệnh viện 175
|
Áo
|
Bộ
Quốc phòng
|
Cục
Quân y
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
74
|
Cải
cách DNNN và hỗ trợ quản trị công ty
|
ADB
|
Bộ
Tài chính
|
Bộ
Tài chính
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
75
|
HTKT hỗ trợ triển
khai Chương trình Cải cách DNNN và hỗ trợ quản trị
công ty
|
ADB
|
Bộ
Tài chính
|
Bộ
Tài chính
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
76
|
Quỹ đầu tư phát triển
địa phương
|
WB
|
Bộ
Tài chính
|
Bộ
Tài chính
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
77
|
Xây dựng năng lực
kiểm toán nội bộ cho Thanh tra Bộ
Tài chính
|
WB
|
Bộ
Tài chính
|
Bộ
Tài chính
|
Chủ
dự án
|
16/01/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
78
|
Hợp tác Kỹ thuật thực
hiện hải quan điện tử
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Tài chính
|
TC
Hải quan
|
Chủ
dự án
|
24/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
79
|
Xây dựng, triển
khai Hải quan điện tử và thực hiện cơ chế Hải quan một cửa phục vụ hiện đại
hóa Hải quan tại Việt Nam
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Tài chính
|
TC
Hải quan
|
Chủ
dự án
|
24/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
80
|
Hiện đại hóa quản
lý thuế
|
WB
|
Bộ
Tài chính
|
TC
Thuế
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
81
|
Quỹ Tín thác Đa
biên các Nhà tài trợ Hỗ trợ
cho Hiện đại hóa Quản lý Tài chính Công tại
Việt Nam, GĐ 2
|
Thụy
Sĩ
|
Bộ
Tài chính
|
TC
Thuế
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
X
|
82
|
Hành lang bảo
tồn đa dạng sinh học tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng,
gđ 2
|
ADB
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
83
|
Khắc phục trở
ngại nhằm tăng cường hiệu quả
quản lý các khu bảo tồn ở VN
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
84
|
Lồng ghép phương
pháp tiếp cận dựa vào hệ sinh thái thích ứng với BĐKH vào công tác quy hoạch
bảo tồn đa dạng sinh học tại VN
|
Thụy
Điển
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
85
|
Ngăn ngừa và quản lý
sinh vật rừng ngoại lai xâm hại ở rừng sản xuất và rừng được bảo vệ
khu vực Đông Nam Á
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
86
|
Phục hồi sử dụng bền
vững than bùn ở khu vực Đông Nam Á - Hợp
phần VN
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
87
|
Quản lý Nhà nước về
môi trường cấp tỉnh tại VN
|
Canađa
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
88
|
Tăng cường công tác
bảo tồn
đa dạng sinh học thông qua cải cách chính sách và thay đổi
thực trạng tiêu thụ các loài động vật hoang dã ở VN
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
89
|
Xây dựng chiến lược
và kế hoạch hành động về đa dạng sinh học của VN và lồng ghép bảo tồn đa dạng
sinh học và quy hoạch tại
địa phương
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Môi trường
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
|
x
|
AMF
|
|
|
x
|
90
|
Hoàn thiện và hiện
đại hóa hệ thống quản lý đất đai Việt
Nam
|
WB
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Quản lý đất đai
|
Chủ
dự án
|
28/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
91
|
Kinh nghiệm quản lý
đất đai quốc tế và giải pháp để hoàn thiện hệ thống pháp luật
và công cụ quản lý đất đai nhằm
phát triển thị trường bất
động sản tại VN
|
EC
|
Bộ
TN&MT
|
TC
Quản lý đất đai
|
Chủ
dự án
|
28/05/2013
|
|
x
|
AMF
|
|
|
x
|
92
|
Dịch vụ hệ sinh
thái
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
Viện
CL, CS TN&MT
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
93
|
Kế hoạch hành động
xanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ VN
|
Thụy
Điển
|
Bộ
TN&MT
|
Viện
CL, CS, TN&MT
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
94
|
Loại bỏ
bóng đèn sợi đốt thông qua việc chuyển đổi thị trường chiếu sáng tại VN
|
Quỹ
MT Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
Viện
CL, CS, TN&MT
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
95
|
Xây dựng chiến lược
phát triển dịch vụ môi trường đến năm 2020 và định hướng đến
năm 2030
|
|
Bộ
TN&MT
|
Viện
CL, CS TN&MT
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
96
|
Ứng
dụng mô hình trái đất của Na Uy
xây dựng kịch bản biến đổi khí hậu, nghiên cứu hệ thống gió mùa và các hiện
tượng khí hậu cực đoan
VN
|
Na
Uy
|
Bộ
TN&MT
|
Viện
KH KTTV & Môi trường
|
Chủ
dự án
|
23/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
97
|
Hỗ trợ
khắc phục hậu quả
của chất diệt cỏ đioxin tại
VN
|
CH
Séc
|
Bộ
TN&MT
|
VP
Ban chỉ đạo 33
|
Chủ
dự án
|
3/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
98
|
Công trình Tuyến
cáp quang biển trục Bắc
- Nam
|
Nhật
Bản
|
Bộ TT&TT
|
TĐ
BCVT VN
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
99
|
Phát triển
mạng viễn thông nông thôn các tỉnh
miền Trung Việt Nam
|
Nhật
Bản
|
Bộ
TT&TT
|
TĐ
BCVT VN
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
100
|
CT Đối
tác tư pháp
|
EC
|
Bộ
Tư pháp
|
Bộ
Tư nháp
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
101
|
Tăng cường tiếp
cận với công lý và bảo vệ quyền tại
VN
|
UNDP
|
Bộ
Tư pháp
|
Bộ
Tư pháp
|
Chủ
dự án
|
252/4
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
102
|
Phát triển
du lịch bền vững tiểu
vùng sông Mêkông mở rộng
|
ADB
|
Bộ
VH,TT&DL
|
Bộ
VH,TT&DL
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
103
|
Tăng cường năng lực
nguồn nhân lực ngành du lịch và khách sạn Việt Nam
|
Lúc
Xăm Bua
|
Bộ
VH, TT&DL
|
Bộ
VH, TT&DL
|
Chủ
dự án
|
20/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
104
|
Xây dựng ứng phó quốc
gia với bạo lực gia đình
|
UNFPA
|
Bộ
VH, TT&DL
|
Bộ
VH, TT&DL
|
Bộ
VH, TT&DL
|
20/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
105
|
Chương trình phát triển
năng lực du lịch có trách nhiệm với môi trường và xã hội
|
EC
|
Bộ
VH, TT&DL
|
TC
Du lịch
|
Chủ
dự án
|
20/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
106
|
HTKT thực hiện CT
Nâng cấp đô thị Quốc gia và Điều phối quản
lý DA Nâng cấp đô thị vùng ĐB sông Cửu Long
|
WB
|
Bộ
Xây dựng
|
Cục
PTĐT
|
Chủ
dự án
|
26/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
107
|
Chương trình phát
triển nguồn
nhân lực y tế
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
108
|
Hỗ trợ Bộ Y tế thực
hiện hiệu quả Chiến lược quốc gia Dân số và Sức khỏe sinh sản Việt Nam giai
đoạn 2011-2012
|
UNFPA
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
109
|
Hỗ trợ chăm sóc sức
khỏe người nghèo các tỉnh Miền Núi phía Bắc và Tây Nguyên
|
EC
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
110
|
Hỗ trợ hệ thống y tế
|
Quỹ
Toàn cầu
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
111
|
Hỗ trợ nâng cao
năng lực ngành y tế
|
EC
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
112
|
Hỗ trợ
phát triển hệ thống y tế dự phòng
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
113
|
Hỗ
trợ xử lý chất thải bệnh viện
|
WB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
114
|
Hỗ
trợ y tế các tỉnh
Bắc Trung Bộ
|
WB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
115
|
Hỗ trợ y tế các tỉnh
miền núi phía Bắc
|
WB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
116
|
Hỗ trợ Y
tế vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
117
|
HTKT Tăng cường hệ
thống y tế tuyến tỉnh
|
Đức
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
118
|
Nâng cao năng lực
kiểm soát và quản lý an toàn sinh học và
an ninh sinh học tại Việt Nam
|
Na
Uy
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
119
|
Nâng cao năng lực
thực hiện các mô hình truyền thông vận động cộng đồng thay đổi hành vi vệ
sinh cá nhân và vệ sinh môi trường cho các cơ quan/tổ chức cấp địa phương
|
Đan
Mạch
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
13/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
120
|
Nâng cấp trang thiết
bị y tế cho Trung tâm Ung bướu Bệnh viện Trung ương Huế
|
Ôxtrâylia
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
121
|
Phát triển
bệnh viện tỉnh vùng giai đoạn II
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
122
|
Phòng chống
HIV/AIDS khu vực châu Á tại
Việt Nam
|
Ôxtrâylia
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
16/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
123
|
Quỹ Toàn cầu phòng
chống HIV/AIDS
|
Quỹ
Toàn cầu
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
124
|
Quỹ Toàn cầu phòng
chống HIV/AIDS
|
Quỹ
Toàn cầu
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Chủ
dự án
|
23/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
125
|
Tăng cường
năng lực cung cấp bằng chứng
cho công tác hoạch định chính sách Y tế ở Việt Nam
|
Ôxtrâylia
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
126
|
Vệ sinh hộ gia đình
gắn kết nhu cầu của người dân với hỗ trợ vốn vay ưu đãi
|
Anh
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
13/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
127
|
Vì sự
sống còn và phát triển
trẻ em
|
UNICEF
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
Bộ
Y tế
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
128
|
Tăng cường năng lực
khám chữa bệnh và đào tạo của Bệnh viện Việt
Đức
|
Đức
|
Bộ
Y tế
|
BV
Việt Đức
|
Bộ
Y tế
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
129
|
Nâng cao năng lực
quản lý vệ sinh thực phẩm trong thương mại Tiểu
vùng Mê Công mở rộng
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Cục
An toàn VS Thực phẩm
|
Bộ
Y tế
|
5/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
130
|
Phòng
chống bệnh truyền nhiễm khu vực tiểu vùng sông Mê Kông giai đoạn 2
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Cục
Y tế dự phòng
|
Bộ
Y tế
|
9/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
131
|
Chăm sóc và phát
triển trẻ thơ tại cộng đồng
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
TC
Dân số - KHH gia đình
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
132
|
Tăng cường quản lý
dây chuyền lạnh bảo quản máu quốc gia của Việt Nam
|
Lúc
Xăm Bua
|
Bộ
Y tế
|
Viện
Huyết học Truyền máu TƯ
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
133
|
TC phòng chống sốt
rét dựa vào cộng đồng tập trung vào các nhóm có nguy cơ cao, nâng cao năng lực
và tính bền vững của CT Phòng chống sốt
rét QG
|
Quỹ
Toàn Cầu
|
Bộ
Y tế
|
Viện
sốt rét - KST -CT TƯ
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
134
|
Nâng cao năng lực của
phụ nữ ứng phó với biến đổi khí hậu
|
UN
Woman
|
Hội
LHPN VN
|
Hội
LHPN VN
|
Chủ
dự án
|
8/01/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
135
|
Nâng cao vai trò của
phụ nữ trong sản xuất an toàn, quảng bá và sử dụng rau bản địa
ở Viêt Nam và Australia
|
Ôxtrâylia
|
Hội
LHPN VN
|
Hội
LHPN VN
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
136
|
Tăng cường vai trò của
các tổ chức xã hội Việt Nam trong việc ứng phó với bạo lực giới và một số vấn
đề dân số cần quan tâm
|
UNFPA
|
Hội
Nông dân VN
|
Hội
Nông dân VN
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
137
|
Đầu
tư cấp nước đô thị Đồng
bằng sông Cửu Long
|
Pháp
|
Ngân
hàng PT VN
|
Ngân
hàng PT VN
|
Chủ
dự án
|
24/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
138
|
Sử dụng hiệu quả tiết
kiệm năng lượng và phát triển năng lượng
tái tạo
|
Nhật
Bản
|
Ngân
hàng PT VN
|
Ngân
hàng PT VN
|
Chủ
dự án
|
3/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
139
|
Tài chính Nông thôn
III
|
WB
|
NHNN
VN
|
NH
Đầu tư & PT VN
|
Chủ
dự án
|
1/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
140
|
Hệ thống Thông tin
Quản lý và Hiện đại hóa Ngân hàng
|
WB
|
NH
NN VN
|
NH
NN VN
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
141
|
Tài trợ
doanh nghiệp vừa và nhỏ giai đoạn III
|
Nhật
Bản
|
NH
NN VN
|
NH
NN VN
|
Chủ
dự án
|
3/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
142
|
Tăng cường năng lực
tổng thể
của Thanh tra Chính phủ
đến năm 2014
|
Thụy
Điển
|
Thanh
tra CP
|
Thanh
tra CP
|
Chủ
dự án
|
26/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
143
|
Cấp
nước và vệ sinh thị xã Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Bắc
Kạn
|
CT
Cấp nước Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
144
|
Cấp
thoát nước và vệ sinh thị trấn
Yên Lạc, huyện Na
Rì, tỉnh
Bắc Kạn
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Bắc
Kạn
|
CT
Cấp nước Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
145
|
Đường GTNT đến các
xã miền núi đặc biệt khó khăn tỉnh
Bắc Kạn
|
Quỹ
Kuwait
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Sở
GTVT Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
146
|
Quan hệ đối tác vì
người nghèo trong phát triển
nông lâm nghiệp tỉnh Bắc Kạn
|
IFAD
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
16/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
147
|
Hệ thống
thoát nước và xử lý nước thải
thị xã Bắc Ninh gđ 2003-2010
|
Đức
|
UBND
tỉnh Bắc Ninh
|
CT
CTN Bắc Ninh
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
148
|
Hệ thống phân phối
nước sạch huyện Mỏ Cày Nam và huyện Mỏ
Cày Bắc - tỉnh Bến Tre
|
Hà
Lan
|
UBND
tỉnh Bến
Tre
|
CT
Cấp thoát nước Bến Tre
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
149
|
Phát triển
kinh doanh với người nghèo nông thôn tỉnh Bến Tre
|
IFAD
|
UBND
tỉnh Bến
Tre
|
UBND
tỉnh Bến
Tre
|
BQLDA
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
150
|
Cải thiện môi trường
nước Nam Bình Dương
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bình Dương
|
CTCTN
MT Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
151
|
Cải thiện môi trường
nước Nam Bình Dương, giai đoạn II
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bình
Dương
|
CTCTN
MT Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
152
|
Cấp nước Nam Thủ
Dầu Một mở rộng, tỉnh Bình Dương
|
ADB
|
UBND
tỉnh Bình Dương
|
CTCTNMT
Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
153
|
Nâng công suất
nhà máy xử lý chất thải Nam Bình Dương
|
Tây
Ban Nha
|
UBND
tỉnh Bình Dương
|
CT
CTN MT Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
154
|
Xây dựng khu liên hợp
xử lý chất thải rắn Nam Bình Dương
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Bình Dương
|
CTCTN
MT Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
155
|
Thu gom và xử lý nước
thải TX Bà Rịa
|
Thụy
Sĩ
|
UBND
tỉnh BR - Vũng Tàu
|
CT
TN & PT đô thị BR-VT
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
156
|
Thu gom, xử lý và
thoát nước thành phố Vũng Tàu
|
Pháp
|
UBND
tỉnh BR - Vũng Tàu
|
CT
TN & PT đô thị BR-VT
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
157
|
Nước sạch nông thôn
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Hà
Lan
|
UBND
tỉnh BR - Vũng Tàu
|
TT
Nước & VSMT NT
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
158
|
Mở rộng hệ thống
thoát nước mưa, nước thải và đầu nối hộ gia đình TP Buôn Ma Thuột
|
Đan
Mạch
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
Cty
QLDT & VSMT ĐLăk
|
Chủ
dự án
|
1/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
159
|
TT truyền hình kỹ
thuật số và nâng cao năng lực cán bộ tại Đài Phát thanh và Truyền hình Đắk Lắk
|
Đan
Mạch
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
Đài
PT&TH Đắk Lắk
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
160
|
Cấp
nước thị xã Buôn Hồ, tỉnh
Đắk Lắk
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
UBND
thị xã Buôn Hồ
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
161
|
Tăng cường năng lực
kinh tế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh
Đắk Nông
|
IFAD
|
UBND
tỉnh Đắk
Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
162
|
Hệ thống
cấp nước Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đồng Nai
|
Cty
Cấp nước Đồng Nai
|
Chủ
dự án
|
29/03/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
163
|
Hệ thống
cấp nước Thiện Tân, tỉnh
Đồng Nai
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Đồng
Nai
|
Cty
Cấp nước Đồng Nai
|
Chủ
dự án
|
29/03/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
164
|
Hệ thống thoát nước
Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Na
Uy
|
UBND
tỉnh Đồng
Tháp
|
CT
Cấp nước và MTĐT ĐT
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
165
|
Mở
rộng vùng phủ sóng truyền hình và nâng cao năng lực làm tin thời
sự cho Đài PT-TH Hà Giang
|
Tây
Ban Nha
|
UBND
tỉnh Hà Giang
|
Đài
PT&TH Hà Giang
|
Chủ
dự án
|
3/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
166
|
Cải thiện sự tham gia
thị trường cho người nghèo Hà Tĩnh
|
IFAD
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban
Điều phối DA
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
167
|
Phát triển
cơ sở hạ tầng nông thôn tỉnh
Hà Tĩnh
|
Quỹ
Kuwait
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
168
|
Phát triển cơ sở
hạ tầng thiết yếu các xã vùng bãi ngang ven biển
nhằm đối phó với biến đổi khí hậu
tại Hà Tĩnh
|
OFID
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
169
|
Phát triển
hệ thống thủy lợi quy mô nhỏ cho các xã nghèo (ISDP)
tỉnh Hà Tĩnh
|
OFID
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
170
|
Cấp nước thị trấn
Cao Phong và Lương Sơn, tỉnh Hòa
Bình
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Hòa Bình
|
CT
Nước sạch Hòa Bình
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
171
|
CT cải thiện cung cấp
dịch vụ công trong NN & PTNT tỉnh Hòa
Bình (PSARD HB) gđ 2011-2015
|
Thụy
Sĩ
|
UBND
tỉnh Hòa Bình
|
Sở NN&PTNT
Hòa Bình
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
172
|
Hệ thống
cấp nước thành phố Hưng Yên
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Hưng Yên
|
CT
nước sạch Hưng Yên
|
Chủ
dự án
|
21/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
173
|
Hệ thống
cấp nước thị tứ Phùng Hưng, tỉnh Hưng
Yên
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Hưng Yên
|
CT
nước sạch Hưng Yên
|
Chủ
dự án
|
21/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
174
|
Hệ thống cấp nước
thị tứ Toàn Thắng, tỉnh Hưng Yên
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Hưng Yên
|
CT
nước sạch Hưng Yên
|
Chủ
dự án
|
21/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
175
|
Hệ thống
thoát nước và vệ sinh thị trấn
Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Hưng Yên
|
CT
nước sạch Hưng Yên
|
Chủ
dự án
|
21/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
176
|
Nâng cấp đô thị VN
- Tp Nam Định
|
WB
|
UBND
tỉnh Nam Định
|
UBND
TP Nam Định
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
177
|
Hệ thống
thủy lợi vừa và nhỏ tỉnh Ninh Thuận - Cầu qua Suối ngang vào hồ chứa nước Phước
Trung
|
Pháp
|
UBND
tỉnh Ninh Thuận
|
Sở
NN&PTNT Ninh Thuận
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
178
|
Nâng cao năng lực
quản lý nguồn nước và cung cấp dịch vụ công tại tỉnh
Ninh Thuận
|
Bỉ
|
UBND
tỉnh Ninh Thuận
|
UBND
tỉnh Ninh Thuận
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
179
|
Xây dựng hệ thống
thu gom, xử lý và tái sử dụng nước thải thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
Hà
Lan
|
UBND
tỉnh Ninh Thuận
|
UBND
tỉnh Ninh Thuận
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
180
|
Xử lý nước thải, chất
thải rắn và bảo vệ môi trường thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Pháp
|
UBND
tỉnh Quảng Nam
|
UBND
Tp Hội An
|
Chủ
dự án
|
4/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
181
|
Bảo vệ môi trường vịnh
Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Quảng
Ninh
|
Sở
TNMT Quảng Ninh
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
182
|
Đường giao thông Thạch
Kim - Hiền Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Quỹ
Ả rập Xê
út
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
UBND
huyện Vĩnh Linh
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
183
|
Xây dựng và cải tạo
hệ thống thoát nước, xử lý nước thải
thị xã Quảng Trị
|
Na
Uy
|
UBND
tỉnh Quảng
Trị
|
UBND
thị xã Quảng Trị
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
184
|
Phát triển
doanh nghiệp nhỏ và vừa tỉnh Sóc Trăng
|
Canađa
|
UBND
tỉnh Sóc Trăng
|
UBND
tỉnh Sóc Trăng
|
Chủ
dự án
|
29/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
185
|
Hệ thống cấp thoát
nước đô thị Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Sơn La
|
CT
ĐT&XD Mộc Châu
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
X
|
186
|
Hệ thống
thoát nước và xử lý nước thải thành phố Thái nguyên
|
Pháp
|
UBND
tỉnh Thái Nguyên
|
UBND
tỉnh Thái Nguyên
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
187
|
Phát triển
cơ sở hạ tầng ven biển
huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
OFID
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
UBND
huyện Nga Sơn
|
Chủ
dự án
|
16/05/2013
|
x
|
|
AMF
|
|
|
x
|
188
|
Phát triển toàn diện
kinh tế xã hội thành phố Thanh Hóa
|
ADB
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
189
|
Nhà máy cấp nước thị
trấn Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
Pháp
|
UBND
tỉnh Trà Vinh
|
Cty
Cấp nước Trà Vinh
|
Sở
KH&ĐT Trà Vinh
|
20/05/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
190
|
Thoát nước và xử lý
nước thải Tp Trà Vinh
|
Đức
|
UBND
tỉnh Trà Vinh
|
UBND
Tp Trà Vinh
|
Sở
KH&ĐT Trà Vinh
|
20/05/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
191
|
Cải thiện môi trường
nước Tp. Huế
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh TT - Huế
|
Cty
MT&CT Đô thị Huế
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
192
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Trung Sơn, huyện
Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
OPEC
|
UBND
tỉnh Tuyên Quang
|
UBND
tỉnh Tuyên Quang
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
193
|
Hỗ trợ
nông nghiệp, nông dân và nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
IFAD
|
UBND
tỉnh Tuyên Quang
|
UBND
tỉnh Tuyên Quang
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
194
|
Cải thiện môi trường
đầu tư Vĩnh Phúc
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Vĩnh Phúc
|
UBND
tỉnh Vĩnh Phúc
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
195
|
Xây dựng
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
Sở
XD Yên Bái
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
|
x
|
AMF
|
|
|
x
|
196
|
Hệ thống
cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường Thị
trấn Nông trường Nghĩa Lộ, huyện Văn
Chấn, tỉnh Yên Bái
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
197
|
Hệ thống cấp, thoát
nước và vệ sinh môi trường Thị trấn Nông trường
Nghĩa Lộ, huyện Văn
Chấn, tỉnh Yên Bái
|
Phần
Lan
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
198
|
Trung
tâm khu vực miền Trung về Y học hạt nhân và Xạ trị
|
EC
|
UBND
TP Đà Nẵng
|
Bệnh
viện Đà Nẵng
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
199
|
Hỗ trợ hòa hợp đô
thị và môi trường cho dự án tuyến đường sát đô thị thí điểm Nhổn - ga Hà Nội
|
Pháp
|
UBND
TP Hà Nội
|
Ban
DA Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
200
|
Hỗ trợ tăng cường năng
lực thể chế cho Ban dự án đường sắt
đô thị Hà Nội
|
Pháp
|
UBND
TP Hà Nội
|
Ban
DA Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
17/01/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
201
|
Tuyến ĐSĐT thí điểm
Thành phố Hà Nội, đoạn Nhổn - ga Hà Nội
|
Pháp
|
UBND
TP Hà Nội
|
Ban
DA Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
17/01/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
202
|
Xây dựng tuyến
đường sắt
đô thị Thành phố Hà Nội số
2, đoạn Nam Thăng Long - Trần Hưng Đạo
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP Hà Nội
|
Ban
DA Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
17/01/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
203
|
Phát triển giao
thông đô thị Hà Nội
|
WB
|
UBND
TP Hà Nội
|
Sở
GTVT HN
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
204
|
Thoát nước nhằm cải
thiện môi trường Hà Nội
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP Hà Nội
|
Sở
Xây dựng Hà Nội
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
205
|
Cải thiện môi trường
Tp Hải Phòng
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP Hải Phòng
|
UBND
TP Hải Phòng
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
206
|
Xây dựng đường sắt
đô thị TP HCM, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP HCM
|
Ban
QL Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
207
|
Xây dựng tuyến tàu
điện ngầm số 2 thành
phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Tham Lương
|
ADB
|
UBND
TP HCM
|
Ban
QL Đường sắt ĐT
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
208
|
Giảm Thất thoát nước
TP HCM
|
Hà
Lan
|
UBND
TP HCM
|
TCT
Cấp nước Sài Gòn
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
209
|
Chống ngập nước khu
vực Tp HCM
|
Hà
Lan
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
210
|
HTKT chuẩn
bị đầu tư Vệ sinh môi trường Tp HCM - Giai đoạn 2
|
WB
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập
TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
211
|
HTKT Vệ sinh môi
trường Tp HCM - Giai đoạn 2
|
Pháp
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập
TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
212
|
Nâng cao năng lực
quản lý hệ thống thoát nước và xử lý nước thải tại Tp.
HCM, giai đoạn 2
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
213
|
Rà soát nghiên cứu
khả thi và lập thiết kế chi tiết cho Cống kiểm
soát triều Tân Thuận - TP. HCM
|
Thái
Lan
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
214
|
Vệ sinh Môi trường
thành phố Hồ Chí Minh (lưu vực Nhiêu Lộc - Thị
Nghè)
|
WB
|
UBND
TP HCM
|
TT
ĐH Chống ngập
TP HCM
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
215
|
Cải thiện Môi trường
nước TP.HCM lưu vực kênh Tàu Hũ-Bến Nghé- Đôi Tẻ giai đoạn
I
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP HCM
|
UBND
TP HCM
|
BQLDA
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
216
|
Cải thiện Môi trường
nước TP.HCM lưu vực kênh Tàu Hũ-Bến Nghé- Đôi Tẻ
giai đoạn II
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP HCM
|
UBND
TP HCM
|
BQLDA
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
217
|
Nâng cấp đô thị Tp.
HCM
|
WB
|
UBND
TP HCM
|
UBND
TP HCM
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
218
|
Xây dựng Đại lộ
Đông Tây TP HCM
|
Nhật
Bản
|
UBND
TP HCM
|
UBND
TP HCM
|
BQLDA
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
219
|
Nghiên cứu
công nghệ xử lý nước tiên tiến
dành cho việc sản xuất nước sinh hoạt trong thời
gian lũ lụt
|
Đan
Mạch
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Viện
Hóa học
|
Chủ
dự án
|
13/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
220
|
Trung tâm vũ trụ Việt
Nam
|
Nhật
Bản
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
221
|
Vệ tinh nhỏ Việt Nam quan sát
tài nguyên, thiên nhiên, môi trường và thiên tai VNREDSat-1
|
Pháp
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
222
|
Vệ tinh
nhỏ Việt Nam thứ hai quan sát tài nguyên, thiên nhiên, môi trường
và thiên tai (VNREDSat-1B)
|
Bỉ
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Viện
KH&CN Việt Nam
|
Chủ
dự án
|
23/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
223
|
Nâng cao năng lực
xây dựng các chính sách phát triển con
người ở Việt Nam
|
UNDP
|
Viện
KHXH VN
|
Viện
Hóa học
|
Chủ
dự án
|
24/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
224
|
Hỗ trợ nâng cao
năng lực tham mưu, thẩm tra và giám sát
chính sách kinh tế vĩ mô
|
UNDP
|
Vp
Quốc hội
|
Bộ
Ngoại giao
|
Chủ
dự án
|
15/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
Tiểu
dự án
|
|
|
|
|
|
106
|
61
|
97
|
23
|
46
|
74
|
1
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu Long - TDA An Giang
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT An Giang
|
Chủ
dự án
|
1/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Phát triển du
lịch bền vững tiểu
vùng sông Mêkông mở rộng - TDA Bắc Kạn
|
ADB
|
Bộ
VH, TT&DL
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Chủ
dụ án
|
14/04/2013
|
x
|
|
AMF
|
|
|
x
|
3
|
Quỹ toàn cầu phòng
chống HIV/AIDS - TDA Bắc Kạn
|
Quỹ
Toàn cầu
|
Bộ
Y tế
|
Sở
Y tế Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
AMF
|
|
|
x
|
4
|
Đường Công Bằng
- Cổ Linh, tỉnh Bắc
Kạn
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Sở
GTVT Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Đường GTNT Bằng
Lũng Đại Sảo, tỉnh Bắc Kạn
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Sở
GTVT Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
6
|
Đường GTNT Quang
Phong - Đổng Xá, huyện
Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
UBND
huyện Na Rì
|
Chủ
dự án
|
29/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
7
|
Đường Vân Tùng -
Thuần Mang, tỉnh Bắc Kạn
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Sở
GTVT Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
8
|
Lưới điện nông thôn
các xã Cư Lễ, Xuân Duơng, Dương Sơn, Liêm Thủy,
tỉnh Bắc Kạn
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
UBND
huyện Na Rì
|
Chủ
dự án
|
29/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
9
|
Nâng cấp,
cải tạo đường tỉnh 255, huyện Chợ Đồn, tỉnh
Bắc Kạn
|
ADB
|
UBND
tỉnh Bắc Kạn
|
Sở
GTVT Bắc Kạn
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
10
|
Hoàn thiện và hiện
đại hóa hệ thống quản lý đất đai Việt Nam - TDA Bến
Tre
|
WB
|
Bộ
TN&MT
|
Sở
TNMT Bến Tre
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
11
|
Vệ sinh môi trường
các thành phố duyên hải - TDA Quy
Nhơn
|
WB
|
UBND
tỉnh Bình Định
|
UBND
tỉnh Bình Định
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
|
AMF
|
|
x
|
|
12
|
Cấp nước khu đô thị
công nghiệp Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
|
WB
|
UBND
tỉnh Bình Dương
|
CT
CTN MT Bình Dương
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
13
|
Nâng cao chất lượng,
an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình
khí sinh học - TDA Bình Thuận
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT B.Thuận
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
14
|
Phát triển
đô thị vừa và nhỏ miền Trung - TDA Bình Thuận
|
ADB
|
Bộ
Xây dựng
|
CT
Cấp thoát nước B.Thuận
|
Chủ
dự án
|
6/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
15
|
Hỗ
trợ y tế vùng duyên hải
Nam Trung Bộ - TDA Bình Thuận
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Sở
Y tế Bình Thuận
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
16
|
Lưới điện phân phối
nông thôn - TDA Đồng Nai
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
CT
Điện lực Đồng Nai
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
17
|
Lưới điện phân phối
nông thôn - TDA Hải Dương
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
CT
Điện lực Hải Dương
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
18
|
Lưới điện phân phối
nông thôn - TDA Hải Phòng
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
CT
Điện lực Hải Phòng
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
19
|
Lưới điện phân phối
nông thôn - TDA miền Bắc
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Điện lực miền Bắc
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
20
|
Phát triển
mạng truyền tải và phân phối điện - TDA Đồng Nai
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
21
|
Phát triển mạng
truyền tải và phân phối điện - TDA ĐZ110kV
và TBA110kV Khoái Châu + TBA110kV
Yên Mỹ (Phố Nối cũ) và nhánh rẽ
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
22
|
Phát triển
mạng truyền tải và phân phối điện
- TDA Hà Nội
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Điện lực Hà Nội
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
23
|
Phát triển mạng
truyền tải và phân phối điện - TDA Hải Dương
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
CT
Điện lực Hải Dương
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
24
|
Phát triển
mạng truyền tải và phân phối điện - TDA Hải Phòng
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
CT
Điện lực Hải Phòng
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
25
|
Phát triển
mạng truyền tải và phân phối điện
- TDA TP HCM
|
Nhật
Bản
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Điện lực TP HCM
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
26
|
Phát triển
năng lượng tái tạo và mở rộng, cải tạo lưới điện cho các xã vùng sâu vùng xa
- Cấu phần 1
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
27
|
Phát triển
năng lượng tái tạo và mở rộng, cải tạo lưới điện cho các xã vùng sâu vùng
xa - Cấu phần 2
|
ADB
|
Bộ
Công thương
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
28
|
Truyền tải và Phân
phối II - TDA miền Nam
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Điện lực miền Nam
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
29
|
Truyền tải và Phân
phối II - TDA Tài trợ bổ
sung
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Truyền tải điện
QG
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
30
|
Truyền tải và Phân
phối II - TDA Tp HCM
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
TCT
Điện lực TPHCM
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
31
|
Quản lý PCB tại Việt
Nam - TDA EVN
|
Quỹ
Toàn cầu
|
Bộ
TN&MT
|
TĐ
Điện lực VN
|
TĐ
Điện lực VN
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
32
|
Nâng cấp cải
tạo mạng lưới đường bộ - Hợp phần Bảo trì
& Hợp phần Tăng cường Thể chế
|
Nhật
Bản
|
Bộ
GTVT
|
TC
Đường bộ VN
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
33
|
Đầu tư phát triển
các trường dạy nghề chất lượng cao - TDA
thành phần 3
|
Pháp
|
Bộ
NN&PTNT
|
Trường
CĐ nghề cơ khí NN
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
34
|
Đầu tư phát triển
các trường dạy nghề chất lượng cao - TDA thành phần
4
|
Pháp
|
Bộ
NN&PTNT
|
Trường
CĐ Cơ điện Việt
Xô
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
35
|
Hỗ trợ
Chương trình phát triển nông nghiệp và nông thôn gđ
2007-2012 - TDA Hợp phần 1
|
Đan
Mạch
|
Bộ
NN&PTNT
|
Viện
CSCL PTNT
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
36
|
HTKT xây dựng
Luật Thủy lợi - Hợp phần 1 của DA
WB6
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
TC
Thủy lợi
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
37
|
Khoa học công nghệ
nông nghiệp - TDA Trường TH Công nghệ Luơng thực thực phẩm
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Trường
CN Lương thực TP
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
38
|
Hợp phần
3 - Hỗ trợ tái thiết sau thiên tai thuộc Dự án Quản
lý rủi ro thiên tai
|
WB
|
Bộ
Tài chính
|
Bộ
Tài chính
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
39
|
TCNL Cảnh báo và
giám sát lũ lụt ĐB sông CL - TDA TT Khí tượng TV
|
WB
|
Bộ
TN&MT
|
TT
Khí tượng TV
|
Chủ
dự án
|
25/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
40
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu
Long - TDA Cà Mau
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở GTVT
Cà Mau
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
41
|
Phát triển CSHT
Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu
Long - TDA Cần Thơ
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT Cần Thơ
|
Chủ
dự án
|
2/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
42
|
Đường Sóc Hà, Quý
Quân (Hà Quảng) - Dân Chủ (Hòa
An), tỉnh Cao Bằng
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Cao Bằng
|
Sở
Công thương Cao Bằng
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
43
|
Phát triển
lưới điện cụm xã Đào Ngạn - Xuân Hòa - Phù Ngọc, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Cao Bằng
|
Sở
Công thương Cao Bằng
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
44
|
Thủy lợi Cao chương,
huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Cao Bằng
|
UBND
huyện Trà Lĩnh
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
45
|
CT Hỗ trợ ngành thủy
sản GĐ II - TDA Đắk Lắk
|
Đan
Mạch
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Đắk Lắk
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
46
|
Phát triển lâm nghiệp
để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên - TDA Đắk Lắk
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
BQL
các DA lâm nghiệp Đắk Lắk
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
47
|
Công trình thủy lợi
Hố Kè, xã Hòa Lễ, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
UBND
huyện Krông Bông
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
48
|
Đường giao thông
liên xã Buôn Hồ - Ea Blang - Ea Siên, tỉnh
Đắk Lắk
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
UBND
TX Buôn Hồ
|
Chủ
dự án
|
3/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
49
|
Kiên cố hóa hệ thống
kênh mương thủy lợi Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
UBND
huyện Krông Bông
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
50
|
Phát triển
nước ngầm cung cấp
nước sạch nông thôn một số tỉnh Tây
Nguyên - TDA Đắk Lắk
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Lắk
|
TT
Nước sạch & VSMT Đắk Lắk
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
51
|
Phòng chống bệnh
truyền nhiễm KV TV Sông Mê Kông, gđ 2 - TDA Đắk Nông
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
52
|
Cấp
điện xã Quảng Khê, huyện Đắk
Glong, tỉnh Đắk Nông
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
UBND
huyện Đăk Glong
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
53
|
Đường Đăk Mâm đi Đồn
7 (759) - Tỉnh lộ 3, tỉnh Đắk
Nông
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
Sở
GTVT Đắk Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
x
|
54
|
Đường giao thông
liên xã Quảng Khê - Đăk Ha,
huyện Đăk Glong, tỉnh Đắk Nông
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
UBND
huyện Đăk Glong
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
55
|
Khoa học công nghệ
nông nghiệp - TDA Đắk Nông
|
ADB
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
Sở
NN&PTNT Đắc Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
56
|
Phát triển cấp nước
đô thị VN tuyến cạnh tranh thuộc giai đoạn 2 - TDA Đắk
Nông
|
WB
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
CT
Cấp nước & PTĐT Đắk Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
57
|
Phát triển
đô thị vừa và nhỏ miền Trung - TDA Đắk Nông
|
ADB
|
UBND
tỉnh Đắk Nông
|
CT
Cấp nước & PTĐT Đắk Nông
|
Sở
KH&ĐT Đắk Nông
|
10/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
58
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu Long - TDA Đồng Tháp
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT Đồng Tháp
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
59
|
Hỗ trợ y tế các tỉnh
miền núi phía Bắc - TDA Hà Giang
|
WB
|
Bộ
Y tế
|
UBND
tỉnh Hà Giang
|
Chủ
dự án
|
3/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
60
|
Cấp nước sạch và vệ
sinh môi trường nông thôn
vùng miền Trung - TDA Hà Tĩnh
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
61
|
Giao thông Nông
thôn 3 - TDA Hà Tĩnh
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
62
|
Hỗ trợ nông nghiệp
các bon thấp - TDA Hà Tĩnh
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
63
|
Nguồn lợi ven biển
vì sự phát triển bền vững - TDA
Hà Tĩnh
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở NN&PTNT
Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
64
|
Phát triển
nông thôn tổng hợp miền Trung - TDA Hà Tĩnh
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
65
|
Quản
lý rủi ro thiên tai - TDA Hà Tĩnh
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở NN&PTNT
Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
66
|
Quản lý rủi ro
thiên tai - TDA Nạo vét chính
trị luồng vào cảng Cửa Sót, tỉnh Hà Tĩnh
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
67
|
TDA Nâng cấp
tuyến đê Phúc - Long - Nhượng, tỉnh Hà
Tĩnh
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
68
|
TDA Phục hồi và quản
lý bền vững rừng phòng hộ tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhật
Bản
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở NN&PTNT
Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
69
|
Hỗ trợ phát triển
hệ thống y tế dự phòng - TDA Hà Tĩnh
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Sở
Y tế Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
70
|
Hệ thống cấp nước
thành phố Hà Tĩnh và vùng phụ cận giai đoạn
2
|
WB
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
CT
Cấp nước & XD Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
71
|
Hệ thống thoát nước
thị xã Hồng Lĩnh
|
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
UBND
TX Hồng Lĩnh
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
72
|
Tăng cường năng lực
tổng thể ngành Thanh tra Hà Tĩnh đến năm
2014
|
Thụy
Điển
|
UBND
tỉnh Hà Tĩnh
|
Thanh
tra tỉnh Hà Tĩnh
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
73
|
Điện các xã Nuông
Dăm, Cuối Hạ, Đú
Sáng, huyện Kim Bôi, tỉnh
Hòa Bình
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Hòa Bình
|
UBND
huyện Kim Bôi
|
Chủ
dự án
|
10/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
74
|
Phát triển
toàn diện KTXH tại các đô thị Việt Trì,
Hưng Yên, Đồng Đăng - TDA Hưng Yên
|
ADB
|
UBND
tỉnh Hưng Yên
|
UBND
Tp Hưng Yên
|
Chủ
dự án
|
19/03/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
75
|
Phát triển Đô thị vừa
và nhỏ khu vực miền trung - TDA Khánh Hòa
|
ADB
|
UBND
tỉnh Khánh Hòa
|
UBND
tỉnh Khánh Hòa
|
Sở
KHĐT Khánh Hòa
|
3/05/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
76
|
Vệ sinh môi trường
các thành phố duyên hải - TDA Nha Trang
|
WB
|
UBND
tỉnh Khánh Hòa
|
UBND
tỉnh Khánh Hòa
|
Chủ
dự án
|
26/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
77
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu Long - TDA Kiên Giang
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT Kiên Giang
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
78
|
Cạnh
tranh chăn nuôi và An toàn thực phẩm - TDA Lâm Đồng
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Lâm Đồng
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
79
|
Cạnh tranh ngành
nông nghiệp - TDA Lâm Đồng
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở NN&PTNT
Lâm Đồng
|
Chủ
dự án
|
22/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
80
|
Phát triển cơ sở hạ
tầng nông thôn bền vững các tỉnh miền núi phía Bắc - TDA Đồng Đăng, tỉnh Lạng
Sơn
|
ADB
|
UBND
tỉnh Lạng Sơn
|
BQLDA
CTDD Lạng Sơn
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
81
|
Phát triển
toàn diện KTXH tại các đô thị Việt Trì, Hưng
Yên, và Đồng Đăng - TDA Đồng Đăng, tỉnh Lạng Sơn
|
ADB
|
UBND
tỉnh Lạng Sơn
|
BQLDA
CTDD Lạng Sơn
|
Chủ
dự án
|
16/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
82
|
Năng lượng nông
thôn II - TDA Lào Cai
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
UBND
tỉnh Lào Cai
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
83
|
Năng lượng nông
thôn II mở rộng - TDA Lào Cai
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
UBND
tỉnh Lào Cai
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
84
|
Năng lượng nông
thôn II mở rộng, giai đoạn
2 - TDA Lào Cai
|
WB
|
Bộ
Công thương
|
UBND
tỉnh Lào Cai
|
Chủ
dự án
|
2/04/2013
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
85
|
HTKT chuẩn
bị DA Phát triển Đô thị Loại vừa - TDA Vinh, Nghệ An
|
WB
|
UBND
tỉnh Nghệ An
|
UBND
Tp Vinh
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
86
|
Phát triển
Đô thị Loại vừa - TDA Vinh, Nghệ An
|
WB
|
UBND
tỉnh Nghệ An
|
UBND
Tp Vinh
|
Chủ
dự án
|
17/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
87
|
TDA Phục hồi và quản
lý bền vững rừng phòng hộ tỉnh Phú Yên
|
Nhật
Bản
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Phú Yên
|
Chủ
dự án
|
20/04/2013
|
|
X
|
x
|
|
|
x
|
88
|
Hoàn thiện và hiện
đại hóa hệ thống quản lý đất đai Việt Nam - TDA Quảng Ngãi
|
WB
|
Bộ
TN&MT
|
Sở TNMT
Quảng Ngãi
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
89
|
Hỗ trợ phát triển hệ
thống y tế dự phòng - TDA Quảng Ninh
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
Sở
KHĐT Quảng Trị
|
15/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
90
|
Phát triển
nông thôn tổng hợp miền Trung - TDA Quảng
Trị
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Quảng Trị
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
91
|
Tăng cường lâm nghiệp
cộng đồng ở Việt Nam - TDA Quảng
Trị
|
Hà
Lan
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
UBND
tỉnh QuảngTrị
|
Ban
QLDA
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
92
|
TDA Phát triển
cấp nước Đông Hà và vùng phụ cận, tỉnh Quảng Trị
|
ADB
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
UBND
Tp Đông Hà
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
93
|
TDA Phục hồi và quản
lý bền vũng rừng phòng hộ tỉnh Quảng
Trị
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
Trường
TC nghề QT
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
94
|
TDA TC cơ sở vật chất
và nâng cao năng lực đào tạo dạy nghề cho Trường TC nghề tỉnh
Quảng Trị
|
Hàn
Quốc
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
Trường
TC nghề QT
|
Chủ
dự án
|
4/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
95
|
TDA Thoát nước, thu
gom và xử lý nước thải Tp Đông
Hà, tỉnh Quảng Trị
|
WB
|
UBND
tỉnh Quảng Trị
|
UBND
Tp Đông Hà
|
Sở
KHĐT Quảng Trị
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
96
|
Cấp nước
sạch và VSNT đồng
bằng sông Hồng - TDA Thái Bình
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
UBND
tỉnh Thái Bình
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
97
|
Phòng chống dịch
cúm gia cầm, cúm ở người và dự phòng
đại dịch ở Việt Nam - TDA Thái Bình
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Thái Bình
|
Chủ
dự án
|
15/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
98
|
Phát triển
hệ thống y tế
dự phòng - TDA Thái Bình
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
Sở
Y tế Thái Bình
|
Chủ
dự án
|
8/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
99
|
Cạnh tranh nông
nghiệp - TDA Thanh Hóa
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
21/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
100
|
Cấp nước và VSMT
nông thôn miền Trung - TDA Thanh Hóa
|
ADB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
7/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
101
|
CT nước sạch và vệ
sinh nông thôn dựa trên kết quả
tại 08 tỉnh
đồng bằng sông Hồng - TDA Thanh Hóa
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở
NN&PTNT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
7/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
102
|
TDA Tu bổ,
nâng cấp và xử lý các điểm trọng yếu đê tả
sông Cầu Chày, tỉnh Thanh Hóa (thuộc
DA WB 5)
|
WB
|
Bộ
NN&PTNT
|
Sở NN&PTNT
Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
10/05/2013
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
103
|
Cải tạo, nâng cấp,
mở rộng đường giao thông liên
xã Thiệu Ngọc - Thiệu Hưng - Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa,
tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
104
|
Cung
cấp nước sạch
thị trấn Quán Lào, huyện
Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
105
|
Đường giao thông từ
Xuân Châu đi Ba Si,
huyện Thọ
Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
106
|
Đường từ thị trấn Hồi
Xuân đi xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh
Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
107
|
Nâng cấp, cải tạo đường
giao thông Kim - Phượng - Xuân - Khánh, huyện Hoằng
Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
108
|
TDA Phục hồi,
quản lý bền vững rừng phòng hộ tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
6/05/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
109
|
TDA Xây dựng
công trình, nhà lớp học, nhà Hiệu bộ, 3 TTGDTX huyện Bá Thước, Như Xuân, Thường
Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
ADB
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
GD&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
22/05/2013
|
x
|
|
AMF
|
|
|
x
|
110
|
Thí điểm tại huyện
Hoằng Hóa,
tỉnh Thanh Hóa
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Thanh Hóa
|
Sở
KH&ĐT Thanh Hóa
|
Chủ
dự án
|
18/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
111
|
Phát triển Công nghệ
thông tin và truyền thông - TDA Tp Hà Nội
|
WB
|
Bộ
TT&TT
|
UBND
Tp Hà Nội
|
Chủ
dự án
|
5/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
112
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu Long - TDA Trà Vinh
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT Trà Vinh
|
Sở
GTVT Trà Vinh
|
22/04/2013
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
113
|
Đường
liên xã Phong Thanh - Châu Điền - Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Trà Vinh
|
Sở
GTVT Trà Vinh
|
Sở
GTVT Trà Vinh
|
20/05/2013
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
114
|
TDA Nâng cấp đô thị
Tp Trà Vinh
|
WB
|
UBND
tỉnh Trà Vinh
|
UBND
tỉnh Trà Vinh
|
Sở
KH&ĐT Trà Vinh
|
20/05/2013
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
115
|
Phát triển
CSHT Giao thông nông thôn ĐB sông Cửu Long - TDA Vĩnh Long
|
WB
|
Bộ
GTVT
|
Sở
GTVT Vĩnh Long
|
Chủ
dự án
|
9/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
116
|
Hỗ trợ phát triển
hệ thống y tế dự phòng - TDA Yên Bái
|
ADB
|
Bộ
Y tế
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
117
|
Cải tạo, nâng câp
đường Quy Mông - Kiên Thành - Y Can huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
huyện Trấn Yên
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
118
|
Đường từ Quốc
lộ 70 đi thôn 14 và thôn 15, xã Động Quan, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
huyện Lục Yên
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
119
|
TDA Giảm
nghèo giai đoạn 2 tỉnh Yên Bái
|
WB
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
Chủ
dự án
|
11/04/2013
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
120
|
Thủy lợi Từ Hiếu,
xã Mường Lai, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
Nhật
Bản
|
UBND
tỉnh Yên Bái
|
UBND
huyện Lục Yên
|
Chủ
dự án
|
12/04/2013
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
272
|
208
|
294
|
1
50
|
164
|
180
|