STT
|
Mã hiệu KB
|
Tên Kho bạc nhà
nước
|
Tổng hợp
|
Chi tiết
|
1
|
0001
|
|
Kho bạc Nhà nước
|
2
|
0002
|
|
Trung tâm thanh toán - KBNN
|
3
|
|
0003
|
Sở GD-KBNN
|
4
|
0010
|
|
KBNN Hà Nội
|
5
|
|
0011
|
VP KBNN Hà Nội
|
6
|
|
0012
|
KBNN Ba Đình - Hà Nội
|
7
|
|
0013
|
KBNN Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
8
|
|
0014
|
KBNN Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
9
|
|
0015
|
KBNN Đống Đa - Hà Nội
|
10
|
|
0016
|
KBNN Long Biên - Hà Nội
|
11
|
|
0017
|
KBNN Từ Liêm - Hà Nội
|
12
|
|
0018
|
KBNN Thanh Trì - Hà Nội
|
13
|
|
0019
|
KBNN Sóc Sơn - Hà Nội
|
14
|
|
0020
|
KBNN Đông Anh - Hà Nội
|
15
|
|
0021
|
KBNN Tây Hồ - Hà Nội
|
16
|
|
0022
|
KBNN Thanh Xuân - Hà Nội
|
17
|
|
0023
|
KBNN Cầu Giấy - Hà Nội
|
18
|
|
0024
|
KBNN Gia Lâm - Hà Nội
|
19
|
|
0025
|
KBNN Hoàng Mai - Hà Nội
|
20
|
|
0026
|
KBNN Hà Đông - Hà Nội
|
21
|
|
0027
|
KBNN Phú Xuyên - Hà Nội
|
22
|
|
0028
|
KBNN Mỹ Đức - Hà Nội
|
23
|
|
0029
|
KBNN Ứng Hòa - Hà Nội
|
24
|
|
0030
|
KBNN Thường Tín - Hà Nội
|
25
|
|
0031
|
KBNN Quốc Oai - Hà Nội
|
26
|
|
0032
|
KBNN Chương Mỹ - Hà Nội
|
27
|
|
0033
|
KBNN Sơn Tây - Hà Nội
|
28
|
|
0034
|
KBNN Ba Vì - Hà Nội
|
29
|
|
0035
|
KBNN Đan Phượng - Hà Nội
|
30
|
|
0036
|
KBNN Hoài Đức - Hà Nội
|
31
|
|
0037
|
KBNN Phúc Thọ - Hà Nội
|
32
|
|
0038
|
KBNN Thạch Thất - Hà Nội
|
33
|
|
0039
|
KBNN Thanh Oai - Hà Nội
|
34
|
|
0040
|
KBNN Mê Linh - Hà Nội
|
35
|
0060
|
|
KBNN Hải Phòng
|
36
|
|
0061
|
VP KBNN Hải Phòng
|
37
|
|
0062
|
KBNN Ngô Quyền - Hải Phòng
|
38
|
|
0063
|
KBNN Hồng Bàng - Hải Phòng
|
39
|
|
0064
|
KBNN Lê Chân - Hải Phòng
|
40
|
|
0065
|
KBNN Kiến An - Hải Phòng
|
41
|
|
0066
|
KBNN Đồ Sơn - Hải Phòng
|
42
|
|
0067
|
KBNN Tiên Lãng - Hải Phòng
|
43
|
|
0068
|
KBNN An Dương - Hải Phòng
|
44
|
|
0069
|
KBNN Vĩnh Bảo - Hải Phòng
|
45
|
|
0070
|
KBNN Thủy Nguyên - Hải Phòng
|
46
|
|
0071
|
KBNN An Lão - Hải Phòng
|
47
|
|
0072
|
KBNN Kiến Thụy - Hải Phòng
|
48
|
|
0073
|
KBNN Cát Hải - Hải Phòng
|
49
|
|
0074
|
Tổ KBNN Cát Hải - Hải Phòng
|
50
|
|
0075
|
KBNN Hải An - Hải Phòng
|
51
|
|
0076
|
KBNN Dương Kinh - Hải Phòng
|
52
|
0110
|
|
KBNN TP Hồ Chí Minh
|
53
|
|
0111
|
VP KBNN TP Hồ Chí Minh
|
54
|
|
0112
|
KBNN Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
|
55
|
|
0113
|
KBNN Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
|
56
|
|
0114
|
KBNN Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
|
57
|
|
0115
|
KBNN Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
|
58
|
|
0116
|
KBNN Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
|
59
|
|
0117
|
KBNN Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
|
60
|
|
0118
|
KBNN Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
|
61
|
|
0119
|
KBNN Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
|
62
|
|
0120
|
KBNN Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
|
63
|
|
0121
|
KBNN Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
|
64
|
|
0122
|
KBNN Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
|
65
|
|
0123
|
KBNN Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
|
66
|
|
0124
|
KBNN Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
|
67
|
|
0125
|
KBNN Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
|
68
|
|
0126
|
KBNN Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
|
69
|
|
0127
|
KBNN Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
|
70
|
|
0128
|
KBNN Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh
|
71
|
|
0129
|
KBNN Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
|
72
|
|
0130
|
KBNN Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
|
73
|
|
0131
|
KBNN Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
|
74
|
|
0132
|
KBNN Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
|
75
|
|
0133
|
KBNN Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
|
76
|
|
0134
|
KBNN Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
|
77
|
|
0135
|
KBNN Tân Phú - TP Hồ Chí Minh
|
78
|
0160
|
|
KBNN Đà Nẵng
|
79
|
|
0161
|
VP KBNN Đà Nẵng
|
80
|
|
0162
|
KBNN Hòa Vang - Đà Nẵng
|
81
|
|
0163
|
KBNN Thanh Khê - Đà Nẵng
|
82
|
|
0164
|
KBNN Sơn Trà - Đà Nẵng
|
83
|
|
0165
|
KBNN Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
|
84
|
|
0166
|
KBNN Liên Chiểu - Đà Nẵng
|
85
|
|
0167
|
KBNN Hải Châu - Đà Nẵng
|
86
|
|
0168
|
KBNN Cẩm Lệ - Đà Nẵng
|
87
|
0260
|
|
KBNN Nam Định
|
88
|
|
0261
|
VP KBNN Nam Định
|
89
|
|
0262
|
KBNN Xuân Trường - Nam Định
|
90
|
|
0263
|
KBNN Nghĩa Hưng - Nam Định
|
91
|
|
0264
|
KBNN Hải Hậu - Nam Định
|
92
|
|
0265
|
KBNN Vụ Bản - Nam Định
|
93
|
|
0266
|
KBNN Ý Yên - Nam Định
|
94
|
|
0267
|
KBNN Trực Ninh - Nam Định
|
95
|
|
0268
|
KBNN Mỹ Lộc - Nam Định
|
96
|
|
0269
|
KBNN Giao Thủy - Nam Định
|
97
|
|
0270
|
KBNN Nam Trực - Nam Định
|
98
|
|
0271
|
KBNN TP Nam Định - Nam Định
|
99
|
0310
|
|
KBNN Hà Nam
|
100
|
|
0311
|
VP KBNN Hà Nam
|
101
|
|
0312
|
KBNN Bình Lục - Hà Nam
|
102
|
|
0313
|
KBNN Kim Bảng - Hà Nam
|
103
|
|
0314
|
KBNN Lý Nhân - Hà Nam
|
104
|
|
0315
|
KBNN Duy Tiên - Hà Nam
|
105
|
|
0316
|
KBNN Thanh Liêm - Hà Nam
|
106
|
|
0317
|
Phòng giao dịch - KBNN Hà Nam
|
107
|
0360
|
|
KBNN Hải Dương
|
108
|
|
0361
|
VP KBNN Hải Dương
|
109
|
|
0362
|
KBNN Thanh Miện - Hải Dương
|
110
|
|
0363
|
KBNN Nam Sách - Hải Dương
|
111
|
|
0364
|
KBNN Kim Thành - Hải Dương
|
112
|
|
0365
|
KBNN Cẩm Giàng - Hải Dương
|
113
|
|
0366
|
KBNN Chí Linh - Hải Dương
|
114
|
|
0367
|
KBNN Gia Lộc - Hải Dương
|
115
|
|
0368
|
KBNN Ninh Giang - Hải Dương
|
116
|
|
0369
|
KBNN Tứ Kỳ - Hải Dương
|
117
|
|
0370
|
KBNN Bình Giang - Hải Dương
|
118
|
|
0371
|
KBNN Thanh Hà - Hải Dương
|
119
|
|
0372
|
KBNN Kinh Môn - Hải Dương
|
120
|
|
0373
|
Phòng giao dịch - KBNN Hải Dương
|
121
|
0410
|
|
KBNN Hưng Yên
|
122
|
|
0411
|
VP KBNN Hưng Yên
|
123
|
|
0412
|
KBNN Mỹ Hào - Hưng Yên
|
124
|
|
0413
|
KBNN Ân Thi - Hưng Yên
|
125
|
|
0414
|
KBNN Tiên Lữ - Hưng Yên
|
126
|
|
0415
|
KBNN Khoái Châu - Hưng Yên
|
127
|
|
0416
|
KBNN Phù Cừ - Hưng Yên
|
128
|
|
0417
|
KBNN Văn Lâm - Hưng Yên
|
129
|
|
0418
|
KBNN Yên Mỹ - Hưng Yên
|
130
|
|
0419
|
KBNN Văn Giang - Hưng Yên
|
131
|
|
0420
|
KBNN Kim Động - Hưng Yên
|
|
|
0421
|
Phòng giao dịch - KBNN Hưng Yên
|
132
|
0460
|
|
KBNN Thái Bình
|
133
|
|
0461
|
VP KBNN Thái Bình
|
134
|
|
0462
|
KBNN Tiền Hải - Thái Bình
|
135
|
|
0463
|
KBNN Quỳnh Phụ - Thái Bình
|
136
|
|
0464
|
KBNN Đông Hưng - Thái Bình
|
137
|
|
0465
|
KBNN Thái Thụy - Thái Bình
|
138
|
|
0466
|
KBNN Vũ Thư - Thái Bình
|
139
|
|
0467
|
KBNN Kiến Xương - Thái Bình
|
140
|
|
0468
|
KBNN Hưng Hà - Thái Bình
|
|
|
0469
|
Phòng giao dịch - KBNN Thái Bình
|
141
|
0510
|
|
KBNN Long An
|
142
|
|
0511
|
VP KBNN Long An
|
143
|
|
0512
|
KBNN Châu Thành - Long An
|
144
|
|
0513
|
KBNN Tân Trụ - Long An
|
145
|
|
0514
|
KBNN Bến Lức - Long An
|
146
|
|
0515
|
KBNN Thủ Thừa - Long An
|
147
|
|
0516
|
KBNN Đức Hòa - Long An
|
148
|
|
0517
|
KBNN Đức Huệ - Long An
|
149
|
|
0518
|
KBNN Cần Giuộc - Long An
|
150
|
|
0519
|
KBNN Cần Đước - Long An
|
151
|
|
0520
|
KBNN Thạch Hóa - Long An
|
152
|
|
0521
|
KBNN Tân Thạnh - Long An
|
153
|
|
0522
|
KBNN Vĩnh Hưng - Long An
|
154
|
|
0523
|
KBNN Mộc Hóa - Long An
|
155
|
|
0524
|
KBNN Tân Hưng - Long An
|
156
|
0560
|
|
KBNN Tiền Giang
|
157
|
|
0561
|
VP KBNN Tiền Giang
|
158
|
|
0562
|
KBNN Mỹ Tho - Tiền Giang
|
159
|
|
0563
|
KBNN Gò Công - Tiền Giang
|
160
|
|
0564
|
KBNN Cái Bè - Tiền Giang
|
161
|
|
0565
|
KBNN Cai Lậy - Tiền Giang
|
162
|
|
0566
|
KBNN Châu Thành - Tiền Giang
|
163
|
|
0567
|
KBNN Chợ Gạo - Tiền Giang
|
164
|
|
0568
|
KBNN Gò Công Đông - Tiền Giang
|
165
|
|
0569
|
KBNN Gò Công Tây - Tiền Giang
|
166
|
|
0570
|
KBNN Tân Phước - Tiền Giang
|
167
|
|
0571
|
KBNN Tân Phú Đông - Tiền Giang
|
168
|
0610
|
|
KBNN Bến Tre
|
169
|
|
0611
|
VP KBNN Bến Tre
|
170
|
|
0612
|
KBNN Châu Thành - Bến Tre
|
171
|
|
0613
|
KBNN Mỏ Cày Nam - Bến Tre
|
172
|
|
0614
|
KBNN Chợ Lách - Bến Tre
|
173
|
|
0615
|
KBNN Ba Tri - Bến Tre
|
174
|
|
0616
|
KBNN Thạnh Phú - Bến Tre
|
175
|
|
0617
|
KBNN Giồng Trôm - Bến Tre
|
176
|
|
0618
|
KBNN Bình Đại - Bến Tre
|
|
|
0619
|
Phòng giao dịch – KBNN Bến Tre
|
|
|
0620
|
KBNN Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
|
177
|
0660
|
|
KBNN Đồng Tháp
|
178
|
|
0661
|
VP KBNN Đồng Tháp
|
179
|
|
0662
|
KBNN Sa Đéc - Đồng Tháp
|
180
|
|
0663
|
KBNN Châu Thành - Đồng Tháp
|
181
|
|
0664
|
KBNN Tam Nông - Đồng Tháp
|
182
|
|
0665
|
KBNN Thanh Bình - Đồng Tháp
|
183
|
|
0666
|
KBNN Hồng Ngự - Đồng Tháp
|
184
|
|
0667
|
KBNN Lấp Vò - Đồng Tháp
|
185
|
|
0668
|
KBNN Lai Vung - Đồng Tháp
|
186
|
|
0669
|
KBNN Tháp Mười - Đồng Tháp
|
187
|
|
0670
|
KBNN Tân Hồng - Đồng Tháp
|
188
|
|
0671
|
KBNN Cao Lãnh - Đồng Tháp
|
189
|
|
0672
|
Phòng giao dịch – KBNN Đồng Tháp
|
|
|
0673
|
KBNN Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp
|
190
|
0710
|
|
KBNN Vĩnh Long
|
191
|
|
0711
|
VP KBNN Vĩnh Long
|
192
|
|
0712
|
KBNN Trà Ôn - Vĩnh Long
|
193
|
|
0713
|
KBNN Long Hồ - Vĩnh Long
|
194
|
|
0714
|
KBNN Tam Bình - Vĩnh Long
|
195
|
|
0715
|
KBNN Bình Minh - Vĩnh Long
|
196
|
|
0716
|
KBNN Vũng Liêm - Vĩnh Long
|
197
|
|
0717
|
KBNN Mang Thít - Vĩnh Long
|
198
|
|
0718
|
KBNN Bình Tân - Vĩnh Long
|
199
|
|
0719
|
Phòng giao dịch – KBNN Vĩnh Long
|
200
|
0760
|
|
KBNN An Giang
|
201
|
|
0761
|
VP KBNN An Giang
|
202
|
|
0762
|
KBNN Tri Tôn - An Giang
|
203
|
|
0763
|
KBNN Tịnh Biên - An Giang
|
204
|
|
0764
|
KBNN Châu Phú - An Giang
|
205
|
|
0765
|
KBNN Chợ Mới - An Giang
|
206
|
|
0766
|
KBNN Thoại Sơn - An Giang
|
207
|
|
0767
|
KBNN Châu Đốc - An Giang
|
208
|
|
0768
|
KBNN Phú Tân - An Giang
|
209
|
|
0769
|
KBNN Tân Châu - An Giang
|
210
|
|
0770
|
KBNN Châu Thành - An Giang
|
211
|
|
0771
|
KBNN An Phú - An Giang
|
212
|
|
0772
|
Phòng giao dịch – KBNN An Giang
|
213
|
0810
|
|
KBNN Kiên Giang
|
214
|
|
0811
|
VP KBNN Kiên Giang
|
215
|
|
0812
|
KBNN Vĩnh Thuận - Kiên Giang
|
216
|
|
0813
|
KBNN Hòn Đất - Kiên Giang
|
217
|
|
0814
|
KBNN Gò Quạo - Kiên Giang
|
218
|
|
0815
|
KBNN An Minh - Kiên Giang
|
219
|
|
0816
|
KBNN Kiên Hải - Kiên Giang
|
220
|
|
0817
|
KBNN An Biên - Kiên Giang
|
221
|
|
0818
|
KBNN Châu Thành - Kiên Giang
|
222
|
|
0819
|
KBNN Kiên Lương - Kiên Giang
|
223
|
|
0820
|
KBNN Tân Hiệp - Kiên Giang
|
224
|
|
0821
|
KBNN Phú Quốc - Kiên Giang
|
225
|
|
0822
|
KBNN Giồng Riềng - Kiên Giang
|
226
|
|
0823
|
KBNN Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang
|
227
|
|
0824
|
KBNN U Minh Thượng - Kiên Giang
|
|
|
0825
|
Phòng giao dịch – KBNN Kiên Giang
|
|
|
0826
|
KBNN Giang Thành - Kiên Giang
|
228
|
0860
|
|
KBNN Cần Thơ
|
229
|
|
0861
|
VP KBNN Cần Thơ
|
230
|
|
0862
|
KBNN Cái Răng - Cần Thơ
|
231
|
|
0863
|
KBNN Thốt Nốt - Cần Thơ
|
232
|
|
0864
|
KBNN Ô Môn - Cần Thơ
|
233
|
|
0865
|
KBNN Cờ Đỏ - Cần Thơ
|
234
|
|
0866
|
KBNN Vĩnh Thạnh - Cần Thơ
|
235
|
|
0867
|
KBNN Bình Thủy - Cần Thơ
|
236
|
|
0868
|
KBNN Phong Điền - Cần Thơ
|
237
|
|
0869
|
KBNN Ninh Kiều - Cần Thơ
|
|
|
0870
|
KBNN Thới Lai - Cần Thơ
|
238
|
0910
|
|
KBNN Bạc Liêu
|
239
|
|
0911
|
VP KBNN Bạc Liêu
|
240
|
|
0912
|
KBNN Phước Long - Bạc Liêu
|
241
|
|
0913
|
KBNN Hòa Bình - Bạc Liêu
|
242
|
|
0914
|
KBNN Gia Rai - Bạc Liêu
|
243
|
|
0915
|
KBNN Hồng Dân - Bạc Liêu
|
244
|
|
0916
|
KBNN Đông Hải - Bạc Liêu
|
245
|
|
0917
|
KBNN Vĩnh Lợi - Bạc Liêu
|
|
|
0918
|
Phòng Giao Dịch KBNN Bạc Liêu
|
246
|
0960
|
|
KBNN Cà Mau
|
247
|
|
0961
|
VP KBNN Cà Mau
|
248
|
|
0962
|
KBNN Thới Bình - Cà Mau
|
249
|
|
0963
|
KBNN Cái Nước - Cà Mau
|
250
|
|
0964
|
KBNN Đầm Dơi - Cà Mau
|
251
|
|
0965
|
KBNN Năm Căn - Cà Mau
|
252
|
|
0966
|
KBNN Trần Văn Thời - Cà Mau
|
253
|
|
0967
|
KBNN U Minh - Cà Mau
|
254
|
|
0968
|
KBNN Phú Tân - Cà Mau
|
255
|
|
0969
|
KBNN Ngọc Hiển - Cà Mau
|
256
|
|
0970
|
Phòng giao dịch KBNN Cà Mau
|
257
|
1010
|
|
KBNN Trà Vinh
|
258
|
|
1011
|
VP KBNN Trà Vinh
|
259
|
|
1012
|
KBNN Châu Thành - Trà Vinh
|
260
|
|
1013
|
KBNN Càng Long - Trà Vinh
|
261
|
|
1014
|
KBNN Trà Cú - Trà Vinh
|
262
|
|
1015
|
KBNN Cầu Ngang - Trà Vinh
|
263
|
|
1016
|
KBNN Duyên Hải - Trà Vinh
|
264
|
|
1017
|
KBNN Tiểu Cần - Trà Vinh
|
265
|
|
1018
|
KBNN Cầu Kè - Trà Vinh
|
|
|
1019
|
Phòng Giao dịch KBNN Trà Vinh
|
266
|
1060
|
|
KBNN Sóc Trăng
|
267
|
|
1061
|
VP KBNN Sóc Trăng
|
268
|
|
1062
|
KBNN Kế Sách - Sóc Trăng
|
269
|
|
1063
|
KBNN Mỹ Tú - Sóc Trăng
|
270
|
|
1064
|
KBNN Long Phú - Sóc Trăng
|
271
|
|
1065
|
KBNN Thạnh Trị - Sóc Trăng
|
272
|
|
1066
|
KBNN Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
|
273
|
|
1067
|
KBNN Vĩnh Châu - Sóc Trăng
|
274
|
|
1068
|
KBNN Cù Lao Dung - Sóc Trăng
|
275
|
|
1069
|
KBNN Ngã Năm - Sóc Trăng
|
|
|
1070
|
Phòng giao dịch – KBNN Sóc Trăng
|
|
|
1071
|
KBNN Châu Thành - Sóc Trăng
|
276
|
1110
|
|
KBNN Bắc Ninh
|
277
|
|
1111
|
VP KBNN Bắc Ninh
|
278
|
|
1112
|
KBNN Yên Phong - Bắc Ninh
|
279
|
|
1113
|
KBNN Lương Tài - Bắc Ninh
|
280
|
|
1114
|
KBNN Tiên Du - Bắc Ninh
|
281
|
|
1115
|
KBNN Quế Võ - Bắc Ninh
|
282
|
|
1116
|
KBNN Thuận Thành - Bắc Ninh
|
283
|
|
1117
|
KBNN Thị xã Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
284
|
|
1118
|
KBNN Từ Sơn - Bắc Ninh
|
285
|
|
1119
|
KBNN Gia Bình - Bắc Ninh
|
286
|
1160
|
|
KBNN Bắc Giang
|
287
|
|
1161
|
VP KBNN Bắc Giang
|
288
|
|
1162
|
KBNN Lục Nam - Bắc Giang
|
289
|
|
1163
|
KBNN Sơn Động - Bắc Giang
|
290
|
|
1164
|
KBNN Hiệp Hòa - Bắc Giang
|
291
|
|
1165
|
KBNN Yên Dũng - Bắc Giang
|
292
|
|
1166
|
KBNN Lạng Giang - Bắc Giang
|
293
|
|
1167
|
KBNN Lục Ngạn - Bắc Giang
|
294
|
|
1168
|
KBNN Việt Yên - Bắc Giang
|
295
|
|
1169
|
KBNN Yên Thế - Bắc Giang
|
296
|
|
1170
|
KBNN Tân Yên - Bắc Giang
|
297
|
1210
|
|
KBNN Vĩnh Phúc
|
298
|
|
1211
|
VP KBNN Vĩnh Phúc
|
299
|
|
1212
|
KBNN Tam Dương - Vĩnh Phúc
|
300
|
|
1213
|
KBNN Lập Thạch - Vĩnh Phúc
|
301
|
|
1214
|
KBNN Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
|
302
|
|
1216
|
KBNN Yên Lạc - Vĩnh Phúc
|
303
|
|
1217
|
KBNN Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
|
304
|
|
1218
|
KBNN Tam Đảo - Vĩnh Phúc
|
305
|
|
1219
|
KBNN Phúc Yên - Vĩnh Phúc
|
306
|
|
1220
|
Phòng giao dịch – KBNN Vĩnh Phúc
|
|
|
1221
|
KBNN Sông Lô - Vĩnh Phúc
|
307
|
1260
|
|
KBNN Phú Thọ
|
308
|
|
1261
|
VP KBNN Phú Thọ
|
309
|
|
1262
|
KBNN Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
|
310
|
|
1263
|
KBNN Cẩm Khê - Phú Thọ
|
311
|
|
1264
|
KBNN Thanh Ba - Phú Thọ
|
312
|
|
1265
|
KBNN Đoan Hùng - Phú Thọ
|
313
|
|
1266
|
KBNN Phù Ninh - Phú Thọ
|
314
|
|
1267
|
KBNN Tam Nông - Phú Thọ
|
315
|
|
1268
|
KBNN Thanh Sơn - Phú Thọ
|
316
|
|
1269
|
KBNN Yên Lập - Phú Thọ
|
317
|
|
1270
|
KBNN Hạ Hòa - Phú Thọ
|
318
|
|
1271
|
KBNN Lâm Thao - Phú Thọ
|
319
|
|
1272
|
KBNN Thanh Thủy - Phú Thọ
|
320
|
|
1273
|
KBNN Tân Sơn - Phú Thọ
|
|
|
1274
|
Phòng giao dịch – KBNN Phú Thọ
|
321
|
1310
|
|
KBNN Ninh Bình
|
322
|
|
1311
|
VP KBNN Ninh Bình
|
323
|
|
1312
|
KBNN Tam Điệp - Ninh Bình
|
324
|
|
1313
|
KBNN Yên Mô - Ninh Bình
|
325
|
|
1314
|
KBNN Gia Viễn - Ninh Bình
|
326
|
|
1315
|
KBNN Nho Quan - Ninh Bình
|
327
|
|
1316
|
KBNN Kim Sơn - Ninh Bình
|
328
|
|
1317
|
KBNN Hoa Lư - Ninh Bình
|
329
|
|
1318
|
KBNN Yên Khánh - Ninh Bình
|
|
|
1319
|
Phòng giao dịch – KBNN Ninh Bình
|
330
|
1360
|
|
KBNN Thanh Hóa
|
331
|
|
1361
|
VP KBNN Thanh Hóa
|
332
|
|
1362
|
KBNN Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
333
|
|
1363
|
KBNN Bỉm Sơn - Thanh Hóa
|
334
|
|
1364
|
KBNN Đông Sơn - Thanh Hóa
|
335
|
|
1365
|
KBNN Nông Cống - Thanh Hóa
|
336
|
|
1366
|
KBNN Quảng Xương - Thanh Hóa
|
337
|
|
1367
|
KBNN Như Xuân - Thanh Hóa
|
338
|
|
1368
|
KBNN Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
339
|
|
1369
|
KBNN Yên Định - Thanh Hóa
|
340
|
|
1370
|
KBNN Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
341
|
|
1371
|
KBNN Nga Sơn - Thanh Hóa
|
342
|
|
1372
|
KBNN Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
343
|
|
1373
|
KBNN Thạch Thành - Thanh Hóa
|
344
|
|
1374
|
KBNN Vĩnh Lộc - Thanh Hóa
|
345
|
|
1375
|
KBNN Lang Chánh - Thanh Hóa
|
346
|
|
1376
|
KBNN Ngọc Lạc - Thanh Hóa
|
347
|
|
1377
|
KBNN Thường Xuân - Thanh Hóa
|
348
|
|
1378
|
KBNN Bá Thước - Thanh Hóa
|
349
|
|
1379
|
KBNN Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
350
|
|
1380
|
KBNN Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
351
|
|
1381
|
KBNN Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
352
|
|
1382
|
KBNN Hà Trung - Thanh Hóa
|
353
|
|
1383
|
KBNN Quan Hóa - Thanh Hóa
|
354
|
|
1384
|
KBNN Quan Sơn - Thanh Hóa
|
355
|
|
1385
|
KBNN Như Thanh - Thanh Hóa
|
356
|
|
1386
|
KBNN Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
357
|
|
1387
|
KBNN TP Thanh Hóa - Thanh Hóa
|
358
|
|
1388
|
KBNN Mường Lát - Thanh Hóa
|
359
|
1410
|
|
KBNN Nghệ An
|
360
|
|
1411
|
VP KBNN Nghệ An
|
361
|
|
1412
|
KBNN Diễn Châu - Nghệ An
|
362
|
|
1413
|
KBNN Yên Thành - Nghệ An
|
363
|
|
1414
|
KBNN Quỳnh Lưu - Nghệ An
|
364
|
|
1415
|
KBNN Nghi Lộc - Nghệ An
|
365
|
|
1416
|
KBNN Hưng Nguyên - Nghệ An
|
366
|
|
1417
|
KBNN Nam Đàn - Nghệ An
|
367
|
|
1418
|
KBNN Thanh Chương - Nghệ An
|
368
|
|
1419
|
KBNN Anh Sơn - Nghệ An
|
369
|
|
1420
|
KBNN Đô Lương - Nghệ An
|
370
|
|
1421
|
KBNN Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
371
|
|
1422
|
KBNN Tân Kỳ - Nghệ An
|
372
|
|
1423
|
KBNN Quỳ Hợp - Nghệ An
|
373
|
|
1424
|
KBNN Quế Phong - Nghệ An
|
374
|
|
1425
|
KBNN Con Cuông - Nghệ An
|
375
|
|
1426
|
KBNN Tương Dương - Nghệ An
|
376
|
|
1427
|
KBNN Kỳ Sơn - Nghệ An
|
377
|
|
1428
|
KBNN Quỳ Châu - Nghệ An
|
378
|
|
1429
|
KBNN Cửa Lò - Nghệ An
|
379
|
|
1430
|
KBNN TP Vinh - Nghệ An
|
380
|
1460
|
|
KBNN Hà Tĩnh
|
381
|
|
1461
|
VP KBNN Hà Tĩnh
|
382
|
|
1462
|
KBNN Hương Sơn - Hà Tĩnh
|
383
|
|
1463
|
KBNN Hương Khê - Hà Tĩnh
|
384
|
|
1464
|
KBNN Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
385
|
|
1465
|
KBNN Nghi Xuân - Hà Tĩnh
|
386
|
|
1466
|
KBNN Can Lộc - Hà Tĩnh
|
387
|
|
1467
|
KBNN Thạch Hà - Hà Tĩnh
|
388
|
|
1468
|
KBNN Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
|
389
|
|
1469
|
KBNN Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
390
|
|
1470
|
KBNN Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh
|
391
|
|
1471
|
KBNN Vũ Quang - Hà Tĩnh
|
392
|
|
1472
|
KBNN Lộc Hà - Hà Tĩnh
|
393
|
|
1473
|
Phòng giao dịch – KBNN Hà Tĩnh
|
394
|
1510
|
|
KBNN Quảng Bình
|
395
|
|
1511
|
VP KBNN Quảng Bình
|
396
|
|
1512
|
KBNN Tuyên Hóa - Quảng Bình
|
397
|
|
1513
|
KBNN Minh Hóa - Quảng Bình
|
398
|
|
1514
|
KBNN Quảng Trạch - Quảng Bình
|
399
|
|
1515
|
KBNN Bố Trạch - Quảng Bình
|
400
|
|
1516
|
KBNN Lệ Thủy - Quảng Bình
|
401
|
|
1517
|
KBNN Quảng Ninh - Quảng Bình
|
402
|
|
1518
|
Phòng giao dịch – KBNN Quảng Bình
|
403
|
1560
|
|
KBNN Quảng Trị
|
404
|
|
1561
|
VP KBNN Quảng Trị
|
405
|
|
1562
|
KBNN Hướng Hóa - Quảng Trị
|
406
|
|
1563
|
KBNN Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
407
|
|
1564
|
KBNN Gio Linh - Quảng Trị
|
408
|
|
1565
|
KBNN Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị
|
409
|
|
1566
|
KBNN Triệu Phong - Quảng Trị
|
410
|
|
1567
|
KBNN Hải Lăng - Quảng Trị
|
411
|
|
1568
|
KBNN Cam Lộ - Quảng Trị
|
412
|
|
1569
|
KBNN Đa Krông - Quảng Trị
|
|
|
1570
|
Phòng giao dịch – KBNN Quảng Trị
|
413
|
1610
|
|
KBNN Thừa Thiên Huế
|
414
|
|
1611
|
VP KBNN Thừa Thiên Huế
|
415
|
|
1612
|
KBNN Hương Trà - Thừa Thiên Huế
|
416
|
|
1613
|
KBNN Quảng Điền - Thừa Thiên Huế
|
417
|
|
1614
|
KBNN Phong Điền - Thừa Thiên Huế
|
418
|
|
1615
|
KBNN Phú Lộc - Thừa Thiên Huế
|
419
|
|
1616
|
KBNN Nam Đông - Thừa Thiên Huế
|
420
|
|
1617
|
KBNN A Lưới - Thừa Thiên Huế
|
421
|
|
1618
|
KBNN Phú Vang - Thừa Thiên Huế
|
422
|
|
1619
|
KBNN Hương Thủy - Thừa Thiên Huế
|
423
|
|
1620
|
KBNN Thành Phố Huế - Thừa Thiên Huế
|
424
|
1660
|
|
KBNN Bình Thuận
|
425
|
|
1661
|
VP KBNN Bình Thuận
|
426
|
|
1662
|
KBNN Đức Linh - Bình Thuận
|
427
|
|
1663
|
KBNN Bắc Bình - Bình Thuận
|
428
|
|
1664
|
KBNN Phú Quý - Bình Thuận
|
429
|
|
1665
|
KBNN Tuy Phong - Bình Thuận
|
430
|
|
1666
|
KBNN Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
|
431
|
|
1667
|
KBNN Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
|
432
|
|
1668
|
KBNN Hàm Tân - Bình Thuận
|
433
|
|
1669
|
KBNN Tánh Linh - Bình Thuận
|
434
|
|
1670
|
KBNN La Gi - Bình Thuận
|
|
|
1671
|
Phòng giao dịch – KBNN Bình Thuận
|
435
|
1710
|
|
KBNN Bà Rịa Vũng Tàu
|
436
|
|
1711
|
VP KBNN Bà Rịa Vũng Tàu
|
437
|
|
1712
|
KBNN Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu
|
438
|
|
1713
|
KBNN Long Điền - Bà Rịa Vũng Tàu
|
439
|
|
1714
|
KBNN Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu
|
440
|
|
1715
|
KBNN Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
|
441
|
|
1716
|
KBNN Tân Thành - Bà Rịa Vũng Tàu
|
442
|
|
1717
|
KBNN Đất Đỏ - Bà Rịa Vũng Tàu
|
443
|
|
1718
|
KBNN Côn Đảo - Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
|
1719
|
Phòng giao dịch – KBNN Bà Rịa Vũng Tàu
|
444
|
1760
|
|
KBNN Đồng Nai
|
445
|
|
1761
|
VP KBNN Đồng Nai
|
446
|
|
1762
|
KBNN Vĩnh Cửu - Đồng Nai
|
447
|
|
1763
|
KBNN Tân Phú - Đồng Nai
|
448
|
|
1764
|
KBNN Trảng Bom - Đồng Nai
|
449
|
|
1765
|
KBNN Xuân Lộc - Đồng Nai
|
450
|
|
1766
|
KBNN Long Khánh - Đồng Nai
|
451
|
|
1767
|
KBNN Long Thành - Đồng Nai
|
452
|
|
1768
|
KBNN Định Quán - Đồng Nai
|
453
|
|
1769
|
KBNN Nhơn Trạch - Đồng Nai
|
454
|
|
1770
|
KBNN Biên Hòa - Đồng Nai
|
455
|
|
1771
|
KBNN Thống Nhất - Đồng Nai
|
456
|
|
1772
|
KBNN Cẩm Mỹ - Đồng Nai
|
457
|
1810
|
|
KBNN Bình Dương
|
458
|
|
1811
|
VP KBNN Bình Dương
|
459
|
|
1812
|
KBNN Bến Cát - Bình Dương
|
460
|
|
1813
|
KBNN Thuận An - Bình Dương
|
461
|
|
1814
|
KBNN Tân Uyên - Bình Dương
|
462
|
|
1815
|
KBNN Dĩ An - Bình Dương
|
463
|
|
1816
|
KBNN Phú Giáo - Bình Dương
|
464
|
|
1817
|
KBNN Dầu Tiếng - Bình Dương
|
465
|
|
1818
|
Phòng giao dịch – KBNN Bình Dương
|
466
|
1860
|
|
KBNN Bình Phước
|
467
|
|
1861
|
VP KBNN Bình Phước
|
468
|
|
1862
|
KBNN Bình Long - Bình Phước
|
469
|
|
1863
|
KBNN Lộc Ninh - Bình Phước
|
470
|
|
1864
|
KBNN Phước Long - Bình Phước
|
471
|
|
1865
|
KBNN Bù Đăng - Bình Phước
|
472
|
|
1866
|
KBNN Đồng Phú - Bình Phước
|
473
|
|
1867
|
KBNN Chơn Thành - Bình Phước
|
474
|
|
1868
|
KBNN Bù Đốp - Bình Phước
|
|
|
1869
|
KBNN Hớn Quản - Bình Phước
|
|
|
1870
|
KBNN Bù Gia Mập - Bình Phước
|
475
|
1910
|
|
KBNN Tây Ninh
|
476
|
|
1911
|
VP KBNN Tây Ninh
|
477
|
|
1912
|
KBNN Tân Biên - Tây Ninh
|
478
|
|
1913
|
KBNN Tân Châu - Tây Ninh
|
479
|
|
1914
|
KBNN Châu Thành - Tây Ninh
|
480
|
|
1915
|
KBNN Dương Minh Châu - Tây Ninh
|
481
|
|
1916
|
KBNN Bến Cầu - Tây Ninh
|
482
|
|
1917
|
KBNN Gò Dầu - Tây Ninh
|
483
|
|
1918
|
KBNN Trảng Bàng - Tây Ninh
|
484
|
|
1919
|
KBNN Hòa Thành - Tây Ninh
|
485
|
1960
|
|
KBNN Quảng Nam
|
486
|
|
1961
|
VP KBNN Quảng Nam
|
487
|
|
1962
|
KBNN Hội An - Quảng Nam
|
488
|
|
1963
|
KBNN Điện Bàn - Quảng Nam
|
489
|
|
1964
|
KBNN Quế Sơn - Quảng Nam
|
490
|
|
1965
|
KBNN Núi Thành - Quảng Nam
|
491
|
|
1966
|
KBNN Thăng Bình - Quảng Nam
|
492
|
|
1967
|
KBNN Đại Lộc - Quảng Nam
|
493
|
|
1968
|
KBNN Tiên Phước - Quảng Nam
|
494
|
|
1969
|
KBNN Bắc Trà My - Quảng Nam
|
495
|
|
1970
|
KBNN Đông Giang - Quảng Nam
|
496
|
|
1971
|
KBNN Nam Giang - Quảng Nam
|
497
|
|
1972
|
KBNN Phước Sơn - Quảng Nam
|
498
|
|
1973
|
KBNN Hiệp Đức - Quảng Nam
|
499
|
|
1974
|
KBNN Duy Xuyên - Quảng Nam
|
500
|
|
1975
|
KBNN Nam Trà My - Quảng Nam
|
501
|
|
1976
|
KBNN Tây Giang - Quảng Nam
|
502
|
|
1977
|
KBNN Phú Ninh - Quảng Nam
|
503
|
|
1978
|
KBNN Tam Kỳ - Quảng Nam
|
504
|
|
1979
|
KBNN Nông Sơn - Quảng Nam
|
505
|
2010
|
|
KBNN Bình Định
|
506
|
|
2011
|
VP KBNN Bình Định
|
507
|
|
2012
|
KBNN Hoài Ân - Bình Định
|
508
|
|
2013
|
KBNN An Lão - Bình Định
|
509
|
|
2014
|
KBNN Phù Mỹ - Bình Định
|
510
|
|
2015
|
KBNN Phù Cát - Bình Định
|
511
|
|
2016
|
KBNN An Nhơn - Bình Định
|
512
|
|
2017
|
KBNN Tây Sơn - Bình Định
|
513
|
|
2018
|
KBNN Vĩnh Thạnh - Bình Định
|
514
|
|
2019
|
KBNN Vân Canh - Bình Định
|
515
|
|
2020
|
KBNN Tuy Phước - Bình Định
|
516
|
|
2021
|
KBNN Hoài Nhơn - Bình Định
|
517
|
|
2022
|
KBNN Quy Nhơn - Bình Định
|
518
|
2060
|
|
KBNN Khánh Hòa
|
519
|
|
2061
|
VP KBNN Khánh Hòa
|
520
|
|
2062
|
KBNN Vạn Ninh - Khánh Hòa
|
521
|
|
2063
|
KBNN Cam Ranh - Khánh Hòa
|
522
|
|
2064
|
KBNN Khánh Sơn - Khánh Hòa
|
523
|
|
2065
|
KBNN Diên Khánh - Khánh Hòa
|
524
|
|
2066
|
KBNN Khánh Vĩnh - Khánh Hòa
|
525
|
|
2067
|
KBNN Ninh Hòa - Khánh Hòa
|
526
|
|
2068
|
KBNN TP Nha Trang - Khánh Hòa
|
527
|
|
2069
|
KBNN Cam Lâm - Khánh Hòa
|
528
|
2110
|
|
KBNN Quảng Ngãi
|
529
|
|
2111
|
VP KBNN Quảng Ngãi
|
530
|
|
2112
|
KBNN Bình Sơn - Quảng Ngãi
|
531
|
|
2113
|
KBNN Trà Bồng - Quảng Ngãi
|
532
|
|
2114
|
KBNN Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
|
533
|
|
2115
|
KBNN Sơn Hà - Quảng Ngãi
|
534
|
|
2116
|
KBNN Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
|
535
|
|
2117
|
KBNN Nghĩa Hành - Quảng Ngãi
|
536
|
|
2118
|
KBNN Mộ Đức - Quảng Ngãi
|
537
|
|
2119
|
KBNN Minh Long - Quảng Ngãi
|
538
|
|
2120
|
KBNN Đức Phổ - Quảng Ngãi
|
539
|
|
2121
|
KBNN Ba Tơ - Quảng Ngãi
|
540
|
|
2122
|
KBNN Lý Sơn - Quảng Ngãi
|
541
|
|
2123
|
KBNN Sơn Tây - Quảng Ngãi
|
542
|
|
2124
|
KBNN Tây Trà - Quảng Ngãi
|
|
|
2125
|
Phòng giao dịch – KBNN Quảng Ngãi
|
543
|
2160
|
|
KBNN Phú Yên
|
544
|
|
2161
|
VP KBNN Phú Yên
|
545
|
|
2162
|
KBNN Đồng Xuân - Phú Yên
|
546
|
|
2163
|
KBNN Tuy An - Phú Yên
|
547
|
|
2164
|
KBNN Sông Cầu - Phú Yên
|
548
|
|
2165
|
KBNN Sông Hinh - Phú Yên
|
549
|
|
2166
|
KBNN Sơn Hòa - Phú Yên
|
550
|
|
2167
|
KBNN Phú Hòa - Phú Yên
|
551
|
|
2168
|
KBNN Đông Hòa - Phú Yên
|
552
|
|
2169
|
KBNN Tây Hòa - Phú Yên
|
553
|
|
2170
|
Phòng giao dịch – KBNN Phú Yên
|
554
|
2210
|
|
KBNN Ninh Thuận
|
555
|
|
2211
|
VP KBNN Ninh Thuận
|
556
|
|
2212
|
KBNN Ninh Sơn - Ninh Thuận
|
557
|
|
2213
|
KBNN Ninh Hải - Ninh Thuận
|
558
|
|
2214
|
KBNN Ninh Phước - Ninh Thuận
|
559
|
|
2215
|
KBNN Bắc Ái - Ninh Thuận
|
560
|
|
2216
|
KBNN Thuận Bắc - Ninh Thuận
|
|
|
2217
|
Phòng giao dịch – KBNN Ninh Thuận
|
|
|
2218
|
KBNN Thuận Nam - Ninh Thuận
|
561
|
2260
|
|
KBNN Thái Nguyên
|
562
|
|
2261
|
VP KBNN Thái Nguyên
|
563
|
|
2262
|
KBNN Định Hóa - Thái Nguyên
|
564
|
|
2263
|
KBNN Phổ Yên - Thái Nguyên
|
565
|
|
2264
|
KBNN Phú Lương - Thái Nguyên
|
566
|
|
2265
|
KBNN Đại Từ - Thái Nguyên
|
567
|
|
2266
|
KBNN Đồng Hỷ - Thái Nguyên
|
568
|
|
2267
|
KBNN Phú Bình - Thái Nguyên
|
569
|
|
2268
|
KBNN Võ Nhai - Thái Nguyên
|
570
|
|
2269
|
KBNN Sông Công - Thái Nguyên
|
571
|
|
2270
|
KBNN TP Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
572
|
2310
|
|
KBNN Bắc Cạn
|
573
|
|
2311
|
VP KBNN Bắc Cạn
|
574
|
|
2312
|
KBNN Ngân Sơn - Bắc Cạn
|
575
|
|
2313
|
KBNN Ba Bể - Bắc Cạn
|
576
|
|
2314
|
KBNN Chợ Mới - Bắc Cạn
|
577
|
|
2315
|
KBNN Bạch Thông - Bắc Cạn
|
578
|
|
2316
|
KBNN Chợ Đồn - Bắc Cạn
|
579
|
|
2317
|
KBNN Na Rì - Bắc Cạn
|
580
|
|
2318
|
KBNN Pác Năm - Bắc Cạn
|
581
|
2360
|
|
KBNN Cao Bằng
|
582
|
|
2361
|
VP KBNN Cao Bằng
|
583
|
|
2362
|
KBNN Hạ Lang - Cao Bằng
|
584
|
|
2363
|
KBNN Bảo Lạc - Cao Bằng
|
585
|
|
2364
|
KBNN Hà Quảng - Cao Bằng
|
586
|
|
2365
|
KBNN Hòa An - Cao Bằng
|
587
|
|
2366
|
KBNN Nguyên Bình - Cao Bằng
|
588
|
|
2367
|
KBNN Quảng Uyên - Cao Bằng
|
589
|
|
2368
|
KBNN Thạch An - Cao Bằng
|
590
|
|
2369
|
KBNN Trà Lĩnh - Cao Bằng
|
591
|
|
2370
|
KBNN Trùng Khánh - Cao Bằng
|
592
|
|
2371
|
KBNN Thông Nông - Cao Bằng
|
593
|
|
2372
|
KBNN Bảo Lâm - Cao Bằng
|
594
|
|
2373
|
KBNN Phục Hòa - Cao Bằng
|
595
|
2410
|
|
KBNN Lạng Sơn
|
596
|
|
2411
|
VP KBNN Lạng Sơn
|
597
|
|
2412
|
KBNN Hữu Lũng - Lạng Sơn
|
598
|
|
2413
|
KBNN Văn Lãng - Lạng Sơn
|
599
|
|
2414
|
KBNN Bình Gia - Lạng Sơn
|
600
|
|
2415
|
KBNN Văn Quan - Lạng Sơn
|
601
|
|
2416
|
KBNN Đình Lập - Lạng Sơn
|
602
|
|
2417
|
KBNN Bắc Sơn - Lạng Sơn
|
603
|
|
2418
|
KBNN Tràng Định - Lạng Sơn
|
604
|
|
2419
|
KBNN Chi Lăng - Lạng Sơn
|
605
|
|
2420
|
KBNN Lộc Bình - Lạng Sơn
|
606
|
|
2421
|
KBNN Cao Lộc - Lạng Sơn
|
607
|
2460
|
|
KBNN Tuyên Quang
|
608
|
|
2461
|
VP KBNN Tuyên Quang
|
609
|
|
2462
|
KBNN Chiêm Hóa - Tuyên Quang
|
610
|
|
2463
|
KBNN Hàm Yên - Tuyên Quang
|
611
|
|
2464
|
KBNN Na Hang - Tuyên Quang
|
612
|
|
2465
|
KBNN Sơn Dương - Tuyên Quang
|
613
|
|
2466
|
KBNN Yên Sơn - Tuyên Quang
|
|
|
2467
|
Phòng giao dịch – KBNN Tuyên Quang
|
614
|
2510
|
|
KBNN Hà Giang
|
615
|
|
2511
|
VP KBNN Hà Giang
|
616
|
|
2512
|
KBNN Bắc Mê - Hà Giang
|
617
|
|
2513
|
KBNN Bắc Quang - Hà Giang
|
618
|
|
2514
|
KBNN Đồng Văn - Hà Giang
|
619
|
|
2515
|
KBNN Hoàng Su Phì - Hà Giang
|
620
|
|
2516
|
KBNN Mèo Vạc - Hà Giang
|
621
|
|
2517
|
KBNN Quản Bạ - Hà Giang
|
622
|
|
2518
|
KBNN Vị Xuyên - Hà Giang
|
623
|
|
2519
|
KBNN Xín Mần - Hà Giang
|
624
|
|
2520
|
KBNN Yên Minh - Hà Giang
|
625
|
|
2521
|
KBNN Quang Bình - Hà Giang
|
626
|
|
2522
|
Phòng giao dịch – KBNN Hà Giang
|
627
|
2560
|
|
KBNN Yên Bái
|
628
|
|
2561
|
VP KBNN Yên Bái
|
629
|
|
2562
|
KBNN Mù Cang Chải - Yên Bái
|
630
|
|
2563
|
KBNN Trấn Yên - Yên Bái
|
631
|
|
2564
|
KBNN Yên Bình - Yên Bái
|
632
|
|
2565
|
KBNN Lục Yên - Yên Bái
|
633
|
|
2566
|
KBNN Văn Chấn - Yên Bái
|
634
|
|
2567
|
KBNN Trạm Tấu - Yên Bái
|
635
|
|
2568
|
KBNN Văn Yên - Yên Bái
|
636
|
|
2569
|
KBNN Nghĩa Lộ - Yên Bái
|
|
|
2570
|
Phòng giao dịch – KBNN Yên Bái
|
637
|
2610
|
|
KBNN Lào Cai
|
638
|
|
2611
|
VP KBNN Lào Cai
|
639
|
|
2612
|
KBNN TP Lào Cai - Lào Cai
|
640
|
|
2613
|
KBNN Mường Khương - Lào Cai
|
641
|
|
2614
|
KBNN Văn Bàn - Lào Cai
|
642
|
|
2615
|
KBNN Sa Pa - Lào Cai
|
643
|
|
2616
|
KBNN Bảo Thắng - Lào Cai
|
644
|
|
2617
|
KBNN Bảo Yên - Lào Cai
|
645
|
|
2618
|
KBNN Bắc Hà - Lào Cai
|
646
|
|
2619
|
KBNN Bát Xát - Lào Cai
|
647
|
|
2620
|
KBNN Si Ma Cai - Lào Cai
|
648
|
2660
|
|
KBNN Hòa Bình
|
649
|
|
2661
|
VP KBNN Hòa Bình
|
650
|
|
2662
|
KBNN Kỳ Sơn - Hòa Bình
|
651
|
|
2663
|
KBNN Yên Thủy - Hòa Bình
|
652
|
|
2664
|
KBNN Đà Bắc - Hòa Bình
|
653
|
|
2665
|
KBNN Kim Bôi - Hòa Bình
|
654
|
|
2666
|
KBNN Lạc Sơn - Hòa Bình
|
655
|
|
2667
|
KBNN Lương Sơn - Hòa Bình
|
656
|
|
2668
|
KBNN Lạc Thủy - Hòa Bình
|
657
|
|
2669
|
KBNN Mai Châu - Hòa Bình
|
658
|
|
2670
|
KBNN Tân Lạc - Hòa Bình
|
659
|
|
2671
|
KBNN Cao Phong - Hòa Bình
|
|
|
2672
|
Phòng giao dịch – KBNN Hòa Bình
|
660
|
2710
|
|
KBNN Sơn La
|
661
|
|
2711
|
VP KBNN Sơn La
|
662
|
|
2712
|
KBNN Yên Châu - Sơn La
|
663
|
|
2713
|
KBNN Thuận Châu - Sơn La
|
664
|
|
2714
|
KBNN Sông Mã - Sơn La
|
665
|
|
2715
|
KBNN Mộc Châu - Sơn La
|
666
|
|
2716
|
KBNN Mai Sơn - Sơn La
|
667
|
|
2717
|
KBNN Phù Yên - Sơn La
|
668
|
|
2718
|
KBNN Bắc Yên - Sơn La
|
669
|
|
2719
|
KBNN Mường La - Sơn La
|
670
|
|
2720
|
KBNN Quỳnh Nhai - Sơn La
|
671
|
|
2721
|
KBNN Sốp Cộp - Sơn La
|
672
|
|
2722
|
Phòng giao dịch – KBNN Sơn La
|
673
|
2760
|
|
KBNN Điện Biên
|
674
|
|
2761
|
VP KBNN Điện Biên
|
675
|
|
2762
|
KBNN Tủa Chùa - Điện Biên
|
676
|
|
2763
|
KBNN Mường Chà - Điện Biên
|
677
|
|
2764
|
KBNN Tuần Giáo - Điện Biên
|
678
|
|
2765
|
KBNN Thị xã Mường Lay - Điện Biên
|
679
|
|
2766
|
KBNN Điện Biên Đông - Điện Biên
|
680
|
|
2767
|
KBNN huyện Điện Biên - Điện Biên
|
681
|
|
2768
|
KBNN Mường Nhé - Điện Biên
|
682
|
|
2769
|
KBNN Mường Ảng - Điện Biên
|
683
|
2810
|
|
KBNN Quảng Ninh
|
684
|
|
2811
|
VP KBNN Quảng Ninh
|
685
|
|
2812
|
KBNN Uông Bí - Quảng Ninh
|
686
|
|
2813
|
KBNN Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
687
|
|
2814
|
KBNN Tiên Yên - Quảng Ninh
|
688
|
|
2815
|
KBNN Đông Triều - Quảng Ninh
|
689
|
|
2816
|
KBNN Ba Chẽ - Quảng Ninh
|
690
|
|
2817
|
KBNN Yên Hưng - Quảng Ninh
|
691
|
|
2818
|
KBNN Móng Cái - Quảng Ninh
|
692
|
|
2819
|
KBNN Bình Liêu - Quảng Ninh
|
693
|
|
2820
|
KBNN Hoành Bồ - Quảng Ninh
|
694
|
|
2821
|
KBNN Hải Hà - Quảng Ninh
|
695
|
|
2822
|
KBNN Vân Đồn - Quảng Ninh
|
696
|
|
2823
|
KBNN Cô Tô - Quảng Ninh
|
697
|
|
2824
|
KBNN TP Hạ Long - Quảng Ninh
|
698
|
|
2825
|
KBNN Đầm Hà - Quảng Ninh
|
699
|
2860
|
|
KBNN Lâm Đồng
|
700
|
|
2861
|
VP KBNN Lâm Đồng
|
701
|
|
2862
|
KBNN Đa Teh - Lâm Đồng
|
702
|
|
2863
|
KBNN Cát Tiên - Lâm Đồng
|
703
|
|
2864
|
KBNN Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
704
|
|
2865
|
KBNN Đa Hu Oai - Lâm Đồng
|
705
|
|
2866
|
KBNN Di Linh - Lâm Đồng
|
706
|
|
2867
|
KBNN Đức Trọng - Lâm Đồng
|
707
|
|
2868
|
KBNN Lâm Hà - Lâm Đồng
|
708
|
|
2869
|
KBNN Đơn Dương - Lâm Đồng
|
709
|
|
2870
|
KBNN Bảo Lâm - Lâm Đồng
|
710
|
|
2871
|
KBNN Lạc Dương - Lâm Đồng
|
711
|
|
2872
|
KBNN Đam Rông - Lâm Đồng
|
712
|
2910
|
|
KBNN Gia Lai
|
713
|
|
2911
|
VP KBNN Gia Lai
|
714
|
|
2912
|
KBNN Chư Prông - Gia Lai
|
715
|
|
2913
|
KBNN Chư Sê - Gia Lai
|
716
|
|
2914
|
KBNN IA Grai - Gia Lai
|
717
|
|
2915
|
KBNN KBang - Gia Lai
|
718
|
|
2916
|
KBNN Đắk Đoa - Gia Lai
|
719
|
|
2917
|
KBNN An Khê - Gia Lai
|
720
|
|
2918
|
KBNN Krông Pa - Gia Lai
|
721
|
|
2919
|
KBNN A Yun Pa - Gia Lai
|
722
|
|
2920
|
KBNN Kông ChRo - Gia Lai
|
723
|
|
2921
|
KBNN Đức Cơ - Gia Lai
|
724
|
|
2922
|
KBNN Chư Pah - Gia Lai
|
725
|
|
2923
|
KBNN Mang Yang - Gia Lai
|
726
|
|
2924
|
KBNN IAPa - Gia Lai
|
727
|
|
2925
|
KBNN Đắc Pơ - Gia Lai
|
728
|
|
2926
|
KBNN Phú Thiện - Gia Lai
|
729
|
2960
|
|
KBNN Đắc Lắc
|
730
|
|
2961
|
VP KBNN Đắc Lắc
|
731
|
|
2962
|
KBNN Cưm gar - Đắc Lắc
|
732
|
|
2963
|
KBNN Ea Kar - Đắc Lắc
|
733
|
|
2964
|
KBNN Krông Bông - Đắc Lắc
|
734
|
|
2965
|
KBNN E a Súp - Đắc Lắc
|
735
|
|
2966
|
KBNN Lắk - Đắc Lắc
|
736
|
|
2967
|
KBNN Krông A Na - Đắc Lắc
|
737
|
|
2968
|
KBNN Mdrak - Đắc Lắc
|
738
|
|
2969
|
KBNN Krông Buk - Đắc Lắc
|
739
|
|
2970
|
KBNN Krông Năng - Đắc Lắc
|
740
|
|
2971
|
KBNN Eah Leo - Đắc Lắc
|
741
|
|
2972
|
KBNN Krông Pắc - Đắc Lắc
|
742
|
|
2973
|
KBNN Buôn Đôn - Đắc Lắc
|
743
|
|
2974
|
KBNN Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
|
744
|
|
2975
|
KBNN Cư Kuin - Đắc Lắc
|
|
|
2976
|
KBNN Buôn Hồ - Đắc Lắc
|
745
|
3010
|
|
KBNN Kon Tum
|
746
|
|
3011
|
VP KBNN Kon Tum
|
747
|
|
3012
|
KBNN Dak Glei - Kon Tum
|
748
|
|
3013
|
KBNN Dak Tô - Kon Tum
|
749
|
|
3014
|
KBNN Sa Thày - Kon Tum
|
750
|
|
3015
|
KBNN Kon Rẫy - Kon Tum
|
751
|
|
3016
|
KBNN Ngọc Hồi - Kon Tum
|
752
|
|
3017
|
KBNN Dak Hà - Kon Tum
|
753
|
|
3018
|
KBNN Kon Plông - Kon Tum
|
754
|
|
3019
|
KBNN Tu Mơ Rông - Kon Tum
|
755
|
3060
|
|
KBNN Đắc Nông
|
756
|
|
3061
|
VP KBNN Đắc Nông
|
757
|
|
3062
|
KBNN Krông Nô - Đắc Nông
|
758
|
|
3063
|
KBNN Đắk Mil - Đắc Nông
|
759
|
|
3064
|
KBNN Đăk RLấp - Đắc Nông
|
760
|
|
3065
|
KBNN Cư Jut - Đắc Nông
|
761
|
|
3066
|
KBNN Đăk Song - Đắc Nông
|
762
|
|
3067
|
KBNN Đắk Glong - Đắc Nông
|
763
|
|
3068
|
KBNN Tuy Đức - Đắc Nông
|
764
|
3110
|
|
KBNN Hậu Giang
|
765
|
|
3111
|
VP KBNN Hậu Giang
|
766
|
|
3112
|
KBNN Châu Thành - Hậu Giang
|
767
|
|
3113
|
KBNN Phụng Hiệp - Hậu Giang
|
768
|
|
3114
|
KBNN Châu Thành A - Hậu Giang
|
769
|
|
3115
|
KBNN Long Mỹ - Hậu Giang
|
770
|
|
3116
|
KBNN Vị Thủy - Hậu Giang
|
771
|
|
3117
|
KBNN Ngã Bẩy - Hậu Giang
|
772
|
3160
|
|
KBNN Lai Châu
|
773
|
|
3161
|
VP KBNN Lai Châu
|
774
|
|
3162
|
KBNN Mường Tè - Lai Châu
|
775
|
|
3163
|
KBNN Phong Thổ - Lai Châu
|
776
|
|
3164
|
KBNN Sìn Hồ - Lai Châu
|
777
|
|
3165
|
KBNN Than Uyên - Lai Châu
|
778
|
|
3166
|
KBNN Tam Đường - Lai Châu
|
779
|
|
3167
|
KBNN Tân Uyên - Lai Châu
|