Hướng dẫn sơ cứu tại nơi làm việc của Bộ Y tế (Hình từ Internet)
Theo Tài liệu huấn luyện kèm theo Quyết định 636/QĐ-BYT (Tài liệu huấn luyện), sơ cứu, cấp cứu tại nơi làm việc (sơ cứu tại nơi làm việc) là các hành động ban đầu nhằm trợ giúp ngay khi vừa xảy ra các sự cố, rủi ro, tai nạn trong quá trình làm việc gây thương tích hoặc khi người lao động có các vấn đề sức khỏe cấp tính.
Sơ cứu tại nơi làm việc là một khâu quan trọng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, bao gồm các biện pháp cấp cứu được sử dụng tại chỗ nhằm mục đích duy trì sự sống, tránh cho nạn nhân không bị nặng thêm và tạo điều kiện cho việc bình phục sớm. Làm tốt các bước sơ cứu, cấp cứu ban đầu sẽ tận dụng được thời gian vàng, giúp giảm tỷ lệ tử vong và tránh các di chứng về sau cho nạn nhân.
Sơ cứu, cấp cứu nạn nhân tại hiện trường (Tài liệu huấn luyện)
Theo Tài liệu huấn luyện, Các nguyên tắc chính người sơ cứu, cấp cứu cần tuân thủ:
- Đảm bảo an toàn cho bản thân, nạn nhân khi cấp cứu.
- Cần có sự trợ giúp từ xung quanh và (hoặc) hỗ trợ của y tế.
- Tiếp cận và đánh giá tình trạng nạn nhân cần nhanh chóng,
- Thực hiện sơ cứu, cấp cứu theo thứ tự ưu tiên.
- Chỉ vận chuyển nạn nhân khi cần thiết và đã ổn định.
Theo Tài liệu huấn luyện, trình tự sơ cứu tại nơi làm việc được quy định như sau:
(1) Quan sát đánh giá mức độ an toàn tại hiện trường
(2) Kêu gọi sự trợ giúp từ xung quanh và (hoặc) hộ trợ của y tế
(3) Tiếp cận và đánh giá nhanh tình trạng nạn nhân
(4) Thực hiện sơ cứu, cấp cứu theo qui trình ABCDE
(5) Di chuyển/vận chuyển nạn nhân an toàn
Sơ đồ trình tự sơ cứu tại nơi làm việc (Tài liệu huấn luyện)
* Lưu ý: Sau khi tiếp cận được nạn nhân, nếu nạn nhân đang nguy hiểm (ngộ độc khí, cháy nổ tại hiện trường...) cần nhanh chóng di chuyển nạn nhân đến nơi an toàn rồi mới cấp cứu.
Theo Tài liệu huấn luyện, việc thực hiện các bước sơ cứu tại nơi làm việc
(1) Quan sát, đánh giá mức độ an toàn tại hiện trường
- Khi đến hiện trường, người sơ cứu, cấp cứu phải nhanh chóng kiểm tra hiện trường cấp cứu có an toàn hay không. Cần phải bảo đảm an toàn cho người cấp cứu trước, sau đó mới tiếp cận và tiến hành sơ cứu, cấp cứu cho nạn nhân.
- Nếu hiện trường không an toàn, cần phải tiến hành di chuyển nạn nhân tới nơi an toàn trước khi tiến hành sơ cứu, cấp cứu.
** Xem bài kỹ thuật di chuyển nạn nhân an toàn tại Tài liệu huấn luyện
(2) Kêu gọi sự trợ giúp từ xung quanh và (hoặc) hỗ trợ của y tế.
- Gọi cấp cứu 115 để được tư vấn, cấp cứu và vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất.
- Kêu gọi sự trợ giúp của người xung quanh: hỗ trợ vật dụng sơ cứu, cấp cứu và cùng tham gia cấp cứu, di chuyển/vận chuyển nạn nhân.
- Xin hướng dẫn y tế để thực hiện kỹ thuật sơ cứu, cấp cứu (bằng cách mở loa ngoài điện thoại để nghe hướng dẫn trực tiếp).
(3) Tiếp cận, đánh giá nhanh tình trạng nạn nhân.
- Cần nhanh chóng thực hiện trong vòng 2 phút.
- Thực hiện đánh giá ban đầu bằng cách vỗ nhẹ vào vai hoặc má nạn nhân, lay gọi, cấu véo xem nạn nhân tỉnh hay mê. Nghe tiếng thở, quan sát di động lồng ngực, kiểm tra mạch.
Tiếp cận và đánh giá nhanh nạn nhân (Tài liệu huấn luyện)
- Nếu nạn nhân còn thở nhưng bất tỉnh, hãy nhanh chóng đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn
** Xem bài Kỹ thuật đặt tư thế nạn nhân an toàn tại Tài liệu huấn luyện
(4) Thực hiện sơ cứu, cấp cứu theo qui trình ABCDE
Theo hướng dẫn về cấp cứu ngoại viện hiện nay (Guideline ALS - Advanced Life Support 2020), thứ tự sơ cứu, cấp cứu được thực hiện theo các bước ABCDE.
Trong đó:
A (Airway): Đường thở
B (Breathing): Hô hấp
C (Circulation): Tuần hoàn
D (Disability): Thần kinh
E (Exposure): Bộc lộ toàn thân
- Đối với hồi sinh tim phổi: bắt đầu từ C sau đó mới đến ABDE
- Đối với sơ cứu, cấp cứu bỏng: thêm bù dịch (F-Fluid) (bằng cách cho uống Oresol) => qui trình sẽ là ABCDEF.
Lưu ý:
- Cần tiến hành sơ cứu, cấp cứu nhanh chóng trong vòng 2 phút
Trình tự các bước sơ cứu, cấp cứu (Tài liệu huấn luyện)
- Thực hiện các bước theo thứ tự A đầu tiên vì đường thở là tối quan trọng, nếu thiếu ôxy các cơ quan quan trọng sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và không có khả năng hồi phục.
- Việc quy định theo thứ tự từ A đến E không những ưu tiên cứu sống nạn nhân mà còn giúp tránh bỏ sót thương tổn trong quá trình thực hiện sơ cứu, cấp cứu.
* Bước 1: A- Đường thở (Airway):
Trong xử trí đường thở, trước hết cần nhận biết bệnh nhân tỉnh, còn tiếp xúc được hay không? Nếu có dấu hiệu tắc nghẽn như thở khò khè hoặc có âm thanh bất thường (tiếng lọc xọc)...cần thực hiện ngay lập tức các động tác sau:
+ Mở miệng nạn nhân kiểm tra xem có đờm dãi, dị vật hay không.
+ Móc lấy sạch dị vật đờm dãi. Nếu nạn nhân vẫn còn khó thở, cần phải kiểm tra xem có phải do tụt lưỡi để tiến hành kéo lưỡi.
Cách thực hiện: Dùng miếng gạc hay vải sạch cầm đầu lưỡi và nhẹ nhàng kéo ra ngoài. Nếu kéo lưỡi ra thấy nạn nhân thở êm cần giữ liên tục cho đến khi có nhân viên y tế đến.
+ Sau đó nâng cằm, đẩy hàm luôn giữ cho đường thở được thẳng trục và thông thoáng.
Nâng cằm, đẩy hàm chuẩn bị khai thông đường thở (Tài liệu huấn luyện)
* Bước 2: B- Hô hấp (Breathing)
- Đánh giá rối loạn hô hấp dựa vào dấu hiệu khó thở khi tần số nhịp thở trên 25 lần/phút, mức độ thiếu oxy (dấu hiệu tím tái, nhợt nhạt, vã mồ hôi), kiểm tra xem có vết thương ở ngực không.
- Nghiêng người ghé sát tai vào miệng và mũi của nạn nhân xem còn thở hay không ? Đánh giá bằng cách: nghe, cảm nhận không khí thở ra của nạn nhân ở trên má của bạn.
Quan sát đánh giá hô hấp của nạn nhân (Tài liệu huấn luyện)
- Cùng lúc nhìn xem lồng ngực của nạn nhân có di động không? (nạn nhân có thể thở ngáp hoặc không thở). Trong khi kiểm tra hơi thở, bạn có thể gọi hỏi tên của nạn nhân để xem nạn nhân có phản ứng không.
Lưu ý: Các trường hợp cần xử lý ngay:
● Nạn nhân có ngừng thở, tím tái hay đe dọa ngừng thở => tiến hành hô hấp nhân tạo
● Vết thương ngực hở
** Xem bài Hồi sinh tim phổi, bài Kỹ thuật băng bó vết thương tại Tài liệu huấn luyện
*Bước 3: C- Tuần hoàn (Circulation)
● Đối với tuần hoàn, cần xác định tình trạng mất máu, ngừng tim.
● Đánh giá tuần hoàn dựa vào các dấu hiệu sau:
- Nạn nhân có dấu hiệu lơ mơ, da nhợt, vã mồ hôi
- Kiểm tra mạch ngoại vi ở các vị trí ở cổ, cổ tay, bẹn, khoeo. Tuy nhiên trong cấp cứu các vị trí kiểm tra mạch hay sử dụng là mạch cảnh (cổ), mạch bẹn (đùi), mạch quay (cổ tay).
Các vị trí kiểm tra mạch thường gặp (Tài liệu huấn luyện)
Kiểm tra mạch cảnh: Đặt ngón tay trỏ và ngón giữa vào một bên cổ cạnh khí quản để tìm động mạch cảnh và cảm nhận mạch đập.
Kiểm tra mạch quay: Tìm động mạch quay bằng cách dùng ngón tay trỏ và ngón giữa đặt dưới lằn của cổ tay, cảm nhận chuyển động đập nhẹ ở vị trí giữa xương và gân cổ tay.
Kiểm tra mạch bẹn: Đặt ngón tay vào nếp lằn bẹn và cảm nhận mạch đập.
Đánh giá ngừng tim: Nạn nhân được coi là ngừng tim khi đã ngừng thở hoặc thở ngáp, không bắt được mạch cảnh (cổ)/mạch bẹn (đùi), bất tỉnh
**Xem bài Hồi sinh tim phổi tại Tài liệu huấn luyện
Trong khi đánh giá và xử trí tuần hoàn, lưu ý luôn kiểm tra đường thở và hô hấp của nạn nhân.
* Bước 4: D- Thần kinh (Disability)
Sử dụng thang đánh giá nhanh thần kinh AVPU như sau:
- Mức độ A (Alert): Nạn nhân tỉnh và giao tiếp được bình thường.
- Mức độ V (Verbal): Nạn nhân chỉ đáp ứng bằng lời khi hỏi.
- Mức độ P (Pain): Nạn nhân chỉ đáp ứng khi kích thích đau. Thông thường sẽ dùng tay véo vào phía trong cánh tay hoặc ngực nạn nhân. Việc đánh giá mức độ này áp dụng khi hỏi nhưng không thấy nạn nhân trả lời.
- Mức độ U (Unresponsive): Nạn nhân không đáp ứng ngay cả khi kích thích đau. Khi đó nạn nhân đã ở giai đoạn hôn mê sâu, tiên lượng xấu.
Với những nạn nhân đánh giá tổn thương thần kinh từ mức độ V cần cân nhắc chuyển sớm đến bệnh viện để được xử trí kịp thời.
* Bước 5: E- Bộc lộ toàn thân (Exposure)
- Một nguyên tắc trong sơ cứu, cấp cứu ban đầu là phải cởi bỏ quần áo nạn nhân nếu cần để đánh giá nhanh nạn nhân có các tổn thương khác không, đặc biệt là chấn thương cột sống và những chỗ kín khác.
- Lưu ý kiểm tra xem có máu chảy từ lỗ tự nhiên không? Với phụ nữ cần lưu ý xem có thai không?
- Nếu nghi ngờ có tổn thương cột sống cần bất động trên ván cứng hoặc nền cứng, tránh di lệch khi xoay trở nạn nhân vì có thể gây biến chứng.
- Việc bộc lộ toàn thân phải làm nhanh, sau đó che phủ lại cho nạn nhân nhất là khi trời lạnh tránh bị hạ thân nhiệt.
(5) Di chuyển, vận chuyển nạn nhân an toàn:
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm và đến khu vực an toàn để thực hiện sơ cứu, cấp cứu hoặc chuyển cáng an toàn.
** Xem bài Kỹ thuật di chuyển và vận chuyển nạn nhân an toàn tại Tài liệu huấn luyện
Lê Quang Nhật Minh