Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 594/QĐ-UBND 2021 phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng chống thiên tai tỉnh Bình Định

Số hiệu: 594/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định Người ký: Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày ban hành: 19/02/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 594/QĐ-UBND

Bình Định, ngày tháng 02 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2021

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 của Chính phủ quy định về thành lập và quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai;

Căn cứ Quyết định số 1146/QĐ-UBND ngày 03/4/2017 của UBND tỉnh về việc thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định;

Căn cứ Quyết định số 2063/QĐ-UBND ngày 18/6/2018 của UBND tỉnh ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định và Quyết định số 3653/QĐ-UBND ngày 24/10/2018 của UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 926/QĐ-UBND ngày 21/3/2019 của UBND tỉnh ban hành quy định về việc giảm mức đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai đối với các tổ chức kinh tế hạch toán độc lập;

Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 29/TTr-SNN ngày 08/02/2021,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021, trên địa bàn tỉnh, với nội dung chính như sau:

Tổng số đơn vị trong kế hoạch thu và miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai năm 2021 là 727 đơn vị, với tổng số tiền phải nộp Quỹ là 29.955.185.000 đồng; số tiền miễn giảm là 970.011.000 đồng; đóng góp tự nguyện 0 đồng. Tổng số tiền giao kế hoạch thu là: 28.985.174.000 đồng, cụ thể:

I. Các đơn vị do Cơ quan quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh thu

1. Khối hành chính sự nghiệp: Tổng số các sở, ban, ngành, đoàn thể, hiệp hội, các đơn vị hành chính sự nghiệp, lực lượng vũ trang là 176 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 3.051.201.042 đồng, đề nghị miễn giảm là: 10.897.792 đồng, số đóng góp tự nguyện 0 đồng, cụ thể:

- Tổng số cơ quan, ban, ngành của tỉnh, Trung ương (đóng tên địa bàn tỉnh) là 24 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 311.194.678 đồng; miễn giảm là: 358.628 đồng;

- Tổng số cơ quan Đảng, đoàn thể là 21 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 99.095.207 đồng; miễn giảm là: 2.014.820 đồng;

- Tổng số lực lượng vũ trang là 7 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 827.491.734 đồng; miễn giảm là: 3.922.597 đồng;

- Tổng số đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh là 105 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 1.346.327.693 đồng; miễn giảm là: 2.288.655 đồng;

- Tổng số đơn vị sự nghiệp trung ương là 19 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 467.091.730 đồng; miễn giảm là: 2.313.092 đồng.

2. Khối doanh nghiệp: Tổng số các tổ chức kinh tế hoạch toán độc lập là 545 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 18.023.713.369 đồng, đề nghị miễn giảm 157.887.881 đồng, số đóng góp tự nguyện 0 đồng, cụ thể:

- Tổng số chi nhánh, văn phòng đại diện là 45 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 410.462.787 đồng; miễn giảm là: 923.461 đồng.

- Tổng số ngân hàng thương mại là 28 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 324.782.412 đồng; miễn giảm là: 173.362 đồng.

- Tổng số doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn là 5 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 270.809.915 đồng; miễn giảm là 0 đồng.

- Tổng số doanh nghiệp đóng trên địa bàn là 467 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 17.017.658.255 đồng; miễn giảm là: 156.791.058 đồng.

II. Các huyện, thị xã, thành phố: Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai của 6/11 UBND các huyện, thị xã, thành phố là: 7.910.259.795 đồng; miễn giảm là 801.224.983 đồng. Cụ thể như sau:

1. UBND huyện An Lão kế hoạch thu Quỹ là: 295.177.795 đồng; miễn giảm là: 13.580.521 đồng.

2. UBND thị xã An Nhơn kế hoạch thu Quỹ là: 2.800.677.957 đồng; miễn giảm là: 211.256.462 đồng.

3. UBND huyện Hoài Ân kế hoạch thu Quỹ là: 1.004.953.225 đồng; miễn giảm là: 0 đồng.

4. UBND thị xã Hoài Nhơn kế hoạch thu Quỹ là là: 2.122.619.130 đồng; miễn giảm là: 315.020.000 đồng.

5. UBND huyện Tây Sơn kế hoạch thu Quỹ là: 1.555.769.884 đồng; miễn giảm là: 261.368.000 đồng.

6. UBND huyện Vân Canh kế hoạch thu Quỹ là: 131.061.804 đồng; miễn giảm là: 0 đồng.

(Chi tiết có Phụ lục kèm theo).

Điều 2. Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội đoàn thể tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện An Lão, Hoài Ân, Tây Sơn, Vân Canh, Chủ tịch UBND thị xã An Nhơn, thị xã Hoài Nhơn và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TT Tỉnh ủy (báo cáo);
- TT HĐND tỉnh (báo cáo);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- LĐVP UBND tỉnh;
- Lưu: VT, K19.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Tuấn Thanh

 

PHỤ LỤC

KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số:    /QĐ-UBND ngày /02/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên cơ quan đơn vị

Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ cá nhân

Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ của tổ chức kinh tế độc lập

Tổng kế hoạch thu năm 2021

% số kế hoạch 2021 so với số thực hiện năm 2020

Số thực hiện năm 2020

Ghi chú

Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng)

Số tiền được miễn, giảm (đồng)

Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)

Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng)

Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng)

Số tiền được miễn, giảm (đồng)

Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)

Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

A

CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PCTT THU

8.153.626.173

60.770.615

0

8.092.855.558

13.090.073.912

108.015.058

 

12.982.058.854

21.074.914.411

288%

7.326.584.703

 

I

KHỐI HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP

3.062.098.834

10.897.792

 

3.051.201.042

 

 

 

 

3.051.201.042

105%

2.896.850.068

 

1

Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ

311.553.306

358.628

 

311.194.678

 

 

 

 

311.194.678

103%

303.339.002

 

1.1

Ban Quản Lý Khu Kinh tế tỉnh

17.832.000

 

 

17.832.000

 

 

 

 

17.832.000

154%

11.576.000

 

1.2

Cục Thống kê

6.657.000

 

 

6.657.000

 

 

 

 

6.657.000

116%

5.760.000

 

1.3

Cục thuế tỉnh

22.578.000

 

 

22.578.000

 

 

 

 

22.578.000

101%

22.418.000

 

1.4

Kho Bạc Nhà nước

36.653.004

 

 

36.653.004

 

 

 

 

36.653.004

96%

38.267.532

 

1.5

Sở Công Thương

7.085.523

 

 

7.085.523

 

 

 

 

7.085.523

69%

10.285.885

 

1.6

Sở Du lịch

4.877.922

 

 

4.877.922

 

 

 

 

4.877.922

87%

5.616.000

 

1.7

Sở Giáo dục Đào tạo

13.718.305

 

 

13.718.305

 

 

 

 

13.718.305

96%

14.262.045

 

1.8

Sở Giao thông vận tải

11.227.406

 

 

11.227.406

 

 

 

 

11.227.406

106%

10.580.000

 

1.9

Sở Kế hoạch và Đầu tư

7.781.971

 

 

7.781.971

 

 

 

 

7.781.971

99%

7.889.653

 

1.10

Sở Khoa học và Công nghệ

5.653.404

 

 

5.653.404

 

 

 

 

5.653.404

110%

5.119.000

 

1.11

Sở Lao động, Thương binh và Xã hội

11.682.000

 

 

11.682.000

 

 

 

 

11.682.000

126%

9.300.000

 

1.12

Sở Nội vụ (Cơ quan Văn phòng Sở; Ban Thi đua- Khen thưởng; Ban Tôn giáo; Trung tâm Lưu trữ Lịch sử tỉnh)

15.403.362

189.820

 

15.213.542

 

 

 

 

 

15.213.542

 

103%

 

14.737.000

 

01 đang điều trị bệnh hiểm nghèo

1.13

Sở Nông nghiệp và PTNT (Văn phòng sở)

9.390.000

 

 

9.390.000

 

 

 

 

9.390.000

110%

8.574.067

 

1.14

Sở Ngoại vụ

4.317.000

 

 

4.317.000

 

 

 

 

4.317.000

106%

4.066.000

 

1.15

Sở Tài chính

15.546.492

 

 

15.546.492

 

 

 

 

15.546.492

86%

17.998.284

Số của đvi là 15.548.031 đồng

1.16

Sở Tài nguyên Và Môi trường

33.617.250

168.808

 

33.448.442

 

 

 

 

 

 

 

33.448.442

 

 

 

103%

 

 

 

32.325.000

Tổng hợp luôn nức đóng góp của

Văn phòng Sở, Chi cục bảo vệ môi trường, chi cục quản lý đất đai, trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường, trung tâm phát triển quỹ đất, Văn phòng đăng ký đất đai. Miễn giảm do cán bộ trên 60 tuổi

1.17

Sở Tư pháp (Phòng công chứng số 1, Phòng công chứng số 2, Phòng công chứng số 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà Nước)

17.296.077

 

 

17.296.077

 

 

 

 

 

 

17.296.077

 

 

107%

 

 

16.132.715

 

1.18

Sở Thông tin và Truyền thông

6.634.000

 

 

6.634.000

 

 

 

 

6.634.000

131%

5.080.000

 

1.19

Sở Văn hoá và Thể thao

7.851.459

 

 

7.851.459

 

 

 

 

7.851.459

100%

7.837.099

 

1.20

Sở Xây dựng

15.052.000

 

 

15.052.000

 

 

 

 

15.052.000

98%

15.430.000

 

1.21

Sở Y tế

10.981.226

 

 

10.981.226

 

 

 

 

10.981.226

127%

8.651.202

 

1.22

Thanh Tra tỉnh

10.497.172

 

 

10.497.172

 

 

 

 

10.497.172

112%

9.336.520

 

1.23

Văn Phòng Hội đồng Nhân dân

5.855.000

 

 

5.855.000

 

 

 

 

5.855.000

86%

6.815.000

 

1.24

Văn Phòng UBND tỉnh

13.365.733

 

 

13.365.733

 

 

 

 

13.365.733

87%

15.282.000

 

2

Cơ quan đảng, đoàn thể

101.110.027

2.014.820

0

99.095.207

 

 

 

 

99.095.207

97%

102.266.821

 

2.1

Ban Dân tộc tỉnh

3.692.000

 

 

3.692.000

 

 

 

 

3.692.000

112%

3.298.000

Số của đơn vị là 3,690,000 đồng

2.2

Ban Dân vận Tỉnh ủy

3.780.000

 

 

3.780.000

 

 

 

 

3.780.000

102%

3.690.000

 

2.3

Ban Nội chính Tỉnh ủy

3.795.923

 

 

3.795.923

 

 

 

 

3.795.923

76%

5.000.788

 

2.4

Ban Tổ chức Tỉnh ủy

7.227.000

 

 

7.227.000

 

 

 

 

7.227.000

91%

7.931.000

 

2.5

Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy

5.563.430

 

 

5.563.430

 

 

 

 

5.563.430

97%

5.739.365

 

2.6

Đảng Ủy Khối các Cơ quan tỉnh

3.524.126

 

 

3.524.126

 

 

 

 

3.524.126

95%

3.724.668

 

2.7

Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh

3.949.000

 

 

3.949.000

 

 

 

 

3.949.000

105%

3.748.000

 

2.8

Hội Cựu Chiến binh tỉnh

2.659.650

1.591.435

 

1.068.215

 

 

 

 

1.068.215

100%

1.069.000

Nam trên 60 tuổi

2.9

Hội Chữ Thập đỏ tỉnh

3.182.000

 

 

3.182.000

 

 

 

 

3.182.000

120%

2.651.000

 

2.10

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

4.092.000

 

 

4.092.000

 

 

 

 

4.092.000

84%

4.869.000

 

2.11

Hội Nông dân tỉnh

4.709.000

 

 

4.709.000

 

 

 

 

4.709.000

91%

5.198.000

 

2.12

Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh

2.266.026

 

 

2.266.026

 

 

 

 

2.266.026

104%

2.183.000

 

2.13

Liên đoàn Lao động tỉnh

5.986.000

 

 

5.986.000

 

 

 

 

5.986.000

95%

6.333.000

 

2.14

Liên Hiệp Các Hội Khoa học Và Kỹ thuật tỉnh

1.254.000

 

 

1.254.000

 

 

 

 

1.254.000

100%

1.254.000

 

2.15

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh

697.968

423.385

 

274.583

 

 

 

 

274.583

40%

681.000

Miễn giảm: Trên 60 tuổi (Chủ tịch và Phó Chủ tịch Liên Hiệp)

2.16

Liên Minh Hợp tác xã tỉnh

3.385.000

 

 

3.385.000

 

 

 

 

3.385.000

104%

3.270.000

 

2.17

Tỉnh đoàn Bình Định

6.760.000

 

 

6.760.000

 

 

 

 

6.760.000

80%

8.489.000

 

2.18

Trường Chính trị tỉnh

11.512.000

 

 

11.512.000

 

 

 

 

11.512.000

93%

12.424.000

 

2.19

Uỷ Ban Kiểm tra Tỉnh ủy

6.008.000

 

 

6.008.000

 

 

 

 

6.008.000

106%

5.688.000

 

2.20

Uỷ ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh

4.237.904

 

 

4.237.904

 

 

 

 

4.237.904

108%

3.941.000

 

2.21

Văn phòng Tỉnh ủy

12.829.000

 

 

12.829.000

 

 

 

 

12.829.000

116%

11.085.000

 

3

Lực lượng vũ trang

831.414.331

3.922.597

 

827.491.734

 

 

 

 

827.491.734

104%

794.275.790

 

3.1

Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh

50.000.000

 

 

50.000.000

 

 

 

 

50.000.000

100%

50.000.000

 

3.2

Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh

235.381.720

 

 

235.381.720

 

 

 

 

235.381.720

97%

242.258.643

 

3.3

Công an tỉnh

326.894.149

3.922.597

 

322.971.552

 

 

 

 

322.971.552

91%

355.030.147

461 trường hợp miễn giảm gồm thương binh, cán bộ chiến sỹ bị suy giảm khả năng lao động từ 21% trở lên, mắc bệnh hiểm nghèo và thành viên thuộc hộ gia đình bị thiệt hại do thiên tai, cháy nổ

3.4

Hải Đoàn Biên Phòng 48

37.373.000

 

 

37.373.000

 

 

 

 

37.373.000

101%

36.914.000

 

3.5

Lữ đoàn pháo binh 572

62.178.000

 

 

62.178.000

 

 

 

 

62.178.000

97%

63.805.000

 

3.6

Lữ đoàn pháo phòng không 573

73.319.462

 

 

73.319.462

 

 

 

 

73.319.462

 

 

 

3.7

Trung đoàn 655

46.268.000

 

 

46.268.000

 

 

 

 

46.268.000

100%

46.268.000

Số liệu thu năm 2020

4

Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh

1.348.616.348

2.288.655

 

1.346.327.693

 

 

 

 

1.346.327.693

107%

1.256.305.328

 

4.1

Ban Giải phóng Mặt bằng tỉnh Bình Định

7.249.000

 

 

7.249.000

 

 

 

 

7.249.000

109%

6.625.000

 

4.2

Ban QLDA Nông nghiệp và PTNT tỉnh Bình Định

7.534.000

 

 

7.534.000

 

 

 

 

7.534.000

110%

6.868.000

 

4.3

Ban quản lý bảo trì đường bộ

2.038.000

 

 

2.038.000

 

 

 

 

2.038.000

109%

1.875.000

 

4.4

Ban Quản lý cảng cá

6.135.000

 

 

6.135.000

 

 

 

 

6.135.000

100%

6.135.000

Số liệu thu năm 2020

4.5

Ban Quản lý dự án dân dụng và công nghiệp

5.910.000

 

 

5.910.000

 

 

 

 

5.910.000

91%

6.510.000

 

4.6

Ban Quản lý dự án giao thông tỉnh Bình Định

7.942.674

 

 

7.942.674

 

 

 

 

7.942.674

104%

7.615.447

 

4.7

Ban quản lý Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp Các bon thấp Bình Định

136.432

 

 

136.432

 

 

 

 

136.432

19%

725.000

 

4.8

Ban Quản lý Dự án Phục hồi và Quản lý bền vững Rừng phòng hộ

1.257.000

 

 

1.257.000

 

 

 

 

1.257.000

134%

939.000

 

4.9

Ban quản lý rừng đặc dụng An toàn

6.051.585

 

 

6.051.585

 

 

 

 

6.051.585

118%

5.140.000

 

4.10

Báo Bình Định

8.600.403

 

 

8.600.403

 

 

 

 

8.600.403

94%

9.172.462

 

4.11

Bảo tàng Quang Trung

7.096.527

 

 

7.096.527

 

 

 

 

7.096.527

105%

6.737.000

 

4.12

Bảo tàng tỉnh

4.916.000

 

 

4.916.000

 

 

 

 

4.916.000

100%

4.916.000

 

4.13

Bệnh Viện Mắt Tỉnh Bình Định

18.077.092

 

 

18.077.092

 

 

 

 

18.077.092

103%

17.533.259

 

4.14

Bệnh viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn

14.864.000

227.000

 

14.637.000

 

 

 

 

14.637.000

99%

14.711.538

Có 1 thương binh

4.15

Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Bình Định

254.660.683

113.865

 

254.546.818

 

 

 

 

254.546.818

83%

307.882.907

Thương binh

4.16

Bệnh Viện Lao Và Bệnh Phổi

19.284.243

 

 

19.284.243

 

 

 

 

19.284.243

92%

20.869.000

 

4.17

Bệnh Viện Tâm Thần Bình Định

21.713.312

 

 

21.713.312

 

 

 

 

21.713.312

97%

22.419.144

 

4.18

Bệnh Viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng

29.464.394

 

 

29.464.394

 

 

 

 

29.464.394

103%

28.623.605

 

4.19

Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm

3.587.796

 

 

3.587.796

 

 

 

 

3.587.796

115%

3.121.166

 

4.20

Chi cục chăn nuôi và thú y

7.093.400

 

 

7.093.400

 

 

 

 

7.093.400

100%

7.093.400

 

4.21

Chi Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình

3.658.439

 

 

3.658.439

 

 

 

 

3.658.439

100%

3.658.439

Số liệu thu năm 2020

4.22

Chi Cục Kiểm Lâm Bình Định

4.721.000

206.000

 

4.515.000

 

 

 

 

4.515.000

13%

33.474.482

Gia đình liệt sĩ

4.23

Chi cục phát triển nông thôn

3.597.000

 

 

3.597.000

 

 

 

 

3.597.000

98%

3.676.000

 

4.24

Chi Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thuỷ Sản

3.209.156

 

 

3.209.156

 

 

 

 

3.209.156

102%

3.157.000

 

4.25

Chi cục Thủy lợi

4.525.000

 

 

4.525.000

 

 

 

 

4.525.000

88%

5.116.000

 

4.26

Chi cục thủy sản

10.506.678

 

 

10.506.678

 

 

 

 

10.506.678

126%

8.370.000

 

4.27

Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định

2.838.714

 

 

2.838.714

 

 

 

 

2.838.714

107%

2.663.000

 

4.28

Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật

3.467.000

 

 

3.467.000

 

 

 

 

3.467.000

86%

4.022.000

 

4.29

Cơ sở Cai nghiện Ma túy

2.121.000

 

 

2.121.000

 

 

 

 

2.121.000

86%

2.469.000

 

4.30

Đài Phát Thanh Truyền Hình Bình Định

20.017.000

 

 

20.017.000

 

 

 

 

20.017.000

96%

20.902.000

 

4.31

Đội kiểm lâm cơ động và PCCCR

1.502.577

 

 

1.502.577

 

 

 

 

1.502.577

 

 

 

4.32

Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh Bình Định

12.855.802

 

 

12.855.802

 

 

 

 

12.855.802

 

 

 

4.33

Nhà Khách Thanh Bình

3.463.142

 

 

3.463.142

 

 

 

 

3.463.142

99%

3.512.677

 

4.34

Nhà khách tỉnh ủy Bình Định

1.632.542

 

 

1.632.542

 

 

 

 

1.632.542

100%

1.632.542

Số liệu thu năm 2020

4.35

Quỹ Bảo Vệ Môi Trường Tỉnh Bình Định

1.432.652

 

 

1.432.652

 

 

 

 

1.432.652

102%

1.410.000

 

4.36

Quỹ Bảo Vệ Và Phát Triển Rừng Tỉnh Bình Định

1.045.315

 

 

1.045.315

 

 

 

 

1.045.315

103%

1.012.000

 

4.37

Quỹ Đầu Tư Phát Triển Bình Định

4.169.000

 

 

4.169.000

 

 

 

 

4.169.000

103%

4.054.000

 

4.38

Quỹ Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Bình Định

903.731

 

 

903.731

 

 

 

 

903.731

111%

812.000

 

4.39

Thư Viện Tỉnh Bình Định

4.266.557

 

 

4.266.557

 

 

 

 

4.266.557

88%

4.865.000

 

4.40

Trung Tâm Chăm Sóc & Điều dưỡng Người Có Công

2.575.466

285.392

 

2.290.074

 

 

 

 

2.290.074

114%

2.004.050

Thương binh 3/4

4.41

Trung Tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

2.461.597

0

0

2.461.597

 

 

 

 

2.461.597

71%

3.489.000

 

4.42

Trung tâm Công tác xã hội và Bảo trợ xã hội Bình Định

7.245.470

 

 

7.245.470

 

 

 

 

7.245.470

 

 

 

4.43

Trung Tâm Đăng Kiểm Phương Tiện Thuỷ, Bộ Bình Định

5.411.000

 

 

5.411.000

 

 

 

 

5.411.000

118%

4.594.000

 

4.44

Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định

22.714.000

 

 

22.714.000

 

 

 

 

22.714.000

102%

22.161.000

 

4.45

Trung Tâm Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật

514.876

 

 

514.876

 

 

 

 

514.876

101%

510.846

Số liệu thu năm 2020

4.46

Trung Tâm Dịch Vụ Việc làm

3.214.964

 

 

3.214.964

 

 

 

 

3.214.964

 

 

 

4.47

Trung Tâm Giám Định Y Khoa

1.634.335

 

 

1.634.335

 

 

 

 

1.634.335

85%

1.925.367

 

4.48

Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Công Đoàn Bình Định

804.462

 

 

804.462

 

 

 

 

804.462

100%

804.462

Số liệu thu năm 2020

4.49

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tỉnh Bình Định

1.612.180

 

 

1.612.180

 

 

 

 

1.612.180

 

 

Số liệu Kế hoạch thu năm 2020

4.50

Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Định

3.148.459

 

 

3.148.459

 

 

 

 

3.148.459

106%

2.981.000

 

4.51

Trung tâm giống nông nghiệp

5.710.000

267.000

 

5.443.000

 

 

 

 

5.443.000

91%

5.952.000

Tai nạn

4.52

Trung Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định

8.189.938

 

 

8.189.938

 

 

 

 

8.189.938

142%

5.767.000

 

4.53

Trung tâm khám phá khoa học

4.843.660

 

 

4.843.660

 

 

 

 

4.843.660

 

 

 

4.54

Trung Tâm Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp Bình Định

1.635.392

 

 

1.635.392

 

 

 

 

1.635.392

104%

1.575.038

 

4.55

Trung Tâm Khuyến Nông Bình Định

7.280.000

 

 

7.280.000

 

 

 

 

7.280.000

100%

7.280.000

Số liệu thu năm 2020

4.56

Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm

4.925.254

 

 

4.925.254

 

 

 

 

4.925.254

121%

4.067.000

 

4.57

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định

28.396.223

 

 

28.396.223

 

 

 

 

28.396.223

100%

28.293.030

 

4.58

Trung Tâm Nước Sạch Và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn

8.841.778

 

 

8.841.778

 

 

 

 

8.841.778

87%

10.114.006

 

4.59

Trung tâm Nuôi dưỡng người tâm thần Hoài Nhơn

13.282.823

583.392

 

12.699.431

 

 

 

 

12.699.431

 

 

Thương binh

4.60

Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng

8.345.583

 

 

8.345.583

 

 

 

 

8.345.583

 

 

 

4.61

Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm

7.488.777

 

 

7.488.777

 

 

 

 

7.488.777

100%

7.488.777

Số liệu thu năm 2020

4.62

Trung Tâm Pháp Y

1.663.000

 

 

1.663.000

 

 

 

 

1.663.000

 

 

 

4.63

Trung Tâm Qui Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng

8.446.846

 

 

8.446.846

 

 

 

 

8.446.846

100%

8.446.846

Số liệu thu năm 2020

4.64

Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn

3.382.577

 

 

3.382.577

 

 

 

 

3.382.577

86%

3.942.000

 

4.65

Trung Tâm Thông Tin Xúc Tiến Du Lịch Bình Định

1.735.000

 

 

1.735.000

 

 

 

 

1.735.000

112%

1.554.000

 

4.66

Trung Tâm Thông tin-Ứng dụng KH&CN Bình Định

5.699.327

 

 

5.699.327

 

 

 

 

5.699.327

 

 

 

4.67

Trung Tâm Tin học Công Báo Bình Định

2.597.237

 

 

2.597.237

 

 

 

 

2.597.237

107%

2.423.000

 

4.68

Trung Tâm văn hóa điện ảnh (cơ sở 2)

4.367.430

 

 

4.367.430

 

 

 

 

4.367.430

100%

4.367.430

Số liệu thu năm 2020

4.69

Trung Tâm Văn Hoá tỉnh Bình Định

4.124.928

 

 

4.124.928

 

 

 

 

4.124.928

100%

4.124.928

Số liệu thu năm 2020

4.70

Trung Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định

2.004.428

 

 

2.004.428

 

 

 

 

2.004.428

104%

1.932.000

 

4.71

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư

2.307.242

 

 

2.307.242

 

 

 

 

2.307.242

114%

2.032.439

 

4.72

Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại

1.060.000

 

 

1.060.000

 

 

 

 

1.060.000

100%

1.060.000

Số liệu thu năm 2020

4.73

Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định

17.689.165

 

 

17.689.165

 

 

 

 

17.689.165

101%

17.499.935

 

4.74

Trường Cao Đẳng Bình Định

53.062.509

 

 

53.062.509

 

 

 

 

53.062.509

109%

48.465.316

 

4.75

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn

32.442.000

 

 

32.442.000

 

 

 

 

32.442.000

100%

32.442.000

Số liệu thu năm 2020

4.76

Trường Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn

9.586.896

386.907

 

9.199.989

 

 

 

 

9.199.989

104%

8.849.000

Người khuyết tật

4.77

Trường Đại Học Quang Trung

16.147.972

 

 

16.147.972

 

 

 

 

16.147.972

100%

16.147.972

Số liệu thu năm 2020

4.78

Trường Đại Học Quy Nhơn

172.631.847

 

 

172.631.847

 

 

 

 

172.631.847

93%

184.897.969

 

4.79

Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn

16.142.096

 

 

16.142.096

 

 

 

 

16.142.096

114%

14.217.000

 

4.80

Trường THPT Hùng Vương

19.954.538

 

 

19.954.538

 

 

 

 

19.954.538

101%

19.676.596

Trường đã nộp số tiền là 19.954.538 đồng

4.81

Trường THPT Nguyễn Thái Học

11.605.555

219.099

 

11.386.456

 

 

 

 

11.386.456

104%

10.907.000

Bị bệnh hiểm nghèo

4.82

Trường THPT Quốc Học

15.062.000

 

 

15.062.000

 

 

 

 

15.062.000

109%

13.814.000

 

4.83

Trường THPT Trần Cao Vân

19.739.108

 

 

19.739.108

 

 

 

 

19.739.108

93%

21.184.000

 

4.84

Trường THPT Trưng Vương

14.257.013

 

 

14.257.013

 

 

 

 

14.257.013

96%

14.914.042

 

4.85

Văn Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định

803.207

 

 

803.207

 

 

 

 

803.207

100%

803.000

 

4.86

Văn Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới

1.443.747

 

 

1.443.747

 

 

 

 

1.443.747

99%

1.465.000

 

4.87

Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định

4.215.000

 

 

4.215.000

 

 

 

 

4.215.000

105%

4.013.000

 

4.88

Trường THPT Vân Canh

10.702.618

 

 

10.702.618

 

 

 

 

10.702.618

 

 

Trường đã nộp số tiền là 10.703.000 đồng

4.89

Trường THPT Nguyễn Trường Tộ

7.613.000

 

 

7.613.000

 

 

 

 

7.613.000

 

 

 

4.90

Trường THPT số 2 An Nhơn

11.724.000

 

 

11.724.000

 

 

 

 

11.724.000

 

 

 

4.91

Tường THPT Quy Nhơn

4.558.832

 

 

4.558.832

 

 

 

 

4.558.832

 

 

 

4.92

Trường THPT Số 1 Phù Mỹ

13.419.720

 

 

13.419.720

 

 

 

 

13.419.720

 

 

 

4.93

Trường THPT Mỹ Thọ

7.542.250

 

 

7.542.250

 

 

 

 

7.542.250

 

 

 

4.94

Trường THPT Chuyên Chu Văn An

8.222.157

 

 

8.222.157

 

 

 

 

8.222.157

 

 

 

4.95

Trường THPT Nguyễn Trung Trực

11.959.645

 

 

11.959.645

 

 

 

 

11.959.645

 

 

 

4.96

CTCP Bệnh viện đa khoa Hòa Bình

14.100.000

 

 

14.100.000

 

 

 

 

14.100.000

100%

14.100.000

Số liệu thu năm 2020

4.97

Công ty CP Bệnh viện đa khoa Bình Định

47.149.573

 

 

47.149.573

 

 

 

 

47.149.573

45%

103.702.211

 

4.98

Trường THPT Nguyễn Trân

14.128.449

0

0

14.128.449

 

 

 

 

14.128.449

 

 

 

4.99

Trường THPT Số 2 Phù Mỹ

14.016.888

0

0

14.016.888

 

 

 

 

14.016.888

 

 

 

4.100

Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS & THPT An

11.633.541

0

0

11.633.541

 

 

 

 

11.633.541

 

 

 

4.101

Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Bình Đình

10.272.111

0

0

10.272.111

 

 

 

 

10.272.111

 

 

 

4.102

Trường THPT Số 3 An Nhơn

17.075.466

0

0

17.075.466

 

 

 

 

17.075.466

 

 

 

4.103

Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu

14.924.630

0

0

14.924.630

 

 

 

 

14.924.630

 

 

 

4.104

Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành

4.820.176

 

 

4.820.176

 

 

 

 

4.820.176

 

 

 

4.105

Trường THPT An Lão

8.762.541

0

0

8.762.541

 

 

 

 

8.762.541

 

 

 

5

Đơn vị sự nghiệp trung ương

469.404.822

2.313.092

 

467.091.730

 

 

 

 

467.091.730

106%

440.663.127

 

5.1

Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định

49.627.419

 

 

49.627.419

 

 

 

 

49.627.419

202%

24.542.878

 

5.2

Cảng Vụ Hàng Hải Qui Nhơn

6.461.248

 

 

6.461.248

 

 

 

 

6.461.248

102%

6.311.972

 

5.3

Công Ty Điện Lực Bình Định

92.759.000

 

 

92.759.000

 

 

 

 

92.759.000

102%

90.766.000

 

5.4

Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định

13.647.515

 

 

13.647.515

 

 

 

 

13.647.515

67%

20.496.000

 

5.5

Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV

3.050.590

 

 

3.050.590

 

 

 

 

3.050.590

87%

3.495.000

 

5.6

Chi Cục Quản Lý Đường Bộ III.2

1.341.000

 

 

1.341.000

 

 

 

 

1.341.000

100%

1.341.000

Số liệu thu năm 2020

5.7

Cục Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình

16.605.000

265.000

 

16.340.000

 

 

 

 

16.340.000

101%

16.136.000

do suy giảm 21% khả năng lao động

5.8

Cục Hải Quan Tỉnh Bình Định

51.307.690

330.092

 

50.977.598

 

 

 

 

50.977.598

153%

33.238.000

Thương binh

5.9

Cục Thi hành án Dân Sự Tỉnh Bình Định

6.760.000

573.000

 

6.187.000

 

 

 

 

6.187.000

96%

6.455.000

01 người nghỉ hưu, 01 tạm chỉ công tác

5.10

Liên Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ

17.180.000

 

 

17.180.000

 

 

 

 

17.180.000

96%

17.813.758

 

5.11

Phân viện điều tra quy hoạch rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên

9.691.304

 

 

9.691.304

 

 

 

 

9.691.304

108%

8.932.597

 

5.12

Toà án Nhân Dân Tỉnh Bình Định

16.857.000

 

 

16.857.000

 

 

 

 

16.857.000

100%

16.889.000

 

5.13

Văn Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội Tỉnh Bình Định

2.058.000

 

 

2.058.000

 

 

 

 

2.058.000

100%

2.058.000

Số liệu thu năm 2020

5.14

Viện Kiểm Sát Nhân Dân Tỉnh Bình Định

26.794.000

 

 

26.794.000

 

 

 

 

26.794.000

120%

22.354.296

 

5.15

Viện Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn

32.911.974

 

 

32.911.974

 

 

 

 

32.911.974

89%

36.889.624

 

5.16

Bưu điện tỉnh

32.716.923

 

 

32.716.923

 

 

 

 

32.716.923

101%

32.339.617

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

5.17

Bệnh Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa

47.497.762

 

 

47.497.762

 

 

 

 

47.497.762

77%

61.442.000

 

5.18

Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ

13.933.012

1.145.000

 

12.788.012

 

 

 

 

12.788.012

117%

10.957.000

01 cán bộ nghỉ hưu năm 2021, 05 Cán bộ đang đi học tại nước ngoài

5.19

Viễn thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

28.205.385

 

 

28.205.385

 

 

 

 

28.205.385

100%

28.205.385

Đơn vị đã nộp số tiền là 28.205.385 đồng

II

KHỐI DOANH NGHIỆP

5.091.527.339

49.872.823

-

5.041.654.516

13.090.073.912

108.015.058

-

12.982.058.854

18.023.713.369

407%

4.429.734.635

 

1

Chi nhánh, văn phòng đại diện

411.386.248

923.461

 

410.462.787

 

 

 

 

410.462.787

203%

202.679.074

 

1.1

Công ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định

28.928.846

 

 

28.928.846

 

 

 

 

28.928.846

96%

30.109.615

 

1.2

Công ty thủy điện An Khê-Ka Nat

21.703.591

131.923

 

21.571.668

 

 

 

 

21.571.668

103%

20.894.360

Suy giảm khả năng lao động 34%

1.3

Chi nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định

3.277.902

791.538

 

2.486.364

 

 

 

 

2.486.364

86%

2.875.594

Lao động về hưu trên 60 tuổi

1.4

Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định

32.315.500

 

 

32.315.500

 

 

 

 

32.315.500

105%

30.875.000

 

1.5

Chi nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn

6.068.000

 

 

6.068.000

 

 

 

 

6.068.000

108%

5.625.000

 

1.6

Chi nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn

5.440.411

 

 

5.440.411

 

 

 

 

5.440.411

89%

6.143.463

In trên mail

1.7

Khách sạn Bình Dương

6.429.082

 

 

6.429.082

 

 

 

 

6.429.082

97%

6.617.000

 

1.8

Xí nghiệp than Quy nhơn

1.401.107

 

 

1.401.107

 

 

 

 

1.401.107

95%

1.478.927

 

1.9

Công ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định)

2.902.308

 

 

2.902.308

 

 

 

 

2.902.308

133%

2.178.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.10

Công ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ

923.462

 

 

923.462

 

 

 

 

923.462

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.11

Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông

29.721.538

 

 

29.721.538

 

 

 

 

29.721.538

169%

17.587.115

Số đơn vị là 28,205,385 đồng, Do đơn vị tính theo lương tối thiểu vùng cũ

1.12

Cảng hàng không Phù Cát

29.564.589

 

 

29.564.589

 

 

 

 

29.564.589

118%

25.045.000

 

1.13

Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định

4.617.308

 

 

4.617.308

 

 

 

 

4.617.308

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.14

Công Ty Bảo Minh Bình Định

3.693.846

 

 

3.693.846

 

 

 

 

3.693.846

114%

3.250.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.15

Công Ty Bảo Việt Bình Định

5.672.692

 

 

5.672.692

 

 

 

 

5.672.692

101%

5.625.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.16

Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định

2.625.000

 

 

2.625.000

 

 

 

 

2.625.000

 

 

Số liệu kế hoạch thu năm 2020

1.17

Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định

625.000

 

 

625.000

 

 

 

 

625.000

100%

625.000

Số liệu thu năm 2020

1.18

Chi nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải

18.865.000

 

 

18.865.000

 

 

 

 

18.865.000

106%

17.875.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.19

Chi Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt

16.000.000

 

 

16.000.000

 

 

 

 

16.000.000

 

 

Số liệu kế hoạch thu năm 2020

1.20

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn

706.000

 

 

706.000

 

 

 

-

706.000

81%

875.000

 

1.21

Chi nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định

3.166.154

 

 

3.166.154

 

 

 

 

3.166.154

 

-

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.22

Chi nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung

2.506.538

 

 

2.506.538

 

 

 

 

2.506.538

 

-

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.23

Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn

1.583.077

 

 

1.583.077

 

 

 

 

1.583.077

 

-

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.24

Chi nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định

1.451.154

 

 

1.451.154

 

 

 

 

1.451.154

 

-

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.25

Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định

17.545.769

 

 

17.545.769

 

 

 

 

17.545.769

98%

17.875.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.26

Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định

1.846.923

 

 

1.846.923

 

 

 

 

1.846.923

106%

1.750.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.27

Chi Nhánh II Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam

131.923

 

 

131.923

 

 

 

 

131.923

106%

125.000

 

1.28

Chi nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy Nhơn

1.583.077

 

 

1.583.077

 

 

 

 

1.583.077

90%

1.750.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.29

Nhà máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam

15.039.231

 

 

15.039.231

 

 

 

 

15.039.231

 

-

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.30

Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định

1.319.231

 

 

1.319.231

 

 

 

 

1.319.231

106%

1.250.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.31

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội – Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định

2.110.769

 

 

2.110.769

 

 

 

 

2.110.769

94%

2.250.000

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.32

Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Trung CN Bình Định

1.297.297

 

 

1.297.297

 

 

 

-

1.297.297

 

 

 

1.33

Công ty CP Bảo vệ thực vật 1 Trung Ương Chi nhánh Nam Trung Bộ

1.298.847

 

 

1.298.847

 

 

 

-

1.298.847

 

 

 

1.34

Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xnk Lâm Sản S

26.648.462

 

 

26.648.462

 

 

 

 

26.648.462

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.35

Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Quy Nhơn - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kon Hà Nừng

20.184.231

 

 

20.184.231

 

 

 

 

20.184.231

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.36

Chi Nhánh Quy Nhơn Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam

25.988.846

 

 

25.988.846

 

 

 

 

25.988.846

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.37

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát

6.494.231

 

 

6.494.231

 

 

 

 

6.494.231

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.38

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát

3.188.077

 

 

3.188.077

 

 

 

 

3.188.077

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.39

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát

6.258.077

 

 

6.258.077

 

 

 

 

6.258.077

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.40

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phú Tài - Nhà Máy Chế Biến Đá Long Mỹ

24.405.769

 

 

24.405.769

 

 

 

 

24.405.769

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.41

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Quy Nhơn

527.692

 

 

527.692

 

 

 

 

527.692

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.42

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Dịch Vụ Xử Lý Số Fpt Tại Quy Nhơn

16.622.308

 

 

16.622.308

 

 

 

 

16.622.308

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.43

Viettel Bình Định - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội

7.652.000

 

 

7.652.000

 

 

 

 

7.652.000

 

 

 

1.44

Chi nhánh Công ty CP thông tin và thẩm định giá miền Nam tại Bình Định

923.462

 

 

923.462

 

 

 

 

923.462

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

1.45

Văn phòng đại diện Công ty TNHH Tri Thức Việt tại Bình Định

131.923

 

 

131.923

 

 

 

 

131.923

 

 

Số tự tính từ số lao động đóng BHXH

2

Ngân hàng thương mại

324.955.774

173.362

-

324.782.412

-

-

-

-

324.782.412

146%

222.091.723

 

2.1

Công ty bảo hiểm BIDV Bình Định

5.371.269

 

 

5.371.269

 

 

 

-

5.371.269

126%

4.254.426

 

2.2

Ngân hàng chính sách xã hội - CN Bình Định

8.397.500

 

 

8.397.500

 

 

 

-

8.397.500

96%

8.716.250

 

2.3

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co.op Bank) - CN Bình Định

8.198.800

 

 

8.198.800

 

 

 

-

8.198.800

86%

9.485.500

 

2.4

Ngân hàng nhà nước Việt Nam - CN Bình Định

12.939.137

 

 

12.939.137

 

 

 

-

12.939.137

86%

15.038.848

 

2.5

Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - CN Bình Định

47.431.734

173.362

 

47.258.372

 

 

 

-

47.258.372

100%

47.453.662

01 Thương binh

2.6

Phòng giao dịch Bình Định thuộc Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khu vực Quãng Ngãi-Bình Định

6.248.881

 

 

6.248.881

 

 

 

-

6.248.881

140%

4.472.538

 

2.7

Ngân hàng Quốc tế (VIB) - CN Bình Định

4.020.357

 

 

4.020.357

 

 

 

-

4.020.357

 

0

 

2.8

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) - CN Quy Nhơn

6.047.249

 

 

6.047.249

 

 

 

-

6.047.249

 

0

 

2.9

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - CN Bình Định

9.652.306

 

 

9.652.306

 

 

 

-

9.652.306

106%

9.094.000

 

2.10

Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định

6.026.088

 

 

6.026.088

 

 

 

-

6.026.088

102%

5.901.902

 

2.11

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - CN Bình Định

9.483.500

 

 

9.483.500

 

 

 

-

9.483.500

158%

6.021.154

 

2.12

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN Bình Định

16.368.052

 

 

16.368.052

 

 

 

-

16.368.052

 

0

 

2.13

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN KCN Phú Tài

15.483.507

 

 

15.483.507

 

 

 

-

15.483.507

 

0

 

2.14

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (Pvcombank) - CN Quy Nhơn

10.907.693

 

 

10.907.693

 

 

 

-

10.907.693

 

0

 

2.15

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Bình Định

20.777.198

 

 

20.777.198

 

 

 

0

20.777.198

111%

18.782.723

 

2.16

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID

20.751.522

 

 

20.751.522

 

 

 

 

20.751.522

 

 

 

2.17

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID

12.329.000

 

 

12.329.000

 

 

 

-

12.329.000

118%

10.458.000

 

2.18

Ngân hàng TMCP Đông Á (Dongabank) - CN Bình Đ

6.540.981

 

 

6.540.981

 

 

 

-

6.540.981

112%

5.828.700

 

2.19

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeAbank) - CN Bình Định

5.673.077

 

 

5.673.077

 

 

 

-

5.673.077

118%

4.788.462

 

2.20

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) - CN Bình Định

7.575.000

 

 

7.575.000

 

 

 

-

7.575.000

106%

7.136.000

 

2.21

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - CN Quy Nhơn

4.050.000

 

 

4.050.000

 

 

 

-

4.050.000

 

0

 

2.22

Ngân hàng TMCP Nam Á (Namabank) - CN Quy Nhơn

9.168.846

 

 

9.168.846

 

 

 

-

9.168.846

100%

9.168.846

 

2.23

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định

20.156.989

 

 

20.156.989

 

 

 

-

20.156.989

104%

19.462.385

 

2.24

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Quy Nhơn

12.087.577

 

 

12.087.577

 

 

 

-

12.087.577

100%

12.087.577

 

2.25

Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Bình Định

4.106.815

 

 

4.106.815

 

 

 

-

4.106.815

 

 

 

2.26

Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - CN Bình Định

9.669.515

 

 

9.669.515

 

 

 

-

9.669.515

 

 

 

2.27

Ngân hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội (SHB) - CN Bình Định

4.111.258

 

 

4.111.258

 

 

 

-

4.111.258

98%

4.178.750

 

2.28

Ngân hàng TMCP Sài gòn -Thương tín (Sacombank) - CN Bình Định

21.381.923

 

 

21.381.923

 

 

 

-

21.381.923

108%

19.762.000

 

3

Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn

98.704.931

-

-

98.704.931

172.104.984

-

-

172.104.984

270.809.915

105%

258.046.043

 

3.1

Công ty TNHH KTCT Thủy Lợi

50.000.000

 

 

50.000.000

100.000.000

 

 

100.000.000

150.000.000

99%

151.157.000

 

3.2

Công ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn

8.662.000

 

 

8.662.000

12.031.000

 

 

12.031.000

20.693.000

107%

19.364.000

 

3.3

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Hà Thanh

12.594.000

0

0

12.594.000

15.832.000

-

0

15.832.000

28.426.000

128%

22.170.000

 

3.4

Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn

14.155.931

 

 

14.155.931

13.228.984

 

 

13.228.984

27.384.915

117%

23.434.043

 

3.5

Công ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định

13.293.000

 

 

13.293.000

31.013.000

 

 

31.013.000

44.306.000

106%

41.921.000

 

4

Các tổ chức kinh tế ngoài nhà nước

4.256.480.385

48.776.000

-

4.207.704.385

12.917.968.928

108.015.058

-

12.809.953.870

17.017.658.255

454%

3.746.917.795

 

4.1

Công Ty CP Đầu Tư Nhà An Bình

385.385

 

 

385.385

49.924.558

 

 

49.924.558

50.309.943

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.2

Công Ty CP Địa Ốc Nam Việt.

3.211.538

 

 

3.211.538

66.784.004

 

 

66.784.004

69.995.543

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.3

Công Ty CP 504

826.538

 

 

826.538

28.851.614

 

 

28.851.614

29.678.152

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.4

Công Ty CP An Trường An

-

 

 

-

31.886.599

 

 

31.886.599

31.886.599

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.5

Công Ty CP Ap Ro Vic

3.340.000

 

 

3.340.000

1.197.777

 

 

1.197.777

4.537.777

214%

2.116.377

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.6

Công Ty CP Appota

-

 

 

-

63.594.630

 

 

63.594.630

63.594.630

182%

34.904.669

 

4.7

Công Ty CP Bà Hỏa Mountain

128.462

 

 

128.462

50.888.710

 

 

50.888.710

51.017.171

254%

20.053.354

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.8

Công Ty CP Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung Ương - Chi Nhánh Nam Trung Bộ

1.416.923

 

 

1.416.923

7.685.388

 

 

7.685.388

9.102.311

 

 

 

4.9

Công Ty CP Bất Động Sản Tms Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.10

Công Ty CP Becamex Bình Định

8.484.633

 

 

8.484.633

100.000.000

40.000.000

 

60.000.000

68.484.633

3044%

2.250.000

 

4.11

Công Ty CP Bến Xe Bình Định

4.216.198

 

 

4.216.198

6.259.942

 

 

6.259.942

10.476.140

96%

10.859.582

 

4.12

Công Ty CP Bệnh Viện Mắt Quốc Tế Sài Gòn - Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.13

Công Ty CP Bicem

20.854.912

 

 

20.854.912

18.577.388

 

 

18.577.388

39.432.300

140%

28.233.943

 

4.14

Công Ty CP Bigrfeed Bình Định

-

 

 

-

2.041.766

 

 

2.041.766

2.041.766

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.15

Công Ty CP Bot Bắc Bình Định Việt Nam

6.494.231

 

 

6.494.231

100.000.000

 

 

100.000.000

106.494.231

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.16

Công Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept Nhơn Hội

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.17

Công Ty CP Cảng Quy Nhơn

109.555.789

 

 

109.555.789

100.000.000

 

 

100.000.000

209.555.789

104%

201.625.000

 

4.18

Công Ty CP Cảng Thị Nại

19.269.231

 

 

19.269.231

22.205.983

 

 

22.205.983

41.475.214

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.19

Công Ty CP Cao Su Bidiphar

10.020.000

 

 

10.020.000

60.166.418

 

 

60.166.418

70.186.418

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.20

Công Ty CP Cấp Thoát Nước Bình Định

52.211.349

 

 

52.211.349

78.894.836

 

 

78.894.836

131.106.185

106%

124.137.643

 

4.21

Công Ty CP Chế Biến Đá Việt

3.778.462

 

 

3.778.462

69.485.776

 

 

69.485.776

73.264.238

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.22

Công Ty CP Chế Biến Khoáng Sản Thành Châu

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.23

Công Ty CP Chế Biến Lâm Sản Hà Thanh

3.084.987

 

 

3.084.987

2.516.142

 

 

2.516.142

5.601.129

337%

1.662.607

 

4.24

Công Ty CP Chế Biến Lâm Sản Kim Thành Lập

-

 

 

-

9.998.926

 

 

9.998.926

9.998.926

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.25

Công Ty CP Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương

11.561.538

 

 

11.561.538

16.468.457

 

 

16.468.457

28.029.995

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.26

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Quang Trung

6.680.000

 

 

6.680.000

22.886.536

 

 

22.886.536

29.566.536

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.27

Công Ty CP Công Nghệ Gỗ Đại Thành

61.918.462

 

 

61.918.462

100.000.000

 

 

100.000.000

161.918.462

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.28

Công Ty CP Công Nghệ Mới Thiên Phúc

-

 

 

-

1.196.692

 

 

1.196.692

1.196.692

124%

967.492

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.29

Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Đa Lộc - Hoài Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.30

Công Ty CP Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi

770.769

 

 

770.769

1.709.709

 

 

1.709.709

2.480.478

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.31

Công Ty CP Công Nghiệp Trường Thành Việt Nam

385.385

 

 

385.385

9.199.151

 

 

9.199.151

9.584.535

124%

7.758.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.32

Công Ty CP Dầu Khí Bình Định

3.725.385

 

 

3.725.385

4.532.099

 

 

4.532.099

8.257.484

96%

8.603.803

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.33

Công Ty CP Dầu Thực Vật Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.34

Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Fico - Chi Nhánh Bình Định

-

 

 

-

3.209.044

 

 

3.209.044

3.209.044

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.35

Công Ty CP Đầu Tư Allia

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.36

Công Ty CP Đầu Tư An Phát

195.535.385

 

 

195.535.385

46.764.633

 

 

46.764.633

242.300.018

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.37

Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.38

Công Ty CP Đầu Tư Hbc Sài Gòn Bình Định

1.027.692

 

 

1.027.692

19.868.003

 

 

19.868.003

20.895.695

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.39

Công Ty CP Đầu Tư King Crown Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.40

Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Bmc Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

 

 

 

4.41

Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Kim Cúc

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

 

 

 

4.42

Công Ty CP Đầu Tư Kỹ Thuật Bình Định

-

 

 

-

7.803.081

 

 

7.803.081

7.803.081

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.43

Công Ty CP Đầu Tư Nhựa Việt

-

 

 

-

9.999.400

 

 

9.999.400

9.999.400

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.44

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Đô Thà

-

 

 

-

52.323.508

 

 

52.323.508

52.323.508

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.45

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Du Lịch - Dịch Vụ Qu

11.818.462

 

 

11.818.462

60.878.114

 

 

60.878.114

72.696.576

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.46

Công Ty CP Đầu Tư Phú Hưng Hà Nội

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.47

Công Ty CP Đầu Tư Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.48

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Bp

-

 

 

-

18.017.243

 

 

18.017.243

18.017.243

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.49

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trường Thịnh

-

 

 

-

26.866.389

 

 

26.866.389

26.866.389

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.50

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Phùng

-

 

 

-

24.000.000

 

 

24.000.000

24.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.51

Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Phát

-

 

 

-

6.396.822

 

 

6.396.822

6.396.822

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.52

Công Ty CP Đầu Tư Trường Thành Quy Nhơn

513.846

 

 

513.846

39.708.812

 

 

39.708.812

40.222.658

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.53

Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ H.B.C

-

 

 

-

59.976.840

 

 

59.976.840

59.976.840

136%

44.228.668

 

4.54

Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thương

-

 

 

-

27.012.556

 

 

27.012.556

27.012.556

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.55

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.56

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Khu Công Nghiệp

-

 

 

-

8.040.241

 

 

8.040.241

8.040.241

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.57

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Vườn Thú Faros

9.891.538

 

 

9.891.538

48.854.002

 

 

48.854.002

58.745.540

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.58

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Trường Th

-

 

 

-

35.799.055

 

 

35.799.055

35.799.055

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.59

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hud405 - Bình Định

-

 

 

-

4.966.014

 

 

4.966.014

4.966.014

400%

1.242.915

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.60

Công Ty CP Đầu Tư Vui Chơi Giải Trí Tini Dream Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.61

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tân Hoàng An

128.462

 

 

128.462

3.353.022

 

 

3.353.022

3.481.484

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.62

Công Ty CP Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Và Tư Vấn Tài Chính Asean+

-

 

 

-

41.011.284

 

 

41.011.284

41.011.284

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.63

Công Ty CP Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải

9.377.692

 

 

9.377.692

22.155.886

 

 

22.155.886

31.533.579

88%

35.835.100

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.64

Công Ty CP Dịch Vụ Giải Trí Hưng Thịnh Quy Nhơn

10.738.461

 

 

10.738.461

100.000.000

 

 

100.000.000

110.738.461

116%

95.688.557

 

4.65

Công Ty CP Dịch Vụ Phát Triển Hạ Tầng P.B.C

1.027.692

 

 

1.027.692

6.278.800

 

 

6.278.800

7.306.492

95%

7.691.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.66

Công Ty CP Điện Mặt Trời Cát Hiệp 2

-

 

 

-

49.996.806

 

 

49.996.806

49.996.806

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.67

Công Ty CP Điện Mặt Trời Chánh Thuận

-

 

 

-

49.996.750

 

 

49.996.750

49.996.750

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.68

Công Ty CP Điện Mặt Trời Ttc Tây Sơn - Bình Định

-

 

 

-

510.888

 

 

510.888

510.888

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.69

Công Ty CP Điện Ttc Tây Sơn - Bình Định

-

 

 

-

530.819

 

 

530.819

530.819

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.70

Công Ty CP Đông Á

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.71

Công Ty CP Du Lịch Casa Marina Resort

8.478.462

 

 

8.478.462

36.502.452

 

 

36.502.452

44.980.914

411%

10.955.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.72

Công Ty CP Du Lịch Công Đoàn Bình Định

3.415.000

 

 

3.415.000

1.792.415

 

 

1.792.415

5.207.415

99%

5.279.554

 

4.73

Công Ty CP Du Lịch Hoàn Cầu

-

 

 

-

10.249.990

 

 

10.249.990

10.249.990

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.74

Công Ty CP Du Lịch Hoàng Anh - Đất Xanh Quy Nhơn

6.166.154

 

 

6.166.154

19.802.495

 

 

19.802.495

25.968.648

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.75

Công Ty CP Du Lịch Trường Thành Island

-

 

 

-

17.000.335

 

 

17.000.335

17.000.335

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.76

Công Ty CP Du Lịch Và Khách Sạn Việt - Mỹ

-

 

 

-

9.260.680

 

 

9.260.680

9.260.680

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.77

Công Ty CP Du Lịch Và Thương Mại Hoàng Đạt

5.652.308

 

 

5.652.308

23.434.586

 

 

23.434.586

29.086.894

136%

21.353.049

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.78

Công Ty CP Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar)

118.955.385

 

 

118.955.385

100.000.000

 

 

100.000.000

218.955.385

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.79

Công Ty CP Đường Sắt Nghĩa Bình

67.543.200

 

 

67.543.200

14.550.000

 

 

14.550.000

82.093.200

107%

76.808.100

 

4.80

Công Ty CP Flc Quy Nhơn Golf & Resort

80.673.846

 

 

80.673.846

100.000.000

 

 

100.000.000

180.673.846

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.81

Công Ty CP Foodinco Quy Nhơn

385.385

 

 

385.385

78.720.887

 

 

78.720.887

79.106.272

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.82

Công Ty CP Fresenius Kabi Việt Nam

99.163.475

 

 

99.163.475

100.000.000

 

 

100.000.000

199.163.475

101%

198.108.033

 

4.83

Công Ty CP Gamota

-

 

 

-

20.499.028

 

 

20.499.028

20.499.028

159%

12.875.106

 

4.84

Công Ty CP Giày Bình Định

146.960.000

 

 

146.960.000

31.376.534

 

 

31.376.534

178.336.534

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.85

Công Ty CP Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Trung Bộ

513.846

 

 

513.846

650.945

 

 

650.945

1.164.791

76%

1.542.034

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.86

Công Ty CP Green Ceramic Việt Nam

18.601.000

 

 

18.601.000

34.009.000

 

 

34.009.000

52.610.000

 

 

 

4.87

Công Ty CP Hải An Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.88

Công Ty CP Hàng Hải Bình Định

256.923

 

 

256.923

32.210.236

 

 

32.210.236

32.467.159

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.89

Công Ty CP Hàng Không Tre Việt

156.337.692

 

 

156.337.692

100.000.000

 

 

100.000.000

256.337.692

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.90

Công Ty CP Hd Furniture Group

4.239.231

 

 

4.239.231

12.333.491

 

 

12.333.491

16.572.721

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.91

Công Ty CP Hồng Hà Bình Định

-

 

 

-

16.702.502

 

 

16.702.502

16.702.502

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.92

Công Ty CP In Và Bao Bì Bình Định

18.498.462

 

 

18.498.462

14.743.993

 

 

14.743.993

33.242.455

228%

14.555.300

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.93

Công Ty CP Khoáng Sản Biotan

22.289.028

 

 

22.289.028

27.843.613

 

 

27.843.613

50.132.641

115%

43.479.836

 

4.94

Công Ty CP Khoáng Sản Bình Định

30.317.077

 

 

30.317.077

44.204.471

 

 

44.204.471

74.521.548

96%

77.295.000

 

4.95

Công Ty CP Khoáng Sản Kiến Hoàng

-

 

 

-

1.996.011

 

 

1.996.011

1.996.011

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.96

Công Ty CP Khoáng Sản Miền Trung

-

 

 

-

77.614.243

 

 

77.614.243

77.614.243

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.97

Công Ty CP Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn

128.462

 

 

128.462

100.000.000

 

 

100.000.000

100.128.462

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.98

Công Ty CP Khoáng Sản Thiên Đức

-

 

 

-

12.484.479

 

 

12.484.479

12.484.479

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.99

Công Ty CP Khoáng Sản Và Thương Mại Bình Định

-

 

 

-

5.870.286

 

 

5.870.286

5.870.286

76%

7.773.511

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.100

Công Ty CP Khu Công Nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội

2.183.846

 

 

2.183.846

100.000.000

 

 

100.000.000

102.183.846

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.101

Công Ty CP Khử Trùng Nam Việt - Chi Nhánh Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

9%

5.625.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.102

Công Ty CP Kinh Doanh Công Nông Nghiệp Bình Định

4.881.538

 

 

4.881.538

85.283.631

 

 

85.283.631

90.165.169

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.103

Công Ty CP Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt

37.382.308

 

 

37.382.308

100.000.000

 

 

100.000.000

137.382.308

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.104

Công Ty CP Kỹ Nghệ Kingston

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.105

Công Ty CP Kỹ Thuật Dược Bình Định

2.954.615

 

 

2.954.615

51.405.816

 

 

51.405.816

54.360.432

301%

18.051.929

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.106

Công Ty CP Lâm Nghiệp Kim Thành Lập

236.154

 

 

236.154

59.800.281

 

 

59.800.281

60.036.435

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.107

Công Ty CP Long Bình

642.308

 

 

642.308

2.362.096

 

 

2.362.096

3.004.404

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.108

Công Ty CP Lương Thực Bình Định

7.322.308

 

 

7.322.308

32.800.580

 

 

32.800.580

40.122.888

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.109

Công Ty CP May Bình Định

59.606.154

 

 

59.606.154

15.585.139

 

 

15.585.139

75.191.293

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.110

Công Ty CP May Tây Sơn

70.610.000

 

 

70.610.000

40.665.287

 

 

40.665.287

111.275.287

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.111

Công Ty CP Muối Và Thực Phẩm Bình Định

1.771.154

 

 

1.771.154

3.885.780

 

 

3.885.780

5.656.933

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.112

Công Ty CP Năng Lượng Ace Qui Nhơn

1.156.154

 

 

1.156.154

34.060.884

 

 

34.060.884

35.217.038

517%

6.812.400

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.113

Công Ty CP Năng Lượng Bình Định

10.509.230

 

 

10.509.230

43.488.798

 

 

43.488.798

53.998.028

100%

54.223.682

 

4.114

Công Ty CP Năng Lượng Sinh Học Phú Tài

23.508.462

 

 

23.508.462

100.000.000

 

 

100.000.000

123.508.462

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.115

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt

-

 

 

-

40.000.000

 

 

40.000.000

40.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.116

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam

354.231

 

 

354.231

49.990.842

 

 

49.990.842

50.345.072

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.117

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam Việt

1.062.692

 

 

1.062.692

40.000.500

 

 

40.000.500

41.063.192

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.118

Công Ty CP Năng Lượng Thiện Minh

354.231

 

 

354.231

53.589.561

 

 

53.589.561

53.943.792

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.119

Công Ty CP Năng Lượng Và Công Nghệ Cao TTP Bình Định

118.077

 

 

118.077

100.000.000

 

 

100.000.000

100.118.077

198%

50.593.056

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.120

Công Ty CP Năng Lượng Vân Canh

10.036.538

 

 

10.036.538

50.049.462

 

 

50.049.462

60.086.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.121

Công Ty CP Nệm Gối Quy Nhơn

8.735.385

 

 

8.735.385

11.358.216

 

 

11.358.216

20.093.600

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.122

Công Ty CP Nguyệt Anh

-

 

 

-

65.294.288

 

 

65.294.288

65.294.288

118%

55.251.623

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.123

Công Ty CP Nước Giải Khát Flc

3.211.538

 

 

3.211.538

46.716.960

 

 

46.716.960

49.928.498

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.124

Công Ty CP Nước Khoáng Quy Nhơn

28.646.923

 

 

28.646.923

17.947.895

 

 

17.947.895

46.594.818

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.125

Công Ty CP Ô Tô An Phú Phát

236.154

 

 

236.154

1.615.579

 

 

1.615.579

1.851.733

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.126

Công Ty CP Ô Tô Bình Định

7.579.231

 

 

7.579.231

10.537.509

 

 

10.537.509

18.116.740

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.127

Công Ty CP Petec Bình Định

7.964.615

 

 

7.964.615

20.752.995

 

 

20.752.995

28.717.610

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.128

Công Ty CP Phân Bón Và Dịch Vụ Tổng Hợp Bình Định

8.383.462

 

 

8.383.462

17.617.692

 

 

17.617.692

26.001.153

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.129

Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung

6.294.615

 

 

6.294.615

40.714.315

 

 

40.714.315

47.008.931

52%

90.388.738

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.130

Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch An Phú Thịnh

2.440.769

 

 

2.440.769

100.000.000

 

 

100.000.000

102.440.769

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.131

Công Ty CP Phát Triển Hải Giang Group

-

 

 

-

5.480.594

 

 

5.480.594

5.480.594

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.132

Công Ty CP Phát Triển Nguyễn Hoàng

8.737.692

 

 

8.737.692

100.000.000

 

 

100.000.000

108.737.692

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.133

Công Ty CP Phong Điện Miền Trung

1.653.077

 

 

1.653.077

100.000.000

 

 

100.000.000

101.653.077

254%

40.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.134

Công Ty CP Phú Tài

293.020.769

 

 

293.020.769

100.000.000

 

 

100.000.000

393.020.769

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.135

Công Ty CP Phúc Lộc Bình Định

-

 

 

-

2.898.251

 

 

2.898.251

2.898.251

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.136

Công Ty CP Phước Hưng

13.616.923

 

 

13.616.923

41.163.130

 

 

41.163.130

54.780.053

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.137

Công Ty CP Phước Hưng - Chi Nhánh 1

4.239.231

 

 

4.239.231

1.858.050

 

 

1.858.050

6.097.281

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.138

Công Ty CP Phương Mai Bay

256.923

 

 

256.923

76.915.319

 

 

76.915.319

77.172.242

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.139

Công Ty CP Phương Mai Bay Sports

-

 

 

-

9.998.805

 

 

9.998.805

9.998.805

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.140

Công Ty CP Pisico - Hà Thanh

3.909.246

 

 

3.909.246

11.677.864

 

 

11.677.864

15.587.110

179%

8.692.220

 

4.141

Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Bình Định

7.450.769

 

 

7.450.769

14.670.800

 

 

14.670.800

22.121.570

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.142

Công Ty CP Quốc Thắng

19.012.308

 

 

19.012.308

16.716.396

 

 

16.716.396

35.728.704

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.143

Công Ty CP Sách Và Thiết Bị Bình Định

4.410.769

 

 

4.410.769

3.391.010

 

 

3.391.010

7.801.779

124%

6.302.634

 

4.144

Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Phát

36.868.462

 

 

36.868.462

18.300.859

 

 

18.300.859

55.169.321

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.145

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hải Minh

4.110.769

 

 

4.110.769

12.769.748

 

 

12.769.748

16.880.518

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.146

Công Ty CP Sản Xuất Tổng Hợp Châu Á

-

 

 

-

1.655.140

 

 

1.655.140

1.655.140

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.147

Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng

4.367.692

 

 

4.367.692

100.000.000

 

 

100.000.000

104.367.692

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.148

Công Ty CP Tân Cảng Quy Nhơn

2.368.331

 

 

2.368.331

34.682.289

6.936.458

 

27.745.831

30.114.162

98%

30.856.363

DN giảm 50% thuế TNDN nên giảm 20% mức nộp QPCTT theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ

4.149

Công Ty CP Thanh Yến Bình Định

-

 

 

-

39.965.583

 

 

39.965.583

39.965.583

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.150

Công Ty CP Thị Nại Eco Bay

1.541.538

 

 

1.541.538

32.933.494

 

 

32.933.494

34.475.033

116%

29.631.178

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.151

Công Ty CP Thiên Phúc

7.707.692

 

 

7.707.692

9.050.867

 

 

9.050.867

16.758.559

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.152

Công Ty CP Thực Phẩm Xuất Nhập Khẩu Lam Sơn

5.780.769

 

 

5.780.769

12.643.513

 

 

12.643.513

18.424.283

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.153

Công Ty CP Thương Mại Hoàn Cầu

10.405.385

 

 

10.405.385

100.000.000

 

 

100.000.000

110.405.385

100%

110.004.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.154

Công Ty CP Thương Mại Phân Bón Nam Dương

944.615

 

 

944.615

7.074.251

 

 

7.074.251

8.018.866

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.155

Công Ty CP Thương Mại Quy Nhơn

1.798.462

 

 

1.798.462

17.890.689

 

 

17.890.689

19.689.151

94%

21.020.201

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.156

Công Ty CP Thương Mại Sản Xuất Khải Vy Quy Nhơn

45.603.846

 

 

45.603.846

89.785.091

 

 

89.785.091

135.388.938

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.157

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Vũ

2.125.385

 

 

2.125.385

16.091.125

 

 

16.091.125

18.216.510

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.158

Công Ty CP Thủy Điện An Quang

1.928.000

 

 

1.928.000

45.880.000

18.352.000

 

27.528.000

29.456.000

61%

48.597.908

Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ

4.159

Công Ty CP Thủy Điện Định Bình

4.033.555

 

 

4.033.555

19.304.000

 

 

19.304.000

23.337.555

109%

21.422.470

 

4.160

Công Ty CP Thủy Điện Trà Xom

4.014.615

 

 

4.014.615

100.000.000

 

 

100.000.000

104.014.615

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.161

Công Ty CP Thủy Sản Hoài Nhơn

12.870.385

 

 

12.870.385

36.033.523

 

 

36.033.523

48.903.908

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.162

Công Ty CP Tiên Thuận

-

 

 

-

76.507.233

 

 

76.507.233

76.507.233

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.163

Công Ty CP Tingco Bình Định

8.350.000

 

 

8.350.000

19.932.212

 

 

19.932.212

28.282.212

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.164

Công Ty CP Tổng Hợp Tân Đại Dũng

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

73%

683.015

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.165

Công Ty CP Trạm Trung Chuyển Xi Măng Bình Định

5.523.846

 

 

5.523.846

24.066.257

 

 

24.066.257

29.590.103

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.166

Công Ty CP Trường Thành Bình Định

-

 

 

-

39.997.844

 

 

39.997.844

39.997.844

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.167

Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế Giao Thông Bình Định

7.707.692

 

 

7.707.692

2.118.914

 

 

2.118.914

9.826.606

109%

8.994.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.168

Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Pegasus Bình Định

-

 

 

-

13.068.060

 

 

13.068.060

13.068.060

103%

12.647.869

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.169

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi - Thủy Điện Bình Định

3.083.077

 

 

3.083.077

2.879.763

 

 

2.879.763

5.962.840

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.170

Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định

11.636.934

 

 

11.636.934

86.991.977

 

 

86.991.977

98.628.911

100%

99.056.912

 

4.171

Công Ty CP Việt Úc - Bình Định

28.272.000

28.272.000

 

-

41.120.000

16.448.000

 

24.672.000

24.672.000

90%

27.424.800

Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ

4.172

Công Ty CP Vịnh Quy Nhơn

-

 

 

-

13.598.995

 

 

13.598.995

13.598.995

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.173

Công Ty CP Vrg Đá Bình Định

6.598.538

 

 

6.598.538

17.886.891

 

 

17.886.891

24.485.429

103%

23.877.905

 

4.174

Công Ty CP Xăng Dầu Bình An Bình Định

-

 

 

-

1.936.738

 

 

1.936.738

1.936.738

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.175

Công Ty CP Xây Dựng 47

105.512.771

 

 

105.512.771

100.000.000

 

 

100.000.000

205.512.771

 

 

 

4.176

Công Ty CP Xây Dựng Bình Định

2.377.254

 

 

2.377.254

3.046.368

 

 

3.046.368

5.423.622

156%

3.468.434

 

4.177

Công Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Bình Định

2.228.420

 

 

2.228.420

21.242.291

 

 

21.242.291

23.470.711

 

 

 

4.178

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Ngân Sinh

513.846

 

 

513.846

954.335

 

 

954.335

1.468.181

128%

1.149.203

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.179

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Bình Định

513.846

 

 

513.846

5.829.115

 

 

5.829.115

6.342.961

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.180

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Tiến Phước

1.670.000

 

 

1.670.000

54.363.413

 

 

54.363.413

56.033.413

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.181

Công Ty CP Yến Ngọc Bình Định

6.166.154

 

 

6.166.154

97.585.009

 

 

97.585.009

103.751.162

140%

73.943.880

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.182

Công Ty Cp Chế Biến Gỗ Nội Thất Pisico

22.737.692

 

 

22.737.692

30.290.611

 

 

30.290.611

53.028.303

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.183

Công Ty Cp Đá Granite Viễn Đông

2.569.231

 

 

2.569.231

3.043.514

 

 

3.043.514

5.612.745

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.184

Công Ty Cp Đông Lạnh Quy Nhơn

8.735.385

 

 

8.735.385

10.943.990

 

 

10.943.990

19.679.374

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.185

Công Ty Cp Du Lịch Bình Định

4.624.615

 

 

4.624.615

4.948.617

 

 

4.948.617

9.573.232

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.186

Công Ty Cp Du Lịch Sài Gòn - Qui Nhơn

14.259.231

 

 

14.259.231

27.139.253

 

 

27.139.253

41.398.484

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.187

Công Ty Cp Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Quy Nhơn

128.462

 

 

128.462

969.862

 

 

969.862

1.098.323

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.188

Công Ty Cp Khách Sạn Hoàng Yến

11.304.615

 

 

11.304.615

45.730.648

 

 

45.730.648

57.035.263

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.189

Công Ty Cp Khoáng Sản Bình An

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

100%

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.190

Công Ty Cp Khoáng Sản Mỹ Đức

-

 

 

-

2.377.086

 

 

2.377.086

2.377.086

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.191

Công Ty Cp Khoáng Sản Việt Phát

-

 

 

-

2.961.654

 

 

2.961.654

2.961.654

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.192

Công Ty Cp Khu Du Lịch Biển Maia Quy Nhơn

7.793.077

 

 

7.793.077

59.590.308

 

 

59.590.308

67.383.385

323%

20.868.862

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.193

Công Ty Cp Năng Lượng Sài Gòn - Bình Định

128.462

 

 

128.462

100.000.000

 

 

100.000.000

100.128.462

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.194

Công Ty Cp Nước Nhơn Hội

-

 

 

-

5.000.948

 

 

5.000.948

5.000.948

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.195

Công Ty Cp Phong Điện Phương Mai

2.125.385

 

 

2.125.385

81.883.940

 

 

81.883.940

84.009.324

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.196

Công Ty Cp Sản Xuất Đá Granite Phú Minh Trọng

385.385

 

 

385.385

25.246.838

 

 

25.246.838

25.632.222

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.197

Công Ty Cp Thương Mại Sản Xuất Duyên Hải

-

 

 

-

63.549.754

 

 

63.549.754

63.549.754

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.198

Công Ty Cp Thủy Điện Văn Phong

1.180.769

 

 

1.180.769

33.884.806

 

 

33.884.806

35.065.575

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.199

Công Ty Cp Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh

22.131.000

 

 

22.131.000

100.000.000

 

 

100.000.000

122.131.000

113%

107.750.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.200

Công Ty Cp Thủy Sản Bình Định

78.618.462

 

 

78.618.462

70.099.084

 

 

70.099.084

148.717.546

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.201

Công Ty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Bình Định

4.354.132

 

 

4.354.132

1.667.964

 

 

1.667.964

6.022.096

115%

5.254.984

 

4.202

Công Ty Cp Xây Dựng Điện Vneco 10

8.992.308

 

 

8.992.308

10.664.540

 

 

10.664.540

19.656.847

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.203

Công Ty Cp Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Bình Định

385.385

 

 

385.385

5.397.708

 

 

5.397.708

5.783.092

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.204

Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Hoài Nhơn

10.036.538

 

 

10.036.538

6.697.967

 

 

6.697.967

16.734.506

102%

16.471.805

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.205

Công Ty Đấu Giá Hợp Danh Bình Định

1.330.000

 

 

1.330.000

500.000

 

 

500.000

1.830.000

 

 

 

4.206

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Động Vật Eh Bình Định Việt Nam

7.836.154

 

 

7.836.154

21.858.909

 

 

21.858.909

29.695.062

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.207

Công Ty TNHH Du Lịch Bãi Dài

16.828.462

 

 

16.828.462

80.337.916

 

 

80.337.916

97.166.378

119%

81.346.478

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.208

Công Ty TNHH 28/7 Bình Định

1.771.154

 

 

1.771.154

4.979.492

 

 

4.979.492

6.750.646

86%

7.886.593

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.209

Công Ty TNHH An Nhơn Land

826.538

 

 

826.538

14.614.449

 

 

14.614.449

15.440.987

571%

2.706.097

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.210

Công Ty TNHH An Phước Land

-

 

 

-

30.882.549

 

 

30.882.549

30.882.549

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.211

Công Ty TNHH Ant (Mv)

29.755.385

 

 

29.755.385

100.000.000

 

 

100.000.000

129.755.385

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.212

Công Ty TNHH Austfeed Bình Định

13.616.923

 

 

13.616.923

100.000.000

 

 

100.000.000

113.616.923

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.213

Công Ty TNHH Avss

4.496.154

 

 

4.496.154

2.255.065

 

 

2.255.065

6.751.219

106%

6.343.034

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.214

Công Ty TNHH B I F O R C O

770.769

 

 

770.769

1.779.501

 

 

1.779.501

2.550.270

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.215

Công Ty TNHH Bao Bì Lạc Việt

15.800.769

 

 

15.800.769

17.090.430

 

 

17.090.430

32.891.199

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.216

Công Ty TNHH Bất Động Sản Bông Hồng

770.769

 

 

770.769

10.994.043

 

 

10.994.043

11.764.812

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.217

Công Ty TNHH Bất Động Sản Thành Châu

770.769

 

 

770.769

100.000.000

 

 

100.000.000

100.770.769

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.218

Công Ty TNHH Bê Tông Mê Kông Bình Định

17.727.692

 

 

17.727.692

29.247.204

 

 

29.247.204

46.974.896

152%

30.916.418

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.219

Công Ty TNHH Bê Tông Phú Tài

6.956.550

 

 

6.956.550

15.614.110

 

 

15.614.110

22.570.660

114%

19.824.517

 

4.220

Công Ty TNHH Bidiphar Công Nghệ Cao

-

 

 

-

41.874.905

 

 

41.874.905

41.874.905

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.221

Công Ty TNHH Bidiphar Non-Betalactam

-

 

 

-

2.334.693

 

 

2.334.693

2.334.693

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.222

Công Ty TNHH Bình Tường

-

 

 

-

1.937.287

 

 

1.937.287

1.937.287

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.223

Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định

4.723.077

 

 

4.723.077

49.007.140

 

 

49.007.140

53.730.217

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.224

Công Ty TNHH Chế Biến Zircon Đại Dương Việt Nam

-

 

 

-

2.022.332

 

 

2.022.332

2.022.332

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.225

Công Ty TNHH Công Nghiệp Able Tây Sơn

37.194.231

 

 

37.194.231

13.491.608

 

 

13.491.608

50.685.839

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.226

Công Ty TNHH D Pack

-

 

 

-

3.298.280

 

 

3.298.280

3.298.280

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.227

Công Ty TNHH Đá An Thịnh

3.306.154

 

 

3.306.154

4.167.172

 

 

4.167.172

7.473.325

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.228

Công Ty TNHH Đá Lát Nền Tự Nhiên Trung Sơn

770.769

 

 

770.769

1.244.913

 

 

1.244.913

2.015.682

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.229

Công Ty TNHH Đá Viet-Euro-Stone

385.385

 

 

385.385

1.979.332

 

 

1.979.332

2.364.717

135%

1.750.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.230

Công Ty TNHH Đại Hùng

6.551.538

 

 

6.551.538

6.438.883

 

 

6.438.883

12.990.422

186%

6.999.159

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.231

Công Ty TNHH Đại Lý Tàu Biển & Dịch Vụ Hàng Hải Đại Dương Xanh

642.308

 

 

642.308

500.000

 

 

500.000

1.142.308

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.232

Công Ty TNHH Đầu Tư Bình Định

1.262.748

 

 

1.262.748

58.554.630

 

 

58.554.630

59.817.378

301%

19.902.293

 

4.233

Công Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định

7.675.000

 

 

7.675.000

100.000.000

 

 

100.000.000

107.675.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.234

Công Ty TNHH Đầu Tư Đông Bàn Thành

472.308

-

-

472.308

45.351.830

-

-

45.351.830

45.824.137

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.235

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Biển Xanh

-

-

-

-

4.757.834

-

-

4.757.834

4.757.834

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.236

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Kim Cúc

4.881.154

-

-

4.881.154

92.725.070

-

-

92.725.070

97.606.224

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.237

Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Nhơn Hòa

1.370.075

 

 

1.370.075

80.973.061

 

 

80.973.061

82.343.136

111%

74.135.392

 

4.238

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Vân

-

-

-

-

23.754.470

-

-

23.754.470

23.754.470

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.239

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Hòa

659.615

-

-

659.615

95.548.916

-

-

95.548.916

96.208.531

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.240

Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Đại Minh

3.034.231

-

-

3.034.231

36.676.111

-

-

36.676.111

39.710.342

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.241

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Thành

-

-

-

-

4.905.617

-

-

4.905.617

4.905.617

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.242

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Cúc

1.715.000

-

-

1.715.000

100.000.000

-

-

100.000.000

101.715.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.243

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát

4.485.385

-

-

4.485.385

17.784.019

-

-

17.784.019

22.269.404

109%

20.421.767

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.244

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn

395.769

-

-

395.769

42.040.147

-

-

42.040.147

42.435.916

700%

6.063.696

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.245

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Quy Nhơn

1.451.154

-

-

1.451.154

32.848.607

-

-

32.848.607

34.299.761

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.246

Công Ty TNHH Delta Galil Việt Nam

201.557.308

-

-

201.557.308

100.000.000

-

-

100.000.000

301.557.308

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.247

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quốc Thắng

4.353.462

-

-

4.353.462

43.934.781

-

-

43.934.781

48.288.243

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.248

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quy Nhơn Palace

-

-

-

-

29.645.731

-

-

29.645.731

29.645.731

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.249

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Bình

-

-

-

-

4.130.088

-

-

4.130.088

4.130.088

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.250

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Tâm

-

-

-

-

1.483.210

-

-

1.483.210

1.483.210

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.251

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại An Phú Hiệp

395.769

-

-

395.769

11.797.431

-

-

11.797.431

12.193.200

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.252

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng

-

-

-

-

7.957.036

-

-

7.957.036

7.957.036

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.253

Công Ty TNHH Đinh Phát

10.154.615

-

-

10.154.615

45.252.675

-

-

45.252.675

55.407.291

100%

55.501.064

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.254

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội An Lương

-

-

-

-

2.888.786

-

-

2.888.786

2.888.786

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.255

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Outward Bound Việt Nam

3.070.000

-

-

3.070.000

962.414

-

-

962.414

4.032.414

156%

2.589.677

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.256

Công Ty TNHH Đóng Tàu Yanmar Việt Nam

923.461

 

 

923.461

4.489.165

 

 

4.489.165

5.412.626

90%

6.027.000

 

4.257

Công Ty TNHH Du Lịch Anh Minh

-

-

-

-

5.999.700

-

-

5.999.700

5.999.700

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.258

Công Ty TNHH Du Lịch Trung Hội

6.332.308

-

-

6.332.308

22.788.682

-

-

22.788.682

29.120.989

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.259

Công Ty TNHH Đức Hải

11.609.231

-

-

11.609.231

28.855.424

-

-

28.855.424

40.464.655

121%

33.474.756

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.260

Công Ty TNHH Đức Toàn

29.418.846

-

-

29.418.846

27.966.065

-

-

27.966.065

57.384.911

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.261

Công Ty TNHH Ecohome Nhơn Bình

791.538

-

-

791.538

57.092.203

-

-

57.092.203

57.883.741

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.262

Công Ty TNHH Esp

3.034.231

-

-

3.034.231

696.743

-

-

696.743

3.730.974

103%

3.625.000

 

4.263

Công Ty TNHH Fujiwara Bình Định

131.923

-

-

131.923

100.000.000

-

-

100.000.000

100.131.923

168%

59.528.426

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.264

Công Ty TNHH Gia Vinh

4.723.077

-

-

4.723.077

6.290.730

-

-

6.290.730

11.013.807

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.265

Công Ty TNHH Giám Định Trung Quốc (Việt Nam)

791.538

-

-

791.538

8.616.934

-

-

8.616.934

9.408.472

107%

8.819.549

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.266

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Thái Dương

-

-

-

-

1.418.488

-

-

1.418.488

1.418.488

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.267

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Shaiyo Bình Định

-

-

-

-

1.328.990

-

-

1.328.990

1.328.990

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.268

Công Ty TNHH Giống Vật Nuôi Nhơn Tân

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.269

Công Ty TNHH Gỗ Thành Phúc

2.715.769

-

-

2.715.769

11.400.000

-

-

11.400.000

14.115.769

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.270

Công Ty TNHH Hào Hưng Phát

6.612.308

-

-

6.612.308

27.970.553

-

-

27.970.553

34.582.861

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.271

Công Ty TNHH Hiệp Phát

131.923

-

-

131.923

4.532.271

-

-

4.532.271

4.664.194

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.272

Công Ty TNHH Hoàn Cầu - Granite

13.696.923

-

-

13.696.923

100.000.000

-

-

100.000.000

113.696.923

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.273

Công Ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn

17.809.615

-

-

17.809.615

11.250.740

-

-

11.250.740

29.060.356

271%

10.729.368

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.274

Công Ty TNHH Hoàng Hưng

42.743.077

-

-

42.743.077

33.163.166

-

-

33.163.166

75.906.243

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.275

Công Ty TNHH Hoàng Trang

9.894.231

-

-

9.894.231

13.970.134

-

-

13.970.134

23.864.365

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.276

Công Ty TNHH Hồng Ngọc

10.158.077

-

-

10.158.077

10.137.755

-

-

10.137.755

20.295.832

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.277

Công Ty TNHH Hồng Phúc Thanh

10.026.154

-

-

10.026.154

12.382.918

-

-

12.382.918

22.409.071

105%

21.334.261

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.278

Công Ty TNHH In - Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phát

2.110.769

-

-

2.110.769

7.051.279

-

-

7.051.279

9.162.048

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.279

Công Ty TNHH In - Thiết Kế Và Thương Mại Toàn Cầu

1.451.154

-

-

1.451.154

931.449

-

-

931.449

2.382.603

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.280

Công Ty TNHH Khoáng Sản Qui Long

4.749.231

-

-

4.749.231

7.039.058

-

-

7.039.058

11.788.289

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.281

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Thương Mại Hiệp Long

395.769

-

-

395.769

2.186.949

-

-

2.186.949

2.582.718

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.282

Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Dương Bình Định

-

-

-

-

3.848.602

-

-

3.848.602

3.848.602

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.283

Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Lâm

-

-

-

-

26.229.892

-

-

26.229.892

26.229.892

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.284

Công Ty TNHH Khương Đài

1.771.154

-

-

1.771.154

10.597.655

-

-

10.597.655

12.368.809

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.285

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Sơn Tùng

13.456.154

-

-

13.456.154

12.817.128

-

-

12.817.128

26.273.282

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.286

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Eco

18.892.308

-

-

18.892.308

47.506.169

-

-

47.506.169

66.398.477

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.287

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kingston Việt Nam

7.519.615

-

-

7.519.615

19.560.503

-

-

19.560.503

27.080.119

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.288

Công Ty TNHH L’Amour

527.692

-

-

527.692

8.999.750

-

-

8.999.750

9.527.442

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.289

Công Ty TNHH L’Amour Ghềnh Ráng

-

-

-

-

5.999.924

-

-

5.999.924

5.999.924

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.290

Công Ty TNHH La Ngà

527.692

-

-

527.692

8.598.270

-

-

8.598.270

9.125.962

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.291

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn

10.290.000

-

-

10.290.000

13.228.984

-

-

13.228.984

23.518.984

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.292

Công Ty TNHH Lan Thành Công

-

-

-

-

1.178.833

-

-

1.178.833

1.178.833

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.293

Công Ty TNHH Mãi Tín Bình Định

17.677.692

-

-

17.677.692

8.817.868

-

-

8.817.868

26.495.560

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.294

Công Ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam

9.894.231

-

-

9.894.231

22.495.204

-

-

22.495.204

32.389.435

115%

28.214.804

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.295

Công Ty TNHH May Mặc Able Việt Nam

37.466.154

-

-

37.466.154

7.177.171

-

-

7.177.171

44.643.325

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.296

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Phú Tài

-

-

-

-

32.582.140

-

-

32.582.140

32.582.140

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.297

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Bình Định

3.957.692

-

-

3.957.692

21.589.987

-

-

21.589.987

25.547.679

196%

13.058.568

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.298

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Kho Bãi Nhơn Tân

2.597.692

-

-

2.597.692

100.000.000

-

-

100.000.000

102.597.692

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.299

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Bình Định

-

-

-

-

3.844.374

-

-

3.844.374

3.844.374

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.300

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Huy

-

-

-

-

3.997.657

-

-

3.997.657

3.997.657

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.301

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.302

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hòa Phát - Bình Định

1.583.077

-

-

1.583.077

27.994.488

-

-

27.994.488

29.577.565

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.303

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Tiêu Hàng Hải Khu Vực Vii

5.301.084

-

-

5.301.084

4.157.159

-

-

4.157.159

9.458.243

102%

9.267.059

 

4.304

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoài Thu

7.387.692

-

-

7.387.692

17.791.303

-

-

17.791.303

25.178.995

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.305

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yeung Việt Nam

6.728.077

-

-

6.728.077

56.907.929

-

-

56.907.929

63.636.006

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.306

Công Ty TNHH Một Thành Viên In Nhân Dân Bình Định

25.965.192

 

 

25.965.192

17.153.400

 

 

17.153.400

43.118.592

108%

39.889.206

 

4.307

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Tuấn Đạt

-

-

-

-

13.717.910

-

-

13.717.910

13.717.910

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.308

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Linh Bình Định

3.825.769

-

-

3.825.769

12.079.700

-

-

12.079.700

15.905.469

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.309

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng An Việt Phát Tây Sơn

-

-

-

-

20.000.000

-

-

20.000.000

20.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.310

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Nam Hưng

14.115.769

-

-

14.115.769

48.881.512

-

-

48.881.512

62.997.281

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.311

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định

20.316.154

-

-

20.316.154

10.951.219

-

-

10.951.219

31.267.373

270%

11.587.487

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.312

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hoài

263.846

-

-

263.846

4.338.952

-

-

4.338.952

4.602.798

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.313

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Bia Quy Nhơn

4.523.501

 

 

4.523.501

9.032.695

 

 

9.032.695

13.556.196

114%

11.926.763

 

4.314

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vân Thành

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.315

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Hạnh

-

-

-

-

1.771.771

-

-

1.771.771

1.771.771

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.316

Công Ty TNHH Một Thành Viên Toyota Bình Định

7.783.462

-

-

7.783.462

15.427.557

-

-

15.427.557

23.211.019

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.317

Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Hình Cáp Quy Nhơn

8.970.769

-

-

8.970.769

6.245.540

-

-

6.245.540

15.216.310

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.318

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Du Lịch Hải Âu

791.538

-

-

791.538

500.000

-

-

500.000

1.291.538

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.319

Công Ty TNHH Mtv Penta Việt Nam

1.055.385

-

-

1.055.385

1.263.799

-

-

1.263.799

2.319.184

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.320

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Quang Dũng

16.766.923

-

-

16.766.923

19.665.232

-

-

19.665.232

36.432.155

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.321

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Bidiphar

-

-

-

-

10.137.376

-

-

10.137.376

10.137.376

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.322

Công Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Kiến Trúc Đỗ Lê

2.242.692

-

-

2.242.692

1.450.980

-

-

1.450.980

3.693.673

577%

640.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.323

Công Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Việt Trân

-

-

-

-

1.480.573

-

-

1.480.573

1.480.573

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.324

Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Học Tín Nhân

9.762.308

-

-

9.762.308

49.137.398

-

-

49.137.398

58.899.706

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.325

Công Ty TNHH New Hope Bình Định

12.870.385

-

-

12.870.385

42.547.305

-

-

42.547.305

55.417.690

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.326

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hồng Hải

7.438.846

-

-

7.438.846

23.994.947

-

-

23.994.947

31.433.793

154%

20.401.411

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.327

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Qui Nhơn

14.238.000

 

 

14.238.000

18.943.000

 

 

18.943.000

33.181.000

119%

27.955.575

 

4.328

Công Ty TNHH Nguyễn Nga Lâu

118.077

-

-

118.077

39.028.811

-

-

39.028.811

39.146.888

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.329

Công Ty TNHH Nội Ngoại Thất Gia Hân

28.363.462

-

-

28.363.462

28.410.832

-

-

28.410.832

56.774.294

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.330

Công Ty TNHH Nông Dược Hai Quy Nhơn

2.936.607

 

 

2.936.607

6.579.517

 

 

6.579.517

9.516.124

89%

10.640.856

 

4.331

Công Ty TNHH Nông Sản Nguyên Hưng

263.846

-

-

263.846

5.246.908

-

-

5.246.908

5.510.754

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.332

Công Ty TNHH P.M.T

-

-

-

-

5.162.361

-

-

5.162.361

5.162.361

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.333

Công Ty TNHH Phú Sơn

2.243.462

-

-

2.243.462

22.748.197

-

-

22.748.197

24.991.659

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.334

Công Ty TNHH Phương Nguyên

5.276.923

-

-

5.276.923

17.286.872

-

-

17.286.872

22.563.795

101%

22.258.122

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.335

Công Ty TNHH Qny Energy

263.846

-

-

263.846

500.000

-

-

500.000

763.846

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.336

Công Ty TNHH Quốc Nhật Bình Định

-

-

-

-

6.254.851

-

-

6.254.851

6.254.851

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.337

Công Ty TNHH Quốc Tế Trung Liên

472.308

-

-

472.308

5.697.772

-

-

5.697.772

6.170.080

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.338

Công Ty TNHH Rcv

-

-

-

-

2.329.157

-

-

2.329.157

2.329.157

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.339

Công Ty TNHH Sài Gòn Max

13.192.308

-

-

13.192.308

25.641.897

-

-

25.641.897

38.834.205

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.340

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Gia

7.438.846

-

-

7.438.846

21.077.290

-

-

21.077.290

28.516.136

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.341

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Huỳnh Lưu Ngãi

-

-

-

-

3.383.003

-

-

3.383.003

3.383.003

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.342

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Ánh Dương

6.068.462

-

-

6.068.462

29.913.521

-

-

29.913.521

35.981.982

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.343

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Nam Bình

-

-

-

-

4.331.192

-

-

4.331.192

4.331.192

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.344

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Vạn Phát

-

-

-

-

60.301.454

-

-

60.301.454

60.301.454

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.345

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Viva

5.145.000

-

-

5.145.000

4.573.795

-

-

4.573.795

9.718.795

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.346

Công Ty TNHH Sản Xuất Dăm Gỗ Bình Định

11.477.308

-

-

11.477.308

16.189.934

-

-

16.189.934

27.667.241

129%

21.398.963

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.347

Công Ty TNHH Sản Xuất Hải Nguyên

-

-

-

-

998.273

-

-

998.273

998.273

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.348

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Vy

-

-

-

-

9.223.654

-

-

9.223.654

9.223.654

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.349

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Đạt

6.596.154

-

-

6.596.154

7.654.832

-

-

7.654.832

14.250.986

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.350

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Phú

12.516.154

-

-

12.516.154

17.721.715

-

-

17.721.715

30.237.869

239%

12.643.013

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.351

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Luân

9.210.000

-

-

9.210.000

18.364.012

-

-

18.364.012

27.574.012

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.352

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Phát

41.090.769

-

-

41.090.769

41.736.866

-

-

41.736.866

82.827.636

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.353

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Trường Phát

12.005.000

-

-

12.005.000

49.453.886

-

-

49.453.886

61.458.886

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.354

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Thịnh

-

-

-

-

13.010.660

-

-

13.010.660

13.010.660

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.355

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khoáng Sản Ban Mai

-

-

-

-

4.533.270

-

-

4.533.270

4.533.270

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.356

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lucky Star

2.007.308

-

-

2.007.308

27.982.977

-

-

27.982.977

29.990.285

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.357

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tây Phú

3.693.846

-

-

3.693.846

4.838.148

-

-

4.838.148

8.531.994

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.358

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Mỹ Bình Định

5.540.769

-

-

5.540.769

16.042.774

-

-

16.042.774

21.583.543

310%

6.964.949

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.359

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mvc - Furniture

2.638.462

-

-

2.638.462

4.081.362

-

-

4.081.362

6.719.824

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.360

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Vtstone

1.451.154

-

-

1.451.154

500.000

-

-

500.000

1.951.154

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.361

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh

-

-

-

-

8.026.034

-

-

8.026.034

8.026.034

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.362

Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Hoàn Phong

263.846

-

-

263.846

815.879

-

-

815.879

1.079.726

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.363

Công Ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam

131.923

-

-

131.923

500.000

-

-

500.000

631.923

126%

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.364

Công Ty TNHH Seldat Việt Nam

118.077

-

-

118.077

9.060.853

-

-

9.060.853

9.178.929

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.365

Công Ty TNHH Sepplus Bình Định

34.360.385

-

-

34.360.385

2.613.485

-

-

2.613.485

36.973.870

104%

35.686.495

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.366

Công Ty TNHH Shaiyo Triple A Bình Định

395.769

-

-

395.769

3.547.339

-

-

3.547.339

3.943.109

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.367

Công Ty TNHH Sinh Hóa Minh Dương Việt Nam

25.725.000

-

-

25.725.000

100.000.000

-

-

100.000.000

125.725.000

126%

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.368

Công Ty TNHH Sông Kôn

10.949.615

-

-

10.949.615

20.710.304

-

-

20.710.304

31.659.919

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.369

Công Ty TNHH Tâm Đào

1.298.846

-

-

1.298.846

69.773.843

-

-

69.773.843

71.072.690

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.370

Công Ty TNHH Tân An Land

590.385

-

-

590.385

12.033.431

-

-

12.033.431

12.623.816

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.371

Công Ty TNHH Tân Đức Duy

-

-

-

-

7.022.328

-

-

7.022.328

7.022.328

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.372

Công Ty TNHH Tân Long Granite

5.540.769

-

-

5.540.769

48.296.729

-

-

48.296.729

53.837.498

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.373

Công Ty TNHH Tấn Lương

791.538

-

-

791.538

3.232.187

-

-

3.232.187

4.023.725

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.374

Công Ty TNHH Tân Trung Đạt

2.374.615

-

-

2.374.615

2.856.508

-

-

2.856.508

5.231.123

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.375

Công Ty TNHH Tân Trung Nam

6.068.462

-

-

6.068.462

27.778.740

-

-

27.778.740

33.847.201

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.376

Công Ty TNHH Tân Việt

-

-

-

-

1.397.063

-

-

1.397.063

1.397.063

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.377

Công Ty TNHH Tập Đoàn Gỗ Nội Thất Hưng Duyên

527.692

-

-

527.692

6.864.016

-

-

6.864.016

7.391.708

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.378

Công Ty TNHH Thái Phong

-

-

-

-

3.611.754

-

-

3.611.754

3.611.754

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.379

Công Ty TNHH Thân Chính

1.451.154

-

-

1.451.154

2.452.463

-

-

2.452.463

3.903.617

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.380

Công Ty TNHH Thanh Thủy

6.332.308

-

-

6.332.308

12.594.100

-

-

12.594.100

18.926.408

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.381

Công Ty TNHH Thiên Bắc

21.635.385

-

-

21.635.385

23.108.006

-

-

23.108.006

44.743.391

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.382

Công Ty TNHH Thuận Đức 4

4.485.385

-

-

4.485.385

7.971.094

-

-

7.971.094

12.456.478

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.383

Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng Bình Định

-

-

-

-

6.850.290

-

-

6.850.290

6.850.290

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.384

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hoàng Phước

-

-

-

-

755.065

-

-

755.065

755.065

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.385

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Phú Hưng

118.077

-

-

118.077

6.549.615

-

-

6.549.615

6.667.692

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.386

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông A

131.923

-

-

131.923

1.181.184

-

-

1.181.184

1.313.107

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.387

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Làng Sông

263.846

-

-

263.846

11.329.377

-

-

11.329.377

11.593.223

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.388

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Thái

2.638.462

-

-

2.638.462

14.678.364

-

-

14.678.364

17.316.825

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.389

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Mỹ

791.538

-

-

791.538

3.570.877

-

-

3.570.877

4.362.416

122%

3.581.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.390

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thái Dương

-

-

-

-

7.151.408

-

-

7.151.408

7.151.408

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.391

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Lộc

1.451.154

-

-

1.451.154

1.793.690

-

-

1.793.690

3.244.844

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.392

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quý Châu

-

-

-

-

31.829.150

-

-

31.829.150

31.829.150

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.393

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long

1.055.385

-

-

1.055.385

15.244.293

-

-

15.244.293

16.299.677

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.394

Công Ty TNHH Thương Mại Kim Trinh

1.583.077

-

-

1.583.077

5.831.271

-

-

5.831.271

7.414.348

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.395

Công ty TNHH Kiyokawa

38.125.769

 

 

38.125.769

4.908.100

 

 

4.908.100

43.033.869

102%

42.081.321

 

4.396

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Diamond

-

-

-

-

22.971.028

-

-

22.971.028

22.971.028

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.397

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ái Vy

1.055.385

-

-

1.055.385

5.257.955

-

-

5.257.955

6.313.340

1052%

600.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.398

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Nguyên

-

-

-

-

3.017.048

-

-

3.017.048

3.017.048

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.399

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hồn Đá

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.400

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xăng Dầu Lan Anh

-

-

-

-

6.000.000

-

-

6.000.000

6.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.401

Công Ty TNHH Thương Mại Việt Phát

-

-

-

-

1.765.755

-

-

1.765.755

1.765.755

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.402

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc

1.846.923

-

-

1.846.923

37.495.206

-

-

37.495.206

39.342.129

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.403

Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải

1.715.000

-

-

1.715.000

35.091.459

-

-

35.091.459

36.806.459

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.404

Công Ty TNHH Tiến Phong

1.451.154

-

-

1.451.154

8.311.660

-

-

8.311.660

9.762.814

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.405

Công Ty TNHH Toàn Thắng Bình Định

-

-

-

-

5.999.976

-

-

5.999.976

5.999.976

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.406

Công Ty TNHH Trainco Bình Định

2.506.538

-

-

2.506.538

40.499.126

-

-

40.499.126

43.005.665

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.407

Công Ty TNHH Trang Phục Ngoài Trời Cppc (Việt Nam)

49.998.846

-

-

49.998.846

42.643.212

-

-

42.643.212

92.642.058

102%

90.750.410

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.408

Công Ty TNHH Trồng Rừng Quy Nhơn

2.110.769

-

-

2.110.769

62.085.301

-

-

62.085.301

64.196.071

111%

58.046.533

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.409

Công Ty TNHH Trường Sơn

8.443.072

 

 

8.443.072

14.775.677

 

 

14.775.677

23.218.749

117%

19.924.090

 

4.410

Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán-Thuế Thc

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.411

Công Ty TNHH Tùng Lâm - T L C

-

-

-

-

2.976.577

-

-

2.976.577

2.976.577

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.412

Công Ty TNHH V&J Human Resource

 

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

 

 

4.413

Công Ty TNHH V&J Human Resource School

811.366

 

 

811.366

500.000

 

 

500.000

1.311.366

 

 

 

4.414

Công Ty TNHH Vạn Đại

1.715.000

-

-

1.715.000

17.987.155

-

-

17.987.155

19.702.155

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.415

Công Ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ

20.504.000

20.504.000

 

-

36.991.000

14.796.000

 

22.195.000

22.195.000

210%

10.564.800

Giảm đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ

4.416

Công Ty TNHH Wesbrook Việt Nam

1.715.000

-

-

1.715.000

11.250.532

-

-

11.250.532

12.965.532

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.417

Công Ty TNHH Xăng Dầu & Thủy Sản Bảy Cường

4.881.154

-

-

4.881.154

45.187.238

-

-

45.187.238

50.068.392

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.418

Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Trường Thành

923.462

-

-

923.462

4.046.293

-

-

4.046.293

4.969.755

182%

2.730.937

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.419

Công Ty TNHH Xây Dựng Đống Đa

2.902.308

-

-

2.902.308

11.788.386

-

-

11.788.386

14.690.694

112%

13.137.487

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.420

Công Ty TNHH Xây Dựng Fujiwara

1.715.000

-

-

1.715.000

4.383.574

-

-

4.383.574

6.098.574

23%

26.668.544

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.421

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát

-

-

-

-

100.000.000

-

-

100.000.000

100.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.422

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phương

1.319.231

-

-

1.319.231

4.185.866

-

-

4.185.866

5.505.097

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.423

Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Thành

4.605.000

-

-

4.605.000

49.718.863

-

-

49.718.863

54.323.863

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.424

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp An Bình

-

-

-

-

29.774.155

-

-

29.774.155

29.774.155

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.425

Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Mỹ

1.846.923

-

-

1.846.923

500.000

-

-

500.000

2.346.923

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.426

Công Ty TNHH Xuân Nguyên

923.462

-

-

923.462

6.132.315

-

-

6.132.315

7.055.777

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.427

Công Ty TNHH Xuân Nguyệt

395.769

-

-

395.769

4.878.597

-

-

4.878.597

5.274.366

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.428

Công Ty TNHH Xuất Khẩu An Phú

-

-

-

-

2.317.696

-

-

2.317.696

2.317.696

232%

1.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.429

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngân Thịnh

-

-

-

-

3.659.984

-

-

3.659.984

3.659.984

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.430

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Châu

-

-

-

-

100.000.000

-

-

100.000.000

100.000.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.431

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thanh Quý

52.190.000

-

-

52.190.000

29.894.278

-

-

29.894.278

82.084.278

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.432

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Nam

2.506.538

-

-

2.506.538

61.405.225

-

-

61.405.225

63.911.763

95%

67.435.862

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.433

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Phú

7.255.769

-

-

7.255.769

14.876.040

-

-

14.876.040

22.131.809

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.434

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Việt

3.957.692

-

-

3.957.692

10.576.461

-

-

10.576.461

14.534.153

217%

6.706.651

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.435

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Phát

9.800.385

-

-

9.800.385

17.554.453

-

-

17.554.453

27.354.838

86%

31.643.339

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.436

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Tín

13.815.000

-

-

13.815.000

23.025.193

-

-

23.025.193

36.840.193

305%

12.068.106

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.437

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Tuấn

659.615

-

-

659.615

62.954.701

-

-

62.954.701

63.614.317

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.438

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Phát

5.013.077

-

-

5.013.077

49.461.875

-

-

49.461.875

54.474.952

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.439

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểu Việt

1.978.846

-

-

1.978.846

18.119.981

-

-

18.119.981

20.098.827

83%

24.241.468

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.440

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung

-

-

-

-

19.850.043

-

-

19.850.043

19.850.043

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.441

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Con Cò Bình Định

13.342.692

-

-

13.342.692

100.000.000

-

-

100.000.000

113.342.692

101%

112.353.880

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.442

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Á

4.749.231

-

-

4.749.231

7.655.515

-

-

7.655.515

12.404.746

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.443

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phát Bình Định

1.062.692

-

-

1.062.692

49.517.050

-

-

49.517.050

50.579.743

79%

63.816.423

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.444

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Tính

527.692

-

-

527.692

1.708.026

-

-

1.708.026

2.235.718

91%

2.449.986

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.445

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Minh

5.936.538

-

-

5.936.538

42.249.210

-

-

42.249.210

48.185.749

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.446

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Hiệp

11.477.308

-

-

11.477.308

100.000.000

-

-

100.000.000

111.477.308

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.447

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Anh

659.615

-

-

659.615

2.002.708

-

-

2.002.708

2.662.324

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.448

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn T.V

4.132.692

-

-

4.132.692

16.173.084

-

-

16.173.084

20.305.776

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.449

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Phước

21.899.231

-

-

21.899.231

37.958.169

-

-

37.958.169

59.857.400

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.450

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bảo

791.538

-

-

791.538

3.733.316

-

-

3.733.316

4.524.855

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.451

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thế Vũ

8.029.231

-

-

8.029.231

39.313.045

-

-

39.313.045

47.342.276

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.452

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nam

3.034.231

-

-

3.034.231

11.128.957

-

-

11.128.957

14.163.187

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.453

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia

4.089.615

-

-

4.089.615

34.667.298

-

-

34.667.298

38.756.914

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.454

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Việt

1.846.923

-

-

1.846.923

81.075.811

-

-

81.075.811

82.922.734

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.455

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Vy

6.464.231

-

-

6.464.231

100.000.000

-

-

100.000.000

106.464.231

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.456

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Tấn Phát

1.187.308

-

-

1.187.308

21.751.905

-

-

21.751.905

22.939.213

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.457

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt - Anh

-

-

-

-

4.514.736

-

-

4.514.736

4.514.736

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.458

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hoàng Việt

-

-

-

-

2.192.916

-

-

2.192.916

2.192.916

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.459

Thầu Chính Thi Công Xây Dựng Nhà Máy Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi Gia Súc, Gia Cầm Tại Kcn Nhơn Hòa, T

-

-

-

-

1.320.358

-

-

1.320.358

1.320.358

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.460

Tổng Công Ty Pisico Bình Định - Công Ty CP

28.231.538

-

-

28.231.538

90.967.127

-

-

90.967.127

119.198.665

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.461

Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Tesla

-

-

-

-

500.000

-

-

500.000

500.000

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.462

Trung Tâm Nhật Ngữ Thanh Giang

131.923

-

-

131.923

500.000

-

-

500.000

631.923

 

 

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.463

Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội -Bình Định

54.729.215

 

 

54.729.215

100.000.000

 

 

100.000.000

154.729.215

146%

106.022.240

 

4.464

Công ty CP Vận tải & KDTH

2.295.024

 

 

2.295.024

1.479.463

 

 

1.479.463

3.774.487

102%

3.691.410

 

4.465

Công ty CP Thủy điện Nước Lương

 

 

 

 

500.000

 

 

500.000

500.000

100%

500.000

Công ty đã nộp tiền 500.000 đồng

4.466

Công ty xăng dầu Bình Định

48.305.000

 

 

48.305.000

41.682.000

 

 

41.682.000

89.987.000

109%

82.795.650

 

4.467

Chi nhánh 3 - Cty TNHH MTV Nguyên Liêm (Nhà m

14.700.586

 

 

14.700.586

57.412.998

11.482.600

 

45.930.398

60.630.984

443%

13.701.538

 

C

UBND thành phố và UBND các huyện

6.079.878.653

789.770.462

-

5.290.108.191

2.631.606.125

11.454.521

-

2.620.151.604

7.910.259.795

99%

7.953.324.649

-

1

Ủy ban Nhân dân huyện An Lão

244.047.508

2.126.000

-

241.921.508

64.710.808

11.454.521

-

53.256.287

295.177.795

172%

171.356.142

 

2

Ủy ban Nhân dân Thị xã An Nhơn

1.638.261.419

211.256.462

 

1.427.004.957

1.373.673.000

 

 

1.373.673.000

2.800.677.957

281%

995.363.303

 

3

Ủy ban Nhân dân huyện Hoài Ân

721.179.508

 

 

721.179.508

283.773.717

 

 

283.773.717

1.004.953.225

136%

740.186.375

 

4

Ủy ban Nhân dân Thị xã Hoài Nhơn

1.841.837.530

315.020.000

 

1.526.817.530

595.801.600

 

 

595.801.600

2.122.619.130

127%

1.665.478.094

 

5

UBND Huyện Phù Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

974.286.661

 

6

UBND Huyện Phù Mỹ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

703.205.164

 

7

Ủy ban Nhân dân huyện Tây Sơn

1.559.150.884

261.368.000

 

1.297.782.884

257.987.000

 

 

257.987.000

1.555.769.884

234%

664.551.639

 

8

UBND Huyện Tuy Phước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

860.540.486

 

9

Ủy ban Nhân dân huyện Vân Canh

75.401.804

 

 

75.401.804

55.660.000

 

 

55.660.000

131.061.804

228%

57.392.793

 

10

UBND Huyện Vĩnh thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

271.222.144

 

11

Ủy ban Nhân dân TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

849.741.848

 

Tổng cộng

14.233.504.826

850.541.077

0

13.382.963.749

15.721.680.037

119.469.579

0

15.602.210.458

28.985.174.206

190%

15.279.909.352

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 594/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai ngày 19/02/2021 do tỉnh Bình Định ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


791

DMCA.com Protection Status
IP: 3.17.5.68
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!