|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
132/2011/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Lương Thành
|
Ngày ban hành:
|
24/10/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UỶ BAN
NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
--------
|
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số:
132/2011/QĐ-UBND
|
Bắc
Ninh, ngày 24 tháng 10 năm 2011
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH.
UỶ BAN
NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức
HĐND và UBND ngày 26.11.2003;
Căn cứ Thông tư số
124/2011/TT-BTC ngày 31.8.2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ vào ý kiến kết
luận tại phiên họp UBND tỉnh ngày 20.10.2011;
Xét đề nghị của liên
ngành: Tài chính, Xây dựng, Cục thuế Bắc Ninh,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe
(nhập khẩu) ô tô, xe máy, nhà cửa và các tài sản khác trên địa bàn tỉnh Bắc
Ninh (Chi tiết theo phụ biểu kèm theo).
Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm kiểm
tra, rà soát kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy
định trong bảng giá tại Quyết định này hoặc giá quy định trong bảng giá chưa
phù hợp; tổng hợp gửi Sở Tài chính báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét sửa đổi,
bổ sung cho phù hợp.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ
quan: Văn phòng UBND tỉnh, Tài chính, Xây dựng; Cục thuế Bắc Ninh; Chủ tịch
UBND các huyện, thành phố, thị xã và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ
Quyết định thi hành./.
|
TM. UBND
TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Lương Thành
|
PHẦN
I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC
A: CÁC LOẠI E Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1998 VỀ TRƯỚC
(Kèm theo
Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị
tính: Triệu đồng
LOẠI
TÀI SẢN
|
GIÁ
TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
|
1990 về
trước
|
1991-1992
|
1993-
1994
|
1995-1996
|
1997-1998
|
CHƯƠNG
I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 1.0 L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
Dung tích xi lanh
từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
Dung tích xi lanh
từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
Dung tích xi lanh
từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
Dung tích xi lanh
từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
Dung tích xi lanh
từ 3.5 L đến dưới 3.8 L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
Dung tích xi lanh
từ 3.8 L đến dưới 4.2 L
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
Dung tích xi lanh
từ 4.2 L đến dưới 4.5 L
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
Dung tích xi lanh
từ 4.5 L đến dưới 4.7 L
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
Dung tích xi lanh
từ 4.7 L đến dưới 5.0 L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
Dung tích xi lanh
từ 5.0 L đến dưới 5.5 L
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
Dung tích xi lanh
từ 5.5 L trở lên
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
Xe bán
tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
Từ 10 đến dưới 15
chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
Từ 15 đến dưới 24
chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
Từ 24 đến dưới 30
chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
Từ 30 đến dưới 35
chỗ
|
100
|
440
|
490
|
540
|
680
|
Từ 35 đến dưới 40
chỗ
|
180
|
530
|
590
|
650
|
810
|
Từ 40 đến dưới 45
chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
Từ 45 đến dưới 50
chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
Từ 50 đến dưới 60
chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
Trọng tải dưới 750
kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
Trọng tải từ 750 kg
đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
Trong tải từ 1 tấn
đến dưới 1,25 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
Trọng tải từ 1,25
tấn đến dưới 1,5 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
Trọng tải từ 1,5
tấn đến dưới 2 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
Trọng tải từ 2 tấn
đến dưới 2,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
Trọng tải từ 2,5
tấn đến dưới 3 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
Trọng tải từ 3 tấn
đến dưới 3,5 tấn-
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
Trọng tải từ 3,5
tấn đến dưới 4 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
Trọng tải từ 4 tấn
đến dưới 4,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
Trọng tải từ 4,5
tấn đến dưới 5,5 tấn
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
Trọng tải từ 5,5
tấn đến dưới 6,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
Trọng tải từ 6,5
tấn đến dưới 7,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
Trọng tải từ 7,5
tấn đến dưới 8,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
Trọng tải từ 8,5
tấn đến dưới 9,5 tấn
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
Trọng tải từ 9,5
tấn đến dưới 11 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
Trọng tải từ 11 tấn
đến dưới 12,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
Trọng tải từ 12,5
tấn đến dưới 14 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
Trọng tải từ 14 tấn
đến dưới 16 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
Trọng tải từ 16 tấn
đến dưới 18 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
Trọng tải từ 18 tấn
đến dưới 20 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
Trọng tải từ 20 tấn
đến dưới 22 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
Trọng tải từ 22 tấn
đến dưới 25 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
Trọng tải từ 25 tấn
trở lên
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
CHƯƠNG
II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 1.0 L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
Dung tích xi lanh
từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
Dung tích xi lanh
từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
Dung tích xi lanh
từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
Dung tích xi lanh
từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
Dung tích xi lanh
từ 3.5 L đến dưới 3.8 L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
Dung tích xi lanh
từ 3.8 L đến dưới 4.2 L
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
Dung tích xi lanh
từ 4.2 L đến dưới 4.5 L
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
Dung tích xi lanh
từ 4.5 L đến dưới 4.7 L
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
Dung tích xi lanh
từ 4.7 L đến dưới 5.0 L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
Dung tích xi lanh
từ 5.0 L đến dưới 5.5 L
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
Dung tích xi lanh
từ 5.5 L đến dưới 6.0 L
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
Dung tích xi lanh
từ 6.0 L trở lên
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
Xe bán
tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
CHƯƠNG
III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 2.0L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
260
|
290
|
320
|
350
|
440
|
Dung tích xi lanh
từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
Dung tích xi lanh
từ 3.5 L đến dưới 3.8 L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
Dung tích xi lanh
từ 3.8 L đến dưới 4.2 L
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
Dung tích xi lanh
từ 4.2 L đến dưới 4.5 L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
Dung tích xi lanh
từ 4.5 L đến dưới 4.7 L
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
Dung tích xi lanh
từ 4.7 L đến dưới 5.0 L
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
Dung tích xi lanh
từ 5.0 L đến dưới 5.5 L
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
Dung tích xi lanh
từ 5.5 L đến dưới 6.0 L
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
Dung tích xi lanh
từ 6.0 L đến dưới 6.7 L
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
Dung tích xi lanh
từ 6.7 L đến dưới 7.0 L
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
Dung tích xi lanh
từ 7.0 L trở lên
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
Xe bán
tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
|
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
CHƯƠNG
IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ÂNH, PHÁP, ITALIA, THUỴ ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN
XUẤT
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 1.0 L
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
Dung tích xi lanh
từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
Dung tích xi lanh
từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
Dung tích xi lanh
từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
Dung tích xi lanh
từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
Dung tích xi lanh
từ 3.5 L đến dưới 3.8 L
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
Dung tích xi lanh
từ 3.8 L đến dưới 4.2 L
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
Dung tích xi lanh
từ 4.2 L đến dưới 4.5 L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
Dung tích xi lanh
từ 4.5 L đến dưới 4.7 L
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
Dung tích xi lanh
từ 4.7 L đến dưới 5.0 L
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
Dung tích xi lanh
từ 5.0 L đến dưới 5.5 L
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
Dung tích xi lanh
từ 5.5 L đến dưới 6.0 L
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
Dung tích xi lanh
từ 6.0 L trở lên
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
Xe bán
tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
|
|
II - XE Ô TÔ CHỞ
NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
CHƯƠNG
V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 1.0 L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
Dung tích xi lanh
từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
Dung tích xi lanh
từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
Dung tích xi lanh
từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
Dung tích xi lanh từ
2.5 L đến dưới 2.8 L
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
Dung tích xi lanh
từ 3.5 L đến dưới 3.8 L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
Dung tích xi lanh
từ 3.8 L đến dưới 4.2 L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
Dung tích xi lanh
từ 4.2 L đến dưới 4.5 L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
Dung tích xi lanh
từ 4.5 L trở lên
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
Xe bán
tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
|
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15
chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
Từ 15 đến dưới 24
chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
Từ 24 đến dưới 30
chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
Từ 30 đến dưới 35
chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
Từ 35 đến dưới 40
chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
Từ 40 đến dưới 45
chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
Từ 45 đến dưới 50
chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
Từ 50 đến dưới 60
chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
Trong tải dưới 750
kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
Trọng tải từ 750 kg
đến dưới 1 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
Trong tải từ 1 tấn
đến dưới 1,25 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
Trọng tải từ 1,25
tấn đến dưới 1,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
Trọng tải từ 1,5
tấn đến dưới 2 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
Trọng tải từ 2 tấn
đến dưới 2,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
Trọng tải từ 2,5
tấn đến dưới 3 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
Trọng tải từ 3 tấn
đến dưới 3,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
Trọng tải từ 3,5
tấn đến dưới 4 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
Trọng tải từ 4 tấn
đến dưới 4,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
Trọng tải từ 4,5
tấn đến dưới 5,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
Trọng tải từ 5,5
tấn đến dưới 6,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
Trọng tải từ 6,5
tấn đến dưới 7,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
Trọng tải từ 7,5
tấn đến dưới 8,5 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
Trọng tải từ 8,5
tấn đến dưới 9,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
Trọng tải từ 9,5
tấn đến dưới 11 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
Trọng tải từ 11 tấn
đến dưới 12,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
Trọng tải từ 12,5
tấn đến dưới 14 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
Trọng tải từ 14 tấn
đến dưới 16 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
Trọng tải từ 16 tấn
đến dưới 18 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
Trọng tải từ 18 tấn
đến dưới 20 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
Trọng tải từ 20 tấn
đến dưới 22 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
Trọng tải từ 22 tấn
đến dưới 25 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
Trọng tải từ 25 tấn
trở lên
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
CHƯƠNG
VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
Dung tích xi lanh
dưới 1.0 L
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
Dung tích xi lanh
từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
Dung tích xi lanh
từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
50
|
50
|
60
|
70
|
90
|
Dung tích xi lanh
từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
Dung tích xi lanh
từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
Dung tích xi lanh
từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
Dung tích xi lanh
từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
Dung tích xi lanh
từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
Dung tích xi lanh
từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
Dung tích xi lanh
từ 3,5 L trở lên
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
Từ 10 đến dưới 15
chỗ
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
Từ 15 đến dưới 24
chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
Từ 24 đến dưới 30
chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
Từ 30 đến dưới 35
chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
Từ 35 đến dưới 40
chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
Từ 40 đến dưới 45
chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
Từ 45 đến dưới 50
chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
Từ 50 đến dưới 60
chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
III - XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
Trong tải dưới 750
kg
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
Trọng tải từ 750 kg
đến dưới 1 tấn
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
Trong tải từ 1 tấn
đến dưới 1,25 tấn
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
Trọng tải từ 1,25
tấn đến dưới 1,5 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
Trọng tải từ 1,5
tấn đến dưới 2 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
Trọng tải từ 2 tấn
đến dưới 2,5 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
Trọng tải từ 2,5
tấn đến dưới 3 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
Trọng tải từ 3 tấn
đến dưới 3,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
Trọng tải từ 3,5
tấn đến dưới 4 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
Trọng tải từ 4 tấn
đến dưới 4,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
Trọng tải từ 4,5
tấn đến dưới 5,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
Trọng tải từ 5,5
tấn đến dưới 6,5 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
Trọng tải từ 6,5
tấn đến dưới 7,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
Trọng tải từ 7,5
tấn đến dưới 8,5 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
Trọng tải từ 8,5
tấn đến dưới 9,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
Trọng tải từ 9,5
tấn đến dưới 11 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
Trọng tải từ 11 tấn
đến dưới 12,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
Trọng tải từ 12,5
tấn đến dưới 14 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
Trọng tải từ 14 tấn
đến dưới 16 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
Trọng tải từ 16 tấn
đến dưới 18 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
Trọng tải từ 18 tấn
đến dưới 20 tấn
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
Trọng tải từ 20 tấn
đến dưới 22 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
Trọng tải từ 22 tấn
đến dưới 25 tấn
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
Trọng tải từ 25 tấn
trở lên
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
Phụ lục số
01
PHẦN I:
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC
B: CÁC LOẠI XE Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1999 VỀ SAU
(Kèm theo
Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị
tính: Triệu đồng
TT
|
LOẠI
TÀI SẢN
|
GIÁ
TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
|
1999-2000
|
2001-2002
|
2003-2004
|
2005-2006
|
2007-2008
|
2009-2010
|
|
CHƯƠNG
I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
|
I - XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU NISSAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
NISSAN 350Z :
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE BASE 3.5 (02
chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
COUPE ENTHUSIAST 3.5
(02 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
COUPE TOURING 3.5
(02 chỗ)
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,540
|
|
|
COUPE GRAND 3.5 (02
chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,690
|
|
|
COUPE NISMO 3.5 (02
chỗ)
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,780
|
|
|
ROADSTER ENTHUSIAST
3.5 (02 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,670
|
|
|
ROADSTER TOURING
3.5 (02 chỗ)
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,780
|
|
|
ROADSTER GRAND 3.5
(02 chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,510
|
1,890
|
|
|
NISSAN ALTIMA:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 (05 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
2.5 S (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
3.5 SE (05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
3.5 SL (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,320
|
|
|
COUPE 2.5 S (05
chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
COUPE 3.5 SE (05
chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
HYBRID 2.5 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
HYBRID HEV 2.5 (05
chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
NISSAN ARMADA:
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 4x2 5.6 (08 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
SE 4x4 5.6 (08 chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,530
|
|
|
LE 4x2 5.6 (08 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,680
|
|
|
LE 4x4 5.6 (08 chỗ)
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,790
|
|
|
NISSAN MURANO:
|
|
|
|
|
|
|
|
LE 3.5 (05 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,670
|
1,670
|
|
S 2WD 3.5 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
SL 2WD 3.5 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
S AWD 3.5 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
SL AWD 3.5 (05 chỗ)
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1,240
|
|
|
SE AWD 3.5 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
NISSAN MAXIMA:
|
|
|
|
|
|
|
|
30J 3.0; (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
715
|
715
|
|
SE 3.5 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,320
|
|
|
SL 3.5 (05 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
30GV 3.0 ; (05 chỗ)
|
720
|
800
|
|
|
|
|
|
NISSAN PATHFINDER:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 (07 chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,432
|
1,432
|
|
S 4x2 4.0 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
S 4x4 4.0 (07 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
SE 4x2 4.0 (07 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
SE 4x4 4.0 (07 chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
SE V8 4x2 5.6
(07 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
SE V8 4x4 5.6
(07 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1,090
|
1,360
|
|
|
SE OFF ROAD 4x4 4.0
(07 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
LE 4x2 4.0 (07 chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,440
|
|
|
LE 4x4 4.0 (07 chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,530
|
|
|
LE V8 4x2 5.6 (07
chỗ)
|
880
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,510
|
|
|
LE V8 4x4 5.6 (07
chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
NISSAN QUEST:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
3.5 S (07 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
3.5 SL (07 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
3.5 SE (07 chỗ)
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,410
|
|
|
NISSAN ROGUE:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2WD 2.5 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
S AWD 2.5 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SL 2WD 2.5 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
978
|
978
|
|
SL AWD 2.5 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,066
|
1,066
|
|
NISSAN SENTRA:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05 chỗ)
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
2.0 S (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
2.0 SL (05 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
SE-R 2.5 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
SE-R SPEC-V 2.5 (05
chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
NISSAN VERSA
HATCHBACK:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 S (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
1.8 SL (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
NISSAN VERSA SEDAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 S (05 chỗ).
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
1.8 SL (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
NISSAN XTERRA:
|
|
|
|
|
|
|
|
X 4x2 4.0 (05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
X 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
S 4x2 4.0 (05 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
S 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,190
|
|
|
OR 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
SE 4x2 4.0 (05 chỗ)
|
740
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
SE 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1,090
|
1,360
|
|
|
NISSAN BLUEBIRD 2.0
(05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
NISSAN MICRA 1.2
(05 chỗ)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
NISSAN PATROL:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0 (07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
4.2 (07 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
GL 4.5 (07 chỗ)
|
750
|
|
|
|
|
|
|
NISSAN QUASHQAI:
|
|
|
|
|
|
|
|
LE 2.0 (05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SE 2.0 (05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
800
|
|
NISSAN SUNNY 1.6
(05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
NISSAN TEANA:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX 2.0 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
EX 2.0 (05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
LX 2.3 (05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
EX 2.3 (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
2.5 (05 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,105
|
1,105
|
|
25P 2.5 (05 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,404
|
1,404
|
|
NISSAN TIIDA:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 (05 chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.8 (05 chỗ)
|
400
|
410
|
460
|
510
|
570
|
713
|
|
NISSAN VERITA 1.3
(05 chỗ)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
NISSAN X-TRAIL:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
2.2 (05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
2.5 (05 chỗ)
|
510
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
1,000
|
|
250X 2.5 (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SLX 2.5 (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SLXT 2.5 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
NISSAN LIVINA :
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 (05 chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
640
|
|
1.8 (07 chỗ)
|
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
GRAND 1.8
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
650
|
|
NISSAN CEFIRO:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0;05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
740
|
|
3.0; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
|
|
|
|
NISSAN FRONTIER
CREW CAB (Pickup):
|
|
|
|
|
SE 4x2 4.0 (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SE LWB 4x2 4.0
(05 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
SE 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
SE LWB 4x4 4.0
(05 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
LE 4x2 4.0 (05 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
LE 4x4 4.0 (05 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
760
|
990
|
|
|
LE LWB 4x2 4.0 (05
chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LE LWB 4x4 4.0 (05
chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
NISMO 4x2 4.0 (05
chỗ)
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
NISMO 4x4 4.0 (05
chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
NISSAN FRONTIER
KING CAB (Pickup:
|
|
XE 4x2 2.5 (04 chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
SE 4x2 2.5 (04 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
SE 4x2 4.0 (04 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
SE 4x4 4.0 (04 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
LE 4x2 4.0 (04 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
LE 4x4 4.0 (04 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
NISMO 4x2 4.0 (04
chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
NISMO 4x4 4.0 (04
chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
NISSAN TITAN CREW
CAB (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
XE SWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
XE LWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XE LWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
SE SWD 4x2 5.6
(06 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
SE SWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
SE LWD 4x2 5.6
(06 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
SE LWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
LE LWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1,090
|
1,360
|
|
|
LE SWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1,240
|
|
|
LE SWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
PRO-4X SWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
PRO-4X LWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,230
|
|
|
NISSAN TITAN KING CAB
(Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
XE SWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XE LWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
XE LWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
SE LWD 4x2 5.6
(06 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
SE LWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
SE SWD 4x2 5.6
(06 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
SE SWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
LE LWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
LE LWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
LE SWD 4x2 5.6 (06
chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
|
|
LE SWD 4x4 5.6 (06
chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
PRO-4X SWD 4x4 5.6
(06 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
NISSAN TERRANO:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 (07 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
700
|
|
NISSAN GT-R:
|
|
|
|
|
|
|
|
PREMIUM 3.8; 04 chỗ
|
|
|
|
|
3,117
|
|
2
|
NHÃN HIỆU INFINITI:
|
|
|
|
|
|
|
|
INFINITI EX35 :
|
|
|
|
|
|
|
|
RDW 3.5 (05 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,470
|
|
|
ADW 3.5 (05 chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,530
|
|
|
JOURNEY RDW 3.5 (05
chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,630
|
|
|
JOURNEY ADW 3.5 (05
chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,700
|
|
|
INFINITI FX35 :
|
|
|
|
|
|
|
|
2WD 3.5 (05 chỗ)
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,790
|
|
|
AWD 3.5 (05 chỗ)
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,490
|
1,860
|
|
|
INFINITI FX45:
|
|
|
|
|
|
|
|
AWD 4.5 (05 chỗ)
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,360
|
|
|
INFINITI G35 SEDAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.5 (05 chỗ)
|
860
|
960
|
1,070
|
1,190
|
1,490
|
|
|
JOURNEY 3.5 (05
chỗ)
|
880
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,510
|
|
|
SPORT 6MT 3.5 (05
chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,520
|
|
|
AWD 3.5 (05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
INFINITI G37 COUPE:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.7 (04 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,610
|
|
|
JOURNEY 3.7 (04
chỗ)
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,640
|
|
|
SPORT 6MT 3.7 (04
chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,670
|
|
|
INFINITI M:
|
|
|
|
|
|
|
|
35 AWD 3.5 (05 chỗ)
|
1,220
|
1,360
|
1,510
|
1,680
|
2,100
|
|
|
35 SEDAN
3.5 (05 chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,620
|
2,020
|
|
|
45 AWD 4.5 (05 chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,750
|
1,940
|
2,430
|
|
|
45 SEDAN
4.5 (05 chỗ)
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,310
|
|
|
INFINITI QX56:
|
|
|
|
|
|
|
|
2WD 5.6 (08 chỗ)
|
1,220
|
1,350
|
1,550
|
1,670
|
2,090
|
|
|
4WD 5.6 (08 chỗ)
|
1,300
|
1,440
|
1,600
|
1,780
|
2,220
|
|
3
|
NHÃN HIỆU
MITSUBISHI:
|
|
|
|
|
|
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE:
|
|
|
|
|
|
|
|
GS 2.4 (04 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
GT 3.8 (04 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
SE 2.4 (04 chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
|
|
SE-V6 3.8 (04 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,380
|
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE
SPYDER:
|
|
|
|
|
|
|
|
GS 2.4 (04 chỗ)
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1,240
|
|
|
GT 3.8 (04 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
MITSUBISHI
ENDEAVOR:
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 3.8 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,330
|
|
|
LS AWD 3.8 (05 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
SE 2WD 3.8 (05 chỗ)
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,410
|
|
|
SE AWD 3.8 (05 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
MITSUBISHI GALANT:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 ; (05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
1,030
|
|
DE 2.4 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
ES 2.4 (05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
SE 2.4 (05 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
GTS 3.8 (05 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
RALLIART 3.8 (05
chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
MITSUBISHI COD PLUS
1.6 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
MITSUBISHI LANCER:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
IO 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
700
|
|
GLX 1.6; 05 chỗ
|
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
EX GT 2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
710
|
|
FORTIS 1.8 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
710
|
|
FORTIS 2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
714
|
714
|
|
DE 2.0 (05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
ES 2.0 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
GTS 2.0 (05 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
MITSUBISHI LANCER
EVOLUTION:
|
|
|
|
|
|
|
|
GSR 2.0 (05 chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
MR 2.0 (05 chỗ)
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,850
|
|
|
MITSUBISHI
OUTLANDER:
|
|
|
|
|
|
|
|
ES 2WD 2.4 (07 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
ES 2WD 3.0 (07 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
ES 4WD 2.4 (07 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LS 2WD 3.0 (07 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LS 4WD 3.0 (07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
SE 2WD 2.4 (07 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SE 4WD 2.4 (07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
XLS 2WD 3.0 (07
chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
XLS 4WD 3.0 (07
chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
4x2 2.4 (05 chỗ)
|
500
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
4x4 2.4 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
950
|
|
MITSUBISHI PAJERO:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0 (07 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
GL 3.0 (07 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
1360
|
|
GLS 3.0 (07 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
GLS AT 3.0 (07 chỗ)
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1615
|
1615
|
|
GLS MT 3.0 (07 chỗ)
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1556
|
1556
|
|
3.5; (07 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
1300
|
|
MITSUBISHI RAIDER
(Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
LS EXTENDED CAR 2WD
MT 3.7 (06 chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
LS EXTENDED CAR 2WD
AT 3.7 (06 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
LS DOUBLE CAR 2WD
3.7 (06 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LS DOUBLE CAR 4WD
6V 3.7 (06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
MITSUBISHI TRITON
(Pick up)
|
|
|
|
|
|
|
|
GLS 2.5 (05 chỗ)
|
300
|
340
|
380
|
420
|
470
|
584
|
|
GLS 2.5 AT (Ca bin
kép)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
540
|
|
GLS 2.5 MT (Ca bin
kép)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
527
|
527
|
|
GLX 2.5 ( Ca bin
kép)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
492
|
492
|
|
GL 2.4 (05 chỗ)
|
240
|
270
|
300
|
330
|
411
|
437
|
|
GL 2.4 2WD (Ca bin
đơn)
|
200
|
220
|
240
|
270
|
338
|
338
|
|
GL 2.4 4WD (Ca bin
đơn)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
369
|
369
|
|
GLS ; AT (Ca bin
kép)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
536
|
536
|
|
GLS ; MT (Ca bin
kép)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
519
|
519
|
|
GLX ; ( Ca bin kép)
|
280
|
310
|
340
|
380
|
478
|
478
|
|
GL ; (Ca bin kép)
|
240
|
270
|
300
|
330
|
418
|
418
|
|
GL 4WD (Ca bin đơn)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
375
|
375
|
|
GL 2WD (Ca bin đơn)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
344
|
344
|
|
MITSUBISHI L200
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORTERO GLS 2.5; 05
chỗ
|
|
|
|
|
|
640
|
4
|
NHÃN HIỆU MAZDA :
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA2:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
757
|
|
MAZDA3:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 ; (05 chỗ)
|
320
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
2.0; (05 chỗ)
|
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
I SPORT 2.0 (05
chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
TOURING VALUE 2.0
(05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
S SPORT 2.3 (05
chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
S SPORT 2.3 (05
chỗ- 5 cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
S TOURING 2.3 (05
chỗ- 5 cửa)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
S TOURING 2.3 (05
chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
S GRAND TOURING 2.3
(05 chỗ-5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
S GRAND TOURING 2.3
(05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
2.5S 2.5 (05 chỗ)
|
|
|
|
|
|
850
|
|
MAZDA5:
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA5 I SPORT 2.3
(06 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
MAZDA5 TORING 2.3
(06 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
MAZDA5 GRAND
TOURING 2.3 (06 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
MAZDA6:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 ; 05 chỗ
|
|
530
|
590
|
650
|
|
|
|
MAZDA6 I SPORT 2.3
(05 chỗ)
|
530
|
590
|
660
|
730
|
910
|
|
|
MAZDA6 I SPORT
VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
MAZDA6 I
VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ-5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MAZDA6 S
SPORT VALUE EDITION 3.0(05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
MAZDA6 I
SPORT TOURING 2.3 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
MAZDA6 S
VALUE EDITION 3.0 (05 chỗ-5 cửa)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
MAZDA6 I
SPORT GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
|
|
MAZDA6 I
GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
MAZDA6 S
SPORT TOURING 3.0 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,180
|
|
|
MAZDA6 S
TOURING 3.0 (05 chỗ- 5 cửa)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
MAZDA6 S
SPORT GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
MAZDA6 S
GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ-5 cửa)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
MAZDASPEED3:
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDASPEED3 SPORT
2.3 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
MAZDASPEED3 TOURING
2.3 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
MAZDA MX-5 MIATA:
|
|
|
|
|
|
|
|
SV 2.0 (02 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SPORT 2.0 (02 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
TOURING 2.0 (02
chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
SPORT
Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
GRAND
TOURING 2.0 (02 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,190
|
|
|
TOURING
Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
SPECIAL EDITION 2.0
(02 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
GRAND
TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
MAZDA RX-8:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 1.3 (04 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
TOURING 1.3 (04
chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
GRAND TOURING 1.3
(04 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,470
|
|
|
40TH ANNIVERSARY
EDITION 1.3 (04 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
MAZDA TRIBUTE:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
730
|
730
|
|
I SPORT FWD 2.3 (05
chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
I TOURING FWD 2.3
(05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
S SPORT FWD 3.0 (05
chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
I SPORT 4WD 2.3 (05
chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
S TOURING FWD 3.0
(05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
I TOURING 4WD 2.3
(05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
I GRAND TOURING FWD
2.3 (05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
I GRAND TOURING 4WD
2.3 (05 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
S SPORT 4WD 3.0 (05
chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
S TOURING 4WD 3.0
(05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
S GRAND TOURING FWD
3.0 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,190
|
|
|
S GRAND TOURING 4WD
3.0 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
MAZDA TRIBUTE
HYBRID:
|
|
|
|
|
|
|
|
TOURING HEV 2WD 2.3
(05 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
TOURING HEV 4WD 2.3
(05 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
GRAND TOURING HEV
2WD 2.3 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
GRAND TOURING HEV
4WD 3.0 (05 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
MAZDA CX-9:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT FWD 3.7 (07
chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
SPORT AWD 3.7 (07
chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
TOURING FWD 3.7 (07
chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
TOURING AWD 3.7 (07
chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
GRAND TOURING FWD
3.7 (07 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,370
|
|
|
GRAND TOURING AWD
3.7 (07 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
MAZDA CX-7:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT FWD 2.3 (05
chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
SPORT AWD 2.3 (05
chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
TOURING FW 2.3 (05
chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
TOURING AWD 2.3 (05
chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
GRAND TOURING AWD
2.3 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
GRAND TOURING FWD
2.3 (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
MAZDA B-SERIS (Pick
up):
|
|
|
|
|
|
|
|
B2300 REGULAR CAB
4x2 2.3 (05 chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
B4000 CAB PLUS4 4x4
4.0 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
B4000 CAB PLUS4 SE
4x4 4.0 (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
5
|
NHÃN HIỆU ACURA:
|
|
|
|
|
|
|
|
ACURA MDX:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (07 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
BASE 3.7 (07 chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,620
|
|
|
TECH NOLOGY 3.7 (07
chỗ)
|
|
1,450
|
1,610
|
1,790
|
1,990
|
2,492
|
|
SPORT PACKAGE 3.7
(07 chỗ)
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,850
|
|
|
SPORT 3.7 (07 chỗ)
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2320
|
2320
|
|
ACURA RDX:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 (05 chỗ)
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,250
|
1,560
|
|
|
TECH NOLOGY 2.3 (05
chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,730
|
|
|
ACURA RL:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (05 chỗ)
|
1,240
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
2,130
|
|
|
TECHNOLYGY 3.5 (05
chỗ)
|
1,340
|
1,490
|
1,650
|
1,830
|
2,290
|
|
|
CMBS/PAX 3.5 (05
chỗ)
|
1,440
|
1,600
|
1,780
|
1,980
|
2,470
|
|
|
ACURA TL:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 (05 chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
TYPE-S 3.5 (05 chỗ)
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,440
|
1,800
|
|
|
ACURA TSX:
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 2.4 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
AT 2.4 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
ACURA ZDN:
|
|
|
|
|
|
|
|
ADVANCE 3.7 ; 05
chỗ
|
|
|
|
|
|
3,030
|
6
|
NHÃN HIỆU HONDA:
|
|
|
|
|
|
|
|
HONDA ACCORD:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4; 05 chỗ
|
|
|
|
|
1,119
|
1,119
|
|
3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
1,300
|
1,300
|
|
EX-L; 2.4 (05 chỗ)
MT
|
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,303
|
|
EX-L;
2.4 (05 chỗ) AT
|
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,344
|
|
HONDA
ACCORD COUPE
|
|
|
|
|
|
|
|
LXMT 2.4
(05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
LXAT 2.4
(05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LXAT 3.0
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
LX-S MT
2.4 (05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
LX-S AT
2.4 (05 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
EXMT 2.4
(05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
1110
|
|
EXAT 2.4
(05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1070
|
1110
|
|
EX-L MT
2.4 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
EX-L AT
2.4 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
EX-L MT
3.0 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
EX-L AT
3.0 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
EX-L MT
3.5 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
EX-L AT
3.5 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
HONDA
ACCORD HYBRID:
|
|
|
|
|
|
|
|
AT 3.0
(05 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,430
|
|
|
HONDA
ACCORD SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05
chỗ
|
|
|
|
|
760
|
950
|
|
VP MT
2.4 (05 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
VP AT
2.4 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX SE MT
2.4 (05 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
LX SE AT
2.4 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
LX MT
2.4 (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LX AT
2.4 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LX-P MT
2.4 (05 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LX-P AT
2.4 (05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
EX MT
2.4 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
EX AT
2.4 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
EX-L MT
2.4 (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
EX-L AT
2.4 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
SE AT
3.0 ( 05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
LX AT
3.0 (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
EX-L MT
3.0 (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
EX-L AT
3.0 (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
EX AT
3.5 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
EX-L AT
3.5 (05 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
HONDA
ACCORD SROSSTOUR
|
|
|
|
|
|
|
|
EX-L 2WD
3.5 ; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
1,770
|
|
EX-L 4WD
3.5 ; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
1,850
|
|
HONDA
CIVIC COUPE:
|
|
|
|
|
|
|
|
DX MT
1.8 (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
DX AT
1.8 (05 chỗ)
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
LX MT
1.8 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
LX AT
1.8 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
EX MT
1.8 (05 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
EX AT
1.8 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
EX-L MT
1.8 (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
EX-L AT
1.8 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
HONDA
CIVIC GX:
|
|
|
|
|
|
|
|
AT
(LIMITED AVAILABILITY) 1.8 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,190
|
|
|
HONDA
CIVIC HYBRID:
|
|
|
|
|
|
|
|
CTV
AT-PZEV 1.3 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
HONDA
CIVIC SEDAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8; 05
chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
700
|
|
DX MT
1.8 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
DX AT
1.8 (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
LX MT
1.8 (05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
LX AT
1.8 (05 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
EX MT
1.8 (05 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
EX AT
1.8 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
EX-L MT
1.8 (05 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
EX-L AT
1.8 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
HONDA
CIVIC COUPESI 2.0 (05 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
HONDA
CIVIC SI SEDAN 2.0 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
HONDA
CIVIC CR-V:
|
|
|
|
|
|
|
|
SX 2.0
(05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
EX 2.0
(05 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
EX-L 2.0
(05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX 2WD
2.4 (05 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LX 4WD
2.4 (05 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
EX 2WD
2.4 (05 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
EX 4WD
2.4 (05 chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
|
|
EX-L 2WD
2.4 (05 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
EX-L 4WD
2.4 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
HONDA
CIVIC
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5; 05
chỗ
|
360
|
400
|
|
|
|
|
|
1.7; 05
chỗ
|
410
|
450
|
500
|
|
|
|
|
DX MT
1.7 (05 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
|
|
|
|
DX AT
1.7 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
|
|
|
|
HONDA
CR-V TYPE R 2.0 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
900
|
|
HONDA
ELEMENT:
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2WD
MT 2.4 (04 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX 2WD
AT 2.4 (04 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
LX 4WD
MT 2.4 (04 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
LX 4WD
AT 2.4 (04 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
EX 2WD
MT 2.4 (04 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
EX 2WD
AT 2.4 (04 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
EX 4WD
MT 2.4 (04 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
EX 4WD
AT 2.4 (04 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
SC 2WD
MT 2.4 (04 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
SC 2WD
AT 2.4 (04 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,120
|
|
|
HONDA
FIT:
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 1.5
(05 chỗ)
|
410
|
430
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
AT 1.5
(05 chỗ)
|
420
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
SPORT MT
1.5 (05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SPORT AT
1.5 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
HONDA
JAZZ:
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 1.5
(05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
AT 1.5
(05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
HONDA
ODYSSEY:
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 3.5
(08 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
EX 3.5
(08 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
EX-L 3.5
(08 chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
TOURING
3.5 (08 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,610
|
|
|
HONDA
PILOT:
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2WD
3.5 (08 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
LX 4WD
3.5 (08 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
VP 2WD
3.5 (08 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
VP 4WD
3.5 (08 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
EX 2WD
3.5 (08 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
EX 4WD
3.5 (08 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
SE 2WD
3.5 (08 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
SE 4WD
3.5 (08 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,330
|
|
|
EX-L 2WD
3.5 (08 chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
EX-L 4WD
3.5 (08 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
HONDA
LEGEND:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (05
chỗ)
|
1,240
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
2,130
|
|
|
HONDA
RIDGELINE (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
RT 3.5
(05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
RTX 3.5
(05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
RTS 3.5
(05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
RTL 3.5
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,180
|
|
|
HONDA
S2000:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 (02
chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,680
|
1,680
|
|
CR 2.2
(02 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,680
|
|
|
CR A/C
2.2 (02 chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,730
|
|
|
HONDA
CR-V:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05
chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
946
|
|
2.4; 05
chỗ
|
|
|
|
|
1,270
|
1,270
|
|
EX 2.0 ;
05 chỗ
|
550
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,015
|
|
SX 2.0
(05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
900
|
|
EX 2.4 ;
05 chỗ
|
|
560
|
620
|
690
|
770
|
964
|
|
EX-L 2WD
2.4 (05 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
1210
|
|
EX-L 4WD
2.4 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
1270
|
|
HONDA STREAM:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0
|
450
|
500
|
|
|
|
|
7
|
NHÃN
HIỆU ISUZU:
|
|
|
|
|
|
|
|
ISUZU
ASCENDER:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2AWD
4.2 (05 chỗ)
|
770
|
860
|
930
|
1,050
|
1,310
|
|
|
S 4AWD
4.2 (05 chỗ)
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,410
|
|
|
ISUZU
I-290 EXTENDED CAB (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2WD
2.9 (05 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
ISUZU
I-370 CREW CAB (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD
3.7 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LS 4WD
3.7 (07 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
LS 2WD
3.7 (04 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
ISUZU
I-370 EXTENDED CAB (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
ISUZU D-
MAX (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 3.0 ;
(05 chỗ); 480 kg
|
|
|
|
|
|
424
|
8
|
NHÃN
HIỆU LEXUS:
|
|
|
|
|
|
|
|
LEXUS ES
300:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0 (05
chỗ)
|
620
|
690
|
763
|
|
|
|
|
LEXUS ES
350
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (05
chỗ)
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,370
|
1,714
|
2,000
|
|
LEXUS GS
300:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0 (05
chỗ)
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
|
|
|
LEXUS GS
350:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 (05
chỗ)
|
1,280
|
1,410
|
1,570
|
1,740
|
1,930
|
2,411
|
|
AWD 3.5
(05 chỗ)
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
2,090
|
|
|
LEXUS GS
430 4.3 (05 chỗ)
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,330
|
2,500
|
|
LEXUS GS
450 4.5 (05 chỗ)
|
1,470
|
1,630
|
1,810
|
2,010
|
2,510
|
|
|
LEXUS GS
460 4.6 (05 chỗ)
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,360
|
2,600
|
|
LEXUS GS
470 4.7 (05 chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,830
|
|
|
LEXUS GX
460 4.6 (07 chỗ)
|
|
1,610
|
1,790
|
1,990
|
2,210
|
2,760
|
|
LEXUS IS
C:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5; 04
chỗ
|
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,590
|
1,987
|
|
250C
2.5; 04 chỗ
|
|
|
|
|
1,870
|
1,870
|
|
350C
3.5; 04 chỗ
|
|
|
|
|
2,270
|
2,270
|
|
LEXUS IS
250:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 (05
chỗ)
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1446
|
1446
|
|
MANUAL
2.5 (05 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
SEQUENTIAL
2.5 (05 chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,440
|
|
|
SEQUENTIAL
WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5 (05 chỗ)
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,550
|
|
|
LEXUS IS
300 3.0 (05 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
LEXUS IS
350 SEQUENTIAL 3.0 (05 chỗ)
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,640
|
|
|
LEXUS IS
F DIRECT 5.0 (04 chỗ)
|
1,480
|
1,640
|
1,820
|
2,020
|
2,520
|
|
|
LEXUS LS
430 4.3 (05 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
LEXUS LS
460:
|
|
|
|
|
|
|
|
400 RWD 4.6
; 05 chỗ
|
|
|
|
|
3,600
|
3,600
|
|
400 AWD 4.6
; 05 chỗ
|
|
|
|
|
3,772
|
3,772
|
|
LEXURY
4.6 (05 chỗ)
|
1,640
|
1,820
|
2,020
|
2,240
|
2,800
|
|
|
L LEXURY
4.6 (05 chỗ)
|
1,900
|
2,110
|
2,340
|
2,600
|
3,250
|
|
|
LEXUS LS
600H:
|
|
|
|
|
|
|
|
L 5.0 (05
chỗ)
|
2,730
|
3,030
|
3,370
|
3,740
|
4,670
|
5,400
|
|
LEXUS LX
470:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
UTILITY 4.7 (08 chỗ)
|
1,510
|
1,680
|
1,870
|
2,080
|
2,600
|
|
|
LEXUS GX
470:
|
|
|
|
|
|
|
|
4.7; 05
chỗ
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,324
|
2,324
|
|
LEXUS LX
570:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
UTILITY 5.7 (08 chỗ)
|
1,670
|
1,860
|
2,070
|
2,300
|
2,880
|
|
|
5.7 (08
chỗ)
|
2150
|
2390
|
2660
|
2960
|
3700
|
3700
|
|
LEXUS HS
250:
|
|
|
|
|
|
|
|
HS250H 2.4;
05 chỗ
|
|
|
|
|
1,603
|
1,603
|
|
LEXUS RX
300:
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.0
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
1,500
|
|
AWD 3.0
(05 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
1,500
|
|
LEXUS RX
330:
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.3
(05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
1,920
|
|
AWD 3.3
(05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
1,920
|
|
LEXUS RX
350:
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.5
(05 chỗ)
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1615
|
1615
|
|
AWD 3.5
(05 chỗ)
|
1120
|
1240
|
1380
|
1530
|
1914
|
1914
|
|
LEXUS RX
400H:
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.3
(05 chỗ)
|
1,130
|
1,250
|
1,390
|
1,540
|
1,920
|
2,200
|
|
AWD 3.3
(05 chỗ)
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,980
|
2,200
|
|
LEXUS RX
450H:
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.5
(05 chỗ)
|
|
|
|
1,620
|
1,800
|
2,244
|
|
AWD 3.5
(05 chỗ)
|
|
|
|
1,670
|
1,860
|
2,327
|
|
LEXUS SC
430:
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
4.3 (04 chỗ)
|
1,720
|
1,910
|
2,120
|
2,360
|
2,950
|
|
9
|
NHÃN
HIỆU SCION
|
|
|
|
|
|
|
|
SCION TC
SPORT COUPE 2.4 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SCION XB
WAGON 2.4 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SCION XD
WAGON 1.8 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
10
|
NHÃN
HIỆU SUZUKI:
|
|
|
|
|
|
|
|
SUZUKI
FORENZA:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0
(05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
CONVENIENCE
2.0 (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
POPULAR
2.0 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
SUZUKI
FORENZA WAGON:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0
(05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE
2.0 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
POPULAR
2.0 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI
GRAND VITARA:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05
chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
BASE 2WD
2.7 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
BASE 4WD
2.7 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XSPORT
2WD 2.7 (05 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
XSPORT
4WD 2.7 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
LUXURY
2WD 2.7 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
LUXURY
4WD 2.7 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,180
|
|
|
SUZUKI RENO:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0
(05 chỗ)
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE 2.0 (05 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
SUZUKI
APV:
|
|
|
|
|
|
|
|
GL (08 chỗ)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
370
|
|
GLX (07
chỗ)
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
410
|
|
SUZUKI
SWIFT:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 AT
(05 chỗ)
|
310
|
350
|
390
|
430
|
480
|
604
|
|
1.5 MT
(05 chỗ)
|
300
|
330
|
370
|
410
|
450
|
567
|
|
SUZUKI
SX4:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05
chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
POPULAR
2.0 (05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
SPORT
2.0 (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
SPORT
ROAD TRIP 2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
SPORT
CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
SPORT
ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
SPORT
TOURING PACKAGE 2.0 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SPORT
ROAD TRIP TOURING 2.0 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI
SX4 CROSSOVER:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE FWD
2.0 (05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
BASE AWD
2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
ROAD
TRIP EDITION FWD 2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
ROAD
TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0 (05 chỗ)
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
TOURING
PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
TOURING
PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
ROAD
TRIP EDITION TOURING FWD 2.0 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI
XL7:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
PREMIUM
2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
PREMIUM
3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
LUXURY
2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
PREMIUM
2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
LUXURY
3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
PREMIUM
3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
LUXURY
2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
LIMITED
3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
LUXURY
3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
LIMITED
3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
NHÃN
HIỆU SUBARU:
|
|
|
|
|
|
|
|
SUBARU
FORESTER:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 X
(05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
SPORT
2.5 X (05 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
2.5 X
PREMIUM (05 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
2.5 X LL
BEAN EDITION (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
SPORT
2.5 XT (05 chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
2.5 XT
LIMITED (05 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
SUBARU
IMPREZA:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 I
(05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
2.5 I
WAGON (05 chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
WRX 2.5
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,180
|
|
|
WRX 2.5
WAGON (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
WRX STI
2.5 (05 chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,690
|
|
|
SUBARU
LEGACY:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 I
(05 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
2.5 I SPECIAL
EDITION (05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
2.5 I
LIMITED (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
2.5 GT
LIMITED (05 chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
2.5 I
WAGON (05 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
2.5 I SPECIAL
EDITION WAGON (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
2.5 I
LIMITED WAGON (05 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
2.5 GT LIMITED
WAGON (05 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,470
|
|
|
3.0 R
LIMITED (05 chỗ)
|
860
|
960
|
1,070
|
1,190
|
1,490
|
|
|
2.5 GT
SPEC B (05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,610
|
|
|
SUBARU
OUTBACK:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
2.5 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
BASIC
2/5 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
2.5 I
(05 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
2.5 I L.L
BEAN EDITION (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
2.5 I
LIMITED (05 chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,310
|
|
|
2.5 I
LIMITED LL BEAN EDITION (05 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
2.5 XT
LIMITED (05 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,470
|
|
|
3.0 R
L.L BEAN EDITION (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
SUBARU
TRIBECA:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6 (05
chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,160
|
1,450
|
|
|
3.6 (07
chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
LIMITED
3.6 (05 chỗ)
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,260
|
1,570
|
|
|
LIMITED
3.6 (05 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
B9 3.0;
( 07 chỗ)
|
950
|
1060
|
1180
|
1316
|
|
|
12
|
NHÃN
HIỆU TOYOTA:
|
|
|
|
|
|
|
|
TOYOTA
4RUNNER:
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4x2 4.0
(07 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
SR5 4x4 4.0
(07 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
SR5 4x2 4.7
(07 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
SR5 4x4 4.7
(07 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
SPORT
EDITION 4x2 4.0 (07 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
SPORT
EDITION 4x4 4.0 (07 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
SPORT
EDITION 4x2 4.7 (07 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
SPORT
EDITION 4x4 4.7 (07 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1,090
|
1,360
|
|
|
LIMITED
4x2 4.0 (07 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
LIMITED
4x4 4.0 (07 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
LIMITED
4x2 4.7 (07 chỗ)
|
860
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,460
|
|
|
LIMITED
4x4 4.7 (07 chỗ)
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,550
|
|
|
TOYOTA CROW:
|
|
|
|
|
|
|
|
ROYAL
SALOON 3.0 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
TOYOTA AVALON:
|
|
|
|
|
|
|
|
XLS 3.0;
(05 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
|
|
|
|
XL 3.5
(05 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
XLS 3.5
(05 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
LIMITED
3.5 (05 chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,720
|
1,720
|
|
TOURING
3.5 (05 chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
TOYOTA AVENSIS:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; (05
chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
800
|
|
TOYOTA AURION
GRANDE 3.5 (05 chỗ)
|
|
|
|
|
|
|
|
TOYOTA CAMRY:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 E (05
chỗ)
|
450
|
530
|
590
|
660
|
730
|
909
|
|
2.0E 2.0
(05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
750
|
|
2.2 ; 05
chỗ
|
650
|
|
|
|
|
|
|
2.2E 2.4;
05 chỗ
|
|
|
|
|
1,080
|
1,080
|
|
2.4G 2.4;
05 chỗ
|
|
|
|
|
1,080
|
1,080
|
|
GL MT
2.4 (05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
GL AT
2.4 (05 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
GLX AT
2.4 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
970
|
|
GLX MT
2.4 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
920
|
|
CE MT
2.4 (05 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
CE AT
2.4 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LE MT
2.4 (05 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
968
|
968
|
|
LE AT
2.4 (05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1017
|
1017
|
|
SE MT
2.4 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SE AT
2.4 (05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
SE 2.5
(05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,024
|
1,024
|
|
LE 3.5
(05 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,341
|
1,341
|
|
SE 3.5
(05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
XLE 2.4
(05 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
XLE 2.5
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
1,200
|
|
XLE 3.5
(05 chỗ)
|
840
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,220
|
1,536
|
|
V6
GRANDER 3.0 (05 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
1,050
|
|
ACV40L-JEAEKU
2.4 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
923
|
923
|
|
GSV40L-JETGKU
3.5 (05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,273
|
1,273
|
|
HYBRID 2.4
; 05 chỗ
|
|
|
|
|
1,270
|
1,270
|
|
TOYOTA CAMRY
HYBRID 2.4 (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
TOYOTA SOLARA:
|
|
|
|
|
|
|
|
SE MT
2.4 (05 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SE AT
2.4 (05 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SPORT MT
2.4 (05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
SPORT AT
2.4 (05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
SLE AT
2.4 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
SE 3.3
(05 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
SPORT 3.3
(05 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
SLE 3.3
(05 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
SE
CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)
|
740
|
820
|
910
|
1,010
|
1,260
|
|
|
SLE
CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,370
|
|
|
SPORT
CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,410
|
|
|
TOYOTA
COROLLA:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 (05
chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.6 (05
chỗ)
|
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
XLI 1.6
(05 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
664
|
664
|
|
S 1.8; (05
chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
857
|
857
|
|
S AT 1.8
(05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
GLI 1.8
(05 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
520
|
650
|
650
|
|
XLI 1.8
(05 chỗ)
|
440
|
490
|
540
|
600
|
748
|
748
|
|
XLE 1.8
(05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
800
|
|
VERSO
1.8 (07 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
MATRIX S
2.4 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
CE MT
1.8 (05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
CE AT
1.8 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
S MT 1.8
(05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
LE 1.8 (05
chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
761
|
835
|
|
LE MT
1.8 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
LE AT
1.8 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
ALTIS
1.8 (05 chỗ)
|
|
|
|
|
|
570
|
|
ALTIS AT
1.8 (05 chỗ)
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
610
|
|
ALTIS MT
1.8 (05 chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
580
|
|
ALTIS
2.0 (05 chỗ - số sàn)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
700
|
|
ALTIS
2.0 (05 chỗ - số tự động)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
770
|
|
ZZE 142L
- GEMGKH 1.8; (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
603
|
603
|
|
ZZE 142L
- GEPGKH 1.8; (05 chỗ)
|
370
|
410
|
460
|
510
|
642
|
642
|
|
ZRE 143L
- GEPVKH 1.8; (05 chỗ)
|
470
|
450
|
500
|
560
|
698
|
698
|
|
TOYOTA FJ
CRUISER :
|
|
|
|
|
|
|
|
4x4 4.0
(05 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
4x4 AT
4.0 (05 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,230
|
1,230
|
|
4x4 MT
4.0 (05 chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
1,150
|
|
TOYOTA
HIGHLANDER:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7; 07
chỗ
|
690
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,282
|
|
2.7; 05
chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,188
|
1,188
|
|
3.5 ;
(07 chỗ)
|
|
880
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,518
|
|
4x2 2.4
(07 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
4x4 2.4
(07 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
4x2 3.3
(07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
4x4 3.3
(07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
SPORT
4x2 3.3 (07 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
SPORT
4x4 3.3 (07 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
LIMITED
4x2 3.3 (07 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
LIMITED
4x4 3.3 (07 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
BASE 4x2
3.5 (07 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
BASE 4x4
3.5 (07 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
SPORT
4x2 3.5 (07 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1,190
|
|
|
SPORT
4x4 3.5 (07 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
LIMITED
4x2 3.5 (07 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
LIMITED
4x4 3.5 (07 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1,090
|
1,360
|
|
|
TOYOTA
HIGHLANDER HYBRID:
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 3.3
(07 chỗ)
|
760
|
840
|
930
|
1,030
|
1,290
|
|
|
4x4 3.3
(07 chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
LIMITED
4x2 3.3 (07 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,380
|
|
|
LIMITED
4x4 3.3 (07 chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,430
|
|
|
TOYOTA LAND
CRUISSER:
|
|
|
|
|
|
|
|
4.0 (08;
09 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
4.2 (08;
09 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
4.5 (08;
09 chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,700
|
|
|
4.7 (08
chỗ)
|
1,300
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,450
|
|
5.7 (08;
09 chỗ)
|
1,450
|
1,610
|
1,790
|
1,990
|
2,490
|
|
|
VX 4.7 (08
chỗ)
|
|
|
|
|
|
3,319
|
|
PRADO 2.7
(08; 09 chỗ)
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1486
|
1486
|
|
PRADO TX-L
2.7 (07 chỗ)
|
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
PRADO 3.0
(08; 09 chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
PRADO 4.0
(08; 09 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
1,900
|
|
PRADO 4.0
|
|
1,750
|
1,940
|
2,160
|
2,400
|
3,000
|
|
TOYOTA MATRIX
:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE MT
1.8 (05 chỗ)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
BASE AT
1.8 (05 chỗ)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
MT 1.8; (05
chỗ)
|
|
|
|
|
730
|
730
|
|
AT 1.8; (05
chỗ)
|
|
|
|
|
770
|
770
|
|
RX MT
1.8 (05 chỗ)
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
RX AT
1.8 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
TOYOTA PRIUS:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 1.5
(05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
LIFTBACK
1.5 (05 chỗ)
|
630
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
TOURING
1.5 (05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,120
|
|
|
HYBRID 1.5
(05 chỗ)
|
|
|
|
|
900
|
900
|
|
PRIUS V 1.8;
(05 chỗ)
|
|
|
|
|
1,320
|
1,320
|
|
TOYOTA RAV4:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05
chỗ
|
330
|
390
|
650
|
710
|
|
|
|
2.4 (05
chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
900
|
|
2.5 (05
chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,035
|
1,035
|
|
LIMITED
2.5
|
|
|
|
|
1,222
|
1,222
|
|
BASE 4x2
2.4 (07 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
BASE 4x4
2.4 (07 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
SPORT 4x2
2.4 (07 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
SPORT 4x4
2.4 (07 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LIMITED 4x2
2.4 (07 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
LIMITED 4x4
2.4 (07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
BASE 4x2
2.5 (07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
1030
|
|
BASE 4x4
2.5 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
1080
|
|
SPORT 4x2
2.5 (07 chỗ)
|
|
|
|
|
960
|
|
|
SPORT 4x4
2.5 (07 chỗ)
|
|
|
|
|
1,010
|
|
|
LIMITED 4x2
2.5 (07 chỗ)
|
|
|
|
|
1,020
|
|
|
LIMITED 4x4
2.5 (07 chỗ)
|
|
|
|
|
1,060
|
|
|
BASE 4x2
3.5 (07 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
BASE 4x4
3.5 (07 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
SPORT 4x2
3.5 (07 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
SPORT 4x4
3.5 (07 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
LIMITED 4x2
3.5 (07 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
LIMITED 4x4
3.5 (07 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
TOYOTA
SEQUOIA:
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.7L
4x2 (08 chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
SR5 4.7L
4x4 (08 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
SR5 5.7L
4x2 (08 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
SR5 5.7L
4x4 (08 chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,520
|
|
|
LIMITED
4x2 4.7 (08 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,670
|
|
|
LIMITED
4x4 4.7 (08 chỗ)
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,790
|
|
|
LIMITED
4x2 5.7 (07 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
2,400
|
|
LIMITED
4x4 5.7 (07 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,050
|
2,560
|
2,560
|
|
LIMITED
4x2 5.7 (08 chỗ)
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,790
|
|
|
LIMITED
4x4 5.7 (08 chỗ)
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,530
|
1,910
|
|
|
PLATIUM
4x2 5.7 (08 chỗ)
|
1,210
|
1,340
|
1,490
|
1,660
|
2,070
|
|
|
PLATIUM
4x4 5.7 (08 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,750
|
2,190
|
|
|
TOYOTA SIENNA:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0 (07
chỗ ; 08 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
LE 3.3
(07 ; 08 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LE 3.5 (
08 chỗ)
|
|
|
|
|
|
1,563
|
|
CE FWD
3.5 (07 ; 08 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LE FWD
3.5 (07; 08 chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,355
|
1,355
|
|
LE AWD
3.5 (07; 08 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
XLE FWD
3.5 (07; 08 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
XLE AWD
3.5 (07;08 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
XLE
LIMITED FWD 3.5 (07; 08 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
XLE
LIMITED AWD 3.5 (07; 08 chỗ)
|
860
|
960
|
1,070
|
1,190
|
1,490
|
|
|
TOYOTA PREVIA:
|
|
|
|
|
|
|
|
GL 3.5
(07 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
GL 2.4
(07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,213
|
1,213
|
|
TOYOTA
FORTUNER:
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 2.5
(07 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
4x4 2.5
(07 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
4x2 2.7
(07 chỗ)
|
530
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
4x4 2.7
(07 chỗ)
|
550
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
4x2 3.0
(07 chỗ)
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
4x4 3.0
(07 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
4x2 4.0
(07 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
1,100
|
|
4x4 4.0
(07 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
1,200
|
|
TGN51L-NKPSKU
2.7 (07 chỗ)
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
924
|
|
KUN60L-NKMSKU
2.7 (07 chỗ)
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
710
|
|
TOYOTA YARIS:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0 (05
chỗ)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
500
|
|
1.3 (05
chỗ)
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
550
|
|
AT 1.5 (05
chỗ)
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
MT 1.5 (05
chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
S AT 1.5
(05 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
S MT 1.5
(05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
G,E,Y AT
1.5 (05 chỗ)
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
630
|
|
G,E,Y MT
1.5 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
LIFTBACK
AT 1.5 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
LIFTBACK
MT 1.5 (05 chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
LIFTBACK
S MT 1.5 (05 chỗ)
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
LIFTBACK
S AT 1.5 (05 chỗ)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
TOYOTA YAGO:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0 (05
chỗ)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
450
|
|
TOYOTA WISH:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0J (07
chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
2.0E (07
chỗ)
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
2.0G (07
chỗ)
|
500
|
560
|
620
|
690
|
770
|
964
|
|
TOYOTA IQ:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0; 04
chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
533
|
533
|
|
TOYOTA TUNDRA
CREWMAX 4.2 (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.7L
(06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1,060
|
|
|
SR5 5.7L
(06 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L (06 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L (06 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
LIMITED 4.7L
(06 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
LIMITED 5.7L
(06 chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
TOYOTA TUNDRA
CREWMAX 4.4 (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.7L
(06 chỗ)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,170
|
|
|
SR5 5.7L
(06 chỗ)
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1,210
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L (06 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L (06 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
LIMITED 4.7L
(06 chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,160
|
1,450
|
|
|
LIMITED 5.7L
(06 chỗ)
|
860
|
960
|
1,070
|
1,190
|
1,490
|
|
|
TOYOTA TUNDRA
DOUBLE CAB 4.2 (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.0L
(06 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SR5 4.7L
(06 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
SR5 5.7L
(06 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
SR5 4.7L
LONGBED (06 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SR5 5.7L
LONGBED (06 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
LIMITED
4.7L (06 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,230
|
|
|
LIMITED
5.7L (06 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,270
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.0L (06 chỗ)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L (06 chỗ)
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L LONGBED (06 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L (06 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L LONGBED (06 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
TOYOTA TUNDRA
DOUBLE CAB 4.4 (Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.7L
(06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
SR5 5.7L
(06 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
SR5 4.7L
LONGBED (06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,080
|
|
|
SR5 5.7L
LONGBED (06 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,120
|
|
|
LIMITED 4.7L
(06 chỗ)
|
770
|
860
|
960
|
1,070
|
1,340
|
|
|
LIMITED 5.7L
(06 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,380
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L (06 chỗ)
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L LONGBED (06 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,030
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L (06 chỗ)
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L LONGBED (06 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1,070
|
|
|
TOYOTA HILUX
(Pick up):
|
|
|
|
|
|
|
|
E 2.5;
(05 chỗ)
|
|
|
|
|
462
|
462
|
|
E 2.5
(05 chỗ - 530 kg)
|
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
2.5 (05
chỗ - 605 kg)
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
650
|
|
3.0 (05
chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
450
|
577
|
577
|
|
3.0 (05
chỗ- 530 kg)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
576
|
576
|
|
G 3.0
(05 chỗ- 530 kg)
|
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
TOYOTA TACOMA (Pickup):
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7; 365
kg
|
|
|
|
|
638
|
|
|
TOYOTA AVANZA
:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5G 1.5
; 07 chỗ
|
|
|
|
|
|
550
|
|
TOYOTA VENZA :
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7; 05
chỗ
|
|
770
|
860
|
950
|
1,050
|
1,340
|
|
2.7 FWD;
( 05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1205
|
1205
|
|
2.7 AWD;
( 05 chỗ)
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1272
|
1272
|
|
FWD
3.5; ( 05 chỗ)
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1368
|
1368
|
|
AWD
3.5; ( 05 chỗ)
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1439
|
1439
|
|
TOYOTA VIOS:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5; 05
chỗ
|
|
|
|
|
|
500
|
|
1.5E
1.5; ( 05 chỗ)
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
550
|
|
NCP93L-BEPGKU
1.5; (05 chỗ)
|
300
|
330
|
370
|
410
|
507
|
507
|
|
NCP93L-BEMRKU
1.5; (05 chỗ)
|
270
|
300
|
330
|
370
|
465
|
465
|
|
NCP93L-BEMDKU
1.5; (05 chỗ)
|
260
|
290
|
320
|
350
|
440
|
440
|
|
TOYOTA INNOVA
:
|
|
|
|
|
|
|
|
V
TGN40L- GKPNKU 2.0; (08 chỗ)
|
390
|
430
|
480
|
530
|
670
|
670
|
|
G
TGN40L- GKMNKU 2.0; (08 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
603
|
603
|
|
J
TGN40L- GKMRKU 2.0; (08 chỗ)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
540
|
13
|
NHÃN
HIỆU DAIHATSU:
|
|
|
|
|
|
|
|
DAIHATSU
CHARADE 1.0 (05 chỗ)
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
DAIHATSU
TERIOS:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 (05
chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
SX 1.5
(05 chỗ)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
1.5 (07
chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
DAIHATSU
TIRIOS 1.3 (05 chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
DAIHATSU
MATERIA:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 ; 05
chỗ
|
|
|
|
|
612
|
|
|
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15
chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24
chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30
chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35
chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1,020
|
1,280
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40
chỗ
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,540
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45
chỗ
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,440
|
1,800
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50
chỗ
|
1,210
|
1,340
|
1,490
|
1,650
|
2,060
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60
chỗ
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,320
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,060
|
2,580
|
|
|
III - XE
Ô TÔ TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750
kg
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg
đến dưới 1 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn
đến dưới 1,25 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
|
Trọng tải từ 1,25
tấn đến dưới 1,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
Trọng tải từ 1,5
tấn đến dưới 2,0 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
|
Trọng tải từ 2,0
tấn đến dưới 2,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
|
Trọng tải từ 2,5
tấn đến dưới 3,0 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 3,0
tấn đến dưới 3,5 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
|
Trọng tải từ 3,5
tấn đến dưới 4,0 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
Trọng tải từ 4,0
tấn đến dưới 4,5 tấn
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
Trọng tải từ 4,5
tấn đến dưới 5,5 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
Trọng tải từ 5,5
tấn đến dưới 6,5 tấn
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
Trọng tải từ 6,5
tấn đến dưới 7,5 tấn
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
Trọng tải từ 7,5
tấn đến dưới 8,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
Trọng tải từ 8,5
tấn đến dưới 9,5 tấn
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
Trọng tải từ 9,5
tấn đến dưới 11 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn
đến dưới 12,5 tấn
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1,040
|
|
|
Trọng tải từ 12,5
tấn đến dưới 14 tấn
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn
đến dưới 16 tấn
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1,180
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn
đến dưới 18 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn
đến dưới 20 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,320
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn
đến dưới 22 tấn
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn
đến dưới 25 tấn
|
860
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,460
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn
trở lên
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,530
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
|
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ( KỂ CẢ VỪA CHỞ
NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU MIMI
COOPER:
|
|
|
|
|
|
|
|
MINI COOPER
CLUBMAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 1.6 (04 chỗ)
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
1080
|
|
BASE 1.6 (04 chỗ)
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
920
|
|
MINI COOPER
CONVERTIBLE:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 (04 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
BASE 1.6 (04 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
1020
|
|
MINI COOPER
HARDTOP:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 1.6 (04 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
980
|
|
BASE 1.6 (04 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
830
|
|
MINI COOPER:
|
|
|
|
|
|
|
|
HT 1.6 (04 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
S 1.6 (04 chỗ)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
980
|
|
1.6 (04 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
840
|
|
MINI ONE 1.6 (04
chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
2
|
NHÃN HIỆU
MERCEDES-BENZ:
|
|
|
|
|
|
|
|
MERCEDES-BENZ:
|
|
|
|
|
|
|
|
C-CLASS SLK 350 (05
chỗ)
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,560
|
1,951
|
1,951
|
|
CLS-CLASS 350 (05
chỗ)
|
1,440
|
1,600
|
1,780
|
1,980
|
2,481
|
2,481
|
|
M-CLASS ML 350 (05
chỗ)
|
1,340
|
1,490
|
1,660
|
1,840
|
2,306
|
2,306
|
|
R-CLASS R 350L (06
chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,620
|
2,027
|
2,027
|
|
R-CLASS R 500L (06
chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,070
|
2,586
|
2,586
|
|
GL-CLASS GL 450 (07
chỗ)
|
1,650
|
1,830
|
2,030
|
2,260
|
2,831
|
2,831
|
|
S-CLASS S 350L (05
chỗ)
|
1,840
|
2,040
|
2,270
|
2,520
|
3,146
|
3,146
|
|
S-CLASS S 500L (05
chỗ)
|
2,170
|
2,410
|
2,680
|
2,980
|
3,723
|
3,723
|
|
S550 4MATIC 5.5 ;
05 chỗ (SX 2010)
|
|
|
|
|
|
4,921
|
|
MERCEDES-BENZ A-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
A140 1.4 (05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
600
|
|
A150 1.5 (05 chỗ)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
700
|
|
A170 1.7 (05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
MERCEDES-BENZ B-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
B150 1.5 (05 chỗ)
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
B200 2.0 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
1,200
|
|
MERCEDES-BENZ C-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
C180 (05 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
C200 CDI; 05 chỗ
|
|
900
|
1,000
|
1,100
|
1,389
|
|
|
C220
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
1100
|
|
C200 KOMPRESSORR 1.8
(05 chỗ)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1,100
|
|
|
C230 KOMPRESSORR 1.8
(05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
C230 SPORT 2.5 (05
chỗ)
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,410
|
|
|
C280 LUXURY 3.0 (05
chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
C300 SPORT 3.0 (05
chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
C300 LUXURY 3.0 (05
chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
C350 SPORT 3.5 (05
chỗ)
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,410
|
1,760
|
|
|
C350 LUXURY 3.5 (05
chỗ)
|
1,070
|
1,190
|
1,320
|
1,470
|
1,840
|
|
|
C63 AMG SPORT 6.2
(05 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,050
|
2,560
|
|
|
MERCEDES-BENZ E-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
E350; (04 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,060
|
2,572
|
2,572
|
|
E220; E230 ; E240
(05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
1,600
|
|
E200 KOMPRESSOR 1.8
(05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
E240 KOMPRESSOR 2.4
(05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
E280 3.0 (05 chỗ)
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,770
|
1,770
|
|
E350 3.5 (05 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
E350 LUXURY 3.5 (05
chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
1,950
|
2,440
|
|
|
E320 BLUETEC 3.0
(05 chỗ)
|
1,440
|
1,600
|
1,780
|
1,980
|
2,480
|
|
|
E350 4MATIC WAGON
3.5 (05 chỗ)
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,130
|
2,660
|
|
|
E500 5.0 (05 chỗ)
|
1,580
|
1,750
|
1,940
|
2,160
|
2,700
|
|
|
E500 5.5 (04 chỗ)
|
|
|
|
|
2,646
|
2,646
|
|
E550 SPORT 5.5 (05
chỗ)
|
1,660
|
1,840
|
2,040
|
2,270
|
2,840
|
|
|
E63 AMG SEDAN 6.2
(05 chỗ)
|
2,380
|
2,640
|
2,930
|
3,250
|
4,060
|
|
|
E63 AMG WAGON 6.2
(05 chỗ)
|
2,390
|
2,660
|
2,950
|
3,280
|
4,100
|
|
|
MERCEDES-BENZ M-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
ML270 CDI 2.7 (05
chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
ML350 3.5 (05 chỗ)
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
2,090
|
|
|
ML320 CDI 3.0 (05
chỗ)
|
1,250
|
1,390
|
1,540
|
1,710
|
2,140
|
|
|
ML320 4MATIC 3.0
(05 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
ML350 4MATIC (05
chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,202
|
2,202
|
|
ML500 5.0 (05 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
|
|
ML550 5.5 (05 chỗ)
|
1,470
|
1,630
|
1,810
|
2,010
|
2,510
|
|
|
ML63 AMG 6.2 (05
chỗ)
|
2,410
|
2,680
|
2,980
|
3,310
|
4,140
|
|
|
MERCEDES-BENZ G-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
290GD 2.9 (05 chỗ)
|
1,300
|
1,440
|
1,600
|
|
|
|
|
G500 5.0 (05 chỗ)
|
2,450
|
2,720
|
3,020
|
3,360
|
4,200
|
|
|
G55 AMG 5.5 (05
chỗ)
|
3,110
|
3,450
|
3,830
|
4,260
|
5,330
|
|
|
MERCEDES-BENZ R-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
R350; 06 chỗ
|
|
1,180
|
1,310
|
1,450
|
1,610
|
2,017
|
|
R350L ; 06 chỗ
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
2,086
|
2,086
|
|
R350 3.5 (06 chỗ)
|
1,020
|
1,130
|
1,250
|
1,390
|
1,740
|
|
|
R350 4MATIC 3.5 (06
chỗ)
|
1,070
|
1,190
|
1,320
|
1,470
|
1,840
|
1,900
|
|
R320 CDI 4MATIC 3.0
(06 chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,880
|
|
|
R500 5.0 (06 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
R500 4MATIC (06
chỗ)
|
1,590
|
1,770
|
1,970
|
2,190
|
2,736
|
2,736
|
|
500 4MATIC (06 chỗ)
|
|
1,400
|
1,550
|
1,720
|
1,910
|
2,387
|
|
MERCEDES-BENZ
S-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
S300; 05 chỗ
|
1,800
|
2,090
|
2,320
|
2,580
|
2,870
|
3,589
|
|
S300L FACE-LIFT; 05
chỗ
|
2,030
|
2,260
|
2,510
|
2,790
|
3,492
|
3,492
|
|
S320
|
1,700
|
|
|
|
|
|
|
S350; 05 chỗ
|
1,940
|
2,150
|
2,390
|
2,660
|
3,328
|
3,328
|
|
S350L; 05 chỗ
|
1,890
|
2,100
|
2,330
|
2,590
|
3,238
|
3,238
|
|
S500; 05 chỗ
|
2,400
|
2,560
|
2,840
|
3,160
|
3,510
|
4,383
|
|
S350 3.5 (05 chỗ)
|
1,750
|
1,940
|
2,160
|
2,400
|
3,000
|
|
|
S400 3.5 (05 chỗ)
|
|
1,640
|
1,820
|
2,020
|
2,240
|
2,800
|
|
5400 HYBRID 3.5;
(05 chỗ)
|
|
|
|
|
|
4,412
|
|
S430 4MATIC 4.3 (05
chỗ)
|
1,990
|
2,210
|
2,450
|
2,720
|
3,400
|
|
|
S450 4.7 (05 chỗ)
|
2,040
|
2,270
|
2,520
|
2,800
|
3,500
|
|
|
S500 5.5 (05 chỗ)
|
2,280
|
2,530
|
2,810
|
3,120
|
3,900
|
|
|
S500L (05 chỗ)
|
2,370
|
2,630
|
2,920
|
3,240
|
4,048
|
4,048
|
|
S500 4MATIC 5.0 (05
chỗ)
|
2,150
|
2,390
|
2,660
|
2,960
|
3,700
|
3,700
|
|
S500L FACE-LIFT (05
chỗ)
|
2,480
|
2,760
|
3,070
|
3,410
|
4,264
|
4,264
|
|
S550 5.5 (05 chỗ)
|
2,400
|
2,670
|
2,970
|
3,300
|
4,130
|
|
|
S550 4MATIC 5.5 (05
chỗ)
|
2,450
|
2,720
|
3,020
|
3,360
|
4,200
|
|
|
S600 5.5 (04 chỗ)
|
3,190
|
3,540
|
3,930
|
4,370
|
5,458
|
5,458
|
|
S600 5.5 (05 chỗ)
|
4,010
|
4,450
|
4,940
|
5,490
|
6,860
|
|
|
S63 AMG
|
|
3,150
|
3,500
|
3,890
|
4,320
|
5,405
|
|
S63 AMG 6.2 (05
chỗ)
|
3,530
|
4,250
|
4,720
|
5,240
|
5,820
|
7,270
|
|
S65 AMG 6.0 (05
chỗ)
|
|
|
|
|
8,900
|
8,900
|
|
S65 AMG 6.2 (05
chỗ)
|
5,380
|
5,980
|
6,640
|
7,380
|
9,230
|
|
|
MERCEDES-BENZ CL-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
CL550 COUPE 5.5 (04
chỗ)
|
2,880
|
3,200
|
3,550
|
3,940
|
4,930
|
|
|
CL600 COUPE 5.5 (04
chỗ)
|
4,100
|
4,550
|
5,060
|
5,620
|
7,020
|
|
|
CL63 AMG COUPE 6.2
(04 chỗ)
|
3,820
|
4,240
|
4,710
|
5,230
|
6,540
|
|
|
CL65 AMG COUPE 6.2
(04 chỗ)
|
5,480
|
6,090
|
6,770
|
7,520
|
9,400
|
|
|
MERCEDES-BENZ CLK-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
CLK 300 (04 chỗ)
|
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,180
|
2,720
|
|
CLK350 COUPE 3.5
(04 chỗ)
|
1,290
|
1,430
|
1,590
|
1,770
|
2,210
|
|
|
CLK350 CABRIOLET
3.5 (04 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,070
|
2,590
|
|
|
CLK550 COUPE 5.5
(04 chỗ)
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,100
|
2,630
|
|
|
CLK550 CABRIOLET
5.5 (04 chỗ)
|
760
|
1,950
|
2,170
|
2,410
|
3,010
|
|
|
CLK63 AMG CABRIOLET
6.2 (04 chỗ)
|
2,480
|
2,760
|
3,070
|
3,410
|
4,260
|
|
|
MERCEDES-BENZ CLS-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
CLS300 (04 chỗ)
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,180
|
2,720
|
2,720
|
|
CLS350 (04 chỗ)
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,100
|
2,625
|
2,625
|
|
CLS550 COUPE 5.5
(04 chỗ)
|
1,880
|
2,090
|
2,320
|
2,580
|
3,230
|
|
|
CLS 63 AMG COUPE
6.2 (04 chỗ)
|
2,590
|
2,880
|
3,200
|
3,560
|
4,450
|
|
|
MERCEDES-BENZ ML-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
ML 280 3.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
2,200
|
2,200
|
|
ML 350 ; 05 chỗ
|
1,250
|
1,390
|
1,540
|
1,710
|
2,142
|
2,142
|
|
MERCEDES-BENZ GL-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
GL320 CDI 3.0 (07
chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
GL320 BLUETEC 3.0
(07 chỗ)
|
|
1,670
|
1,860
|
2,070
|
2,300
|
2,880
|
|
GL420 CDI 4.0 (07
chỗ)
|
|
|
|
|
1,910
|
|
|
GL450 4.6 (07 chỗ)
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,310
|
|
|
GL450 4.7 (07 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
|
|
GL450 4MATIC (07
chỗ)
|
2,150
|
2,390
|
2,660
|
2,950
|
3,682
|
3,682
|
|
GL450 FACE-LIFT (07
chỗ)
|
2,090
|
2,320
|
2,580
|
2,870
|
3,582
|
3,582
|
|
GL500 4MATIC 5.5
(07 chỗ)
|
1,860
|
2,070
|
2,300
|
2,560
|
3,200
|
|
|
GL550 5.5 (07 chỗ)
|
1,860
|
2,070
|
2,300
|
2,550
|
3,190
|
|
|
GL 550 4MATIC 5.5 (07
chỗ)
|
2,200
|
2,590
|
2,880
|
3,200
|
3,560
|
4,451
|
|
MERCEDES-BENZ
SL-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
SL350 3.7 (02 chỗ)
|
2,100
|
2,330
|
2,590
|
2,880
|
3,600
|
|
|
SL500 5.0 (02 chỗ)
|
2,450
|
2,720
|
3,020
|
3,360
|
4,200
|
|
|
SL550 ROADSTER 5.5
(02 chỗ)
|
2,650
|
2,940
|
3,270
|
3,630
|
4,540
|
|
|
SL600 ROADSTER 5.5
(02 chỗ)
|
3,690
|
4,100
|
4,560
|
5,070
|
6,340
|
|
|
SL55 AMG DOADSTER 5.5
(02 chỗ)
|
3,590
|
3,990
|
4,430
|
4,920
|
6,150
|
|
|
SL65 AMG ROADSTER
6.2 (02 chỗ)
|
5,200
|
5,780
|
6,420
|
7,130
|
8,910
|
|
|
SLS AMG
|
|
|
|
|
|
8,480
|
|
MERCEDES-BENZ
SLK-CLASS:
|
|
|
|
|
|
|
|
SLK200 (02 chỗ)
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,848
|
1,848
|
|
SLK350 (02 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
2,200
|
|
SLK280 ROADSTER 3.0
(02 chỗ)
|
1,220
|
1,360
|
1,510
|
1,680
|
2,100
|
|
|
SLK350 ROADSTER 3.5
(02 chỗ)
|
1,370
|
1,520
|
1,690
|
1,880
|
2,350
|
|
|
SLK55 AMG ROADSTER
5.5 (02 chỗ)
|
1,760
|
1,950
|
2,170
|
2,410
|
3,010
|
|
|
MERCEDES-BENZ VIANO:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 (08 chỗ)
|
1,460
|
1,620
|
1,800
|
2,000
|
2,500
|
|
|
CDI 3.0 (07 chỗ)
|
1,750
|
1,940
|
2,160
|
2,400
|
3,000
|
|
3
|
NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
BMW 1 SERIES:
|
|
|
|
|
|
|
|
128I COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
780
|
870
|
970
|
1,080
|
1,350
|
|
|
128I CONVERTIBLE 3.0
(04 chỗ)
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,250
|
1,560
|
|
|
135I COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,640
|
1,900
|
|
135I CONVERTIBLE 3.0
(04 chỗ)
|
1,070
|
1,190
|
1,320
|
1,470
|
1,840
|
2,100
|
|
BMW 3 SERIES:
|
|
|
|
|
|
|
|
318I (05 chỗ)
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1,150
|
|
|
318I 1.8 (05 chỗ)
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1,050
|
|
|
320I 2.0 (05 chỗ)
|
660
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,250
|
|
320I Cab 2.0 (04;
05 chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,450
|
1,610
|
1,790
|
2,280
|
|
325I 2.5 (05 chỗ)
|
770
|
830
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,480
|
|
325I Cab 2.5 (04;
05 chỗ)
|
1,420
|
1,520
|
1,690
|
1,880
|
2,090
|
2,650
|
|
328I CONVERTIBLE 3.0
(04 chỗ)
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,640
|
2,050
|
|
|
335I CONVERTIBLE 3.0
(04 chỗ)
|
1,490
|
1,650
|
1,830
|
2,030
|
2,540
|
|
|
328I COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,680
|
|
|
328XI COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,410
|
1,760
|
|
|
335I COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,550
|
1,940
|
|
|
335XI COUPE 3.0 (04
chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,620
|
2,020
|
|
|
328I 3.0 (05 chỗ)
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,540
|
|
|
328XI 3.0 (05 chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,630
|
|
|
335I 3.0 (05 chỗ)
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,850
|
|
|
335XI 3.0 (05 chỗ)
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,550
|
1,940
|
|
|
328I SPORT WAGON 3.0
(05 chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,620
|
|
|
328XI SPORT WAGON 3.0
(05 chỗ)
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,370
|
1,710
|
|
|
BMW 5 SERIES:
|
|
|
|
|
|
|
|
520I 2.0 (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
520I 2.2 (05 chỗ)
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,550
|
1,550
|
|
523I 2.5 (05 chỗ)
|
920
|
1,130
|
1,250
|
1,390
|
1,540
|
1,928
|
|
525I 2.5 (05 chỗ)
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,440
|
1,800
|
|
|
525I 3.0 (05 chỗ)
|
1,210
|
1,340
|
1,490
|
1,650
|
2,060
|
|
|
525XI 3.0 (05 chỗ)
|
1,260
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
2,160
|
|
|
528I 3.0 (05 chỗ)
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,319
|
|
528XI 3.0 (05 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
2,200
|
|
|
530I 3.0 (05 chỗ)
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2099
|
2099
|
|
530XI 3.0 (05 chỗ)
|
1,370
|
1,520
|
1,690
|
1,880
|
2,350
|
|
|
530XI SPORT WAGON
3.0 (05 chỗ)
|
1,430
|
1,590
|
1,770
|
1,970
|
2,460
|
|
|
535I 3.0 (05 chỗ)
|
1,360
|
1,510
|
1,680
|
1,870
|
2,340
|
|
|
535XI 3.0 (05 chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,450
|
|
|
535XI SPORT WAGON
3.0 (05 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,050
|
2,560
|
|
|
540I 4.0 (05 chỗ)
|
1,390
|
1,540
|
1,710
|
1,900
|
|
|
|
545I 4.4 (05 chỗ)
|
1,460
|
1,620
|
1,800
|
2,000
|
|
|
|
550I 4.8 (05 chỗ)
|
1,620
|
1,800
|
2,000
|
2,220
|
2,770
|
|
|
BMW 6 SERIES:
|
|
|
|
|
|
|
|
630I 3.0
|
2040
|
2270
|
2520
|
2800
|
3502
|
3502
|
|
BMW 7 SERIES:
|
|
|
|
|
|
|
|
730I 3.0 (04 chỗ)
|
1,920
|
2,090
|
2,320
|
2,580
|
2,870
|
3,586
|
|
730I 3.0 (05 chỗ)
|
1,340
|
1,490
|
1,660
|
1,840
|
2,300
|
|
|
730LI 3.0 (05 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
3,625
|
|
735I 3.6 (05 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
|
|
735LI 3.6 (05 chỗ)
|
1,510
|
1,680
|
1,870
|
2,080
|
2,600
|
|
|
740LI 3.0 (04; 05
chỗ)
|
2,200
|
2,590
|
2,880
|
3,200
|
3,550
|
4,483
|
|
740LI 4.0 (05 chỗ)
|
1640
|
1820
|
2020
|
|
|
|
|
745I 4.4 (05 chỗ)
|
1,640
|
1,820
|
2,020
|
2,240
|
2,800
|
|
|
745LI 4.4 (05 chỗ)
|
1,810
|
2,010
|
2,230
|
2,480
|
3,100
|
|
|
745LIA 4.4 (05 chỗ)
|
|
|
|
|
|
4,610
|
|
750LI 4.4 (04; 05
chỗ)
|
2,510
|
3,040
|
3,380
|
3,750
|
4,170
|
5,263
|
|
750I 4.8 (05 chỗ)
|
2,120
|
2,350
|
2,610
|
2,900
|
3,620
|
|
|
750LI 4.8 (05 chỗ)
|
2,200
|
2,440
|
2,710
|
3,010
|
3,760
|
|
|
ALPINA B7 4.4 (05
chỗ)
|
3,160
|
3,510
|
3,900
|
4,330
|
5,410
|
|
|
760LI 6.0 (04 chỗ)
|
|
|
|
|
|
5,100
|
|
760LI 6.0 (05 chỗ)
|
3,400
|
3,780
|
4,200
|
4,670
|
5,840
|
|
|
BMW M3:
|
|
|
|
|
|
|
|
4.0 (05 chỗ)
|
1,480
|
1,640
|
1,820
|
2,020
|
2,530
|
|
|
COUPE 4.0 (05 chỗ)
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,130
|
2,660
|
|
|
CONVERTIBLE 4.0 (05
chỗ)
|
1,790
|
1,990
|
2,210
|
2,450
|
3,060
|
|
|
BMW M:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.2 (02 chỗ)
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,360
|
|
|
ROADSTER 3.2 (02
chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,450
|
|
|
BMW M5:
|
|
|
|
|
|
|
|
5.0 (05 chỗ)
|
2,300
|
2,560
|
2,840
|
3,160
|
3,950
|
|
|
BMW M6:
|
|
|
|
|
|
|
|
M 4.4 (04 chỗ)
|
2,670
|
2,970
|
3,300
|
3,670
|
4,590
|
4,590
|
|
COUPE 5.0 (04 chỗ)
|
2,750
|
3,060
|
3,400
|
3,780
|
4,720
|
|
|
CONVERTIBLE 5.0 (04
chỗ)
|
2,920
|
3,240
|
3,600
|
4,000
|
5,000
|
|
|
BMW X1:
|
|
|
|
|
|
|
|
X DRIVE 18I 2.0 (05
chỗ)
|
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,429
|
|
X DRIVE 28I 2.0 (05
chỗ)
|
|
1,020
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,755
|
|
X1 SDRIVE 18I 2.0
|
|
|
|
|
|
1,433
|
|
X1 SDRIVE 28I 3.0
|
|
|
|
|
|
1,761
|
|
BMW X3:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3I (05 chỗ)
|
820
|
910
|
1,010
|
1,120
|
1,400
|
|
|
2.5I (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
3.0I (05 chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,700
|
|
|
3.0SI SPORT 3.0 (05
chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,820
|
|
|
BMW X5:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0
|
1700
|
1890
|
2100
|
2330
|
2917
|
2917
|
|
3.0I (05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
3.0SI (05 chỗ)
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,700
|
|
|
3.0SI (07 chỗ)
|
1,200
|
1,820
|
2,020
|
2,240
|
2,490
|
3,118
|
|
3.0SI SPORT 3.0 (07
chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,510
|
1,890
|
|
|
4.8I SPORT 3.0 (07
chỗ)
|
1,310
|
1,450
|
1,610
|
1,790
|
2,240
|
|
|
XDRIVE 30I 3.0
|
|
|
|
|
|
3,157
|
|
BMW X6:
|
|
|
|
|
|
|
|
X DRIVE 35I 3.0 (04
chỗ)
|
1,590
|
1,750
|
1,940
|
2,150
|
2,390
|
3,021
|
|
X DRIVE 50I 4.4 (04
chỗ)
|
2,040
|
2,270
|
2,520
|
2,800
|
3,500
|
3,500
|
|
BMW Z4:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0
|
1110
|
1230
|
1370
|
1520
|
1901
|
1901
|
|
2.5I (02 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
Z4 23I Cab 2.5
|
|
|
|
|
|
2,280
|
|
23I CABRIO 2.5 ; (02
chỗ)
|
|
1,310
|
1,450
|
1,610
|
1,790
|
2,241
|
|
ROADSTER 3.0I (02
chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,730
|
|
|
COUPE 3.0 SI (02
chỗ)
|
1,130
|
1,250
|
1,390
|
1,540
|
1,920
|
|
|
ROADSTER 3.0SI (02
chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,450
|
1,610
|
2,010
|
|
|
BMW Z4M:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.2 (02 chỗ)
|
1,390
|
1,540
|
1,710
|
1,900
|
2,370
|
|
|
ROADSTER 3.2 (02
chỗ)
|
1,440
|
1,600
|
1,780
|
1,980
|
2,470
|
|
|
NHÃN HIỆU SMART:
|
|
|
|
|
|
|
|
SMART FORTWO:
|
|
|
|
|
|
|
|
0.7 (02 chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.0 (02 chỗ)
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
610
|
|
PURE 1.0 (02 chỗ)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
PASSION 1.0 (02
chỗ)
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
PASSION CABRIOLET 1.0
(02 chỗ)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SMART FORFOUR:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 (04 chỗ)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
1.3 (04 chỗ)
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
1.5 (04 chỗ)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
SMART ROADSTER:
|
|
|
|
|
|
|
|
0.7 (02 chỗ)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
NHÃN HIỆU PORSCHE:
|
|
|
|
|
|
|
|
PORSCHE 911 CARRECA
4:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6 (04 chỗ)
|
2,140
|
2,380
|
2,640
|
2,930
|
3,660
|
|
|
CABRIOLET 3.6 (04
chỗ)
|
2,400
|
2,670
|
2,970
|
3,300
|
4,130
|
|
|
S COUPE 3.8 (04
chỗ)
|
2,400
|
2,670
|
2,970
|
3,300
|
4,130
|
|
|
S CABRIOLET 3.8 (04
chỗ)
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
PORSCHE 911
CARRECA:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6 (04 chỗ)
|
1,980
|
2,200
|
2,440
|
2,710
|
3,390
|
|
|
CABRIOLET 3.6 (04
chỗ)
|
2,250
|
2,500
|
2,780
|
3,090
|
3,860
|
|
|
S COUPE 3.8 (04
chỗ)
|
2,250
|
2,500
|
2,780
|
3,090
|
3,860
|
|
|
S CABRIOLET 3.8 (04
chỗ)
|
2,520
|
2,800
|
3,110
|
3,460
|
4,330
|
|
|
PORSCHE 911 TAGA:
|
|
|
|
|
|
|
|
4 3.6 ( 04 chỗ)
|
2,340
|
2,600
|
2,890
|
3,210
|
4,010
|
|
|
4S 3.8 (04 chỗ)
|
2,610
|
2,900
|
3,220
|
3,580
|
4,480
|
|
|
PORSCHE 911 TURBO:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6 (04 chỗ)
|
3,390
|
3,770
|
4,190
|
4,650
|
5,810
|
|
|
CABRIOLET 3.6 (04
chỗ)
|
3,670
|
4,080
|
4,530
|
5,030
|
6,290
|
|
|
PORSCHE BOXSTER:
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 2.7 (02
chỗ)
|
1,230
|
1,370
|
1,520
|
1,690
|
2,110
|
|
|
S 3.4 (02 chỗ)
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,060
|
2,570
|
|
|
PORSCHE CAYENNE:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; (05 chỗ)
|
|
|
|
|
2,223
|
2,223
|
|
3.2 (05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
3.6 (05 chỗ)
|
1,340
|
1,490
|
1,660
|
1,840
|
2,300
|
2,300
|
|
BASE 3.6 (05 chỗ)
|
1,170
|
1,300
|
1,440
|
1,600
|
2,000
|
|
|
4.5 (05 chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,450
|
2,450
|
|
S 4.8 (05 chỗ)
|
1,570
|
1,740
|
1,930
|
2,140
|
2,670
|
|
|
GTS 4.8 (05 chỗ)
|
2,480
|
2,750
|
3,050
|
3,390
|
4,240
|
4,240
|
|
TURRBO 4.8 (05 chỗ)
|
2,520
|
2,800
|
3,110
|
3,460
|
4,320
|
|
|
PORSCHE CAYMAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.7 (02 chỗ)
|
1,330
|
1,480
|
1,640
|
1,820
|
2,280
|
|
|
S 3.4 (02 chỗ)
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,180
|
2,720
|
|
|
PORSCHE GT3 :
|
|
|
|
|
|
|
|
COUOE 3.6 (02 chỗ)
|
2,880
|
3,200
|
3,560
|
3,960
|
4,950
|
|
|
RS 3.6 (02 chỗ)
|
3,360
|
3,730
|
4,140
|
4,600
|
5,750
|
|
|
NHÃN HIỆU AUDI:
|
|
|
|
|
|
|
|
AUDI A3:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
850
|
1,000
|
|
2.0 T (05 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,230
|
|
|
2.0 T WITH DSG (05
chỗ)
|
770
|
850
|
940
|
1,040
|
1,300
|
|
|
3.2 T WITH DSG (05
chỗ)
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,660
|
|
|
AUDI A4:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 ; (04 chỗ)
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
|
|
|
1.8 CABRIOLET QUATTRO
(04 chỗ)
|
920
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,720
|
|
|
1.8 T 1.8 (05 chỗ)
|
750
|
850
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,441
|
|
2.0 T (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
1,500
|
|
2.0 T FRONTTRAK (05
chỗ)
|
840
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,420
|
|
|
2.0 T WITH
MULTITRONIC (05 chỗ)
|
850
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,440
|
|
|
2.0 T QUATTRO (05
chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
2.0 T
FRONTTRAK WITH MULTITRONIC (05 chỗ)
|
860
|
950
|
1,060
|
1,180
|
1,480
|
|
|
2.0 T AVANT QUATTRO
(05 chỗ)
|
890
|
990
|
1,100
|
1,220
|
1,520
|
|
|
2.0 T SPECIAL
EDITION QUATTRO (05 chỗ)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1,220
|
|
|
2.0 T QUATTRO WITH
TIPTRONIC (05 chỗ)
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,230
|
1,540
|
|
|
2.0 T SE AVANT
QUATTRO (05 chỗ)
|
920
|
1,020
|
1,130
|
1,260
|
1,570
|
|
|
2.0 T AVANT QUATTRO
WITH TIPTRONIC(05 chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
2.0 T SPECIAL
EDITION QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ)
|
930
|
1,030
|
1,140
|
1,270
|
1,590
|
|
|
2.0 T SE AVANT
QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,630
|
|
|
3.2 WITH MUL
TITRONIC (05 chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,730
|
|
|
3.2 QUATTRO (05
chỗ)
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,770
|
|
|
3.2 AVANT QUATTRO (05
chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,820
|
|
|
3.2 QUATTRO WITH
TIPTRONIC (05 chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,830
|
|
|
3.2 AVANT
QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,880
|
|
|
2.0 T CABRI OLET
WITH MULTITRONIC (05 chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,360
|
1,510
|
1,890
|
|
|
2.0 T CABRI OLET
QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,590
|
1,990
|
|
|
3.2 T CABRI OLET
QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)
|
1,330
|
1,480
|
1,640
|
1,820
|
2,280
|
|
|
AUDI A5:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.2 (05 chỗ)
|
1,110
|
1,230
|
1,370
|
1,520
|
1,900
|
|
|
COUPE 2.0T QUATTRO
SLINE 2.0 (04 chỗ)
|
|
|
|
|
|
2,608
|
|
COUPE WITH
TIPTRONIC 3.2 (05 chỗ)
|
1,140
|
1,270
|
1,410
|
1,570
|
1,960
|
|
|
AUDI A6:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
900
|
1,050
|
|
2.0 T 2.0 (05 chỗ)
|
940
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
2,084
|
|
2.0 S LINE (05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
|
2.4; (05 chỗ)
|
1,110
|
1,230
|
1,370
|
1,520
|
1,900
|
1,900
|
|
2.7; (05 chỗ)
|
1,170
|
1,300
|
1,440
|
1,600
|
2,000
|
2,000
|
|
2.8; (05 chỗ)
|
1,240
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
2,124
|
2,124
|
|
3.0T; (05 chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
2,400
|
|
3.0 TDI QUATTRO (05
chỗ)
|
1,020
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,530
|
1,800
|
|
3.1 (05 chỗ)
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,300
|
1,500
|
1,700
|
|
3.1 AVANT FSI
QUATTRO (05 chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,600
|
1,800
|
|
3.2 (05 chỗ)
|
1,190
|
1,320
|
1,470
|
1,630
|
2,040
|
|
|
3.2 WITH TIPTRONIC
(05 chỗ)
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,750
|
2,190
|
|
|
3.2 AVANT WITH
TIPTRONIC (05 chỗ)
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,860
|
2,330
|
|
|
4.2 WITH TIPTRONIC
(05 chỗ)
|
1,570
|
1,740
|
1,930
|
2,140
|
2,680
|
|
|
AUDI A8:
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 (05 chỗ)
|
1,960
|
2,180
|
2,420
|
2,690
|
3,360
|
|
|
L 4.2 (05 chỗ)
|
2,080
|
2,310
|
2,570
|
2,850
|
3,560
|
3,600
|
|
L W12 6.0 (05 chỗ)
|
3,340
|
3,710
|
4,120
|
4,580
|
5,720
|
6,000
|
|
AUDI Q5:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (05 chỗ)
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2771
|
2771
|
|
2.0 TDI QUATTRO 2.0;
05 chỗ
|
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,875
|
|
3.2; 05 chỗ
|
|
|
|
|
1,900
|
1,900
|
|
AUDI Q7:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6 QUATTRO (05; 07
chỗ)
|
1,670
|
1,850
|
2,060
|
2,290
|
2,865
|
3,173
|
|
3.6 QUATTRO PREMIUM
(07 chỗ)
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,590
|
1,990
|
|
|
4.2 QUATTRO (07
chỗ)
|
1,780
|
1,980
|
2,200
|
2,240
|
3,050
|
3,050
|
|
4.2 QUATTRO PREMIUM
(07 chỗ)
|
1,420
|
1,580
|
1,750
|
1,940
|
2,420
|
2,500
|
|
4.2; 07 chỗ
|
|
2,010
|
2,230
|
2,480
|
2,760
|
3,456
|
|
AUDI R8:
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE QUATTRO 4.2 (02
chỗ)
|
3,030
|
3,370
|
3,740
|
4,150
|
5,190
|
|
|
COUPE
QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2 (02 chỗ)
|
3,290
|
3,650
|
4,050
|
4,500
|
5,620
|
|
|
AUDI SR4:
|
|
|
|
|
|
|
|
RS4 4.2 (04 chỗ)
|
1,850
|
2,060
|
2,290
|
2,540
|
3,180
|
|
|
RS4 CABRIOLET 4.2
(04 chỗ)
|
2,280
|
2,530
|
2,810
|
3,120
|
3,900
|
|
|
AUDI S4:
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4.2 (05 chỗ)
|
1,350
|
1,500
|
1,670
|
1,850
|
2,310
|
|
|
AVANT 4.2 (05 chỗ)
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
1,890
|
2,360
|
|
|
SPORT WITH
TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)
|
1,390
|
1,540
|
1,710
|
1,900
|
2,370
|
|
|
AVANT WITH
TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)
|
1,410
|
1,570
|
1,740
|
1,930
|
2,410
|
|
|
CABRIOLET 4.2 (05
chỗ)
|
1,580
|
1,760
|
1,960
|
2,180
|
2,720
|
|
|
CABRIOLET WITH
TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)
|
1,620
|
1,800
|
2,000
|
2,220
|
2,780
|
|
|
AUDI S5:
|
|
|
|
|
|
|
|
QUATTRO 4.2 (05
chỗ)
|
1,400
|
1,560
|
1,730
|
1,920
|
2,400
|
|
|
AUDI S6 5.2 ( 05
chỗ):
|
2,010
|
2,230
|
2,480
|
2,750
|
3,440
|
|
|
AUDI S8 5.2 ( 05
chỗ):
|
2,590
|
2,880
|
3,200
|
3,550
|
4,440
|
|
|
AUDI TT:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 (02 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,060
|
1,250
|
|
TTS 2.0 (02 chỗ)
|
|
|
|
|
2,107
|
2,107
|
|
2.0 WITH S TRONIC (04
chỗ)
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,660
|
|
|
0.2 COUPE SLINE; 04
chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1622
|
1622
|
|
ROADSTER 2.0 (02
chỗ)
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,776
|
1,776
|
|
2.0 T ROADSTER WITH
S TRONIC (04 chỗ)
|
1,020
|
1,130
|
1,260
|
1,400
|
1,750
|
|
|
3.2 QUATTRO (04
chỗ)
|
1,150
|
1,280
|
1,420
|
1,580
|
1,980
|
|
|
3.2 QUATTRO WITH S TRONIC
(04 chỗ)
|
1,190
|
1,320
|
1,470
|
1,630
|
2,040
|
|
|
3.2 ROADSTER
QUATTRO (04 chỗ)
|
1,240
|
1,380
|
1,530
|
1,700
|
2,120
|
|
|
3.2
ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC (04 chỗ)
|
1,270
|
1,410
|
1,570
|
1,740
|
2,180
|
|
|
NHÃN HIỆU
WOLKSWAGEN:
|
|
|
|
|
|
|
|
WOLKSWAGEN CC:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0
|
|
|
|
|
|
1,595
|
|
WOLKSWAGEN EOS:
|
|
|
|
|
|
|
|
TURRBO 2.0 (04 chỗ)
|
800
|
890
|
990
|
1,100
|
1,380
|
|
|
KOMFORT 2.0 (04
chỗ)
|
860
|
950
|
1,050
|
1,170
|
1,460
|
|
|
LUX 2.0 (04 chỗ)
|
980
|
1,090
|
1,210
|
1,340
|
1,680
|
|
|
VR6 3.2 (04 chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,820
|
|
|
WOLKSWAGEN GLI:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0T PZEV (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
2.0T (05 chỗ)
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1,160
|
|
|
WOLKSWAGEN GTI:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0T COUPE (05 chỗ)
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1,090
|
|
|
2.0T (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
WOLKSWAGEN JETTA:
|
|
|
|
|
|
|
|
S PZEV 2.5 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
S 2.5 (05 chỗ)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SE PZEV 2.5 (05
chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
SE 2.5 (05 chỗ)
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
WOLFSBURG EDITION
PZEV 2.0 (05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
WOLFSBURG EDITION 2.0
(05 chỗ)
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1,010
|
|
|
SEL PZEV 2.5 (05
chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
SEL 2.5 (05 chỗ)
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1,110
|
|
|
WOLKSWAGEN NEW
BEETLE:
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 (04 ; 05 chỗ)
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
700
|
|
1.6
|
|
|
|
|
|
1,229
|
|
1.8 ; (04 chỗ)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
700
|
|
2.0
|
|
|
|
|
|
1,429
|
|
2.5 ; 04 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
1,000
|
|
S 2.5 (04; 05 chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
1,050
|
|
S PZEV 2.5 (04; 05
chỗ)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
SE PZEV 2.5 (04; 05
chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
SE 2.5 (04; 05 chỗ)
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1,000
|
|
|
CABRIOLET 2.5 (04;
05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
1,500
|
|
TRIPLE WHITE PZEV 2.5
(04; 05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
TRIPLE WHITE 2.5
(04; 05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
BLACK TIE EDITION 2.5
(04; 05 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
BLACK TIE EDITION
PZEV 2.5 (04 chỗ)
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1,020
|
|
|
WOLKSWAGEN NEW
BEETLE CONVERTIBLE:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2.5 (04; 05 chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
S PZEV 2.5 (04; 05
chỗ)
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1,130
|
|
|
SE PZEV 2.5 (04; 05
chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
SE 2.5 (04; 05 chỗ)
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,250
|
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0
|
|
|
|
|
|
1,359
|
|
CC 2.0
|
|
|
|
|
|
1,595
|
|
CC SPORT 2.0
|
|
|
|
|
|
1,595
|
|
TUBO 2.0 (05 chỗ)
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1,140
|
|
|
KOMFORT 2.0 (05
chỗ)
|
770
|
860
|
950
|
1,060
|
1,330
|
|
|
LUX 2.0 (04 chỗ)
|
850
|
940
|
1,010
|
1,150
|
1,440
|
|
|
VR6 3.6 (04 chỗ)
|
1,010
|
1,120
|
1,240
|
1,380
|
1,720
|
|
|
VR6 4MOTION 3.6 (05
chỗ)
|
1,060
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,820
|
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT
WAGON:
|
|
|
|
|
|
|
|
TUBO 2.0 (05 chỗ)
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1,200
|
|
|
KOMFORT 2.0 (05
chỗ)
|
810
|
900
|
1,000
|
1,110
|
1,390
|
|
|
LUX 2.0 (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
VR6 4MOTION 3.6 (05
chỗ)
|
1,100
|
1,220
|
1,350
|
1,500
|
1,880
|
|
|
WOLKSWAGEN R32:
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.2 (05 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
WOLKSWAGEN RABBIT:
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2.5 (05 chỗ - 2
cửa)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
S 2.5 (05 chỗ - 4
cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
WOLKSWAGEN TOUAREG:
|
|
|
|
|
|
|
|
R5 2.5
|
|
|
|
|
2,222
|
2,222
|
|
3.2 (05 chỗ)
|
870
|
970
|
1,080
|
1,200
|
1,500
|
|
|
V6 3.6 (05 chỗ)
|
1,040
|
1,160
|
1,290
|
1,430
|
1,790
|
|
|
V8 4.2 (05 chỗ)
|
1,180
|
1,310
|
1,460
|
1,620
|
2,030
|
|
|
V10 TDI 5.0 (05
chỗ)
|
1,620
|
1,800
|
2,000
|
2,220
|
2,780
|
|
|
2 VR6 FSI 3.6 (05
chỗ)
|
1,080
|
1,200
|
1,330
|
1,480
|
1,850
|
|
|
2 V8 FSI 4.2 (05
chỗ)
|
1,330
|
1,480
|
1,640
|
1,820
|
2,280
|
|
|
2 V10 TDI 5.0 (05
chỗ)
|
1,870
|
2,080
|
2,310
|
2,570
|
3,210
|
|
|
WOLKSWAGEN
TOUAREG2:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 (05 chỗ)
|
1200
|
1330
|
1480
|
1640
|
2050
|
2050
|
|
WOLKSWAGEN PHAETON:
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 (04 chỗ)
|
940
|
1,040
|
1,150
|
1,280
|
1,600
|
|
|
WOLKSWAGEN SHARAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0 (07 chỗ)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
WOLKSWAGEN TIGUAN:
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1,000
|
1,244
|
1,525
|
|
NHÃN HIỆU MAYBACH
|
|
|
|
|
|
|
|
MAYBACH 57
|
|
|
|
|
|
|
|
57S 6.0 ; 04 chỗ
|
|
|
|
|
11,240
|
|
|
II - XE
Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III - XE
Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
Quyết định 132/2011/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 132/2011/QĐ-UBND ngày 24/10/2011 về bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành
4.279
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|