Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 132/2011/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh Người ký: Nguyễn Lương Thành
Ngày ban hành: 24/10/2011 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 132/2011/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 24 tháng 10 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH.

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26.11.2003;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31.8.2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ vào ý kiến kết luận tại phiên họp UBND tỉnh ngày 20.10.2011;

Xét đề nghị của liên ngành: Tài chính, Xây dựng, Cục thuế Bắc Ninh,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe (nhập khẩu) ô tô, xe máy, nhà cửa và các tài sản khác trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh (Chi tiết theo phụ biểu kèm theo).

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm kiểm tra, rà soát kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tại Quyết định này hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp; tổng hợp gửi Sở Tài chính báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét sửa đổi, bổ sung cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.

Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Tài chính, Xây dựng; Cục thuế Bắc Ninh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 

 

TM. UBND TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Lương Thành

 

PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

MỤC A: CÁC LOẠI E Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1998 VỀ TRƯỚC

(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)

Đơn vị tính: Triệu đồng

LOẠI TÀI SẢN

GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM

1990 về trước

1991-1992

1993- 1994

1995-1996

1997-1998

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 1.0 L

70

80

90

100

120

Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L

110

120

130

140

180

Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L

140

150

170

190

240

Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L

180

200

220

240

300

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

210

230

260

290

360

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

250

280

310

340

420

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

280

310

340

380

480

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

320

350

390

430

540

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

350

390

430

480

600

Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L

390

430

480

530

660

Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L

420

470

520

580

720

Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L

450

500

560

620

780

Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L

490

540

600

670

840

Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L

530

590

650

720

900

Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L

560

620

690

770

960

Dung tích xi lanh từ 5.5 L trở lên

600

670

740

820

1020

Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

Từ 10 đến dưới 15 chỗ

150

170

190

210

260

Từ 15 đến dưới 24 chỗ

240

270

300

330

410

Từ 24 đến dưới 30 chỗ

320

350

390

430

540

Từ 30 đến dưới 35 chỗ

100

440

490

540

680

Từ 35 đến dưới 40 chỗ

180

530

590

650

810

Từ 40 đến dưới 45 chỗ

550

610

680

760

950

Từ 45 đến dưới 50 chỗ

630

700

780

870

1090

Từ 50 đến dưới 60 chỗ

710

790

880

980

1220

Từ 60 chỗ trở lên

780

870

970

1080

1350

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

Trọng tải dưới 750 kg

50

50

50

60

80

Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn

70

80

90

100

120

Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn

80

90

100

110

140

Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn

110

120

130

140

170

Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn

120

130

140

150

190

Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn

130

140

160

180

220

Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn

140

150

170

190

240

Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn-

160

180

200

220

270

Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn

180

200

220

240

300

Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn

190

210

230

260

320

Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn

210

230

250

280

350

Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn

220

240

270

300

370

Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn

240

270

300

330

410

Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn

250

280

310

340

430

Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn

280

310

340

380

480

Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn

300

330

370

410

510

Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn

320

360

400

440

550

Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn

340

380

420

470

590

Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn

370

410

450

500

620

Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn

390

430

480

530

660

Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn

410

450

500

550

690

Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn

420

470

520

580

730

Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn

450

500

560

620

770

Trọng tải từ 25 tấn trở lên

470

520

580

640

800

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 1.0 L

150

170

190

210

260

Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L

200

220

240

270

340

Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L

250

280

310

340

420

Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L

290

320

360

400

500

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

330

370

410

460

580

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

390

430

480

530

660

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

430

480

530

590

740

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

480

530

590

660

820

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

530

590

650

720

900

Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L

570

630

700

780

980

Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L

620

690

770

850

1060

Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L

670

740

820

910

1140

Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L

710

790

880

980

1220

Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L

770

850

940

1040

1300

Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L

800

890

990

1100

1380

Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L

860

950

1050

1170

1460

Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên

900

1000

1110

1230

1540

Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 2.0L

150

170

190

210

260

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

210

230

250

280

350

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

260

290

320

350

440

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

310

340

380

420

530

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

370

410

450

500

620

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

410

460

510

570

710

Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L

470

520

580

640

800

Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L

520

580

640

710

890

Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L

570

630

700

780

980

Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L

620

690

770

860

1070

Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L

680

760

840

930

1160

Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L

730

810

900

1000

1250

Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L

770

860

960

1070

1340

Dung tích xi lanh từ 6.0 L đến dưới 6.7 L

890

990

1100

1220

1520

Dung tích xi lanh từ 6.7 L đến dưới 7.0 L

940

1040

1160

1290

1610

Dung tích xi lanh từ 7.0 L trở lên

990

1100

1220

1360

1700

Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy

 

 

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ÂNH, PHÁP, ITALIA, THUỴ ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 1.0 L

120

130

140

160

200

Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L

180

200

220

240

300

Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L

230

260

290

320

400

Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L

290

320

360

400

500

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

350

390

430

480

600

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

410

450

500

560

700

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

470

520

580

640

800

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

530

590

650

720

900

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

590

650

720

800

1000

Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L

640

710

790

880

1100

Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L

690

770

860

960

1200

Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L

770

850

940

1040

1300

Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L

820

910

1010

1120

1400

Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L

870

970

1080

1200

1500

Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L

940

1040

1150

1280

1600

Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L

990

1100

1220

1360

1700

Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên

1050

1170

1300

1440

1800

Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy

 

 

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT

 

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 1.0 L

50

50

50

60

80

Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L

70

80

90

100

130

Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L

110

120

130

140

180

Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L

130

140

160

180

230

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

160

180

200

220

280

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

190

210

230

260

330

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

220

240

270

300

380

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

250

280

310

340

430

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

280

310

340

380

480

Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L

310

340

380

420

530

Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L

330

370

410

460

580

Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L

370

410

450

500

630

Dung tích xi lanh từ 4.5 L trở lên

400

440

490

540

680

Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy

 

 

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

 

Từ 10 đến dưới 15 chỗ

130

140

150

170

210

Từ 15 đến dưới 24 chỗ

190

210

230

260

320

Từ 24 đến dưới 30 chỗ

250

280

310

340

430

Từ 30 đến dưới 35 chỗ

320

350

390

430

540

Từ 35 đến dưới 40 chỗ

370

410

460

510

640

Từ 40 đến dưới 45 chỗ

450

500

560

620

770

Từ 45 đến dưới 50 chỗ

500

560

620

690

860

Từ 50 đến dưới 60 chỗ

570

630

700

780

980

Từ 60 chỗ trở lên

630

700

780

870

1090

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

Trong tải dưới 750 kg

50

50

50

60

70

Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn

60

70

80

90

110

Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn

70

80

90

100

120

Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn

80

90

100

110

140

Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn

110

120

130

140

170

Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn

120

130

140

160

200

Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn

130

140

160

180

220

Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn

140

150

170

190

240

Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn

150

170

190

210

260

Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn

170

190

210

230

290

Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn

190

210

230

250

310

Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn

190

210

230

260

330

Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn

210

230

260

290

360

Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn

230

260

290

320

400

Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn

250

280

310

340

430

Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn

270

300

330

370

460

Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn

290

320

360

400

500

Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn

310

340

380

420

530

Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn

330

370

410

450

560

Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn

340

380

420

470

590

Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn

370

410

450

500

620

Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn

390

430

480

530

660

Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn

410

450

500

550

690

Trọng tải từ 25 tấn trở lên

420

470

520

580

720

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

Dung tích xi lanh dưới 1.0 L

40

40

40

40

50

Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L

50

50

50

60

70

Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L

50

50

60

70

90

Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L

60

70

80

90

110

Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L

70

80

90

100

130

Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L

90

100

110

120

150

Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L

110

120

130

140

170

Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L

120

130

140

150

190

Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L

130

140

150

170

210

Dung tích xi lanh từ 3,5 L trở lên

130

140

160

180

230

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

Từ 10 đến dưới 15 chỗ

120

130

140

150

190

Từ 15 đến dưới 24 chỗ

160

180

200

220

280

Từ 24 đến dưới 30 chỗ

220

240

270

300

370

Từ 30 đến dưới 35 chỗ

280

310

340

380

480

Từ 35 đến dưới 40 chỗ

330

370

410

450

560

Từ 40 đến dưới 45 chỗ

400

440

490

540

670

Từ 45 đến dưới 50 chỗ

450

500

560

620

770

Từ 50 đến dưới 60 chỗ

500

560

620

690

860

Từ 60 chỗ trở lên

550

610

680

760

950

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

Trong tải dưới 750 kg

40

40

40

40

50

Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn

50

50

50

60

80

Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn

50

60

70

80

100

Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn

70

80

90

100

120

Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn

70

80

90

100

130

Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn

90

100

110

120

150

Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn

110

120

130

140

170

Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn

120

130

140

150

190

Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn

130

140

150

170

210

Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn

130

140

160

180

230

Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn

140

150

170

190

240

Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn

150

170

190

210

260

Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn

160

180

200

220

280

Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn

180

200

220

240

300

Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn

190

210

230

260

330

Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn

210

230

260

290

360

Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn

220

240

270

300

380

Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn

240

270

300

330

410

Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn

250

280

310

340

430

Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn

270

300

330

370

460

Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn

290

320

350

390

490

Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn

300

330

370

410

510

Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn

320

350

390

430

540

Trọng tải từ 25 tấn trở lên

330

370

410

450

560

 

Phụ lục số 01

PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

MỤC B: CÁC LOẠI XE Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1999 VỀ SAU

(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

LOẠI TÀI SẢN

GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM

1999-2000

2001-2002

2003-2004

2005-2006

2007-2008

2009-2010

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT

 

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

1

NHÃN HIỆU NISSAN:

 

 

 

 

 

 

 

NISSAN 350Z :

 

 

 

 

 

 

 

COUPE BASE 3.5 (02 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

COUPE ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

COUPE TOURING 3.5 (02 chỗ)

900

1,000

1,110

1,230

1,540

 

 

COUPE GRAND 3.5 (02 chỗ)

990

1,100

1,220

1,350

1,690

 

 

COUPE NISMO 3.5 (02 chỗ)

1,040

1,150

1,280

1,420

1,780

 

 

ROADSTER ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,670

 

 

ROADSTER TOURING 3.5 (02 chỗ)

1,040

1,150

1,280

1,420

1,780

 

 

ROADSTER GRAND 3.5 (02 chỗ)

1,100

1,220

1,360

1,510

1,890

 

 

NISSAN ALTIMA:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 (05 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

2.5 S (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

3.5 SE (05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

3.5 SL (05 chỗ)

770

860

950

1,060

1,320

 

 

COUPE 2.5 S (05 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

COUPE 3.5 SE (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

HYBRID 2.5 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

HYBRID HEV 2.5 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

NISSAN ARMADA:

 

 

 

 

 

 

 

SE 4x2 5.6 (08 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

SE 4x4 5.6 (08 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,530

 

 

LE 4x2 5.6 (08 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,680

 

 

LE 4x4 5.6 (08 chỗ)

1,040

1,160

1,290

1,430

1,790

 

 

NISSAN MURANO:

 

 

 

 

 

 

 

LE 3.5 (05 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,670

1,670

 

S 2WD 3.5 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

SL 2WD 3.5 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

S AWD 3.5 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

SL AWD 3.5 (05 chỗ)

720

800

890

990

1,240

 

 

SE AWD 3.5 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

NISSAN MAXIMA:

 

 

 

 

 

 

 

30J 3.0; (05 chỗ)

410

460

510

570

715

715

 

SE 3.5 (05 chỗ)

770

860

950

1,060

1,320

 

 

SL 3.5 (05 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

30GV 3.0 ; (05 chỗ)

720

800

 

 

 

 

 

NISSAN PATHFINDER:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 (07 chỗ)

850

940

1,040

1,150

1,432

1,432

 

S 4x2 4.0 (07 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

S 4x4 4.0 (07 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

SE 4x2 4.0 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

SE 4x4 4.0 (07 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

SE V8 4x2 5.6 (07 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

SE V8 4x4 5.6 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,360

 

 

SE OFF ROAD 4x4 4.0 (07 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

LE 4x2 4.0 (07 chỗ)

850

940

1,040

1,150

1,440

 

 

LE 4x4 4.0 (07 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,530

 

 

LE V8 4x2 5.6 (07 chỗ)

880

980

1,090

1,210

1,510

 

 

LE V8 4x4 5.6 (07 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

NISSAN QUEST:

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (07 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

3.5 S (07 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

3.5 SL (07 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

3.5 SE (07 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,410

 

 

NISSAN ROGUE:

 

 

 

 

 

 

 

S 2WD 2.5 (05 chỗ)

450

500

560

620

780

 

 

S AWD 2.5 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

SL 2WD 2.5 (05 chỗ)

570

630

700

780

978

978

 

SL AWD 2.5 (05 chỗ)

620

690

770

850

1,066

1,066

 

NISSAN SENTRA:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

430

480

530

590

740

 

 

2.0 S (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

2.0 SL (05 chỗ)

510

570

630

700

870

 

 

SE-R 2.5 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

SE-R SPEC-V 2.5 (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

NISSAN VERSA HATCHBACK:

 

 

 

 

 

 

 

1.8 S (05 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

1.8 SL (05 chỗ)

410

450

500

550

690

 

 

NISSAN VERSA SEDAN:

 

 

 

 

 

 

 

1.8 S (05 chỗ).

340

380

420

470

590

 

 

1.8 SL (05 chỗ)

420

470

520

580

720

 

 

NISSAN XTERRA:

 

 

 

 

 

 

 

X 4x2 4.0 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

X 4x4 4.0 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

S 4x2 4.0 (05 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

S 4x4 4.0 (05 chỗ)

690

770

860

950

1,190

 

 

OR 4x4 4.0 (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

SE 4x2 4.0 (05 chỗ)

740

830

920

1,020

1,270

 

 

SE 4x4 4.0 (05 chỗ)

790

880

980

1,090

1,360

 

 

NISSAN BLUEBIRD 2.0 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

NISSAN MICRA 1.2 (05 chỗ)

260

290

320

360

450

 

 

NISSAN PATROL:

 

 

 

 

 

 

 

3.0 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

4.2 (07 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

GL 4.5 (07 chỗ)

750

 

 

 

 

 

 

NISSAN QUASHQAI:

 

 

 

 

 

 

 

LE 2.0 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

 

 

SE 2.0 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

800

 

NISSAN SUNNY 1.6 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

NISSAN TEANA:

 

 

 

 

 

 

 

 2.0; 05 chỗ

 

530

590

650

720

900

 

LX 2.0 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

EX 2.0 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

 

 

LX 2.3 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

 

 

EX 2.3 (05 chỗ)

410

450

500

560

700

 

 

2.5 (05 chỗ)

640

710

790

880

1,105

1,105

 

25P 2.5 (05 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,404

1,404

 

NISSAN TIIDA:

 

 

 

 

 

 

 

1.6 (05 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

1.8 (05 chỗ)

400

410

460

510

570

713

 

NISSAN VERITA 1.3 (05 chỗ)

260

290

320

360

450

 

 

NISSAN X-TRAIL:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

2.2 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

 

 

2.5 (05 chỗ)

510

650

720

800

1,000

1,000

 

250X 2.5 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

SLX 2.5 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

SLXT 2.5 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

NISSAN LIVINA :

 

 

 

 

 

 

 

 1.6 (05 chỗ)

290

320

360

400

500

640

 

 1.8 (07 chỗ)

 

470

520

580

640

800

 

GRAND 1.8

380

420

470

520

650

650

 

NISSAN CEFIRO:

 

 

 

 

 

 

 

2.0;05 chỗ

430

480

530

590

740

740

 

3.0; 05 chỗ

490

540

600

 

 

 

 

NISSAN FRONTIER CREW CAB (Pickup): 

 

 

 

 

SE 4x2 4.0 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

SE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ)

450

500

560

620

780

 

 

SE 4x4 4.0 (05 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

SE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

LE 4x2 4.0 (05 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

LE 4x4 4.0 (05 chỗ)

580

640

710

760

990

 

 

LE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

LE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

NISMO 4x2 4.0 (05 chỗ)

520

580

640

710

890

 

 

NISMO 4x4 4.0 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

NISSAN FRONTIER KING CAB (Pickup:

 

XE 4x2 2.5 (04 chỗ)

330

370

410

460

580

 

 

SE 4x2 2.5 (04 chỗ)

390

430

480

530

660

 

 

SE 4x2 4.0 (04 chỗ)

410

450

500

550

690

 

 

SE 4x4 4.0 (04 chỗ)

450

500

560

620

780

 

 

LE 4x2 4.0 (04 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

LE 4x4 4.0 (04 chỗ)

540

600

670

740

930

 

 

NISMO 4x2 4.0 (04 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

NISMO 4x4 4.0 (04 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

NISSAN TITAN CREW CAB (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

790

880

980

1,090

1,360

 

 

LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

720

800

890

990

1,240

 

 

LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

PRO-4X LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

710

790

880

980

1,230

 

 

NISSAN TITAN KING CAB (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

750

830

920

1,020

1,280

 

 

LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ)

680

750

830

920

1,150

 

 

LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

NISSAN TERRANO:

 

 

 

 

 

 

 

2.4 (07 chỗ)

410

450

500

560

700

700

 

NISSAN GT-R:

 

 

 

 

 

 

 

PREMIUM 3.8; 04 chỗ

 

 

 

 

3,117

 

2

NHÃN HIỆU INFINITI:

 

 

 

 

 

 

 

INFINITI EX35 :

 

 

 

 

 

 

 

RDW 3.5 (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,470

 

 

ADW 3.5 (05 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,530

 

 

JOURNEY RDW 3.5 (05 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,630

 

 

JOURNEY ADW 3.5 (05 chỗ)

990

1,100

1,220

1,360

1,700

 

 

INFINITI FX35 :

 

 

 

 

 

 

 

2WD 3.5 (05 chỗ)

1,040

1,160

1,290

1,430

1,790

 

 

AWD 3.5 (05 chỗ)

1,090

1,210

1,340

1,490

1,860

 

 

INFINITI FX45:

 

 

 

 

 

 

 

AWD 4.5 (05 chỗ)

1,380

1,530

1,700

1,890

2,360

 

 

INFINITI G35 SEDAN:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 3.5 (05 chỗ)

860

960

1,070

1,190

1,490

 

 

JOURNEY 3.5 (05 chỗ)

880

980

1,090

1,210

1,510

 

 

SPORT 6MT 3.5 (05 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,520

 

 

AWD 3.5 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

INFINITI G37 COUPE:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 3.7 (04 chỗ)

940

1,040

1,160

1,290

1,610

 

 

JOURNEY 3.7 (04 chỗ)

950

1,060

1,180

1,310

1,640

 

 

SPORT 6MT 3.7 (04 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,670

 

 

INFINITI M:

 

 

 

 

 

 

 

35 AWD 3.5 (05 chỗ)

1,220

1,360

1,510

1,680

2,100

 

 

35 SEDAN 3.5 (05 chỗ)

1,180

1,310

1,460

1,620

2,020

 

 

45 AWD 4.5 (05 chỗ)

1,420

1,580

1,750

1,940

2,430

 

 

45 SEDAN 4.5 (05 chỗ)

1,350

1,500

1,670

1,850

2,310

 

 

INFINITI QX56:

 

 

 

 

 

 

 

2WD 5.6 (08 chỗ)

1,220

1,350

1,550

1,670

2,090

 

 

4WD 5.6 (08 chỗ)

1,300

1,440

1,600

1,780

2,220

 

3

NHÃN HIỆU MITSUBISHI:

 

 

 

 

 

 

 

MITSUBISHI ECLIPSE:

 

 

 

 

 

 

 

GS 2.4 (04 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

GT 3.8 (04 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

SE 2.4 (04 chỗ)

680

750

830

920

1,150

 

 

SE-V6 3.8 (04 chỗ)

800

890

990

1,100

1,380

 

 

MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER:

 

 

 

 

 

 

 

GS 2.4 (04 chỗ)

720

800

890

990

1,240

 

 

GT 3.8 (04 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

MITSUBISHI ENDEAVOR:

 

 

 

 

 

 

 

LS 2WD 3.8 (05 chỗ)

770

860

950

1,060

1,330

 

 

LS AWD 3.8 (05 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

SE 2WD 3.8 (05 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,410

 

 

SE AWD 3.8 (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

MITSUBISHI GALANT:

 

 

 

 

 

 

 

2.4 ; (05 chỗ)

600

670

740

820

1,030

1,030

 

DE 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

ES 2.4 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

SE 2.4 (05 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

GTS 3.8 (05 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

RALLIART 3.8 (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

MITSUBISHI COD PLUS 1.6 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

MITSUBISHI LANCER:

 

 

 

 

 

 

 

2.0; 05 chỗ

 

430

480

530

590

740

 

IO 2.0; 05 chỗ

410

450

500

560

700

700

 

GLX 1.6; 05 chỗ

 

290

320

360

400

500

 

EX GT 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

710

 

FORTIS 1.8 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

710

 

FORTIS 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

714

714

 

DE 2.0 (05 chỗ)

400

440

490

540

680

 

 

ES 2.0 (05 chỗ)

450

500

560

620

780

 

 

GTS 2.0 (05 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

MITSUBISHI LANCER EVOLUTION:

 

 

 

 

 

 

 

GSR 2.0 (05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

MR 2.0 (05 chỗ)

1,080

1,200

1,330

1,480

1,850

 

 

MITSUBISHI OUTLANDER:

 

 

 

 

 

 

 

ES 2WD 2.4 (07 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

ES 2WD 3.0 (07 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

ES 4WD 2.4 (07 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

LS 2WD 3.0 (07 chỗ)

550

610

680

760

950

 

 

LS 4WD 3.0 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

SE 2WD 2.4 (07 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

SE 4WD 2.4 (07 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

XLS 2WD 3.0 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

XLS 4WD 3.0 (07 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

4x2 2.4 (05 chỗ)

500

530

590

650

720

900

 

4x4 2.4 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

950

 

MITSUBISHI PAJERO:

 

 

 

 

 

 

 

3.0 (07 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

GL 3.0 (07 chỗ)

790

880

980

1090

1360

1360

 

GLS 3.0 (07 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

GLS AT 3.0 (07 chỗ)

940

1040

1160

1290

1615

1615

 

GLS MT 3.0 (07 chỗ)

910

1010

1120

1240

1556

1556

 

3.5; (07 chỗ)

770

850

940

1040

1300

1300

 

MITSUBISHI RAIDER (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

LS EXTENDED CAR 2WD MT 3.7 (06 chỗ)

450

500

550

610

760

 

 

LS EXTENDED CAR 2WD AT 3.7 (06 chỗ)

510

570

630

700

870

 

 

LS DOUBLE CAR 2WD 3.7 (06 chỗ)

550

610

680

760

950

 

 

LS DOUBLE CAR 4WD 6V 3.7 (06 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

MITSUBISHI TRITON (Pick up)

 

 

 

 

 

 

 

GLS 2.5 (05 chỗ)

300

340

380

420

470

584

 

GLS 2.5 AT (Ca bin kép)

320

350

390

430

540

540

 

GLS 2.5 MT (Ca bin kép)

310

340

380

420

527

527

 

GLX 2.5 ( Ca bin kép)

290

320

350

390

492

492

 

GL 2.4 (05 chỗ)

240

270

300

330

411

437

 

GL 2.4 2WD (Ca bin đơn)

200

220

240

270

338

338

 

GL 2.4 4WD (Ca bin đơn)

220

240

270

300

369

369

 

GLS ; AT (Ca bin kép)

320

350

390

430

536

536

 

GLS ; MT (Ca bin kép)

310

340

380

420

519

519

 

GLX ; ( Ca bin kép)

280

310

340

380

478

478

 

GL ; (Ca bin kép)

240

270

300

330

418

418

 

GL 4WD (Ca bin đơn)

220

240

270

300

375

375

 

GL 2WD (Ca bin đơn)

210

230

250

280

344

344

 

MITSUBISHI L200

 

 

 

 

 

 

 

SPORTERO GLS 2.5; 05 chỗ

 

 

 

 

 

640

4

NHÃN HIỆU MAZDA :

 

 

 

 

 

 

 

 MAZDA2:

 

 

 

 

 

 

 

1.5; 05 chỗ

 

 

 

 

 

757

 

 MAZDA3:

 

 

 

 

 

 

 

 1.6 ; (05 chỗ)

320

380

420

470

520

650

 

 2.0; (05 chỗ)

 

420

470

520

580

720

 

 I SPORT 2.0 (05 chỗ)

400

440

490

540

680

 

 

 TOURING VALUE 2.0 (05 chỗ)

480

530

590

650

810

 

 

 S SPORT 2.3 (05 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

S SPORT 2.3 (05 chỗ- 5 cửa)

510

570

630

700

870

 

 

S TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa)

530

590

650

720

900

 

 

S TOURING 2.3 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ-5 cửa)

570

630

700

780

980

 

 

S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

 2.5S 2.5 (05 chỗ)

 

 

 

 

 

850

 

 MAZDA5:

 

 

 

 

 

 

 

MAZDA5 I SPORT 2.3 (06 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

MAZDA5 TORING 2.3 (06 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

MAZDA5 GRAND TOURING 2.3 (06 chỗ)

540

600

670

740

930

 

 

 MAZDA6:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 ; 05 chỗ

 

530

590

650

 

 

 

MAZDA6 I SPORT 2.3 (05 chỗ)

530

590

660

730

910

 

 

MAZDA6 I SPORT VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

MAZDA6 I VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ-5 cửa)

570

630

700

780

980

 

 

MAZDA6 S SPORT VALUE EDITION 3.0(05 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

MAZDA6 I SPORT TOURING 2.3 (05 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

MAZDA6 S VALUE EDITION 3.0 (05 chỗ-5 cửa)

640

710

790

880

1,100

 

 

MAZDA6 I SPORT GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ)

680

750

830

920

1,150

 

 

MAZDA6 I GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa)

690

770

850

940

1,170

 

 

MAZDA6 S SPORT TOURING 3.0 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,180

 

 

MAZDA6 S TOURING 3.0 (05 chỗ- 5 cửa)

710

790

880

980

1,220

 

 

MAZDA6 S SPORT GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,280

 

 

MAZDA6 S GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ-5 cửa)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

MAZDASPEED3:

 

 

 

 

 

 

 

MAZDASPEED3 SPORT 2.3 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

MAZDASPEED3 TOURING 2.3 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

MAZDA MX-5 MIATA:

 

 

 

 

 

 

 

SV 2.0 (02 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

SPORT 2.0 (02 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

TOURING 2.0 (02 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

SPORT Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

GRAND TOURING 2.0 (02 chỗ)

690

770

860

950

1,190

 

 

TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

SPECIAL EDITION 2.0 (02 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

GRAND TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ)

750

830

920

1,020

1,280

 

 

MAZDA RX-8:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT 1.3 (04 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

TOURING 1.3 (04 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

GRAND TOURING 1.3 (04 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,470

 

 

40TH ANNIVERSARY EDITION 1.3 (04 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

MAZDA TRIBUTE:

 

 

 

 

 

 

 

2.3; 05 chỗ

 

 

 

 

730

730

 

I SPORT FWD 2.3 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

I TOURING FWD 2.3 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

S SPORT FWD 3.0 (05 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

I SPORT 4WD 2.3 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

S TOURING FWD 3.0 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

I TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

I GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

I GRAND TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

S SPORT 4WD 3.0 (05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

S TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

S GRAND TOURING FWD 3.0 (05 chỗ)

690

770

860

950

1,190

 

 

S GRAND TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

MAZDA TRIBUTE HYBRID:

 

 

 

 

 

 

 

TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

TOURING HEV 4WD 2.3 (05 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

GRAND TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

GRAND TOURING HEV 4WD 3.0 (05 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

MAZDA CX-9:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT FWD 3.7 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

SPORT AWD 3.7 (07 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

TOURING FWD 3.7 (07 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

TOURING AWD 3.7 (07 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

GRAND TOURING FWD 3.7 (07 chỗ)

800

890

990

1,100

1,370

 

 

GRAND TOURING AWD 3.7 (07 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

MAZDA CX-7:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT FWD 2.3 (05 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

SPORT AWD 2.3 (05 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

TOURING FW 2.3 (05 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

TOURING AWD 2.3 (05 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

GRAND TOURING AWD 2.3 (05 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

MAZDA B-SERIS (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

B2300 REGULAR CAB 4x2 2.3 (05 chỗ)

330

370

410

460

580

 

 

B4000 CAB PLUS4 4x4 4.0 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

B4000 CAB PLUS4 SE 4x4 4.0 (05 chỗ)

550

610

680

760

950

 

5

 NHÃN HIỆU ACURA:

 

 

 

 

 

 

 

ACURA MDX:

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (07 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

BASE 3.7 (07 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,620

 

 

TECH NOLOGY 3.7 (07 chỗ)

 

1,450

1,610

1,790

1,990

2,492

 

SPORT PACKAGE 3.7 (07 chỗ)

1,080

1,200

1,330

1,480

1,850

 

 

SPORT 3.7 (07 chỗ)

1350

1500

1670

1860

2320

2320

 

ACURA RDX:

 

 

 

 

 

 

 

2.3 (05 chỗ)

920

1,020

1,130

1,250

1,560

 

 

TECH NOLOGY 2.3 (05 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,730

 

 

ACURA RL:

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (05 chỗ)

1,240

1,380

1,530

1,700

2,130

 

 

TECHNOLYGY 3.5 (05 chỗ)

1,340

1,490

1,650

1,830

2,290

 

 

CMBS/PAX 3.5 (05 chỗ)

1,440

1,600

1,780

1,980

2,470

 

 

ACURA TL:

 

 

 

 

 

 

 

2.3 (05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

TYPE-S 3.5 (05 chỗ)

1,050

1,170

1,300

1,440

1,800

 

 

ACURA TSX:

 

 

 

 

 

 

 

MT 2.4 (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

AT 2.4 (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

ACURA ZDN:

 

 

 

 

 

 

 

ADVANCE 3.7 ; 05 chỗ

 

 

 

 

 

3,030

6

NHÃN HIỆU HONDA:

 

 

 

 

 

 

 

HONDA ACCORD:

 

 

 

 

 

 

 

2.4; 05 chỗ

 

 

 

 

1,119

1,119

 

3.5; 05 chỗ

 

 

 

 

1,300

1,300

 

EX-L; 2.4 (05 chỗ) MT

 

770

850

940

1,040

1,303

 

EX-L; 2.4 (05 chỗ) AT

 

780

870

970

1,080

1,344

 

HONDA ACCORD COUPE

 

 

 

 

 

 

 

LXMT 2.4 (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

LXAT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

LXAT 3.0 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

LX-S MT 2.4 (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

LX-S AT 2.4 (05 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

EXMT 2.4 (05 chỗ)

620

690

770

860

1070

1110

 

EXAT 2.4 (05 chỗ)

650

720

800

890

1070

1110

 

EX-L MT 2.4 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

EX-L AT 2.4 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

EX-L MT 3.0 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

EX-L AT 3.0 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

EX-L MT 3.5 (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

EX-L AT 3.5 (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

HONDA ACCORD HYBRID:

 

 

 

 

 

 

 

AT 3.0 (05 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,430

 

 

HONDA ACCORD SEDAN

 

 

 

 

 

 

 

2.0; 05 chỗ

 

 

 

 

760

950

 

VP MT 2.4 (05 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

VP AT 2.4 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

LX SE MT 2.4 (05 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

LX SE AT 2.4 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

LX MT 2.4 (05 chỗ)

550

610

680

760

950

 

 

LX AT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

LX-P MT 2.4 (05 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

LX-P AT 2.4 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

EX MT 2.4 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

EX AT 2.4 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

EX-L MT 2.4 (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

EX-L AT 2.4 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

SE AT 3.0 ( 05 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

LX AT 3.0 (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

EX-L MT 3.0 (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

EX-L AT 3.0 (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

EX AT 3.5 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

EX-L AT 3.5 (05 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

HONDA ACCORD SROSSTOUR

 

 

 

 

 

 

 

EX-L 2WD 3.5 ; 05 chỗ

 

 

 

 

 

1,770

 

EX-L 4WD 3.5 ; 05 chỗ

 

 

 

 

 

1,850

 

HONDA CIVIC COUPE:

 

 

 

 

 

 

 

DX MT 1.8 (05 chỗ)

410

450

500

560

700

 

 

DX AT 1.8 (05 chỗ)

430

480

530

590

740

 

 

LX MT 1.8 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

LX AT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

EX MT 1.8 (05 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

EX AT 1.8 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

EX-L MT 1.8 (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

EX-L AT 1.8 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

HONDA CIVIC GX:

 

 

 

 

 

 

 

AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8 (05 chỗ)

690

770

860

950

1,190

 

 

HONDA CIVIC HYBRID:

 

 

 

 

 

 

 

CTV AT-PZEV 1.3 (05 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

HONDA CIVIC SEDAN:

 

 

 

 

 

 

 

1.8; 05 chỗ

410

450

500

560

700

700

 

DX MT 1.8 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

DX AT 1.8 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

LX MT 1.8 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

LX AT 1.8 (05 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

EX MT 1.8 (05 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

EX AT 1.8 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

EX-L MT 1.8 (05 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

EX-L AT 1.8 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

HONDA CIVIC COUPESI 2.0 (05 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

HONDA CIVIC SI SEDAN 2.0 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

HONDA CIVIC CR-V:

 

 

 

 

 

 

 

SX 2.0 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

EX 2.0 (05 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

EX-L 2.0 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

LX 2WD 2.4 (05 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

LX 4WD 2.4 (05 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

EX 2WD 2.4 (05 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

EX 4WD 2.4 (05 chỗ)

680

750

830

920

1,150

 

 

EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

HONDA CIVIC

 

 

 

 

 

 

 

1.5; 05 chỗ

360

400

 

 

 

 

 

1.7; 05 chỗ

410

450

500

 

 

 

 

DX MT 1.7 (05 chỗ)

390

430

480

 

 

 

 

DX AT 1.7 (05 chỗ)

410

460

510

 

 

 

 

HONDA CR-V TYPE R 2.0 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

900

 

HONDA ELEMENT:

 

 

 

 

 

 

 

LX 2WD MT 2.4 (04 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

LX 2WD AT 2.4 (04 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

LX 4WD MT 2.4 (04 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

LX 4WD AT 2.4 (04 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

EX 2WD MT 2.4 (04 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

EX 2WD AT 2.4 (04 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

EX 4WD MT 2.4 (04 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

EX 4WD AT 2.4 (04 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

SC 2WD MT 2.4 (04 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

SC 2WD AT 2.4 (04 chỗ)

660

730

810

900

1,120

 

 

HONDA FIT:

 

 

 

 

 

 

 

MT 1.5 (05 chỗ)

410

430

450

500

560

700

 

AT 1.5 (05 chỗ)

420

440

490

540

600

750

 

SPORT MT 1.5 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

SPORT AT 1.5 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

HONDA JAZZ:

 

 

 

 

 

 

 

MT 1.5 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

AT 1.5 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

 

 

HONDA ODYSSEY:

 

 

 

 

 

 

 

LX 3.5 (08 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

EX 3.5 (08 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

EX-L 3.5 (08 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

TOURING 3.5 (08 chỗ)

940

1,040

1,160

1,290

1,610

 

 

HONDA PILOT:

 

 

 

 

 

 

 

LX 2WD 3.5 (08 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

LX 4WD 3.5 (08 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

VP 2WD 3.5 (08 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

VP 4WD 3.5 (08 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

EX 2WD 3.5 (08 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

EX 4WD 3.5 (08 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

SE 2WD 3.5 (08 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

SE 4WD 3.5 (08 chỗ)

770

860

950

1,060

1,330

 

 

EX-L 2WD 3.5 (08 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

EX-L 4WD 3.5 (08 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

HONDA LEGEND:

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (05 chỗ)

1,240

1,380

1,530

1,700

2,130

 

 

HONDA RIDGELINE (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

RT 3.5 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

RTX 3.5 (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

RTS 3.5 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

RTL 3.5 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,180

 

 

HONDA S2000:

 

 

 

 

 

 

 

2.2 (02 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,680

1,680

 

CR 2.2 (02 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,680

 

 

CR A/C 2.2 (02 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,730

 

 

HONDA CR-V:

 

 

 

 

 

 

 

 2.0; 05 chỗ

530

590

650

720

900

946

 

2.4; 05 chỗ

 

 

 

 

1,270

1,270

 

EX 2.0 ; 05 chỗ

550

590

660

730

810

1,015

 

SX 2.0 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

900

 

EX 2.4 ; 05 chỗ

 

560

620

690

770

964

 

EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ)

700

780

870

970

1210

1210

 

EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ)

750

830

920

1020

1270

1270

 

HONDA STREAM:

 

 

 

 

 

 

 

 2.0

450

500

 

 

 

 

7

NHÃN HIỆU ISUZU:

 

 

 

 

 

 

 

ISUZU ASCENDER:

 

 

 

 

 

 

 

S 2AWD 4.2 (05 chỗ)

770

860

930

1,050

1,310

 

 

S 4AWD 4.2 (05 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,410

 

 

ISUZU I-290 EXTENDED CAB (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

S 2WD 2.9 (05 chỗ)

390

430

480

530

660

 

 

ISUZU I-370 CREW CAB (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

LS 2WD 3.7 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

LS 4WD 3.7 (07 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

LS 2WD 3.7 (04 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

ISUZU I-370 EXTENDED CAB (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

ISUZU D- MAX (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

LS 3.0 ; (05 chỗ); 480 kg

 

 

 

 

 

424

8

NHÃN HIỆU LEXUS:

 

 

 

 

 

 

 

LEXUS ES 300:

 

 

 

 

 

 

 

3.0 (05 chỗ)

620

690

763

 

 

 

 

LEXUS ES 350

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (05 chỗ)

1,000

1,110

1,230

1,370

1,714

2,000

 

LEXUS GS 300:

 

 

 

 

 

 

 

3.0 (05 chỗ)

1350

1500

1670

1850

 

 

 

LEXUS GS 350:

 

 

 

 

 

 

 

3.5 (05 chỗ)

1,280

1,410

1,570

1,740

1,930

2,411

 

AWD 3.5 (05 chỗ)

1,220

1,350

1,500

1,670

2,090

 

 

LEXUS GS 430 4.3 (05 chỗ)

1,350

1,500

1,670

1,860

2,330

2,500

 

LEXUS GS 450 4.5 (05 chỗ)

1,470

1,630

1,810

2,010

2,510

 

 

LEXUS GS 460 4.6 (05 chỗ)

1,380

1,530

1,700

1,890

2,360

2,600

 

LEXUS GS 470 4.7 (05 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,830

 

 

LEXUS GX 460 4.6 (07 chỗ)

 

1,610

1,790

1,990

2,210

2,760

 

LEXUS IS C:

 

 

 

 

 

 

 

2.5; 04 chỗ

 

1,160

1,290

1,430

1,590

1,987

 

250C 2.5; 04 chỗ

 

 

 

 

1,870

1,870

 

350C 3.5; 04 chỗ

 

 

 

 

2,270

2,270

 

LEXUS IS 250:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 (05 chỗ)

850

940

1040

1160

1446

1446

 

MANUAL 2.5 (05 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

SEQUENTIAL 2.5 (05 chỗ)

850

940

1,040

1,150

1,440

 

 

SEQUENTIAL WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5 (05 chỗ)

910

1,010

1,120

1,240

1,550

 

 

LEXUS IS 300 3.0 (05 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

LEXUS IS 350 SEQUENTIAL 3.0 (05 chỗ)

950

1,060

1,180

1,310

1,640

 

 

LEXUS IS F DIRECT 5.0 (04 chỗ)

1,480

1,640

1,820

2,020

2,520

 

 

LEXUS LS 430 4.3 (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

LEXUS LS 460:

 

 

 

 

 

 

 

400 RWD 4.6 ; 05 chỗ

 

 

 

 

3,600

3,600

 

400 AWD 4.6 ; 05 chỗ

 

 

 

 

3,772

3,772

 

 LEXURY 4.6 (05 chỗ)

1,640

1,820

2,020

2,240

2,800

 

 

L LEXURY 4.6 (05 chỗ)

1,900

2,110

2,340

2,600

3,250

 

 

LEXUS LS 600H:

 

 

 

 

 

 

 

L 5.0 (05 chỗ)

2,730

3,030

3,370

3,740

4,670

5,400

 

LEXUS LX 470:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT UTILITY 4.7 (08 chỗ)

1,510

1,680

1,870

2,080

2,600

 

 

LEXUS GX 470:

 

 

 

 

 

 

 

4.7; 05 chỗ

1,350

1,500

1,670

1,860

2,324

2,324

 

LEXUS LX 570:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT UTILITY 5.7 (08 chỗ)

1,670

1,860

2,070

2,300

2,880

 

 

5.7 (08 chỗ)

2150

2390

2660

2960

3700

3700

 

LEXUS HS 250:

 

 

 

 

 

 

 

HS250H 2.4; 05 chỗ

 

 

 

 

1,603

1,603

 

LEXUS RX 300:

 

 

 

 

 

 

 

FWD 3.0 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

1,500

 

AWD 3.0 (05 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

1,500

 

LEXUS RX 330:

 

 

 

 

 

 

 

FWD 3.3 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

1,920

 

AWD 3.3 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

1,920

 

LEXUS RX 350:

 

 

 

 

 

 

 

FWD 3.5 (05 chỗ)

1080

1200

1330

1480

1615

1615

 

AWD 3.5 (05 chỗ)

1120

1240

1380

1530

1914

1914

 

LEXUS RX 400H:

 

 

 

 

 

 

 

FWD 3.3 (05 chỗ)

1,130

1,250

1,390

1,540

1,920

2,200

 

AWD 3.3 (05 chỗ)

1,150

1,280

1,420

1,580

1,980

2,200

 

LEXUS RX 450H:

 

 

 

 

 

 

 

FWD 3.5 (05 chỗ)

 

 

 

1,620

1,800

2,244

 

AWD 3.5 (05 chỗ)

 

 

 

1,670

1,860

2,327

 

LEXUS SC 430:

 

 

 

 

 

 

 

CONVERTIBLE 4.3 (04 chỗ)

1,720

1,910

2,120

2,360

2,950

 

9

NHÃN HIỆU SCION

 

 

 

 

 

 

 

SCION TC SPORT COUPE 2.4 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

SCION XB WAGON 2.4 (05 chỗ)

450

500

550

610

760

 

 

SCION XD WAGON 1.8 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

10

NHÃN HIỆU SUZUKI:

 

 

 

 

 

 

 

SUZUKI FORENZA:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 2.0 (05 chỗ)

400

440

490

540

670

 

 

CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)

410

450

500

550

690

 

 

POPULAR 2.0 (05 chỗ)

420

470

520

580

730

 

 

SUZUKI FORENZA WAGON:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)

420

470

520

580

730

 

 

POPULAR 2.0 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

SUZUKI GRAND VITARA:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

410

450

500

560

700

 

 

BASE 2WD 2.7 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

BASE 4WD 2.7 (05 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

XSPORT 2WD 2.7 (05 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

XSPORT 4WD 2.7 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

LUXURY 2WD 2.7 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

LUXURY 4WD 2.7 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,180

 

 

SUZUKI RENO:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 2.0 (05 chỗ)

370

410

460

510

640

 

 

CONVENIENCE PACKAGE 2.0 (05 chỗ)

390

430

480

530

660

 

 

SUZUKI APV:

 

 

 

 

 

 

 

GL (08 chỗ)

220

240

270

300

370

370

 

GLX (07 chỗ)

240

270

300

330

410

410

 

SUZUKI SWIFT:

 

 

 

 

 

 

 

1.5 AT (05 chỗ)

310

350

390

430

480

604

 

1.5 MT (05 chỗ)

300

330

370

410

450

567

 

SUZUKI SX4:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

390

430

480

530

660

 

 

POPULAR 2.0 (05 chỗ)

400

440

490

540

680

 

 

SPORT 2.0 (05 chỗ)

410

450

500

550

690

 

 

SPORT ROAD TRIP 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

SPORT CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)

420

470

520

580

720

 

 

SPORT ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ)

430

480

530

590

740

 

 

SPORT TOURING PACKAGE 2.0 (05 chỗ)

450

500

550

610

760

 

 

SPORT ROAD TRIP TOURING 2.0 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

SUZUKI SX4 CROSSOVER:

 

 

 

 

 

 

 

BASE FWD 2.0 (05 chỗ)

410

450

500

550

690

 

 

BASE AWD 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

ROAD TRIP EDITION FWD 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

CONVENIENCE PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ)

410

460

510

570

710

 

 

CONVENIENCE PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ)

420

470

520

580

730

 

 

ROAD TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0 (05 chỗ)

430

480

530

590

740

 

 

TOURING PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ)

450

500

560

620

770

 

 

TOURING PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

ROAD TRIP EDITION TOURING FWD 2.0 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

SUZUKI XL7:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

PREMIUM 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

550

610

680

750

940

 

 

PREMIUM 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

LUXURY 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

PREMIUM 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

LUXURY 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

PREMIUM 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

LUXURY 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

LIMITED 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

LUXURY 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

LIMITED 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

NHÃN HIỆU SUBARU:

 

 

 

 

 

 

 

SUBARU FORESTER:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 X (05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

SPORT 2.5 X (05 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

2.5 X PREMIUM (05 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

2.5 X LL BEAN EDITION (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,280

 

 

SPORT 2.5 XT (05 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

2.5 XT LIMITED (05 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

SUBARU IMPREZA:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 I (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

2.5 I WAGON (05 chỗ)

500

560

620

690

860

 

 

WRX 2.5 (05 chỗ)

690

770

850

940

1,180

 

 

WRX 2.5 WAGON (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

WRX STI 2.5 (05 chỗ)

990

1,100

1,220

1,350

1,690

 

 

SUBARU LEGACY:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 I (05 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

2.5 I SPECIAL EDITION (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

2.5 I LIMITED (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

2.5 GT LIMITED (05 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

2.5 I WAGON (05 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

2.5 I SPECIAL EDITION WAGON (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

2.5 I LIMITED WAGON (05 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

2.5 GT LIMITED WAGON (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,470

 

 

3.0 R LIMITED (05 chỗ)

860

960

1,070

1,190

1,490

 

 

2.5 GT SPEC B (05 chỗ)

940

1,040

1,160

1,290

1,610

 

 

SUBARU OUTBACK:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT 2.5 (05 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

BASIC 2/5 (05 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

2.5 I (05 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

2.5 I L.L BEAN EDITION (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

2.5 I LIMITED (05 chỗ)

770

860

950

1,050

1,310

 

 

2.5 I LIMITED LL BEAN EDITION (05 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

2.5 XT LIMITED (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,470

 

 

3.0 R L.L BEAN EDITION (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

SUBARU TRIBECA:

 

 

 

 

 

 

 

3.6 (05 chỗ)

850

940

1,040

1,160

1,450

 

 

3.6 (07 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

LIMITED 3.6 (05 chỗ)

920

1,020

1,130

1,260

1,570

 

 

LIMITED 3.6 (05 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

B9 3.0; ( 07 chỗ)

950

1060

1180

1316

 

 

12

NHÃN HIỆU TOYOTA:

 

 

 

 

 

 

 

TOYOTA 4RUNNER:

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4x2 4.0 (07 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

SR5 4x4 4.0 (07 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

SR5 4x2 4.7 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

SR5 4x4 4.7 (07 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

SPORT EDITION 4x2 4.0 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

SPORT EDITION 4x4 4.0 (07 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

SPORT EDITION 4x2 4.7 (07 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

SPORT EDITION 4x4 4.7 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,360

 

 

LIMITED 4x2 4.0 (07 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

LIMITED 4x4 4.0 (07 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

LIMITED 4x2 4.7 (07 chỗ)

860

950

1,050

1,170

1,460

 

 

LIMITED 4x4 4.7 (07 chỗ)

910

1,010

1,120

1,240

1,550

 

 

TOYOTA CROW:

 

 

 

 

 

 

 

ROYAL SALOON 3.0 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

TOYOTA AVALON:

 

 

 

 

 

 

 

XLS 3.0; (05 chỗ)

610

680

750

 

 

 

 

XL 3.5 (05 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

XLS 3.5 (05 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

LIMITED 3.5 (05 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,720

1,720

 

TOURING 3.5 (05 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

TOYOTA AVENSIS:

 

 

 

 

 

 

 

2.0; (05 chỗ)

470

520

580

640

800

800

 

TOYOTA AURION GRANDE 3.5 (05 chỗ)

 

 

 

 

 

 

 

TOYOTA CAMRY:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 E (05 chỗ)

450

530

590

660

730

909

 

2.0E 2.0 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

750

 

2.2 ; 05 chỗ

650

 

 

 

 

 

 

2.2E 2.4; 05 chỗ

 

 

 

 

1,080

1,080

 

2.4G 2.4; 05 chỗ

 

 

 

 

1,080

1,080

 

GL MT 2.4 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

GL AT 2.4 (05 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

GLX AT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

970

970

 

GLX MT 2.4 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

920

 

CE MT 2.4 (05 chỗ)

510

570

630

700

870

 

 

CE AT 2.4 (05 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

LE MT 2.4 (05 chỗ)

560

620

690

770

968

968

 

LE AT 2.4 (05 chỗ)

590

660

730

810

1017

1017

 

SE MT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

SE AT 2.4 (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

SE 2.5 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,024

1,024

 

LE 3.5 (05 chỗ)

770

860

960

1,070

1,341

1,341

 

SE 3.5 (05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

XLE 2.4 (05 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

XLE 2.5 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

1,200

 

XLE 3.5 (05 chỗ)

840

900

1,000

1,110

1,220

1,536

 

V6 GRANDER 3.0 (05 chỗ)

610

680

760

840

1,050

1,050

 

ACV40L-JEAEKU 2.4 (05 chỗ)

540

600

670

740

923

923

 

GSV40L-JETGKU 3.5 (05 chỗ)

750

830

920

1,020

1,273

1,273

 

HYBRID 2.4 ; 05 chỗ

 

 

 

 

1,270

1,270

 

TOYOTA CAMRY HYBRID 2.4 (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

TOYOTA SOLARA:

 

 

 

 

 

 

 

SE MT 2.4 (05 chỗ)

540

600

670

740

930

 

 

SE AT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

SPORT MT 2.4 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

SPORT AT 2.4 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

SLE AT 2.4 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

SE 3.3 (05 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

SPORT 3.3 (05 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

SLE 3.3 (05 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

SE CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)

740

820

910

1,010

1,260

 

 

SLE CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)

800

890

990

1,100

1,370

 

 

SPORT CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,410

 

 

TOYOTA COROLLA:

 

 

 

 

 

 

 

1.3 (05 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

1.6 (05 chỗ)

 

470

520

580

640

800

 

XLI 1.6 (05 chỗ)

390

430

480

530

664

664

 

S 1.8; (05 chỗ)

500

560

620

690

857

857

 

S AT 1.8 (05 chỗ)

440

490

540

600

750

 

 

GLI 1.8 (05 chỗ)

410

460

510

520

650

650

 

XLI 1.8 (05 chỗ)

440

490

540

600

748

748

 

XLE 1.8 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

800

 

VERSO 1.8 (07 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

MATRIX S 2.4 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

CE MT 1.8 (05 chỗ)

400

440

490

540

680

 

 

CE AT 1.8 (05 chỗ)

420

470

520

580

720

 

 

S MT 1.8 (05 chỗ)

420

470

520

580

720

 

 

LE 1.8 (05 chỗ)

450

500

550

610

761

835

 

LE MT 1.8 (05 chỗ)

420

470

520

580

720

 

 

LE AT 1.8 (05 chỗ)

450

500

550

610

760

 

 

ALTIS 1.8 (05 chỗ)

 

 

 

 

 

570

 

ALTIS AT 1.8 (05 chỗ)

360

400

440

490

610

610

 

ALTIS MT 1.8 (05 chỗ)

330

370

410

460

580

580

 

ALTIS 2.0 (05 chỗ - số sàn)

410

450

500

560

700

700

 

ALTIS 2.0 (05 chỗ - số tự động)

450

500

560

620

770

770

 

ZZE 142L - GEMGKH 1.8; (05 chỗ)

350

390

430

480

603

603

 

ZZE 142L - GEPGKH 1.8; (05 chỗ)

370

410

460

510

642

642

 

ZRE 143L - GEPVKH 1.8; (05 chỗ)

470

450

500

560

698

698

 

TOYOTA FJ CRUISER :

 

 

 

 

 

 

 

4x4 4.0 (05 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

4x4 AT 4.0 (05 chỗ)

710

790

880

980

1,230

1,230

 

4x4 MT 4.0 (05 chỗ)

680

750

830

920

1,150

1,150

 

TOYOTA HIGHLANDER:

 

 

 

 

 

 

 

2.7; 07 chỗ

690

760

840

930

1,030

1,282

 

2.7; 05 chỗ

690

770

860

950

1,188

1,188

 

 3.5 ; (07 chỗ)

 

880

980

1,090

1,210

1,518

 

4x2 2.4 (07 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

4x4 2.4 (07 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

4x2 3.3 (07 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

4x4 3.3 (07 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

SPORT 4x2 3.3 (07 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

SPORT 4x4 3.3 (07 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

LIMITED 4x2 3.3 (07 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

LIMITED 4x4 3.3 (07 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

BASE 4x2 3.5 (07 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

BASE 4x4 3.5 (07 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

SPORT 4x2 3.5 (07 chỗ)

690

770

860

950

1,190

 

 

SPORT 4x4 3.5 (07 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

LIMITED 4x2 3.5 (07 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

LIMITED 4x4 3.5 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,360

 

 

TOYOTA HIGHLANDER HYBRID:

 

 

 

 

 

 

 

4x2 3.3 (07 chỗ)

760

840

930

1,030

1,290

 

 

4x4 3.3 (07 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

LIMITED 4x2 3.3 (07 chỗ)

800

890

990

1,100

1,380

 

 

LIMITED 4x4 3.3 (07 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,430

 

 

TOYOTA LAND CRUISSER:

 

 

 

 

 

 

 

4.0 (08; 09 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

4.2 (08; 09 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

4.5 (08; 09 chỗ)

990

1,100

1,220

1,360

1,700

 

 

4.7 (08 chỗ)

1,300

1,420

1,580

1,760

1,960

2,450

 

5.7 (08; 09 chỗ)

1,450

1,610

1,790

1,990

2,490

 

 

VX 4.7 (08 chỗ)

 

 

 

 

 

3,319

 

PRADO 2.7 (08; 09 chỗ)

860

960

1070

1190

1486

1486

 

PRADO TX-L 2.7 (07 chỗ)

 

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

PRADO 3.0 (08; 09 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

PRADO 4.0 (08; 09 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

1,900

 

PRADO 4.0

 

1,750

1,940

2,160

2,400

3,000

 

TOYOTA MATRIX :

 

 

 

 

 

 

 

BASE MT 1.8 (05 chỗ)

420

470

520

580

730

 

 

BASE AT 1.8 (05 chỗ)

450

500

560

620

770

 

 

MT 1.8; (05 chỗ)

 

 

 

 

730

730

 

AT 1.8; (05 chỗ)

 

 

 

 

770

770

 

RX MT 1.8 (05 chỗ)

460

510

570

630

790

 

 

RX AT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

TOYOTA PRIUS:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 1.5 (05 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

LIFTBACK 1.5 (05 chỗ)

630

690

770

860

1,080

 

 

TOURING 1.5 (05 chỗ)

660

730

810

900

1,120

 

 

HYBRID 1.5 (05 chỗ)

 

 

 

 

900

900

 

PRIUS V 1.8; (05 chỗ)

 

 

 

 

1,320

1,320

 

TOYOTA RAV4:

 

 

 

 

 

 

 

2.0; 05 chỗ

330

390

650

710

 

 

 

2.4 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

900

 

2.5 (05 chỗ)

610

680

750

830

1,035

1,035

 

LIMITED 2.5

 

 

 

 

1,222

1,222

 

BASE 4x2 2.4 (07 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

BASE 4x4 2.4 (07 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

SPORT 4x2 2.4 (07 chỗ)

550

610

680

760

950

 

 

SPORT 4x4 2.4 (07 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

LIMITED 4x2 2.4 (07 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

LIMITED 4x4 2.4 (07 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

BASE 4x2 2.5 (07 chỗ)

600

670

740

820

1030

1030

 

BASE 4x4 2.5 (07 chỗ)

620

690

770

860

1080

1080

 

SPORT 4x2 2.5 (07 chỗ)

 

 

 

 

960

 

 

SPORT 4x4 2.5 (07 chỗ)

 

 

 

 

1,010

 

 

LIMITED 4x2 2.5 (07 chỗ)

 

 

 

 

1,020

 

 

LIMITED 4x4 2.5 (07 chỗ)

 

 

 

 

1,060

 

 

BASE 4x2 3.5 (07 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

BASE 4x4 3.5 (07 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

SPORT 4x2 3.5 (07 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

SPORT 4x4 3.5 (07 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

LIMITED 4x2 3.5 (07 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

LIMITED 4x4 3.5 (07 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

TOYOTA SEQUOIA:

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4.7L 4x2 (08 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

SR5 4.7L 4x4 (08 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

SR5 5.7L 4x2 (08 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

SR5 5.7L 4x4 (08 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,520

 

 

LIMITED 4x2 4.7 (08 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,670

 

 

LIMITED 4x4 4.7 (08 chỗ)

1,040

1,160

1,290

1,430

1,790

 

 

LIMITED 4x2 5.7 (07 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

2,400

 

LIMITED 4x4 5.7 (07 chỗ)

1,500

1,670

1,850

2,050

2,560

2,560

 

LIMITED 4x2 5.7 (08 chỗ)

1,040

1,160

1,290

1,430

1,790

 

 

LIMITED 4x4 5.7 (08 chỗ)

1,120

1,240

1,380

1,530

1,910

 

 

PLATIUM 4x2 5.7 (08 chỗ)

1,210

1,340

1,490

1,660

2,070

 

 

PLATIUM 4x4 5.7 (08 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,750

2,190

 

 

TOYOTA SIENNA:

 

 

 

 

 

 

 

3.0 (07 chỗ ; 08 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

LE 3.3 (07 ; 08 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

LE 3.5 ( 08 chỗ)

 

 

 

 

 

1,563

 

CE FWD 3.5 (07 ; 08 chỗ)

570

630

700

780

980

 

 

LE FWD 3.5 (07; 08 chỗ)

780

870

970

1,080

1,355

1,355

 

LE AWD 3.5 (07; 08 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

XLE FWD 3.5 (07; 08 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

XLE AWD 3.5 (07;08 chỗ)

750

830

920

1,020

1,280

 

 

XLE LIMITED FWD 3.5 (07; 08 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

XLE LIMITED AWD 3.5 (07; 08 chỗ)

860

960

1,070

1,190

1,490

 

 

TOYOTA PREVIA:

 

 

 

 

 

 

 

GL 3.5 (07 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

GL 2.4 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,213

1,213

 

TOYOTA FORTUNER:

 

 

 

 

 

 

 

4x2 2.5 (07 chỗ)

500

550

610

680

850

 

 

4x4 2.5 (07 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

4x2 2.7 (07 chỗ)

530

550

610

680

760

950

 

4x4 2.7 (07 chỗ)

550

590

650

720

800

1,000

 

4x2 3.0 (07 chỗ)

550

610

680

760

950

 

 

4x4 3.0 (07 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

4x2 4.0 (07 chỗ)

640

710

790

880

1,100

1,100

 

4x4 4.0 (07 chỗ)

690

770

860

960

1,200

1,200

 

TGN51L-NKPSKU 2.7 (07 chỗ)

500

550

610

680

850

924

 

KUN60L-NKMSKU 2.7 (07 chỗ)

410

460

510

570

710

710

 

TOYOTA YARIS:

 

 

 

 

 

 

 

1.0 (05 chỗ)

260

290

320

360

450

500

 

1.3 (05 chỗ)

320

360

400

440

550

550

 

AT 1.5 (05 chỗ)

370

410

450

500

630

 

 

MT 1.5 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

S AT 1.5 (05 chỗ)

410

450

500

560

700

 

 

S MT 1.5 (05 chỗ)

400

440

490

540

670

 

 

G,E,Y AT 1.5 (05 chỗ)

370

410

450

500

630

630

 

G,E,Y MT 1.5 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

LIFTBACK AT 1.5 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

 

 

LIFTBACK MT 1.5 (05 chỗ)

330

370

410

450

560

 

 

LIFTBACK S MT 1.5 (05 chỗ)

370

410

460

510

640

 

 

LIFTBACK S AT 1.5 (05 chỗ)

400

440

490

540

680

 

 

TOYOTA YAGO:

 

 

 

 

 

 

 

1.0 (05 chỗ)

260

290

320

360

450

450

 

TOYOTA WISH:

 

 

 

 

 

 

 

2.0J (07 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

2.0E (07 chỗ)

320

360

400

440

550

 

 

2.0G (07 chỗ)

500

560

620

690

770

964

 

TOYOTA IQ:

 

 

 

 

 

 

 

1.0; 04 chỗ

320

350

390

430

533

533

 

TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4.2 (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4.7L (06 chỗ)

620

690

770

850

1,060

 

 

SR5 5.7L (06 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

LIMITED 4.7L (06 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

LIMITED 5.7L (06 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4.4 (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4.7L (06 chỗ)

690

770

850

940

1,170

 

 

SR5 5.7L (06 chỗ)

700

780

870

970

1,210

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

LIMITED 4.7L (06 chỗ)

850

940

1,040

1,160

1,450

 

 

LIMITED 5.7L (06 chỗ)

860

960

1,070

1,190

1,490

 

 

TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4.2 (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4.0L (06 chỗ)

540

600

670

740

930

 

 

SR5 4.7L (06 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

SR5 5.7L (06 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

SR5 4.7L LONGBED (06 chỗ)

570

630

700

780

970

 

 

SR5 5.7L LONGBED (06 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

LIMITED 4.7L (06 chỗ)

710

790

880

980

1,230

 

 

LIMITED 5.7L (06 chỗ)

750

830

920

1,020

1,270

 

 

TUNDRA-GRADE 4.0L (06 chỗ)

510

570

630

700

880

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ)

520

580

640

710

890

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L LONGBED (06 chỗ)

540

600

670

740

920

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ)

540

600

670

740

930

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L LONGBED (06 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4.4 (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

SR5 4.7L (06 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

SR5 5.7L (06 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

SR5 4.7L LONGBED (06 chỗ)

620

690

770

860

1,080

 

 

SR5 5.7L LONGBED (06 chỗ)

660

730

810

900

1,120

 

 

LIMITED 4.7L (06 chỗ)

770

860

960

1,070

1,340

 

 

LIMITED 5.7L (06 chỗ)

800

890

990

1,100

1,380

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ)

580

640

710

790

990

 

 

TUNDRA-GRADE 4.7L LONGBED (06 chỗ)

600

670

740

820

1,030

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ)

610

680

750

830

1,040

 

 

TUNDRA-GRADE 5.7L LONGBED (06 chỗ)

620

690

770

860

1,070

 

 

TOYOTA HILUX (Pick up):

 

 

 

 

 

 

 

 E 2.5; (05 chỗ)

 

 

 

 

462

462

 

 E 2.5 (05 chỗ - 530 kg)

 

310

340

380

420

520

 

2.5 (05 chỗ - 605 kg)

320

360

400

440

550

650

 

3.0 (05 chỗ)

330

370

410

450

577

577

 

3.0 (05 chỗ- 530 kg)

330

370

410

460

576

576

 

G 3.0 (05 chỗ- 530 kg)

 

380

420

470

520

650

 

TOYOTA TACOMA (Pickup):

 

 

 

 

 

 

 

 2.7; 365 kg

 

 

 

 

638

 

 

TOYOTA AVANZA :

 

 

 

 

 

 

 

1.5G 1.5 ; 07 chỗ

 

 

 

 

 

550

 

TOYOTA VENZA :

 

 

 

 

 

 

 

2.7; 05 chỗ

 

770

860

950

1,050

1,340

 

2.7 FWD; ( 05 chỗ)

690

770

860

960

1205

1205

 

2.7 AWD; ( 05 chỗ)

750

830

920

1020

1272

1272

 

 FWD 3.5; ( 05 chỗ)

790

880

980

1090

1368

1368

 

 AWD 3.5; ( 05 chỗ)

850

940

1040

1150

1439

1439

 

TOYOTA VIOS:

 

 

 

 

 

 

 

1.5; 05 chỗ

 

 

 

 

 

500

 

1.5E 1.5; ( 05 chỗ)

320

360

400

440

550

550

 

NCP93L-BEPGKU 1.5; (05 chỗ)

300

330

370

410

507

507

 

NCP93L-BEMRKU 1.5; (05 chỗ)

270

300

330

370

465

465

 

NCP93L-BEMDKU 1.5; (05 chỗ)

260

290

320

350

440

440

 

TOYOTA INNOVA :

 

 

 

 

 

 

 

V TGN40L- GKPNKU 2.0; (08 chỗ)

390

430

480

530

670

670

 

G TGN40L- GKMNKU 2.0; (08 chỗ)

350

390

430

480

603

603

 

J TGN40L- GKMRKU 2.0; (08 chỗ)

320

350

390

430

540

540

13

NHÃN HIỆU DAIHATSU:

 

 

 

 

 

 

 

DAIHATSU CHARADE 1.0 (05 chỗ)

160

180

200

220

280

 

 

DAIHATSU TERIOS:

 

 

 

 

 

 

 

1.5 (05 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

SX 1.5 (05 chỗ)

310

340

380

420

520

 

 

1.5 (07 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

DAIHATSU TIRIOS 1.3 (05 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

DAIHATSU MATERIA:

 

 

 

 

 

 

 

1.5 ; 05 ch

 

 

 

 

612

 

 

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

 

 

Từ 10 đến dưới 15 chỗ

290

320

360

400

500

 

 

Từ 15 đến dưới 24 chỗ

450

500

550

610

760

 

 

Từ 24 đến dưới 30 chỗ

600

670

740

820

1,020

 

 

Từ 30 đến dưới 35 chỗ

750

830

920

1,020

1,280

 

 

Từ 35 đến dưới 40 chỗ

900

1,000

1,110

1,230

1,540

 

 

Từ 40 đến dưới 45 chỗ

1,050

1,170

1,300

1,440

1,800

 

 

Từ 45 đến dưới 50 chỗ

1,210

1,340

1,490

1,650

2,060

 

 

Từ 50 đến dưới 60 chỗ

1,350

1,500

1,670

1,860

2,320

 

 

Từ 60 chỗ trở lên

1,500

1,670

1,850

2,060

2,580

 

 

III - XE Ô TÔ TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

 

Trọng tải dưới 750 kg

90

100

110

120

150

 

 

Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn

130

140

150

170

210

 

 

Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn

150

170

190

210

260

 

 

Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn

190

210

230

250

310

 

 

Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn

210

230

260

290

360

 

 

Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn

240

270

300

330

410

 

 

Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn

270

300

330

370

460

 

 

Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn

300

330

370

410

510

 

 

Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn

330

370

410

450

560

 

 

Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn

360

400

440

490

610

 

 

Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn

390

430

480

530

660

 

 

Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn

410

460

510

570

710

 

 

Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn

450

500

550

610

760

 

 

Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn

480

530

590

660

830

 

 

Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn

530

590

650

720

900

 

 

Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn

570

630

700

780

970

 

 

Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn

610

680

750

830

1,040

 

 

Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn

650

720

800

890

1,110

 

 

Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn

690

770

850

940

1,180

 

 

Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn

730

810

900

1,000

1,250

 

 

Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn

770

860

950

1,060

1,320

 

 

Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn

860

950

1,050

1,170

1,460

 

 

Trọng tải từ 25 tấn trở lên

890

990

1,100

1,220

1,530

 

 

 

 

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT

 

I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ( KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)

1

NHÃN HIỆU MIMI COOPER:

 

 

 

 

 

 

 

MINI COOPER CLUBMAN:

 

 

 

 

 

 

 

S 1.6 (04 chỗ)

620

690

770

860

1080

1080

 

BASE 1.6 (04 chỗ)

540

600

670

740

920

920

 

MINI COOPER CONVERTIBLE:

 

 

 

 

 

 

 

1.6 (04 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

BASE 1.6 (04 chỗ)

600

670

740

820

1020

1020

 

MINI COOPER HARDTOP:

 

 

 

 

 

 

 

S 1.6 (04 chỗ)

570

630

700

780

980

980

 

BASE 1.6 (04 chỗ)

480

530

590

660

830

830

 

MINI COOPER:

 

 

 

 

 

 

 

HT 1.6 (04 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

S 1.6 (04 chỗ)

570

630

700

780

980

980

 

 1.6 (04 chỗ)

490

540

600

670

840

840

 

MINI ONE 1.6 (04 chỗ)

470

520

580

640

800

 

2

NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ:

 

 

 

 

 

 

 

MERCEDES-BENZ:

 

 

 

 

 

 

 

C-CLASS SLK 350 (05 chỗ)

1,130

1,260

1,400

1,560

1,951

1,951

 

CLS-CLASS 350 (05 chỗ)

1,440

1,600

1,780

1,980

2,481

2,481

 

M-CLASS ML 350 (05 chỗ)

1,340

1,490

1,660

1,840

2,306

2,306

 

R-CLASS R 350L (06 chỗ)

1,180

1,310

1,460

1,620

2,027

2,027

 

R-CLASS R 500L (06 chỗ)

1,500

1,670

1,860

2,070

2,586

2,586

 

GL-CLASS GL 450 (07 chỗ)

1,650

1,830

2,030

2,260

2,831

2,831

 

S-CLASS S 350L (05 chỗ)

1,840

2,040

2,270

2,520

3,146

3,146

 

S-CLASS S 500L (05 chỗ)

2,170

2,410

2,680

2,980

3,723

3,723

 

S550 4MATIC 5.5 ; 05 chỗ (SX 2010)

 

 

 

 

 

4,921

 

MERCEDES-BENZ A-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

A140 1.4 (05 chỗ)

350

390

430

480

600

600

 

A150 1.5 (05 chỗ)

380

420

470

520

650

700

 

A170 1.7 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

MERCEDES-BENZ B-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

B150 1.5 (05 chỗ)

470

520

580

640

800

 

 

B200 2.0 (05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

1,200

 

MERCEDES-BENZ C-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

C180 (05 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

C200 CDI; 05 chỗ

 

900

1,000

1,100

1,389

 

 

C220

640

710

790

880

1100

1100

 

C200 KOMPRESSORR 1.8 (05 chỗ)

640

710

790

880

1,100

 

 

C230 KOMPRESSORR 1.8 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

C230 SPORT 2.5 (05 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,410

 

 

C280 LUXURY 3.0 (05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

C300 SPORT 3.0 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

C300 LUXURY 3.0 (05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

C350 SPORT 3.5 (05 chỗ)

1,030

1,140

1,270

1,410

1,760

 

 

C350 LUXURY 3.5 (05 chỗ)

1,070

1,190

1,320

1,470

1,840

 

 

C63 AMG SPORT 6.2 (05 chỗ)

1,500

1,670

1,850

2,050

2,560

 

 

MERCEDES-BENZ E-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

E350; (04 chỗ)

1,500

1,670

1,850

2,060

2,572

2,572

 

E220; E230 ; E240 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

1,600

 

E200 KOMPRESSOR 1.8 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

E240 KOMPRESSOR 2.4 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

E280 3.0 (05 chỗ)

1,040

1,150

1,280

1,420

1,770

1,770

 

E350 3.5 (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

E350 LUXURY 3.5 (05 chỗ)

1,420

1,580

1,760

1,950

2,440

 

 

E320 BLUETEC 3.0 (05 chỗ)

1,440

1,600

1,780

1,980

2,480

 

 

E350 4MATIC WAGON 3.5 (05 chỗ)

1,560

1,730

1,920

2,130

2,660

 

 

E500 5.0 (05 chỗ)

1,580

1,750

1,940

2,160

2,700

 

 

E500 5.5 (04 chỗ)

 

 

 

 

2,646

2,646

 

E550 SPORT 5.5 (05 chỗ)

1,660

1,840

2,040

2,270

2,840

 

 

E63 AMG SEDAN 6.2 (05 chỗ)

2,380

2,640

2,930

3,250

4,060

 

 

E63 AMG WAGON 6.2 (05 chỗ)

2,390

2,660

2,950

3,280

4,100

 

 

MERCEDES-BENZ M-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

ML270 CDI 2.7 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

ML350 3.5 (05 chỗ)

1,220

1,350

1,500

1,670

2,090

 

 

ML320 CDI 3.0 (05 chỗ)

1,250

1,390

1,540

1,710

2,140

 

 

ML320 4MATIC 3.0 (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

ML350 4MATIC (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,202

2,202

 

ML500 5.0 (05 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

 

 

ML550 5.5 (05 chỗ)

1,470

1,630

1,810

2,010

2,510

 

 

ML63 AMG 6.2 (05 chỗ)

2,410

2,680

2,980

3,310

4,140

 

 

MERCEDES-BENZ G-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

290GD 2.9 (05 chỗ)

1,300

1,440

1,600

 

 

 

 

G500 5.0 (05 chỗ)

2,450

2,720

3,020

3,360

4,200

 

 

G55 AMG 5.5 (05 chỗ)

3,110

3,450

3,830

4,260

5,330

 

 

MERCEDES-BENZ R-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

 R350; 06 chỗ

 

1,180

1,310

1,450

1,610

2,017

 

 R350L ; 06 chỗ

1,220

1,350

1,500

1,670

2,086

2,086

 

R350 3.5 (06 chỗ)

1,020

1,130

1,250

1,390

1,740

 

 

R350 4MATIC 3.5 (06 chỗ)

1,070

1,190

1,320

1,470

1,840

1,900

 

R320 CDI 4MATIC 3.0 (06 chỗ)

1,100

1,220

1,350

1,500

1,880

 

 

R500 5.0 (06 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

R500 4MATIC (06 chỗ)

1,590

1,770

1,970

2,190

2,736

2,736

 

500 4MATIC (06 chỗ)

 

1,400

1,550

1,720

1,910

2,387

 

MERCEDES-BENZ S-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

 S300; 05 chỗ

1,800

2,090

2,320

2,580

2,870

3,589

 

S300L FACE-LIFT; 05 chỗ

2,030

2,260

2,510

2,790

3,492

3,492

 

 S320

1,700

 

 

 

 

 

 

 S350; 05 chỗ

1,940

2,150

2,390

2,660

3,328

3,328

 

 S350L; 05 chỗ

1,890

2,100

2,330

2,590

3,238

3,238

 

 S500; 05 chỗ

2,400

2,560

2,840

3,160

3,510

4,383

 

S350 3.5 (05 chỗ)

1,750

1,940

2,160

2,400

3,000

 

 

S400 3.5 (05 chỗ)

 

1,640

1,820

2,020

2,240

2,800

 

5400 HYBRID 3.5; (05 chỗ)

 

 

 

 

 

4,412

 

S430 4MATIC 4.3 (05 chỗ)

1,990

2,210

2,450

2,720

3,400

 

 

S450 4.7 (05 chỗ)

2,040

2,270

2,520

2,800

3,500

 

 

S500 5.5 (05 chỗ)

2,280

2,530

2,810

3,120

3,900

 

 

S500L (05 chỗ)

2,370

2,630

2,920

3,240

4,048

4,048

 

S500 4MATIC 5.0 (05 chỗ)

2,150

2,390

2,660

2,960

3,700

3,700

 

S500L FACE-LIFT (05 chỗ)

2,480

2,760

3,070

3,410

4,264

4,264

 

S550 5.5 (05 chỗ)

2,400

2,670

2,970

3,300

4,130

 

 

S550 4MATIC 5.5 (05 chỗ)

2,450

2,720

3,020

3,360

4,200

 

 

S600 5.5 (04 chỗ)

3,190

3,540

3,930

4,370

5,458

5,458

 

S600 5.5 (05 chỗ)

4,010

4,450

4,940

5,490

6,860

 

 

S63 AMG

 

3,150

3,500

3,890

4,320

5,405

 

S63 AMG 6.2 (05 chỗ)

3,530

4,250

4,720

5,240

5,820

7,270

 

S65 AMG 6.0 (05 chỗ)

 

 

 

 

8,900

8,900

 

S65 AMG 6.2 (05 chỗ)

5,380

5,980

6,640

7,380

9,230

 

 

MERCEDES-BENZ CL-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

CL550 COUPE 5.5 (04 chỗ)

2,880

3,200

3,550

3,940

4,930

 

 

CL600 COUPE 5.5 (04 chỗ)

4,100

4,550

5,060

5,620

7,020

 

 

CL63 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ)

3,820

4,240

4,710

5,230

6,540

 

 

CL65 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ)

5,480

6,090

6,770

7,520

9,400

 

 

MERCEDES-BENZ CLK-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

 CLK 300 (04 chỗ)

 

1,580

1,760

1,960

2,180

2,720

 

CLK350 COUPE 3.5 (04 chỗ)

1,290

1,430

1,590

1,770

2,210

 

 

CLK350 CABRIOLET 3.5 (04 chỗ)

1,500

1,670

1,860

2,070

2,590

 

 

CLK550 COUPE 5.5 (04 chỗ)

1,530

1,700

1,890

2,100

2,630

 

 

CLK550 CABRIOLET 5.5 (04 chỗ)

760

1,950

2,170

2,410

3,010

 

 

CLK63 AMG CABRIOLET 6.2 (04 chỗ)

2,480

2,760

3,070

3,410

4,260

 

 

MERCEDES-BENZ CLS-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

CLS300 (04 chỗ)

1,580

1,760

1,960

2,180

2,720

2,720

 

CLS350 (04 chỗ)

1,530

1,700

1,890

2,100

2,625

2,625

 

CLS550 COUPE 5.5 (04 chỗ)

1,880

2,090

2,320

2,580

3,230

 

 

CLS 63 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ)

2,590

2,880

3,200

3,560

4,450

 

 

MERCEDES-BENZ ML-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

ML 280 3.0; 05 chỗ

 

 

 

 

2,200

2,200

 

ML 350 ; 05 chỗ

1,250

1,390

1,540

1,710

2,142

2,142

 

MERCEDES-BENZ GL-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

GL320 CDI 3.0 (07 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

GL320 BLUETEC 3.0 (07 chỗ)

 

1,670

1,860

2,070

2,300

2,880

 

GL420 CDI 4.0 (07 chỗ)

 

 

 

 

1,910

 

 

GL450 4.6 (07 chỗ)

1,350

1,500

1,670

1,850

2,310

 

 

GL450 4.7 (07 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

 

 

GL450 4MATIC (07 chỗ)

2,150

2,390

2,660

2,950

3,682

3,682

 

GL450 FACE-LIFT (07 chỗ)

2,090

2,320

2,580

2,870

3,582

3,582

 

GL500 4MATIC 5.5 (07 chỗ)

1,860

2,070

2,300

2,560

3,200

 

 

GL550 5.5 (07 chỗ)

1,860

2,070

2,300

2,550

3,190

 

 

GL 550 4MATIC 5.5 (07 chỗ)

2,200

2,590

2,880

3,200

3,560

4,451

 

MERCEDES-BENZ SL-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

SL350 3.7 (02 chỗ)

2,100

2,330

2,590

2,880

3,600

 

 

SL500 5.0 (02 chỗ)

2,450

2,720

3,020

3,360

4,200

 

 

SL550 ROADSTER 5.5 (02 chỗ)

2,650

2,940

3,270

3,630

4,540

 

 

SL600 ROADSTER 5.5 (02 chỗ)

3,690

4,100

4,560

5,070

6,340

 

 

SL55 AMG DOADSTER 5.5 (02 chỗ)

3,590

3,990

4,430

4,920

6,150

 

 

SL65 AMG ROADSTER 6.2 (02 chỗ)

5,200

5,780

6,420

7,130

8,910

 

 

SLS AMG

 

 

 

 

 

8,480

 

MERCEDES-BENZ SLK-CLASS:

 

 

 

 

 

 

 

SLK200 (02 chỗ)

1,080

1,200

1,330

1,480

1,848

1,848

 

SLK350 (02 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

2,200

 

SLK280 ROADSTER 3.0 (02 chỗ)

1,220

1,360

1,510

1,680

2,100

 

 

SLK350 ROADSTER 3.5 (02 chỗ)

1,370

1,520

1,690

1,880

2,350

 

 

SLK55 AMG ROADSTER 5.5 (02 chỗ)

1,760

1,950

2,170

2,410

3,010

 

 

MERCEDES-BENZ VIANO:

 

 

 

 

 

 

 

2.2 (08 chỗ)

1,460

1,620

1,800

2,000

2,500

 

 

CDI 3.0 (07 chỗ)

1,750

1,940

2,160

2,400

3,000

 

3

NHÃN HIỆU BMW

 

 

 

 

 

 

 

BMW 1 SERIES:

 

 

 

 

 

 

 

128I COUPE 3.0 (04 chỗ)

780

870

970

1,080

1,350

 

 

128I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ)

920

1,020

1,130

1,250

1,560

 

 

135I COUPE 3.0 (04 chỗ)

950

1,060

1,180

1,310

1,640

1,900

 

135I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ)

1,070

1,190

1,320

1,470

1,840

2,100

 

BMW 3 SERIES:

 

 

 

 

 

 

 

318I (05 chỗ)

680

750

830

920

1,150

 

 

318I 1.8 (05 chỗ)

610

680

760

840

1,050

 

 

320I 2.0 (05 chỗ)

660

690

770

860

960

1,250

 

320I Cab 2.0 (04; 05 chỗ)

1,180

1,310

1,450

1,610

1,790

2,280

 

325I 2.5 (05 chỗ)

770

830

920

1,020

1,130

1,480

 

325I Cab 2.5 (04; 05 chỗ)

1,420

1,520

1,690

1,880

2,090

2,650

 

328I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ)

1,200

1,330

1,480

1,640

2,050

 

 

335I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ)

1,490

1,650

1,830

2,030

2,540

 

 

328I COUPE 3.0 (04 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,680

 

 

328XI COUPE 3.0 (04 chỗ)

1,030

1,140

1,270

1,410

1,760

 

 

335I COUPE 3.0 (04 chỗ)

1,130

1,260

1,400

1,550

1,940

 

 

335XI COUPE 3.0 (04 chỗ)

1,180

1,310

1,460

1,620

2,020

 

 

328I 3.0 (05 chỗ)

900

1,000

1,110

1,230

1,540

 

 

328XI 3.0 (05 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,630

 

 

335I 3.0 (05 chỗ)

1,080

1,200

1,330

1,480

1,850

 

 

335XI 3.0 (05 chỗ)

1,130

1,260

1,400

1,550

1,940

 

 

328I SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,620

 

 

328XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ)

1,000

1,110

1,230

1,370

1,710

 

 

BMW 5 SERIES:

 

 

 

 

 

 

 

520I 2.0 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

520I 2.2 (05 chỗ)

910

1,010

1,120

1,240

1,550

1,550

 

523I 2.5 (05 chỗ)

920

1,130

1,250

1,390

1,540

1,928

 

525I 2.5 (05 chỗ)

1,050

1,170

1,300

1,440

1,800

 

 

525I 3.0 (05 chỗ)

1,210

1,340

1,490

1,650

2,060

 

 

525XI 3.0 (05 chỗ)

1,260

1,400

1,560

1,730

2,160

 

 

528I 3.0 (05 chỗ)

1,220

1,350

1,500

1,670

1,860

2,319

 

528XI 3.0 (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,760

2,200

 

 

530I 3.0 (05 chỗ)

1220

1360

1510

1680

2099

2099

 

530XI 3.0 (05 chỗ)

1,370

1,520

1,690

1,880

2,350

 

 

530XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ)

1,430

1,590

1,770

1,970

2,460

 

 

535I 3.0 (05 chỗ)

1,360

1,510

1,680

1,870

2,340

 

 

535XI 3.0 (05 chỗ)

1,420

1,580

1,760

1,960

2,450

 

 

535XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ)

1,500

1,670

1,850

2,050

2,560

 

 

540I 4.0 (05 chỗ)

1,390

1,540

1,710

1,900

 

 

 

545I 4.4 (05 chỗ)

1,460

1,620

1,800

2,000

 

 

 

550I 4.8 (05 chỗ)

1,620

1,800

2,000

2,220

2,770

 

 

BMW 6 SERIES:

 

 

 

 

 

 

 

630I 3.0

2040

2270

2520

2800

3502

3502

 

BMW 7 SERIES:

 

 

 

 

 

 

 

730I 3.0 (04 chỗ)

1,920

2,090

2,320

2,580

2,870

3,586

 

730I 3.0 (05 chỗ)

1,340

1,490

1,660

1,840

2,300

 

 

730LI 3.0 (05 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

3,625

 

735I 3.6 (05 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

 

 

735LI 3.6 (05 chỗ)

1,510

1,680

1,870

2,080

2,600

 

 

740LI 3.0 (04; 05 chỗ)

2,200

2,590

2,880

3,200

3,550

4,483

 

740LI 4.0 (05 chỗ)

1640

1820

2020

 

 

 

 

745I 4.4 (05 chỗ)

1,640

1,820

2,020

2,240

2,800

 

 

745LI 4.4 (05 chỗ)

1,810

2,010

2,230

2,480

3,100

 

 

745LIA 4.4 (05 chỗ)

 

 

 

 

 

4,610

 

750LI 4.4 (04; 05 chỗ)

2,510

3,040

3,380

3,750

4,170

5,263

 

750I 4.8 (05 chỗ)

2,120

2,350

2,610

2,900

3,620

 

 

750LI 4.8 (05 chỗ)

2,200

2,440

2,710

3,010

3,760

 

 

ALPINA B7 4.4 (05 chỗ)

3,160

3,510

3,900

4,330

5,410

 

 

760LI 6.0 (04 chỗ)

 

 

 

 

 

5,100

 

760LI 6.0 (05 chỗ)

3,400

3,780

4,200

4,670

5,840

 

 

BMW M3:

 

 

 

 

 

 

 

4.0 (05 chỗ)

1,480

1,640

1,820

2,020

2,530

 

 

COUPE 4.0 (05 chỗ)

1,560

1,730

1,920

2,130

2,660

 

 

CONVERTIBLE 4.0 (05 chỗ)

1,790

1,990

2,210

2,450

3,060

 

 

BMW M:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.2 (02 chỗ)

1,380

1,530

1,700

1,890

2,360

 

 

ROADSTER 3.2 (02 chỗ)

1,420

1,580

1,760

1,960

2,450

 

 

BMW M5:

 

 

 

 

 

 

 

5.0 (05 chỗ)

2,300

2,560

2,840

3,160

3,950

 

 

BMW M6:

 

 

 

 

 

 

 

M 4.4 (04 chỗ)

2,670

2,970

3,300

3,670

4,590

4,590

 

COUPE 5.0 (04 chỗ)

2,750

3,060

3,400

3,780

4,720

 

 

CONVERTIBLE 5.0 (04 chỗ)

2,920

3,240

3,600

4,000

5,000

 

 

BMW X1:

 

 

 

 

 

 

 

X DRIVE 18I 2.0 (05 chỗ)

 

840

930

1,030

1,140

1,429

 

X DRIVE 28I 2.0 (05 chỗ)

 

1,020

1,130

1,260

1,400

1,755

 

X1 SDRIVE 18I 2.0

 

 

 

 

 

1,433

 

X1 SDRIVE 28I 3.0

 

 

 

 

 

1,761

 

BMW X3:

 

 

 

 

 

 

 

2.3I (05 chỗ)

820

910

1,010

1,120

1,400

 

 

2.5I (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

3.0I (05 chỗ)

990

1,100

1,220

1,360

1,700

 

 

3.0SI SPORT 3.0 (05 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,820

 

 

BMW X5:

 

 

 

 

 

 

 

3.0

1700

1890

2100

2330

2917

2917

 

3.0I (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

3.0SI (05 chỗ)

990

1,100

1,220

1,360

1,700

 

 

3.0SI (07 chỗ)

1,200

1,820

2,020

2,240

2,490

3,118

 

3.0SI SPORT 3.0 (07 chỗ)

1,100

1,220

1,360

1,510

1,890

 

 

4.8I SPORT 3.0 (07 chỗ)

1,310

1,450

1,610

1,790

2,240

 

 

XDRIVE 30I 3.0

 

 

 

 

 

3,157

 

BMW X6:

 

 

 

 

 

 

 

X DRIVE 35I 3.0 (04 chỗ)

1,590

1,750

1,940

2,150

2,390

3,021

 

X DRIVE 50I 4.4 (04 chỗ)

2,040

2,270

2,520

2,800

3,500

3,500

 

BMW Z4:

 

 

 

 

 

 

 

3.0

1110

1230

1370

1520

1901

1901

 

2.5I (02 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

Z4 23I Cab 2.5

 

 

 

 

 

2,280

 

23I CABRIO 2.5 ; (02 chỗ)

 

1,310

1,450

1,610

1,790

2,241

 

ROADSTER 3.0I (02 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,730

 

 

COUPE 3.0 SI (02 chỗ)

1,130

1,250

1,390

1,540

1,920

 

 

ROADSTER 3.0SI (02 chỗ)

1,180

1,310

1,450

1,610

2,010

 

 

BMW Z4M:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.2 (02 chỗ)

1,390

1,540

1,710

1,900

2,370

 

 

ROADSTER 3.2 (02 chỗ)

1,440

1,600

1,780

1,980

2,470

 

 

NHÃN HIỆU SMART:

 

 

 

 

 

 

 

SMART FORTWO:

 

 

 

 

 

 

 

0.7 (02 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

1.0 (02 chỗ)

360

400

440

490

610

610

 

PURE 1.0 (02 chỗ)

310

340

380

420

530

 

 

PASSION 1.0 (02 chỗ)

370

410

450

500

630

 

 

PASSION CABRIOLET 1.0 (02 chỗ)

450

500

550

610

760

 

 

SMART FORFOUR:

 

 

 

 

 

 

 

1.1 (04 chỗ)

310

340

380

420

530

 

 

1.3 (04 chỗ)

320

360

400

440

550

 

 

1.5 (04 chỗ)

330

370

410

460

580

 

 

SMART ROADSTER:

 

 

 

 

 

 

 

0.7 (02 chỗ)

290

320

360

400

500

 

 

NHÃN HIỆU PORSCHE:

 

 

 

 

 

 

 

PORSCHE 911 CARRECA 4:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.6 (04 chỗ)

2,140

2,380

2,640

2,930

3,660

 

 

CABRIOLET 3.6 (04 chỗ)

2,400

2,670

2,970

3,300

4,130

 

 

S COUPE 3.8 (04 chỗ)

2,400

2,670

2,970

3,300

4,130

 

 

S CABRIOLET 3.8 (04 chỗ)

270

300

330

370

460

 

 

PORSCHE 911 CARRECA:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.6 (04 chỗ)

1,980

2,200

2,440

2,710

3,390

 

 

CABRIOLET 3.6 (04 chỗ)

2,250

2,500

2,780

3,090

3,860

 

 

S COUPE 3.8 (04 chỗ)

2,250

2,500

2,780

3,090

3,860

 

 

S CABRIOLET 3.8 (04 chỗ)

2,520

2,800

3,110

3,460

4,330

 

 

PORSCHE 911 TAGA:

 

 

 

 

 

 

 

4 3.6 ( 04 chỗ)

2,340

2,600

2,890

3,210

4,010

 

 

4S 3.8 (04 chỗ)

2,610

2,900

3,220

3,580

4,480

 

 

PORSCHE 911 TURBO:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.6 (04 chỗ)

3,390

3,770

4,190

4,650

5,810

 

 

CABRIOLET 3.6 (04 chỗ)

3,670

4,080

4,530

5,030

6,290

 

 

PORSCHE BOXSTER:

 

 

 

 

 

 

 

CONVERTIBLE 2.7 (02 chỗ)

1,230

1,370

1,520

1,690

2,110

 

 

S 3.4 (02 chỗ)

1,500

1,670

1,850

2,060

2,570

 

 

PORSCHE CAYENNE:

 

 

 

 

 

 

 

3.0; (05 chỗ)

 

 

 

 

2,223

2,223

 

3.2 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

3.6 (05 chỗ)

1,340

1,490

1,660

1,840

2,300

2,300

 

BASE 3.6 (05 chỗ)

1,170

1,300

1,440

1,600

2,000

 

 

4.5 (05 chỗ)

1,420

1,580

1,760

1,960

2,450

2,450

 

S 4.8 (05 chỗ)

1,570

1,740

1,930

2,140

2,670

 

 

GTS 4.8 (05 chỗ)

2,480

2,750

3,050

3,390

4,240

4,240

 

TURRBO 4.8 (05 chỗ)

2,520

2,800

3,110

3,460

4,320

 

 

PORSCHE CAYMAN:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 2.7 (02 chỗ)

1,330

1,480

1,640

1,820

2,280

 

 

S 3.4 (02 chỗ)

1,580

1,760

1,960

2,180

2,720

 

 

PORSCHE GT3 :

 

 

 

 

 

 

 

COUOE 3.6 (02 chỗ)

2,880

3,200

3,560

3,960

4,950

 

 

RS 3.6 (02 chỗ)

3,360

3,730

4,140

4,600

5,750

 

 

NHÃN HIỆU AUDI:

 

 

 

 

 

 

 

AUDI A3:

 

 

 

 

 

 

 

1.6 (05 chỗ)

590

650

720

800

850

1,000

 

2.0 T (05 chỗ)

710

790

880

980

1,230

 

 

2.0 T WITH DSG (05 chỗ)

770

850

940

1,040

1,300

 

 

3.2 T WITH DSG (05 chỗ)

970

1,080

1,200

1,330

1,660

 

 

AUDI A4:

 

 

 

 

 

 

 

1.8 ; (04 chỗ)

870

970

1080

1200

 

 

 

1.8 CABRIOLET QUATTRO (04 chỗ)

920

1,120

1,240

1,380

1,720

 

 

1.8 T 1.8 (05 chỗ)

750

850

940

1,040

1,150

1,441

 

2.0 T (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

1,500

 

2.0 T FRONTTRAK (05 chỗ)

840

930

1,030

1,140

1,420

 

 

2.0 T WITH MULTITRONIC (05 chỗ)

850

940

1,040

1,150

1,440

 

 

2.0 T QUATTRO (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

2.0 T FRONTTRAK WITH MULTITRONIC (05 chỗ)

860

950

1,060

1,180

1,480

 

 

2.0 T AVANT QUATTRO (05 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,520

 

 

2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO (05 chỗ)

710

790

880

980

1,220

 

 

2.0 T QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

900

1,000

1,110

1,230

1,540

 

 

2.0 T SE AVANT QUATTRO (05 chỗ)

920

1,020

1,130

1,260

1,570

 

 

2.0 T AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC(05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ)

930

1,030

1,140

1,270

1,590

 

 

2.0 T SE AVANT QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,630

 

 

3.2 WITH MUL TITRONIC (05 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,730

 

 

3.2 QUATTRO (05 chỗ)

1,040

1,150

1,280

1,420

1,770

 

 

3.2 AVANT QUATTRO (05 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,820

 

 

3.2 QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,830

 

 

3.2 AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,100

1,220

1,350

1,500

1,880

 

 

2.0 T CABRI OLET WITH MULTITRONIC (05 chỗ)

1,100

1,220

1,360

1,510

1,890

 

 

2.0 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,160

1,290

1,430

1,590

1,990

 

 

3.2 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,330

1,480

1,640

1,820

2,280

 

 

AUDI A5:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE 3.2 (05 chỗ)

1,110

1,230

1,370

1,520

1,900

 

 

COUPE 2.0T QUATTRO SLINE 2.0 (04 chỗ)

 

 

 

 

 

2,608

 

COUPE WITH TIPTRONIC 3.2 (05 chỗ)

1,140

1,270

1,410

1,570

1,960

 

 

AUDI A6:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

590

650

720

800

900

1,050

 

2.0 T 2.0 (05 chỗ)

940

1,220

1,350

1,500

1,670

2,084

 

2.0 S LINE (05 chỗ)

660

730

810

900

 

 

 

2.4; (05 chỗ)

1,110

1,230

1,370

1,520

1,900

1,900

 

2.7; (05 chỗ)

1,170

1,300

1,440

1,600

2,000

2,000

 

2.8; (05 chỗ)

1,240

1,380

1,530

1,700

2,124

2,124

 

3.0T; (05 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

2,400

 

3.0 TDI QUATTRO (05 chỗ)

1,020

1,130

1,260

1,400

1,530

1,800

 

3.1 (05 chỗ)

950

1,050

1,170

1,300

1,500

1,700

 

3.1 AVANT FSI QUATTRO (05 chỗ)

1,100

1,220

1,350

1,500

1,600

1,800

 

3.2 (05 chỗ)

1,190

1,320

1,470

1,630

2,040

 

 

3.2 WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,280

1,420

1,580

1,750

2,190

 

 

3.2 AVANT WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,350

1,500

1,670

1,860

2,330

 

 

4.2 WITH TIPTRONIC (05 chỗ)

1,570

1,740

1,930

2,140

2,680

 

 

AUDI A8:

 

 

 

 

 

 

 

4.2 (05 chỗ)

1,960

2,180

2,420

2,690

3,360

 

 

L 4.2 (05 chỗ)

2,080

2,310

2,570

2,850

3,560

3,600

 

L W12 6.0 (05 chỗ)

3,340

3,710

4,120

4,580

5,720

6,000

 

AUDI Q5:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (05 chỗ)

1620

1800

2000

2220

2771

2771

 

 2.0 TDI QUATTRO 2.0; 05 chỗ

 

1,100

1,220

1,350

1,500

1,875

 

3.2; 05 chỗ

 

 

 

 

1,900

1,900

 

AUDI Q7:

 

 

 

 

 

 

 

3.6 QUATTRO (05; 07 chỗ)

1,670

1,850

2,060

2,290

2,865

3,173

 

3.6 QUATTRO PREMIUM (07 chỗ)

1,160

1,290

1,430

1,590

1,990

 

 

4.2 QUATTRO (07 chỗ)

1,780

1,980

2,200

2,240

3,050

3,050

 

4.2 QUATTRO PREMIUM (07 chỗ)

1,420

1,580

1,750

1,940

2,420

2,500

 

4.2; 07 chỗ

 

2,010

2,230

2,480

2,760

3,456

 

AUDI R8:

 

 

 

 

 

 

 

COUPE QUATTRO 4.2 (02 chỗ)

3,030

3,370

3,740

4,150

5,190

 

 

COUPE QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2 (02 chỗ)

3,290

3,650

4,050

4,500

5,620

 

 

AUDI SR4:

 

 

 

 

 

 

 

RS4 4.2 (04 chỗ)

1,850

2,060

2,290

2,540

3,180

 

 

RS4 CABRIOLET 4.2 (04 chỗ)

2,280

2,530

2,810

3,120

3,900

 

 

AUDI S4:

 

 

 

 

 

 

 

SPORT 4.2 (05 chỗ)

1,350

1,500

1,670

1,850

2,310

 

 

AVANT 4.2 (05 chỗ)

1,380

1,530

1,700

1,890

2,360

 

 

SPORT WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)

1,390

1,540

1,710

1,900

2,370

 

 

AVANT WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)

1,410

1,570

1,740

1,930

2,410

 

 

CABRIOLET 4.2 (05 chỗ)

1,580

1,760

1,960

2,180

2,720

 

 

CABRIOLET WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ)

1,620

1,800

2,000

2,220

2,780

 

 

AUDI S5:

 

 

 

 

 

 

 

QUATTRO 4.2 (05 chỗ)

1,400

1,560

1,730

1,920

2,400

 

 

AUDI S6 5.2 ( 05 chỗ):

2,010

2,230

2,480

2,750

3,440

 

 

AUDI S8 5.2 ( 05 chỗ):

2,590

2,880

3,200

3,550

4,440

 

 

AUDI TT:

 

 

 

 

 

 

 

1.8 (02 chỗ)

730

810

900

1,000

1,060

1,250

 

TTS 2.0 (02 chỗ)

 

 

 

 

2,107

2,107

 

2.0 WITH S TRONIC (04 chỗ)

970

1,080

1,200

1,330

1,660

 

 

0.2 COUPE SLINE; 04 chỗ

950

1050

1170

1300

1622

1622

 

 ROADSTER 2.0 (02 chỗ)

1,040

1,150

1,280

1,420

1,776

1,776

 

2.0 T ROADSTER WITH S TRONIC (04 chỗ)

1,020

1,130

1,260

1,400

1,750

 

 

3.2 QUATTRO (04 chỗ)

1,150

1,280

1,420

1,580

1,980

 

 

3.2 QUATTRO WITH S TRONIC (04 chỗ)

1,190

1,320

1,470

1,630

2,040

 

 

3.2 ROADSTER QUATTRO (04 chỗ)

1,240

1,380

1,530

1,700

2,120

 

 

3.2 ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC (04 chỗ)

1,270

1,410

1,570

1,740

2,180

 

 

NHÃN HIỆU WOLKSWAGEN:

 

 

 

 

 

 

 

WOLKSWAGEN CC:

 

 

 

 

 

 

 

 2.0

 

 

 

 

 

1,595

 

WOLKSWAGEN EOS:

 

 

 

 

 

 

 

TURRBO 2.0 (04 chỗ)

800

890

990

1,100

1,380

 

 

KOMFORT 2.0 (04 chỗ)

860

950

1,050

1,170

1,460

 

 

LUX 2.0 (04 chỗ)

980

1,090

1,210

1,340

1,680

 

 

VR6 3.2 (04 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,820

 

 

WOLKSWAGEN GLI:

 

 

 

 

 

 

 

2.0T PZEV (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

2.0T (05 chỗ)

680

760

840

930

1,160

 

 

WOLKSWAGEN GTI:

 

 

 

 

 

 

 

2.0T COUPE (05 chỗ)

630

700

780

870

1,090

 

 

2.0T (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

WOLKSWAGEN JETTA:

 

 

 

 

 

 

 

S PZEV 2.5 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

S 2.5 (05 chỗ)

480

530

590

660

830

 

 

SE PZEV 2.5 (05 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

SE 2.5 (05 chỗ)

560

620

690

770

960

 

 

WOLFSBURG EDITION PZEV 2.0 (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

WOLFSBURG EDITION 2.0 (05 chỗ)

590

660

730

810

1,010

 

 

SEL PZEV 2.5 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

SEL 2.5 (05 chỗ)

650

720

800

890

1,110

 

 

WOLKSWAGEN NEW BEETLE:

 

 

 

 

 

 

 

1.4 (04 ; 05 chỗ)

350

390

430

480

600

700

 

1.6

 

 

 

 

 

1,229

 

1.8 ; (04 chỗ)

410

450

500

560

700

700

 

2.0

 

 

 

 

 

1,429

 

2.5 ; 04 chỗ

590

650

720

800

1,000

1,000

 

S 2.5 (04; 05 chỗ)

490

540

600

670

840

1,050

 

S PZEV 2.5 (04; 05 chỗ)

490

540

600

670

840

 

 

SE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

SE 2.5 (04; 05 chỗ)

590

650

720

800

1,000

 

 

CABRIOLET 2.5 (04; 05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

1,500

 

TRIPLE WHITE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

TRIPLE WHITE 2.5 (04; 05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

BLACK TIE EDITION 2.5 (04; 05 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

BLACK TIE EDITION PZEV 2.5 (04 chỗ)

600

670

740

820

1,020

 

 

WOLKSWAGEN NEW BEETLE CONVERTIBLE:

 

 

 

 

 

 

 

S 2.5 (04; 05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

S PZEV 2.5 (04; 05 chỗ)

660

730

810

900

1,130

 

 

SE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

SE 2.5 (04; 05 chỗ)

730

810

900

1,000

1,250

 

 

WOLKSWAGEN PASSAT:

 

 

 

 

 

 

 

 2.0

 

 

 

 

 

1,359

 

 CC 2.0

 

 

 

 

 

1,595

 

 CC SPORT 2.0

 

 

 

 

 

1,595

 

TUBO 2.0 (05 chỗ)

670

740

820

910

1,140

 

 

KOMFORT 2.0 (05 chỗ)

770

860

950

1,060

1,330

 

 

LUX 2.0 (04 chỗ)

850

940

1,010

1,150

1,440

 

 

VR6 3.6 (04 chỗ)

1,010

1,120

1,240

1,380

1,720

 

 

VR6 4MOTION 3.6 (05 chỗ)

1,060

1,180

1,310

1,460

1,820

 

 

WOLKSWAGEN PASSAT WAGON:

 

 

 

 

 

 

 

TUBO 2.0 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,200

 

 

KOMFORT 2.0 (05 chỗ)

810

900

1,000

1,110

1,390

 

 

LUX 2.0 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

VR6 4MOTION 3.6 (05 chỗ)

1,100

1,220

1,350

1,500

1,880

 

 

WOLKSWAGEN R32:

 

 

 

 

 

 

 

BASE 3.2 (05 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

WOLKSWAGEN RABBIT:

 

 

 

 

 

 

 

S 2.5 (05 chỗ - 2 cửa)

450

500

550

610

760

 

 

S 2.5 (05 chỗ - 4 cửa)

510

570

630

700

870

 

 

WOLKSWAGEN TOUAREG:

 

 

 

 

 

 

 

R5 2.5

 

 

 

 

2,222

2,222

 

3.2 (05 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,500

 

 

V6 3.6 (05 chỗ)

1,040

1,160

1,290

1,430

1,790

 

 

V8 4.2 (05 chỗ)

1,180

1,310

1,460

1,620

2,030

 

 

V10 TDI 5.0 (05 chỗ)

1,620

1,800

2,000

2,220

2,780

 

 

2 VR6 FSI 3.6 (05 chỗ)

1,080

1,200

1,330

1,480

1,850

 

 

2 V8 FSI 4.2 (05 chỗ)

1,330

1,480

1,640

1,820

2,280

 

 

2 V10 TDI 5.0 (05 chỗ)

1,870

2,080

2,310

2,570

3,210

 

 

WOLKSWAGEN TOUAREG2:

 

 

 

 

 

 

 

2.5 (05 chỗ)

1200

1330

1480

1640

2050

2050

 

WOLKSWAGEN PHAETON:

 

 

 

 

 

 

 

3.2 (04 chỗ)

940

1,040

1,150

1,280

1,600

 

 

WOLKSWAGEN SHARAN:

 

 

 

 

 

 

 

2.0 (07 chỗ)

530

590

650

720

900

 

 

WOLKSWAGEN TIGUAN:

 

 

 

 

 

 

 

2.0; 05 chỗ

730

810

900

1,000

1,244

1,525

 

NHÃN HIỆU MAYBACH

 

 

 

 

 

 

 

MAYBACH 57

 

 

 

 

 

 

 

57S 6.0 ; 04 chỗ

 

 

 

 

11,240

 

 

II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

 

 

III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

 

 

 

 

Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 132/2011/QĐ-UBND ngày 24/10/2011 về bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.279

DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.214.175
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!