Thuộc tính
|
Lần xuất hiện
|
Hình
|
Designation-name
(ký hiệu quy ước-tên)
|
Một lần trong mỗi đoạn ngôn ngữ
của mục nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Designation-preferred designation
(ký hiệu quy ước -hệ ký hiệu ưu tiên)
|
Không hoặc một lần trong mỗi đoạn ngôn
ngữ của mục nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Designation-languge identifier
(ký hiệu quy ước - thẻ định danh ngôn ngữ)
|
Một lần trong mỗi đoạn ngôn ngữ mục nhập
thuật ngữ
|
A.2
|
Definition-definition text
(định nghĩa-văn bản định nghĩa)
|
Một lần trong mỗi đoạn ngôn ngữ của mục
nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Definition-preferred definition
(định nghĩa-định nghĩa ưu tiên)
|
Không hoặc một lần trong mỗi đoạn ngôn
ngữ của mục nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Definition-source reference
(định nghĩa-tham chiếu nguồn)
|
Không hoặc một lần trong mỗi đoạn ngôn
ngữ của mục nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Definition-languge identifier
(định nghĩa-thẻ định danh ngôn ngữ)
|
Một lần trong mỗi đoạn ngôn ngữ trong
mỗi Mục nhập thuật ngữ
|
A.2
|
Context-administration record
(ngữ cảnh-bản ghi quản trị)
|
Một lần trong mỗi ngữ cảnh
|
A.2
|
Context - description (ngữ cảnh-mô tả)
|
Một lần trong mỗi ngữ cảnh
|
A.2
|
Context - description identifier
(ngữ cảnh-thẻ định danh mô tả)
|
Không hoặc một lần trong mỗi ngữ cảnh
|
A.2
|
Classification Scheme - type name
(lược đồ phân loại- kiểu tên)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.1
|
Classification Scheme Item - value
(mục lược đồ phân loại - giá trị)
|
Một lần trong mỗi mục lược đồ phân loại
|
A.1
|
Classification Scheme Item - type name
(mục lược đồ phân loại - kiểu tên)
|
Không hoặc một lần trong mỗi mục lược đồ
phân loại
|
A.1
|
Classification Scheme Item Relationship -
type description
(mối quan hệ mục lược đồ phân loại - mô tả
kiểu)
|
Một lần trong mỗi mục lược đồ phân loại
quan hệ kiểu mô tả
|
A.1
|
Administration Record - item identifier
(bản ghi quản trị - thẻ định danh mục)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.4
|
Administration Record - registration status
(bản ghi quản trị - tình trạng đăng ký)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.4
|
Administration Record - administrative
status
(bản ghi quản trị - tình trạng quản trị)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.4
|
Administration Record - creation date
(bản ghi quản trị - ngày tạo)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.4
|
Administration Record - last change date
(bản ghi quản trị - ngày thay đổi cuối
cùng)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - effective date
(bản ghi quản trị - ngày có hiệu lực)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - until date
(bản ghi quản trị - ngày có hết hiệu lực)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - change description
(bản ghi quản trị - mô tả thay đổi)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - administrative note
(bản ghi quản trị - chú thích quản trị)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - explanatory comment
(bản ghi quản trị - lời chú giải)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - unresolved issue
(bản ghi quản trị - ấn phẩm chưa xử lý)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Administration Record - origin
(bản ghi quản trị - nguồn gốc)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.4
|
Reference Document - identifier
(tài liệu tham khảo - thẻ định danh)
|
Một lần trong mỗi tài liệu tham khảo
|
A.3
|
Reference Document - type description
(tài liệu tham khảo - mô tả kiểu)
|
Không hoặc một lần trong mỗi tài liệu
tham khảo
|
A.3
|
Reference Document - language identifier
(tài liệu tham khảo - thẻ định danh ngôn
ngữ)
|
Không hoặc một lần trong mỗi tài liệu
tham khảo
|
A.3
|
Reference Document - title
(tài liệu tham khảo - tiêu đề)
|
Không hoặc một lần trong mỗi tài liệu
tham khảo
|
A.3
|
Reference Document - organization name
(tài liệu tham khảo - tên tổ chức)
|
Một hoặc nhiều lần trong mỗi tài liệu
tham khảo
|
A.3
|
Reference Document - organization mail
address
(tài liệu tham khảo - địa chỉ thư tín của
tổ chức)
|
Không hoặc một lần trong mỗi tài liệu
tham khảo
|
A.3
|
Submission - organization name
(đệ trình - tên tổ chức)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Submission - organization mail address
(đệ trình - địa chỉ thư tín của tổ chức)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
Submission - contact (đệ trình - điểm liên
lạc)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Stewardship - organization name
(người quản lý - tên tổ chức)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Stewardship - organization mail address
(người quản lý - địa chỉ thư tín của tổ
chức)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
Stewardship - contact
(người quản lý - điểm liên lạc)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Registration Authority - organization name
(tổ chức có thẩm quyền đăng ký - tên tổ
chức)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Registration Authority - organization mail
address
(tổ chức có thẩm quyền đăng ký - địa chỉ
thư tín của tổ chức)
|
Không hoặc một lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
Registration Authority - documentation
identifier (tổ chức có thẩm quyền đăng ký - thẻ định danh tài liệu)
|
Một lần trong mỗi lược đồ phân loại
|
A.3
|
Registration Authority - documentation
language identifier
(tổ chức có thẩm quyền đăng ký - thẻ định
danh ngôn ngữ tài liệu)
|
Một hoặc nhiều lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
Registrar - identifier
(Người giữ sổ đăng ký - thẻ định danh)
|
Một hoặc nhiều lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
Registrar - contact
(Người giữ sổ đăng ký - điểm liên lạc)
|
Một hoặc nhiều lần trong mỗi lược đồ
phân loại
|
A.3
|
...
...
...
...
...
...
...
...
...