STT
|
Mã tương đương
|
Mã KT theo TT43, 50, 21
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50, 21
|
Phân Loại
|
STT TT15
|
STT TT37
|
Tên theo TT15
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
|
II. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
1
|
02.0104.0054
|
2.104
|
Nong van động mạch chủ
|
TD
|
56
|
54
|
Chụp và can thiệp tim mạch
(van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
2
|
02.0367.0146
|
2.367
|
Nội soi khớp gối điều
trị bào khớp
|
T1
|
151
|
146
|
Nội soi siêu âm can thiệp
- chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
|
XII. UNG BƯỚU
|
|
|
|
|
|
|
3
|
12.0368.2040
|
12.368
|
Truyền hoá chất tĩnh mạch
|
T1
|
1182
|
1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
[nội trú]
|
|
XV. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
4
|
15.0149.0870
|
15.149
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây mê
|
P2
|
880
|
870
|
Cắt Amidan (gây mê)
|
5
|
15.0225.0933
|
|
Nội soi hoạt nghiệm
thanh quản
|
|
943
|
933
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
|
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN
MÁU
|
|
|
|
|
6
|
22.9000.1349
|
22.9000
|
Thời gian máu đông
|
|
1363
|
1349
|
Thời gian máu đông
|
|
III. NHI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
7
|
03.0056.0130
|
3.56
|
Nội soi khí phế quản
hút đờm
|
T2
|
134
|
130
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê
|
8
|
03.0995.1005
|
3.995
|
Nội soi thanh quản treo
cắt hạt xơ
|
T2
|
1016
|
1005
|
Thủ thuật loại II (Tai
Mũi Họng)
|
9
|
03.2179.0870
|
3.2179
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây
tê hoặc gây mê
|
P2
|
880
|
870
|
Cắt Amidan (gây mê)
|
10
|
03.2587.0870
|
3.2587
|
Cắt u amidan qua đường
miệng
|
P2
|
880
|
870
|
Cắt Amidan (gây mê)
|
11
|
03.2587.0871
|
3.2587
|
Cắt u amidan qua đường
miệng
|
P2
|
881
|
871
|
Cắt Amidan dùng Coblator
(gây mê)
|
12
|
03.2793.2040
|
3.2793
|
Truyền hoá chất tĩnh mạch
|
T1
|
1182
|
1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
[nội trú]
|
13
|
03.3826.2047
|
3.3826
|
Thay băng, cắt chỉ vết
mổ
|
T3
|
208
|
201
|
Thay băng vết mổ chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
14
|
03.3911.0200
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
206
|
200
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài ≤ 15cm
|
15
|
03.3911.0201
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
207
|
201
|
Thay băng vết thương
chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
16
|
03.3911.0202
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
209
|
202
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
17
|
03.3911.0203
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
210
|
203
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
18
|
03.3911.0204
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
211
|
204
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
19
|
03.3911.0205
|
3.3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
T2
|
212
|
205
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
20
|
03.4071.2039
|
3.4071
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa
|
P2
|
469
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa
|
21
|
03.4078.0451
|
3.4078
|
Phẫu thuật nội soi viêm
phúc mạc ruột thừa
|
P1
|
460
|
451
|
Phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dày
|
22
|
03.0289.0224
|
3.289
|
Hào châm
|
T3
|
232
|
224
|
Châm (kim ngắn)
|
23
|
03.0290.0224
|
3.290
|
Nhĩ châm
|
T2
|
232
|
224
|
Châm (kim ngắn)
|
24
|
03.0291.0224
|
3.291
|
Ôn châm
|
T2
|
232
|
224
|
Châm (kim ngắn)
|
25
|
03.0294.2046
|
3.294
|
Điện mãng châm điều trị
liệt sau giai đoạn cấp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
26
|
03.0294.0230
|
3.294
|
Điện mãng châm điều trị
liệt sau giai đoạn cấp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
27
|
03.0295.2046
|
3.295
|
Điện mãng châm điều trị
liệt chi trên
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
28
|
03.0295.0230
|
3.295
|
Điện mãng châm điều trị
liệt chi trên
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
29
|
03.0296.2046
|
3.296
|
Điện mãng châm điều trị
liệt chi dưới
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
30
|
03.0296.0230
|
3.296
|
Điện mãng châm điều trị
liệt chi dưới
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
31
|
03.0297.2046
|
3.297
|
Điện mãng châm điều trị
liệt nửa người
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
32
|
03.0297.0230
|
3.297
|
Điện mãng châm điều trị
liệt nửa người
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
33
|
03.0298.2046
|
3.298
|
Điện mãng châm điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
34
|
03.0298.0230
|
3.298
|
Điện mãng châm điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
35
|
03.0299.2046
|
3.299
|
Điện mãng châm điều trị
bệnh lý các dây thần kinh
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
36
|
03.0299.0230
|
3.299
|
Điện mãng châm điều trị
bệnh lý các dây thần kinh
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
37
|
03.0300.2046
|
3.300
|
Điện mãng châm điều trị
teo cơ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
38
|
03.0300.0230
|
3.300
|
Điện mãng châm điều trị
teo cơ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
39
|
03.0301.2046
|
3.301
|
Điện mãng châm điều trị
đau thần kinh toạ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
40
|
03.0301.0230
|
3.301
|
Điện mãng châm điều trị
đau thần kinh toạ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
41
|
03.0302.2046
|
3.302
|
Điện mãng châm điều trị
bại não
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
42
|
03.0302.0230
|
3.302
|
Điện mãng châm điều trị
bại não
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
43
|
03.0303.2046
|
3.303
|
Điện mãng châm điều trị
chứng nói ngọng, nói lắp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
44
|
03.0303.0230
|
3.303
|
Điện mãng châm điều trị
chứng nói ngọng, nói lắp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
45
|
03.0304.2046
|
3.304
|
Điện mãng châm điều trị
khàn tiếng
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
46
|
03.0304.0230
|
3.304
|
Điện mãng châm điều trị
khàn tiếng
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
47
|
03.0305.2046
|
3.305
|
Điện mãng châm điều trị
động kinh cục bộ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
48
|
03.0305.0230
|
3.305
|
Điện mãng châm điều trị
động kinh cục bộ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
49
|
03.0306.2046
|
3.306
|
Điện mãng châm điều trị
tâm căn suy nhược
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
50
|
03.0306.0230
|
3.306
|
Điện mãng châm điều trị
tâm căn suy nhược
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
51
|
03.0307.2046
|
3.307
|
Điện mãng châm điều trị
đau đầu
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
52
|
03.0307.0230
|
3.307
|
Điện mãng châm điều trị
đau đầu
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
53
|
03.0308.2046
|
3.308
|
Điện mãng châm điều trị
đau nửa đầu
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
54
|
03.0308.0230
|
3.308
|
Điện mãng châm điều trị
đau nửa đầu
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
55
|
03.0309.2046
|
3.309
|
Điện mãng châm điều trị
stress
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
56
|
03.0309.0230
|
3.309
|
Điện mãng châm điều trị
stress
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
57
|
03.0310.2046
|
3.310
|
Điện mãng châm điều trị
tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
58
|
03.0310.0230
|
3.310
|
Điện mãng châm điều trị
tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
59
|
03.0311.2046
|
3.311
|
Điện mãng châm điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
60
|
03.0311.0230
|
3.311
|
Điện mãng châm điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
61
|
03.0312.2046
|
3.312
|
Điện mãng châm điều trị
liệt VII ngoại biên
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
62
|
03.0312.0230
|
3.312
|
Điện mãng châm điều trị
liệt VII ngoại biên
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
63
|
03.0313.2046
|
3.313
|
Điện mãng châm điều trị
bệnh hố mắt
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
64
|
03.0313.0230
|
3.313
|
Điện mãng châm điều trị
bệnh hố mắt
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
65
|
03.0314.2046
|
3.314
|
Điện mãng châm điều trị
viêm kết mạc
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
66
|
03.0314.0230
|
3.314
|
Điện mãng châm điều trị
viêm kết mạc
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67
|
03.0315.2046
|
3.315
|
Điện mãng châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
68
|
03.0315.0230
|
3.315
|
Điện mãng châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
69
|
03.0316.2046
|
3.316
|
Điện mãng châm điều trị
giảm thị lực do teo gai thị
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
70
|
03.0316.0230
|
3.316
|
Điện mãng châm điều trị
giảm thị lực do teo gai thị
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
71
|
03.0317.2046
|
3.317
|
Điện mãng châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
72
|
03.0317.0230
|
3.317
|
Điện mãng châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
73
|
03.0318.2046
|
3.318
|
Điện mãng châm điều trị
giảm thính lực
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
74
|
03.0318.0230
|
3.318
|
Điện mãng châm điều trị
giảm thính lực
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
75
|
03.0319.2046
|
3.319
|
Điện mãng châm điều trị
thất ngôn
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
76
|
03.0319.0230
|
3.319
|
Điện mãng châm điều trị
thất ngôn
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
77
|
03.0320.2046
|
3.320
|
Điện mãng châm điều trị
hen phế quản
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
78
|
03.0320.0230
|
3.320
|
Điện mãng châm điều trị
hen phế quản
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
79
|
03.0321.2046
|
3.321
|
Điện mãng châm điều trị
tăng huyết áp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
80
|
03.0321.0230
|
3.321
|
Điện mãng châm điều trị
tăng huyết áp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
81
|
03.0322.2046
|
3.322
|
Điện mãng châm điều trị
huyết áp thấp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
82
|
03.0322.0230
|
3.322
|
Điện mãng châm điều trị
huyết áp thấp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
83
|
03.0323.2046
|
3.323
|
Điện mãng châm điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
84
|
03.0323.0230
|
3.323
|
Điện mãng châm điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
85
|
03.0324.2046
|
3.324
|
Điện mãng châm điều trị
đau ngực, sườn
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
86
|
03.0324.0230
|
3.324
|
Điện mãng châm điều trị
đau ngực, sườn
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
87
|
03.0325.2046
|
3.325
|
Điện mãng châm điều trị
trĩ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
88
|
03.0325.0230
|
3.325
|
Điện mãng châm điều trị
trĩ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
89
|
03.0326.2046
|
3.326
|
Điện mãng châm điều trị
sa dạ dày
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
90
|
03.0326.0230
|
3.326
|
Điện mãng châm điều trị
sa dạ dày
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
91
|
03.0327.2046
|
3.327
|
Điện mãng châm điều trị
đau dạ dày
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
92
|
03.0327.0230
|
3.327
|
Điện mãng châm điều trị
đau dạ dày
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
93
|
03.0328.2046
|
3.328
|
Điện mãng châm điều trị
viêm da thần kinh
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
94
|
03.0328.0230
|
3.328
|
Điện mãng châm điều trị
viêm da thần kinh
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
95
|
03.0329.2046
|
3.329
|
Điện mãng châm điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
96
|
03.0329.0230
|
3.329
|
Điện mãng châm điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
97
|
03.0330.2046
|
3.330
|
Điện mãng châm điều trị
thoái hoá khớp
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
98
|
03.0330.0230
|
3.330
|
Điện mãng châm điều trị
thoái hoá khớp
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
99
|
03.0331.2046
|
3.331
|
Điện mãng châm điều trị
đau lưng
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
100
|
03.0331.0230
|
3.331
|
Điện mãng châm điều trị
đau lưng
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
101
|
03.0332.2046
|
3.332
|
Điện mãng châm điều trị
đau mỏi cơ
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
102
|
03.0332.0230
|
3.332
|
Điện mãng châm điều trị
đau mỏi cơ
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
103
|
03.0333.2046
|
3.333
|
Điện mãng châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
104
|
03.0333.0230
|
3.333
|
Điện mãng châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
105
|
03.0334.2046
|
3.334
|
Điện mãng châm điều trị
hội chứng vai gáy
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
106
|
03.0334.0230
|
3.334
|
Điện mãng châm điều trị
hội chứng vai gáy
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
107
|
03.0335.2046
|
3.335
|
Điện mãng châm điều trị
chứng tic
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
108
|
03.0335.0230
|
3.335
|
Điện mãng châm điều trị
chứng tic
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
109
|
03.0336.2046
|
3.336
|
Điện mãng châm điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
110
|
03.0336.0230
|
3.336
|
Điện mãng châm điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
111
|
03.0337.2046
|
3.337
|
Điện mãng châm điều trị
cơn đau quặn thận
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
112
|
03.0337.0230
|
3.337
|
Điện mãng châm điều trị
cơn đau quặn thận
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
113
|
03.0339.2046
|
3.339
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn đại, tiểu tiện
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
114
|
03.0339.0230
|
3.339
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn đại, tiểu tiện
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
115
|
03.0340.2046
|
3.340
|
Điện mãng châm điều trị
chứng táo bón
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
116
|
03.0340.0230
|
3.340
|
Điện mãng châm điều trị
chứng táo bón
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
117
|
03.0341.2046
|
3.341
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn tiêu hoá
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
118
|
03.0341.0230
|
3.341
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn tiêu hoá
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
119
|
03.0342.2046
|
3.342
|
Điện mãng châm điều trị
đái dầm
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
120
|
03.0342.0230
|
3.342
|
Điện mãng châm điều trị
đái dầm
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
121
|
03.0343.2046
|
3.343
|
Điện mãng châm điều trị
bí đái
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
122
|
03.0343.0230
|
3.343
|
Điện mãng châm điều trị
bí đái
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
123
|
03.0344.2046
|
3.344
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
124
|
03.0344.0230
|
3.344
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
125
|
03.0346.2046
|
3.346
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
126
|
03.0346.0230
|
3.346
|
Điện mãng châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
127
|
03.0347.2046
|
3.347
|
Điện mãng châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
128
|
03.0347.0230
|
3.347
|
Điện mãng châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
129
|
03.0348.2046
|
3.348
|
Điện mãng châm điều trị
giảm đau sau phẫu thuật
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
130
|
03.0348.0230
|
3.348
|
Điện mãng châm điều trị
giảm đau sau phẫu thuật
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
131
|
03.0349.2046
|
3.349
|
Điện mãng châm điều trị
giảm đau do ung thư
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
132
|
03.0349.0230
|
3.349
|
Điện mãng châm điều trị
giảm đau do ung thư
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
133
|
03.0350.2046
|
3.350
|
Điện mãng châm điều trị
đau răng
|
T1
|
238
|
230
|
Điện châm (có kim dài)
|
134
|
03.0350.0230
|
3.350
|
Điện mãng châm điều trị
đau răng
|
T1
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
135
|
03.0351.0230
|
3.351
|
Điện nhĩ châm điều trị
liệt chi trên
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
136
|
03.0352.0230
|
3.352
|
Điện nhĩ châm điều trị
liệt chi dưới
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
137
|
03.0353.0230
|
3.353
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau thần kinh tọa
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
138
|
03.0354.0230
|
3.354
|
Điện nhĩ châm điều trị
liệt nửa người
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
139
|
03.0355.0230
|
3.355
|
Điện nhĩ châm điều trị
bại não
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
140
|
03.0356.0230
|
3.356
|
Điện nhĩ châm điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
141
|
03.0357.0230
|
3.357
|
Điện nhĩ châm điều trị
bệnh tự kỷ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
142
|
03.0358.0230
|
3.358
|
Điện nhĩ châm điều trị
chứng ù tai
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
143
|
03.0359.0230
|
3.359
|
Điện nhĩ châm điều trị
giảm khứu giác
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
144
|
03.0360.0230
|
3.360
|
Điện nhĩ châm điều trị
chứng nói ngọng, nói lắp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
145
|
03.0361.0230
|
3.361
|
Điện nhĩ châm điều trị
khàn tiếng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
146
|
03.0364.0230
|
3.364
|
Điện nhĩ châm điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
147
|
03.0365.0230
|
3.365
|
Điện nhĩ châm điều trị
động kinh
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
148
|
03.0366.0230
|
3.366
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
149
|
03.0367.0230
|
3.367
|
Điện nhĩ châm điều trị
mất ngủ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
150
|
03.0368.0230
|
3.368
|
Điện nhĩ châm điều trị
thiếu máu não mạn tính
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
151
|
03.0369.0230
|
3.369
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
152
|
03.0370.0230
|
3.370
|
Điện nhĩ châm điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
153
|
03.0371.0230
|
3.371
|
Điện nhĩ châm điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
154
|
03.0372.0230
|
3.372
|
Điện nhĩ châm điều trị
chắp lẹo
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
155
|
03.0373.0230
|
3.373
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp
mi
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
156
|
03.0374.0230
|
3.374
|
Điện nhĩ châm điều trị
bệnh hố mắt
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
157
|
03.0375.0230
|
3.375
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm kết mạc
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
158
|
03.0376.0230
|
3.376
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
159
|
03.0377.0230
|
3.377
|
Điện nhĩ châm điều trị
lác
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
160
|
03.0378.0230
|
3.378
|
Điện nhĩ châm điều trị
giảm thị lực
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
161
|
03.0380.0230
|
3.380
|
Điện nhĩ châm điều trị
giảm thính lực
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
162
|
03.0381.0230
|
3.381
|
Điện nhĩ châm điều trị
thất ngôn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
163
|
03.0382.0230
|
3.382
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm xoang
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
164
|
03.0383.0230
|
3.383
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm mũi dị ứng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
165
|
03.0384.0230
|
3.384
|
Điện nhĩ châm điều trị
hen phế quản
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
166
|
03.0385.0230
|
3.385
|
Điện nhĩ châm điều trị
tăng huyết áp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
167
|
03.0386.0230
|
3.386
|
Điện nhĩ châm điều trị
huyết áp thấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
168
|
03.0387.0230
|
3.387
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
169
|
03.0388.0230
|
3.388
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau ngực, sườn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
170
|
03.0389.0230
|
3.389
|
Điện nhĩ châm điều trị
trĩ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
171
|
03.0390.0230
|
3.390
|
Điện nhĩ châm điều trị
sa dạ dày
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
172
|
03.0391.0230
|
3.391
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau dạ dày
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
173
|
03.0392.0230
|
3.392
|
Điện nhĩ châm điều trị
nôn, nấc
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
174
|
03.0393.0230
|
3.393
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau lưng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
175
|
03.0394.0230
|
3.394
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau mỏi cơ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
176
|
03.0395.0230
|
3.395
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
177
|
03.0396.0230
|
3.396
|
Điện nhĩ châm điều trị
đái dầm
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
178
|
03.0397.0230
|
3.397
|
Điện nhĩ châm điều trị
bí đái
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
179
|
03.0398.0230
|
3.398
|
Điện nhĩ châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
180
|
03.0399.0230
|
3.399
|
Điện nhĩ châm điều trị
béo phì
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
181
|
03.0400.0230
|
3.400
|
Điện nhĩ châm điều trị
bướu cổ đơn thuần
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
182
|
03.0401.0230
|
3.401
|
Điện nhĩ châm điều trị
giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
183
|
03.0402.0230
|
3.402
|
Điện nhĩ châm điều trị
giảm đau ung thư
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
184
|
03.0403.0230
|
3.403
|
Điện nhĩ châm điều trị
đau răng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
185
|
03.0461.0230
|
3.461
|
Điện châm điều trị di chứng
bại liệt
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
186
|
03.0462.0230
|
3.462
|
Điện châm điều trị liệt
chi trên
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
187
|
03.0463.0230
|
3.463
|
Điện châm điều trị liệt
chi dưới
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
188
|
03.0464.0230
|
3.464
|
Điện châm điều trị liệt
nửa người
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
189
|
03.0465.0230
|
3.465
|
Điện châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
190
|
03.0466.0230
|
3.466
|
Điện châm điều trị teo
cơ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
191
|
03.0467.0230
|
3.467
|
Điện châm điều trị đau
thần kinh toạ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
192
|
03.0468.0230
|
3.468
|
Điện châm điều trị bại
não
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
193
|
03.0469.0230
|
3.469
|
Điện châm điều trị bệnh
tự kỷ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
194
|
03.0470.0230
|
3.470
|
Điện châm điều trị chứng
ù tai
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
195
|
03.0471.0230
|
3.471
|
Điện châm điều trị giảm
khứu giác
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
196
|
03.0472.0230
|
3.472
|
Điện châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
197
|
03.0473.0230
|
3.473
|
Điện châm điều trị khàn
tiếng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
198
|
03.0476.0230
|
3.476
|
Điện châm điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
199
|
03.0477.0230
|
3.477
|
Điện châm điều trị động
kinh cục bộ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
200
|
03.0478.0230
|
3.478
|
Điện châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
201
|
03.0479.0230
|
3.479
|
Điện châm điều trị mất
ngủ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
202
|
03.0480.0230
|
3.480
|
Điện châm điều trị
stress
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
203
|
03.0481.0230
|
3.481
|
Điện châm điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
204
|
03.0482.0230
|
3.482
|
Điện châm điều trị tổn
thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
205
|
03.0483.0230
|
3.483
|
Điện châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
206
|
03.0484.0230
|
3.484
|
Điện châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
207
|
03.0485.0230
|
3.485
|
Điện châm điều trị chắp
lẹo
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
208
|
03.0486.0230
|
3.486
|
Điện châm điều trị sụp
mi
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
209
|
03.0487.0230
|
3.487
|
Điện châm điều trị bệnh
hố mắt
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
210
|
03.0488.0230
|
3.488
|
Điện châm điều trị viêm
kết mạc
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
211
|
03.0489.0230
|
3.489
|
Điện châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
212
|
03.0490.0230
|
3.490
|
Điện châm điều trị lác
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
213
|
03.0491.0230
|
3.491
|
Điện châm điều trị giảm
thị lực
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
214
|
03.0492.0230
|
3.492
|
Điện châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
215
|
03.0493.0230
|
3.493
|
Điện châm điều trị giảm
thính lực
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
216
|
03.0494.0230
|
3.494
|
Điện châm điều trị thất
ngôn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
217
|
03.0495.0230
|
3.495
|
Điện châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
218
|
03.0496.0230
|
3.496
|
Điện châm điều trị viêm
co cứng cơ delta
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
219
|
03.0497.0230
|
3.497
|
Điện châm điều trị nôn
nấc
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
220
|
03.0498.0230
|
3.498
|
Điện châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
221
|
03.0499.0230
|
3.499
|
Điện châm điều trị viêm
bàng quang cấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
222
|
03.0500.0230
|
3.500
|
Điện châm điều trị viêm
phần phụ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
223
|
03.0501.0230
|
3.501
|
Điện châm điều rối loạn
trị đại, tiểu tiện
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
224
|
03.0502.0230
|
3.502
|
Điện châm điều trị táo
bón
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
225
|
03.0503.0230
|
3.503
|
Điện châm điều trị rối
loạn tiêu hoá
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
226
|
03.0504.0230
|
3.504
|
Điện châm điều trị rối
loạn cảm giác
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
227
|
03.0505.0230
|
3.505
|
Điện châm điều trị đái
dầm
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
228
|
03.0506.0230
|
3.506
|
Điện châm điều trị bí
đái
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
229
|
03.0507.0230
|
3.507
|
Điện châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
230
|
03.0508.0230
|
3.508
|
Điện châm điều trị cảm
cúm
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
231
|
03.0509.0230
|
3.509
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan cấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
232
|
03.0511.0230
|
3.511
|
Điện châm điều trị bướu
cổ đơn thuần
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
233
|
03.0512.0230
|
3.512
|
Điện châm điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
234
|
03.0513.0230
|
3.513
|
Điện châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
235
|
03.0514.0230
|
3.514
|
Điện châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
236
|
03.0515.0230
|
3.515
|
Điện châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
237
|
03.0516.0230
|
3.516
|
Điện châm điều trị đau
răng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
238
|
03.0517.0230
|
3.517
|
Điện châm điều trị giảm
đau do Zona
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
239
|
03.0518.0230
|
3.518
|
Điện châm điều trị viêm
mũi xoang
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
240
|
03.0519.0230
|
3.519
|
Điện châm điều trị hen
phế quản
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
241
|
03.0520.0230
|
3.520
|
Điện châm điều trị tăng
huyết áp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
242
|
03.0521.0230
|
3.521
|
Điện châm điều trị huyết
áp thấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
243
|
03.0522.0230
|
3.522
|
Điện châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
244
|
03.0523.0230
|
3.523
|
Điện châm điều trị đau
ngực sườn
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
245
|
03.0524.0230
|
3.524
|
Điện châm điều trị viêm
đa dây thần kinh
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
246
|
03.0525.0230
|
3.525
|
Điện châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
247
|
03.0526.0230
|
3.526
|
Điện châm điều trị
thoái hoá khớp
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
248
|
03.0527.0230
|
3.527
|
Điện châm điều trị đau
lưng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
249
|
03.0528.0230
|
3.528
|
Điện châm điều trị đau
mỏi cơ
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
250
|
03.0529.0230
|
3.529
|
Điện châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
251
|
03.0530.0230
|
3.530
|
Điện châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
252
|
03.0531.0230
|
3.531
|
Điện châm điều trị chứng
tic
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
253
|
03.4178.0230
|
3.4178
|
Điện nhĩ châm điều trị
rối loạn đại tiện
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
254
|
03.4179.0230
|
3.4179
|
Điện nhĩ châm điều trị
sa trực tràng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
255
|
03.4180.0230
|
3.4180
|
Điện nhĩ châm điều trị
táo bón
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|
256
|
03.4182.0230
|
3.4182
|
Điện châm điều trị sa
trực tràng
|
T2
|
239
|
230
|
Điện châm (kim ngắn)
|