STT
(1)
|
Mã tương đương
(2)
|
Mã TT50
(3)
|
Tên dịch vụ
kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)
|
Loại
PT-TT
(5)
|
Mã
TT37
(6)
|
Tên dịch vụ
kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)
|
01- HỒI SỨC CẤP CỨU
VÀ CHỐNG ĐỘC
|
1
|
01.0002.1778
|
1.2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
37.3F00.1778
|
Điện tâm đồ
|
2
|
01.0007.0099
|
1.7
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01
nòng
|
T1
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
3
|
01.0008.0100
|
1.8
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
T1
|
37.8B00.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
4
|
01.0019.0004
|
1.19
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
T1
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
5
|
01.0033.0391
|
1.33
|
Đặt máy khử rung tự động
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
6
|
01.0036.0192
|
1.36
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng
ngực
|
T1
|
37.8B00.0192
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
7
|
01.0041.0081
|
1.41
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
8
|
01.0066.1888
|
1.66
|
Đặt ống nội khí quản
|
T1
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
9
|
01.0071.0120
|
1.71
|
Mở khí quản cấp cứu
|
P1
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
10
|
01.0073.0120
|
1.73
|
Mở khí quản thường quy
|
P2
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
11
|
01.0080.0206
|
1.80
|
Thay canuyn mở khí quản
|
T3
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
12
|
01.0086.0898
|
1.86
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
T3
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
13
|
01.0087.0898
|
1.87
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
T2
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
14
|
01.0089.0206
|
1.89
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
T2
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
15
|
01.0090.0883
|
1.90
|
Đặt stent khí phế quản
|
TD
|
37.8D08.0883
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
|
16
|
01.0092.0001
|
1.92
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
T1
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
17
|
01.0093.0079
|
1.93
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng
kim
hay
catheter
|
T1
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
18
|
01.0101.0125
|
1.101
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
P1
|
37.8B00.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
19
|
01.0104.0109
|
1.104
|
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm
qua ống dẫn lưu màng phổi
|
T1
|
37.8B00.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
20
|
01.0105.0109
|
1.105
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin
bơm
qua
ống dẫn lưu màng phổi
|
T1
|
37.8B00.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
21
|
01.0156.1116
|
1.156
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TD
|
37.8D10.1116
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
22
|
01.0157.0508
|
1.157
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
T2
|
37.8D05.0508
|
Cố định gãy xương sườn
|
23
|
01.0158.0074
|
1.158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
T1
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
24
|
01.0163.0121
|
1.163
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
T1
|
37.8B00.0121
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
25
|
01.0164.0210
|
1.164
|
Thông bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
26
|
01.0165.0158
|
1.165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
27
|
01.0172.0101
|
1.172
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
T2
|
37.8B00.0101
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2
nòng
|
28
|
01.0173.0195
|
1.173
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động
tĩnh mạch)
|
T1
|
37.8B00.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
29
|
01.0174.0195
|
1.174
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
T1
|
37.8B00.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
30
|
01.0175.0196
|
1.175
|
Thận nhân tạo thường qui
|
T2
|
37.8B00.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
31
|
01.0176.0118
|
1.176
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
32
|
01.0177.0118
|
1.177
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm
tách
(CVVHD)
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
33
|
01.0178.0118
|
1.178
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
sốc nhiễm khuẩn
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
34
|
01.0179.0118
|
1.179
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy đa tạng
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
35
|
01.0180.0118
|
1.180
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
viêm tụy cấp
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
36
|
01.0181.0118
|
1.181
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
37
|
01.0182.0118
|
1.182
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
38
|
01.0183.0118
|
1.183
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh suy đa tạng
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
39
|
01.0184.0118
|
1.184
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh viêm tụy cấp
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
40
|
01.0185.0118
|
1.185
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
41
|
01.0186.0118
|
1.186
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích.
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
42
|
01.0187.0118
|
1.187
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho
người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
43
|
01.0189.0119
|
1.189
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
44
|
01.0192.0119
|
1.192
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
45
|
01.0193.0119
|
1.193
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
46
|
01.0194.0119
|
1.194
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
47
|
01.0195.0119
|
1.195
|
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré,
nhược cơ
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
48
|
01.0196.0119
|
1.196
|
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ
rải
rác
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
49
|
01.0197.0119
|
1.197
|
Thay huyết tương trong hội chứng xuất
huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
50
|
01.0198.0119
|
1.198
|
Thay huyết tương trong suy gan cấp
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
51
|
01.0200.0110
|
1.200
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần
hoàn
(gan
nhân tạo - MARS)
|
TD
|
37.8B00.0110
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy
gan
cấp nặng
|
52
|
01.0201.0849
|
1.201
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
T3
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
53
|
01.0202.0083
|
1.202
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
T2
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tuỷ sống
|
54
|
01.0203.1775
|
1.203
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
55
|
01.0216.0103
|
1.216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
56
|
01.0217.0502
|
1.217
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
T1
|
37.8D05.0502
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
57
|
01.0218.0159
|
1.218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T2
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
58
|
01.0219.0160
|
1.219
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ
thống
kín
|
T2
|
37.8B00.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
59
|
01.0221.0211
|
1.221
|
Thụt tháo
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
60
|
01.0223.0211
|
1.223
|
Đặt ống thông hậu môn
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
61
|
01.0232.0140
|
1.232
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
T1
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
62
|
01.0244.0165
|
1.244
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ
áp xe
|
63
|
01.0281.1510
|
1.281
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)
|
|
37.1E03.1510
|
Đường máu mao mạch
|
64
|
01.0284.1269
|
1.284
|
Định nhóm máu tại giường
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
65
|
01.0285.1349
|
1.285
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
|
37.1E01.1349
|
Thời gian máu đông
|
66
|
01.0286.1531
|
1.286
|
Đo các chất khí trong máu
|
|
37.1E03.1531
|
Khí máu
|
67
|
01.0287.1532
|
1.287
|
Đo lactat trong máu
|
|
37.1E03.1532
|
Lactat
|
68
|
01.0289.1764
|
1.289
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần
|
|
37.1E06.1764
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
69
|
01.0293.1769
|
1.293
|
Định tính chất độc bằng sắc ký khí -
một lần
|
|
37.1E06.1769
|
Xét nghiệm xác định thành phần hoá
chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
70
|
01.0294.1771
|
1.294
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần
|
|
37.1E06.1771
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu
thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
71
|
01.0313.0118
|
1.313
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
72
|
01.0317.0099
|
1.317
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
73
|
01.0318.0100
|
1.318
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai
nòng
dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
|
37.8B00.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
74
|
01.0319.0100
|
1.319
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba
nòng
dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
|
37.8B00.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
75
|
01.0330.0118
|
1.330
|
Lọc máu liên tục trong hội chứng
tiêu cơ
vân
cấp
|
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
76
|
01.0331.0118
|
1.331
|
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu
cơ vân cấp
|
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
77
|
01.0332.0118
|
1.332
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx
(polymicin b)
|
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
78
|
01.0336.0158
|
1.336
|
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống
độc
|
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
79
|
01.0351.0140
|
1.351
|
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy
máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
80
|
01.0352.0140
|
1.352
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su
tại đơn vị hồi sức tích cực
|
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
81
|
01.0353.0140
|
1.353
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
82
|
01.0355.0165
|
1.355
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới
hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
83
|
01.0356.0078
|
1.356
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng
dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
84
|
01.0357.0078
|
1.357
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn
của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
85
|
01.0362.0074
|
1.362
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh
nhân
ngộ
độc
|
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
86
|
01.0368.1889
|
1.368
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
|
37.1E06.1889
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
87
|
01.0371.1773
|
1.371
|
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong
nước tiểu
|
|
37.1E06.1773
|
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu
|
88
|
01.0372.1591
|
1.372
|
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu
|
|
37.1E03.1591
|
Porphyrin định tính
|
89
|
01.0373.1762
|
1.373
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
|
|
37.1E06.1762
|
Định lượng cấp NH3 trong máu
|
90
|
01.0374.1766
|
1.374
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)
|
|
37.1E06.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ
tiêu
|
91
|
01.0376.1769
|
1.376
|
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ
thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
|
37.1E06.1769
|
Xét nghiệm xác định thành phần hoá
chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
02- NỘI KHOA
|
1
|
02.0002.0071
|
2.2
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
T2
|
37.8B00.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
2
|
02.0003.0073
|
2.3
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
T1
|
37.8B00.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
3
|
02.0008.0078
|
2.8
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
4
|
02.0009.0077
|
2.9
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
T3
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
5
|
02.0011.0079
|
2.11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
T3
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
6
|
02.0012.0095
|
2.12
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
7
|
02.0013.0096
|
2.13
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
8
|
02.0018.1116
|
2.18
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TD
|
37.8D10.1116
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
9
|
02.0023.1792
|
2.23
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
|
37.3F00.1792
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
10
|
02.0024.1791
|
2.24
|
Đo chức năng hô hấp
|
|
37.3F00.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
11
|
02.0025.0109
|
2.25
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa
chất
qua
ống dẫn lưu màng phổi
|
T2
|
37.8B00.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
12
|
02.0026.0111
|
2.26
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy
hút
áp lực âm liên tục
|
T3
|
37.8B00.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp
lực âm liên tục
|
13
|
02.0032.0898
|
2.32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
14
|
02.0036.0127
|
2.36
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
TD
|
37.8B00.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
|
15
|
02.0036.0128
|
2.36
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
TD
|
37.8B00.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
|
16
|
02.0036.0129
|
2.36
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
TD
|
37.8B00.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
17
|
02.0038.0125
|
2.38
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
P2
|
37.8B00.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
18
|
02.0039.0124
|
2.39
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa
chất
|
P2
|
37.8B00.0124
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa
chất
|
19
|
02.0040.0131
|
2.40
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách
phế
quản
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
20
|
02.0041.0133
|
2.41
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u,
sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
TD
|
37.8B00.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u,
sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
21
|
02.0042.0131
|
2.42
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế
quản
|
TD
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
22
|
02.0042.0883
|
2.42
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế
quản
|
TD
|
37.8D08.0883
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
|
23
|
02.0043.0127
|
2.43
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết
niêm
mạc
phế quản
|
T1
|
37.8B00.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
|
24
|
02.0043.0131
|
2.43
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết
niêm
mạc
phế quản
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
25
|
02.0045.0130
|
2.45
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
T1
|
37.8B00.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
26
|
02.0045.0131
|
2.45
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
27
|
02.0045.0132
|
2.45
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
T1
|
37.8B00.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
28
|
02.0045.0187
|
2.45
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
T1
|
37.8B00.0187
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc
cấp
|
29
|
02.0048.0131
|
2.48
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn
đoán
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
30
|
02.0049.0128
|
2.49
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
T1
|
37.8B00.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
|
31
|
02.0049.0130
|
2.49
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
T1
|
37.8B00.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
32
|
02.0050.0129
|
2.50
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng,
ống
mềm)
|
TD
|
37.8B00.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
33
|
02.0050.0132
|
2.50
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng,
ống
mềm)
|
TD
|
37.8B00.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
34
|
02.0058.0308
|
2.58
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc
giãn
phế quản
|
|
37.8D02.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
35
|
02.0061.0164
|
2.61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ
áp
xe
|
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
36
|
02.0062.0161
|
2.62
|
Rửa phổi toàn bộ
|
TD
|
37.8B00.0161
|
Rửa phổi toàn bộ
|
37
|
02.0063.0001
|
2.63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
38
|
02.0064.0175
|
2.64
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
T2
|
37.8B00.0175
|
Sinh thiết màng phổi
|
39
|
02.0066.0171
|
2.66
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của
chụp
cắt
lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp
vi tính
|
40
|
02.0067.0206
|
2.67
|
Thay canuyn mở khí quản
|
T2
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
41
|
02.0068.0277
|
2.68
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
T3
|
37.8C00.0277
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
42
|
02.0069.0054
|
2.69
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống
động mạch
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
43
|
02.0070.0054
|
2.70
|
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm
ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
44
|
02.0071.0391
|
2.71
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị
các rối
loạn
nhịp chậm
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
45
|
02.0072.0391
|
2.72
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị
tái
đồng
bộ tim (CRT)
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
46
|
02.0073.0391
|
2.73
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
47
|
02.0074.0081
|
2.74
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
48
|
02.0075.0081
|
2.75
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
49
|
02.0076.0081
|
2.76
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
50
|
02.0077.0391
|
2.77
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng
tim
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
51
|
02.0078.0054
|
2.78
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
52
|
02.0079.0054
|
2.79
|
Đặt dù lọc máu động mạch trong can
thiệp nội mạch máu
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
53
|
02.0080.0054
|
2.80
|
Đặt stent ống động mạch
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
54
|
02.0081.0054
|
2.81
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
55
|
02.0082.0055
|
2.82
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực
và mạch chi dưới DSA
|
56
|
02.0083.0055
|
2.83
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực
và mạch chi dưới DSA
|
57
|
02.0084.0054
|
2.84
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
58
|
02.0085.1778
|
2.85
|
Điện tim thường
|
|
37.3F00.1778
|
Điện tâm đồ
|
59
|
02.0086.0106
|
2.86
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng
tần số
radio
|
TD
|
37.8B00.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng
tim
|
60
|
02.0087.0106
|
2.87
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng
tim
|
TD
|
37.8B00.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng
tim
|
61
|
02.0088.0107
|
2.88
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
TD
|
37.8B00.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
62
|
02.0089.0108
|
2.89
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số
radio
|
TD
|
37.8B00.0108
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng
tần số radio
|
63
|
02.0092.0054
|
2.92
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
64
|
02.0095.1798
|
2.95
|
Holter điện tâm đồ
|
|
37.3F00.1798
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
65
|
02.0096.1798
|
2.96
|
Holter huyết áp
|
|
37.3F00.1798
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
66
|
02.0099.0054
|
2.99
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động
mạch
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
67
|
02.0101.0054
|
2.101
|
Nong và đặt stent động mạch vành
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
68
|
02.0102.0054
|
2.102
|
Nong và đặt stent các động mạch khác
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
69
|
02.0103.0054
|
2.103
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
70
|
02.0104.0054
|
2.104
|
Nong van động mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
71
|
02.0105.0054
|
2.105
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
72
|
02.0106.0054
|
2.106
|
Nong van động mạch phổi
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
73
|
02.0107.0054
|
2.107
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị
tràn dịch màng ngoài tim mạn tính
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
74
|
02.0108.0055
|
2.108
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt
stent
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực
và mạch chi dưới DSA
|
75
|
02.0109.1779
|
2.109
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
T2
|
37.3F00.1779
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
76
|
02.0112.0004
|
2.112
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
77
|
02.0113.0004
|
2.113
|
Siêu âm Doppler tim
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
78
|
02.0114.0006
|
2.114
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
T2
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
|
79
|
02.0115.0005
|
2.115
|
Siêu âm tim cản âm
|
T2
|
37.2A01.0005
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
80
|
02.0116.0007
|
2.116
|
Siêu âm tim 4D
|
T3
|
37.2A01.0007
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
81
|
02.0117.0008
|
2.117
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
T2
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
82
|
02.0118.0009
|
2.118
|
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS)
|
TD
|
37.2A01.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng
động mạch vành FFR
|
83
|
02.0119.0004
|
2.119
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
84
|
02.0122.0054
|
2.122
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
85
|
02.0123.1816
|
2.123
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
TD
|
37.3F00.1816
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
86
|
02.0125.0053
|
2.125
|
Thông tim chẩn đoán
|
T1
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng
tim dưới DSA
|
87
|
02.0126.0053
|
2.126
|
Thông tim và chụp buồng tim cản
quang
|
TD
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng
tim dưới DSA
|
88
|
02.0129.0083
|
2.129
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
T2
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tuỷ sống
|
89
|
02.0132.0274
|
2.132
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum
Toxin A (Dysport, Botox…)
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
90
|
02.0133.0274
|
2.133
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng
tiêm
Botulinum
Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
91
|
02.0139.0274
|
2.139
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng
tiêm
Botulinum
Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
92
|
02.0142.1775
|
2.142
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần
kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
93
|
02.0143.1775
|
2.143
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
94
|
02.0144.1775
|
2.144
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
95
|
02.0145.1777
|
2.145
|
Ghi điện não thường quy
|
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
96
|
02.0146.1777
|
2.146
|
Ghi điện não giấc ngủ
|
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
97
|
02.0148.1775
|
2.148
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
98
|
02.0150.0114
|
2.150
|
Hút đờm hầu họng
|
T3
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm
|
99
|
02.0153.0004
|
2.153
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
100
|
02.0154.0004
|
2.154
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
101
|
02.0156.0849
|
2.156
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
T3
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
102
|
02.0159.1775
|
2.159
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện
sinh lý
|
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
103
|
02.0160.1777
|
2.160
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện
não đồ
|
T3
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
104
|
02.0166.0283
|
2.166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
|
37.8C00.0283
|
Xoa bóp toàn thân
|
105
|
02.0178.0022
|
2.178
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang
niệu quản
|
|
37.2A02.0022
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
106
|
02.0183.0100
|
2.183
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc
máu
cấp
cứu
|
T1
|
37.8B00.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
107
|
02.0184.0102
|
2.184
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo
đường
hầm
để lọc máu
|
T1
|
37.8B00.0102
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để
lọc máu
|
108
|
02.0188.0210
|
2.188
|
Đặt sonde bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
109
|
02.0190.0104
|
2.190
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi
(sond
JJ)
|
TD
|
37.8B00.0104
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
110
|
02.0192.0430
|
2.192
|
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng
kỹ
thuật
laser phóng bên
|
T1
|
37.8D05.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser
|
111
|
02.0200.1782
|
2.200
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
|
37.3F00.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
112
|
02.0201.0155
|
2.201
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử
dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)
|
T2
|
37.8B00.0155
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
113
|
02.0202.0115
|
2.202
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
TD
|
37.8B00.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
114
|
02.0204.0116
|
2.204
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
T1
|
37.8B00.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
115
|
02.0205.0119
|
2.205
|
Lọc huyết tương (Plasmapheresis)
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
116
|
02.0206.0117
|
2.206
|
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy
|
T1
|
37.8B00.0117
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm
phân phúc mạc)
|
117
|
02.0207.0119
|
2.207
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
trong
Lupus
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
118
|
02.0208.0119
|
2.208
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
(quả
lọc
kép)
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
119
|
02.0209.0194
|
2.209
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu
lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc:
Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
|
T1
|
37.8B00.0194
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
120
|
02.0211.0156
|
2.211
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
T2
|
37.8B00.0156
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
121
|
02.0212.0150
|
2.212
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội
soi
bàng
quang không sinh thiết)
|
T1
|
37.8B00.0150
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
122
|
02.0214.0072
|
2.214
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
T1
|
37.8B00.0072
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
123
|
02.0215.0149
|
2.215
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết
bàng
quang
đa điểm
|
T1
|
37.8B00.0149
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
124
|
02.0216.0152
|
2.216
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng
quang
|
T1
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
125
|
02.0217.0183
|
2.217
|
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp
UPR
|
T1
|
37.8B00.0183
|
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng
|
126
|
02.0218.0152
|
2.218
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu
cục
|
T1
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
127
|
02.0220.0440
|
2.220
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí
nén,
siêu
âm, laser).
|
TD
|
37.8D05.0440
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi
niệu
quản/
sỏi bàng quang)
|
128
|
02.0221.0150
|
2.221
|
Nội soi bàng quang
|
T1
|
37.8B00.0150
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
129
|
02.0222.0152
|
2.222
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
T1
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
130
|
02.0223.0155
|
2.223
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
T1
|
37.8B00.0155
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
131
|
02.0224.0153
|
2.224
|
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
T1
|
37.8B00.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
132
|
02.0225.0154
|
2.225
|
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
T1
|
37.8B00.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
133
|
02.0227.0164
|
2.227
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
134
|
02.0228.0164
|
2.228
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh
thận
|
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
135
|
02.0229.0152
|
2.229
|
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng
quang
|
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
136
|
02.0230.0152
|
2.230
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
137
|
02.0232.0158
|
2.232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
138
|
02.0233.0158
|
2.233
|
Rửa bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
139
|
02.0234.0118
|
2.234
|
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
140
|
02.0235.0118
|
2.235
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho
người
bệnh quá tải thể tích.
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
141
|
02.0236.0169
|
2.236
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của
siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
142
|
02.0237.0169
|
2.237
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận
dưới
hướng
dẫn của siêu âm
|
TD
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143
|
02.0239.0119
|
2.239
|
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ
rải
rác
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
144
|
02.0240.0208
|
2.240
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng
bụng
liên tục ngoại trú
|
T1
|
37.8B00.0208
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên
tục ngoại trú
|
145
|
02.0242.0077
|
2.242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
T3
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
146
|
02.0244.0103
|
2.244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
147
|
02.0247.0211
|
2.247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
148
|
02.0248.0499
|
2.248
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường
mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
149
|
02.0253.0135
|
2.253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp
cứu
|
T1
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm
không sinh thiết
|
150
|
02.0256.0139
|
2.256
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
151
|
02.0257.0139
|
2.257
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
152
|
02.0259.0137
|
2.259
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
T1
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
153
|
02.0262.0136
|
2.262
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm
có
sinh
thiết
|
T1
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
154
|
02.0266.0157
|
2.266
|
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng
|
T1
|
37.8B00.0157
|
Nong thực quản qua nội soi
|
155
|
02.0267.0140
|
2.267
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức
ăn dạ
dày
|
T1
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
156
|
02.0271.0140
|
2.271
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
T1
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
157
|
02.0272.0134
|
2.272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán
nhiễm
H.Pylori
|
T2
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có
sinh thiết.
|
158
|
02.0273.0191
|
2.273
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp -
tiêm
xơ
búi trĩ
|
T2
|
37.8B00.0191
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
159
|
02.0288.0142
|
2.288
|
Nội soi ổ bụng
|
T1
|
37.8B00.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
160
|
02.0289.0143
|
2.289
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
TD
|
37.8B00.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
161
|
02.0292.0191
|
2.292
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp -
thắt
trĩ
bằng vòng cao su
|
T2
|
37.8B00.0191
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
162
|
02.0293.0138
|
2.293
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh
thiết
|
T2
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
163
|
02.0294.0137
|
2.294
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can
thiệp
cấp
cứu
|
T1
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
164
|
02.0295.0498
|
2.295
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống
tiêu
hóa
< 1cm
|
T1
|
37.8D05.0498
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại
tràng/ trực tràng)
|
165
|
02.0304.0134
|
2.304
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng có
sinh
thiết
|
T1
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có
sinh thiết.
|
166
|
02.0305.0135
|
2.305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng
không
sinh thiết
|
T2
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm
không sinh thiết
|
167
|
02.0306.0137
|
2.306
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh
thiết
|
T2
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
168
|
02.0307.0136
|
2.307
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết
|
T2
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
169
|
02.0308.0139
|
2.308
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh
thiết
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
170
|
02.0309.0138
|
2.309
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh
thiết
|
T3
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
171
|
02.0313.0159
|
2.313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T3
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
172
|
02.0314.0001
|
2.314
|
Siêu âm ổ bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
173
|
02.0315.0004
|
2.315
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
174
|
02.0316.0004
|
2.316
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
175
|
02.0317.0165
|
2.317
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu
ổ
áp xe
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ
áp xe
|
176
|
02.0322.0078
|
2.322
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
T2
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
177
|
02.0325.0166
|
2.325
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp
xe
gan
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang
trong ổ bụng
|
178
|
02.0326.0165
|
2.326
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn
lưu
ổ
áp xe gan
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ
áp xe
|
179
|
02.0333.0078
|
2.333
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn
lưu dịch màng bụng liên tục
|
T1
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
180
|
02.0334.0166
|
2.334
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe
trong
ổ
bụng
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ
bụng
|
181
|
02.0336.1664
|
2.336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong
phân
|
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
182
|
02.0338.0211
|
2.338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
183
|
02.0339.0211
|
2.339
|
Thụt tháo phân
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
184
|
02.0340.0086
|
2.340
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
185
|
02.0341.0086
|
2.341
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
186
|
02.0342.0086
|
2.342
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
187
|
02.0343.0087
|
2.343
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
188
|
02.0344.0087
|
2.344
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
189
|
02.0345.0087
|
2.345
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
190
|
02.0346.0087
|
2.346
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
191
|
02.0347.0087
|
2.347
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
192
|
02.0348.1289
|
2.348
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
|
37.1E01.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
193
|
02.0349.0112
|
2.349
|
Hút dịch khớp gối
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
194
|
02.0350.0113
|
2.350
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195
|
02.0351.0112
|
2.351
|
Hút dịch khớp háng
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
196
|
02.0353.0112
|
2.353
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
197
|
02.0354.0113
|
2.354
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
198
|
02.0355.0112
|
2.355
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
199
|
02.0356.0113
|
2.356
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
200
|
02.0357.0112
|
2.357
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
201
|
02.0358.0113
|
2.358
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của
siêu
âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
202
|
02.0359.0112
|
2.359
|
Hút dịch khớp vai
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
203
|
02.0360.0113
|
2.360
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
204
|
02.0361.0112
|
2.361
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
205
|
02.0362.0113
|
2.362
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
206
|
02.0363.0087
|
2.363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
T3
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
207
|
02.0364.0087
|
2.364
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
208
|
02.0367.0541
|
2.367
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp
vai/ cổ chân
|
209
|
02.0369.0185
|
2.369
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh
thiết)
|
T1
|
37.8B00.0185
|
Soi khớp có sinh thiết
|
210
|
02.0373.0001
|
2.373
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
211
|
02.0374.0001
|
2.374
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
212
|
02.0375.0168
|
2.375
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
T3
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
213
|
02.0376.0168
|
2.376
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast
Gun
dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
214
|
02.0377.0170
|
2.377
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
215
|
02.0378.0174
|
2.378
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng
dẫn
của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
216
|
02.0379.0170
|
2.379
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của
siêu
âm
|
T2
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
217
|
02.0380.0168
|
2.380
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy
punch)
|
T3
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
218
|
02.0381.0213
|
2.381
|
Tiêm khớp gối
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
219
|
02.0382.0213
|
2.382
|
Tiêm khớp háng
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
220
|
02.0383.0213
|
2.383
|
Tiêm khớp cổ chân
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
221
|
02.0384.0213
|
2.384
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
222
|
02.0385.0213
|
2.385
|
Tiêm khớp cổ tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
223
|
02.0386.0213
|
2.386
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
224
|
02.0387.0213
|
2.387
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
225
|
02.0388.0213
|
2.388
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
226
|
02.0389.0213
|
2.389
|
Tiêm khớp vai
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
227
|
02.0390.0213
|
2.390
|
Tiêm khớp ức đòn
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
228
|
02.0391.0213
|
2.391
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
229
|
02.0392.0213
|
2.392
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
230
|
02.0393.0213
|
2.393
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
231
|
02.0395.0213
|
2.395
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
232
|
02.0411.0214
|
2.411
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu
âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
233
|
02.0412.0214
|
2.412
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của
siêu
âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
234
|
02.0413.0214
|
2.413
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
235
|
02.0414.0214
|
2.414
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
236
|
02.0415.0214
|
2.415
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
237
|
02.0416.0214
|
2.416
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
238
|
02.0417.0214
|
2.417
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
239
|
02.0418.0214
|
2.418
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
240
|
02.0419.0214
|
2.419
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu
âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
241
|
02.0420.0214
|
2.420
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
242
|
02.0421.0214
|
2.421
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
243
|
02.0422.0214
|
2.422
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
244
|
02.0423.0214
|
2.423
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
245
|
02.0432.0078
|
2.432
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
246
|
02.0433.0088
|
2.433
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
247
|
02.0434.0171
|
2.434
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn
của
chụp
cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp
vi tính
|
248
|
02.0437.0053
|
2.437
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng
tim dưới DSA
|
249
|
02.0438.0106
|
2.438
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp
bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu -
điện học
các
buồng tim
|
T1
|
37.8B00.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng
tim
|
250
|
02.0439.0009
|
2.439
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành
(FFR)
|
T1
|
37.2A01.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng
động mạch vành FFR
|
251
|
02.0440.0054
|
2.440
|
Hút huyết khối trong động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
252
|
02.0441.0054
|
2.441
|
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)
|
T1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
253
|
02.0443.0008
|
2.443
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
254
|
02.0444.0005
|
2.444
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
T1
|
37.2A01.0005
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
255
|
02.0445.0004
|
2.445
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch
máu
|
T1
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
256
|
02.0446.0008
|
2.446
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
257
|
02.0447.0004
|
2.447
|
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch
can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
258
|
02.0448.0008
|
2.448
|
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch
can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
259
|
02.0449.0007
|
2.449
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực
trong tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0007
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
260
|
02.0450.0008
|
2.450
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong
tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
261
|
02.0452.0391
|
2.452
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
262
|
02.0453.0391
|
2.453
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
263
|
02.0454.0391
|
2.454
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
264
|
02.0455.0391
|
2.455
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại
1
buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
265
|
02.0456.0391
|
2.456
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại
2
buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá
rung
|
266
|
02.0457.0006
|
2.457
|
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
T1
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
|
267
|
02.0458.0006
|
2.458
|
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với
xe
đạp
lực kế
|
T1
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
|
268
|
02.0465.0054
|
2.465
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua
da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
269
|
02.0466.0054
|
2.466
|
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua
da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
270
|
02.0467.0054
|
2.467
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua
da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
271
|
02.0468.0055
|
2.468
|
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động
mạch
chủ
|
T2
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực
và mạch chi dưới DSA
|
272
|
02.0470.0274
|
2.470
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân
(Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
273
|
02.0471.0274
|
2.471
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau
tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum
Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
274
|
02.0472.0274
|
2.472
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum
Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
275
|
02.0473.0274
|
2.473
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium
Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều
trị co cứng cơ
|
276
|
02.0474.1775
|
2.474
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị
giác,
thính
giác
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
277
|
02.0475.1775
|
2.475
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm
giác
thân
thể
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
278
|
02.0476.1775
|
2.476
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận
động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
279
|
02.0477.1775
|
2.477
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận
động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
280
|
02.0483.0164
|
2.483
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua
da
|
T2
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
281
|
02.0484.0104
|
2.484
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
có tiền mê
|
T2
|
37.8B00.0104
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
282
|
02.0486.0072
|
2.486
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
có gây mê
|
T2
|
37.8B00.0072
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
283
|
02.0495.0196
|
2.495
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây
máu
06
lần)
|
T2
|
37.8B00.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
284
|
02.0496.0195
|
2.496
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây
máu
01
lần)
|
T2
|
37.8B00.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
285
|
02.0500.0140
|
2.500
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới
niêm mạc
ống
tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
T2
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
286
|
02.0501.0141
|
2.501
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt
papilla
điều
trị u bóng Vater
|
T2
|
37.8B00.0141
|
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
|
287
|
02.0504.0499
|
2.504
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường
mật
qua
da
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
288
|
02.0505.0499
|
2.505
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường
mật
qua
da
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
289
|
02.0506.0499
|
2.506
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của
siêu âm C-ARM
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
290
|
02.0510.0213
|
2.510
|
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
291
|
02.0514.0112
|
2.514
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
T2
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
292
|
02.0515.0112
|
2.515
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
T2
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
293
|
02.0519.0173
|
2.519
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết
mở
|
T2
|
37.8B00.0173
|
Sinh thiết hạch/ u
|
294
|
02.0520.1437
|
2.520
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và
kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
T2
|
37.1E02.1437
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và
kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
295
|
02.0521.1442
|
2.521
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid
IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid
(IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
296
|
02.0522.1442
|
2.522
|
Định lượng kháng thể kháng
Cardiolipin IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
297
|
02.0523.1442
|
2.523
|
Định lượng kháng thể kháng Beta2-
Glycoprotein IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
298
|
02.0524.1450
|
2.524
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào
bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
T2
|
37.1E02.1450
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào
bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
299
|
02.0525.1451
|
2.525
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể
(AMA-M2)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể
(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi
thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế
bào gan người châu Á (ASGPR)
|
300
|
02.0526.1451
|
2.526
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào
gan type1 (LC1)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể
(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi
thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế
bào gan người châu Á (ASGPR)
|
301
|
02.0527.1451
|
2.527
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi
thể gan thận type 1 (LKM1)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể
(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi
thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế
bào gan người châu Á (ASGPR)
|
302
|
02.0528.1451
|
2.528
|
Định lượng kháng thể kháng thụ thể
GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể
(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi
thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế
bào gan người châu Á (ASGPR)
|
303
|
02.0529.1422
|
2.529
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
T2
|
37.1E02.1422
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
304
|
02.0530.1445
|
2.530
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
T2
|
37.1E02.1445
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
305
|
02.0531.1436
|
2.531
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
T2
|
37.1E02.1436
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
306
|
02.0532.1434
|
2.532
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
T2
|
37.1E02.1434
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
307
|
02.0533.1446
|
2.533
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
T2
|
37.1E02.1446
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
308
|
02.0534.1447
|
2.534
|
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
309
|
02.0535.1447
|
2.535
|
Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
310
|
02.0536.1447
|
2.536
|
Định lượng kháng thể kháng SSA-p200
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
311
|
02.0537.1443
|
2.537
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
T2
|
37.1E02.1443
|
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
|
312
|
02.0538.1444
|
2.538
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
T2
|
37.1E02.1444
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
313
|
02.0539.1452
|
2.539
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
T2
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
314
|
02.0540.1452
|
2.540
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
T2
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
315
|
02.0541.1435
|
2.541
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
T2
|
37.1E02.1435
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
316
|
02.0542.1431
|
2.542
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
T2
|
37.1E02.1431
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
317
|
02.0543.1432
|
2.543
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
T2
|
37.1E02.1432
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
318
|
02.0544.1426
|
2.544
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể
GBM ab/ Tryptase
|
319
|
02.0545.1426
|
2.545
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể
GBM ab/ Tryptase
|
320
|
02.0546.1426
|
2.546
|
Định lượng Tryptase
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể
GBM ab/ Tryptase
|
321
|
02.0547.1449
|
2.547
|
Định lượng kháng thể kháng tinh
trùng
|
T2
|
37.1E02.1449
|
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
322
|
02.0548.1448
|
2.548
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
T2
|
37.1E02.1448
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
323
|
02.0549.1433
|
2.549
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
T2
|
37.1E02.1433
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
324
|
02.0550.1423
|
2.550
|
Định lượng Histamine
|
T2
|
37.1E02.1423
|
Định lượng Histamine
|
325
|
02.0551.1429
|
2.551
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
T2
|
37.1E02.1429
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
326
|
02.0552.1430
|
2.552
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
327
|
02.0553.1430
|
2.553
|
Định lượng kháng thể kháng C3bi
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
328
|
02.0554.1430
|
2.554
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
329
|
02.0555.1430
|
2.555
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
330
|
02.0556.1428
|
2.556
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
T2
|
37.1E02.1428
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
331
|
02.0569.1427
|
2.569
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
332
|
02.0570.1427
|
2.570
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
333
|
02.0571.1427
|
2.571
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
334
|
02.0572.1427
|
2.572
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
335
|
02.0573.1424
|
2.573
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị
nguyên
|
336
|
02.0574.1424
|
2.574
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị
nguyên
|
337
|
02.0575.1424
|
2.575
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị
ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị
nguyên
|
338
|
02.0576.1421
|
2.576
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc
(Đối với 1 loại thuốc)
|
T2
|
37.1E02.1421
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc
(Đối với 1 loại thuốc)
|
339
|
02.0577.1425
|
2.577
|
Định lượng Interleukin -1α human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
340
|
02.0578.1425
|
2.578
|
Định lượng Interleukin -1β human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
341
|
02.0579.1425
|
2.579
|
Định lượng Interleukin - 2 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
342
|
02.0580.1425
|
2.580
|
Định lượng Interleukin - 4 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
343
|
02.0581.1425
|
2.581
|
Định lượng Interleukin - 6 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
344
|
02.0582.1425
|
2.582
|
Định lượng Interleukin - 8 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
345
|
02.0583.1425
|
2.583
|
Định lượng Interleukin - 10 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
346
|
02.0584.1425
|
2.584
|
Định lượng Interleukin - 12p70 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
347
|
02.0585.0312
|
2.585
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
348
|
02.0586.0312
|
2.586
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
349
|
02.0587.0312
|
2.587
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên sữa
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
350
|
02.0588.0313
|
2.588
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
T2
|
37.8D02.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
|
351
|
02.0589.0313
|
2.589
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
|
352
|
02.0590.0315
|
2.590
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
|
T2
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/
vacxin/ huyết thanh
|
353
|
02.0591.0315
|
2.591
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/
vacxin/ huyết thanh
|
354
|
02.0592.0314
|
2.592
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
|
T2
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/
vacxin/ huyết thanh
|
355
|
02.0593.0314
|
2.593
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/
vacxin/ huyết thanh
|
356
|
02.0594.0307
|
2.594
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
T2
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
|
357
|
02.0595.0307
|
2.595
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
mỹ phẩm
|
T2
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
|
358
|
02.0596.0305
|
2.596
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với
6 loại dị nguyên)
|
T2
|
37.8D02.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với
6 loại dị nguyên)
|
359
|
02.0597.0306
|
2.597
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
T2
|
37.8D02.0306
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
360
|
02.0598.0303
|
2.598
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung
bình 15 ngày)
|
T2
|
37.8D02.0303
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
|
361
|
02.0599.0304
|
2.599
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung
bình 3 tháng)
|
T2
|
37.8D02.0304
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
|
362
|
02.0600.0301
|
2.600
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
T2
|
37.8D02.0301
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
363
|
02.0601.0302
|
2.601
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
364
|
02.0602.0302
|
2.602
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
365
|
02.0603.0302
|
2.603
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
366
|
02.0604.0302
|
2.604
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
367
|
02.0605.0311
|
2.605
|
Test kích thích với thuốc đường tĩnh
mạch
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức
ăn
|
368
|
02.0606.0311
|
2.606
|
Test kích thích với thuốc đường uống
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức
ăn
|
369
|
02.0607.0311
|
2.607
|
Test kích thích với sữa
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức
ăn
|
370
|
02.0608.0311
|
2.608
|
Test kích thích với thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức
ăn
|
371
|
02.0609.0309
|
2.609
|
Test huyết thanh tự thân
|
T2
|
37.8D02.0309
|
Test huyết thanh tự thân
|
372
|
02.0610.0308
|
2.610
|
Test hồi phục phế quản.
|
T2
|
37.8D02.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
373
|
02.0611.0310
|
2.611
|
Test kích thích phế quản không đặc
hiệu với Methacholine
|
T2
|
37.8D02.0310
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu
với Methacholine
|
374
|
02.0612.1794
|
2.612
|
Đo FeNO
|
T2
|
37.3F00.1794
|
Đo FeNO
|
375
|
02.0613.1796
|
2.613
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí
tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
376
|
02.0614.1796
|
2.614
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí
tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
377
|
02.0616.1796
|
2.616
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí
tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
378
|
02.0617.1796
|
2.617
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra -
MIP / MEP
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,
SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí
tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
379
|
02.0618.1795
|
2.618
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion
Capacity
|
T2
|
37.3F00.1795
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
380
|
02.0619.1789
|
2.619
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
T2
|
37.3F00.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
381
|
02.0620.1787
|
2.620
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân -
Body Plethysmography
|
T2
|
37.3F00.1787
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân -
Body Plethysmography
|
382
|
02.0621.1531
|
2.621
|
Khí máu - điện giải trên máy
I-STAT-1 - ABBOTT
|
T2
|
37.1E03.1531
|
Khí máu
|
383
|
02.0622.1364
|
2.622
|
Tìm tế bào Hargraves
|
T2
|
37.1E01.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
06- TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
1
|
06.0001.1809
|
6.1
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
2
|
06.0002.1809
|
6.2
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
3
|
06.0003.1813
|
6.3
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ
- 9)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
4
|
06.0004.1813
|
6.4
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
5
|
06.0005.1813
|
6.5
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
6
|
06.0006.1813
|
6.6
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh
(EPDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
7
|
06.0007.1813
|
6.7
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm -
stress (DASS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
8
|
06.0008.1813
|
6.8
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
9
|
06.0009.1809
|
6.9
|
Thang đánh giá lo âu - zung
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
10
|
06.0010.1809
|
6.10
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
11
|
06.0011.1814
|
6.11
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ
em (DENVER II)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
12
|
06.0012.1814
|
6.12
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18
- 36 tháng (CHAT)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
13
|
06.0013.1814
|
6.13
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
14
|
06.0014.1814
|
6.14
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
15
|
06.0015.1813
|
6.15
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng
chung (CGI-S)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
16
|
06.0016.1813
|
6.16
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn
(BPRS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
17
|
06.0017.1814
|
6.17
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối
thiểu (MMSE)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
18
|
06.0018.1808
|
6.18
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
|
37.3F00.1808
|
Test Raven/ Gille
|
19
|
06.0019.1814
|
6.19
|
Trắc nghiệm WAIS
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
20
|
06.0020.1814
|
6.20
|
Trắc nghiệm WICS
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
21
|
06.0021.1813
|
6.21
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler
(WMS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
22
|
06.0025.1810
|
6.25
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
23
|
06.0026.1810
|
6.26
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
24
|
06.0027.1810
|
6.27
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
25
|
06.0028.1810
|
6.28
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
26
|
06.0029.1810
|
6.29
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
27
|
06.0030.1810
|
6.30
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng
ngoại (EPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
28
|
06.0031.1809
|
6.31
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
29
|
06.0032.1809
|
6.32
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
30
|
06.0033.1809
|
6.33
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
31
|
06.0034.1809
|
6.34
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ
Hachinski
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
32
|
06.0037.0004
|
6.37
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
33
|
06.0038.1777
|
6.38
|
Đo điện não vi tính
|
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
34
|
06.0040.1799
|
6.40
|
Đo lưu huyết não
|
|
37.3F00.1799
|
Lưu huyết não
|
35
|
06.0073.1589
|
6.73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats
trong nước tiểu
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
36
|
06.0084.1813
|
6.84
|
Thang PANSS
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
37
|
06.0086.1809
|
6.86
|
Thang VANDERBILT
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
11- BỎNG
|
|
|
|
|
|
1
|
11.0001.1152
|
11.1
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
TD
|
37.8D10.1152
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể
|
2
|
11.0002.1151
|
11.2
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% -
60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T1
|
37.8D10.1151
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
3
|
11.0003.1150
|
11.3
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% -
39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T2
|
37.8D10.1150
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
4
|
11.0004.1149
|
11.4
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T2
|
37.8D10.1149
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
5
|
11.0005.1148
|
11.5
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
T3
|
37.8D10.1148
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể
|
6
|
11.0006.1152
|
11.6
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
TD
|
37.8D10.1152
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể
|
7
|
11.0007.1151
|
11.7
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 %
- 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T1
|
37.8D10.1151
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
8
|
11.0008.1150
|
11.8
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% -
39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
37.8D10.1150
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
9
|
11.0009.1149
|
11.9
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
37.8D10.1149
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
10
|
11.0010.1148
|
11.10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T3
|
37.8D10.1148
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể
|
11
|
11.0017.1103
|
11.17
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
12
|
11.0018.1105
|
11.18
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
13
|
11.0019.1102
|
11.19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
14
|
11.0020.1105
|
11.20
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
15
|
11.0021.1104
|
11.21
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
16
|
11.0022.1102
|
11.22
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
17
|
11.0023.1107
|
11.23
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
18
|
11.0024.1109
|
11.24
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%
- 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
19
|
11.0025.1106
|
11.25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
20
|
11.0026.1109
|
11.26
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%
- 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
21
|
11.0027.1108
|
11.27
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%
- 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
22
|
11.0028.1106
|
11.28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
23
|
11.0029.1121
|
11.29
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1121
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
24
|
11.0030.1123
|
11.30
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
25
|
11.0031.1120
|
11.31
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
26
|
11.0032.1123
|
11.32
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
27
|
11.0033.1122
|
11.33
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1122
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
28
|
11.0034.1120
|
11.34
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
29
|
11.0035.1126
|
11.35
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
30
|
11.0036.1126
|
11.36
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
31
|
11.0037.1126
|
11.37
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
32
|
11.0038.1126
|
11.38
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
33
|
11.0039.1128
|
11.39
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1128
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
34
|
11.0040.1129
|
11.40
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
35
|
11.0041.1129
|
11.41
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
36
|
11.0042.1130
|
11.42
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1130
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
37
|
11.0043.1124
|
11.43
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
PD
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
38
|
11.0044.1125
|
11.44
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
39
|
11.0045.1124
|
11.45
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
PD
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
40
|
11.0046.1125
|
11.46
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro
skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
41
|
11.0047.1127
|
11.47
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich)
|
42
|
11.0048.1127
|
11.48
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich)
|
43
|
11.0049.1127
|
11.49
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich)
|
44
|
11.0050.1127
|
11.50
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich)
|
45
|
11.0051.1131
|
11.51
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1131
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
46
|
11.0052.1132
|
11.52
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
47
|
11.0053.1132
|
11.53
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
48
|
11.0054.1132
|
11.54
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
49
|
11.0055.1118
|
11.55
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ
thể
|
P2
|
37.8D10.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ
thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
50
|
11.0056.1119
|
11.56
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích
cơ thể
|
P3
|
37.8D10.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
51
|
11.0058.1133
|
11.58
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều
trị vết thương, vết bỏng
|
T1
|
37.8D10.1133
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều
trị bỏng
|
52
|
11.0060.1142
|
11.60
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
53
|
11.0061.1142
|
11.61
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
54
|
11.0062.1142
|
11.62
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu
wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
55
|
11.0063.1142
|
11.63
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu
wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
56
|
11.0064.1110
|
11.64
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3%
diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
57
|
11.0065.1111
|
11.65
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
58
|
11.0066.1110
|
11.66
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3%
diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
59
|
11.0067.1111
|
11.67
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
60
|
11.0068.1137
|
11.68
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều
trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
61
|
11.0069.1137
|
11.69
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều
trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
62
|
11.0070.1141
|
11.70
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
63
|
11.0071.1140
|
11.71
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai
|
P2
|
37.8D10.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành
tai
|
64
|
11.0072.0534
|
11.72
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
65
|
11.0073.0534
|
11.73
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả
năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
66
|
11.0074.0534
|
11.74
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả
năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
67
|
11.0075.1143
|
11.75
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương
chết trong điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương
chết trong điều trị bỏng sâu
|
68
|
11.0076.1143
|
11.76
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong
điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
P1
|
37.8D10.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương
chết trong điều trị bỏng sâu
|
69
|
11.0087.0120
|
11.87
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
T1
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
70
|
11.0088.0099
|
11.88
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù
dịch điều trị sốc bỏng
|
T1
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
71
|
11.0095.1145
|
11.95
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị
bệnh nhân bỏng nặng
|
T2
|
37.8D10.1145
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị
bỏng nặng (01 ngày)
|
72
|
11.0103.1114
|
11.103
|
Cắt sẹo khâu kín
|
P2
|
37.8D10.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
73
|
11.0104.1113
|
11.104
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
P2
|
37.8D10.1113
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
74
|
11.0105.1142
|
11.105
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu
wolf- krause
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
75
|
11.0106.1135
|
11.106
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo
bỏng
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
76
|
11.0107.1135
|
11.107
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn
da, tạo hình ổ khuyết
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
77
|
11.0108.1141
|
11.108
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới
kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
78
|
11.0109.1136
|
11.109
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
79
|
11.0110.1141
|
11.110
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm
cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
80
|
11.0111.1137
|
11.111
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo
bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
81
|
11.0112.1137
|
11.112
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo
bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
82
|
11.0113.1137
|
11.113
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong
điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
83
|
11.0114.1141
|
11.114
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều
trị bỏng
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
84
|
11.0115.1137
|
11.115
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
85
|
11.0116.0199
|
11.116
|
Thay băng điều trị vết thương mạn
tính
|
T3
|
37.8B00.0199
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
86
|
11.0119.1133
|
11.119
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại
trong điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1133
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều
trị bỏng
|
87
|
11.0132.1890
|
11.132
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện
tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp
|
T1
|
37.8D15.1890
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên
60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
88
|
11.0133.1891
|
11.133
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện
tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
TD
|
37.8D15.1891
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40%
- 60% diện tích cơ thể
|
89
|
11.0134.1892
|
11.134
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện
tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
TD
|
37.8D15.1892
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10%
- 39% diện tích cơ thể
|
90
|
11.0135.1893
|
11.135
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện
tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
T1
|
37.8D15.1893
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới
10% diện tích cơ thể
|
91
|
11.0137.1146
|
11.137
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp
cứu bỏng
|
T1
|
37.8D10.1146
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu
bỏng
|
92
|
11.0152.1139
|
11.152
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch -
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
TD
|
37.8D10.1139
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh
mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
93
|
11.0153.1141
|
11.153
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới
kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
TD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
94
|
11.0154.1136
|
11.154
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống
liền che phủ tổn khuyết
|
T2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
95
|
11.0158.1112
|
11.158
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực
|
TD
|
37.8D10.1112
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
96
|
11.0159.1144
|
11.159
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn
tính
|
T1
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết
thương mạn tính
|
97
|
11.0160.1137
|
11.160
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều
trị vết thương mạn tính
|
TD
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
98
|
11.0161.1144
|
11.161
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính,
khâu kín
|
T1
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết
thương mạn tính
|
99
|
11.0162.1120
|
11.162
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết
thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
100
|
11.0163.1141
|
11.163
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới
kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có
nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
101
|
11.0164.1136
|
11.164
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên
có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
102
|
11.0165.1136
|
11.165
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động
mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
TD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
103
|
11.0166.1136
|
11.166
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương mạn tính
|
TD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
104
|
11.0168.1134
|
11.168
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
105
|
11.0180.1158
|
11.180
|
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép
trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
|
T1
|
37.8D10.1158
|
Thủ thuật loại I (Bỏng)
|
14- MẮT
|
|
|
|
|
|
1
|
14.0003.0858
|
14.3
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
PD
|
37.8D07.0858
|
Vá sàn hốc mắt
|
2
|
14.0005.0815
|
14.5
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh
bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
P1
|
37.8D07.0815
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương
pháp Phaco (01 mắt)
|
3
|
14.0008.0760
|
14.8
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở
lên
|
PD
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
4
|
14.0010.0806
|
14.10
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc
nhất, gần mù
|
P1
|
37.8D07.0806
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
5
|
14.0011.0814
|
14.11
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
PD
|
37.8D07.0814
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ
đẻ non (2 mắt)
|
6
|
14.0012.0853
|
14.12
|
Tháo dầu Silicon nội nhãn
|
P2
|
37.8D07.0853
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
7
|
14.0014.0733
|
14.14
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội
nhãn
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
8
|
14.0015.0806
|
14.15
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
PD
|
37.8D07.0806
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
9
|
14.0016.0806
|
14.16
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị
lỗ hoàng điểm
|
PD
|
37.8D07.0806
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
10
|
14.0017.0733
|
14.17
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy
dị vật nội nhãn
|
PD
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
11
|
14.0018.0733
|
14.18
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong
buồng dịch kính
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
12
|
14.0019.0733
|
14.19
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội
nhãn
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
13
|
14.0020.0733
|
14.20
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch
kính
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
14
|
14.0021.0733
|
14.21
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch
kính nguyên thủy
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
15
|
14.0022.0806
|
14.22
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch
kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
PD
|
37.8D07.0806
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
16
|
14.0023.0803
|
14.23
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương
pháp kinh điển
|
P1
|
37.8D07.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
17
|
14.0024.0831
|
14.24
|
Tháo đai độn củng mạc
|
P2
|
37.8D07.0831
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
18
|
14.0025.0735
|
14.25
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt
chu biên
|
TD
|
37.8D07.0735
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
19
|
14.0026.0735
|
14.26
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt
(Iridoplasty)
|
TD
|
37.8D07.0735
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
20
|
14.0027.0735
|
14.27
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng
bè (Trabeculoplasty)
|
P2
|
37.8D07.0735
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
21
|
14.0028.0840
|
14.28
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể
mi
|
P3
|
37.8D07.0840
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
22
|
14.0029.0749
|
14.29
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
TD
|
37.8D07.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u
nguyên bào võng mạc
|
23
|
14.0030.0749
|
14.30
|
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
TD
|
37.8D07.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u
nguyên bào võng mạc
|
24
|
14.0031.0775
|
14.31
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc
|
P2
|
37.8D07.0775
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng
mạc
|
25
|
14.0032.0787
|
14.32
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
T1
|
37.8D07.0787
|
Mở bao sau bằng Laser
|
26
|
14.0033.0748
|
14.33
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
|
37.8D07.0748
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược
thị
|
27
|
14.0042.0811
|
14.42
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao
phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
P1
|
37.8D07.0811
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
28
|
14.0043.0811
|
14.43
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc
không cố định IOL
|
P1
|
37.8D07.0811
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
29
|
14.0044.0833
|
14.44
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài
bao có hoặc không đặt IOL
|
P1
|
37.8D07.0833
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao
(1 mắt)
|
30
|
14.0045.0832
|
14.45
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco
và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
PD
|
37.8D07.0832
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco
và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
31
|
14.0046.0812
|
14.46
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo
(IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
P2
|
37.8D07.0812
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
32
|
14.0049.0733
|
14.49
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt
dịch kính
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
33
|
14.0050.0807
|
14.50
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt
màng đồng tử
|
P2
|
37.8D07.0807
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
34
|
14.0051.0804
|
14.51
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
P2
|
37.8D07.0804
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
35
|
14.0053.0760
|
14.53
|
Ghép giác mạc xuyên
|
P1
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
36
|
14.0054.0760
|
14.54
|
Ghép giác mạc lớp
|
PD
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
37
|
14.0055.0760
|
14.55
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
PD
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
38
|
14.0056.0760
|
14.56
|
Ghép giác mạc tự thân
|
P1
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
39
|
14.0059.0760
|
14.59
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
PD
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
40
|
14.0061.0802
|
14.61
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống
Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
P1
|
37.8D07.0802
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
41
|
14.0062.0802
|
14.62
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
P2
|
37.8D07.0802
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
42
|
14.0065.0808
|
14.65
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
P2
|
37.8D07.0808
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
43
|
14.0065.0809
|
14.65
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
P2
|
37.8D07.0809
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây tê
|
44
|
14.0065.0824
|
14.65
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
P2
|
37.8D07.0824
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
45
|
14.0066.0808
|
14.66
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,
màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
P2
|
37.8D07.0808
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
46
|
14.0066.0809
|
14.66
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,
màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
P2
|
37.8D07.0809
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây tê
|
47
|
14.0066.0824
|
14.66
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,
màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
P2
|
37.8D07.0824
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
48
|
14.0067.0762
|
14.67
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt
nhãn cầu
|
P2
|
37.8D07.0762
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
49
|
14.0068.0763
|
14.68
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
P2
|
37.8D07.0763
|
Gọt giác mạc
|
50
|
14.0069.0761
|
14.69
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét,
thủng giác mạc
|
P2
|
37.8D07.0761
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét
giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc
|
51
|
14.0070.0850
|
14.70
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời
hoặc màng ối
|
PD
|
37.8D07.0850
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
52
|
14.0071.0781
|
14.71
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
P2
|
37.8D07.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
53
|
14.0072.0781
|
14.72
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
P2
|
37.8D07.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
54
|
14.0073.0783
|
14.73
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
P1
|
37.8D07.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
55
|
14.0076.0828
|
14.76
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không
tách dính mi cầu
|
P1
|
37.8D07.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
56
|
14.0077.0828
|
14.77
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
P2
|
37.8D07.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
57
|
14.0078.0828
|
14.78
|
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
P2
|
37.8D07.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
58
|
14.0079.0827
|
14.79
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
P1
|
37.8D07.0827
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
59
|
14.0080.0847
|
14.80
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
P3
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
60
|
14.0081.0847
|
14.81
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
P3
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
61
|
14.0082.0847
|
14.82
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
P3
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
62
|
14.0083.0836
|
14.83
|
Cắt u da mi không ghép
|
P3
|
37.8D07.0836
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
63
|
14.0084.0836
|
14.84
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
P2
|
37.8D07.0836
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
64
|
14.0088.0736
|
14.88
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc
không ghép
|
P2
|
37.8D07.0736
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép
kết mạc
|
65
|
14.0089.0736
|
14.89
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết
mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
P1
|
37.8D07.0736
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép
kết mạc
|
66
|
14.0096.0837
|
14.96
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương
hốc mắt
|
P1
|
37.8D07.0837
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
67
|
14.0097.0837
|
14.97
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
PD
|
37.8D07.0837
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
68
|
14.0098.0739
|
14.98
|
Chích mủ mắt
|
P3
|
37.8D07.0739
|
Chích mủ hốc mắt
|
69
|
14.0102.0800
|
14.102
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
70
|
14.0107.0827
|
14.107
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm
lệ
|
P2
|
37.8D07.0827
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
71
|
14.0108.0820
|
14.108
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ,
phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
P1
|
37.8D07.0820
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
72
|
14.0109.0818
|
14.109
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
37.8D07.0818
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
73
|
14.0109.0819
|
14.109
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
37.8D07.0819
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
74
|
14.0111.0075
|
14.111
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
T2
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
75
|
14.0112.0075
|
14.112
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
T2
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
76
|
14.0116.0075
|
14.116
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
T1
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
77
|
14.0118.0826
|
14.118
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều
trị sụp mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
78
|
14.0119.0826
|
14.119
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều
trị sụp mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
79
|
14.0120.0826
|
14.120
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng
Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
80
|
14.0124.0838
|
14.124
|
Vá da tạo hình mi
|
P1
|
37.8D07.0838
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
81
|
14.0125.0829
|
14.125
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
P2
|
37.8D07.0829
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
82
|
14.0125.0830
|
14.125
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
P2
|
37.8D07.0830
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
83
|
14.0126.0829
|
14.126
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng
nếp mi
|
P2
|
37.8D07.0829
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
84
|
14.0126.0830
|
14.126
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng
nếp mi
|
P2
|
37.8D07.0830
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
85
|
14.0129.0575
|
14.129
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do
sẹo
|
P1
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
86
|
14.0132.0838
|
14.132
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có
hoặc không ghép
|
P1
|
37.8D07.0838
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
87
|
14.0135.0816
|
14.135
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
P2
|
37.8D07.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
88
|
14.0136.0817
|
14.136
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
P2
|
37.8D07.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
89
|
14.0137.0817
|
14.137
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P2
|
37.8D07.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
90
|
14.0144.0775
|
14.144
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
P2
|
37.8D07.0775
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng
mạc
|
91
|
14.0145.0810
|
14.145
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
P2
|
37.8D07.0810
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
92
|
14.0147.0731
|
14.147
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển
hoá hoặc chất antiVEGF
|
P1
|
37.8D07.0731
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
93
|
14.0148.0805
|
14.148
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp
thuốc chống chuyển hóa
|
P1
|
37.8D07.0805
|
Phẫu thuật cắt
|
15- TAI MŨI
HỌNG
|
|
|
|
|
1
|
15.0001.0986
|
15.1
|
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện
tử)
|
PD
|
37.8D08.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
2
|
15.0004.0983
|
15.4
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
P1
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
3
|
15.0006.0983
|
15.6
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
4
|
15.0008.0949
|
15.8
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
PD
|
37.8D08.0949
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
5
|
15.0009.0983
|
15.9
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
6
|
15.0010.0979
|
15.10
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
PD
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
7
|
15.0011.0950
|
15.11
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
P1
|
37.8D08.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
8
|
15.0012.0983
|
15.12
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
9
|
15.0013.0983
|
15.13
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền
đình
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
10
|
15.0014.0373
|
15.14
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
P1
|
37.8D05.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
|
11
|
15.0015.0936
|
15.15
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
P1
|
37.8D08.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
12
|
15.0016.0987
|
15.16
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm
màng não
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
13
|
15.0017.0987
|
15.17
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm
tắc tĩnh mạch bên
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
14
|
15.0019.0986
|
15.19
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
P1
|
37.8D08.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
15
|
15.0021.0987
|
15.21
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
16
|
15.0023.0987
|
15.23
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải
biên
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
17
|
15.0025.0987
|
15.25
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải
biên - chỉnh hình tai giữa
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
18
|
15.0027.0911
|
15.27
|
Mở sào bào
|
P2
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
19
|
15.0028.0911
|
15.28
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
P2
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
20
|
15.0029.0911
|
15.29
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
P1
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
21
|
15.0030.0984
|
15.30
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
P1
|
37.8D08.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
22
|
15.0031.0881
|
15.31
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con
|
P1
|
37.8D08.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con
|
23
|
15.0034.0997
|
15.34
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
P2
|
37.8D08.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
24
|
15.0037.0984
|
15.37
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type
I, II, III, IV
|
P1
|
37.8D08.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
25
|
15.0040.0877
|
15.40
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
PD
|
37.8D08.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
26
|
15.0045.0909
|
15.45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u
bả đậu dái tai
|
P3
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây
mê
|
27
|
15.0045.0910
|
15.45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u
bả đậu dái tai
|
P3
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây
tê
|
28
|
15.0046.0872
|
15.46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0872
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
29
|
15.0046.0954
|
15.46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên,
2 bên
|
30
|
15.0049.0971
|
15.49
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
31
|
15.0050.0994
|
15.50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
T3
|
37.8D08.0994
|
Trích màng nhĩ
|
32
|
15.0052.0993
|
15.52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
T2
|
37.8D08.0993
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
33
|
15.0054.0902
|
15.54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
T2
|
37.8D08.0902
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây mê)
|
34
|
15.0054.0903
|
15.54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
T2
|
37.8D08.0903
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây tê)
|
35
|
15.0056.0882
|
15.56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
T3
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
36
|
15.0058.0899
|
15.58
|
Làm thuốc tai
|
T3
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
37
|
15.0059.0908
|
15.59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
T2
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
38
|
15.0061.0873
|
15.61
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh
Vidienne
|
P1
|
37.8D08.0873
|
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
|
39
|
15.0070.0972
|
15.70
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
P1
|
37.8D08.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
40
|
15.0073.0973
|
15.73
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch
não tủy ở mũi
|
PD
|
37.8D08.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò
dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
|
41
|
15.0081.0918
|
15.81
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
P2
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
42
|
15.0081.0919
|
15.81
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
P2
|
37.8D08.0919
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
43
|
15.0084.0974
|
15.84
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
P1
|
37.8D08.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
44
|
15.0085.0975
|
15.85
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ
u nhày xoang
|
P1
|
37.8D08.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ
u nhày xoang
|
45
|
15.0090.0956
|
15.90
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
P1
|
37.8D08.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
46
|
15.0091.0961
|
15.91
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
P1
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
47
|
15.0093.0963
|
15.93
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm
mũi họng
|
PD
|
37.8D08.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm
mũi họng
|
48
|
15.0095.0375
|
15.95
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên
qua đường mũi
|
PD
|
37.8D05.0375
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
49
|
15.0097.0960
|
15.97
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
P2
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên,
2 bên
|
50
|
15.0103.0942
|
15.103
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn
mũi
|
P2
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
51
|
15.0106.0969
|
15.106
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
P2
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi
dưới
|
52
|
15.0113.0970
|
15.113
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
mũi
|
53
|
15.0116.0947
|
15.116
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
P2
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
54
|
15.0118.0947
|
15.118
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng-
hàm
|
P1
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
55
|
15.0122.0946
|
15.122
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
P1
|
37.8D08.0946
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
56
|
15.0124.0951
|
15.124
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương
sọ mặt
|
P1
|
37.8D08.0951
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương
sọ mặt
|
57
|
15.0129.0921
|
15.129
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0921
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang
bướm (gây tê)
|
58
|
15.0131.0922
|
15.131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn
mũi gây tê
|
59
|
15.0131.0923
|
15.131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi
gây mê
|
60
|
15.0132.0867
|
15.132
|
Bẻ cuốn mũi
|
T2
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
61
|
15.0133.0867
|
15.133
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
62
|
15.0134.0912
|
15.134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
P3
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
gây mê
|
63
|
15.0134.0913
|
15.134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
P3
|
37.8D08.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
gây tê
|
64
|
15.0137.0931
|
15.137
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
T1
|
37.8D08.0931
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
|
65
|
15.0137.0932
|
15.137
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
|
66
|
15.0139.0897
|
15.139
|
Phương pháp Proetz
|
T3
|
37.8D08.0897
|
Hút xoang dưới áp lực
|
67
|
15.0141.0916
|
15.141
|
Nhét bấc mũi trước
|
T2
|
37.8D08.0916
|
Nhét meche/bấc mũi
|
68
|
15.0142.0868
|
15.142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
T2
|
37.8D08.0868
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
69
|
15.0142.0869
|
15.142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
T2
|
37.8D08.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
70
|
15.0143.0906
|
15.143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
71
|
15.0143.0907
|
15.143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
72
|
15.0144.0906
|
15.144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
73
|
15.0144.0907
|
15.144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
74
|
15.0150.0871
|
15.150
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
P2
|
37.8D08.0871
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
75
|
15.0152.0988
|
15.152
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale
(gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale
(gây mê)
|
76
|
15.0154.0914
|
15.154
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
P2
|
37.8D08.0914
|
Nạo VA gây mê
|
77
|
15.0155.0958
|
15.155
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
P2
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
78
|
15.0157.0929
|
15.157
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider
(Hummer) (gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0929
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
79
|
15.0159.0965
|
15.159
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/
hố lưỡi thanh thiệt
|
P2
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố
lưỡi thanh nhiệt
|
80
|
15.0166.0978
|
15.166
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản
cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản
cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh
|
81
|
15.0168.0966
|
15.168
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
82
|
15.0169.0966
|
15.169
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
83
|
15.0170.0966
|
15.170
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản bằng Laser
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
84
|
15.0172.0964
|
15.172
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
P1
|
37.8D08.0964
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
85
|
15.0173.0943
|
15.173
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng
laser
|
P1
|
37.8D08.0943
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
|
86
|
15.0174.0120
|
15.174
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây
mê)
|
P3
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
87
|
15.0184.0948
|
15.184
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh
khí quản bằng đặt ống nong
|
P1
|
37.8D08.0948
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí
quản bằng đặt ống nong
|
88
|
15.0186.0917
|
15.186
|
Nối khí quản tận - tận
|
PD
|
37.8D08.0917
|
Nối khí quản tận-tận trong điều trị
sẹo hẹp
|
89
|
15.0193.0157
|
15.193
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
P3
|
37.8B00.0157
|
Nong thực quản qua nội soi
|
90
|
15.0202.0953
|
15.202
|
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành
tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
|
P2
|
37.8D08.0953
|
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng
miệng
|
91
|
15.0205.1043
|
15.205
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
P3
|
37.8D09.1043
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
92
|
15.0207.0878
|
15.207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
37.8D08.0878
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
93
|
15.0207.0995
|
15.207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
37.8D08.0995
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
94
|
15.0212.0900
|
15.212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
T3
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
95
|
15.0213.0900
|
15.213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
T2
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
96
|
15.0215.0895
|
15.215
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
T2
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt
|
97
|
15.0216.0893
|
15.216
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0893
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
98
|
15.0216.0894
|
15.216
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0894
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
99
|
15.0217.0892
|
15.217
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0892
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
100
|
15.0218.0899
|
15.218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
T3
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
101
|
15.0219.1888
|
15.219
|
Đặt nội khí quản
|
T1
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
102
|
15.0220.0206
|
15.220
|
Thay canuyn
|
T2
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
103
|
15.0222.0898
|
15.222
|
Khí dung mũi họng
|
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
104
|
15.0223.0879
|
15.223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây
mê
|
T1
|
37.8D08.0879
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
105
|
15.0223.0996
|
15.223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây
mê
|
T1
|
37.8D08.0996
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
106
|
15.0234.0925
|
15.234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0925
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
cứng
|
107
|
15.0234.0927
|
15.234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0927
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống
cứng
|
108
|
15.0235.0926
|
15.235
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0926
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
mềm
|
109
|
15.0235.0928
|
15.235
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0928
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống
mềm
|
110
|
15.0240.0904
|
15.240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0904
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
111
|
15.0240.0905
|
15.240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0905
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
112
|
15.0252.0129
|
15.252
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8B00.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật
phế quản
|
113
|
15.0252.0930
|
15.252
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0930
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê
|
114
|
15.0271.0938
|
15.271
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
115
|
15.0272.0938
|
15.272
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản
bán phần có tạo hình
|
PD
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
116
|
15.0273.0876
|
15.273
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản
toàn phần
|
PD
|
37.8D08.0876
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
117
|
15.0274.0938
|
15.274
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
118
|
15.0275.0938
|
15.275
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
119
|
15.0276.0938
|
15.276
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
ngang trên thanh môn
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
120
|
15.0277.0938
|
15.277
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
|
121
|
15.0279.0488
|
15.279
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
122
|
15.0280.0488
|
15.280
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
123
|
15.0281.0488
|
15.281
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
124
|
15.0282.0945
|
15.282
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang
tai- bảo tồn dây VII
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
125
|
15.0283.0945
|
15.283
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
126
|
15.0284.0944
|
15.284
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
P2
|
37.8D08.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
127
|
15.0285.0357
|
15.285
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
128
|
15.0286.0357
|
15.286
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn
phần
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
129
|
15.0290.0955
|
15.290
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
P2
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
130
|
15.0292.0957
|
15.292
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
P1
|
37.8D08.0957
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
131
|
15.0296.0980
|
15.296
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
P1
|
37.8D08.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
132
|
15.0320.0985
|
15.320
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân
|
PD
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân.
|
133
|
15.0327.0982
|
15.327
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất
chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
P1
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng
vạt da cơ xương
|
134
|
15.0328.0982
|
15.328
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất
chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
P1
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng
vạt da cơ xương
|
135
|
15.0359.0937
|
15.359
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma
|
|
37.8D08.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện
|
136
|
15.0360.0977
|
15.360
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
Plasma (gây mê)
|
|
37.8D08.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma
|
137
|
15.0371.0940
|
15.371
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng
dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2
|
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh
quản và nạo vét hạch cổ
|
138
|
15.0372.0967
|
15.372
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng
- thanh quản bằng dao siêu âm
|
|
37.8D08.0967
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng
- thanh quản bằng dao siêu âm
|
139
|
15.0377.0488
|
15.377
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao
siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
140
|
15.0382.0358
|
15.382
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử
dụng dao siêu âm
|
|
37.8D04.0358
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
141
|
15.0393.0998
|
15.393
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang
lê bằng laser/nhiệt
|
|
37.8D08.0998
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang
lê bằng laser/nhiệt
|
18- ĐIỆN
QUANG
|
|
|
|
|
|
1
|
18.0001.0001
|
18.1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
2
|
18.0002.0001
|
18.2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
3
|
18.0003.0001
|
18.3
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
4
|
18.0004.0001
|
18.4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
5
|
18.0006.0001
|
18.6
|
Siêu âm hốc mắt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
6
|
18.0007.0001
|
18.7
|
Siêu âm qua thóp
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
7
|
18.0008.0001
|
18.8
|
Siêu âm nhãn cầu
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
8
|
18.0011.0001
|
18.11
|
Siêu âm màng phổi
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
9
|
18.0012.0001
|
18.12
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm
thành ngực)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
10
|
18.0013.0001
|
18.13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
11
|
18.0015.0001
|
18.15
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,
thận, bàng quang)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
12
|
18.0016.0001
|
18.16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
13
|
18.0017.0003
|
18.17
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực
tràng
|
T2
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
14
|
18.0018.0001
|
18.18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
15
|
18.0019.0001
|
18.19
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột
non, đại tràng)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
16
|
18.0020.0001
|
18.20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
17
|
18.0023.0004
|
18.23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động
mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
18
|
18.0024.0004
|
18.24
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
19
|
18.0029.0004
|
18.29
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ
dưới
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
20
|
18.0030.0001
|
18.30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
21
|
18.0031.0003
|
18.31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
âm đạo
|
T2
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
22
|
18.0034.0001
|
18.34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
23
|
18.0035.0001
|
18.35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
24
|
18.0036.0001
|
18.36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
25
|
18.0037.0004
|
18.37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
26
|
18.0043.0001
|
18.43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ
tay….)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
27
|
18.0044.0001
|
18.44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới
da, cơ….)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
28
|
18.0045.0004
|
18.45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch
chi dưới
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
29
|
18.0046.0004
|
18.46
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
30
|
18.0047.0009
|
18.47
|
Siêu âm nội mạch
|
TD
|
37.2A01.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ
lưu lượng động mạch vành FFR
|
31
|
18.0048.0004
|
18.48
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler
xuyên sọ
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
32
|
18.0049.0004
|
18.49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
33
|
18.0050.0008
|
18.50
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
T2
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua
thực quản
|
34
|
18.0051.0005
|
18.51
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
T2
|
37.2A01.0005
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
35
|
18.0054.0001
|
18.54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
36
|
18.0059.0001
|
18.59
|
Siêu âm dương vật
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
37
|
18.0062.0145
|
18.62
|
Siêu âm nội soi
|
T1
|
37.8B00.0145
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
38
|
18.0064.0177
|
18.64
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm nội soi đường trực tràng
|
T1
|
37.8B00.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
39
|
18.0067.0013
|
18.67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
40
|
18.0067.0029
|
18.67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
41
|
18.0068.0013
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
42
|
18.0068.0029
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
43
|
18.0069.0010
|
18.69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
44
|
18.0069.0028
|
18.69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
45
|
18.0070.0010
|
18.70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
46
|
18.0070.0028
|
18.70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
47
|
18.0071.0011
|
18.71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
48
|
18.0071.0029
|
18.71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
49
|
18.0072.0010
|
18.72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
50
|
18.0072.0028
|
18.72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
51
|
18.0073.0010
|
18.73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
52
|
18.0073.0028
|
18.73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
53
|
18.0074.0010
|
18.74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
54
|
18.0074.0028
|
18.74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
55
|
18.0075.0010
|
18.75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc
tiếp tuyến
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
56
|
18.0075.0028
|
18.75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc
tiếp tuyến
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
57
|
18.0076.0010
|
18.76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
58
|
18.0076.0028
|
18.76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
59
|
18.0077.0010
|
18.77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
60
|
18.0077.0028
|
18.77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
61
|
18.0078.0010
|
18.78
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
62
|
18.0078.0028
|
18.78
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
63
|
18.0079.0010
|
18.79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
64
|
18.0079.0028
|
18.79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65
|
18.0080.0010
|
18.80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
66
|
18.0080.0028
|
18.80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
67
|
18.0081.0028
|
18.81
|
Chụp Xquang răng cận chóp
(Periapical)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
68
|
18.0082.0010
|
18.82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite
wing)
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
69
|
18.0082.0028
|
18.82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite
wing)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
70
|
18.0083.0014
|
18.83
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
|
37.2A02.0014
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama,
Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
71
|
18.0083.0028
|
18.83
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
72
|
18.0084.0028
|
18.84
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
73
|
18.0085.0010
|
18.85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
74
|
18.0085.0028
|
18.85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
75
|
18.0086.0013
|
18.86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
76
|
18.0086.0029
|
18.86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
77
|
18.0087.0013
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
78
|
18.0087.0029
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
79
|
18.0088.0030
|
18.88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
80
|
18.0089.0010
|
18.89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
81
|
18.0089.0029
|
18.89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
82
|
18.0090.0013
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
83
|
18.0090.0029
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
84
|
18.0091.0013
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
85
|
18.0091.0029
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
86
|
18.0092.0013
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch
hai bên
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
87
|
18.0092.0029
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch
hai bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
88
|
18.0093.0013
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
89
|
18.0093.0029
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
90
|
18.0094.0013
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,
gập ưỡn
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
91
|
18.0094.0029
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,
gập ưỡn
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
92
|
18.0095.0012
|
18.95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De
Sèze
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
93
|
18.0095.0028
|
18.95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De
Sèze
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
94
|
18.0096.0013
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
95
|
18.0096.0029
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
96
|
18.0097.0030
|
18.97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch
hai bên
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
97
|
18.0098.0012
|
18.98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
98
|
18.0098.0028
|
18.98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
99
|
18.0099.0012
|
18.99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
100
|
18.0099.0028
|
18.99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
101
|
18.0100.0012
|
18.100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
102
|
18.0100.0028
|
18.100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
103
|
18.0101.0012
|
18.101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
104
|
18.0101.0028
|
18.101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
105
|
18.0102.0013
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
106
|
18.0102.0029
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
107
|
18.0103.0013
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
108
|
18.0103.0029
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
109
|
18.0104.0013
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
110
|
18.0104.0029
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
111
|
18.0105.0012
|
18.105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
Coyle)
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
112
|
18.0105.0028
|
18.105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
Coyle)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
113
|
18.0106.0013
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
114
|
18.0106.0029
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
115
|
18.0107.0013
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
116
|
18.0107.0029
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
117
|
18.0108.0013
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
118
|
18.0108.0029
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
119
|
18.0109.0012
|
18.109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
120
|
18.0109.0028
|
18.109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
121
|
18.0110.0012
|
18.110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
122
|
18.0110.0028
|
18.110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
123
|
18.0111.0013
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
124
|
18.0111.0029
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
125
|
18.0112.0013
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
126
|
18.0112.0029
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
127
|
18.0113.0013
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi
bánh chè
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
128
|
18.0113.0029
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi
bánh chè
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
129
|
18.0114.0013
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
130
|
18.0114.0029
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
131
|
18.0115.0013
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
132
|
18.0115.0029
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
133
|
18.0116.0013
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
134
|
18.0116.0029
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
135
|
18.0117.0011
|
18.117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
136
|
18.0117.0029
|
18.117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
137
|
18.0118.0013
|
18.118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
138
|
18.0118.0030
|
18.118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
139
|
18.0119.0012
|
18.119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
140
|
18.0119.0028
|
18.119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
141
|
18.0120.0012
|
18.120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi
bên
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
142
|
18.0120.0028
|
18.120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi
bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
143
|
18.0121.0013
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
144
|
18.0121.0029
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
145
|
18.0122.0013
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư
thế)
|
146
|
18.0122.0029
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
147
|
18.0123.0012
|
18.123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
148
|
18.0123.0028
|
18.123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
149
|
18.0124.0016
|
18.124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
37.2A02.0016
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
150
|
18.0124.0034
|
18.124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
37.2A03.0034
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
số hóa
|
151
|
18.0125.0012
|
18.125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
hoặc nghiêng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư
thế)
|
152
|
18.0125.0028
|
18.125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
hoặc nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
153
|
18.0126.0026
|
18.126
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
|
37.2A02.0026
|
Mammography (1 bên)
|
154
|
18.0127.0028
|
18.127
|
Chụp Xquang tại giường
|
T3
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
155
|
18.0128.0028
|
18.128
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
T3
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
156
|
18.0129.0014
|
18.129
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
|
37.2A02.0014
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama,
Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
157
|
18.0129.0029
|
18.129
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
158
|
18.0130.0017
|
18.130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
37.2A02.0017
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản
quang
|
159
|
18.0130.0035
|
18.130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
37.2A03.0035
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản
quang số hóa
|
160
|
18.0132.0018
|
18.132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
37.2A02.0018
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
161
|
18.0132.0036
|
18.132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
37.2A03.0036
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
số hóa
|
162
|
18.0133.0019
|
18.133
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
T3
|
37.2A02.0019
|
Chụp mật qua Kehr
|
163
|
18.0134.0019
|
18.134
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội
soi
|
T1
|
37.2A02.0019
|
Chụp mật qua Kehr
|
164
|
18.0135.0025
|
18.135
|
Chụp Xquang đường dò
|
T2
|
37.2A02.0025
|
Lỗ dò cản quang
|
165
|
18.0136.0039
|
18.136
|
Chụp Xquang tuyến nước bọt
|
T2
|
37.2A03.0039
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có
bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
166
|
18.0138.0023
|
18.138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
T2
|
37.2A02.0023
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
167
|
18.0138.0031
|
18.138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
T2
|
37.2A03.0031
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
168
|
18.0139.0039
|
18.139
|
Chụp Xquang ống tuyến sữa
|
T2
|
37.2A03.0039
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có
bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
169
|
18.0140.0020
|
18.140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
T3
|
37.2A02.0020
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
(UIV)
|
170
|
18.0140.0032
|
18.140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
T3
|
37.2A03.0032
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
(UIV) số hóa
|
171
|
18.0141.0020
|
18.141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi
dòng
|
T1
|
37.2A02.0020
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
(UIV)
|
172
|
18.0141.0032
|
18.141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi
dòng
|
T1
|
37.2A03.0032
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
(UIV) số hóa
|
173
|
18.0142.0021
|
18.142
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
T1
|
37.2A02.0021
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR)
có tiêm thuốc cản quang
|
174
|
18.0142.0033
|
18.142
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
T1
|
37.2A03.0033
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR)
số hóa
|
175
|
18.0149.0040
|
18.149
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
176
|
18.0150.0041
|
18.150
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
177
|
18.0151.0041
|
18.151
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
178
|
18.0152.0041
|
18.152
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
179
|
18.0153.0041
|
18.153
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
180
|
18.0154.0041
|
18.154
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ
1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
181
|
18.0155.0040
|
18.155
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
182
|
18.0156.0041
|
18.156
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
183
|
18.0157.0040
|
18.157
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
184
|
18.0158.0040
|
18.158
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
(từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
185
|
18.0159.0041
|
18.159
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
186
|
18.0160.0040
|
18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
187
|
18.0160.0041
|
18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
188
|
18.0161.0040
|
18.161
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ
1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
189
|
18.0165.0043
|
18.165
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
190
|
18.0166.0042
|
18.166
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
191
|
18.0167.0042
|
18.167
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
192
|
18.0168.0042
|
18.168
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
193
|
18.0169.0042
|
18.169
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
194
|
18.0170.0042
|
18.170
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ
64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
195
|
18.0171.0043
|
18.171
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
196
|
18.0172.0042
|
18.172
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
197
|
18.0173.0043
|
18.173
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
198
|
18.0174.0043
|
18.174
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
(từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
199
|
18.0175.0042
|
18.175
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
200
|
18.0176.0042
|
18.176
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
201
|
18.0176.0043
|
18.176
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
202
|
18.0177.0043
|
18.177
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ
64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
203
|
18.0178.0047
|
18.178
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
204
|
18.0179.0046
|
18.179
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
205
|
18.0180.0046
|
18.180
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
206
|
18.0181.0046
|
18.181
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
207
|
18.0182.0046
|
18.182
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256
dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
208
|
18.0183.0047
|
18.183
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ
≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
209
|
18.0184.0047
|
18.184
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
210
|
18.0185.0046
|
18.185
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
211
|
18.0186.0047
|
18.186
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
212
|
18.0187.0047
|
18.187
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
(từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
213
|
18.0188.0046
|
18.188
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
214
|
18.0189.0047
|
18.189
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
215
|
18.0190.0047
|
18.190
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ
≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
216
|
18.0191.0040
|
18.191
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
217
|
18.0192.0041
|
18.192
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
218
|
18.0193.0040
|
18.193
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
219
|
18.0195.0040
|
18.195
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
220
|
18.0196.0041
|
18.196
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
(từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
221
|
18.0197.0041
|
18.197
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
222
|
18.0198.0041
|
18.198
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
223
|
18.0199.0040
|
18.199
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi
hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
224
|
18.0200.0043
|
18.200
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
225
|
18.0201.0042
|
18.201
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
226
|
18.0202.0043
|
18.202
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
227
|
18.0204.0043
|
18.204
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
228
|
18.0205.0042
|
18.205
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
(từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
229
|
18.0206.0042
|
18.206
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
230
|
18.0207.0042
|
18.207
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
231
|
18.0208.0043
|
18.208
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi
hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
232
|
18.0209.0047
|
18.209
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
233
|
18.0210.0046
|
18.210
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
234
|
18.0211.0047
|
18.211
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
235
|
18.0212.0047
|
18.212
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp
tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
236
|
18.0213.0047
|
18.213
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
237
|
18.0214.0046
|
18.214
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
238
|
18.0215.0046
|
18.215
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
239
|
18.0216.0046
|
18.216
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
240
|
18.0217.0046
|
18.217
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
241
|
18.0218.0047
|
18.218
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi
hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
242
|
18.0219.0040
|
18.219
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
243
|
18.0219.0041
|
18.219
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
244
|
18.0220.0040
|
18.220
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
245
|
18.0220.0041
|
18.220
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
246
|
18.0221.0040
|
18.221
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối
u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
247
|
18.0221.0041
|
18.221
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối
u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
248
|
18.0222.0040
|
18.222
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
249
|
18.0222.0041
|
18.222
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
250
|
18.0223.0041
|
18.223
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ
1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
251
|
18.0224.0041
|
18.224
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
252
|
18.0225.0041
|
18.225
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
253
|
18.0226.0041
|
18.226
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
254
|
18.0227.0040
|
18.227
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
255
|
18.0228.0043
|
18.228
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
256
|
18.0229.0041
|
18.229
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
257
|
18.0230.0041
|
18.230
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
(từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
258
|
18.0231.0042
|
18.231
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
259
|
18.0231.0043
|
18.231
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
260
|
18.0232.0042
|
18.232
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
261
|
18.0232.0043
|
18.232
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
262
|
18.0233.0042
|
18.233
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối
u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
263
|
18.0233.0043
|
18.233
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối
u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
264
|
18.0234.0042
|
18.234
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
265
|
18.0234.0043
|
18.234
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
266
|
18.0235.0042
|
18.235
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
267
|
18.0236.0042
|
18.236
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
268
|
18.0237.0042
|
18.237
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
269
|
18.0238.0042
|
18.238
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
270
|
18.0239.0042
|
18.239
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
271
|
18.0241.0042
|
18.241
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
272
|
18.0242.0042
|
18.242
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
(từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
273
|
18.0243.0046
|
18.243
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
274
|
18.0243.0047
|
18.243
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
không có thuốc cản quang
|
275
|
18.0244.0046
|
18.244
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
276
|
18.0244.0047
|
18.244
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
277
|
18.0246.0046
|
18.246
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
278
|
18.0246.0047
|
18.246
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
279
|
18.0247.0046
|
18.247
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥
256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
280
|
18.0248.0046
|
18.248
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
281
|
18.0249.0046
|
18.249
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình
đường mật (từ ≥ 256 dãy)
|
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
282
|
18.0250.0046
|
18.250
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
283
|
18.0251.0046
|
18.251
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
284
|
18.0253.0046
|
18.253
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan)
dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
285
|
18.0254.0046
|
18.254
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
286
|
18.0255.0040
|
18.255
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
287
|
18.0256.0041
|
18.256
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
288
|
18.0257.0040
|
18.257
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
289
|
18.0258.0041
|
18.258
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
290
|
18.0259.0040
|
18.259
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
291
|
18.0260.0041
|
18.260
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
292
|
18.0261.0040
|
18.261
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
293
|
18.0262.0041
|
18.262
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
294
|
18.0263.0041
|
18.263
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
295
|
18.0264.0040
|
18.264
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
296
|
18.0265.0041
|
18.265
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
297
|
18.0266.0041
|
18.266
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
298
|
18.0267.0041
|
18.267
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
(từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
299
|
18.0268.0043
|
18.268
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
300
|
18.0269.0042
|
18.269
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
301
|
18.0270.0043
|
18.270
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
302
|
18.0271.0042
|
18.271
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
303
|
18.0272.0043
|
18.272
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
304
|
18.0273.0042
|
18.273
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
305
|
18.0274.0043
|
18.274
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
306
|
18.0275.0042
|
18.275
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
307
|
18.0276.0042
|
18.276
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
308
|
18.0277.0043
|
18.277
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không
có thuốc cản quang
|
309
|
18.0278.0042
|
18.278
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
310
|
18.0279.0044
|
18.279
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0044
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128
dãy có thuốc cản quang
|
311
|
18.0279.0045
|
18.279
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0045
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128
dãy không có thuốc cản quang
|
312
|
18.0280.0042
|
18.280
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
313
|
18.0281.0042
|
18.281
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
(từ 64- 128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có
thuốc cản quang
|
314
|
18.0282.0047
|
18.282
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
315
|
18.0283.0046
|
18.283
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
316
|
18.0284.0047
|
18.284
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
317
|
18.0285.0046
|
18.285
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
318
|
18.0286.0047
|
18.286
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
319
|
18.0287.0046
|
18.287
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
320
|
18.0288.0047
|
18.288
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
321
|
18.0289.0046
|
18.289
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
322
|
18.0290.0046
|
18.290
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
323
|
18.0291.0047
|
18.291
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không
có thuốc cản quang
|
324
|
18.0292.0046
|
18.292
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
325
|
18.0293.0048
|
18.293
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0048
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy
có thuốc cản quang
|
326
|
18.0293.0049
|
18.293
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0049
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy
không thuốc cản quang
|
327
|
18.0294.0046
|
18.294
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
328
|
18.0295.0046
|
18.295
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
(từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có
thuốc cản quang
|
329
|
18.0296.0066
|
18.296
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
330
|
18.0297.0065
|
18.297
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
331
|
18.0298.0066
|
18.298
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
332
|
18.0299.0065
|
18.299
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm
chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
333
|
18.0300.0066
|
18.300
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm
chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
334
|
18.0301.0065
|
18.301
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
335
|
18.0302.0065
|
18.302
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm
chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
336
|
18.0303.0066
|
18.303
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
337
|
18.0304.0065
|
18.304
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
338
|
18.0305.0065
|
18.305
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
339
|
18.0306.0068
|
18.306
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect
tính rography) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
340
|
18.0309.0065
|
18.309
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương
đá (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
341
|
18.0310.0066
|
18.310
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ
(0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
342
|
18.0311.0065
|
18.311
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
343
|
18.0313.0066
|
18.313
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
344
|
18.0314.0065
|
18.314
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm
thuốc cản quang (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
345
|
18.0315.0065
|
18.315
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi
(Heli) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
346
|
18.0316.0066
|
18.316
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
347
|
18.0317.0065
|
18.317
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
348
|
18.0318.0068
|
18.318
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-
1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
349
|
18.0319.0066
|
18.319
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ
dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
350
|
18.0321.0065
|
18.321
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực
tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
351
|
18.0322.0065
|
18.322
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
352
|
18.0323.0065
|
18.323
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm
chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
353
|
18.0324.0066
|
18.324
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
(0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
354
|
18.0325.0065
|
18.325
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
355
|
18.0326.0066
|
18.326
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu,
tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
356
|
18.0327.0065
|
18.327
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
357
|
18.0328.0065
|
18.328
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung
đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
358
|
18.0329.0065
|
18.329
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
359
|
18.0330.0068
|
18.330
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
360
|
18.0331.0065
|
18.331
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh
nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
361
|
18.0332.0066
|
18.332
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
362
|
18.0333.0067
|
18.333
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương
phản đặc hiệu mô
|
363
|
18.0334.0066
|
18.334
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-
1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
364
|
18.0335.0065
|
18.335
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
365
|
18.0336.0066
|
18.336
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
366
|
18.0337.0065
|
18.337
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
367
|
18.0338.0066
|
18.338
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
368
|
18.0339.0065
|
18.339
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
369
|
18.0340.0066
|
18.340
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
370
|
18.0341.0065
|
18.341
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
371
|
18.0342.0065
|
18.342
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
372
|
18.0343.0066
|
18.343
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
373
|
18.0344.0065
|
18.344
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
374
|
18.0345.0066
|
18.345
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
(0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
375
|
18.0346.0065
|
18.346
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
376
|
18.0347.0065
|
18.347
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu
(1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
377
|
18.0348.0065
|
18.348
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
(1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
378
|
18.0349.0065
|
18.349
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
379
|
18.0350.0065
|
18.350
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
380
|
18.0351.0065
|
18.351
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
381
|
18.0352.0066
|
18.352
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
382
|
18.0353.0065
|
18.353
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
383
|
18.0354.0066
|
18.354
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
(1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
384
|
18.0355.0065
|
18.355
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
có tiêm tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
385
|
18.0358.0066
|
18.358
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
386
|
18.0359.0065
|
18.359
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm
tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
387
|
18.0360.0065
|
18.360
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm
tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
388
|
18.0361.0065
|
18.361
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm
tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
389
|
18.0364.0066
|
18.364
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại
biên (neurography MR) (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
390
|
18.0365.0068
|
18.365
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng
(1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
391
|
18.0403.0067
|
18.403
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
T2
|
37.2A04.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương
phản đặc hiệu mô
|
392
|
18.0449.0056
|
18.449
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực
dưới Xquang tăng sáng
|
P1
|
37.2A04.0056
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới C-Arm
|
393
|
18.0501.0052
|
18.501
|
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
394
|
18.0502.0052
|
18.502
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa
nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
395
|
18.0503.0052
|
18.503
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
396
|
18.0504.0052
|
18.504
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
397
|
18.0505.0052
|
18.505
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số
hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
398
|
18.0506.0052
|
18.506
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
399
|
18.0507.0052
|
18.507
|
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền
(DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
400
|
18.0508.0052
|
18.508
|
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
401
|
18.0509.0052
|
18.509
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận,
tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
402
|
18.0510.0052
|
18.510
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền
(DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
403
|
18.0511.0052
|
18.511
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
404
|
18.0512.0052
|
18.512
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa
nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
405
|
18.0513.0052
|
18.513
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực
số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
406
|
18.0514.0052
|
18.514
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền
(DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
407
|
18.0515.0052
|
18.515
|
Chụp động mạch các loại chọc kim trực
tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
408
|
18.0516.0055
|
18.516
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số
hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
409
|
18.0517.0055
|
18.517
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số
hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
410
|
18.0518.0055
|
18.518
|
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
411
|
18.0519.0055
|
18.519
|
Chụp, nong và đặt Stent động mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
412
|
18.0520.0055
|
18.520
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
413
|
18.0522.0055
|
18.522
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
414
|
18.0525.0055
|
18.525
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống
thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
415
|
18.0527.0055
|
18.527
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
416
|
18.0528.0058
|
18.528
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
417
|
18.0529.0058
|
18.529
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa
nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
418
|
18.0530.0058
|
18.530
|
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
419
|
18.0531.0058
|
18.531
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
420
|
18.0532.0058
|
18.532
|
Chụp và nút động mạch phế quản số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
421
|
18.0533.0058
|
18.533
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa
xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
422
|
18.0534.0058
|
18.534
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
423
|
18.0535.0058
|
18.535
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử
cung số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
424
|
18.0536.0058
|
18.536
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch
trong cơ tử cung số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
425
|
18.0537.0058
|
18.537
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa
xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
426
|
18.0540.0058
|
18.540
|
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa
xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
427
|
18.0541.0058
|
18.541
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa
xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
428
|
18.0542.0058
|
18.542
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc
treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
429
|
18.0544.0058
|
18.544
|
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
430
|
18.0545.0058
|
18.545
|
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn
hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
431
|
18.0546.0058
|
18.546
|
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua
da (TIPS) số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
432
|
18.0550.0058
|
18.550
|
Chụp và nút động mạch điều trị cầm
máu các tạng số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
433
|
18.0551.0058
|
18.551
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
434
|
18.0553.0057
|
18.553
|
Chụp và nút phình động mạch não số
hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
435
|
18.0554.0057
|
18.554
|
Chụp và điều trị phình động mạch não
bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
436
|
18.0555.0057
|
18.555
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh
mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
437
|
18.0556.0057
|
18.556
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh
xoang hang số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
438
|
18.0557.0057
|
18.557
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh
mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
439
|
18.0558.0057
|
18.558
|
Chụp và test nút động mạch não số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
440
|
18.0559.0057
|
18.559
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa
xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
441
|
18.0560.0057
|
18.560
|
Chụp và nút động mạch đốt sống số
hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
442
|
18.0562.0057
|
18.562
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp
động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
443
|
18.0563.0057
|
18.563
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số
hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
444
|
18.0564.0057
|
18.564
|
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp
động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
445
|
18.0565.0057
|
18.565
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường
động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
446
|
18.0566.0057
|
18.566
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động
mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
447
|
18.0567.0057
|
18.567
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ
tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
448
|
18.0572.0064
|
18.572
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
449
|
18.0573.0064
|
18.573
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
450
|
18.0574.0064
|
18.574
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
451
|
18.0577.0064
|
18.577
|
Điều trị u xương dạng xương số hóa
xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và
giả u xương...)
|
452
|
18.0578.0064
|
18.578
|
Điều trị các tổn thương xương số hóa
xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
453
|
18.0579.0064
|
18.579
|
Điều trị các khối u tạng (thận,
lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
454
|
18.0581.0059
|
18.581
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số
hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
455
|
18.0582.0059
|
18.582
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
456
|
18.0583.0059
|
18.583
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn
tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
457
|
18.0586.0064
|
18.586
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số
hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
458
|
18.0587.0061
|
18.587
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường
mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
459
|
18.0588.0061
|
18.588
|
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa
nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường
mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
460
|
18.0589.0059
|
18.589
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
461
|
18.0590.0059
|
18.590
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
462
|
18.0591.0059
|
18.591
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa
xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
463
|
18.0592.0059
|
18.592
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách,
thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/
mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
464
|
18.0594.0061
|
18.594
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường
mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
465
|
18.0599.0061
|
18.599
|
Sinh thiết trong lòng đường mật qua
da số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường
mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
466
|
18.0601.0063
|
18.601
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới
hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
467
|
18.0602.0063
|
18.602
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
468
|
18.0603.0169
|
18.603
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
469
|
18.0604.0169
|
18.604
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
470
|
18.0605.0170
|
18.605
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
471
|
18.0606.0169
|
18.606
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
472
|
18.0607.0169
|
18.607
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
473
|
18.0608.0169
|
18.608
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
474
|
18.0610.0090
|
18.610
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
475
|
18.0613.0177
|
18.613
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực
tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
476
|
18.0614.0063
|
18.614
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư
gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
477
|
18.0619.0090
|
18.619
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
478
|
18.0620.0087
|
18.620
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
479
|
18.0621.0090
|
18.621
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
480
|
18.0622.0085
|
18.622
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
481
|
18.0623.0082
|
18.623
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
37.8B00.0082
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
482
|
18.0625.0087
|
18.625
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
483
|
18.0626.0608
|
18.626
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8D06.0608
|
Chọc ối
|
484
|
18.0627.0146
|
18.627
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất
qua siêu âm thực quản
|
T1
|
37.8B00.0146
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
485
|
18.0628.0081
|
18.628
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
486
|
18.0629.0166
|
18.629
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/
nang trong ổ bụng
|
487
|
18.0630.0087
|
18.630
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
488
|
18.0632.0165
|
18.632
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới
hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
489
|
18.0633.0165
|
18.633
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
490
|
18.0634.0062
|
18.634
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới
hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
TD
|
37.2A04.0062
|
Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan
dưới hướng dẫn của CT scanner
|
491
|
18.0635.0062
|
18.635
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
TD
|
37.2A04.0062
|
Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan
dưới hướng dẫn của CT scanner
|
492
|
18.0636.0171
|
18.636
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp
vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của
cắt lớp vi tính
|
493
|
18.0637.0171
|
18.637
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp
vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của
cắt lớp vi tính
|
494
|
18.0638.0171
|
18.638
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của
cắt lớp vi tính
|
495
|
18.0642.0171
|
18.642
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi
tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của
cắt lớp vi tính
|
496
|
18.0649.0060
|
18.649
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp
vi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT
Scanner
|
497
|
18.0650.0088
|
18.650
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn
cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
498
|
18.0651.0088
|
18.651
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn
cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
499
|
18.0652.0060
|
18.652
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới
hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT
Scanner
|
500
|
18.0653.0060
|
18.653
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng
dẫn cắt lớp bi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT
Scanner
|
501
|
18.0657.0053
|
18.657
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp
buồng tim dưới DSA
|
502
|
18.0658.0054
|
18.658
|
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
503
|
18.0659.0054
|
18.659
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
vành
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
504
|
18.0660.0167
|
18.660
|
Sinh thiết cơ tim
|
TD
|
37.8B00.0167
|
Sinh thiết cơ tim
|
505
|
18.0661.0053
|
18.661
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp
buồng tim dưới DSA
|
506
|
18.0662.0054
|
18.662
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
507
|
18.0663.0054
|
18.663
|
Nong van động mạch chủ [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
508
|
18.0664.0054
|
18.664
|
Nong van động mạch phổi [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
509
|
18.0665.0054
|
18.665
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
510
|
18.0666.0054
|
18.666
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
511
|
18.0667.0054
|
18.667
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
512
|
18.0669.0391
|
18.669
|
Đặt máy tạo nhịp
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp
phá rung
|
513
|
18.0670.0391
|
18.670
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp
phá rung
|
514
|
18.0671.1816
|
18.671
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
TD
|
37.3F00.1816
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
515
|
18.0672.0055
|
18.672
|
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng
[dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
516
|
18.0673.0055
|
18.673
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent
[dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
517
|
18.0675.0055
|
18.675
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
518
|
18.0685.1880
|
18.685
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
cấy hạt phóng xạ qua da
|
|
37.3G02.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ I-125
|
519
|
18.0686.1880
|
18.686
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt
phóng xạ qua da
|
|
37.3G02.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ I-125
|
520
|
18.0687.0058
|
18.687
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới
DSA]
|
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
521
|
18.0688.0058
|
18.688
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất
[dưới DSA]
|
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
522
|
18.0689.0064
|
18.689
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều
trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
523
|
18.0690.0182
|
18.690
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)
|
|
37.8B00.0182
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của
Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
524
|
18.0693.0063
|
18.693
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
525
|
18.0694.0068
|
18.694
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng
sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng
|
526
|
18.0700.0066
|
18.700
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá
tải sắt
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
527
|
18.0702.0068
|
18.702
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
528
|
18.0703.0001
|
18.703
|
Siêu âm tại giường
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
19- Y HỌC HẠT
NHÂN
|
|
|
|
|
1
|
19.0001.1830
|
19.1
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1830
|
SPECT não
|
2
|
19.0002.1830
|
19.2
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
37.3G01.1830
|
SPECT não
|
3
|
19.0003.1830
|
19.3
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1830
|
SPECT não
|
4
|
19.0004.1830
|
19.4
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
37.3G01.1830
|
SPECT não
|
5
|
19.0005.1830
|
19.5
|
SPECT não với ¹¹¹In - octreotide
|
T1
|
37.3G01.1830
|
SPECT não
|
6
|
19.0006.1833
|
19.6
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị
phóng xạ kép
|
T1
|
37.3G01.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép
|
7
|
19.0007.1832
|
19.7
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
8
|
19.0008.1832
|
19.8
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với
²⁰¹Tl
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
9
|
19.0009.1832
|
19.9
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
-Tetrofosmin
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
10
|
19.0010.1832
|
19.10
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- Sestamibi
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
11
|
19.0011.1832
|
19.11
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- Teboroxime (Cardiotec)
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
12
|
19.0012.1832
|
19.12
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
13
|
19.0013.1832
|
19.13
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- Furifosmin
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
14
|
19.0014.1832
|
19.14
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với
¹²³I - IPPA
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
15
|
19.0015.1832
|
19.15
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với
¹²³I - BMIPP
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
16
|
19.0016.1832
|
19.16
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
17
|
19.0017.1832
|
19.17
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
18
|
19.0018.1832
|
19.18
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
19
|
19.0019.1832
|
19.19
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
20
|
19.0020.1832
|
19.20
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
21
|
19.0021.1832
|
19.21
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
22
|
19.0022.1832
|
19.22
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ¹²³I - IPPA
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
23
|
19.0023.1832
|
19.23
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ¹²³I - BMIPP
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
24
|
19.0024.1832
|
19.24
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
25
|
19.0025.1832
|
19.25
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
26
|
19.0026.1832
|
19.26
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc
- Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
27
|
19.0027.1832
|
19.27
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc
- Sestamibi
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
28
|
19.0028.1832
|
19.28
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc
- Tetrofosmin
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
29
|
19.0029.1832
|
19.29
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng
cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
30
|
19.0030.1832
|
19.30
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng
cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ
|
T1
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
31
|
19.0031.1832
|
19.31
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng
cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
32
|
19.0032.1832
|
19.32
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In -
kháng thể kháng cơ tim
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
33
|
19.0033.1832
|
19.33
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc -
Stannous pyrophosphate (PYP)
|
TD
|
37.3G01.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
34
|
19.0062.1829
|
19.62
|
SPECT/CT
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
35
|
19.0063.1829
|
19.63
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
36
|
19.0064.1829
|
19.64
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
37
|
19.0065.1829
|
19.65
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
38
|
19.0066.1829
|
19.66
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
39
|
19.0067.1829
|
19.67
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng
xạ kép
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
40
|
19.0068.1829
|
19.68
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
TD
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
41
|
19.0069.1829
|
19.69
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
TD
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
42
|
19.0070.1829
|
19.70
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
43
|
19.0071.1829
|
19.71
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức
với Tetrofosmin
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
44
|
19.0072.1829
|
19.72
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
²⁰¹Tl
|
TD
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
45
|
19.0073.1829
|
19.73
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
46
|
19.0074.1829
|
19.74
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
47
|
19.0075.1829
|
19.75
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
48
|
19.0076.1829
|
19.76
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In -
kháng thể kháng cơ tim
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
49
|
19.0077.1829
|
19.77
|
SPECT/CT gan
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
50
|
19.0078.1829
|
19.78
|
SPECT/CT thận
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
51
|
19.0079.1829
|
19.79
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
52
|
19.0080.1829
|
19.80
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹
- MIBG
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
53
|
19.0081.1829
|
19.81
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I
- MIBG
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
54
|
19.0082.1829
|
19.82
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹
- Cholesterol
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
55
|
19.0083.1829
|
19.83
|
SPECT/CT xương, khớp
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
56
|
19.0084.1829
|
19.84
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
57
|
19.0085.1829
|
19.85
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
58
|
19.0086.1829
|
19.86
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
59
|
19.0087.1829
|
19.87
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
60
|
19.0088.1829
|
19.88
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
61
|
19.0089.1829
|
19.89
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
62
|
19.0090.1829
|
19.90
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
63
|
19.0091.1829
|
19.91
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với I¹³¹ - MIBG
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
64
|
19.0092.1829
|
19.92
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với ¹²³I - MIBG
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
65
|
19.0093.1829
|
19.93
|
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
66
|
19.0094.1829
|
19.94
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
67
|
19.0095.1829
|
19.95
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
68
|
19.0096.1829
|
19.96
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DOTATOC
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
69
|
19.0097.1829
|
19.97
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DTPA-octreotide
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
70
|
19.0098.1829
|
19.98
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATATE
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
71
|
19.0099.1829
|
19.99
|
SPECT/CT hạch Lympho
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
72
|
19.0100.1829
|
19.100
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
73
|
19.0101.1829
|
19.101
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
74
|
19.0102.1829
|
19.102
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
75
|
19.0103.1829
|
19.103
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
T1
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
76
|
19.0104.1829
|
19.104
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến
liều (IMRT)
|
TD
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
77
|
19.0105.1852
|
19.105
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
37.3G01.1852
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
|
78
|
19.0106.1851
|
19.106
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1851
|
Xạ hình não
|
79
|
19.0107.1851
|
19.107
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
37.3G01.1851
|
Xạ hình não
|
80
|
19.0108.1851
|
19.108
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1851
|
Xạ hình não
|
81
|
19.0109.1851
|
19.109
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
37.3G01.1851
|
Xạ hình não
|
82
|
19.0110.1851
|
19.110
|
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc -
chelate
|
T1
|
37.3G01.1851
|
Xạ hình não
|
83
|
19.0111.1850
|
19.111
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với
⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
84
|
19.0112.1850
|
19.112
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với
¹¹¹In - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
85
|
19.0113.1850
|
19.113
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với
I¹³¹ - RISA
|
T1
|
37.3G01.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
86
|
19.0114.1828
|
19.114
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
T1
|
37.3G01.1828
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
87
|
19.0115.1856
|
19.115
|
Xạ hình toàn thân với I¹³¹
|
T1
|
37.3G01.1856
|
Xạ hình toàn thân với I¹³¹
|
88
|
19.0118.1862
|
19.118
|
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹
|
T1
|
37.3G01.1862
|
Xạ hình tuyến giáp
|
89
|
19.0119.1862
|
19.119
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I
|
T1
|
37.3G01.1862
|
Xạ hình tuyến giáp
|
90
|
19.0120.1862
|
19.120
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với
I¹³¹
|
T1
|
37.3G01.1862
|
Xạ hình tuyến giáp
|
91
|
19.0123.1861
|
19.123
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V
- DMSA
|
T1
|
37.3G01.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI
hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
92
|
19.0124.1861
|
19.124
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc-
MIBI
|
T1
|
37.3G01.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI
hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
93
|
19.0125.1861
|
19.125
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị
phóng xạ kép
|
T1
|
37.3G01.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI
hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
94
|
19.0126.1862
|
19.126
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1862
|
Xạ hình tuyến giáp
|
95
|
19.0128.1863
|
19.128
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
96
|
19.0129.1845
|
19.129
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
TD
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
97
|
19.0130.1845
|
19.130
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
98
|
19.0131.1845
|
19.131
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức
với Tetrofosmin
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
99
|
19.0132.1845
|
19.132
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
²⁰¹Tl
|
TD
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
100
|
19.0133.1845
|
19.133
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
TD
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
101
|
19.0134.1845
|
19.134
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
102
|
19.0135.1845
|
19.135
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
TD
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
103
|
19.0136.1845
|
19.136
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh
dấu
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
104
|
19.0137.1845
|
19.137
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
105
|
19.0138.1845
|
19.138
|
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc
- Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
106
|
19.0139.1839
|
19.139
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc -
Pyrophosphate
|
T1
|
37.3G01.1839
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với
Tc-99m Pyrophosphate
|
107
|
19.0140.1845
|
19.140
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc -
Pyrophotphate
|
T1
|
37.3G01.1845
|
Xạ hình chức năng tim
|
108
|
19.0141.1865
|
19.141
|
Xạ hình tuyến vú
|
T1
|
37.3G01.1865
|
Xạ hình tuyến vú
|
109
|
19.0142.1857
|
19.142
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
T1
|
37.3G01.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
110
|
19.0143.1857
|
19.143
|
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc -
macroaggregated
|
T1
|
37.3G01.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
111
|
19.0144.1854
|
19.144
|
Xạ hình thông khí phổi
|
T1
|
37.3G01.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
112
|
19.0145.1854
|
19.145
|
Xạ hình thông khí phổi với 133Xe
|
T1
|
37.3G01.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
113
|
19.0146.1854
|
19.146
|
Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
T1
|
37.3G01.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
114
|
19.0147.1837
|
19.147
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
T1
|
37.3G01.1837
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
115
|
19.0148.1836
|
19.148
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ
dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
T1
|
37.3G01.1836
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ
dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
116
|
19.0149.1842
|
19.149
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
37.3G01.1842
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc- 99m
|
117
|
19.0150.1840
|
19.150
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
Tc-99m
|
118
|
19.0152.1849
|
19.152
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
37.3G01.1849
|
Xạ hình lách
|
119
|
19.0153.1849
|
19.153
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu
⁵¹Cr
|
T1
|
37.3G01.1849
|
Xạ hình lách
|
120
|
19.0154.1849
|
19.154
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
T1
|
37.3G01.1849
|
Xạ hình lách
|
121
|
19.0155.1847
|
19.155
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
T1
|
37.3G01.1847
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
122
|
19.0156.1846
|
19.156
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA
|
T1
|
37.3G01.1846
|
Xạ hình gan mật
|
123
|
19.0157.1846
|
19.157
|
Xạ hình gan - mật với I¹³¹ - Rose
Bengan
|
T1
|
37.3G01.1846
|
Xạ hình gan mật
|
124
|
19.0158.1841
|
19.158
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu
đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
37.3G01.1841
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
125
|
19.0159.1846
|
19.159
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép
gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA
|
T1
|
37.3G01.1846
|
Xạ hình gan mật
|
126
|
19.0160.1834
|
19.160
|
Thận đồ đồng vị với I¹³¹ - Hippuran
|
T2
|
37.3G01.1834
|
Thận đồ đồng vị
|
127
|
19.0161.1843
|
19.161
|
Xạ hình chức năng thận với I¹³¹-
Hippuran
|
T1
|
37.3G01.1843
|
Xạ hình chức năng thận
|
128
|
19.0162.1853
|
19.162
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA
|
T1
|
37.3G01.1853
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
129
|
19.0163.1843
|
19.163
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA
|
T1
|
37.3G01.1843
|
Xạ hình chức năng thận
|
130
|
19.0164.1843
|
19.164
|
Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn
OIH
|
T1
|
37.3G01.1843
|
Xạ hình chức năng thận
|
131
|
19.165 .1843
|
19.165 6
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn
OIH
|
|
37.3G01.1843
|
Xạ hình chức năng thận
|
132
|
19.0166.1843
|
19.166
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -
MAG3
|
T1
|
37.3G01.1843
|
Xạ hình chức năng thận
|
133
|
19.0167.1844
|
19.167
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
T1
|
37.3G01.1844
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
134
|
19.0169.1864
|
19.169
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I -
MIBG
|
T1
|
37.3G01.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
|
135
|
19.0170.1864
|
19.170
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I -
MIBG
|
T1
|
37.3G01.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
|
136
|
19.0171.1864
|
19.171
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I -
Cholesterol
|
T1
|
37.3G01.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
|
137
|
19.0173.1858
|
19.173
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
T1
|
37.3G01.1858
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc- 99m
|
138
|
19.0174.1866
|
19.174
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
T1
|
37.3G01.1866
|
Xạ hình xương
|
139
|
19.0175.1867
|
19.175
|
Xạ hình xương 3 pha
|
T1
|
37.3G01.1867
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
140
|
19.0176.1860
|
19.176
|
Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur
Colloid hoặc BMHP
|
T1
|
37.3G01.1860
|
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid
hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
141
|
19.0177.1838
|
19.177
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
142
|
19.0178.1838
|
19.178
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
143
|
19.0179.1838
|
19.179
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
144
|
19.0180.1838
|
19.180
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
145
|
19.0181.1838
|
19.181
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh
với I¹³¹ - MIBG
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
146
|
19.0182.1838
|
19.182
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh
với ¹²³I - MIBG
|
T1
|
37.3G01.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
147
|
19.0183.1855
|
19.183
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA
|
T1
|
37.3G01.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
148
|
19.0184.1855
|
19.184
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
37.3G01.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
149
|
19.0185.1869
|
19.185
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng
cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
37.3G01.1869
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu
đánh dấu Cr-51
|
150
|
19.0186.1868
|
19.186
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi
phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
37.3G01.1868
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân
huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
151
|
19.0187.1835
|
19.187
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc
⁹⁹ᵐTc -Sulfur
Colloid
|
T1
|
37.3G01.1835
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
152
|
19.0188.1848
|
19.188
|
Xạ hình hạch Lympho
|
T1
|
37.3G01.1848
|
Xạ hình hạch Lympho
|
153
|
19.0192.0069
|
19.192
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
T1
|
37.2A05.0069
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
154
|
19.0192.0070
|
19.192
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
T1
|
37.2A05.0070
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
155
|
19.0222.0050
|
19.222
|
PET/CT
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
156
|
19.0223.0050
|
19.223
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
157
|
19.0224.0050
|
19.224
|
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
158
|
19.0238.0050
|
19.238
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
159
|
19.0239.0050
|
19.239
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với
¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
160
|
19.0240.0050
|
19.240
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ
với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
161
|
19.0241.0050
|
19.241
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
162
|
19.0242.0050
|
19.242
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
163
|
19.0243.0050
|
19.243
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
164
|
19.0257.0050
|
19.257
|
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
165
|
19.0259.0050
|
19.259
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
166
|
19.0262.0050
|
19.262
|
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose
cơ tim với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
167
|
19.0267.0050
|
19.267
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
168
|
19.0268.0050
|
19.268
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ
tim với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
169
|
19.0269.0050
|
19.269
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ
tim với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
170
|
19.0270.0050
|
19.270
|
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
171
|
19.0271.0050
|
19.271
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG
|
TD
|
37.2A04.0050
|
Chụp PET/CT
|
172
|
19.0278.0051
|
19.278
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
TD
|
37.2A04.0051
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
173
|
19.0279.0051
|
19.279
|
PET/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
TD
|
37.2A04.0051
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
174
|
19.0280.0051
|
19.280
|
PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều
(IMRT)
|
TD
|
37.2A04.0051
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
175
|
19.0309.1824
|
19.309
|
Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
176
|
19.0310.1824
|
19.310
|
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
177
|
19.0311.1824
|
19.311
|
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
178
|
19.0312.1824
|
19.312
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
179
|
19.0313.1824
|
19.313
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
180
|
19.0314.1827
|
19.314
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH
hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
181
|
19.0315.1826
|
19.315
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
182
|
19.0316.1825
|
19.316
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
183
|
19.0317.1824
|
19.317
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
184
|
19.0318.1827
|
19.318
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
(AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH
hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
185
|
19.0319.1826
|
19.319
|
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
186
|
19.0320.1825
|
19.320
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
187
|
19.0321.1825
|
19.321
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
188
|
19.0322.1825
|
19.322
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
189
|
19.0323.1826
|
19.323
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
190
|
19.0324.1826
|
19.324
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
191
|
19.0325.1826
|
19.325
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
192
|
19.0326.1826
|
19.326
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
193
|
19.0327.1826
|
19.327
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
194
|
19.0328.1827
|
19.328
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH
hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
195
|
19.0329.1825
|
19.329
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
196
|
19.0330.1825
|
19.330
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
197
|
19.0331.1825
|
19.331
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
198
|
19.0332.1825
|
19.332
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
199
|
19.0333.1826
|
19.333
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1826
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
200
|
19.0334.1825
|
19.334
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
201
|
19.0335.1825
|
19.335
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
202
|
19.0336.1825
|
19.336
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
203
|
19.0337.1824
|
19.337
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1824
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
204
|
19.0338.1827
|
19.338
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH
hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
205
|
19.0339.1825
|
19.339
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
T2
|
37.3G01.1825
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
206
|
19.0340.1871
|
19.340
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I¹³¹
|
TD
|
37.3G02.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I¹³¹
|
207
|
19.0341.1870
|
19.341
|
Điều trị Basedow bằng I¹³¹
|
T1
|
37.3G02.1870
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
|
208
|
19.0342.1870
|
19.342
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng
I¹³¹
|
T1
|
37.3G02.1870
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
|
209
|
19.0343.1870
|
19.343
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng
I¹³¹
|
T1
|
37.3G02.1870
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
|
210
|
19.0344.1875
|
19.344
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung
thư bằng keo ⁹⁰Y
|
TD
|
37.3G02.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
211
|
19.0345.1875
|
19.345
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung
thư bằng keo phóng xạ
|
TD
|
37.3G02.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
212
|
19.0346.1875
|
19.346
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung
thư bằng keo ⁹⁰Y
|
TD
|
37.3G02.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
213
|
19.0347.1875
|
19.347
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung
thư bằng keo phóng xạ
|
TD
|
37.3G02.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
214
|
19.0348.1883
|
19.348
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ ⁹⁰Y
|
TD
|
37.3G02.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ 90Y
|
215
|
19.0350.1877
|
19.350
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon - ³²P
|
TD
|
37.3G02.1877
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon P-32
|
216
|
19.0351.1878
|
19.351
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
¹³¹I - Lipiodol
|
TD
|
37.3G02.1878
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
I¹³¹ Lipiodol
|
217
|
19.0355.1881
|
19.355
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ
¹²⁵I
|
TD
|
37.3G02.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ
I-125
|
218
|
19.0357.1880
|
19.357
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
TD
|
37.3G02.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ I-125
|
219
|
19.0360.1874
|
19.360
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
37.3G02.1874
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
220
|
19.0361.1874
|
19.361
|
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
37.3G02.1874
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
221
|
19.0362.1874
|
19.362
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
37.3G02.1874
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
222
|
19.0363.1872
|
19.363
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát
bằng ³²P
|
T1
|
37.3G02.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
223
|
19.0364.1872
|
19.364
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32
|
T1
|
37.3G02.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
224
|
19.0365.1872
|
19.365
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn
xương bằng thuốc phóng xạ
|
TD
|
37.3G02.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
225
|
19.0366.1873
|
19.366
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn
xương bằng ¹⁵³Sm
|
TD
|
37.3G02.1873
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153
(1 đợt điều trị 10 ngày)
|
226
|
19.0373.1872
|
19.373
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn
xương bằng ³²P
|
T1
|
37.3G02.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
227
|
19.0374.1876
|
19.374
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng
I¹³¹ - MIBG
|
TD
|
37.3G02.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
|
228
|
19.0375.1876
|
19.375
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
I¹³¹ - MIBG
|
TD
|
37.3G02.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
|
229
|
19.0376.1876
|
19.376
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng
I¹²¹ - MIBG
|
TD
|
37.3G02.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
|
230
|
19.0377.1876
|
19.377
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
I¹²¹ - MIBG
|
TD
|
37.3G02.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
|
231
|
19.0378.1823
|
19.378
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
232
|
19.0379.1823
|
19.379
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn
dòng gắn phóng xạ
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
233
|
19.0380.1823
|
19.380
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn
dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
234
|
19.0381.1823
|
19.381
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn
dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-Nimotuzumab
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
235
|
19.0382.1823
|
19.382
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In- DTPA-octreotide
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
236
|
19.0383.1823
|
19.383
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In- DOTATOC
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
237
|
19.0384.1823
|
19.384
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y- DOTATOC
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
238
|
19.0385.1823
|
19.385
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
239
|
19.0386.1823
|
19.386
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y- DOTATATE
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
240
|
19.0387.1823
|
19.387
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu -DOTATATE
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
241
|
19.0388.1823
|
19.388
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
242
|
19.0389.1823
|
19.389
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
alpha ²¹³Bi-DOTATOC
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
243
|
19.0390.1823
|
19.390
|
Điều trị bằng nano - thụ thể peptid
phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs
|
TD
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
244
|
19.0397.1883
|
19.397
|
Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
|
37.3G02.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ 90Y
|
245
|
19.0398.1883
|
19.398
|
Điều trị ung thư đường mật trong gan
bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
|
37.3G02.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ 90Y
|
246
|
19.0399.1823
|
19.399
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
|
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
247
|
19.0400.1823
|
19.400
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn
dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab
|
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
248
|
19.0401.1823
|
19.401
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn
dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab
|
|
37.3G01.1823
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
249
|
19.0402.1883
|
19.402
|
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu
phóng xạ
|
|
37.3G02.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ 90Y
|
250
|
19.0405.1831
|
19.405
|
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
|
37.3G01.1831
|
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
|
251
|
19.0406.1829
|
19.406
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
|
37.3G01.1829
|
SPECT CT
|
252
|
19.0408.1866
|
19.408
|
Xạ hình xương bằng NaF
|
|
37.3G01.1866
|
Xạ hình xương
|
253
|
19.0411.1180
|
19.411
|
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ
|
|
37.8D11.1180
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều
trị)
|
254
|
19.0412.1180
|
19.412
|
Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ
|
|
37.8D11.1180
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều
trị)
|
255
|
19.0413.1847
|
19.413
|
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh
nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị
bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
|
37.3G01.1847
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
256
|
19.0415.1884
|
19.415
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân
ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng
hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
|
37.3G02.1884
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân
ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng
hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
257
|
19.0416.1847
|
19.416
|
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch
máu (shunt) gan phổi
|
|
37.3G01.1847
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
258
|
19.0420.1859
|
19.420
|
Xạ hình tụy
|
|
37.3G01.1859
|
Xạ hình tụy
|
22- HUYẾT HỌC VÀ
TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
1
|
22.0001.1352
|
22.1
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
máy bán tự động, tự động
|
2
|
22.0002.1352
|
22.2
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
máy bán tự động, tự động
|
3
|
22.0003.1351
|
22.3
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
|
37.1E01.1351
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
thủ công
|
4
|
22.0005.1354
|
22.5
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt
hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự
động
|
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng
phần (APTT)
|
5
|
22.0006.1354
|
22.6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt
hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy
bán tự động.
|
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng
phần (APTT)
|
6
|
22.0008.1353
|
22.8
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
7
|
22.0009.1353
|
22.9
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
8
|
22.0011.1254
|
22.11
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
9
|
22.0012.1254
|
22.12
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
10
|
22.0013.1242
|
22.13
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1242
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng
phương pháp trực tiếp
|
11
|
22.0014.1242
|
22.14
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1242
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng
phương pháp trực tiếp
|
12
|
22.0015.1308
|
22.15
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
|
37.1E01.1308
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
13
|
22.0017.1310
|
22.17
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
|
37.1E01.1310
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
14
|
22.0019.1348
|
22.19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
T3
|
37.1E01.1348
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
15
|
22.0020.1347
|
22.20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
T3
|
37.1E01.1347
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
16
|
22.0021.1219
|
22.21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục
máu)
|
|
37.1E01.1219
|
Co cục máu đông
|
17
|
22.0023.1239
|
22.23
|
Định lượng D-Dimer
|
|
37.1E01.1239
|
Định lượng D- Dimer
|
18
|
22.0025.1235
|
22.25
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/
Anti thrombinIII)
|
|
37.1E01.1235
|
Định lượng anti Thrombin III
|
19
|
22.0027.1365
|
22.27
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
|
37.1E01.1365
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
|
20
|
22.0028.1335
|
22.28
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
|
37.1E01.1335
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
21
|
22.0029.1259
|
22.29
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc,
IX, XI
|
|
37.1E01.1259
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định
lượng hoạt tính yếu tố IX
|
22
|
22.0029.1260
|
22.29
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc,
IX, XI
|
|
37.1E01.1260
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố
XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố
XI
|
23
|
22.0030.1255
|
22.30
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand
(kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
24
|
22.0030.1258
|
22.30
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X
|
|
37.1E01.1258
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII
hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng
yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
25
|
22.0031.1255
|
22.31
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand
(VWF Antigen)
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand
(kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
26
|
22.0032.1255
|
22.32
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von
Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin:
VIII: R co)
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand
(kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
27
|
22.0033.1255
|
22.33
|
Định lượng yếu tố XII
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand
(kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
28
|
22.0034.1262
|
22.34
|
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định
lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
|
37.1E01.1262
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn
định sợi huyết)
|
29
|
22.0036.1282
|
22.36
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
|
37.1E01.1282
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
30
|
22.0037.1252
|
22.37
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
|
37.1E01.1252
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
31
|
22.0038.1251
|
22.38
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
|
37.1E01.1251
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
32
|
22.0039.1289
|
22.39
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/dịch khác
|
|
37.1E01.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
33
|
22.0041.1287
|
22.41
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
|
37.1E01.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen
|
34
|
22.0041.1288
|
22.41
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
|
37.1E01.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/
Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
35
|
22.0042.1288
|
22.42
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin
|
|
37.1E01.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/
Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
36
|
22.0043.1241
|
22.43
|
Định lượng FDP
|
|
37.1E01.1241
|
Định lượng FDP
|
37
|
22.0045.1247
|
22.45
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
|
37.1E01.1247
|
Định lượng Protein C
|
38
|
22.0046.1248
|
22.46
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
|
37.1E01.1248
|
Định lượng Protein S
|
39
|
22.0047.1247
|
22.47
|
Định lượng hoạt tính Protein C
(Protein Activity)
|
|
37.1E01.1247
|
Định lượng Protein C
|
40
|
22.0049.1336
|
22.49
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen:
Lupus Anticoagulant screen)
|
|
37.1E01.1336
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA
screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
41
|
22.0050.1453
|
22.50
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA
confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
|
37.1E02.1453
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA
confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
42
|
22.0051.1256
|
22.51
|
Định lượng Anti Xa
|
|
37.1E01.1256
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
43
|
22.0052.1309
|
22.52
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
|
37.1E01.1309
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
44
|
22.0054.1222
|
22.54
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto
Graphy)
|
|
37.1E01.1222
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
45
|
22.0055.1346
|
22.55
|
Thời gian phục hồi Canxi
|
|
37.1E01.1346
|
Thời gian Howell
|
46
|
22.0057.1253
|
22.57
|
Định lượng Heparin
|
|
37.1E01.1253
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
47
|
22.0058.1246
|
22.58
|
Định lượng Plasminogen
|
|
37.1E01.1246
|
Định lượng Plasminogen
|
48
|
22.0059.1263
|
22.59
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa
Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
|
37.1E01.1263
|
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
49
|
22.0060.1411
|
22.60
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
|
37.1E01.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
50
|
22.0061.1410
|
22.61
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
|
37.1E01.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
51
|
22.0063.1405
|
22.63
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)
- Ab
|
|
37.1E01.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)
- Ab)
|
52
|
22.0064.1406
|
22.64
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)-
IgG
|
|
37.1E01.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)-
IgG)
|
53
|
22.0065.1237
|
22.65
|
Định lượng C1- inhibitor
|
|
37.1E01.1237
|
Định lượng chất ức chế C1
|
54
|
22.0066.1249
|
22.66
|
Định lượng t-pA (tissue -
Plasminogen Activator)
|
|
37.1E01.1249
|
Định lượng t- PA
|
55
|
22.0067.1264
|
22.67
|
Định lượng ⍺2
antiplasmin
|
|
37.1E01.1264
|
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)
|
56
|
22.0084.1502
|
22.84
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết
thanh (UIBC)
|
|
37.1E03.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
|
57
|
22.0102.1341
|
22.102
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
|
37.1E01.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
58
|
22.0103.1244
|
22.103
|
Định lượng G6PD
|
|
37.1E01.1244
|
Định lượng men G6PD
|
59
|
22.0119.1368
|
22.119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương
pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1368
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
phương pháp thủ công)
|
60
|
22.0120.1370
|
22.120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm tổng trở)
|
|
37.1E01.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
máy đếm tự động
|
61
|
22.0121.1369
|
22.121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
máy đếm laser
|
62
|
22.0122.1367
|
22.122
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
|
37.1E01.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
hệ thống tự động hoàn toàn)
|
63
|
22.0123.1297
|
22.123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
64
|
22.0124.1298
|
22.124
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
37.1E01.1298
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
65
|
22.0125.1298
|
22.125
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1298
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
66
|
22.0126.0092
|
22.126
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
(chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
T2
|
37.8B00.0092
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
67
|
22.0127.0091
|
22.127
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
(bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
T2
|
37.8B00.0091
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
68
|
22.0128.0093
|
22.128
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử
dụng máy khoan cầm tay)
|
T2
|
37.8B00.0093
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
69
|
22.0129.1415
|
22.129
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
|
37.1E01.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
70
|
22.0130.0178
|
22.130
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa
bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
T1
|
37.8B00.0178
|
Sinh thiết tủy xương
|
71
|
22.0131.0179
|
22.131
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao
gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
T1
|
37.8B00.0179
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
|
72
|
22.0132.0180
|
22.132
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
T1
|
37.8B00.0180
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan
cầm tay).
|
73
|
22.0133.1409
|
22.133
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không
bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
|
37.1E01.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
|
74
|
22.0134.1296
|
22.134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1296
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
75
|
22.0135.1313
|
22.135
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm
laser)
|
|
37.1E01.1313
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
76
|
22.0136.1363
|
22.136
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
|
37.1E01.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
77
|
22.0137.1361
|
22.137
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
|
37.1E01.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
78
|
22.0138.1362
|
22.138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng
phương pháp thủ công
|
79
|
22.0140.1360
|
22.140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
|
37.1E01.1360
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
80
|
22.0141.1343
|
22.141
|
Tập trung bạch cầu
|
|
37.1E01.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
81
|
22.0142.1304
|
22.142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
82
|
22.0143.1303
|
22.143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
|
37.1E01.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
83
|
22.0144.1364
|
22.144
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|
37.1E01.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
84
|
22.0145.1320
|
22.145
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
|
37.1E01.1320
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
85
|
22.0146.1319
|
22.146
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ
xương
|
|
37.1E01.1319
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương
|
86
|
22.0147.1295
|
22.147
|
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
|
|
37.1E01.1295
|
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)
|
87
|
22.0155.1300
|
22.155
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
37.1E01.1300
|
Lách đồ
|
88
|
22.0157.1218
|
22.157
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
|
37.1E01.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
89
|
22.0160.1345
|
22.160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)
bằng máy ly tâm
|
|
37.1E01.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
90
|
22.0161.1292
|
22.161
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin)
bằng quang kế
|
|
37.1E01.1292
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang
kế)
|
91
|
22.0163.1412
|
22.163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung
tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1412
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
92
|
22.0166.1414
|
22.166
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
|
37.1E01.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
93
|
22.0170.1300
|
22.170
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
37.1E01.1300
|
Lách đồ
|
94
|
22.0172.1394
|
22.172
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ
nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1394
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm
máu Lutheran
|
95
|
22.0173.1395
|
22.173
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ
nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1395
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm
máu Lutheran
|
96
|
22.0182.1385
|
22.182
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ
nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1385
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm
máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
97
|
22.0183.1386
|
22.183
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ
nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1386
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm
máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
98
|
22.0184.1391
|
22.184
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu
Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1391
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm
máu Kell
|
99
|
22.0185.1390
|
22.185
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu
Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1390
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm
máu Kell
|
100
|
22.0202.1388
|
22.202
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ
nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1388
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm
máu Kidd
|
101
|
22.0203.1389
|
22.203
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ
nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm
máu Kidd
|
102
|
22.0208.1396
|
22.208
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu
MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1396
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm
máu MNS
|
103
|
22.0209.1397
|
22.209
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu
MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1397
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm
máu MNS
|
104
|
22.0214.1399
|
22.214
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu
MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1399
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm
máu MNS
|
105
|
22.0215.1400
|
22.215
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu
MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1400
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm
máu MNS
|
106
|
22.0220.1277
|
22.220
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ
nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1277
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng
nguyên Mia)
|
107
|
22.0223.1278
|
22.223
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ
nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật
ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1278
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên
P1)
|
108
|
22.0226.1377
|
22.226
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu
Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1377
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
109
|
22.0228.1379
|
22.228
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1379
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
110
|
22.0229.1378
|
22.229
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1378
|
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111
|
22.0231.1376
|
22.231
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1376
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của
nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
112
|
22.0232.1381
|
22.232
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu
Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1381
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113
|
22.0234.1383
|
22.234
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1383
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
114
|
22.0235.1382
|
22.235
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu
Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1382
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
115
|
22.0237.1384
|
22.237
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1384
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
116
|
22.0241.1276
|
22.241
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ
nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1276
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng
nguyên Diego)
|
117
|
22.0242.1276
|
22.242
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ
nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1276
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng
nguyên Diego)
|
118
|
22.0256.1233
|
22.256
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật
ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
119
|
22.0257.1233
|
22.257
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
120
|
22.0258.1233
|
22.258
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
121
|
22.0259.1339
|
22.259
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
122
|
22.0260.1340
|
22.260
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
123
|
22.0261.1340
|
22.261
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
124
|
22.0262.1408
|
22.262
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp
(10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng
phương pháp Scangel/Gelcard
|
|
37.1E01.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp
(10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng
phương pháp Scangel/Gelcard
|
125
|
22.0264.1293
|
22.264
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
126
|
22.0267.1294
|
22.267
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,
B (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,
B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30- 50)
|
127
|
22.0268.1330
|
22.268
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
128
|
22.0269.1329
|
22.269
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
129
|
22.0270.1329
|
22.270
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
130
|
22.0274.1326
|
22.274
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin
người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin
người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
131
|
22.0275.1327
|
22.275
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
132
|
22.0276.1327
|
22.276
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
133
|
22.0279.1269
|
22.279
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
134
|
22.0280.1269
|
22.280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến
đá)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
135
|
22.0281.1281
|
22.281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
37.1E01.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
136
|
22.0282.1281
|
22.282
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
37.1E01.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
137
|
22.0283.1269
|
22.283
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên
giấy)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
138
|
22.0284.1270
|
22.284
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
|
37.1E01.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định
nhóm máu
|
139
|
22.0285.1267
|
22.285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
37.1E01.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
140
|
22.0286.1268
|
22.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
37.1E01.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
141
|
22.0287.1272
|
22.287
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối
bạch cầu
|
|
37.1E01.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,
bạch cầu
|
142
|
22.0288.1271
|
22.288
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
37.1E01.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết
tương
|
143
|
22.0289.1275
|
22.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương
pháp gelcard/Scangel
|
144
|
22.0290.1275
|
22.290
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
phương pháp gelcard/Scangel
|
145
|
22.0291.1280
|
22.291
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
146
|
22.0292.1280
|
22.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến
đá)
|
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
147
|
22.0293.1274
|
22.293
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công
nghệ hồng cầu gắn từ
|
|
37.1E01.1274
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công
nghệ hồng cầu gắn từ
|
148
|
22.0294.1273
|
22.294
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống
máy tự động hoàn toàn
|
|
37.1E01.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy
tự động
|
149
|
22.0295.1279
|
22.295
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ
Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1279
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng
phần)
|
150
|
22.0296.1279
|
22.296
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ
Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
37.1E01.1279
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng
phần)
|
151
|
22.0299.1371
|
22.299
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu
(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi
nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
37.1E01.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu
(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
152
|
22.0300.1371
|
22.300
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu
(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm
pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
37.1E01.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu
(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
153
|
22.0302.1306
|
22.302
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
154
|
22.0303.1306
|
22.303
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
155
|
22.0304.1306
|
22.304
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
156
|
22.0305.1307
|
22.305
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương
pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
157
|
22.0306.1306
|
22.306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
158
|
22.0307.1306
|
22.307
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
159
|
22.0308.1306
|
22.308
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
160
|
22.0309.1305
|
22.309
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương
pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
161
|
22.0310.1387
|
22.310
|
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
37.1E01.1387
|
Xác định kháng nguyên H
|
162
|
22.0312.1266
|
22.312
|
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
37.1E01.1266
|
Định nhóm máu A1
|
163
|
22.0314.1398
|
22.314
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng
cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
|
37.1E01.1398
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng
cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
164
|
22.0325.1438
|
22.325
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng
kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E02.1438
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi
kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
165
|
22.0326.1440
|
22.326
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng
kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E02.1440
|
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA)
bằng máy tự động/bán tự động
|
166
|
22.0329.1337
|
22.329
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng
kỹ thuật Flow-cytometry
|
|
37.1E01.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng
kỹ thuật Flow-cytometry
|
167
|
22.0330.1407
|
22.330
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
|
37.1E01.1407
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
168
|
22.0331.1413
|
22.331
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)
|
|
37.1E01.1413
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
169
|
22.0332.1302
|
22.332
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
|
37.1E01.1302
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
170
|
22.0342.1225
|
22.342
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
|
37.1E01.1225
|
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
|
171
|
22.0343.1401
|
22.343
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
37.1E01.1401
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán
bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
172
|
22.0344.1402
|
22.344
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán
bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
37.1E01.1402
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán
bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
173
|
22.0348.1344
|
22.348
|
Xét nghiệm Đường-Ham
|
|
37.1E01.1344
|
Test đường + Ham
|
174
|
22.0351.1228
|
22.351
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
|
37.1E01.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
175
|
22.0352.1227
|
22.352
|
Điện di huyết sắc tố
|
|
37.1E01.1227
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
176
|
22.0353.1229
|
22.353
|
Điện di protein huyết thanh
|
|
37.1E01.1229
|
Điện di protein huyết thanh
|
177
|
22.0358.1337
|
22.358
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng
tiểu cầu trực tiếp
|
|
37.1E01.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng
kỹ thuật Flow-cytometry
|
178
|
22.0369.1215
|
22.369
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định
danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
|
37.1E01.1215
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định
danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
179
|
22.0377.1224
|
22.377
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol
test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
|
37.1E01.1224
|
DCIP test (Dichlorophenol-
Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
180
|
22.0379.1373
|
22.379
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
181
|
22.0381.1220
|
22.381
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
tuỷ xương
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
182
|
22.0382.1220
|
22.382
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
máu ngoại vi
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
183
|
22.0384.1420
|
22.384
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng
kỹ thuật PCR-PFLP)
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
184
|
22.0385.1221
|
22.385
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế
bào ối
|
|
37.1E01.1221
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào
ối
|
185
|
22.0387.1373
|
22.387
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
186
|
22.0388.1373
|
22.388
|
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
187
|
22.0391.1373
|
22.391
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
188
|
22.0392.1373
|
22.392
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
189
|
22.0393.1373
|
22.393
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
190
|
22.0394.1373
|
22.394
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15;
17
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
191
|
22.0419.1374
|
22.419
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P210
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
192
|
22.0420.1374
|
22.420
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P190
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
193
|
22.0421.1243
|
22.421
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng
kỹ thuật Real - Time PCR
|
|
37.1E01.1243
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
|
194
|
22.0422.1250
|
22.422
|
Định lượng tế bào người cho ở người
nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
|
37.1E01.1250
|
Định lượng tế bào người cho ở người
nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
195
|
22.0424.1374
|
22.424
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ
xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
196
|
22.0425.1374
|
22.425
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm
bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen- specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
197
|
22.0429.1420
|
22.429
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng
kỹ thuật PCR RFLP
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
198
|
22.0430.1333
|
22.430
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen
yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
|
37.1E01.1333
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen
yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
199
|
22.0431.1374
|
22.431
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật
RT- PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
200
|
22.0432.1374
|
22.432
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
201
|
22.0433.1374
|
22.433
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật
RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
202
|
22.0434.1374
|
22.434
|
Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật
RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
203
|
22.0435.1374
|
22.435
|
Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật
RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
204
|
22.0436.1374
|
22.436
|
Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật
RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
205
|
22.0437.1374
|
22.437
|
Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
206
|
22.0438.1374
|
22.438
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen
specific -PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
207
|
22.0439.1374
|
22.439
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
208
|
22.0441.1374
|
22.441
|
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn
t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
209
|
22.0442.1374
|
22.442
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I
bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
210
|
22.0443.1416
|
22.443
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị
em
|
|
37.1E01.1416
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị
em
|
211
|
22.0446.1419
|
22.446
|
Xét nghiệm xác định đột biến
Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α- Thalassemia hoặc 22 đột biến
β- Thalasemia)
|
|
37.1E01.1419
|
Xét nghiệm xác định đột biến
thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến
β-thalasemia)
|
212
|
22.0448.1375
|
22.448
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật
cIg FISH
|
|
37.1E01.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg
FISH (giá tính cho 1 gen)
|
213
|
22.0449.1290
|
22.449
|
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ
thống Miseq
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS
(giá tính cho 01 gen)
|
214
|
22.0455.1334
|
22.455
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng
kỹ thuật PCR-RFLP
|
|
37.1E01.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ
thuật PCR-RFLP
|
215
|
22.0487.1338
|
22.487
|
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly
tâm lạnh
|
|
37.1E01.1338
|
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm
lạnh
|
216
|
22.0490.1301
|
22.490
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
|
37.1E01.1301
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
217
|
22.0499.0163
|
22.499
|
Rút máu để điều trị
|
T2
|
37.8B00.0163
|
Rút máu để điều trị
|
218
|
22.0503.1342
|
22.503
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
219
|
22.0504.1342
|
22.504
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
220
|
22.0505.1342
|
22.505
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
221
|
22.0507.0118
|
22.507
|
Lọc máu liên tục
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
222
|
22.0519.1356
|
22.519
|
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế
bào gốc
|
|
37.1E01.1356
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
máu cuống rốn
|
223
|
22.0520.1357
|
22.520
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
bằng máy tự động
|
T1
|
37.1E01.1357
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
máu ngoại vi
|
224
|
22.0521.1358
|
22.521
|
Thu thập dịch tủy xương để phân lập
tế bào gốc
|
TD
|
37.1E01.1358
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
tuỷ xương
|
225
|
22.0531.1322
|
22.531
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony
firming culture)
|
|
37.1E01.1322
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming
culture)
|
226
|
22.0570.1238
|
22.570
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn
dịch hóa phát quang
|
|
37.1E01.1238
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn
dịch hoá phát quang
|
227
|
22.0575.1332
|
22.575
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời
gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
|
37.1E01.1332
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu
nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
228
|
22.0576.1331
|
22.576
|
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc
thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
|
37.1E01.1331
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu
nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
229
|
22.0585.1286
|
22.585
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
|
37.1E01.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
230
|
22.0586.1286
|
22.586
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
|
37.1E01.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
231
|
22.0587.1285
|
22.587
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi
huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
232
|
22.0588.1285
|
22.588
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi
huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
233
|
22.0589.1285
|
22.589
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi
huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
234
|
22.0605.1299
|
22.605
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn
toàn)
|
|
37.1E01.1299
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn
(có nhuộm lam)
|
235
|
22.0606.1323
|
22.606
|
OF test (Osmotic fragility test)
(Test sàng lọc Thalassemia)
|
|
37.1E01.1323
|
OF test (test sàng lọc Thalassemia)
|
236
|
22.0607.1314
|
22.607
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
|
37.1E01.1314
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
237
|
22.0608.1316
|
22.608
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
|
37.1E01.1316
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
238
|
22.0609.1321
|
22.609
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Sudan đen
|
|
37.1E01.1321
|
Nhuộm sudan den
|
239
|
22.0610.1315
|
22.610
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
|
37.1E01.1315
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
240
|
22.0611.1311
|
22.611
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
|
37.1E01.1311
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
241
|
22.0613.1317
|
22.613
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
|
37.1E01.1317
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
242
|
22.0614.1318
|
22.614
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng
phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
|
37.1E01.1318
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
243
|
22.0615.1417
|
22.615
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn
dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
|
|
37.1E01.1417
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn
dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
244
|
22.0616.1418
|
22.616
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tủy xương trên máy nhuộm tự động
|
|
37.1E01.1418
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
245
|
22.0618.1392
|
22.618
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ
nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1392
|
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm
máu Lewis
|
246
|
22.0621.1393
|
22.621
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ
nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1393
|
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm
máu Lewis
|
247
|
22.0624.1328
|
22.624
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật
pha rắn).
|
|
37.1E01.1328
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha
rắn)
|
248
|
22.0625.1372
|
22.625
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1372
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
249
|
22.0627.1324
|
22.627
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
|
37.1E01.1324
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
250
|
22.0628.1325
|
22.628
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow
cytometry
|
|
37.1E01.1325
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow
cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
251
|
22.0631.1236
|
22.631
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan
trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E01.1236
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong
huyết thanh
|
252
|
22.0633.1284
|
22.633
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1
locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc
Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO
|
|
37.1E01.1284
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1
locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
253
|
22.0634.1283
|
22.634
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A,
hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP
|
|
37.1E01.1283
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A,
hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật
PCR-SSP
|
254
|
22.0635.1232
|
22.635
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ
thuật luminex
|
|
37.1E01.1232
|
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ
thuật luminex
|
255
|
22.0636.1234
|
22.636
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ
thuật ELISA
|
|
37.1E01.1234
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ
thuật ELISA
|
256
|
22.0639.1373
|
22.639
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật
FISH
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
257
|
22.0640.1420
|
22.640
|
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng
kỹ thuật PCR-RFLP
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
258
|
22.0641.1291
|
22.641
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ
thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
|
37.1E01.1291
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger
(giá tính cho 01 gen)
|
259
|
22.0643.1334
|
22.643
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia
bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ
thuật PCR-RFLP
|
260
|
22.0644.1420
|
22.644
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia
bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
261
|
22.0647.1290
|
22.647
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ
thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS
(giá tính cho 01 gen)
|
262
|
22.0648.1375
|
22.648
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật
cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll
|
|
37.1E01.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg
FISH (giá tính cho 1 gen)
|
263
|
22.0649.1220
|
22.649
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy
xương với chất kích thích đặc hiệu
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
264
|
22.0650.1220
|
22.650
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với
môi trường đặc hiệu
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
265
|
22.0654.1290
|
22.654
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism)
bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS
(giá tính cho 01 gen)
|
266
|
22.0655.1291
|
22.655
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism)
bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1
|
|
37.1E01.1291
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger
(giá tính cho 01 gen)
|
267
|
22.0662.1374
|
22.662
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I
bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
268
|
22.0676.1342
|
22.676
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
269
|
22.0689.1223
|
22.689
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng
kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
|
37.1E01.1223
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ
thuật nhuộm xanh trypan
|
23- HOÁ SINH
|
|
|
|
|
|
1
|
23.0002.1454
|
23.2
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic
hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1454
|
ACTH
|
2
|
23.0003.1494
|
23.3
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
3
|
23.0004.1455
|
23.4
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone)
[Máu]
|
|
37.1E03.1455
|
ADH
|
4
|
23.0007.1494
|
23.7
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
5
|
23.0008.1490
|
23.8
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
|
37.1E03.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
|
6
|
23.0009.1493
|
23.9
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
7
|
23.0010.1494
|
23.10
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
8
|
23.0011.1459
|
23.11
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
|
37.1E03.1459
|
Amoniac
|
9
|
23.0013.1491
|
23.13
|
Định lượng Anti CCP [Máu]
|
|
37.1E03.1491
|
Định lượng Anti CCP
|
10
|
23.0014.1460
|
23.14
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
[Máu]
|
|
37.1E03.1460
|
Anti - TG
|
11
|
23.0015.1461
|
23.15
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid
Peroxidase antibodies) [Máu]
|
|
37.1E03.1461
|
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase
antibodies) định lượng
|
12
|
23.0016.1462
|
23.16
|
Định lượng Apo A₁
(Apolipoprotein A₁)
[Máu]
|
|
37.1E03.1462
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
13
|
23.0017.1462
|
23.17
|
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]
|
|
37.1E03.1462
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
14
|
23.0018.1457
|
23.18
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
|
37.1E03.1457
|
Alpha FP (AFP)
|
15
|
23.0019.1493
|
23.19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
16
|
23.0020.1493
|
23.20
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
17
|
23.0022.1465
|
23.22
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
|
|
37.1E03.1465
|
Beta2 Microglobulin
|
18
|
23.0023.1492
|
23.23
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
|
37.1E03.1492
|
Định lượng Beta Crosslap
|
19
|
23.0024.1464
|
23.24
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
|
37.1E03.1464
|
Beta - HCG
|
20
|
23.0025.1493
|
23.25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21
|
23.0026.1493
|
23.26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
22
|
23.0027.1493
|
23.27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
23
|
23.0028.1466
|
23.28
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[Máu]
|
|
37.1E03.1466
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
24
|
23.0029.1473
|
23.29
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1473
|
Calci
|
25
|
23.0030.1472
|
23.30
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
|
|
37.1E03.1472
|
Ca++ máu
|
26
|
23.0032.1468
|
23.32
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen
125) [Máu]
|
|
37.1E03.1468
|
CA 125
|
27
|
23.0033.1470
|
23.33
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen
19-9) [Máu]
|
|
37.1E03.1470
|
CA 19-9
|
28
|
23.0034.1469
|
23.34
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen
15- 3) [Máu]
|
|
37.1E03.1469
|
CA 15 - 3
|
29
|
23.0035.1471
|
23.35
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen
72- 4) [Máu]
|
|
37.1E03.1471
|
CA 72 -4
|
30
|
23.0036.1474
|
23.36
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
|
37.1E03.1474
|
Calcitonin
|
31
|
23.0038.1477
|
23.38
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
|
37.1E03.1477
|
Ceruloplasmin
|
32
|
23.0039.1476
|
23.39
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
[Máu]
|
|
37.1E03.1476
|
CEA
|
33
|
23.0040.1507
|
23.40
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
[Máu]
|
|
37.1E03.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
34
|
23.0041.1506
|
23.41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
35
|
23.0042.1482
|
23.42
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1482
|
CPK
|
36
|
23.0043.1478
|
23.43
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine
kinase) [Máu]
|
|
37.1E03.1478
|
CK-MB
|
37
|
23.0044.1478
|
23.44
|
Định lượng CK-MB mass [Máu]
|
|
37.1E03.1478
|
CK-MB
|
38
|
23.0046.1480
|
23.46
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
|
37.1E03.1480
|
Cortison
|
39
|
23.0047.1495
|
23.47
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
|
37.1E03.1495
|
Định lượng Cystatine C
|
40
|
23.0048.1479
|
23.48
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
|
37.1E03.1479
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
41
|
23.0049.1479
|
23.49
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
|
37.1E03.1479
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
42
|
23.0050.1484
|
23.50
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
|
37.1E03.1484
|
CRP hs
|
43
|
23.0051.1494
|
23.51
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
44
|
23.0052.1486
|
23.52
|
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
|
|
37.1E03.1486
|
Cyfra 21 - 1
|
45
|
23.0053.1485
|
23.53
|
Định lượng Cyclosphorin [Máu]
|
|
37.1E03.1485
|
Cyclosporine
|
46
|
23.0054.1239
|
23.54
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
|
37.1E01.1239
|
Định lượng D- Dimer
|
47
|
23.0055.1489
|
23.55
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
|
37.1E03.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
|
48
|
23.0056.1488
|
23.56
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
|
37.1E03.1488
|
Digoxin
|
49
|
23.0058.1487
|
23.58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
|
37.1E03.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
50
|
23.0060.1496
|
23.60
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
|
37.1E03.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
51
|
23.0061.1513
|
23.61
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
|
37.1E03.1513
|
Estradiol
|
52
|
23.0062.1511
|
23.62
|
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated
Estriol) [Máu]
|
|
37.1E03.1511
|
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
|
53
|
23.0063.1514
|
23.63
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
|
37.1E03.1514
|
Ferritin
|
54
|
23.0065.1517
|
23.65
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1517
|
FSH
|
55
|
23.0066.1516
|
23.66
|
Định lượng free bHCG (Free Beta
Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
|
37.1E03.1516
|
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin)
|
56
|
23.0067.1515
|
23.67
|
Định lượng Folate [Máu]
|
|
37.1E03.1515
|
Folate
|
57
|
23.0068.1561
|
23.68
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
58
|
23.0069.1561
|
23.69
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
[Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
59
|
23.0072.1244
|
23.72
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat
dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E01.1244
|
Định lượng men G6PD
|
60
|
23.0074.1520
|
23.74
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1520
|
GLDH
|
61
|
23.0075.1494
|
23.75
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
62
|
23.0076.1494
|
23.76
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
63
|
23.0077.1518
|
23.77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1518
|
Gama GT
|
64
|
23.0079.1499
|
23.79
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
|
37.1E03.1499
|
Định lượng Gentamicin
|
65
|
23.0080.1522
|
23.80
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
|
37.1E03.1522
|
Haptoglobin
|
66
|
23.0081.1647
|
23.81
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
|
|
37.1E04.1647
|
HBsAg Định lượng
|
67
|
23.0082.1524
|
23.82
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1524
|
HBDH
|
68
|
23.0083.1523
|
23.83
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
|
37.1E03.1523
|
HbA1C
|
69
|
23.0084.1506
|
23.84
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
70
|
23.0085.1525
|
23.85
|
Định lượng HE4 [Máu]
|
|
37.1E03.1525
|
HE4
|
71
|
23.0086.1526
|
23.86
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
|
37.1E03.1526
|
Homocysteine
|
72
|
23.0087.1425
|
23.87
|
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α)
[Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
73
|
23.0088.1425
|
23.88
|
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β)
[Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
74
|
23.0089.1425
|
23.89
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6)
[Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
75
|
23.0090.1425
|
23.90
|
Định lượng IL-8 (Interleukin 8)
[Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
76
|
23.0091.1425
|
23.91
|
Định lượng IL-10 (Interleukin 10)
[Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
77
|
23.0093.1527
|
23.93
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
78
|
23.0094.1527
|
23.94
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
79
|
23.0095.1527
|
23.95
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
80
|
23.0096.1527
|
23.96
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
81
|
23.0098.1529
|
23.98
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
|
37.1E03.1529
|
Insuline
|
82
|
23.0101.1530
|
23.101
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
|
37.1E03.1530
|
Kappa định tính
|
83
|
23.0102.1497
|
23.102
|
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
|
|
37.1E03.1497
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
|
84
|
23.0103.1531
|
23.103
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
|
37.1E03.1531
|
Khí máu
|
85
|
23.0104.1532
|
23.104
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
[Máu]
|
|
37.1E03.1532
|
Lactat
|
86
|
23.0105.1533
|
23.105
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
|
37.1E03.1533
|
Lambda định tính
|
87
|
23.0106.1498
|
23.106
|
Định lượng Lambda tự do (Free
Lambda) [Máu]
|
|
37.1E03.1498
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
|
88
|
23.0109.1536
|
23.109
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
|
37.1E03.1536
|
Lipase
|
89
|
23.0110.1535
|
23.110
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1535
|
LH
|
90
|
23.0111.1534
|
23.111
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E03.1534
|
LDH
|
91
|
23.0112.1506
|
23.112
|
Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
92
|
23.0116.1452
|
23.116
|
Đo hoạt độ MPO [Máu]
|
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
93
|
23.0117.1538
|
23.117
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
|
37.1E03.1538
|
Myoglobin
|
94
|
23.0118.1503
|
23.118
|
Định lượng Mg [Máu]
|
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++
huyết thanh
|
95
|
23.0120.1541
|
23.120
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
[Máu]
|
|
37.1E03.1541
|
NSE (Neuron Specific Enolase)
|
96
|
23.0121.1548
|
23.121
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
|
37.1E03.1548
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic
peptid)
|
97
|
23.0122.1508
|
23.122
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
|
37.1E03.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
98
|
23.0127.1545
|
23.127
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
|
37.1E03.1545
|
Phenytoin
|
99
|
23.0128.1494
|
23.128
|
Định lượng Phospho (máu)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
100
|
23.0129.1547
|
23.129
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
|
37.1E03.1547
|
Pre albumin
|
101
|
23.0130.1549
|
23.130
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
|
37.1E03.1549
|
Pro-calcitonin
|
102
|
23.0131.1552
|
23.131
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
|
37.1E03.1552
|
Prolactin
|
103
|
23.0133.1494
|
23.133
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
104
|
23.0134.1550
|
23.134
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
|
37.1E03.1550
|
Progesteron
|
105
|
23.0136.1248
|
23.136
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
|
37.1E01.1248
|
Định lượng Protein S
|
106
|
23.0137.1551
|
23.137
|
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing
Peptide) [Máu]
|
|
37.1E03.1551
|
PRO-GRP
|
107
|
23.0138.1554
|
23.138
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-
Specific Antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1554
|
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)
|
108
|
23.0139.1553
|
23.139
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1553
|
PSA
|
109
|
23.0140.1555
|
23.140
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
|
37.1E03.1555
|
PTH
|
110
|
23.0142.1557
|
23.142
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
[Máu]
|
|
37.1E03.1557
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
111
|
23.0143.1503
|
23.143
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++
huyết thanh
|
112
|
23.0144.1559
|
23.144
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma
antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1559
|
SCC
|
113
|
23.0147.1561
|
23.147
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
[Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
114
|
23.0148.1561
|
23.148
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
115
|
23.0150.1562
|
23.150
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
|
37.1E03.1562
|
Tacrolimus
|
116
|
23.0151.1563
|
23.151
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
|
37.1E03.1563
|
Testosteron
|
117
|
23.0154.1565
|
23.154
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
|
37.1E03.1565
|
Thyroglobulin
|
118
|
23.0155.1564
|
23.155
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
|
37.1E03.1564
|
Theophylin
|
119
|
23.0156.1566
|
23.156
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)
[Máu]
|
|
37.1E03.1566
|
TRAb định lượng
|
120
|
23.0157.1567
|
23.157
|
Định lượng Transferin [Máu]
|
|
37.1E03.1567
|
Transferin/độ bão hòa tranferin
|
121
|
23.0158.1506
|
23.158
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
122
|
23.0159.1569
|
23.159
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
123
|
23.0160.1569
|
23.160
|
Định lượng Troponin Ths [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
124
|
23.0161.1569
|
23.161
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
125
|
23.0162.1570
|
23.162
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
|
37.1E03.1570
|
TSH
|
126
|
23.0163.1504
|
23.163
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
|
37.1E03.1504
|
Định lượng Tobramycin
|
127
|
23.0166.1494
|
23.166
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine;
Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi
chất)
|
128
|
23.0169.1571
|
23.169
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
|
37.1E03.1571
|
Vitamin B12
|
129
|
23.0170.1546
|
23.170
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF
- Placental Growth Factor) [Máu]
|
|
37.1E03.1546
|
PLGF
|
130
|
23.0171.1560
|
23.171
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch
máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]
|
|
37.1E03.1560
|
SFLT1
|
131
|
23.0172.1580
|
23.172
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
|
37.1E03.1580
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
132
|
23.0173.1575
|
23.173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
[niệu]
|
|
37.1E03.1575
|
Amphetamin (định tính)
|
133
|
23.0175.1576
|
23.175
|
Định lượng Amylase (niệu)
|
|
37.1E03.1576
|
Amylase niệu
|
134
|
23.0176.1598
|
23.176
|
Định lượng Axit Uric (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
135
|
23.0178.1463
|
23.178
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
|
37.1E03.1463
|
Benzodiazepam (BZD)
|
136
|
23.0180.1577
|
23.180
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
|
37.1E03.1577
|
Calci niệu
|
137
|
23.0181.1475
|
23.181
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
37.1E03.1475
|
Catecholamin
|
138
|
23.0181.1578
|
23.181
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
37.1E03.1578
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
139
|
23.0183.1480
|
23.183
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
|
37.1E03.1480
|
Cortison
|
140
|
23.0184.1598
|
23.184
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
141
|
23.0186.1582
|
23.186
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
|
37.1E03.1582
|
Dưỡng chấp
|
142
|
23.0187.1593
|
23.187
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
|
37.1E03.1593
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
143
|
23.0188.1586
|
23.188
|
Định tính Marijuana (THC) (test
nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1586
|
Marijuana định tính
|
144
|
23.0189.1587
|
23.189
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine)
[niệu]
|
|
37.1E03.1587
|
Micro Albumin
|
145
|
23.0193.1589
|
23.193
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
146
|
23.0194.1589
|
23.194
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
147
|
23.0195.1589
|
23.195
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
148
|
23.0197.1590
|
23.197
|
Định lượng Phospho (niệu)
|
|
37.1E03.1590
|
Phospho niệu
|
149
|
23.0198.1602
|
23.198
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
|
37.1E03.1602
|
Canxi, Phospho định tính
|
150
|
23.0199.1763
|
23.199
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
|
37.1E06.1763
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn
đoán tiêu cơ vân
|
151
|
23.0200.1579
|
23.200
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
|
37.1E03.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
152
|
23.0201.1593
|
23.201
|
Định lượng Protein (niệu)
|
|
37.1E03.1593
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
153
|
23.0202.1592
|
23.202
|
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
|
|
37.1E03.1592
|
Protein Bence - Jone
|
154
|
23.0205.1598
|
23.205
|
Định lượng Urê (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
155
|
23.0206.1596
|
23.206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động)
|
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
156
|
23.0208.1605
|
23.208
|
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
|
|
37.1E03.1605
|
Glucose dịch
|
157
|
23.0209.1606
|
23.209
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
|
37.1E03.1606
|
Phản ứng Pandy
|
158
|
23.0210.1607
|
23.210
|
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
|
|
37.1E03.1607
|
Protein dịch
|
159
|
23.0212.1494
|
23.212
|
Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
160
|
23.0213.1494
|
23.213
|
Định lượng Amylase (dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
161
|
23.0214.1493
|
23.214
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
162
|
23.0215.1506
|
23.215
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch
chọc dò)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
163
|
23.0217.1605
|
23.217
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1605
|
Glucose dịch
|
164
|
23.0218.1534
|
23.218
|
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1534
|
LDH
|
165
|
23.0219.1494
|
23.219
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…(mỗi chất)
|
166
|
23.0220.1608
|
23.220
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
|
37.1E03.1608
|
Rivalta
|
167
|
23.0221.1506
|
23.221
|
Định lượng Triglycerid (dịch chọc
dò)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
168
|
23.0222.1596
|
23.222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
169
|
23.0222.1597
|
23.222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
37.1E03.1597
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định
tính
|
24- VI SINH
|
|
|
|
|
|
1
|
24.0001.1714
|
24.1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
2
|
24.0002.1720
|
24.2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
3
|
24.0003.1715
|
24.3
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
|
37.1E04.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp
thông thường
|
4
|
24.0004.1716
|
24.4
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống
tự động
|
|
37.1E04.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống
tự động
|
5
|
24.0006.1723
|
24.6
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
|
37.1E04.1723
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định
tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
6
|
24.0007.1723
|
24.7
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1723
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định
tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
7
|
24.0008.1722
|
24.8
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
|
37.1E04.1722
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
8
|
24.0010.1692
|
24.10
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định
danh
|
|
37.1E04.1692
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu
khí
|
9
|
24.0011.1713
|
24.11
|
Vi khuẩn khẳng định
|
|
37.1E04.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
10
|
24.0013.1721
|
24.13
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự
gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
11
|
24.0015.1721
|
24.15
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự
gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
12
|
24.0016.1712
|
24.16
|
Vi hệ đường ruột
|
|
37.1E04.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
13
|
24.0017.1714
|
24.17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
14
|
24.0018.1611
|
24.18
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
|
37.1E04.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
15
|
24.0019.1685
|
24.19
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi
trường lỏng
|
16
|
24.0020.1684
|
24.20
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường đặc
|
|
37.1E04.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi
trường đặc
|
17
|
24.0021.1693
|
24.21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
|
37.1E04.1693
|
Phản ứng Mantoux
|
18
|
24.0022.1683
|
24.22
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 1 môi trường đặc
|
|
37.1E04.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 1 môi trường đặc
|
19
|
24.0023.1678
|
24.23
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 1 môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 1 môi trường lỏng
|
20
|
24.0024.1679
|
24.24
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 2 môi trường đặc
|
|
37.1E04.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 2 môi trường đặc
|
21
|
24.0026.1680
|
24.26
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
PZA môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
PZA môi trường lỏng
|
22
|
24.0028.1682
|
24.28
|
Mycobacterium tuberculosis định danh
và kháng RMP Xpert
|
|
37.1E04.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định danh
và kháng RMP Xpert
|
23
|
24.0029.1681
|
24.29
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
|
37.1E04.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
24
|
24.0030.1688
|
24.30
|
Mycobacterium tuberculosis siêu
kháng LPA
|
|
37.1E04.1688
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng
LPA
|
25
|
24.0031.1686
|
24.31
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống
tự động
|
|
37.1E04.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống
tự động
|
26
|
24.0032.1687
|
24.32
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time
PCR
|
|
37.1E04.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real- time
PCR
|
27
|
24.0037.1691
|
24.37
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định
danh LPA
|
|
37.1E04.1691
|
NTM định danh LPA
|
28
|
24.0039.1714
|
24.39
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
29
|
24.0041.1714
|
24.41
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
30
|
24.0043.1714
|
24.43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
31
|
24.0047.1719
|
24.47
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
32
|
24.0048.1721
|
24.48
|
Vibrio cholerae giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
33
|
24.0049.1714
|
24.49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
34
|
24.0052.1719
|
24.52
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
35
|
24.0053.1719
|
24.53
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
36
|
24.0055.1721
|
24.55
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải
trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
37
|
24.0056.1714
|
24.56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
38
|
24.0059.1719
|
24.59
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
39
|
24.0060.1627
|
24.60
|
Chlamydia test nhanh
|
|
37.1E04.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
40
|
24.0062.1626
|
24.62
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1626
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
41
|
24.0063.1626
|
24.63
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1626
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
42
|
24.0065.1719
|
24.65
|
Chlamydia Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
43
|
24.0066.1719
|
24.66
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
44
|
24.0067.1721
|
24.67
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
45
|
24.0069.1628
|
24.69
|
Clostridium difficile miễn dịch bán
tự động
|
|
37.1E04.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
46
|
24.0070.1628
|
24.70
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
47
|
24.0072.1714
|
24.72
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
48
|
24.0073.1658
|
24.73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
49
|
24.0078.1719
|
24.78
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
50
|
24.0079.1721
|
24.79
|
Helicobacter pylori giải trình tự
gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
51
|
24.0080.1675
|
24.80
|
Leptospira test nhanh
|
|
37.1E04.1675
|
Leptospira test nhanh
|
52
|
24.0082.1689
|
24.82
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán
tự động
|
|
37.1E04.1689
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch
bán tự động
|
53
|
24.0082.1690
|
24.82
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán
tự động
|
|
37.1E04.1690
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch
bán tự động
|
54
|
24.0083.1689
|
24.83
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự
động
|
|
37.1E04.1689
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch
bán tự động
|
55
|
24.0083.1690
|
24.83
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự
động
|
|
37.1E04.1690
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch
bán tự động
|
56
|
24.0084.1719
|
24.84
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
57
|
24.0085.1720
|
24.85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
58
|
24.0089.1719
|
24.89
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
59
|
24.0090.1696
|
24.90
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1696
|
Rickettsia Ab
|
60
|
24.0091.1696
|
24.91
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1696
|
Rickettsia Ab
|
61
|
24.0093.1703
|
24.93
|
Salmonella Widal
|
|
37.1E04.1703
|
Salmonella Widal
|
62
|
24.0094.1623
|
24.94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
|
37.1E04.1623
|
ASLO
|
63
|
24.0096.1714
|
24.96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
64
|
24.0098.1720
|
24.98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
65
|
24.0099.1707
|
24.99
|
Treponema pallidum RPR định tính và định
lượng
|
|
37.1E04.1707
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
66
|
24.0100.1709
|
24.100
|
Treponema pallidum TPHA định tính và
định lượng
|
|
37.1E04.1709
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
67
|
24.0102.1719
|
24.102
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
68
|
24.0103.1720
|
24.103
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
69
|
24.0108.1720
|
24.108
|
Virus test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
70
|
24.0115.1719
|
24.115
|
Virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
71
|
24.0116.1721
|
24.116
|
Virus giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng
xác định trình tự một đoạn gene
|
72
|
24.0117.1646
|
24.117
|
HBsAg test nhanh
|
|
37.1E04.1646
|
HBsAg (nhanh)
|
73
|
24.0118.1649
|
24.118
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
74
|
24.0119.1649
|
24.119
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
75
|
24.0120.1648
|
24.120
|
HBsAg khẳng định
|
|
37.1E04.1648
|
HBsAg khẳng định
|
76
|
24.0121.1647
|
24.121
|
HBsAg định lượng
|
|
37.1E04.1647
|
HBsAg Định lượng
|
77
|
24.0123.1620
|
24.123
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1620
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
78
|
24.0124.1619
|
24.124
|
HBsAb định lượng
|
|
37.1E04.1619
|
Anti-HBs định lượng
|
79
|
24.0125.1614
|
24.125
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1614
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
80
|
24.0126.1614
|
24.126
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1614
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
81
|
24.0128.1618
|
24.128
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1618
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
82
|
24.0129.1618
|
24.129
|
HBc total miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1618
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
83
|
24.0130.1645
|
24.130
|
HBeAg test nhanh
|
|
37.1E04.1645
|
HBeAg test nhanh
|
84
|
24.0131.1644
|
24.131
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
85
|
24.0132.1644
|
24.132
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
86
|
24.0133.1643
|
24.133
|
HBeAb test nhanh
|
|
37.1E04.1643
|
HBeAb test nhanh
|
87
|
24.0134.1615
|
24.134
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1615
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
88
|
24.0135.1615
|
24.135
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1615
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
89
|
24.0136.1651
|
24.136
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
90
|
24.0137.1650
|
24.137
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
91
|
24.0140.1718
|
24.140
|
HBV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
92
|
24.0141.1721
|
24.141
|
HBV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
93
|
24.0142.1726
|
24.142
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1
loại thuốc)
|
|
37.1E04.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một
loại thuốc)
|
94
|
24.0143.1721
|
24.143
|
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
95
|
24.0144.1621
|
24.144
|
HCV Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1621
|
Anti-HCV (nhanh)
|
96
|
24.0145.1622
|
24.145
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1622
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
97
|
24.0146.1622
|
24.146
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1622
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
98
|
24.0149.1652
|
24.149
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
99
|
24.0151.1654
|
24.151
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
100
|
24.0152.1653
|
24.152
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
101
|
24.0153.1718
|
24.153
|
HCV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
102
|
24.0154.1721
|
24.154
|
HCV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
103
|
24.0156.1612
|
24.156
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1612
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự
động
|
104
|
24.0157.1612
|
24.157
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1612
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự
động
|
105
|
24.0158.1613
|
24.158
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1613
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
106
|
24.0159.1613
|
24.159
|
HAV total miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1613
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
107
|
24.0160.1655
|
24.160
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
108
|
24.0161.1657
|
24.161
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
109
|
24.0162.1656
|
24.162
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1656
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
110
|
24.0165.1660
|
24.165
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
111
|
24.0166.1660
|
24.166
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
112
|
24.0167.1659
|
24.167
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
113
|
24.0168.1659
|
24.168
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
114
|
24.0169.1616
|
24.169
|
HIV Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1616
|
Anti-HIV (nhanh)
|
115
|
24.0171.1617
|
24.171
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1617
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự
động
|
116
|
24.0172.1617
|
24.172
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1617
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự
động
|
117
|
24.0173.1661
|
24.173
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118
|
24.0174.1661
|
24.174
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
|
119
|
24.0175.1663
|
24.175
|
HIV khẳng định (*)
|
|
37.1E04.1663
|
HIV khẳng định
|
120
|
24.0179.1719
|
24.179
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
121
|
24.0180.1662
|
24.180
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
122
|
24.0181.1721
|
24.181
|
HIV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
123
|
24.0182.1721
|
24.182
|
HIV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
124
|
24.0183.1637
|
24.183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1637
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
125
|
24.0187.1637
|
24.187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
|
37.1E04.1637
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
126
|
24.0188.1636
|
24.188
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1636
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
127
|
24.0189.1635
|
24.189
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1635
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
128
|
24.0191.1719
|
24.191
|
Dengue virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
129
|
24.0193.1632
|
24.193
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
130
|
24.0194.1632
|
24.194
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
131
|
24.0195.1631
|
24.195
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
132
|
24.0196.1631
|
24.196
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
133
|
24.0198.1633
|
24.198
|
CMV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1633
|
CMV Real-time PCR
|
134
|
24.0199.1630
|
24.199
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
135
|
24.0200.1629
|
24.200
|
CMV Avidity
|
|
37.1E04.1629
|
CMV Avidity
|
136
|
24.0209.1669
|
24.209
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1669
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
137
|
24.0210.1669
|
24.210
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1669
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
138
|
24.0211.1668
|
24.211
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1668
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
139
|
24.0212.1668
|
24.212
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1668
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
140
|
24.0213.1719
|
24.213
|
HSV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
141
|
24.0215.1719
|
24.215
|
VZV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
142
|
24.0216.1641
|
24.216
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
143
|
24.0218.1640
|
24.218
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
144
|
24.0220.1638
|
24.220
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
145
|
24.0221.1639
|
24.221
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1639
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
146
|
24.0223.1719
|
24.223
|
EBV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
147
|
24.0227.1719
|
24.227
|
EV71 Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
148
|
24.0228.1721
|
24.228
|
EV71 genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
149
|
24.0230.1719
|
24.230
|
Enterovirus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
150
|
24.0231.1721
|
24.231
|
Enterovirus genotype giải trình tự
gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
151
|
24.0232.1719
|
24.232
|
Adenovirus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
152
|
24.0233.1625
|
24.233
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1625
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
153
|
24.0239.1667
|
24.239
|
HPV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1667
|
HPV Real-time PCR
|
154
|
24.0240.1718
|
24.240
|
HPV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
155
|
24.0241.1666
|
24.241
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1666
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
156
|
24.0242.1721
|
24.242
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng
xác định trình tự một đoạn gene
|
157
|
24.0243.1671
|
24.243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
|
37.1E04.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
158
|
24.0244.1670
|
24.244
|
Influenza virus A, B Real-time PCR
(*)
|
|
37.1E04.1670
|
Influenza virus A, B Real-time PCR
|
159
|
24.0245.1721
|
24.245
|
Influenza virus A, B giải trình tự
gene (*)
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
160
|
24.0246.1673
|
24.246
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
161
|
24.0247.1676
|
24.247
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1676
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
162
|
24.0247.1677
|
24.247
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1677
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
163
|
24.0248.1676
|
24.248
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1676
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
164
|
24.0248.1677
|
24.248
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1677
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
165
|
24.0249.1697
|
24.249
|
Rotavirus test nhanh
|
|
37.1E04.1697
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
166
|
24.0252.1698
|
24.252
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1698
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
167
|
24.0253.1719
|
24.253
|
RSV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
168
|
24.0254.1701
|
24.254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
169
|
24.0255.1700
|
24.255
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1700
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
170
|
24.0256.1700
|
24.256
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1700
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
171
|
24.0257.1699
|
24.257
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1699
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
172
|
24.0258.1699
|
24.258
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1699
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
173
|
24.0259.1702
|
24.259
|
Rubella virus Avidity
|
|
37.1E04.1702
|
Rubella virus Avidity
|
174
|
24.0261.1719
|
24.261
|
Rubella virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
175
|
24.0262.1721
|
24.262
|
Rubella virus giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
176
|
24.0263.1665
|
24.263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
tươi
|
|
37.1E04.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực
tiếp
|
177
|
24.0264.1664
|
24.264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
178
|
24.0269.1674
|
24.269
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) ấu trùng soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
179
|
24.0270.1720
|
24.270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
180
|
24.0272.1717
|
24.272
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun
tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
181
|
24.0273.1717
|
24.273
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun
tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
182
|
24.0274.1717
|
24.274
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan
nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
183
|
24.0275.1717
|
24.275
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan
nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
184
|
24.0276.1717
|
24.276
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
185
|
24.0277.1717
|
24.277
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab
miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
186
|
24.0278.1717
|
24.278
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
187
|
24.0279.1717
|
24.279
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
188
|
24.0280.1717
|
24.280
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn
dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
189
|
24.0285.1717
|
24.285
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
190
|
24.0286.1717
|
24.286
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch
tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
191
|
24.0287.1717
|
24.287
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
192
|
24.0288.1717
|
24.288
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch
tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
193
|
24.0289.1694
|
24.289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm
soi định tính
|
|
37.1E04.1694
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong
máu nhuộm soi
|
194
|
24.0291.1720
|
24.291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)
Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
195
|
24.0292.1717
|
24.292
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
196
|
24.0293.1717
|
24.293
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch
tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
197
|
24.0294.1717
|
24.294
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
198
|
24.0295.1717
|
24.295
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
199
|
24.0296.1717
|
24.296
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
200
|
24.0297.1717
|
24.297
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
201
|
24.0298.1706
|
24.298
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
202
|
24.0299.1706
|
24.299
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
203
|
24.0300.1705
|
24.300
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
204
|
24.0301.1705
|
24.301
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
205
|
24.0302.1704
|
24.302
|
Toxoplasma Avidity
|
|
37.1E04.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
206
|
24.0303.1717
|
24.303
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
207
|
24.0304.1717
|
24.304
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab
miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
208
|
24.0305.1674
|
24.305
|
Demodex soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
209
|
24.0307.1674
|
24.307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
210
|
24.0309.1674
|
24.309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi
tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
211
|
24.0317.1674
|
24.317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
212
|
24.0319.1674
|
24.319
|
Vi nấm soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
213
|
24.0320.1720
|
24.320
|
Vi nấm test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
214
|
24.0322.1724
|
24.322
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp
thông thường
|
|
37.1E04.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
215
|
24.0326.1722
|
24.326
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho
1 loại kháng sinh)
|
|
37.1E04.1722
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
216
|
24.0328.1721
|
24.328
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
28- PHẪU THUẬT TẠO
HÌNH VÀ THẨM MỸ
|
|
|
|
1
|
28.0016.1136
|
28.16
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại
chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
2
|
28.0017.1136
|
28.17
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ
các khuyết da đầu
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
3
|
28.0021.1135
|
28.21
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
4
|
28.0022.1135
|
28.22
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
T3
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
5
|
28.0023.1135
|
28.23
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
6
|
28.0024.1135
|
28.24
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da
đầu
|
P2
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
7
|
28.0025.1134
|
28.25
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng
trán
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
8
|
28.0026.0384
|
28.26
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng
sụn tự thân
|
P1
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
9
|
28.0027.0384
|
28.27
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương
tự thân
|
P1
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
10
|
28.0028.0384
|
28.28
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương
đồng loại
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
11
|
28.0029.0384
|
28.29
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng
chất liệu nhân tạo
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
12
|
28.0030.1134
|
28.30
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman
vùng trán
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
13
|
28.0031.0384
|
28.31
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi
măng xương
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
14
|
28.0033.0773
|
28.33
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng
mi mắt
|
P3
|
37.8D07.0773
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương
vùng mắt
|
15
|
28.0035.0772
|
28.35
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
P3
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
16
|
28.0038.1136
|
28.38
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết da mi
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
17
|
28.0039.1136
|
28.39
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết
thương khuyết da mi
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
18
|
28.0041.0573
|
28.41
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi trên
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
19
|
28.0042.1136
|
28.42
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
20
|
28.0053.0817
|
28.53
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P3
|
37.8D07.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
21
|
28.0064.0562
|
28.64
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính
mi mắt
|
P1
|
37.8D05.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo
hình
|
22
|
28.0066.0575
|
28.66
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
23
|
28.0068.1134
|
28.68
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều
trị lõm mắt
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
24
|
28.0069.1134
|
28.69
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều
trị lõm mắt
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
25
|
28.0072.0800
|
28.72
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
26
|
28.0076.1136
|
28.76
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt
có cuống mạch
|
PD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
27
|
28.0125.1087
|
28.125
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi
trong sẹo khe hở môi một bên
|
P2
|
37.8D09.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
28
|
28.0126.1086
|
28.126
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi
trong sẹo khe hở môi hai bên
|
P1
|
37.8D09.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
29
|
28.0141.1136
|
28.141
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành
tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
30
|
28.0142.1136
|
28.142
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành
tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
31
|
28.0143.1136
|
28.143
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành
tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
32
|
28.0155.1136
|
28.155
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai
bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
33
|
28.0160.0562
|
28.160
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành
tai
|
P2
|
37.8D05.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo
hình
|
34
|
28.0161.0576
|
28.161
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
P3
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách
da đầu
|
35
|
28.0162.0576
|
28.162
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm
mặt không thiếu hổng tổ chức
|
P3
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách
da đầu
|
36
|
28.0166.0979
|
28.166
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII (đoạn ngoài sọ)
|
PD
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
37
|
28.0168.1076
|
28.168
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má
và ống tuyến nước bọt
|
P1
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
38
|
28.0174.1076
|
28.174
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt
do hoả khí
|
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
39
|
28.0176.1076
|
28.176
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
40
|
28.0177.0561
|
28.177
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
0
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
41
|
28.0178.0561
|
28.178
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
1 - 14
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
42
|
28.0179.0561
|
28.179
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
2 - 13
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
43
|
28.0180.0561
|
28.180
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
3 - 12
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
44
|
28.0181.0561
|
28.181
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
4 - 11
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
45
|
28.0182.0561
|
28.182
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
5 - 10
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
46
|
28.0183.0561
|
28.183
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
6 - 9
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
47
|
28.0184.0561
|
28.184
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
7
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
48
|
28.0185.0561
|
28.185
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số
8
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
49
|
28.0186.0561
|
28.186
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2
bên
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
50
|
28.0187.1064
|
28.187
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương
hàm dưới
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
51
|
28.0188.1064
|
28.188
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung
tiếp
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
52
|
28.0189.1064
|
28.189
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
53
|
28.0190.1064
|
28.190
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm
dưới
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
54
|
28.0194.1134
|
28.194
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
55
|
28.0196.1134
|
28.196
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
56
|
28.0200.0573
|
28.200
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng
vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
57
|
28.0201.0573
|
28.201
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng
vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
58
|
28.0205.0553
|
28.205
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức
thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
P1
|
37.8D05.0553
|
Phẫu thuật ghép xương
|
59
|
28.0209.1136
|
28.209
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do
tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
PD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
60
|
28.0217.1059
|
28.217
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
P1
|
37.8D09.1059
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt
|
61
|
28.0218.1059
|
28.218
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
|
P1
|
37.8D09.1059
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt
|
62
|
28.0232.0552
|
28.232
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau
cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
63
|
28.0233.0552
|
28.233
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau
cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
64
|
28.0234.0552
|
28.234
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau
cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
65
|
28.0235.1134
|
28.235
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
T2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
66
|
28.0241.1136
|
28.241
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
67
|
28.0246.1136
|
28.246
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
68
|
28.0247.1136
|
28.247
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
69
|
28.0248.1136
|
28.248
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
70
|
28.0258.1136
|
28.258
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
71
|
28.0259.1135
|
28.259
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng
kỹ thuật giãn da
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
72
|
28.0261.1136
|
28.261
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng
vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
73
|
28.0262.1136
|
28.262
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng
vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
74
|
28.0264.0653
|
28.264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
P3
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
75
|
28.0265.0653
|
28.265
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
P3
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
76
|
28.0266.0653
|
28.266
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
P2
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
77
|
28.0267.0653
|
28.267
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành
tính philoid
|
P2
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
78
|
28.0271.1136
|
28.271
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
79
|
28.0273.1135
|
28.273
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
80
|
28.0281.1126
|
28.281
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
81
|
28.0282.1136
|
28.282
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
82
|
28.0283.1136
|
28.283
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt
da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
83
|
28.0284.1136
|
28.284
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
84
|
28.0286.1136
|
28.286
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết
da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
85
|
28.0292.0437
|
28.292
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt
da có cuống mạch kế cận
|
P1
|
37.8D05.0437
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
86
|
28.0294.1136
|
28.294
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da
có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
87
|
28.0295.1136
|
28.295
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm
mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
88
|
28.0296.0651
|
28.296
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
P3
|
37.8D06.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
89
|
28.0297.1137
|
28.297
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ
bằng vạt có cuống
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
90
|
28.0298.1126
|
28.298
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ
bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
91
|
28.0299.0662
|
28.299
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
P2
|
37.8D06.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông
âm đạo
|
92
|
28.0312.0705
|
28.312
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng
giới
|
P1
|
37.8D06.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng
(đường dưới)
|
93
|
28.0315.1126
|
28.315
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết
phần mềm cánh tay
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
94
|
28.0316.1126
|
28.316
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết
phần mềm cẳng tay
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
95
|
28.0317.0573
|
28.317
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
96
|
28.0318.0573
|
28.318
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
97
|
28.0319.0573
|
28.319
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
98
|
28.0320.0573
|
28.320
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
99
|
28.0323.1126
|
28.323
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
100
|
28.0324.0573
|
28.324
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền
|
101
|
28.0325.0573
|
28.325
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
102
|
28.0329.0573
|
28.329
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
103
|
28.0330.0573
|
28.330
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
104
|
28.0335.0556
|
28.335
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết
hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
P2
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
105
|
28.0337.0559
|
28.337
|
Nối gân gấp
|
P2
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân )
|
106
|
28.0340.0559
|
28.340
|
Nối gân duỗi
|
P1
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân )
|
107
|
28.0347.0552
|
28.347
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ
thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
108
|
28.0348.0552
|
28.348
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ
thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
109
|
28.0350.0552
|
28.350
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
110
|
28.0352.1091
|
28.352
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật
|
P3
|
37.8D09.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
111
|
28.0363.0573
|
28.363
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
112
|
28.0364.0573
|
28.364
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt
tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
113
|
28.0365.0573
|
28.365
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da cơ lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
114
|
28.0390.0573
|
28.390
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
115
|
28.0391.0573
|
28.391
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
116
|
28.0392.0573
|
28.392
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
117
|
28.0393.0573
|
28.393
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
118
|
28.0394.0573
|
28.394
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng
đùi bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
119
|
28.0395.0573
|
28.395
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
120
|
28.0396.0573
|
28.396
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
121
|
28.0397.0573
|
28.397
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
122
|
28.0439.1064
|
28.439
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
123
|
28.0466.1134
|
28.466
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
124
|
28.0467.1134
|
28.467
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
125
|
28.0468.1134
|
28.468
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
P1
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị
vết thương mạn tính
|
126
|
28.0495.1134
|
28.495
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
127
|
28.0496.1134
|
28.496
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm
mắt
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
128
|
28.0499.1134
|
28.499
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa
mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
129
|
28.0500.1134
|
28.500
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn
bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
130
|
28.0504.0561
|
28.504
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp
sọ, hẹp hộp sọ
|
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|