Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8233:2009 thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat

Số hiệu: TCVN8233:2009 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2009 Ngày hiệu lực:
ICS:17.240 Tình trạng: Đã biết

Loại liều kế A

Kích thước liều kế (mm)

Độ dày danh định
(
mm)

Bước sóng phân tích
(nm)

Dải liều hấp thụ (KGy)

FTR-125

8 x 100 000 (cuộn)

125

280

10 đến 300

A Nhà cung cấp liều kế ở thời điểm này là Fuji Photo Film Co., 2-26-30 Nishiazabu, Minato-ku, Tokyo, 106-8620 Nhật bản.

A1.3. Nhà cung cấp liều kế được liệt kê trong chú thích của Bảng A1.1

A1.4. Ví dụ về thiết bị đo độ hấp thụ đối với liều kế CTA đưa ra trong Bảng A1.2. Các máy đo quang phổ và máy đo quang được chấp nhận cho ứng dụng này.

Bảng A1.2 - Ví dụ thiết bị đo hệ số hấp thụ đối với liều kế CTA

Dụng c đo

Loi liu kế

Kiểu đo

Nguồn sáng

Dải hp thụ

Nhà cung cp

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

NHV FDR-01

(Máy đo quang FTR-125

CTA không màu

(FTR-125)

Kiểu quét và mẫu liều kế 8 mm x 60 mm

Đèn catốt rỗng Mn

(279,5 mm)

0 đến 1,999

NHV, Mỹ Inc.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Máy đo quang phổ kết hợp với dụng cụ khí

CTA không màu

(FTR-125)

Kiểu quét

190 đến 1100nm

2 nm đ rộng bước sóng quét ± 2 nm

0 đến 3,0

Rue Laurent Frie BP 40443 F-67412 lllkirch cedex, Pháp

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(1) Kudo. H., Celina, ML, Malone. G. M., Kaye, R. J., Gillen. K. T., and Clough. R L., "Pulsed e Beam Irradiation of Polymers-Comparison of Dose Rate Effects and LET Effects," Radiation Physics and Chemistry, Vol 48, 1996. pp. 555-562.

(2) Verkhgradskii, O. P., P'Yankov, G. N.. Chervetsova, I. N., and Kabakchi, A. M., "Electron Beam Dosimetry Using Cellulose Triacetate Films," Ukrainian Phys. J. (English Translation), 12, (11), 1967, pp. 1813-1815.

(3) Puig, J. A., Laizier, J., and Sundardi. F., "Le Film TAC, Dosimetric Plastique des Doses dTrradiation Recues en Sterilization," Proceedings from the Symposium, Bombay, on Radiosterilization of Medical Products, IAEA, Vienna, Austria, 1974, pp. 113-120.

(4) Levine, H., McLaughlin, W. L., and Miller. A., 'Temperature and Humidity Effects on the Gamma-Ray Response and Stability of Plastic Dosimeters," Radiation Physics and Chemistry, Vol 14. 1979, pp. 551-574.

(5) McLaughlin, W. L., Humphreys, J. C, Radak, B. B., Miller. A., and Olejnik, T. A., "The Response of Plastic Dosimeters to Gamma Rays and Elections at High Dose Rates," Radiation Physics and Chemistry, Vol 14, 1979, pp. 533-550.

(6) Tamura, N., Tanaka, R., Mitomo, S., and Nagai, S., "Properties of Cellulose Triacetate Dose Meter," Radiation Physics and Chemistry, Vol 18, 1981, pp. 947-957.

(7) Tanaka, R., Mitomo, S„ and Tamura, N., "Effect of Temperature, Relative Humidity, and Dose Rate on the Sensitivity of Cellulose Triacetate Dosimeters to Electrons and Gamma-Rays," International Journal of Radiation and Isotopes, Vol 35, 1981, pp. 875-881.

(8) McLaughlin. W. L., Uribe, R. M., and Miller, A., "Megagray Dosimetry (or Monitoring of Very Large Radiation Doses)." Radiation Physics and Chemistry, Vol 22, 1983, pp. 333-362.

(9) McLaughlin, W. L., Miller, A., Abdel-Rahim, E, and Preisinger. T„ "Plastic Film Materials for Dosimetry of Very Large Absorbed Doses," Radiation Physics and Chemistry, Vol 25, 1985, pp. 729-748.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(11) Dunsch, L., Schumann, W., Heger, A., A New Cellulose Triacetate Dosimeter,” International Journal of Radiation Application and Instruments, Part C, 1986, pp. 619-629.

(12) McLaughlin, W. L., Boyd, A. W., Chadwick, K. H., McDonald, J. C, and Miller, A., Dosimetry for Radiation Processing, Taylor and Francis, London, 1989.

(13) Sunaga; H., Tanaka, R., Sasaki. T„ and Yoshida, K.. Thin Cellulose TriaoMarc Dosimeter, Proceedings from the Conference on Radiation Curing. Asia (CRCA'88). The Organizing Committee of CRCA, Tokyo, Japan. 1988, pp. 385-390.

(14) Matsuda. K„ and Nagai, S., "Studies on the Radiation-lnduced Coloration Mechanism of the Cellulose Triacetate Film Dosimeter," International Journal of Radiation Application and Instruments, Part A. Vol 42, 1991, pp. 1215-1227.

(15) Tanaka, R., Mitomo. S., Sunaga. H,. Matsuda. K„ and Tamura, N., "Manual of CTA Dose Meter," JAERI-M Report 82-033, Japan Atomic Energy Research Institute, Tokyo, Japan, 1982,

(16) Sunaga, H., Tachibana, H., Tanaka, R., Okamoto, J., Terai, H., and Saito, T., "Study on Dosimetry of Bremsstrahlung Radiation Processing," Radiation Physics and Chemistry, Vol 42, 1993. pp. 749-752.

(17) "Guide to the Expression of Uncertainty in Measurement," International Organization for Standardization, 1995 ISBN 92-67-10188-9. Available from The International Organization for Standardization, I rue de Varembe, Case Postale 56, CH-1211. Geneva 20, Switzerland.

[1]) Tiêu chun thực hành này nm trong phạm vi thm quyền ca ASTM Ban E 10 Công ngh và ứng dụng hạt nhân và thuộc trách nhiệm của Tiểu Ban E10.01 Đo liều quá trình bức xạ và cùng thuộc phm vi thm quyền của ISO/TC 85/WG 3.

Ấn bản hiện hành được thông qua vào ngày 1 tháng 6 năm 2004, được xuất bản ngày 15 tháng 5 năm 2005, nguyên bản là ASTM E 1650-94. ASTM E 1650-94 được ISO thông qua vào năm 1998 với số hiệu tiêu chuẩn là ISO 15570:1998. Tiêu chuẩn ISO/ASTM 51650:2005 hiện hành là bản soát xét chính của ISO 15570.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

[3]) Ủy ban quốc tế về các phép đo và các đơn vị đo bức xạ (ICRU). 7910 Woodmont Ave., Bethesda, MD 20814, Mỹ.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8233:2009 (ISO/ASTM 51650 : 2005) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


3.224

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.105.230
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!