|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 4403/QLD-KD 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin phục vụ nhu cầu tiêm chủng dịch vụ
Số hiệu:
|
4403/QLD-KD
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Đỗ Văn Đông
|
Ngày ban hành:
|
23/03/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế đã nhận được
dự trù nhu cầu vắc xin tiêm chủng dịch vụ cho năm 2016 của một số Sở Y tế tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương. Cục Quản lý Dược đã tổng
hợp và phân loại tại danh mục đính kèm để các đơn vị có cơ sở trong việc lập kế
hoạch sản xuất, kinh doanh.
Nhằm đáp ứng đầy đủ, kịp thời nhu cầu
tiêm chủng của nhân dân, Cục Quản lý Dược yêu cầu:
Các công ty chủ động liên hệ với các
cơ sở tiêm chủng để tiếp nhận dự trù, ký hợp đồng, lên kế hoạch phân phối; khẩn
trương liên hệ với các đối tác nước ngoài để đặt hàng và lập kế hoạch nhập khẩu.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó
khăn, vướng mắc, đề nghị các đơn vị báo cáo về Cục Quản lý Dược, Cục Y tế dự
phòng để được hướng dẫn, giải quyết.
Cục Quản lý Dược
thông báo để các công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến
(để b/c);
- Thứ trưởng Nguyễn
Thanh Long (để b/c);
- Cục trưởng Trương Quốc Cường
(để b/c);
- Cục Y tế dự phòng (để p/hợp);
- Sở Y tế tỉnh, TP trực thuộc TW
(để biết);
- Website Cục QLD;
- Lưu VT, KD (HH).
|
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đỗ Văn Đông
|
TỔNG
HỢP NHU CẦU VẮC XIN TIÊM CHỦNG DỊCH VỤ NĂM 2016
(Kèm
theo Công văn số 4403/QLD-KD ngày 23 tháng 3 năm 2016)
STT
|
Sở
Y tế
|
Loại
vắc xin
|
ĐVT
|
Dự trù
|
Quý
l
|
Quý
II
|
Quý
III
|
Quý
IV
|
Năm
2016
|
1
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
282
|
282
|
282
|
846
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
90
|
120
|
150
|
360
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
155
|
210
|
270
|
635
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
102
|
102
|
102
|
306
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
60
|
60
|
60
|
180
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
220
|
260
|
260
|
740
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
72
|
72
|
72
|
216
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
80
|
80
|
80
|
240
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
190
|
240
|
240
|
670
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
5
|
10
|
5
|
20
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
105
|
110
|
120
|
335
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
460
|
460
|
465
|
1,385
|
Sở Y
tế Hà Tĩnh
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
100
|
100
|
100
|
300
|
2
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
3,200
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
800
|
800
|
800
|
800
|
3,200
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1,600
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
600
|
600
|
600
|
600
|
2,400
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
600
|
600
|
600
|
600
|
2,400
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Huyết thanh kháng dại
|
Liều
|
200
|
200
|
200
|
200
|
800
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin phòng uốn ván
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1,600
|
Sở Y
tế Bắc Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
3
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
4,578
|
6,364
|
6,467
|
6,830
|
24,239
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
15,659
|
16,024
|
15,965
|
15,898
|
63,546
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
5,067
|
5,391
|
5,503
|
5,452
|
21,413
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
1,277
|
1,429
|
1,607
|
1,353
|
5,666
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
37
|
582
|
41
|
34
|
694
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
764
|
804
|
757
|
790
|
3,115
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
416
|
446
|
430
|
451
|
1,743
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
492
|
510
|
510
|
500
|
2,012
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
636
|
638
|
720
|
698
|
2,692
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
695
|
766
|
688
|
728
|
2,877
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
690
|
795
|
758
|
785
|
3,028
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
180
|
180
|
180
|
590
|
1,130
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
365
|
385
|
397
|
343
|
1,490
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
130
|
145
|
135
|
130
|
540
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
30
|
50
|
50
|
50
|
180
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván,
ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
115
|
115
|
115
|
115
|
460
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
200
|
200
|
200
|
200
|
800
|
Sở Y
tế Long An
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
225
|
225
|
225
|
225
|
900
|
4
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin ngừa lao
|
Liều
|
2,258
|
2,265
|
2,228
|
2,759
|
9,510
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
250
|
230
|
250
|
240
|
970
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
1,295
|
1,636
|
1,935
|
1,936
|
6,802
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván,
ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
250
|
330
|
430
|
350
|
1,360
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
797
|
639
|
965
|
547
|
2,948
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
45
|
75
|
75
|
75
|
270
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
175
|
245
|
225
|
225
|
870
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
0
|
30
|
30
|
30
|
90
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván,
ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
100
|
150
|
200
|
200
|
650
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
282
|
280
|
280
|
272
|
1,114
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
1,750
|
1,480
|
1,680
|
2,530
|
7,440
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
4,470
|
4,060
|
4,390
|
4,300
|
17,220
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
137
|
105
|
125
|
125
|
492
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
10
|
40
|
45
|
45
|
140
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
770
|
820
|
790
|
740
|
3,120
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
3,302
|
3,255
|
3,300
|
3,819
|
13,676
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
280
|
330
|
330
|
285
|
1,225
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
650
|
770
|
880
|
900
|
3,200
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
5,756
|
5,068
|
5,620
|
5,202
|
21,646
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
180
|
230
|
250
|
250
|
910
|
Sở Y
tế Bạc Liêu
|
Huyết thanh kháng nọc rắn
|
Liều
|
4
|
4
|
4
|
4
|
16
|
5
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
1,805
|
|
|
1,805
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
18,528
|
|
|
18,528
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
3,865
|
|
|
3,865
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
37,792
|
|
|
37,792
|
Sở Y
tế An Giang
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
555
|
|
|
555
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
4,560
|
|
|
4,560
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
1,000
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
1,550
|
|
|
1,550
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng tả
|
Liều
|
|
150
|
|
|
150
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
2,990
|
|
|
2,990
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
1,600
|
|
|
1,600
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
2,730
|
|
|
2,730
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
900
|
|
|
900
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng quai bị
|
Liều
|
|
150
|
|
|
150
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
14,113
|
|
|
14,113
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
2,775
|
|
|
2,775
|
Sở Y
tế An Giang
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
25,076
|
|
|
25,076
|
Sở Y
tế An Giang
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
200
|
|
|
200
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
800
|
|
|
800
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
15,390
|
|
|
15,390
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
2,290
|
|
|
2,290
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
phòng uốn ván
|
Liều
|
|
21,312
|
|
|
21,312
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
2,250
|
|
|
2,250
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
3,730
|
|
|
3,730
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
2,732
|
|
|
2,732
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
|
200
|
|
|
200
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
1,125
|
|
|
1,125
|
Sở Y
tế An Giang
|
Vắc xin
phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
1,400
|
|
|
1,400
|
6
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
1,934
|
1,619
|
1,952
|
2,036
|
7,541
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
184
|
188
|
174
|
194
|
740
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
393
|
327
|
170
|
183
|
1,073
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
273
|
353
|
723
|
313
|
1,662
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
46
|
110
|
120
|
130
|
406
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
87
|
197
|
207
|
171
|
662
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
262
|
196
|
201
|
156
|
815
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
24
|
109
|
110
|
120
|
363
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
85
|
321
|
222
|
238
|
866
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
42
|
129
|
30
|
40
|
241
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
265
|
138
|
219
|
283
|
905
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
654
|
299
|
797
|
902
|
2,652
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
269
|
186
|
222
|
179
|
856
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
133
|
128
|
70
|
70
|
401
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
206
|
102
|
51
|
149
|
508
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
390
|
709
|
451
|
381
|
1,931
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
1,756
|
866
|
448
|
387
|
3,457
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
4,041
|
1,400
|
1,189
|
1,170
|
7,800
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
3,933
|
2,122
|
1,604
|
1,646
|
9,305
|
Sở Y
tế Sóc Trăng
|
vắc
xin phòng lao
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
7
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
375
|
375
|
375
|
375
|
1,500
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
650
|
650
|
650
|
650
|
2,600
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
288
|
288
|
288
|
288
|
1,152
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
75
|
75
|
75
|
75
|
300
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng cúm
|
Liều
|
650
|
650
|
650
|
650
|
2,600
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng viêm
gan B
|
Liều
|
3,750
|
3,750
|
3,750
|
3,750
|
15,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng viêm
gan A&B
|
Liều
|
38
|
38
|
38
|
38
|
152
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Huyết thanh kháng
dại
|
Liều
|
125
|
125
|
125
|
125
|
500
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng dại
|
Liều
|
2,375
|
2,375
|
2,375
|
2,375
|
9,500
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng thủy
đậu
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin 6 trong 1 (bạch
hầu, uốn ván, ho gà, viên ban B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng bệnh
do phế cầu
|
Liều
|
238
|
238
|
238
|
238
|
952
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Huyết thanh kháng
uốn ván
|
Liều
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng uốn
ván
|
Liều
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin 5 trong 1
(bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng viêm
gan A
|
Liều
|
325
|
325
|
325
|
325
|
1,300
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Huyết thanh kháng
dại
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Huyết thanh kháng
uốn ván
|
Liều
|
875
|
875
|
875
|
875
|
3,500
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng uốn
ván
|
Liều
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
12,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng viêm
não Nhật Bản
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng viêm
não mô cầu B&C
|
Liều
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Thuận
|
Vắc xin phòng
Rubella
|
Liều
|
125
|
125
|
125
|
125
|
500
|
8
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng viêm
ban B
|
Liều
|
|
|
|
|
8,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng viêm
não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
2,200
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng viêm
não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng ung
thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
2,200
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Huyết thanh kháng
dại
|
Liều
|
|
|
|
|
1,800
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
5,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng uốn
ván
|
Liều
|
|
|
|
|
4,500
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
4,500
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng
Rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng
Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
3,600
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin 6 trong 1
(bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
4,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng viêm
gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
300
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc xin phòng bệnh
do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
700
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
3,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
3,500
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
7,000
|
Sở Y tế Gia Lai
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
9
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
38,400
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
15,000
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
36,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
6,600
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
3,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng cúm mùa
|
Liều
|
|
|
|
|
1,570
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc xin
phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
2,250
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng viêm gan A & B
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hàu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
300
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
800
|
Sở Y
tế Trà Vinh
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
10
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
305
|
335
|
335
|
335
|
1,310
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
365
|
421
|
415
|
405
|
1,606
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
860
|
1,050
|
1,020
|
925
|
3,855
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,615
|
1,875
|
1,875
|
1,855
|
7,220
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,880
|
1,980
|
1,980
|
1,965
|
7,805
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
450
|
255
|
255
|
255
|
1,215
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
588
|
240
|
240
|
240
|
1,308
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
1,015
|
1,060
|
1,150
|
995
|
4,220
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
1,100
|
1,132
|
1,120
|
1,220
|
4,572
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
1,632
|
2,425
|
2,125
|
1,715
|
7,897
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
950
|
950
|
750
|
850
|
3,500
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
106
|
230
|
130
|
130
|
596
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
1,043
|
1,320
|
1,890
|
1,690
|
5,943
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
1,075
|
1,660
|
1,610
|
875
|
5,220
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Huyết
thanh kháng viêm gan B
|
Liều
|
42
|
50
|
42
|
40
|
174
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
50
|
100
|
100
|
50
|
300
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
160
|
390
|
410
|
300
|
1,260
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
128
|
285
|
285
|
135
|
833
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
20
|
20
|
10
|
10
|
60
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
252
|
322
|
523
|
423
|
1,520
|
Sở Y
tế Quảng Ninh
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
1,075
|
2,365
|
2,315
|
1,215
|
6,970
|
11
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
7,200
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
11,700
|
11,700
|
11,700
|
11,700
|
46,800
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
550
|
550
|
550
|
550
|
2,200
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
1,100
|
4,400
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
940
|
940
|
940
|
940
|
3,760
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
120
|
120
|
120
|
120
|
480
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
510
|
510
|
510
|
510
|
2,040
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng quai bị
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
220
|
220
|
220
|
220
|
880
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
8,400
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
4,480
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
1,425
|
1,425
|
1,425
|
1,425
|
5,700
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
1,235
|
1,235
|
1,235
|
1,235
|
4,940
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
1,175
|
1,175
|
1,175
|
1,175
|
4,700
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc xin
phòng viêm gan A
|
Liều
|
75
|
75
|
75
|
75
|
300
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
80
|
80
|
80
|
80
|
320
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
7,265
|
7,265
|
7,265
|
7,265
|
29,060
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
2,175
|
2,175
|
2,175
|
2,175
|
8,700
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3,000
|
Sở Y
tế Bình Định
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1,000
|
12
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
20
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
3,200
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
8,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
12,550
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Huyết thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
8,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
6,200
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
35,200
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
8,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
4,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
8,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
7,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
3,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
2,500
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
14,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
5,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
5,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
6,000
|
Sở Y
tế Cần Thơ
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
9,000
|
13
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
2,300
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
13,650
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
11,900
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
31,060
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
11,600
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
16,450
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
9,350
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
21,385
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc xin
phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
11,100
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
5,300
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
25,360
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
1,850
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
3,290
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
4,950
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
45,170
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng sốt vàng
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng tả
|
Liều
|
|
|
|
|
1,400
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
4,500
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Huyết
thanh kháng nọc rắn
|
Liều
|
|
|
|
|
400
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc xin
phòng Rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
2,740
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
1,770
|
Sở Y
tế Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
1,050
|
14
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
6,800
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
400
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
460
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
840
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
|
|
|
80
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc xin
phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
16,840
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
1,160
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
160
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng quai bị
|
Liều
|
|
|
|
|
60
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
340
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
540
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
440
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
8,100
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
240
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
1,900
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
460
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
30,360
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
240
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
260
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
604
|
Sở Y
tế Hậu Giang
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
580
|
15
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
20,684
|
21,185
|
22,241
|
64,110
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
6,993
|
3,338
|
3,435
|
13,766
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
3,989
|
4,061
|
4,175
|
12,225
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
20,360
|
20,874
|
21,234
|
62,468
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
3,840
|
3,930
|
3,794
|
11,564
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
2,714
|
1,844
|
1,769
|
6,327
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
13,221
|
13,820
|
13,856
|
40,897
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
4,703
|
4,896
|
5,040
|
14,639
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
7,806
|
7,905
|
7,740
|
23,451
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
7,602
|
7,383
|
7,403
|
22,388
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
5,090
|
5,261
|
5,399
|
15,750
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
1,305
|
1,322
|
1,488
|
4,115
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
8,826
|
8,265
|
8,747
|
25,838
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
9,662
|
9,603
|
10,770
|
30,035
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc xin
phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
6,233
|
6,398
|
7,235
|
19,866
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
14,006
|
14,186
|
14,643
|
42,835
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm não nhật Bản
|
Liều
|
|
10,185
|
10,035
|
10,170
|
30,390
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
|
720
|
720
|
72
|
1,512
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
7,593
|
6,864
|
5,907
|
20,364
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
2,280
|
2,295
|
2,273
|
6,848
|
Sở Y
tế Đồng Nai
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
8,730
|
8,670
|
9,102
|
26,502
|
16
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
2,153
|
2,443
|
2,353
|
2,533
|
9,482
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc xin
phòng uốn ván
|
Liều
|
350
|
400
|
400
|
500
|
1,650
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
890
|
985
|
895
|
930
|
3,700
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
8,922
|
8,932
|
8,752
|
9,322
|
35,928
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
2,060
|
2,450
|
2,535
|
2,245
|
9,290
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
390
|
330
|
330
|
490
|
1,540
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
90
|
90
|
90
|
100
|
370
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,900
|
1,150
|
1,150
|
2,250
|
6,450
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
650
|
600
|
500
|
700
|
2,450
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
1,588
|
1,280
|
1,825
|
1,882
|
6,575
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
940
|
900
|
660
|
960
|
3,460
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng lao
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
200
|
650
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng sởi
|
Liều
|
150
|
100
|
100
|
100
|
450
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
1,685
|
1,420
|
1,300
|
1,655
|
6,060
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
540
|
430
|
500
|
630
|
2,100
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
1,049
|
1,214
|
1,174
|
1,279
|
4,716
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
537
|
657
|
682
|
742
|
2,618
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
450
|
350
|
350
|
450
|
1,600
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
710
|
910
|
660
|
660
|
2,940
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
700
|
740
|
690
|
1,100
|
3,230
|
Sở Y
tế Bắc Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
780
|
780
|
580
|
630
|
2,770
|
17
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
100
|
550
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
960
|
920
|
650
|
650
|
3,180
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
720
|
670
|
670
|
670
|
2,730
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
600
|
600
|
550
|
550
|
2,300
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc xin
phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
600
|
600
|
550
|
550
|
2,300
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
120
|
130
|
100
|
120
|
470
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
400
|
350
|
350
|
350
|
1,450
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
10
|
10
|
10
|
10
|
40
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
210
|
210
|
160
|
260
|
840
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
40
|
40
|
40
|
40
|
160
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
300
|
250
|
250
|
250
|
1,050
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
690
|
700
|
550
|
550
|
2,490
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
10
|
10
|
10
|
10
|
40
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
150
|
600
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Quảng Bình
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
200
|
200
|
200
|
200
|
800
|
18
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
7,500
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
400
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc xin
phòng viêm não nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
300
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
100
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
400
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc xin
phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
300
|
Sở Y
tế Hà Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
19
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc xin
phòng viêm gan A
|
Liều
|
70
|
70
|
70
|
70
|
280
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
5,090
|
1,140
|
1,140
|
1,140
|
8,510
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
50
|
50
|
50
|
50
|
200
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
21,480
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
50
|
50
|
50
|
50
|
200
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
270
|
270
|
270
|
270
|
1,080
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
140
|
140
|
140
|
140
|
560
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
170
|
170
|
170
|
170
|
680
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng quai bị
|
Liều
|
20
|
20
|
20
|
20
|
80
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
150
|
600
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
690
|
690
|
690
|
690
|
2,760
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
90
|
90
|
90
|
90
|
360
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
150
|
600
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
170
|
170
|
170
|
170
|
680
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc xin
phòng cúm
|
Liều
|
770
|
770
|
770
|
770
|
3,080
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
220
|
220
|
220
|
220
|
880
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
9,480
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc xin
phòng viêm não nhật Bản
|
Liều
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
12,800
|
Sở Y
tế Khánh Hòa
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
160
|
160
|
160
|
160
|
640
|
20
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
2,500
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
300
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
2,500
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
800
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
1,100
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
2,000
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc xin
phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Kon Tum
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
21
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
2,790
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
1,580
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
4,165
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
1,030
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
8,090
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Huyết
thanh kháng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
315
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
5,000
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
21,000
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
10,000
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
10,000
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
2,960
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc xin
phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
3,560
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
125
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
3,730
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
545
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
1,910
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
770
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
440
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
|
|
|
295
|
Sở Y
tế Hải Dương
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
20,300
|
22
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
1,450
|
3,350
|
3,450
|
3,250
|
11,500
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng lao
|
Liều
|
500
|
400
|
500
|
400
|
1,800
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
400
|
630
|
650
|
580
|
2,260
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng Viêm gan B
|
Liều
|
1,750
|
3,230
|
3,130
|
2,150
|
10,260
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
150
|
200
|
200
|
150
|
700
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
2,150
|
1,150
|
1,150
|
3,250
|
7,700
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,000
|
1,300
|
1,400
|
1,300
|
5,000
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc xin
phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
900
|
2,400
|
2,500
|
1,200
|
7,000
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
400
|
1,200
|
1,100
|
1,200
|
3,900
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
1,000
|
1,600
|
1,610
|
1,110
|
5,320
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
700
|
1,200
|
1,200
|
1,000
|
4,100
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
1,000
|
2,330
|
2,330
|
2,430
|
8,090
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
600
|
600
|
600
|
600
|
2,400
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
80
|
80
|
70
|
70
|
300
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
300
|
400
|
500
|
300
|
1,500
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
200
|
1,200
|
1,300
|
1,100
|
3,800
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
40
|
60
|
60
|
40
|
200
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
700
|
650
|
650
|
750
|
2,750
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
300
|
1,100
|
1,100
|
1,000
|
3,500
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
1,500
|
2,050
|
2,050
|
2,050
|
7,650
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng Viêm gan A+B
|
Liều
|
70
|
570
|
580
|
580
|
1,800
|
Sở Y
tế Nghệ An
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
0
|
20
|
20
|
20
|
60
|
23
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1,200
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
802
|
802
|
802
|
802
|
3,208
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
5,555
|
5,555
|
5,555
|
5,555
|
22,220
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
2,680
|
2,680
|
2,680
|
2,680
|
10,720
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
700
|
700
|
700
|
700
|
2,800
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại
liệt, Hib)
|
Liều
|
610
|
610
|
610
|
610
|
2,440
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc xin
phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
535
|
535
|
535
|
535
|
2,140
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
1,042
|
1,042
|
1,042
|
1,042
|
4,168
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
820
|
820
|
820
|
820
|
3,280
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
1,900
|
1,900
|
1,900
|
1,900
|
7,600
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
905
|
905
|
905
|
905
|
3,620
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
50
|
50
|
50
|
50
|
200
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
729
|
729
|
729
|
729
|
2,916
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
3,930
|
3,930
|
3,930
|
3,930
|
15,720
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
490
|
490
|
490
|
490
|
1,960
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
205
|
205
|
205
|
205
|
820
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
1,542
|
1,542
|
1,542
|
1,542
|
6,168
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
13,330
|
13,330
|
13,330
|
13,330
|
53,320
|
Sở Y
tế Tiền Giang
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
34,040
|
24
|
Sở Y
tế Nam Định
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Nam Định
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Nam Định
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu A&C, B&C
|
Liều
|
500
|
500
|
500
|
500
|
2,000
|
Sở Y
tế Nam Định
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
500
|
200
|
200
|
500
|
1,400
|
25
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
2,500
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
4,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
1,500
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
3,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
3,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
500
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
1,200
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
3,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
1,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng tả
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
5,000
|
Sở Y
tế Ninh Bình
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
4,000
|
26
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
4,100
|
4,000
|
4,100
|
4,100
|
16,300
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
50
|
50
|
50
|
50
|
200
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
1,300
|
1,000
|
1,000
|
1,300
|
4,600
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
350
|
350
|
400
|
400
|
1,500
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc xin
phòng dại
|
Liều
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
14,800
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
2,700
|
2,700
|
2,700
|
2,700
|
10,800
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
200
|
350
|
350
|
350
|
1,250
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
1,400
|
1,700
|
1,900
|
1,900
|
6,900
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
700
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
3,700
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
500
|
600
|
600
|
600
|
2,300
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
500
|
600
|
600
|
600
|
2,300
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
500
|
700
|
1,000
|
1,000
|
3,200
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
500
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
3,500
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
1,000
|
2,000
|
2,500
|
2,500
|
8,000
|
Sở Y
tế Quảng Nam
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
3,000
|
27
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
1,488
|
1,540
|
1,560
|
1,640
|
6,228
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
100
|
100
|
60
|
100
|
360
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
370
|
520
|
580
|
1,060
|
2,530
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Huyết
thanh kháng viêm gan B
|
Liều
|
40
|
40
|
40
|
80
|
200
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
60
|
60
|
60
|
60
|
240
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc xin
phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
100
|
100
|
50
|
100
|
350
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
100
|
100
|
100
|
100
|
400
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
60
|
60
|
20
|
60
|
200
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
60
|
60
|
40
|
60
|
220
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
20
|
20
|
20
|
20
|
80
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
100
|
100
|
|
400
|
600
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
60
|
60
|
20
|
60
|
200
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
110
|
110
|
110
|
110
|
440
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
70
|
70
|
70
|
70
|
280
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
60
|
60
|
60
|
60
|
240
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng Rotavirus
|
Liều
|
40
|
40
|
40
|
40
|
160
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
60
|
60
|
60
|
60
|
240
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
305
|
318
|
325
|
345
|
1,293
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
158
|
150
|
130
|
205
|
643
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
50
|
50
|
|
200
|
300
|
Sở Y
tế Yên Bái
|
Vắc xin
phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
60
|
60
|
60
|
60
|
240
|
28
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
435
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
250
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc xin
phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
320
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
510
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
|
|
|
|
200
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
1,900
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
120
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
600
|
Sở Y
tế Lâm Đồng
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
120
|
29
|
Sở Y
tế Thái Nguyên
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
2,400
|
2,400
|
2,000
|
2,000
|
8,800
|
Sở Y
tế Thái Nguyên
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
1,500
|
1,500
|
1,000
|
1,000
|
5,000
|
Sở Y
tế Thái Nguyên
|
Vắc
xin uốn ván
|
Liều
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1,600
|
Sở Y
tế Thái Nguyên
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
150
|
600
|
Sở Y
tế Thái Nguyên
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
8,000
|
30
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
200
|
200
|
200
|
200
|
800
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
500
|
600
|
600
|
500
|
2,200
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
270
|
280
|
280
|
270
|
1,100
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
2,180
|
2,300
|
2,340
|
2,340
|
9,160
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
2,710
|
2,865
|
2,960
|
2,960
|
11,495
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
910
|
690
|
690
|
840
|
3,130
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
1,500
|
1,600
|
1,600
|
1,500
|
6,200
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
140
|
140
|
140
|
140
|
560
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu B&C
|
Liều
|
150
|
150
|
150
|
150
|
600
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc xin
6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
350
|
350
|
350
|
350
|
1,400
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
810
|
950
|
960
|
830
|
3,550
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc xin
phòng thủy đậu
|
Liều
|
1,000
|
1,000
|
800
|
800
|
3,600
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
660
|
680
|
680
|
680
|
2,700
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
130
|
140
|
140
|
130
|
540
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
400
|
500
|
500
|
400
|
1,800
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
900
|
1,700
|
1,700
|
900
|
5,200
|
Sở Y
tế Thừa Thiên Huế
|
Vắc xin
5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
200
|
200
|
200
|
200
|
800
|
31
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng cúm
|
Liều
|
|
|
|
|
10,030
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm gan A
|
Liều
|
|
|
|
|
5,160
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm gan A&B
|
Liều
|
|
|
|
|
2,650
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm gan B
|
Liều
|
|
|
|
|
35,290
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
3,190
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván,
ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
960
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib)
|
Liều
|
|
|
|
|
2,140
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin 4 trong 1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt)
|
Liều
|
|
|
|
|
60
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng bệnh do phế cầu
|
Liều
|
|
|
|
|
1,280
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng thủy đậu
|
Liều
|
|
|
|
|
3,690
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng quai bị
|
Liều
|
|
|
|
|
1,080
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
4,220
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng thương hàn
|
Liều
|
|
|
|
|
610
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
66,410
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
56,050
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng ung thư cổ tử cung
|
Liều
|
|
|
|
|
2,280
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc xin
phòng Rotavirus
|
Liều
|
|
|
|
|
2,030
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm não Nhật Bản
|
Liều
|
|
|
|
|
0
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Huyết
thanh kháng dại
|
Liều
|
|
|
|
|
160
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Huyết
thanh kháng uốn ván
|
Liều
|
|
|
|
|
25,150
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng tả
|
Liều
|
|
|
|
|
210
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng viêm não mô cầu A&C
|
Liều
|
|
|
|
|
15,310
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc xin
phòng viêm màng não mủ do Hib
|
Liều
|
|
|
|
|
1,450
|
Sở Y
tế Đồng Tháp
|
Vắc
xin phòng Rubella
|
Liều
|
|
|
|
|
100
|
Công văn 4403/QLD-KD năm 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 4403/QLD-KD ngày 23/03/2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
1.109
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|