|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
5043/BTC-ĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Nghiệp
|
Ngày ban hành:
|
16/04/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 5043/BTC-ĐT
V/v công khai tình hình quyết toán DAHT năm
2011
|
Hà
Nội, ngày 16 tháng 04 năm 2012
|
Kính
gửi:
|
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ
quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty 91.
|
Căn cứ quy định tại Thông tư số 19/2011/TT-BTC
ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc
nguồn vốn Nhà nước; Bộ Tài chính thông báo công khai tình hình quyết toán dự án
hoàn thành năm 2011 của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ
quan khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty 91 và các tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương như sau:
1. Tổng số dự án hoàn thành đã phê
duyệt quyết toán trong năm 2011 là: 47.741 dự án (tăng 3.253 dự án, khoảng 7,3%
so với năm 2010). Tổng số vốn đầu tư được quyết toán: 157.159,570 tỷ đồng (tăng
gần 47.000 tỷ đồng, tăng khoảng 42,5% so với năm 2010); Trong đó:
- Vốn NSNN do các Bộ, ngành quản
lý: 1.099 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 22.568,221 tỷ đồng (Chi tiết
tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 – Các Bộ, cơ
quan ngang Bộ, cơ quan ở Trung ương).
- Vốn NSNN do địa phương quản lý:
36.139 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 70.438,062 tỷ đồng (Chi tiết
tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 – Các địa
phương).
- Các nguồn vốn khác do các Tập
đoàn, tổng công ty quản lý: 10.503 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán:
64.153,287 tỷ đồng (Chi tiết tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn
thành năm 2011 – Nguồn vốn Nhà nước do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
2. Qua thẩm tra, phê duyệt quyết
toán đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán: 1.799,819 tỷ đồng (tương đương
1,13% giá trị đề nghị quyết toán của chủ đầu tư; tăng khoảng 340 tỷ đồng tương
đương 23,3% so với năm 2010). Trong đó: vốn NSNN do các Bộ, ngành trung ương
quản lý là 158,360 tỷ đồng; Vốn NSNN do địa phương quản lý là: 1.287,632 tỷ
đồng; Vốn khác do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý là 353,827 tỷ đồng.
3. Số dự án hoàn thành đã nộp báo
cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán từ 7 tháng đến 24 tháng: 2618 dự án
với tổng giá trị đề nghị quyết toán: 35.648,422 tỷ đồng. Trong đó, 366 dự án
thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý; 2.100 dự án do các địa phương quản lý;
152 dự án thuộc các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
Số dự án hoàn thành đã nộp báo cáo
quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán trên 24 tháng: 542 dự án với tổng giá trị
đề nghị quyết toán: 19.828,680 tỷ đồng. Trong đó: 97 dự án thuộc các Bộ, ngành
trung ương quản lý; 354 dự án do các địa phương quản lý; 91 dự án thuộc các Tập
đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
4. Số dự án đã hoàn thành chậm nộp
báo cáo quyết toán từ 7 đến 24 tháng: 8.761 dự án; tổng số vốn đã thanh toán:
47.372,528 tỷ đồng. Trong đó: 367 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý;
7.922 dự án thuộc các địa phương quản lý và 472 dự án do các Tập đoàn, tổng
công ty quản lý.
Số dự án đã hoàn thành chậm nộp báo
cáo quyết toán trên 24 tháng: 3.088 dự án; tổng số vốn đã thanh toán:
30.060,512 tỷ đồng. Trong đó: 131 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý;
2.773 dự án thuộc các địa phương quản lý và 184 dự án do các Tập đoàn, tổng
công ty quản lý.
5. Để đẩy nhanh tiến độ công tác
quyết toán vốn đầu tư và thực hiện nghiêm chế độ lập báo cáo quyết toán dự án
hoàn thành, đề nghị các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan
khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty 91; Ủy ban nhân dân các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương quan tâm chỉ đạo các đơn vị chức năng thực hiện
tốt một số nội dung sau:
- Tích cực đôn đốc, hướng dẫn, kiểm
tra các chủ đầu tư, các đơn vị thuộc phạm vi quản lý thực hiện công tác quyết
toán dự án hoàn thành, tất toán tài khoản cấp phát vốn đầu tư theo đúng quy
định; yêu cầu các đơn vị định kỳ báo cáo tình hình các chủ đầu tư vi phạm về
thời gian lập báo cáo quyết toán dự án hoàn thành để xem xét xử lý vi phạm theo
thẩm quyền.
- Khi quyết định đầu tư hoặc giao
nhiệm vụ chủ đầu tư, không giao dự án đầu tư mới cho chủ đầu tư có 3 dự án trở
lên vi phạm quy định về thời gian lập báo cáo quyết toán chậm hơn 6 tháng theo
đúng quy định tại khoản 6, Điều 20 Thông tư số 19/2011/TT-BTC
ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính.
Bộ Tài chính xin thông báo để Quý
cơ quan được biết và phối hợp tổ chức thực hiện.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- Sở Tài chính các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Lưu: VP, Vụ ĐT.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Công nghiệp
|
TỔNG HỢP
THỰC
HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
CÁC BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ, CƠ QUAN Ở TRUNG ƯƠNG
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)=(4)-(5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
1.099
|
22.678.548
|
22.568.221
|
158.360
|
366
|
22.857.913
|
22.790.871
|
97
|
15.053.736
|
13.374.818
|
367
|
20.891.188
|
18.980.604
|
131
|
16.095.469
|
12.558.395
|
|
- Nhóm A
|
13
|
7.252.470
|
7.243.058
|
9.412
|
28
|
12.893.676
|
12.607.109
|
12
|
12.139.046
|
11.181.578
|
10
|
10.008.008
|
11.028.884
|
9
|
8.727.675
|
7.331.730
|
|
- Nhóm B
|
127
|
8.612.407
|
8.573.195
|
39.212
|
91
|
7.045.682
|
6.872.898
|
22
|
2.653.652
|
1.989.226
|
71
|
8.548.179
|
6.155.573
|
34
|
6.717.551
|
4.677.956
|
|
- Nhóm C
|
959
|
6.813.671
|
6.751.968
|
109.736
|
247
|
2.918.555
|
3.310.864
|
63
|
261.038
|
204.014
|
286
|
2.335.001
|
1.796.147
|
88
|
650.243
|
548.709
|
1
|
Bộ Quốc phòng
|
188
|
3.265.467
|
3.243.661
|
21.806
|
145
|
8.852.468
|
7.779.926
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
3
|
605.093
|
604.806
|
287
|
11
|
5.799.534
|
4.738.799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
756.013
|
754.933
|
1.080
|
11
|
864.531
|
864.531
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
177
|
1.904.361
|
1.883.922
|
20.439
|
123
|
2.188.403
|
2.176.596
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NHPT VN
|
5
|
38.294
|
38.077
|
217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
5
|
38.294
|
38.077
|
217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bộ Công an
|
179
|
1.418.948
|
1.395.915
|
23.033
|
37
|
5.342.373
|
5.326.349
|
|
|
|
69
|
1.269.075
|
951.806
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
126.282
|
126.282
|
|
12
|
3.972.502
|
3.972.502
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
26
|
584.119
|
577.913
|
6.206
|
15
|
1.315.000
|
1.309.642
|
|
|
|
18
|
555.075
|
416.306
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
152
|
708.547
|
691.720
|
16.827
|
10
|
54.871
|
44.205
|
|
|
|
51
|
714.000
|
535.500
|
|
|
|
4
|
Bộ LĐ, TB & XH
|
10
|
132.021
|
130.253
|
1.768
|
|
|
|
|
|
|
4
|
65.450
|
60.688
|
1
|
8.064
|
6.321
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
72.399
|
71.740
|
659
|
|
|
|
|
|
|
2
|
49.000
|
46.430
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
7
|
59.622
|
58.513
|
1.109
|
|
|
|
|
|
|
2
|
16.450
|
14.258
|
1
|
8.064
|
6.321
|
5
|
Bộ NN&PTNT
|
141
|
6.040.953
|
6.015.796
|
25.157
|
1
|
20.674
|
20.369
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
2.261.517
|
2.261.514
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
24
|
2.560.246
|
2.548.210
|
12.036
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
116
|
1.219.190
|
1.206.072
|
13.118
|
1
|
20.674
|
20.369
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bộ VH, TT&DL
|
26
|
417.364
|
412.432
|
4.932
|
6
|
|
1.723.310
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
162.586
|
158.792
|
3.794
|
1
|
|
1.282.189
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
177.754
|
177.362
|
392
|
5
|
|
441.121
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
21
|
77.024
|
76.278
|
746
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
7
|
NHNN
|
47
|
93.266
|
90.819
|
2.447
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
47
|
93.266
|
90.819
|
2.447
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thanh tra CP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
215.000
|
213.344
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
215.000
|
213.344
|
|
|
|
9
|
Bộ Công Thương
|
7
|
104.058
|
103.270
|
788
|
5
|
360.704
|
348.394
|
2
|
41.024
|
39.488
|
5
|
337.241
|
265.484
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
1
|
100.466
|
95.109
|
|
|
|
1
|
223.245
|
171.138
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
104.058
|
103.270
|
788
|
3
|
254.238
|
248.185
|
1
|
29.131
|
27.864
|
3
|
107.409
|
88.119
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
1
|
6.000
|
5.100
|
1
|
11.893
|
11.624
|
1
|
6.587
|
6.227
|
|
|
|
10
|
Bộ GTVT
|
64
|
6.794.919
|
6.785.134
|
9.785
|
46
|
7.383.182
|
6.054.249
|
31
|
13.470.910
|
11.867.700
|
37
|
16.361.717
|
15.493.021
|
39
|
15.100.294
|
11.741.153
|
|
- Nhóm A
|
7
|
4.096.992
|
4.091.664
|
5.328
|
3
|
3.021.174
|
2.518.510
|
10
|
10.999.012
|
10.098.349
|
8
|
9.681.099
|
10.857.746
|
8
|
8.718.058
|
7.322.230
|
|
- Nhóm B
|
17
|
1.951.073
|
1.947.797
|
3.276
|
29
|
3.893.374
|
3.140.117
|
13
|
2.324.343
|
1.670.397
|
24
|
6.570.746
|
4.548.480
|
16
|
6.006.791
|
4.082.372
|
|
- Nhóm C
|
40
|
746.854
|
745.673
|
1.181
|
14
|
468.634
|
395.622
|
8
|
147.555
|
98.954
|
5
|
109.872
|
86.795
|
15
|
375.445
|
336.551
|
11
|
Bộ GD-ĐT
|
3
|
29.754
|
27.137
|
2.617
|
25
|
556.936
|
487.321
|
8
|
119.158
|
105.745
|
12
|
422.812
|
153.949
|
28
|
330.199
|
223.068
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
103.664
|
|
1
|
9.617
|
9.500
|
|
- Nhóm B
|
1
|
16.352
|
16.194
|
158
|
18
|
508.789
|
447.089
|
3
|
95.511
|
92.587
|
8
|
297.350
|
152.889
|
13
|
273.530
|
200.882
|
|
- Nhóm C
|
2
|
13.402
|
10.943
|
2.459
|
7
|
48.147
|
40.232
|
5
|
23.647
|
13.158
|
3
|
21.798
|
1.060
|
14
|
47.052
|
12.686
|
12
|
Bộ Tư pháp
|
57
|
141.815
|
136.308
|
5.507
|
|
|
|
|
|
|
46
|
184.919
|
157.180
|
15
|
26.236
|
23.600
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
57
|
141.815
|
136.308
|
5.507
|
|
|
|
|
|
|
46
|
184.919
|
157.180
|
15
|
26.236
|
23.600
|
13
|
Bộ TN và MT
|
28
|
197.966
|
197.437
|
529
|
4
|
38.302
|
38.203
|
|
|
|
10
|
43.411
|
72.873
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
21.518
|
21.423
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
27
|
176.448
|
176.014
|
434
|
4
|
38.302
|
38.203
|
|
|
|
10
|
43.411
|
42.873
|
|
|
|
14
|
Bộ Y tế
|
8
|
808.731
|
797.643
|
11.088
|
2
|
75.753
|
73.718
|
3
|
1.160.234
|
1.103.227
|
2
|
37.201
|
22.827
|
3
|
372.055
|
332.565
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1.140.034
|
1.083.229
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
795.406
|
784.340
|
11.066
|
1
|
66.788
|
66.788
|
1
|
20.200
|
19.998
|
|
|
|
3
|
372.055
|
332.565
|
|
- Nhóm C
|
1
|
13.325
|
13.303
|
22
|
1
|
8.965
|
6.930
|
|
|
|
2
|
37.201
|
22.827
|
|
|
|
15
|
Bộ Xây dựng
|
4
|
116.881
|
116.436
|
445
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
116.881
|
116.436
|
445
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Bộ TT và TThông
|
20
|
248.228
|
248.228
|
|
4
|
51.780
|
42.370
|
2
|
45.643
|
44.693
|
6
|
190.756
|
170.167
|
5
|
76.648
|
70.958
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
50.211
|
50.211
|
|
|
|
|
2
|
45.643
|
44.693
|
1
|
120.967
|
112.692
|
2
|
65.175
|
62.137
|
|
- Nhóm C
|
18
|
198.017
|
198.017
|
|
4
|
51.780
|
42.370
|
|
|
|
5
|
69.789
|
57.475
|
3
|
11.473
|
8.821
|
17
|
Bộ Tài chính
|
95
|
628.555
|
600.804
|
27.751
|
77
|
|
723.422
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
7
|
|
214.145
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
95
|
628.555
|
600.804
|
27.751
|
70
|
|
509.277
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Bộ KH&CN
|
2
|
30.873
|
30.783
|
|
|
|
|
2
|
138.824
|
133.687
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
30.873
|
30.783
|
|
|
|
|
2
|
138.824
|
133.687
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Bộ Ngoại giao
|
7
|
245.857
|
245.857
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
733.704
|
687.020
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
245.857
|
245.857
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
733.704
|
687.020
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Bộ Nội vụ
|
3
|
572.396
|
570.920
|
1.476
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
561.288
|
559.938
|
1.350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
11.108
|
10.982
|
126
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Bộ KH&ĐT
|
14
|
66.655
|
66.538
|
117
|
|
|
|
|
|
|
6
|
70.378
|
56.241
|
1
|
5.764
|
5.758
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
24.833
|
24.744
|
89
|
|
|
|
|
|
|
1
|
29.261
|
28.038
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
13
|
41.822
|
41.794
|
28
|
|
|
|
|
|
|
5
|
41.117
|
28.203
|
1
|
5.764
|
5.758
|
22
|
Văn phòng CP
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Đài TH VN
|
8
|
108.314
|
108.314
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
26.765
|
23.615
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
18.628
|
18.628
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
7
|
89.686
|
89.686
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
26.765
|
23.615
|
|
|
|
24
|
Ban Quản lý Lăng
|
5
|
91.932
|
91.932
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
65.337
|
65.337
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
4
|
26.595
|
26.595
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Viện KHCN VN
|
2
|
|
48.033
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
2
|
|
48.033
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Viện KHXH VN
|
1
|
36.117
|
36.116
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
36.117
|
36.116
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Đài Tiếng nói VN
|
4
|
138.953
|
138.803
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
124.880
|
127.730
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
14.073
|
14.073
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
BHXH VN
|
76
|
207.732
|
202.700
|
5.032
|
7
|
84.510
|
84.150
|
49
|
77.943
|
80.278
|
21
|
240.310
|
179.819
|
11
|
43.401
|
36.359
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
61.431
|
61.564
|
|
|
|
1
|
43.767
|
35.329
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
76
|
207.732
|
202.700
|
5.032
|
6
|
23.079
|
22.586
|
49
|
77.943
|
80.278
|
20
|
196.543
|
144.490
|
11
|
43.401
|
36.359
|
29
|
Tổng LĐ LĐ VN
|
4
|
97.966
|
97.644
|
322
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
77.639
|
77.370
|
269
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
2
|
20327
|
20.274
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
TƯ ĐTNCS HCM
|
5
|
36.484
|
36.484
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
16.765
|
16.200
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
22.323
|
22.323
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
4
|
14.161
|
14.61
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
16.765
|
16.200
|
|
|
|
31
|
Hội LH PN VN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
132.628
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
132.628
|
|
|
|
|
32
|
Viện KSND TC
|
44
|
92.240
|
91.219
|
1.021
|
4
|
9.700
|
9.374
|
|
|
|
98
|
297.671
|
268.491
|
6
|
27.033
|
26.077
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
44
|
92.240
|
91.219
|
1.021
|
4
|
9.700
|
9.374
|
|
|
|
98
|
297.671
|
268.491
|
6
|
27.033
|
26.077
|
33
|
Hội ND VN
|
3
|
139.779
|
139.818
|
-39
|
|
|
|
|
|
|
3
|
57.500
|
56.870
|
1
|
4.539
|
4.539
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
117.695
|
117.734
|
-39
|
|
|
|
|
|
|
1
|
40.900
|
40.270
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
2
|
22.084
|
22.084
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
16.600
|
16.600
|
1
|
4.539
|
4.539
|
34
|
Tòa án NDTC
|
38
|
255.123
|
243.904
|
11.219
|
|
|
|
|
|
|
24
|
187.885
|
161.009
|
21
|
101.236
|
87.997
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
38
|
255.123
|
243.904
|
11.219
|
|
|
|
|
|
|
24
|
187.885
|
161.009
|
21
|
101.236
|
87.997
|
35
|
VP Quốc hội
|
1
|
80.907
|
79.716
|
1.191
|
1
|
81.531
|
79.716
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
80.907
|
79.716
|
1.191
|
1
|
81.531
|
79.716
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP
THỰC
HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
(NGUỒN VỐN NHÀ NƯỚC DO CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG, TẬP ĐOÀN VÀ TỔNG CÔNG TY QUẢN
LÝ)
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)=(4)-(5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Cả
nước
|
47.741
|
158.911.356
|
157.159.570
|
1.799.819
|
2.618
|
35.093.371
|
35.648.422
|
542
|
18.572.553
|
19.828.680
|
8.761
|
62.133.878
|
47.372.528
|
3.088
|
40.091.318
|
30.060.512
|
|
- Nhóm A
|
54
|
41.085.165
|
40.854.271
|
230.894
|
31
|
17.799.423
|
17.553.347
|
13
|
12.139.046
|
14.393.204
|
14
|
14.739.748
|
15.307.445
|
12
|
14.337.117
|
11.852.020
|
|
- Nhóm B
|
1.011
|
36.587.940
|
36.317.946
|
269.994
|
128
|
10.867.480
|
10.855.370
|
37
|
5.501.435
|
4.366.881
|
221.
|
21.373.930
|
13.600.726
|
113
|
17.879.893
|
12.731.766
|
|
- Nhóm C
|
46.676
|
81.238.251
|
79.987.353
|
1.298.931
|
2.459
|
6.426.468
|
7.239.705
|
492
|
932.072
|
1.068.595
|
8.526
|
26.020.200
|
18.464.357
|
2.963
|
7.874.308
|
5.476.726
|
I
|
Khối
CQ TƯ
|
1.099
|
22.678.548
|
22.568.221
|
158.360
|
366
|
22.857.913
|
22.790.871
|
97
|
15.053.736
|
13.374.818
|
367
|
20.891.188
|
18.980.604
|
131
|
16.095.469
|
12.558.395
|
|
- Nhóm A
|
13
|
7.252.470
|
7.243.058
|
9.412
|
28
|
12.893.676
|
12.607.109
|
12
|
12.139.046
|
11.181.578
|
10
|
10.008.008
|
11.028.884
|
9
|
8.727.675
|
7.331.730
|
|
- Nhóm B
|
127
|
8.612.407
|
8.573.195
|
39.212
|
91
|
7.045.682
|
6.872.898
|
22
|
2.653.652
|
1.989.226
|
71
|
8.548.179
|
6.155.573
|
34
|
6.717.551
|
4.677.956
|
|
- Nhóm C
|
959
|
6.813.671
|
6.751.968
|
109.736
|
247
|
2.918.555
|
3.310.864
|
63
|
261.038
|
204.014
|
286
|
2.335.001
|
1.796.147
|
88
|
650.243
|
548.709
|
II
|
Khối
ĐP
|
36.139
|
71.725.694
|
70.438.062
|
1.287.632
|
2.100
|
3.932.227
|
3.646.807
|
354
|
1.203.589
|
371.740
|
7.922
|
31.977.366
|
20.850.761
|
2.773
|
8.814.080
|
5.129.565
|
|
- Nhóm A
|
25
|
594.625
|
587.928
|
6.697
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
488.113
|
385.574
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm B
|
693
|
14.926.362
|
14.716.987
|
209.375
|
9
|
910.515
|
329.584
|
4
|
682.063
|
0
|
117
|
9.012.634
|
4.476.508
|
39
|
2.668.769
|
1.047.255
|
|
- Nhóm C
|
35.421
|
56.204.707
|
55.133.147
|
1.071.560
|
2.091
|
3.021.712
|
3.317.223
|
350
|
521.526
|
371.740
|
7.803
|
22.476.619
|
15.988.679
|
2.734
|
6.145.311
|
4.082.310
|
III
|
Tập đoàn, TCT
|
10.503
|
64.507.114
|
64.153.287
|
353.827
|
152
|
8.303.231
|
9.210.744
|
91
|
2.315.228
|
6.082.122
|
472
|
9.265.324
|
7.541.163
|
184
|
15.181.769
|
12.372.552
|
|
- Nhóm A
|
16
|
33.238.070
|
33.023.285
|
214.785
|
3
|
4.905.747
|
4.946.238
|
1
|
0
|
3.211.626
|
2
|
4.243.627
|
3.892.987
|
3
|
5.609.442
|
4.520.290
|
|
- Nhóm B
|
191
|
13.049.171
|
13.027.764
|
21.407
|
28
|
2.911.283
|
3.652.888
|
11
|
2.165.720
|
2.377.655
|
33
|
3.813.117
|
2.968.645
|
40
|
8.493.573
|
7.006.555
|
|
- Nhóm C
|
10.296
|
18.219.873
|
18.102.238
|
117.635
|
121
|
486.201
|
611.618
|
79
|
149.508
|
492.841
|
437
|
1.208.580
|
679.531
|
141
|
1.078.754
|
845.707
|
TỔNG HỢP
THỰC
HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
CÁC ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)=(4)-(5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
36.139
|
71.725.694
|
70.438.062
|
1.287.632
|
2.100
|
3.932.227
|
3.646.807
|
354
|
1.203.589
|
371.740
|
7.922
|
31.977.366
|
20.850.761
|
2.773
|
8.814.080
|
5.129.565
|
|
- Nhóm A
|
25
|
594.625
|
587.925
|
6.697
|
|
|
|
|
|
|
2
|
488.113
|
385.574
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
693
|
14.926.362
|
14.716.987
|
209.375
|
9
|
910.515
|
329.584
|
4
|
682.063
|
|
117
|
9.012.634
|
4.476.508
|
39
|
2.668.769
|
1.047.255
|
|
- Nhóm C
|
35.421
|
56.204.707
|
55.133.147
|
1.071.560
|
2.091
|
3.021.712
|
3.317.223
|
350
|
521.526
|
371.740
|
7.803
|
22.476.619
|
15.988.679
|
2.734
|
6.145.311
|
4.082.310
|
1
|
Hải
Dương
|
187
|
931.234
|
911.090
|
20.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
187
|
931.234
|
911.090
|
20.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sơn la
|
810
|
1.039.116
|
1.037.556
|
1.560
|
150
|
129.428
|
123.751
|
|
|
|
376
|
824.384
|
|
8
|
716.784
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25.242
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
810
|
1.039.116
|
1.037.556
|
1.560
|
150
|
129.428
|
123.751
|
|
|
|
375
|
799.142
|
|
8
|
716.784
|
|
3
|
Ninh Bình
|
77
|
347.241
|
344.789
|
2.452
|
10
|
|
35.950
|
|
|
|
19
|
231.028
|
168.071
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
87.951
|
87.371
|
580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
73
|
259.290
|
257.418
|
1.872
|
10
|
|
35.950
|
|
|
|
19
|
231.028
|
168.071
|
|
|
|
4
|
Thái Bình
|
385
|
573.517
|
560.820
|
12.697
|
9
|
38.709
|
32.848
|
|
|
|
85
|
757.471
|
514.061
|
55
|
218.763
|
138.889
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
124.578
|
123.221
|
1.357
|
|
|
|
|
|
|
6
|
382.662
|
238.676
|
2
|
35.227
|
21.373
|
|
- Nhóm C
|
381
|
448.939
|
437.599
|
11.340
|
9
|
38.709
|
32.848
|
|
|
|
79
|
374.809
|
275.385
|
53
|
183.536
|
117.516
|
5
|
Lai Châu
|
727
|
821.360
|
809.359
|
12.001
|
|
|
|
|
|
|
748
|
4.780.383
|
4.569.880
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
1.628.405
|
1.501.000
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
727
|
821.360
|
809.359
|
12.001
|
|
|
|
|
|
|
733
|
3.151.978
|
3.068.880
|
|
|
|
6
|
Quảng Trị
|
132
|
809.603
|
809.210
|
393
|
|
|
|
|
|
|
2
|
6.956
|
6.811
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
373.303
|
372.910
|
393
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
128
|
436.300
|
436.300
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
6.956
|
6.811
|
|
|
|
7
|
Quảng Bình
|
205
|
1.009.912
|
1.004.886
|
5.026
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
283.216
|
281.999
|
1.217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
201
|
726.696
|
722.887
|
3.809
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hà Nội
|
725
|
3.397.296
|
3.323.521
|
73.775
|
|
|
|
|
|
|
38
|
1.084.355
|
891.854
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
381.000
|
317.000
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
13
|
440.597
|
437.811
|
2.786
|
|
|
|
|
|
|
5
|
208.015
|
157.090
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
712
|
2.956.699
|
2.885.710
|
70.989
|
|
|
|
|
|
|
32
|
495.340
|
417.764
|
|
|
|
9
|
Bắc Giang
|
785
|
1.011.106
|
998.997
|
12.109
|
42
|
33.871
|
29.252
|
70
|
30.887
|
28.705
|
201
|
631.095
|
542.762
|
73
|
45.855
|
35.261
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
157.938
|
138.586
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
785
|
1.011.106
|
998.997
|
12.109
|
42
|
33.871
|
29.252
|
70
|
30.887
|
28.705
|
200
|
473.157
|
404.176
|
73
|
45.855
|
35.261
|
10
|
Thanh Hóa
|
1.434
|
3.075.105
|
2.969.165
|
105.940
|
28
|
28.205
|
7.295
|
2
|
3.258
|
2.395
|
343
|
716.316
|
500.835
|
46
|
164.252
|
109.105
|
|
- Nhóm A
|
2
|
15.908
|
14.783
|
1.125
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
19
|
370.746
|
365.438
|
5.308
|
|
|
|
|
|
|
3
|
107.743
|
56.200
|
1
|
29.854
|
10.030
|
|
- Nhóm C
|
1.413
|
2.688.451
|
2.588.944
|
99.507
|
28
|
28.205
|
7.295
|
2
|
3.258
|
2.395
|
340
|
608.573
|
444.635
|
45
|
134.398
|
99.075
|
11
|
Lạng Sơn
|
186
|
708.222
|
694.388
|
13.834
|
|
|
|
|
|
|
15
|
78.000
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
122.351
|
120.116
|
2.235
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
183
|
585.871
|
574.272
|
11.599
|
|
|
|
|
|
|
15
|
78.000
|
|
|
|
|
12
|
Nghệ An
|
2.044
|
2.494.576
|
2.383.015
|
111.561
|
|
|
|
|
|
|
174
|
112.662
|
104.288
|
3
|
652
|
595
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
2.044
|
2.494.576
|
2.383.015
|
111.561
|
|
|
|
|
|
|
174
|
112.662
|
104.288
|
3
|
652
|
595
|
13
|
Phú Thọ
|
785
|
1.145.312
|
1.123.333
|
21.979
|
10
|
5.124
|
5.130
|
2
|
1.384
|
1.384
|
285
|
370.990
|
293.746
|
207
|
194.079
|
165.736
|
|
- Nhóm A
|
14
|
19.255
|
19.026
|
229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
7.694
|
7.539
|
155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
763
|
1.118.363
|
1.096.768
|
21.595
|
10
|
5.124
|
5.130
|
2
|
1.384
|
1.384
|
285
|
370.990
|
293.746
|
207
|
194.079
|
165.736
|
14
|
Hà Nam
|
212
|
877.026
|
870.436
|
6.590
|
2
|
7.512
|
6.132
|
|
|
|
69
|
302.703
|
155.848
|
15
|
45.117
|
39.900
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
307.002
|
306.035
|
967
|
|
|
|
|
|
|
1
|
79.420
|
13.562
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
205
|
570.024
|
564.401
|
5.623
|
2
|
7.512
|
6.132
|
|
|
|
68
|
223.283
|
142.286
|
15
|
45.117
|
39.900
|
15
|
Thừa T Huế
|
1.153
|
2.052.822
|
2.031.828
|
20.994
|
40
|
21.592
|
14.087
|
4
|
3.123
|
2.448
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
325.965
|
324.977
|
988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.146
|
1.726.857
|
1.706.851
|
20.006
|
40
|
21.592
|
14.087
|
4
|
3.123
|
2.448
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quảng Ninh
|
1.240
|
2.545.425
|
2.503.613
|
41.812
|
39
|
53.387
|
46.015
|
18
|
25.744
|
24.286
|
317
|
1.176.413
|
856.495
|
23
|
13.713
|
12.748
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
452.572
|
446.215
|
6.357
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.232
|
2.092.853
|
2.057.398
|
35.455
|
39
|
53.387
|
46.015
|
18
|
25.744
|
24.286
|
317
|
1.176.413
|
856.495
|
23
|
13.713
|
12.748
|
17
|
Thái Nguyên
|
207
|
784.393
|
771.800
|
12.593
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
5
|
18.011
|
14.441
|
3.570
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
9
|
94.232
|
93.914
|
318
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
193
|
672.150
|
663.445
|
8.705
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Điện Biên
|
425
|
477.237
|
475.468
|
1.769
|
48
|
152.651
|
142.041
|
|
|
|
230
|
724.205
|
586.335
|
276
|
863.850
|
809.848
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
111.593
|
111.048
|
545
|
1
|
8.136
|
7.759
|
|
|
|
1
|
61.161
|
42.494
|
1
|
7.900
|
7.396
|
|
- Nhóm C
|
420
|
365.644
|
364.420
|
1.224
|
47
|
144.515
|
134.282
|
|
|
|
229
|
663.044
|
543.841
|
275
|
855.950
|
802.452
|
19
|
Lào Cai
|
812
|
1.221.109
|
1.191.533
|
29.576
|
56
|
69.597
|
65.909
|
|
|
|
159
|
1.256.246
|
1.001.196
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
883.706
|
692.505
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
812
|
1.221.109
|
1.191.533
|
29.576
|
56
|
69.597
|
65.909
|
|
|
|
148
|
372.540
|
308.691
|
|
|
|
20
|
Hòa Bình
|
143
|
462.292
|
459.648
|
2.664
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
91.114
|
91.798
|
316
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
142
|
370.178
|
367.850
|
2.328
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Vĩnh Phúc
|
475
|
1.520.246
|
1.418.414
|
101.832
|
59
|
|
134.006
|
|
|
|
368
|
601.161
|
284.235
|
113
|
163.724
|
135.406
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
35
|
602.445
|
551.534
|
50.911
|
1
|
|
69.519
|
|
|
|
2
|
119.185
|
|
1
|
76.323
|
67.155
|
|
- Nhóm C
|
440
|
917.801
|
866.880
|
50.921
|
58
|
|
64.487
|
|
|
|
366
|
481.976
|
284.235
|
112
|
87.401
|
68.251
|
22
|
Hà Tĩnh
|
587
|
1.868.038
|
1.798.10
|
69.848
|
|
|
|
|
|
|
174
|
627.076
|
374.323
|
11
|
6.750
|
4.441
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
15
|
536.394
|
531.967
|
4.427
|
|
|
|
|
|
|
3
|
256.100
|
91.376
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
572
|
1.331.644
|
1.266.223
|
65.421
|
|
|
|
|
|
|
171
|
370.976
|
282.947
|
11
|
6.750
|
4.441
|
23
|
Nam Định
|
163
|
1.176.280
|
1.167.734
|
8.546
|
3
|
35.289
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
13
|
277.718
|
277.435
|
283
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
150
|
898.562
|
890.299
|
8.263
|
2
|
35.289
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Yên Bái
|
86
|
193.107
|
192.266
|
841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
86
|
193.107
|
192.266
|
841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Hưng Yên
|
86
|
412.272
|
410.798
|
1.474
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
86
|
412.272
|
410.798
|
1.474
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
26
|
Hà Giang
|
426
|
1.297.724
|
1.263.635
|
34.089
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
426
|
1.297.724
|
1.263.635
|
34.089
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Hải Phòng
|
20
|
206.822
|
185.830
|
20.992
|
|
|
|
|
|
|
52
|
1.136.542
|
502.223
|
2
|
182.271
|
144.414
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
223.470
|
95.160
|
2
|
182.271
|
144.414
|
|
- Nhóm C
|
20
|
206.822
|
185.830
|
20.992
|
|
|
|
|
|
|
47
|
913.072
|
407.063
|
|
|
|
28
|
Tuyên Quang
|
580
|
832.700
|
815.334
|
17.366
|
|
|
|
|
|
|
59
|
|
69.806
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
59.842
|
59.842
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
578
|
772.858
|
755.492
|
17.366
|
|
|
|
|
|
|
59
|
|
69.806
|
|
|
|
29
|
Bắc Ninh
|
179
|
1.165.215
|
1.157.029
|
8.186
|
|
|
|
|
|
|
17
|
135.556
|
56.602
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
19
|
424.311
|
421.583
|
2.728
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
160
|
740.904
|
735.446
|
5.458
|
|
|
|
|
|
|
17
|
135.556
|
56.602
|
|
|
|
30
|
Bắc Kạn
|
144
|
433.193
|
422.045
|
11.148
|
11
|
|
32.949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
59.634
|
58.866
|
768
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
143
|
373.559
|
363.179
|
10.380
|
11
|
|
32.949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Cao Bằng
|
251
|
577.889
|
572.448
|
5.441
|
144
|
863.309
|
574.921
|
45
|
208.645
|
112.238
|
378
|
1.626.335
|
681.807
|
31
|
11.243
|
10.603
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
67.570
|
58.472
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
251
|
577.889
|
572.448
|
5.441
|
143
|
795.739
|
516.449
|
45
|
208.645
|
112.238
|
378
|
1.626.335
|
681.807
|
31
|
11.243
|
10.603
|
32
|
Tiền Giang
|
711
|
1.130.230
|
1.126.140
|
4.090
|
163
|
|
737.883
|
5
|
34.074
|
30.382
|
18
|
150.959
|
111.599
|
6
|
201.714
|
163.421
|
|
- Nhóm A
|
1
|
156.942
|
156.893
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
20.170
|
20.130
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
55.393
|
49.861
|
|
- Nhóm C
|
709
|
953.118
|
949.117
|
4.001
|
163
|
|
737.883
|
5
|
34.074
|
30.382
|
18
|
150.959
|
111.599
|
5
|
146.321
|
113.560
|
33
|
Bình Định
|
859
|
1.322.287
|
1.318.189
|
4.098
|
40
|
43.187
|
33.975
|
5
|
4.627
|
3.650
|
204
|
239.000
|
191.371
|
250
|
111.036
|
81.406
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
207.712
|
207.339
|
373
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
854
|
1.114.575
|
1.110.850
|
3.725
|
40
|
43.187
|
33.975
|
5
|
4.627
|
3.650
|
204
|
239.000
|
191.371
|
250
|
111.036
|
81.406
|
34
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
563
|
2.594.306
|
2.538.948
|
55.358
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
122.738
|
122.738
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
539.602
|
537.366
|
2.236
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
557
|
1.931.966
|
1.878.844
|
53.122
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Kiên Giang
|
1.404
|
1.755.446
|
1.742.336
|
13.110
|
73
|
54.345
|
170.042
|
13
|
935
|
1.650
|
228
|
2.869.876
|
446.311
|
147
|
1.508.627
|
165.844
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
31
|
489.107
|
488.036
|
1.071
|
|
|
|
|
|
|
19
|
2.493.707
|
256.976
|
14
|
1.140.866
|
46.865
|
|
- Nhóm C
|
1.373
|
1.266.339
|
1.254.300
|
12.039
|
73
|
54.345
|
170.042
|
13
|
935
|
1.650
|
209
|
376.169
|
189.335
|
133
|
367.761
|
118.979
|
36
|
Ninh Thuận
|
473
|
930.997
|
917.221
|
13.776
|
56
|
33.549
|
31.636
|
8
|
2.460
|
2.284
|
87
|
163.316
|
124.936
|
32
|
295.558
|
265.128
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
391.041
|
379.656
|
11.385
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
104.375
|
95.605
|
|
- Nhóm C
|
471
|
539.956
|
537.565
|
2.391
|
56
|
33.549
|
31.636
|
8
|
2.460
|
2.284
|
87
|
163.316
|
124.936
|
31
|
191.183
|
169.523
|
37
|
Bến Tre
|
103
|
243.754
|
242.880
|
874
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
54.841
|
54.841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
102
|
188.913
|
188.039
|
874
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Long An
|
190
|
467.400
|
463.934
|
3.466
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
368.330
|
274.513
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
132.378
|
131.262
|
1.116
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
312.359
|
237.155
|
|
- Nhóm C
|
187
|
335.022
|
332.672
|
2.350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
55.971
|
37.358
|
39
|
Bình Thuận
|
820
|
908.435
|
870.287
|
38.148
|
11
|
9.076
|
8.467
|
|
|
|
61
|
723.689
|
416.710
|
19
|
205.525
|
49.375
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
46
|
144.429
|
129.398
|
15.031
|
|
|
|
|
|
|
1
|
97.212
|
83.320
|
1
|
36.487
|
5.883
|
|
- Nhóm C
|
774
|
764.006
|
740.889
|
23.117
|
11
|
9.076
|
8.467
|
|
|
|
60
|
626.477
|
333.390
|
18
|
169.038
|
43.492
|
40
|
Gia Lai
|
43
|
411.373
|
410.717
|
656
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
43
|
411.373
|
410.717
|
656
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Đắk Lắk
|
1.590
|
1.896.683
|
1.838.485
|
58.198
|
90
|
85.135
|
81.703
|
6
|
9.781
|
9.453
|
103
|
523.320
|
366.387
|
26
|
96.485
|
77.347
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
33.492
|
33.210
|
282
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.583
|
1.863.191
|
1.805.275
|
57.916
|
90
|
85.135
|
81.703
|
6
|
9.781
|
9.453
|
103
|
523.320
|
366.387
|
26
|
96.485
|
77.347
|
42
|
Bình Phước
|
648
|
829.851
|
801.450
|
28.401
|
44
|
62.861
|
7
|
|
|
|
22
|
24.557
|
20.625
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
33.752
|
33.449
|
303
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
643
|
796.099
|
768.001
|
28.098
|
44
|
62.861
|
7
|
|
|
|
22
|
24.557
|
20.625
|
|
|
|
43
|
Quảng Ngãi
|
880
|
1.367.916
|
1.359.544
|
8.372
|
22
|
24.186
|
22.082
|
16
|
7.088
|
5.877
|
121
|
225.861
|
154.697
|
98
|
160.302
|
136.076
|
|
- Nhóm A
|
1
|
247.485
|
246.313
|
1.172
|
|
|
|
|
|
|
1
|
107.113
|
68.574
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
189.870
|
189.702
|
168
|
|
|
|
|
|
|
11
|
54.245
|
46.627
|
1
|
34.226
|
33.545
|
|
- Nhóm C
|
871
|
930.561
|
923.529
|
7.032
|
22
|
24.186
|
22.082
|
16
|
7.088
|
5.877
|
109
|
64.503
|
39.496
|
97
|
126.076
|
102.531
|
44
|
Đồng Tháp
|
1.145
|
1.397.265
|
1.395.170
|
2.095
|
117
|
114.913
|
98.809
|
|
|
|
466
|
327.098
|
442.198
|
13
|
5.134
|
2.634
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
11
|
117.942
|
117.889
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.134
|
1.279.323
|
1.277.281
|
2.042
|
117
|
114.913
|
98.809
|
|
|
|
466
|
327.098
|
442.198
|
13
|
5.134
|
2.364
|
45
|
Kon Tum
|
612
|
1.303.832
|
1.303.797
|
35
|
98
|
147.417
|
106.307
|
40
|
9.905
|
7.664
|
342
|
914.004
|
474.071
|
229
|
824.273
|
522.034
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
590.856
|
590.856
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
72.343
|
69.854
|
2
|
367.919
|
176.162
|
|
- Nhóm C
|
607
|
712.976
|
712.941
|
35
|
98
|
147.417
|
106.307
|
40
|
9.905
|
7.664
|
341
|
841.661
|
404.217
|
227
|
456.354
|
345.872
|
46
|
TP HCM
|
1.459
|
5.632.636
|
5.548.230
|
84.406
|
116
|
358.685
|
288.726
|
9
|
|
27.181
|
242
|
1.292.585
|
633.035
|
50
|
714.544
|
519.840
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
88
|
2.951.861
|
2.896.481
|
55.380
|
1
|
192.533
|
75.165
|
|
|
|
3
|
138.796
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.371
|
2.680.775
|
2.651.749
|
29.026
|
115
|
166.152
|
213.561
|
9
|
|
27.181
|
239
|
1.153.789
|
633.035
|
50
|
714.544
|
519.840
|
47
|
Cà Mau
|
1.137
|
773.716
|
763.106
|
10.610
|
322
|
171.368
|
144.261
|
78
|
100.748
|
61.478
|
391
|
392.127
|
318.063
|
611
|
252.282
|
217.736
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
63.694
|
63.330
|
364
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.135
|
710.022
|
699.776
|
10.246
|
322
|
171.368
|
144.261
|
78
|
100.748
|
61.478
|
391
|
392.127
|
318.063
|
611
|
252.282
|
217.736
|
48
|
Hậu Giang
|
677
|
647.636
|
635.132
|
12.504
|
113
|
203.464
|
164.365
|
|
|
|
199
|
711.200
|
525.596
|
101
|
179.503
|
139.738
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
16
|
238.074
|
232.004
|
6.070
|
1
|
15.356
|
14.021
|
|
|
|
3
|
106.348
|
72.614
|
2
|
32.332
|
22.747
|
|
- Nhóm C
|
661
|
409.562
|
403.128
|
6.434
|
112
|
188.108
|
150.344
|
|
|
|
196
|
604.852
|
452.982
|
99
|
147.171
|
116.991
|
49
|
Trà Vinh
|
311
|
515.722
|
511.086
|
4.636
|
|
|
|
|
|
|
63
|
488.742
|
369.019
|
143
|
626.066
|
436.275
|
|
- Nhóm A
|
1
|
14.286
|
13.734
|
552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
6
|
108.664
|
108.042
|
622
|
|
|
|
|
|
|
1
|
34.130
|
28.612
|
1
|
19.578
|
16.615
|
|
- Nhóm C
|
304
|
392.772
|
389.310
|
3.462
|
|
|
|
|
|
|
62
|
454.612
|
340.407
|
142
|
606.488
|
419.660
|
50
|
Bình Dương
|
467
|
1.415.626
|
1.388.591
|
27.035
|
5
|
32.675
|
28.739
|
|
|
|
25
|
362.713
|
274.813
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
35
|
603.905
|
596.789
|
7.116
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
342
|
811.721
|
791.802
|
19.919
|
5
|
32.675
|
28.739
|
|
|
|
25
|
362.713
|
274.813
|
|
|
|
51
|
Đăk Nông
|
364
|
484.226
|
470.837
|
13.389
|
28
|
93.193
|
89.709
|
|
|
|
73
|
342.318
|
322.146
|
4
|
5.103
|
3.439
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
364
|
484.226
|
470.837
|
13.389
|
28
|
93.193
|
89.709
|
|
|
|
73
|
342.318
|
322.146
|
4
|
5.103
|
3.439
|
52
|
Phú Yên
|
818
|
777.804
|
773.951
|
3.853
|
58
|
126.080
|
110.340
|
25
|
15.996
|
14.172
|
52
|
243.476
|
156.283
|
32
|
84.659
|
70.881
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
96.567
|
96.341
|
226
|
1
|
58.669
|
58.181
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
817
|
681.237
|
677.610
|
3.627
|
57
|
67.411
|
52.159
|
25
|
15.996
|
14.172
|
52
|
243.476
|
156.283
|
32
|
84.659
|
70.881
|
53
|
Đà Nẵng
|
771
|
2.214.553
|
2.188.620
|
25.933
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
119.957
|
828
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
177
|
1.523.706
|
1.508.162
|
15.544
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
119.957
|
828
|
|
- Nhóm C
|
594
|
690.847
|
680.458
|
10.389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Tây Ninh
|
586
|
698.696
|
685.186
|
13.510
|
13
|
32.214
|
24.629
|
1
|
60.692
|
36.493
|
440
|
1.286.043
|
910.930
|
4
|
42.239
|
34.037
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
15.594
|
15.592
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
585
|
683.102
|
669.594
|
13.508
|
13
|
32.214
|
24.629
|
1
|
60.692
|
36.493
|
440
|
1.286.043
|
910.930
|
4
|
42.239
|
34.037
|
55
|
Vĩnh Long
|
329
|
548.159
|
544.038
|
4.121
|
|
|
|
|
|
|
43
|
719.852
|
593.094
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
14
|
187.460
|
185.834
|
1.626
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
315
|
360.699
|
358.204
|
2.495
|
|
|
|
|
|
|
43
|
719.852
|
593.094
|
|
|
|
56
|
Sóc Trăng
|
103
|
425.616
|
421.935
|
3.681
|
28
|
194.299
|
170.203
|
|
|
|
14
|
105.418
|
86.239
|
40
|
212.619
|
200.817
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
122.515
|
121.229
|
1.286
|
|
|
|
|
|
|
1
|
47.835
|
42.964
|
1
|
41.532
|
41.532
|
|
- Nhóm C
|
100
|
303.101
|
300.706
|
2.395
|
28
|
194.299
|
170.203
|
|
|
|
13
|
57.583
|
43.275
|
39
|
171.087
|
159.285
|
57
|
Quảng Nam
|
1.604
|
2.141.798
|
2.102.658
|
39.140
|
|
|
|
|
|
|
54
|
510.511
|
163.972
|
33
|
31.226
|
17.146
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
166.618
|
166.256
|
362
|
|
|
|
|
|
|
4
|
311.658
|
26.198
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.601
|
1.975.180
|
1.936.402
|
38.778
|
|
|
|
|
|
|
50
|
198.853
|
137.774
|
33
|
31.226
|
17.146
|
58
|
Lâm Đồng
|
78
|
295.834
|
292.864
|
2.970
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
78
|
295.834
|
292.864
|
2.970
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Khánh Hòa
|
648
|
679.220
|
677.176
|
2.044
|
30
|
85.862
|
73.956
|
|
|
|
312
|
648.362
|
571.495
|
36
|
13.323
|
10.648
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
51.780
|
46.467
|
|
|
|
3
|
296.969
|
270.758
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
648
|
679.220
|
677.176
|
2.044
|
29
|
34.082
|
27.489
|
|
|
|
309
|
351.393
|
300.737
|
36
|
13.323
|
10.648
|
60
|
An Giang
|
235
|
477.363
|
476.711
|
652
|
|
|
|
|
|
|
51
|
|
282.374
|
8
|
|
14.753
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
76.739
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
235
|
477.363
|
476.711
|
652
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
205.635
|
8
|
|
14.753
|
61
|
Cần Thơ
|
491
|
728.276
|
712.909
|
15.367
|
7
|
12.088
|
10.682
|
|
|
|
121
|
639.193
|
557.388
|
9
|
44.902
|
37.724
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
18
|
181.632
|
176.931
|
4.701
|
|
|
|
|
|
|
9
|
406.956
|
360.212
|
1
|
27.310
|
27.713
|
|
- Nhóm C
|
473
|
546.644
|
535.978
|
10.666
|
7
|
12.088
|
10.682
|
|
|
|
112
|
232.237
|
197.176
|
8
|
17.592
|
10.011
|
62
|
Đồng Nai
|
161
|
1.035.032
|
1.032.977
|
2.055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
18
|
566.622
|
565.243
|
1.379
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
143
|
468.410
|
467.734
|
676
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Bạc Liêu
|
188
|
206.616
|
204.779
|
1.837
|
15
|
608.956
|
|
7
|
684.242
|
|
78
|
893.269
|
176.231
|
12
|
83.620
|
81.249
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
516.471
|
|
4
|
682.063
|
|
3
|
819.388
|
114.985
|
2
|
44.860
|
42.376
|
|
- Nhóm C
|
188
|
206.616
|
204.779
|
1.837
|
14
|
92.485
|
|
3
|
2.179
|
|
75
|
73.881
|
61.246
|
10
|
38.760
|
38.873
|
TỔNG HỢP
THỰC
HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
TẬP ĐOÀN, TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
= (4) – (5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
10.503
|
64.507.114
|
64.153.287
|
353.827
|
152
|
8.303.231
|
9.210.744
|
91
|
2.315.228
|
6.082.122
|
472
|
9.265.324
|
7.541.163
|
184
|
15.181.769
|
12.372.552
|
|
- Nhóm A
|
16
|
33.238.070
|
33.023.285
|
214.785
|
3
|
4.905.747
|
4.946.238
|
1
|
|
3.211.626
|
2
|
4.243.627
|
3.892.987
|
3
|
5.609.442
|
4.520.290
|
|
- Nhóm B
|
191
|
13.049.171
|
13.027.764
|
21.407
|
28
|
2.911.283
|
3.652.888
|
11
|
2.165.720
|
2.377.655
|
33
|
3.813.117
|
2.968.645
|
40
|
8.493.573
|
7.006.555
|
|
- Nhóm C
|
10.296
|
18.219.873
|
18.102.238
|
117.635
|
121
|
486.201
|
611.618
|
79
|
149.508
|
492.841
|
437
|
1.208.580
|
679.531
|
141
|
1.078.754
|
845.707
|
1
|
TĐ
Than – KS VN
|
441
|
5.380.060
|
5.378.564
|
1.496
|
1
|
1.728.200
|
1.920.285
|
|
|
|
4
|
466.714
|
98.810
|
1
|
1.732.718
|
1.398.036
|
|
- Nhóm A
|
1
|
141.231
|
141.231
|
|
1
|
1.728.200
|
1.920.285
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.732.718
|
1.398.036
|
|
- Nhóm B
|
10
|
2.653.809
|
2.653.768
|
41
|
|
|
|
|
|
|
1
|
431.219
|
58.563
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
430
|
2.585.020
|
2.583.565
|
1.455
|
|
|
|
|
|
|
3
|
35.495
|
40.247
|
|
|
|
2
|
TCT Máy và TBCN
|
1
|
915
|
898
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
915
|
898
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TCT máy ĐL và M NN
|
9
|
254.589
|
254.589
|
|
|
|
|
3
|
109.567
|
84.155
|
|
|
|
3
|
910.136
|
796.509
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
152.399
|
152.399
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
860.139
|
749.704
|
|
- Nhóm C
|
8
|
102.190
|
102.190
|
|
|
|
|
3
|
109.567
|
84.155
|
|
|
|
1
|
49.997
|
46.805
|
4
|
TCT Giấy VN
|
37
|
251.922
|
251.922
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
204.058
|
204.058
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
36
|
47.864
|
47.864
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TCT Hóa chất VN
|
56
|
808.720
|
808.357
|
363
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
545.334
|
544.971
|
363
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
52
|
263.386
|
263.386
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TCT Đường sắt VN
|
4
|
975.642
|
966.350
|
9.292
|
7
|
1.131.568
|
1.063.028
|
1
|
1.056.629
|
642.083
|
1
|
546.436
|
305.602
|
6
|
718.901
|
640.797
|
|
- Nhóm A
|
1
|
605.626
|
596.357
|
9.269
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
309.659
|
309.659
|
|
5
|
970.890
|
938.692
|
1
|
1.056.629
|
642.083
|
1
|
546.436
|
305.602
|
4
|
650.720
|
573.506
|
|
- Nhóm C
|
1
|
60.357
|
60.334
|
23
|
2
|
160.678
|
124.336
|
|
|
|
|
|
|
2
|
68.181
|
67.291
|
7
|
TĐ Điện lực
|
3.805
|
23.526.712
|
23.348.087
|
178.625
|
82
|
5.271.111
|
4.538.357
|
5
|
550.049
|
419.842
|
89
|
5.813.754
|
4.945.220
|
62
|
9.980.862
|
8.396.839
|
|
- Nhóm A
|
6
|
14.071.705
|
13.984.633
|
87.072
|
2
|
3.177.547
|
3.025.953
|
|
|
|
2
|
4.243.627
|
3.892.987
|
2
|
3.876.724
|
3.122.254
|
|
- Nhóm B
|
20
|
2.432.263
|
2.421.337
|
10.926
|
11
|
1.768.041
|
1.302.142
|
3
|
536.268
|
405.987
|
15
|
472.381
|
461.249
|
23
|
5.206.273
|
4.602.453
|
|
- Nhóm C
|
3.779
|
7.022.744
|
6.942.117
|
80.627
|
69
|
325.523
|
210.262
|
2
|
13.781
|
13.855
|
72
|
1.097.746
|
590.984
|
37
|
897.865
|
672.132
|
8
|
TĐ Xăng dầu VN
|
18
|
471.518
|
467.412
|
4.106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
18
|
471.518
|
467.412
|
4.106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TCT Lương thực MN
|
9
|
149.311
|
149.311
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
76.342
|
76.342
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
7
|
72.969
|
72.969
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TĐ CN Cao su VN
|
1
|
20.414
|
19.906
|
508
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
20.414
|
19.906
|
508
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TCT Lương thực MB
|
11
|
406.932
|
406.932
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
350.330
|
350.330
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
8
|
56.602
|
56.602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TĐ Dầu khí Quốc gia
|
69
|
20.458.050
|
20.335.038
|
123.012
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.496.306
|
1.439.210
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
7
|
18.281.152
|
18.162.708
|
118.444
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
14
|
1.776.933
|
1.770.364
|
6.569
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.496.306
|
1.439.210
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
48
|
399.965
|
401.966
|
-2.001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
TĐ BChính VThông
|
6.041
|
11.663.973
|
11.627.565
|
36.408
|
60
|
|
1.611.925
|
73
|
|
4.348.402
|
368
|
|
|
100
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
3.211.626
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
134
|
4.548.044
|
4.544.536
|
3.508
|
10
|
|
1.334.905
|
4
|
|
765.400
|
10
|
|
|
2
|
|
|
|
- Nhóm C
|
5.907
|
7.115.929
|
7.083.029
|
32.900
|
50
|
|
277.020
|
68
|
|
371.376
|
358
|
|
|
98
|
|
|
14
|
TĐ Dệt may VN
|
1
|
138.356
|
138.356
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
549.025
|
410.407
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
138.356
|
138.356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
549.025
|
410.407
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
TCT CP BR NGK SG
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
168.835
|
154.353
|
1
|
18.000
|
14.427
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
163.881
|
149.000
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
4.954
|
5.353
|
1
|
18.000
|
14.427
|
|
|
|
16
|
CN Tàu thủy
|
|
|
|
|
2
|
172.352
|
77.149
|
7
|
430.148
|
433.287
|
4
|
375.089
|
327.487
|
12
|
1.839.152
|
1.140.371
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
2
|
172.352
|
77.149
|
2
|
408.942
|
415.185
|
1
|
317.750
|
293.614
|
9
|
1.776.441
|
1.080.892
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
21.206
|
18.102
|
3
|
57.339
|
33.873
|
3
|
62.711
|
59.479
|
Công văn 5043/BTC-ĐT công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 do Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 5043/BTC-ĐT ngày 16/04/2012 công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 do Bộ Tài chính ban hành
4.364
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|