|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
2334/TCHQ-TXNK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Hoàng Việt Cường
|
Ngày ban hành:
|
23/05/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2334/TCHQ-TXNK
V/v sửa
đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro
|
Hà Nội, ngày 23
tháng 05 năm 2011
|
Kính gửi: Cục Hải quan các
Tỉnh, Thành phố
Nhằm nâng cao hiệu
quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn hiện tượng gian lận thương mại
qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm
tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.
Căn cứ Điều
6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ về việc xây dựng,
quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn cứ Điều
23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định
đối tượng, nguyên tắc, thẩm quyền, tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng nhập
khẩu cấp Tổng cục và nguồn thông tin xây dựng mức giá kiểm tra;
Căn cứ Quyết định số
1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản
lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban
hành kèm theo công văn này “Danh mục bổ sung một số nhóm hàng và sửa đổi, bổ
sung mức giá trong Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm
theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan” bao gồm:
1. Bổ sung 07 nhóm
mặt hàng và mức giá kèm theo vào Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục
ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/1/2011. Cụ thể:
01- Thịt gia súc, gia
cầm đông lạnh (nhóm 0201; 0202; 0203; 0207).
02- Cá tươi, Cá đông
lạnh (nhóm 0302; 0303).
03- Quả tươi ăn được
(nhóm 0803; 0804; 0805; 0806; 0807; 0808; 0809; 0810).
04- Gạch ốp lát (nhóm
6907; 6908).
05- Thiết bị vệ sinh:
- Bồn tắm, Ca-bin tắm
(nhóm 3922).
- Bộ bồn cầu (nhóm
6910).
- Vòi hoa sen (nhóm
8481).
- Chậu rửa, Lavobo
(nhóm 6910).
- Tiểu nam (nhóm
6910).
06- Thiết bị điện gia
dụng:
- Quạt điện (nhóm
8414).
- Máy rửa bát đĩa
(nhóm 8422).
- Máy hút mùi nhà bếp
(nhóm 8414).
- Máy hút bụi (nhóm
8508).
- Bàn là (nhóm 8516).
07- Xe đạp điện (nhóm
8711).
2. Bổ sung, sửa đổi
mức giá nhóm hàng ôtô các loại; xe 02 bánh gắn máy thuộc Danh mục rủi ro hàng
nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày
21/01/2011.
3. Việc khai thác, sử
dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định
tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày
21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày
21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.
4. Việc đề xuất xây
dựng bổ sung và sửa đổi mức giá đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi
ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại Điểm
2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Trong đó
phần tên hàng cần lưu ý phải có thông tin mô tả chi tiết theo đúng quy định tại
phụ lục quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
5. Giao Cục Hải quan các
tỉnh, thành phố rà soát Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục đang áp dụng
để loại bỏ các mặt hàng đã được quy định bổ sung tại Danh mục rủi ro hàng nhập
khẩu cấp Tổng cục quy định tại công văn này.
6. Danh mục và mức
giá ban hành kèm theo công văn này được áp dụng đối với các Tờ khai Hải quan
đăng ký kể từ ngày 01/6/2011.
Tổng cục Hải quan
thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và triển khai thực hiện./.
Nơi nhận:
-
Như trên;
- Thứ trưởng BTC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c);
- Lãnh đạo Tổng cục (để b/c);
- Vụ Chính sách thuế - BTC;
- Vụ Pháp chế - BTC;
- Tổng cục Thuế;
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan TCHQ;
- Lưu: VT, TXNK-TG (40).
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Hoàng Việt Cường
|
BỔ SUNG, SỬA
ĐỔI
DANH
MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban
hành kèm theo công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23 tháng 5 năm 2011)
STT
|
Mã hàng
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
1
|
|
PHẦN A
BỔ SUNG 07 NHÓM MẶT
HÀNG VÀO DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC
|
2
|
|
I. NHÓM THỊT GIA SÚC, GIA CẦM ĐÔNG LẠNH
|
3
|
|
1. Thịt trâu, bò đông lạnh
|
4
|
0202
|
Thịt thăn nội trâu đông lạnh không xương
(frozen boneless buffalo meat code 31 tenderloin)
|
Ấn độ
|
Kg
|
4.11
|
5
|
0202
|
Thịt nạc vai trâu đông lạnh không xương
(frozen halal boneless buffalo meat code 65 blade)
|
Ấn độ
|
Kg
|
2.80
|
6
|
0202
|
Thịt bò đông lạnh không xương (Beef
Creekstone Tenderloins Frozen CT Choice 37963)
|
Mỹ
|
Kg
|
25.50*
|
7
|
0202
|
Thịt bò đông lạnh có xương (Beef Creekstone
Export Rib Frozen MC Choice 24131)
|
Mỹ
|
Kg
|
15.80*
|
8
|
0202
|
Thịt bê ướp lạnh có xương (chilled Veal
Franched Rack 8 rib)
|
Úc
|
Kg
|
23.42*
|
9
|
0202
|
Thịt bê ướp lạnh không xương (chilled Veal
Tenderloin Boneless)
|
Úc
|
Kg
|
28.65*
|
10
|
0201
|
Thịt thăn bò Tenderloins không xương ướp
lạnh loại A
|
Úc
|
Kg
|
17.00*
|
11
|
|
2. Thịt lợn đông lạnh
|
12
|
0203
|
Đùi lợn đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
2.38
|
13
|
0203
|
Thịt lợn đông lạnh (thịt nạc vai)
|
Mỹ
|
Kg
|
2.50
|
14
|
0203
|
Chân giò lợn đông lạnh
|
Pháp, Canada
|
Kg
|
1.85
|
15
|
|
3. Thịt gia cầm đông lạnh
|
16
|
0207
|
Cánh gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
2.30
|
17
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Úc
|
Kg
|
1.53
|
18
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
1.61
|
19
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
1.50
|
20
|
0207
|
Má đùi gà đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
0.83
|
21
|
0207
|
Thịt gà đông lạnh nguyên con (không đầu,
không chân, không nội tạng)
|
Hàn Quốc
|
Kg
|
0.81
|
22
|
0207
|
Đùi tỏi gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
1.12
|
23
|
0207
|
Ức vịt đông lạnh
|
Pháp
|
Kg
|
12.71
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
24
|
|
II. NHÓM CÁ TƯƠI, CÁ ĐÔNG LẠNH
|
25
|
0302
|
Cá cam tươi nguyên con
|
Nhật Bản
|
Kg
|
35.15*
|
26
|
0302
|
Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
10.5*
|
27
|
0302
|
Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh
|
Úc
|
Kg
|
12.4*
|
28
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Anh
|
Kg
|
1.10
|
29
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
1.00
|
30
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Đan Mạch
|
Kg
|
0.90
|
31
|
0303
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
1.38
|
32
|
0303
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh
|
Trung Quốc
|
Kg
|
0.97
|
33
|
0303
|
Cá Thu đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
1.20
|
34
|
0303
|
Cá Thu đông lạnh
|
Trung Quốc
|
Kg
|
1.00
|
35
|
0303
|
Cá Saba đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
0.85
|
36
|
0303
|
Cá trứng đông lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
1.27
|
37
|
0303
|
Lườn cá hồi đông lạnh
|
Anh
|
Kg
|
1.60
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
38
|
|
III. NHÓM QUẢ TƯƠI ĂN ĐƯỢC
|
39
|
0803
|
Chuối tươi SS200
|
Philippines
|
Kg
|
1.40
|
40
|
0803
|
Chuối tươi Dole
|
Philippines
|
Kg
|
0.90
|
41
|
0804
|
Quả bơ tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
5.75*
|
42
|
0804
|
Quả bơ tươi
|
Úc
|
Kg
|
5.75*
|
43
|
0804
|
Quả Chà là tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
4.00*
|
44
|
0804
|
Quả Dứa tươi
|
Philippines
|
Kg
|
0.85
|
45
|
0804
|
Quả Măng cụt tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.85
|
46
|
0804
|
Quả xoài tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.65
|
47
|
0804
|
Quả xoài xấy khô
|
Thái Lan
|
Kg
|
9.25*
|
48
|
0805
|
Quả cam tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
0.80
|
49
|
0805
|
Quả cam tươi
|
Úc
|
Kg
|
0.80
|
50
|
0805
|
Quả quýt tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
0.80
|
51
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Mỹ
|
Kg
|
1.45
|
52
|
0806
|
Quả Nho tươi đen
|
Mỹ
|
Kg
|
1.40
|
53
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Úc
|
Kg
|
1.40
|
54
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Úc
|
Kg
|
2.58*
|
55
|
0806
|
Quả Nho tươi đen
|
Úc
|
Kg
|
2.56*
|
56
|
0806
|
Quả Nho xanh tươi
|
Úc
|
Kg
|
2.40*
|
57
|
0806
|
Nho khô loại vàng
|
Mỹ
|
Kg
|
2.13
|
58
|
0807
|
Quả Dưa lê tươi
|
Úc
|
Kg
|
3.65*
|
59
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
Úc
|
Kg
|
9.00*
|
60
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
8.00*
|
61
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
New Zealand
|
Kg
|
7.70*
|
62
|
0809
|
Quả đào tươi
|
Úc
|
Kg
|
5.70*
|
63
|
0809
|
Quả mận tươi
|
Úc
|
Kg
|
7.52*
|
64
|
0809
|
Quả xuân đào tươi
|
Úc
|
Kg
|
4.54*
|
65
|
0810
|
Quả dâu tây tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
4.50*
|
66
|
0810
|
Quả bon bon tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
1.10
|
67
|
0810
|
Quả Kiwi tươi
|
Úc
|
Kg
|
2.50*
|
68
|
0810
|
Quả me khô ngọt
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.91
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
69
|
|
IV. NHÓM GẠCH ỐP LÁT
|
70
|
|
1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc
|
|
|
|
71
|
6908
|
Gạch ốp lát Hight Grade khổ (400x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.40
|
72
|
6908
|
Gạch ốp lát tráng men khổ (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.80
|
73
|
6908
|
Gạch ốp lát tráng men khổ (300x450) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.20
|
74
|
6908
|
Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.60
|
75
|
6908
|
Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (300x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
2.20
|
76
|
6908
|
Gạch ốp tường Ceramic khổ (45x90) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
2.40
|
77
|
6908
|
Gạch ốp tường Ceramic khổ (70x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.10
|
78
|
6908
|
Gạch men Ceramic khổ (300x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.50
|
79
|
6908
|
Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.00
|
80
|
6908
|
Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.50
|
81
|
6908
|
Gạch gốm lát nền Light Beige khổ (300x300)
mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.80
|
82
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
5.10
|
83
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.00
|
84
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(300x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.60
|
85
|
6908
|
Gạch viền khổ (80x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
10.00
|
86
|
6908
|
Gạch viền khổ (60x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
10.00
|
87
|
6908
|
Gạch viền khổ (100x330) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
9.20
|
88
|
|
2. Gạch ốp lát xuất xứ Italy
|
89
|
6908
|
Gạch men Decor khổ (800x502) mm
|
Italy
|
m2
|
31.80
|
90
|
6908
|
Gạch men khổ (600x1200) mm
|
Italy
|
m2
|
14.50
|
91
|
6908
|
Gạch men khổ (600x600) mm
|
Italy
|
m2
|
12.90
|
92
|
6908
|
Gạch men khổ (200x800) mm
|
Italy
|
m2
|
10.80
|
93
|
6908
|
Gạch men khổ (300x600) mm
|
Italy
|
m2
|
10.50
|
94
|
|
3. Gạch ốp lát xuất xứ Hàn Quốc
|
95
|
6908
|
Gạch lát tường hiệu Mosaic khổ (300x300) mm
|
Hàn Quốc
|
m2
|
17.00
|
96
|
|
4. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha
|
97
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường hiệu Stick Crvisal Brown
khổ (176x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
96.00
|
98
|
6908
|
Gạch ốp lát Wood Cerezo khổ (100x300) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
35.00
|
99
|
6908
|
Gạch ốp tường Cubica Blanco Fno khổ
(333x1000) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
23.00
|
100
|
6908
|
Gạch ốp tường hiệu Domo Thassos Vison khổ
(310x750) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
22.50
|
101
|
6908
|
Gạch ốp tường Indea Stone khổ (450x675) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
21.00
|
102
|
6908
|
Gạch ốp tường Nacare Blanco khổ (333x666)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
21.00
|
103
|
6908
|
Gạch ốp tường Modular Vicenra Beige khổ
(450x450) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
20.00
|
104
|
6908
|
Gạch ốp tường Calacatta Marble khổ
(310x750) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
19.00
|
105
|
6908
|
Gạch ốp tường Sedum Titanio khổ (400x600)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
18.00
|
106
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường Mani Peat khổ (200x316)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
17.50
|
107
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường Masaico Star Rojo khổ
(200x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
16.50
|
108
|
6908
|
Gạch ốp tường Garoa Vison khổ (400x600) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
14.00
|
109
|
6908
|
Gạch ốp tường Cubica Megro khổ (200x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
13.00
|
110
|
6908
|
Gạch ốp lát giả gỗ khổ (490x490) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
12.00
|
111
|
6908
|
Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Brillosea khổ
(300x900) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
11.00
|
112
|
6908
|
Gạch ốp lát G-Stone Grey khổ (300x600) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
10.00
|
113
|
|
V. NHÓM THIẾT BỊ VỆ SINH
|
114
|
|
1. Bồn tắm
|
115
|
|
1.1. Hiệu Kohler
|
116
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa 18348T-G-0 (1700x750x530)
mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
435.00
|
117
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0
(1525x1525x665) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1,348.00
|
118
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 1704T-58-0 (1800x800x550)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
154.00
|
119
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18778T-0 (1305x1305x490)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
97.00
|
120
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18233T-0 (600x750x430) mm
không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
93.00
|
121
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18776T-0 (1525x762x430)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
107.00
|
122
|
|
1.2. Hiệu Sannora
|
123
|
3922
|
Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
333.00
|
124
|
3922
|
Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
280.00
|
125
|
|
1.3. Hiệu khác
|
126
|
3922
|
Bồn tắm massage hiệu Nofer bằng nhựa tổng
hợp, tạo sóng bằng motor điện (2070x2070x940) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
305.00
|
127
|
3922
|
Bồn tắm Cristina TOSCANA acrylic cỡ
(1300x1300x450) mm
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,420.00
|
128
|
|
2. PHÒNG TẮM
|
129
|
|
2.1. Hiệu Angus
|
130
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-80101 (1060x1060x2150) mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
131
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws 905al (1500x800x2150) mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
132
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-180100 (1800x1000x2200)
mm (±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
133
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-902i, Ws-909011,
Ws-9090al, Ws-90211 (920x920x2150)mm (±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
120.00
|
134
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-500 (1200x900x2200)mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
120.00
|
135
|
|
2.2. Hiệu Mexda
|
136
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1500x1500x2250)mm. (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
137
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
130.00
|
138
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
110.00
|
139
|
|
2.3. Hiệu Daf
|
140
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
110.00
|
141
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1700x1700x2150)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
142
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
130.00
|
143
|
|
2.4. Hiệu Nofer
|
144
|
3922
|
Phòng tắm hơi bằng nhựa, có massage, tạo
sóng bằng motor điện, (1500-1700x850x2150)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
368.00
|
145
|
|
2.5. Hiệu Sannora
|
146
|
3922
|
Phòng tắm tích hợp Sannora T904
(1000x1000x2160)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
199.00
|
147
|
|
3. BỒN CẦU
|
148
|
|
3.1. Hiệu Kohler
|
149
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3489T-CW-0 (451x744x730)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
345.00
|
150
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 19056T-S-0 (750x390x665)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
641.00
|
151
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3386T-0 (537x641x578)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
336.00
|
152
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 14347T-PK-0 (713x490x678)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1,997.00
|
153
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3564T-S-0 (715x380x723)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
391.00
|
154
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 17609T-S-0 (730x405x681)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
355.00
|
155
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3323T-SBN-0 (476x699x679)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
337.00
|
156
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3639T-C-0 (741x455x670)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
381.00
|
157
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 1718T-S-HW1 (690x370x710)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
439.00
|
158
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3453T-AT-0 (705x464x714)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
552.00
|
159
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 14339T-SMC-0
(476x699x679)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
597.00
|
160
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3451T-0 (445x721x705)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
509.00
|
161
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3722T-0 (690x370x710)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
476.00
|
162
|
|
4. Tiểu Nam
|
163
|
|
4.1. Hiệu Kohler
|
164
|
6910
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 16321T-M-0
(332x332x642)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
542.00
|
165
|
6911
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-0
(362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
462.00
|
166
|
6912
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4888T-0 (362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
529.00
|
167
|
6914
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-W-0
(362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
614.00
|
168
|
6915
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4960T-WER-0
(359x470x718)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
184.00
|
169
|
6917
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 18645T-M-0
(335x335x642)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
192.00
|
170
|
|
5. Chậu rửa
|
171
|
|
5.1. Hiệu Kohler
|
172
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2358T-8-0(610x521x889)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
86.00
|
173
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2479T-0 (460x360x201)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
94.00
|
174
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2200T-G-0 (413x413x162)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
155.00
|
175
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2075T-4-0 (559x426x207)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
72.00
|
176
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2186T-8-0 (629x492x200)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
169.00
|
177
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2217T-0 (483x381x219)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
111.00
|
178
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2219T-0 (486x418x208)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
111.00
|
179
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 15096T-1-0 (572x489x225)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
197.00
|
180
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 8748T-8-0 (608x487x190)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
139.00
|
181
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19951T-1-0
(1200x515x145)mm có chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
206.00
|
182
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2420T-1-0 (1050x528x130)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
162.00
|
183
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 11160T-1-0 (560x454x155)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
66.00
|
184
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 14715T-1-0 (564x442x185)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
134.00
|
185
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2203T-G-0 (498x435x171)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
263.00
|
186
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2239T-4-0 (610x502x200)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
123.00
|
187
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 6193T-0 (460x360x201)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
91.00
|
188
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2331T-8-0 (473x427x146)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
212.00
|
189
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 17248T-0 (500x430x185)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
113.00
|
190
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19047T-0 (410x410x170)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
169.00
|
191
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 5931T-4US-89
(838x470x220)mm không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
166.00
|
192
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 5904T-4S-71
(1092x559x254)mm không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
131.00
|
193
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19034W-00 (360x520x830)mm
không chân chậu
|
Pháp
|
Bộ
|
155.00
|
194
|
|
5.2. Hiệu TOTO
|
195
|
6910
|
Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W
|
Indonesia
|
Bộ
|
26.00
|
196
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ âm bàn loại L620K WH màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
113.00
|
197
|
|
5.3. Hiệu COTTO
|
198
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C0005, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
71.00
|
199
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại SC0285, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
67.00
|
200
|
6910
|
Chân của chậu rửa bằng sứ, loại C420, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
12.00
|
201
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C023, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
37.00
|
202
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
23.00
|
203
|
|
5.4. Hiệu Kalista
|
204
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân
chậu bằng thép không rỉ
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
445.00
|
205
|
|
6. Vòi sen
|
206
|
|
6.1. Hiệu KOHLER
|
208
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng thép không rỉ
8836T-2-CP (có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
428.00
|
209
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 201434-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
270.00
|
210
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 235T-3S-AF
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
149.00
|
211
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 10218T-4-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
97.00
|
212
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8963T-9-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
67.00
|
213
|
|
6.2. Hiệu TOTO
|
214
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
DGM301CFR(A)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
33.00
|
215
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
TX447SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
175.00
|
216
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
TX448SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
202.00
|
217
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome
loại TMHG40CR
|
Nhật
|
Bộ
|
118.00
|
218
|
|
6.3. Hiệu COTTO
|
219
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2047W
|
Thái Lan
|
Bộ
|
210.00
|
220
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2048W
|
Thái Lan
|
Bộ
|
221.00
|
221
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT350A
|
Thái Lan
|
Bộ
|
51.00
|
222
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT334A
|
Thái Lan
|
Bộ
|
53.00
|
223
|
|
VI. NHÓM THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG:
|
224
|
|
1. Quạt điện gia dụng:
|
|
|
|
225
|
|
1.1. Hiệu Sanyo:
|
226
|
8414
|
Quạt điện làm mát không khí bằng hơi nước,
công suất 70W
|
Sanyo
|
REF-B110MK2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
56.00
|
227
|
|
1.2. Hiệu Sunca:
|
228
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, có chức năng chiếu
sáng, không có chức năng thu sóng phát radio, sải cánh 30cm, công suất 30W
|
Sunca
|
SF292A; SF399A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
8.00
|
229
|
|
1.3. Hiệu Saiko
|
230
|
8414
|
Quạt cây sạc điện, công suất 30W, dùng điện
220V
|
Saiko
|
RF-930
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
10.00
|
231
|
|
1.4. Hiệu Sunhouse
|
232
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W, dùng
pin sạc 6V
|
Sunhouse
|
SH-712
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
9.00
|
233
|
|
1.5. Hiệu Kinlee
|
234
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W
|
Kinlee
|
KL-2390
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
235
|
|
1.6. Hiệu Panasonic
|
236
|
8414
|
Quạt cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BPKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
237
|
8414
|
Quạt cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BBKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
238
|
8414
|
Quạt cây, công suất 57 W
|
Panasonic
|
F-409 KNBAKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
66.00
|
239
|
8414
|
Quạt cây, công suất 57 W
|
Panasonic
|
F-409 KNBCKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
66.00
|
240
|
8414
|
Quạt cây, công suất 59 W
|
Panasonic
|
F-407 WNBNKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
55.00
|
241
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 76W
|
Panasonic
|
FV-40KUT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
62.00
|
242
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 31W
|
Panasonic
|
FV-30AL7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
41.00
|
243
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 26W
|
Panasonic
|
FV-24 CH7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
57.00
|
244
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 17W
|
Panasonic
|
FV-24 CU7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
54.00
|
245
|
8414
|
Quạt treo trần, công suất 57W
|
Panasonic
|
F-409Q
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
55.00
|
246
|
8414
|
Quạt treo tường, công suất 57W
|
Panasonic
|
F-409
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
47.00
|
247
|
8414
|
Quạt trần, công suất 95W
|
Panasonic
|
F-60 WW KNB WTH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
123.00
|
248
|
8414
|
Quạt trần, công suất 64W
|
Panasonic
|
F-56M
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
59.00
|
249
|
|
1.7. Hiệu Mitsubishi
|
250
|
8414
|
Quạt treo, công suất 49W, có điều khiển từ
xa
|
Mitsubishi
|
W16
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
41.00
|
251
|
8414
|
Quạt cây, công suất 49W
|
Mitsubishi
|
LV16-RP
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
47.00
|
252
|
|
2. Máy hút mùi:
|
253
|
|
2.1. Hiệu Binova
|
254
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 60cm
|
Binova
|
BI-27-B-06
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16.00
|
255
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 70cm
|
Binova
|
BI-27-B-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17.00
|
256
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 60cm
|
Binova
|
BI-23-I-06
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
257
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 70cm
|
Binova
|
BI-23-I-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
19.00
|
258
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox và kính, 1 động cơ,
70cm
|
Binova
|
BI-70-IG-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
23.00
|
259
|
|
2.2 Hiệu Sunhome
|
|
|
|
|
|
|
260
|
8414
|
Máy hút mùi có nắp chụp
|
Sunhome
|
SH-65GP
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
77.00
|
261
|
8414
|
Máy hút mùi có nắp chụp
|
Sunhome
|
SH-90GT
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
90.00
|
262
|
|
2.3. Hiệu Faster
|
|
|
|
|
|
|
263
|
8414
|
Máy hút mùi, kích thước 60cm, 2 quạt
|
Faster
|
FS-0860
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
15.00
|
264
|
|
2.4. Hiệu Giovani
|
|
|
|
|
|
|
265
|
8414
|
Máy hút mùi chất liệu bằng inox, chạy bằng
điện 220V, công suất 170W, kích thước ngang 70cm, có tấm lọc, 2 đèn, 1 quạt
|
Giovani
|
G-2304H
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
266
|
|
2.5. Hiệu Goldsun
|
|
|
|
|
|
|
267
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp
bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
709PB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33.00
|
268
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp
bộ phận lọc, vỏ inox
|
Goldsun
|
709I
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
269
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có
bộ phận lọc, vỏ inox
|
Goldsun
|
GS-602 PRB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34.00
|
270
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có
bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
GS-602 PR
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
271
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, vỏ inox
|
Goldsun
|
GS-302 P
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
272
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, không
lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
GS-302 PB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
273
|
|
2.6. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
274
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm, vỏ bằng thép
không gỉ, đã gắn bộ phận lọc
|
Electrolux
|
EFT 9510X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54.000
|
275
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm
|
Electrolux
|
EFC 9550
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
110.00
|
276
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm
|
Electrolux
|
EFC 9563X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
192.00
|
277
|
|
2.7. Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
278
|
8414
|
Máy hút khử mùi
|
Fagor
|
CFS 9000 AX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
289.00
|
279
|
8414
|
Máy hút khử mùi, 1 động cơ
|
Fagor
|
CPV 90X
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
164.00
|
280
|
8414
|
2.8. Hiệu Napoliz
|
|
|
|
|
|
|
281
|
8414
|
Máy hút mùi
|
Napoliz
|
NA-070 ST
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
31.00
|
282
|
8414
|
Máy hút mùi
|
Napoliz
|
NA-090 GST
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
283
|
|
2.9. Hiệu Torino
|
|
|
|
|
|
|
284
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
4011 5794 FS 303 GE
2xK23 PU 3V 2L IX/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
73.00
|
285
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
4011 5813 Santiago
K42 PU 3V 2L IX/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
128.00
|
286
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
1ACA 10AFS 303GE 2xK23
PU3V 2L BL/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
59.00
|
287
|
|
3. Máy rửa bát
|
|
|
|
|
|
|
288
|
|
3.1. Hiệu Mallorca
|
|
|
|
|
|
|
289
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 6-3207A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
168.00
|
290
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9373D
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
236.00
|
291
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9242A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
242.00
|
292
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9346B
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
237.00
|
293
|
|
3.2. Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
294
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
1LF-020SX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
254.00
|
295
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
2LF-065IT1X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
225.00
|
296
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
ES 30X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
247.00
|
297
|
|
3.3. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
298
|
8422
|
Máy rửa bát có nước nóng
|
Electrolux
|
ESL 66010
|
|
Italia
|
Chiếc
|
319.00
|
299
|
8422
|
Máy rửa bát gia dụng, vỏ bằng thép không
gỉ, điều khiển điện tử
|
Electrolux
|
ESF 63020X
|
|
Ba Lan
|
Chiếc
|
290.00
|
300
|
|
3.4. Hiệu Teka
|
|
|
|
|
|
|
301
|
8422
|
Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ,
10 chương trình rửa
|
Teka
|
DW7 86FI
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
449.00
|
302
|
8422
|
Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ,
10 chương trình rửa
|
Teka
|
DF8 80FI
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
539.00
|
303
|
|
4. MÁY HÚT BỤI
|
|
|
|
|
|
|
304
|
|
4.1. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
305
|
8508
|
Model Z1750, công suất 1600W, đa tốc, ống
rút ra vào bằng nhựa và thép không rỉ
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38.00
|
306
|
8508
|
Model ZB2902, công suất 80W, có gắn bàn hút
bụi, đầu hút thảm, dùng pin sạc 12V, dung tích túi lọc bụi 0.5 lít
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39.00
|
307
|
8508
|
Model ZUSG3900, công suất 1250W, không dây
đeo, đa tốc, 2 mức công suất
|
Hungary
|
Chiếc
|
97.00
|
308
|
|
4.2. Hiệu GOLDSUN
|
|
|
|
|
|
|
309
|
8508
|
Model: VC-GJH909, công suất 1800W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
19.00
|
310
|
8508
|
Model: VC-GJH912, công suất 1800W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
311
|
|
4.3. Hiệu Hitachi
|
|
|
|
|
312
|
8508
|
Model CV-BM16 24CV, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
43.00
|
313
|
8508
|
Model CV-3160 24CV, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
46.00
|
314
|
8508
|
Model CV-BH18 24CV, công suất 1800W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
50.00
|
315
|
8508
|
Model CV-SH20V 24CV, công suất 2000W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
72.00
|
316
|
8508
|
Model CV-SP20V 24CV, công suất 2000W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
96.00
|
317
|
8508
|
Model CV-SK21V 24CV, công suất 2100W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
115.00
|
318
|
8508
|
Model CV-SJ21V 24CV, công suất 2100W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
139.00
|
319
|
8508
|
Model CV-940BR 240C, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
69.00
|
320
|
8508
|
Model CV-970BR 240C, công suất 2100W, đồ
hứng bụi > 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
116.00
|
321
|
|
4.4. Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
322
|
8508
|
Model MC-CL305BN46, công suất 1400W, túi
hứng bụi sức chứa 0.8 lít
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
57.00
|
323
|
8508
|
Model MC-CL483SN86, công suất 1800W, túi
hứng bụi sức chứa 2 lít
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
324
|
|
4.5 Hiệu Philips
|
|
|
|
|
|
|
325
|
8508
|
Model FC8256, công suất 1400W, hộc nhựa
đựng bụi 1 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
32.00
|
326
|
8508
|
Model FC8262, công suất 1600w, hộc nhựa
đựng bụi 1 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
49.00
|
327
|
8508
|
Model FC9228, công suất 2000w, hộc nhựa
đựng bụi 1.5 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
166.00
|
328
|
|
4.6. Hiệu Rowenta
|
|
|
|
|
|
|
329
|
8508
|
Model RO1755 công suất 1800W
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33.00
|
330
|
8508
|
Model RO34634 công suất 1900W
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36.00
|
331
|
8508
|
Model RO6549, công suất 1900W
|
|
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
78.00
|
332
|
|
4.7. Hiệu Samsung
|
|
|
|
|
|
|
333
|
8508
|
Model VCC4340S2K/XSV, công suất 1800W, công
suất hút 360W
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
334
|
8508
|
Model VCC8690H3A/XSV, công suất 2000W
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
102.00
|
335
|
|
4.8. Hiệu SANYO
|
|
|
|
|
|
|
336
|
8508
|
Model: SC-CX900, công suất 1600W, đồ chứa
bụi < 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
69.00
|
337
|
8508
|
Model: SC-A601, công suất 1700W, đồ chứa
bụi < 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
47.00
|
338
|
8508
|
Model: BSC-WDB801, công suất 1700W, đồ chứa
bụi > 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
64.00
|
339
|
8508
|
Model: BSC-WDA1100, công suất 1600W, đồ
chứa bụi > 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
111.00
|
340
|
|
5. Bàn là
|
341
|
|
5.1. Hiệu Electrolux
|
342
|
8516
|
Model EDI110, là khô, công suất 1000W,
không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm
bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4.30
|
343
|
8516
|
Model ESI520, là hơi, công suất 1500-1800W,
tự làm sạch, không có chức năng chống vôi hóa, không tự động ngắt điện, đế
bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7.50
|
344
|
8516
|
Model ESI530, là hơi, công suất 1800-2200W,
tự làm sạch, có chức năng chống vôi hóa, tự động ngắt điện, đế tráng men, tay
cầm bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12.00
|
345
|
|
5.2. Hiệu Daewoo
|
|
|
|
|
|
|
346
|
8516
|
Model YPZ-6708, là khô, công suất 1200w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.40
|
347
|
8516
|
Model DWI-S09C, là hơi, công suất 2000w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
6.70
|
348
|
|
5.3. Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
349
|
8516
|
Model NI-S100TS, là hơi, công suất 1200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
9.45
|
350
|
8516
|
Model NI-S200TS, là hơi, công suất 1200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
11.00
|
351
|
8516
|
Model NI-S400TS, là hơi, công suất 1800W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12.00
|
352
|
8516
|
Model NI-S500TS, là hơi, công suất 1800W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
13.00
|
353
|
8516
|
Model NI-W310TS, là hơi, công suất 2200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17.00
|
354
|
8516
|
Model NI-W410TS, là hơi, công suất 2200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
355
|
8516
|
Model NI-L700SS, là hơi, công suất 1800W,
không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
356
|
8516
|
Model NI-317TVPSG, là hơi, công suất 1000W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
7.00
|
357
|
8516
|
Model NI-100DXWSG, là khô công suất 1000W,
không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
18.00
|
358
|
|
5.4. Hiệu Tefal
|
|
|
|
|
|
|
359
|
8516
|
Model FS1540YO, là khô, công suất 1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7.50
|
360
|
8516
|
Model FV2215Y0, là hơi, công suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
361
|
8516
|
Model FV2230Y0, là hơi, công suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
362
|
8516
|
Model FV2230Y0, Primaglide, là điện, công
suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
363
|
8516
|
Model GV8360, là hơi, công suất 2400W
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
131.00
|
364
|
8516
|
Model GV8360, ProExpress, Anti-calc, là
điện, công suất 2200W
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
186.00
|
365
|
8516
|
Model FV9440Y0, là hơi, công suất 2400W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
366
|
|
5.5 Hiệu khác
|
|
|
|
|
|
|
367
|
8516
|
Goldsun; Model: DW-GKY1200S; là hơi, vỏ
nhựa, công suất 1200W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.50
|
368
|
8516
|
HOME-TOUCH model PS-350 công suất 1800 w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53.00
|
369
|
8516
|
KHALUCK.HOME Model: KL-206, công suất 1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.10
|
370
|
8516
|
Ohi@ma Model: HMI-208, là điện, công suất
1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.00
|
371
|
8516
|
SEI, model SHINIL - 1150 CRS, công suất
1150 W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
11.00
|
372
|
8516
|
Sharp, model AM-P333, là điện, công suất
1000 W, không hơi nước.
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
5.00
|
373
|
|
VII. NHÓM XE ĐẠP ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
|
374
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Lionking
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
78.00
|
375
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaobawang
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
376
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaoxique
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
377
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Aihuliudai
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
378
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Ahkang ZD 47-63C40
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
70.00
|
379
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Soki-ct
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
380
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu GD-Fly
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
381
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Benzhi model BZ 1007 250W
- 36V - 10AH
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
115.00
|
382
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Xindayang
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
120.00
|
383
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-021
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
155.00
|
384
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-032
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
157.00
|
385
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-033
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
177.00
|
386
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Bike 24 Model Meadow IIyn
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
224.00
|
387
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Kentfa model EL-168 bánh
xe 12 inch
|
Đài loan
|
Chiếc
|
79.00
|
388
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Kentfa model E6-168 bánh
xe 16 inch
|
Đài loan
|
Chiếc
|
96.00
|
389
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Panasonic
|
Nhật
|
Chiếc
|
400.00
|
390
|
8711
|
Xe đạp điện Asama 12 ASD
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
181.00
|
391
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model CHIC
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
235.00
|
392
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model I-LES 630A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
199.00
|
393
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
147.00
|
394
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206T
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
168.00
|
395
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 311
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
139.00
|
396
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 312A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
138.00
|
397
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model Lafree 323A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
156.00
|
398
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 436
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
181.00
|
399
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model Lafree 960
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
438.00
|
400
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE SE-DX
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
171.00
|
401
|
8711
|
Xe đạp điện Geoby model Volt Aire
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
190.00
|
402
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
150.00
|
403
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H1
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
174.00
|
404
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H2
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
165.00
|
405
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H3
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
179.00
|
406
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H4
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
177.00
|
407
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H5
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
163.00
|
408
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS N2
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
185.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ HÀNG
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
GHI CHÚ
|
409
|
|
PHẦN B:
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
NHÓM Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY CÁC LOẠI ĐÃ BAN HÀNH THEO CÔNG VĂN 384/TCHQ-TXNK
NGÀY 21-01-2011
|
410
|
|
I. XE ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG
|
411
|
|
1. Hiệu ACURA
|
412
|
|
1.1. Xe mới 100%
|
413
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi
do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
38,000.00
|
Bổ sung
|
414
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ
ngồi do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX-TECH
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
39,500.00
|
Bổ sung
|
415
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX TECH, do Canada
sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
ZDX-TECH
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
42,000.00
|
Bổ sung
|
416
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-ADVANCE, do
Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
ZDX-ADVANCE
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
47,000.00
|
Bổ sung
|
417
|
|
1.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
418
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX ADVANCE, do
Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
ZDX-ADVANCE
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
44,000.00
|
Bổ sung
|
419
|
|
2. Hiệu AUDI
|
|
|
|
|
|
|
|
420
|
|
2.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
421
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 QUATTRO dung tích
3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
AUDI
|
Q7 QUATTRO
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
45,800.00
|
Bổ sung
|
422
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8L, FSI do
Đức sản xuất năm 2010, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
A8L, FSI
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
72,000.00
|
Bổ sung
|
423
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE
dung tích 3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
AUDI
|
PRESTIGE SLINE
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
46,500.00
|
Bổ sung
|
424
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE
dung tích 3.600cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
AUDI
|
Q7 PRESTIGE SLINE
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
48,000.00
|
Thay thế dòng 1322
Danh mục 348
|
425
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE
dung tích 4.200cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
AUDI
|
PRESTIGE SLINE
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
Thay thế dòng 1321
Danh mục 348
|
426
|
|
3. Hiệu ASTON MARTIN
|
|
|
|
|
|
|
|
427
|
|
3.1. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
428
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 02 chỗ hiệu ASTON MARTIN
DB9, do Anh xuất năm 2007, dung tích 5.990cc
|
ASTON MARTIN
|
DB9
|
2007
|
ANH
|
Chiếc
|
80,000.00
|
Thay thế dòng 1372
Danh mục 348
|
429
|
|
4. Hiệu BENTLEY
|
|
|
|
|
|
|
|
430
|
|
4.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
431
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
2010
|
Anh
|
Chiếc
|
190,000.00
|
Bổ sung
|
432
|
|
4.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
433
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
2010
|
Anh
|
Chiếc
|
180,000.00
|
Bổ sung
|
434
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
173,670.00
|
Thay thế dòng 1378
Danh mục 348
|
435
|
|
5. Hiệu BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
436
|
|
5.1. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
437
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ
ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
102,000.00
|
Thay thế dòng 1443
Danh mục 348
|
438
|
|
6. Hiệu CADILLAC
|
|
|
|
|
|
|
|
439
|
|
6.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
440
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM
COLLECTION, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc
|
CADILLAC
|
SRX-PREMIUM
|
2010
|
Mexico
|
Chiếc
|
37,000.00
|
Bổ sung
|
441
|
8703
|
Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE
ESV, do Mỹ sản xuất năm 2010, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE-ESV
|
2010
|
Mỹ
|
Chiếc
|
56,000.00
|
Bổ sung
|
442
|
|
6.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
443
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM, loại
5 chỗ ngồi do, Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc
|
CADILLAC
|
SRX-PREMIUM
|
2010
|
Mexico
|
Chiếc
|
33,000.00
|
Bổ sung
|
444
|
|
7. Hiệu CHRYSLER
|
|
|
|
|
|
|
|
445
|
|
7.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
446
|
8703
|
Xe ôtô 07 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand
Voyager Limited, dung tích 3778cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
GRAND VOYAGER - LTD
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
28,500.00
|
Bổ sung
|
447
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300S dung
tích 3500cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300S
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
Bổ sung
|
448
|
|
7.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
449
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand
300C, dung tích 3518cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300C
|
2010
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
Bổ sung
|
450
|
|
8. Hiệu Lexus
|
|
|
|
|
|
|
|
451
|
|
8.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
452
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H),
dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
GS 450H
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
44,000.00
|
Bổ sung
|
453
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS 350, dung tích
3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
GS350
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
36,000.00
|
Bổ sung
|
454
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM,
dung tích 4.600cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
GX460-PREMIUM
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
Bổ sung
|
455
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích
4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
GX460
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,000.00
|
Thay thế 1787 Danh mục
348
|
456
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 350C, dung
tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
IS 350C
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
34,700.00
|
Bổ sung
|
457
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 300C, dung
tích 3.000cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
IS 300C
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,500.00
|
Bổ sung
|
458
|
|
8.2. Xe đã qua sử dụng
|
459
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 250C, dung
tích 2.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010
|
LEXUS
|
IS250C
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,500.00
|
Bổ sung
|
460
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES 350, dung tích
3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
ES 350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
Bổ sung
|
461
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H),
dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
GS 450H
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
39,600.00
|
Bổ sung
|
462
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích
4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
GX460
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
41,000.00
|
Bổ sung
|
463
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, dung tích
3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
GS350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,500.00
|
Bổ sung
|
464
|
8703
|
Hủy dòng 1842 công văn 348
|
|
|
|
|
|
|
Do năm sx 2005
|
465
|
|
9. Hiệu LAND ROVER
|
466
|
|
9.1. Xe đã qua sử dụng
|
467
|
8703
|
Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER
AUTOBIOGRAPHY dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009
|
LAND ROVER
|
AUTOBIOGRAPHY
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
53,000.00
|
Bổ sung
|
468
|
8703
|
Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER
SUPERCHARGED dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009
|
LAND ROVER
|
SUPERCHARGED
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
54,000.00
|
Thay thế dòng 1773
Danh mục 348
|
469
|
8703
|
Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER
SPORT dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2010
|
LAND ROVER
|
SPORT
|
2010
|
Anh
|
Chiếc
|
54,000.00
|
Thay thế dòng 1774
Danh mục 348
|
470
|
|
10. Hiệu LAMBORGHINI
|
|
|
|
|
|
|
|
471
|
|
10.1. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
472
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 2 chỗ ngồi hiệu LAMBORGHINI
MURCIENLAGO SUPERVELOCE LP670, dung tích 6.496cc do Italy sản xuất năm 2009
|
LAMBORGHINI
|
MURCIENLAGO
SUPERVELOCE LP670
|
2009
|
Italy
|
Chiếc
|
250,000.00
|
Bổ sung
|
473
|
|
11. Hiệu Mazda
|
|
|
|
|
|
|
|
474
|
|
11.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
475
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MAZDA 6, dung tích
1.999cc, máy xăng, số tự động, 5 chỗ do Nhật sản xuất 2010
|
MAZDA
|
6
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
14,000.00
|
Bổ sung
|
476
|
|
12. Hiệu MAYBACH
|
|
|
|
|
|
|
|
477
|
|
12.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
478
|
8703
|
Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S
ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010
|
MAYBACH
|
62S-ZEPPLIN
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
440,000.00
|
Bổ sung
|
479
|
|
12.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
480
|
8703
|
Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S
ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010
|
MAYBACH
|
62S ZEPPLIN
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
420,000.00
|
Bổ sung
|
481
|
|
13. Hiệu Mercedes Benz
|
|
|
|
|
|
|
|
482
|
|
13.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
483
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
CL500, dung tích 4.663cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
CL500,
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
92,000.00
|
Bổ sung
|
484
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES
BENZ S63 AMG, 2 cầu, dung tích 6.208cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
S63 AMG
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
120,000.00
|
Thay thế dòng 1935
Danh mục 348
|
485
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2011
|
MERCEDES BENZ
|
S550
|
2011
|
Đức
|
Chiếc
|
79,000.00
|
Bổ sung
|
486
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S300 BLUE EFFICIENCE, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011
|
MERCEDES BENZ
|
S300 BLUE
EFFICIENCE
|
2011
|
Đức
|
Chiếc
|
54,000.00
|
Bổ sung
|
487
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S300, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011
|
MERCEDES BENZ
|
S300
|
2011
|
Đức
|
Chiếc
|
53,000.00
|
Bổ sung
|
488
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
R300, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
R300
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
42,000.00
|
Bổ sung
|
489
|
|
13.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
490
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES
BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
GL350 BLUETEC
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
Bổ sung
|
491
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES
BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2009
|
MERCEDES BENZ
|
GL350 BLUETEC
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
43,000.00
|
Bổ sung
|
492
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES
BENZ S63, 2 cầu, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
S63
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
118,000.00
|
Bổ sung
|
493
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
S550
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
71,250.00
|
Bổ sung
|
494
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2009
|
MERCEDES BENZ
|
S550
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
68,000.00
|
Bổ sung
|
495
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55
AMG, dung tích 5.5cc, do Đức sản xuất năm 2010
|
MERCEDES BENZ
|
G55 AMG
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
93,200.00
|
Bổ sung
|
496
|
|
14. Hiệu PORSCHE
|
|
|
|
|
|
|
|
497
|
|
14.1. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
498
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA
TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009
|
PORSCHE
|
PANAMERA TURBO
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
108,000.00
|
Bổ sung
|
499
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA
4S dung tích 4.806cc do Mĩ sản xuất năm 2010
|
PORSCHE
|
PANAMERA 4S
|
2009
|
Mĩ
|
Chiếc
|
93,000.00
|
Bổ sung
|
500
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE
TURBO S dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009
|
PORSCHE
|
CAYENE TURBO S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
96,000.00
|
Bổ sung
|
501
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE
TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2010
|
PORSCHE
|
CAYENE TURBO
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
86,700.00
|
Bổ sung
|
502
|
|
15. Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
503
|
|
15.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
504
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Hyundai Sonata,
dung tích 2.0L, số tự động, do Hàn quốc sản xuất năm 2010
|
HYUNDAI
|
SONATA
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
11,500.00
|
Thay thế dòng 1652
Danh mục 348
|
505
|
|
II. XE ÔTÔ TẢI
|
506
|
|
1. Hiệu DongFeng
|
507
|
|
1.1. Xe mới
|
508
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
509
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng
DFL 5250GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL 5250GJBA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,500.00
|
Thay thế dòng 2360
Danh mục 348
|
510
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
511
|
8704
|
Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX,
công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251GJBAX
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,800.00
|
Thay thế dòng 2372
Danh mục 348
|
512
|
8704
|
Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3258 AX6A,
công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
Dfl3258 AX6A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,600.00
|
Bổ sung mới
|
513
|
|
c. Xe ôtô xitec
|
|
|
|
|
|
|
|
514
|
8704
|
Xe ôtô xi téc chở nhiên liệu DONGFENG CSC5250GJYD,
công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
CSC5250GJYD
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,300.00
|
Bổ sung mới
|
515
|
8704
|
Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng (LPG) hiệu
DONGFENG, DLQ5310 GYQA1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31
tấn
|
DONGFENG
|
DLQ5310 GYQA1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
68,500.00
|
Thay thế dòng 2390
DM 348
|
516
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
|
517
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng
DFL5250GJBS3, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5250GJBS3
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,000.00
|
Bổ sung mới
|
518
|
|
2. Hiệu CNHTC
|
|
|
|
|
|
|
|
519
|
|
2.1. Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
520
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
521
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO
ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC/HO WO
|
1317N4667W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,000.00
|
Thay thế dòng 2414
Danh mục 348
|
522
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO
ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC/HO WO
|
ZZ 1317S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,000.00
|
Thay thế dòng 2415
Danh mục 348
|
523
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
524
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3840AJ,
công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn
|
CNHTC/HO WO
|
ZZ5707S3840AJ
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
70,000.00
|
Bổ sung mới
|
525
|
|
3. Hiệu JAC
|
|
|
|
|
|
|
|
526
|
|
3.1. Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
527
|
|
a. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
|
528
|
8705
|
Xe trộn bê tông JAC HFC 5255, công suất
250kw
|
JAC
|
HFC5255
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,300.00
|
Thay thế dòng 2455 Danh
mục 348
|
529
|
|
4. Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
530
|
|
4.1. Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
531
|
|
a. Xe ôtô sat si
|
|
|
|
|
|
|
|
532
|
8704
|
Xe ôtô satsi có buồng lái hiệu Hyundai HD
320, tải trọng 19 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
66,500.00
|
Thay thế dòng 2497 Danh
mục 348
|
533
|
|
b. Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
|
534
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5
tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 65
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
Thay thế dòng 2506 Danh
mục 348
|
535
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5
tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD72
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
15,500.00
|
Thay thế dòng 2507 Danh
mục 348
|
536
|
|
c. Xe ôtô Xi téc
|
|
|
|
|
|
|
|
537
|
8704
|
Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai
HD 260 18k1
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
66,500.00
|
Thay thế dòng 2515
Danh mục 348
|
538
|
|
4.2. Xe đã qua sử dụng
|
539
|
|
a. Xe ôtô tải thùng
|
540
|
|
- Loại dưới 5 tấn
|
541
|
8704
|
Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng
trọng lượng có tải dưới 5 tấn.
|
DAEWOO
|
Labo
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,700.00
|
Bổ sung mới
|
542
|
8704
|
Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng
trọng lượng có tải dưới 5 tấn.
|
DAEWOO
|
Labo
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,800.00
|
Bổ sung mới
|
543
|
8704
|
Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng
trọng lượng có tải dưới 5 tấn.
|
DAEWOO
|
Labo
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,900.00
|
Bổ sung mới
|
544
|
8704
|
Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng
trọng lượng có tải dưới 5 tấn.
|
DAEWOO
|
Labo
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,000.00
|
Bổ sung mới
|
545
|
8704
|
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter II
trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,200.00
|
Bổ sung mới
|
546
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Libero
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
Thay thế dòng 2533
Danh mục 348
|
547
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Libero
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,300.00
|
Thay thế dòng 2534 Danh
mục 348
|
548
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Libero
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,800.00
|
Thay thế dòng 2535
Danh mục 348
|
549
|
|
b. Xe ôtô đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
550
|
|
- Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
551
|
8704
|
Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng
tải 600kg - 1000kg
|
HYUNDAI
|
Libero
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,600.00
|
Thay thế dòng 2540
Danh mục 348
|
552
|
8704
|
Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng
tải 600kg - 1000kg
|
HYUNDAI
|
Libero
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
Thay thế dòng 2541
Danh mục 348
|
553
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai
Porter II trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,800.00
|
Bổ sung mới
|
554
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai
Porter II trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
Thay thế dòng 2542
Danh mục 348
|
555
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai
Porter II trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,200.00
|
Thay thế dòng 2543
Danh mục 348
|
556
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai
Porter II trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,700.00
|
Thay thế dòng 2544
Danh mục 348
|
557
|
8704
|
Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai
Porter II trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
Thay thế dòng 2545
Danh mục 348
|
558
|
|
5. Hiệu ChengLong
|
559
|
|
5.1. Xe mới
|
560
|
|
a. Xe ôtô tải Ben tự đổ
|
561
|
8704
|
Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong
LZ3255QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CHENGLONG
|
LZ3255QDJ
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,150.00
|
Bổ sung mới
|
562
|
|
6. Hiệu Komatsu
|
563
|
|
6.1. Xe mới
|
564
|
|
a. Xe ôtô tải tự đổ
|
565
|
8704
|
Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Komatsu HD 785-7,
trọng tải 91 tấn
|
Komatsu
|
HD 785-7
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
870,00.00
|
Bổ sung mới
|
566
|
|
7. Hiệu DAEWOO
|
567
|
|
7.1. Xe mới
|
568
|
|
a. Xe ôtô tải tự đổ
|
569
|
8704
|
Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Daewoo, trọng tải tối
đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
Daewoo
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
90,000.00
|
Bổ sung mới
|
570
|
8711
|
III. NHÓM XE MÁY
|
571
|
8711
|
1. Xe do Trung Quốc sản xuất
|
572
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda
Mojet SDH 125T-28, dung tích 125cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
580.00
|
Bổ sung mới
|
573
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda
Shadow SDH 150-16, dung tích 150cc, xe số - tay côn
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
650.00
|
Bổ sung mới
|
574
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc scooter
hiệu Maple 125 (WY125T-30), dung tích 125cc
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
500.00
|
Bổ sung mới
|
575
|
|
2. Xe do nước khác sản xuất
|
576
|
|
2.1. Hiệu Honda
|
577
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda
Stateline ABS VT1300CRA, dung tích 1.300cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,000.00
|
Bổ sung mới
|
578
|
|
2.2. Hiệu Kawasaki
|
579
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu
Kawasaki-Z1000, dung tích 1043cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,500.00
|
Bổ sung mới
|
580
|
|
2.3. Hiệu Yamaha
|
581
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha
Fazer, dung tích 153cc
|
India
|
Chiếc
|
900.00
|
Bổ sung mới
|
582
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu
Yamaha YZ F-R15, dung tích 149.8cc
|
India
|
Chiếc
|
1,100.00
|
Bổ sung mới
|
583
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu
Yamaha model FZ8-N, dung tích 799cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,500.00
|
Bổ sung mới
|
584
|
|
2.4. Hiệu Harley
|
585
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Harley
Davidson Forty-Eight XL1200X, dung tích 1200cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
9,000.00
|
Bổ sung mới
|
Công văn 2334/TCHQ-TXNK về sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
THE
MINISTRY OF FINANCE
GENERAL DEPARTMENT OF CUSTOMS
-------
|
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No.: 2334/TCHQ-TXNK
on amending, supplementing List and price
rates of risk management goods
|
Hanoi, May 23, 2011
|
To:
Departments of Customs of provinces, cities To improve the
efficiency of the management of price to calculate tax and prevent the
commercial fraud through price and supplement data, information sources to
support the inspection, consultation and determination of valuation at the
Departments of Customs of provinces, cities. Pursuant to
Article 6 of the Decree No.40/2007/ND-CP dated 16/3/2007 of the Government on
setting up, management and use of price database; Pursuant to
Article 23 of the Circular No.205/2010/TT-BTC dated 15/12/2010 of the Ministry
of Finance stipulating subjects, principles, powers, criteria to establish risk
management List of imported goods of level of
General Department and information source to establish price rate for
examination; Pursuant to the
Decision No.1102/QD-BTC dated 21/5/2008 of the Minister of Finance on the
setting up, management and use of the price database. General
Department of Customs issues together with this Official Dispatch “List of
adding some groups of goods and modifying and supplementing price rates in the
risk List of imported goods issued by General
Department level together with the Official Dispatch No.348/TCHQ-TXNK dated
21/01/2011 of General Department of Customs ” including: 1. Adding 07
groups of goods and price rate attached to the risk List of imported goods issued by General Department level together
with the Official Dispatch No.348/TCHQ-TXNK dated 21/01/2011. Specifically: 01- Frozen meat,
poultry (group 0201; 0202; 0203; 0207). ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 03- Edible fresh
fruits (group 0803; 0804; 0805; 0806; 0807; 0808; 0809; 0810). 04- Tiles (group
6907; 6908). 05- Sanitary
facilities: - Bathtub,
shower cabin (group 3922). - Toilets (group
6910). - Shower (group
8481). - Sinks, lavabo
(group 6910). - Toilet for men
(group 6910). 06- Domestic
electric appliances: ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 - Dishwasher
(group 8422). - Cooker hoods
(group 8414). - Vacuum cleaner
(group 8508). - Ion (group
8516). 07- Electric
bicycle (group 8711). 2. Modifying and
supplementing price rates of group of cars of all types; two-wheels motorbike
to be of the risk List of imported goods issued
by General Department level together with the Official Dispatch
No.348/TCHQ-TXNK dated 21/01/2011. 3. The
development and use of price rates issued together with this official dispatch
is implemented in accordance with the Circular No.205/2010/TT-BTC on 15/12/2010,
the Decision No.1102/QD-BTC dated 21/5/2008 of the Ministry of Finance and
guidance in the Official Dispatch No.348/TCHQ-TXNK on 21/01/2011 of the General
Department of Customs. 4. The proposal
to supplement, modify the price rates for imported goods to be of the risk List of imported goods implemented by General Department
level according to the guidance in point 2 of the Official Dispatch
No.348/TCHQ-TXNK 21/01/2011 of the General Department of Customs. In which
goods names must have information describing in detail as prescribed in the
Appendix of Decision No.1102/QD-BTC dated 21/05/2008 of the Minister of
Finance. 5. Assigning the
Departments of Customs of provinces, cities review the risk List of imported goods of General Department level which
are being applied to reject types of goods which are stipulated to supplement
in the risk List of imported goods of General
Department level provided in this Official Dispatch. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 The General
Department of Customs notifies for the Departments of Customs of provinces,
cities to deploy the implementation./. FOR
DIRECTOR GENERAL
DEPUTY DIRECTOR GENERAL
Hoang Viet Cuong
Công văn 2334/TCHQ-TXNK ngày 23/05/2011 về sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
4.994
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|