|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 10284/BTC-ĐT công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành trong 2015 2016
Số hiệu:
|
10284/BTC-ĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Huỳnh Quang Hải
|
Ngày ban hành:
|
25/07/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
10284/BTC-ĐT
V/v công khai tình hình quyết toán DAHT năm 2015
|
Hà
Nội, ngày
25 tháng 7 năm 2016
|
Kính
gửi:
|
- Các Bộ, cơ quan
ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ
quan khác ở Trung ương;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương;
- Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty.
|
Căn
cứ chế độ báo cáo tình hình thực hiện quyết
toán dự án hàng năm quy định tại Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của
Bộ Tài chính về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước; đến nay,
Bộ Tài chính nhận được báo cáo tổng hợp tình hình quyết toán dự án hoàn thành
của 27/39 Bộ, ngành, cơ quan Trung ương; 63/63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương và 35/88 Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước; Bộ Tài chính thông báo công khai
công tác quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ
quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty
và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương như sau:
I. Tình
hình quyết toán dự án hoàn thành
1. Tổng số dự án hoàn
thành đã phê duyệt quyết toán trong năm 2015 là 56.768 dự án chiếm tỷ lệ 85,43%
tổng số dự án hoàn thành, với tổng số vốn đầu
tư được quyết toán là 430.827.663 triệu đồng; trong đó:
- Vốn NSNN do các Bộ,
ngành quản lý: 3.730 dự án, với số vốn đầu tư được quyết
toán 132.473.483 triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 2 Biểu tổng hợp thực hiện
quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan ở
Trung ương).
- Vốn NSNN do địa
phương quản lý: 48.710 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 238.739.073
triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 3 Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án
hoàn thành năm 2015- Các địa phương).
- Các nguồn vốn khác
do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý: 4.328 dự án, với số
vốn đầu tư được quyết toán: 59.615.107 triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 4 Biểu
tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành, năm 2015 - Nguồn vốn Nhà nước
do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
2. Qua thẩm tra, phê
duyệt quyết toán đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán: 7.034.660 triệu đồng,
chiếm tỷ lệ 1,6% tổng giá trị đề nghị quyết toán. Trong đó: vốn NSNN do các Bộ,
ngành trung ương quản lý là 304.454 triệu đồng, chiếm tỷ lệ
4,32% tổng giá trị đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán; Vốn NSNN do địa
phương quản lý là: 5.505.580 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 78,26% tổng giá trị đã loại
ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán; vốn khác do các Tập đoàn, Tổng công ty quản
lý là 1.224.626 triệu đồng, chiếm tỷ lệ
17,42% tổng giá trị đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán.
3. Số dự án hoàn
thành đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán từ 7 tháng đến 24
tháng 1.296 dự án, chiếm tỷ lệ 1,95% tổng số dự án hoàn thành, với tổng giá trị
đề nghị quyết toán: 22.568.416 triệu đồng. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành,
địa phương quản lý là 1.268 dự án, giảm 50,9% so với năm 2014; 28 dự án thuộc
các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
Số dự án hoàn thành
đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán trên 24 tháng: 677 dự án
chiếm tỷ lệ 1,19% tổng số dự án hoàn thành, với tổng giá trị đề nghị quyết
toán: 11.741.780 triệu đồng- Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản
lý là 649 dự án, tăng 8,1% so với năm 2014; 28 dự án thuộc
các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
4. Số dự án đã hoàn
thành chậm nộp báo cáo quyết toán từ 7 đến 24 tháng; 4.111 dự án, chiếm tỷ lệ
6,19% tổng số dự án hoàn thành. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương
quản lý là 4.092 dự án, giảm 40,93% so với năm 2014; 19 dự án do
các Tập đoàn, tổng công ty quản lý.
Số dự án đã hoàn
thành chậm nộp báo cáo quyết toán trên 24 tháng: 3.595 dự án, chiếm tỷ lệ 5,41%
tổng số dự án hoàn thành. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản
lý là 3.573 dự án, giảm 53,48% so với năm 2014; 22 dự án do các Tập đoàn, tổng
công ty quản lý.
5. Qua số liệu tổng hợp
cho thấy số dự án chậm phê duyệt quyết toán giảm đi khá nhiều. Đạt được kết quả
trên là do trong năm 2015, các Bộ, ngành, địa phương đã tiếp tục tích cực thực
hiện Chỉ thị số 27/CT-TTg ngày 27/12/2013 của Thủ
tướng Chính phủ và các văn bản hướng dẫn của
Bộ Tài chính.
II. Tình
hình chấp hành chế độ báo cáo
Theo quy định tại Điều 21 Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của Bộ Tài
chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước
thì các tỉnh, thành phố, các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ
quan thuộc Chính phủ, các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước báo cáo tổng hợp
tình hình quyết toán dự án hoàn thành thuộc phạm vi quản lý định
kỳ hàng năm theo Mẫu số 11/QTDA gửi Bộ Tài chính chậm nhất
vào ngày 30 tháng 01 năm sau đối với báo cáo năm. Tuy nhiên đến nay, Bộ Tài
chính mới nhận được báo cáo của 27/39 Bộ, ngành, cơ quan Trung ương; 63/63 tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương và 35/88 Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước (Chi tiết
tại Phụ lục số 5 Biểu tổng hợp danh sách các đơn
vị chưa nộp báo cáo quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 - Nguồn vốn Nhà nước do
các Bộ, ngành, địa phương, Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
III. Kiến nghị
Để đẩy mạnh công tác
quyết toán vốn đầu tư các dự án hoàn thành sử dụng vốn Nhà nước; đề nghị các Bộ,
cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính Phủ, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương, các Tập đoàn kinh tế, các Tổng công ty nhà nước tiếp tục thực hiện các biện
pháp:
- Tập trung, quyết liệt
thực hiện Chỉ thị số 27/CT-TTg ngày 27/12/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc
tăng cường, đẩy mạnh công tác quyết toán vốn đầu tư các dự án hoàn thành sử dụng
vốn nhà nước; xử lý dứt điểm tình trạng tồn đọng quyết toán các dự án hoàn
thành từ năm 2005 đến năm 2014 theo công văn số 4819/BTC-ĐT ngày 08/4/2016 của
Bộ Tài chính.
- Thực hiện nghiêm việc
lập, thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án
hoàn thành và xử lý vi phạm quy định tại Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016
của Bộ Tài chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước.
Bộ Tài chính xin
thông báo để Quý cơ quan được biết và phối hợp tổ chức
thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ (để báo cáo);
- Bộ trưởng Đinh
Tiến Dũng (để báo cáo);
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- Kho bạc Nhà nước;
- Sở Tài chính các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Vụ NSNN;
- Lưu: VT, Vụ ĐT(250b).
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Huỳnh Quang Hải
|
PHỤ LỤC SỐ 1
TỔNG
HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
(Nguồn vốn Nhà nước do các Bộ, Ngành, địa phương, Tập đoàn và
Tổng công ty quản lý)
(Kèm
theo Công văn số 10284/BTC-ĐT
ngày 25 tháng 7 năm
2016)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo
cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị
quyết toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Số dự
án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
= (5) - (4)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Cả
nước
|
56.768
|
438.519.182
|
430.827.663
|
7.034.660
|
1.296
|
33.969.286
|
22.568.416
|
677
|
11.396.076
|
11.741.780
|
4.111
|
86.371.453
|
69.680.545
|
3.595
|
59.515.732
|
48.874.772
|
|
- Nhóm A
|
3.713
|
99.176.512
|
98.502.075
|
674.437
|
22
|
12.543.348
|
3.428.362
|
19
|
4.230.458
|
4.649.566
|
13
|
25.943.341
|
26.004.086
|
18
|
17.607.375
|
16.205.434
|
|
- Nhóm B
|
2.020
|
123.042.087
|
121.868.533
|
1.173.554
|
67
|
9.102.965
|
7.871.808
|
78
|
3.375.472
|
2.971.442
|
146
|
30.992.386
|
24.749.267
|
196
|
27.710.821
|
21.796.980
|
|
- Nhóm C
|
51.035
|
216.300.583
|
210.457.055
|
5.186.669
|
1.207
|
12.322.973
|
11.268.246
|
580
|
3.790.146
|
4.120.772
|
3.952
|
29.435.726
|
18.927.192
|
3.381
|
14.197.536
|
10.872.358
|
I
|
Khối
CQ TƯ
|
3.730
|
132.777.937
|
132.473.483
|
304.454
|
94
|
13.516.892
|
3.655.806
|
180
|
6.492.479
|
5.724.167
|
107
|
16.761.858
|
15.404.625
|
138
|
2.702.321
|
1.365.782
|
|
- Nhóm A
|
46
|
62.847.747
|
62.728.048
|
119.699
|
2
|
8.559.681
|
0
|
3
|
2.569.816
|
2.297.705
|
2
|
12.531.914
|
12.658.068
|
1
|
9.617
|
9.500
|
|
- Nhóm B
|
286
|
49.281.790
|
49.216.425
|
65.365
|
31
|
3.707.342
|
2.612.143
|
74
|
3.195.529
|
2.812.841
|
38
|
3.343.551
|
2.014.367
|
31
|
1.895.775
|
773.090
|
|
- Nhóm C
|
3.398
|
20.648.400
|
20.529.010
|
119.390
|
61
|
1.249.869
|
1.043.663
|
103
|
727.134
|
613.621
|
67
|
886.393
|
732.190
|
56
|
796.929
|
583.192
|
II
|
Khối
ĐP
|
48.710
|
244.244.653
|
238.739.073
|
5.505.580
|
1.174
|
13.615.557
|
11.875.905
|
469
|
1.582.313
|
1.396.499
|
3.985
|
43.975.680
|
28.468.006
|
3.435
|
25.233.618
|
17.311.199
|
|
- Nhóm A
|
71
|
9.649.088
|
9.615.690
|
33.398
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
449.346
|
317.000
|
4
|
1.568.092
|
890.419
|
|
- Nhóm B
|
1.385
|
66.459.246
|
65.364.124
|
1.095.122
|
33
|
3.391.239
|
2.469.941
|
4
|
179.943
|
158.601
|
102
|
15.046.961
|
10.018.918
|
112
|
11.527.073
|
6.897.537
|
|
- Nhóm C
|
47.254
|
168.136.319
|
163.759.259
|
4.377.060
|
1.141
|
10.224.318
|
9.405.964
|
465
|
1.402.370
|
1.237.898
|
3.881
|
28.479.373
|
18.132.088
|
3.319
|
12.138.453
|
9.523.243
|
III
|
Tập
Đoàn, TCT
|
4.328
|
61.496.592
|
59.615.107
|
1.224.626
|
28
|
6.836.837
|
7.036.705
|
28
|
3.321.284
|
4.621.114
|
19
|
25.633.915
|
25.807.914
|
22
|
31.579.793
|
30.197.791
|
|
- Nhóm A
|
3.596
|
26.679.677
|
26.158.337
|
521.340
|
20
|
3.983.667
|
3.428.362
|
16
|
1.660.642
|
2.351.861
|
9
|
12.962.081
|
13.029.018
|
13
|
16.029.666
|
15.305.515
|
|
- Nhóm B
|
349
|
7.301.051
|
7.287.984
|
13.067
|
3
|
2.004.384
|
2.789.724
|
0
|
0
|
0
|
6
|
12.601.874
|
12.715.982
|
3
|
14.287.973
|
14.126.353
|
|
- Nhóm C
|
383
|
27.515.864
|
26.168.786
|
690.219
|
5
|
848.786
|
818.619
|
12
|
1.660.642
|
2.269.253
|
4
|
69.960
|
62.914
|
6
|
1.262.154
|
765.923
|
PHỤ LỤC SỐ 2
TỔNG
HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan ở Trung ương
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT
ngày 25
tháng 7 năm 2016)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết
toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán được phê
duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết
toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề, nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
= (4) - (5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
3.730
|
132.777.937
|
132.473.483
|
304.454
|
94
|
13.516.892
|
3.655.806
|
180
|
6.492.479
|
5.724.167
|
107
|
16.761.858
|
15.404.625
|
138
|
2.702.321
|
1.365.782
|
|
- Nhóm A
|
46
|
62.847.747
|
62.728.048
|
119.699
|
2
|
8.559.681
|
|
3
|
2.569.816
|
2.297.705
|
2
|
12.531.914
|
12.658.068
|
1
|
9.617
|
9.500
|
|
-
Nhóm B
|
286
|
49.281.790
|
49.216.425
|
65.365
|
31
|
3.707.342
|
2.612.143
|
74
|
3.195.529
|
2.812.841
|
38
|
3.343.551
|
2.014.367
|
81
|
1.895.775
|
773.090
|
|
- Nhóm C
|
3.398
|
20.648.400
|
20.529.010
|
119.390
|
61
|
1.249.869
|
1.043.663
|
103
|
727.134
|
613.621
|
67
|
886.393
|
732.190
|
56
|
796.929
|
583.192
|
1
|
Bộ
Công an
|
224
|
3.743.419
|
3.693.766
|
49.653
|
47
|
915.370
|
814.922
|
99
|
1.934.696
|
1.622.021
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
1
|
1.204.425
|
1.199.892
|
4.533
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
11
|
544.377
|
535.011
|
9.366
|
2
|
227.560
|
189.640
|
12
|
1.325.662
|
1.104.718
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
212
|
1.994.617
|
1.958.863
|
35.754
|
45
|
687.810
|
625.282
|
87
|
609.034
|
517.303
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bộ
Ngoại giao
|
2
|
173.881
|
173.881
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
240.819
|
235.015
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
173.881
|
173.881
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
240.819
|
235.015
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bộ
Tư pháp
|
20
|
625.354
|
622.830
|
2.524
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
20
|
625.354
|
622.830
|
2.524
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bộ Tài
chính
|
100
|
2.286.623
|
2.270.312
|
16.311
|
16
|
1.137.566
|
1.087.106
|
2
|
62.018
|
59.159
|
38
|
870.110
|
760.178
|
2
|
51.720
|
44.032
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
13
|
834.835
|
827.788
|
7.047
|
15
|
1.107.770
|
1.059.374
|
1
|
49.515
|
46.981
|
8
|
426.306
|
364.335
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
87
|
1.451.788
|
1.442.524
|
9.264
|
1
|
29.796
|
27.732
|
1
|
12.503
|
12.178
|
30
|
443.804
|
395.843
|
2
|
51.720
|
44.032
|
5
|
Bộ
Công thương
|
2.901
|
46.019.823
|
45.852.681
|
167.142
|
6
|
9.230.385
|
514.712
|
42
|
2.281.290
|
2.023.152
|
15
|
13.778.774
|
13.247.374
|
60
|
729.014
|
438.322
|
|
- Nhóm A
|
11
|
20.663.813
|
20.557.236
|
106.577
|
2
|
8.559.681
|
|
1
|
1.429.782
|
1.214.476
|
2
|
12.531.914
|
12.658.068
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
60
|
11.677.869
|
11.671.867
|
6.002
|
1
|
284.089
|
257.356
|
39
|
828.935
|
785.704
|
9
|
1.179.348
|
552.653
|
58
|
538.593
|
300.786
|
|
- Nhóm C
|
2.830
|
13.678.141
|
13.623.578
|
54.563
|
3
|
386.615
|
257.356
|
2
|
22.573
|
22.972
|
4
|
67.512
|
36.653
|
2
|
190.421
|
137.536
|
6
|
Bộ
LĐTB XH
|
7
|
364.178
|
363.890
|
288
|
|
|
|
1
|
101.926
|
96.228
|
6
|
205.395
|
194.531
|
2
|
29.474
|
25.455
|
|
-
Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
288.794
|
288.496
|
298
|
|
|
|
1
|
101.926
|
95.228
|
4
|
151.877
|
142.555
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
4
|
75.384
|
75.394
|
-10
|
|
|
|
|
|
|
2
|
53.518
|
51.976
|
2
|
29.474
|
25.455
|
7
|
Bộ GTVT
|
172
|
67.469.344
|
67.447.817
|
21.527
|
3
|
1.566.984
|
610.200
|
|
|
|
4
|
327.041
|
317.445
|
2
|
84.087
|
71.493
|
|
- Nhóm
A
|
31
|
38.868.007
|
38.850.131
|
7.876
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
118
|
28.220.437
|
28.207.452
|
12.985
|
3
|
1.566.984
|
610.200
|
|
|
|
4
|
327.041
|
317.445
|
1
|
59.960
|
53.034
|
|
- Nhóm C
|
23
|
390.900
|
390.234
|
666
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
24.127
|
18.459
|
8
|
Bộ
Xây Dựng
|
5
|
138.161
|
138.088
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
52.890
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
86.708
|
86.661
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
52.890
|
|
|
- Nhóm
C
|
4
|
51.453
|
51.427
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bộ
TT và TT
|
13
|
208.950
|
209.030
|
-80
|
7
|
171.944
|
158.153
|
|
|
|
|
|
|
3
|
13.774
|
11.756
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
5
|
171.742
|
171.861
|
-119
|
4
|
159.248
|
149.637
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
8
|
37.208
|
37.169
|
39
|
3
|
12.696
|
8.516
|
|
|
|
|
|
|
3
|
13.774
|
11.756
|
10
|
Bộ
GD-ĐT
|
31
|
1.108.657
|
1.105.539
|
3.118
|
3
|
61.159
|
59.488
|
30
|
719.455
|
592.735
|
14
|
132.726
|
19.026
|
34
|
521.853
|
319.183
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.617
|
9.500
|
|
- Nhóm B
|
24
|
1075.079
|
1.072.040
|
3.039
|
1
|
55.240
|
54.147
|
20
|
671.421
|
562.140
|
3
|
105.608
|
19.026
|
15
|
428.282
|
293.629
|
|
- Nhóm C
|
7
|
33.578
|
33.499
|
79
|
2
|
5.919
|
5.341
|
10
|
48.034
|
30.596
|
11
|
27.118
|
|
18
|
83.954
|
16.054
|
11
|
Bộ
NN&PTNT
|
81
|
6.743.050
|
6.729.787
|
13.263
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
3
|
2.121.502
|
2.120.789
|
713
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
28
|
3.920.726
|
3.910.004
|
10.722
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
50
|
700.822
|
698.994
|
1.828
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Bộ
Nội Vụ
|
2
|
174.866
|
173.471
|
1.395
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
162.987
|
161.965
|
1.022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
11.879
|
11.506
|
373
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Bộ
Y Tế
|
4
|
349.452
|
340.308
|
9.144
|
|
|
|
2
|
1.140.034
|
1.083.229
|
|
|
|
7
|
186.865
|
152.028
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1.140.034
|
1.083.229
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
2
|
332.054
|
323.231
|
8.823
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
2
|
17.398
|
17.077
|
321
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
186.865
|
152.028
|
14
|
Bộ
VHTT&DL
|
5
|
476.845
|
470.422
|
6.423
|
2
|
67.713
|
66.222
|
|
|
|
4
|
447.013
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
455.103
|
449.032
|
6.071
|
1
|
40.677
|
40.454
|
|
|
|
3
|
427.980
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
21.742
|
21.390
|
352
|
1
|
27.036
|
25.768
|
|
|
|
1
|
19.033
|
|
|
|
|
15
|
Bộ
TN&MT
|
22
|
788.145
|
787.676
|
469
|
2
|
140.869
|
138.914
|
|
|
|
|
|
|
5
|
667.842
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
6
|
509.745
|
509.683
|
62
|
2
|
140.869
|
138.914
|
|
|
|
|
|
|
3
|
641.110
|
|
|
- Nhóm C
|
16
|
278.400
|
277.993
|
407
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
26.732
|
|
16
|
Thanh
tra CP
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.070
|
218.070
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.070
|
218.070
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Ngân
hàng NN
|
9
|
39.005
|
38.366
|
639
|
2
|
78.490
|
91.225
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
64.506
|
77.261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
9
|
39.005
|
38.366
|
639
|
1
|
13.984
|
13.964
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
NHPT
VN
|
8
|
67.425
|
67.297
|
128
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
8
|
67.425
|
67.297
|
128
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Viện
KSND TC
|
52
|
396.019
|
393.493
|
2.526
|
|
|
|
|
|
|
5
|
267.474
|
202.547
|
21
|
322.802
|
266.173
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
159.229
|
102.500
|
2
|
132.940
|
88.301
|
|
- Nhóm C
|
52
|
396.019
|
393.493
|
2.526
|
|
|
|
|
|
|
4
|
108.245
|
100.047
|
19
|
189.862
|
177.872
|
20
|
Ban
QL Lăng
|
1
|
39.868
|
39.868
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
39.868
|
39.868
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
BHXN
VN
|
35
|
369.169
|
359.258
|
9.911
|
|
|
|
3
|
34.990
|
30.573
|
15
|
291.827
|
261.622
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
151.401
|
138.679
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
35
|
369.169
|
359.258
|
9.911
|
|
|
|
3
|
34.990
|
30.573
|
13
|
140.426
|
122.943
|
|
|
|
22
|
Thông
tấn xã VN
|
4
|
48.306
|
48.306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
4
|
48.306
|
48.306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Đài
TH Việt Nam
|
31
|
1.073.715
|
1.073.715
|
|
6
|
146.412
|
114.864
|
|
|
|
3
|
66.737
|
60.628
|
1
|
42.000
|
37.340
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
753.771
|
753.771
|
|
1
|
60.399
|
35.160
|
|
|
|
1
|
40.000
|
35.900
|
1
|
42.000
|
37.340
|
|
- Nhóm C
|
24
|
319.944
|
319.944
|
|
5
|
86.013
|
79.704
|
|
|
|
2
|
26.737
|
24.728
|
|
|
|
24
|
HVCT
- HC Quốc gia HCM
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Viện
KHXH VN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
133.942
|
106.259
|
|
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
133.942
|
106.259
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Ủy
ban dân tộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Tư
hội LHPN VN
|
1
|
73.682
|
73.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
73.682
|
73.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 3
TỔNG
HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Các địa phương
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT
ngày 25 tháng 7
năm 2016)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết
toán được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
= (4) - (5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
48.710
|
244.244.653
|
238.739.073
|
5.505.580
|
1.174
|
13.615.557
|
11.875.905
|
469
|
1.582.313
|
1.396.499
|
3.985
|
43.975.680
|
28.468.006
|
3.435
|
25.233.618
|
17.311.199
|
|
- Nhóm A
|
71
|
9.649.088
|
9.615.690
|
33.398
|
|
|
|
|
|
|
2
|
449.346
|
317.000
|
4
|
1.568.092
|
890.419
|
|
- Nhóm B
|
1.385
|
66.459.246
|
65.364.124
|
1.095.122
|
33
|
3.391.239
|
2.469.941
|
4
|
179.943
|
158.601
|
102
|
15.046.961
|
10.018.918
|
112
|
11.527.073
|
6.897.537
|
|
- Nhóm C
|
47.254
|
168.136.319
|
163.759.259
|
4.377.060
|
1.141
|
10.224.318
|
9.405.964
|
465
|
1.402.370
|
1.237.898
|
3.881
|
28.479.373
|
18.132.088
|
3.319
|
12.138.453
|
9.523.243
|
1
|
Hải
Dương
|
630
|
1.824.330
|
1.815.783
|
8.547
|
16
|
35.247
|
31.340
|
|
|
|
46
|
1.701.479
|
129.783
|
69
|
169.173
|
130.803
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
68.346
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
12
|
823.947
|
822.621
|
1.326
|
|
|
|
|
|
|
2
|
437.697
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
618
|
1.000.383
|
993.162
|
7.221
|
16
|
35.247
|
31.340
|
|
|
|
43
|
1.195.436
|
129.783
|
69
|
169.173
|
130.803
|
2
|
Sơn
La
|
975
|
2.063.842
|
2.053.754
|
10.088
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Nhóm B
|
2
|
176.327
|
176.327
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
973
|
1.887.515
|
1.877.427
|
10.088
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ninh
Bình
|
92
|
359.292
|
357.228
|
2.064
|
|
|
|
|
|
|
57
|
2.019.359
|
1.070.222
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
1.565.265
|
813.000
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
92
|
359.292
|
357.228
|
2.064
|
|
|
|
|
|
|
42
|
454.094
|
257.222
|
|
|
|
4
|
Thái
Bình
|
487
|
3.232.144
|
3.197.021
|
35.123
|
24
|
808.058
|
700.377
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
14
|
1.083.821
|
1.078.446
|
5.375
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
473
|
2.148.323
|
2.118.575
|
29.748
|
24
|
808.058
|
700.377
|
|
|
|
9
|
110.427
|
79.511
|
16
|
69.027
|
41.516
|
5
|
Lai
Châu
|
558
|
2.701.558
|
2.691.634
|
9.924
|
90
|
192.530
|
174.723
|
11
|
19.680
|
18.325
|
201
|
203.474
|
172.133
|
313
|
2.975.943
|
2.543.010
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
373.938
|
373.127
|
811
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
1.225.571
|
965.621
|
|
- Nhóm C
|
551
|
2.327.620
|
2.318.507
|
9.113
|
90
|
192.530
|
174.723
|
11
|
19.680
|
18.325
|
201
|
203.474
|
172.133
|
301
|
1.750.372
|
1.577.389
|
6
|
Quảng
Trị
|
482
|
1.883.143
|
1.881.834
|
1.309
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
489.044
|
489.150
|
-106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
480
|
1.394.099
|
1.392.684
|
1.415
|
14
|
35.965
|
34.112
|
2
|
3.381
|
3.220
|
185
|
976.074
|
827.973
|
54
|
216.203
|
176.810
|
7
|
Quảng
Bình
|
634
|
2.996.564
|
2.992.034
|
4.530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
11
|
1.491.404
|
1.491.271
|
133
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
623
|
1.505.160
|
1.500.763
|
4.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hà
Nội
|
2.768
|
22.609.300
|
22.333.513
|
275.787
|
|
|
|
|
|
|
29
|
2.634.613
|
2.086.144
|
31
|
3.672.113
|
2.740.338
|
|
- Nhóm A
|
1
|
530.816
|
530.816
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
381.000
|
317.000
|
2
|
857.151
|
784.174
|
|
- Nhóm B
|
84
|
8.413.832
|
8.386.211
|
27.621
|
|
|
|
|
|
|
10
|
1.270.221
|
964.260
|
15
|
2.401.554
|
1.635.303
|
|
- Nhóm C
|
2.683
|
13.664.652
|
13.416.486
|
248.166
|
|
|
|
|
|
|
18
|
983.392
|
804.884
|
14
|
413.408
|
320.861
|
9
|
Bắc
Giang
|
1.153
|
3.595.842
|
3.577.229
|
18.613
|
|
|
|
|
|
|
142
|
184.242
|
117.884
|
14
|
41.730
|
34.943
|
|
- Nhóm
A
|
1
|
911.212
|
911.149
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
13
|
1.175.423
|
1.173.281
|
2.142
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.139
|
1.509.207
|
1.492.799
|
16.408
|
|
|
|
|
|
|
142
|
184.242
|
117.884
|
14
|
41.730
|
34.943
|
10
|
Thanh
Hóa
|
1.378
|
7.247.977
|
6.819.634
|
428.343
|
15
|
114.186
|
77.109
|
|
|
|
138
|
1.482.262
|
901.181
|
156
|
134.003
|
102.540
|
|
- Nhóm A
|
7
|
452.797
|
450.956
|
1.841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
49
|
3.152.911
|
3.043.303
|
109.608
|
2
|
83.600
|
61.700
|
|
|
|
5
|
517.518
|
276.558
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
1.322
|
3.642.269
|
3.325.375
|
316.894
|
13
|
30.586
|
15.409
|
|
|
|
133
|
964.744
|
624.623
|
156
|
134.003
|
102.540
|
11
|
Lạng
Sơn
|
743
|
1.434.452
|
1.412.578
|
21.874
|
|
|
|
|
|
|
5
|
88.229
|
71.636
|
16
|
60.451
|
39.357
|
|
- Nhóm A
|
1
|
96.002
|
95.083
|
919
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
19
|
391.100
|
384.383
|
6.717
|
|
|
|
|
|
|
1
|
85.703
|
69.426
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
723
|
947.350
|
933.112
|
14.238
|
|
|
|
|
|
|
4
|
2.526
|
2.210
|
16
|
60.451
|
39.357
|
12
|
Nghệ
An
|
1.928
|
4.342.980
|
4.209.686
|
133.294
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
32
|
2.473.250
|
2.429.908
|
43.342
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.896
|
1.869.730
|
1.779.778
|
89.952
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Phú
Thọ
|
933
|
4.118.265
|
4.062.918
|
55.347
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
28
|
445.677
|
435.677
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
67
|
1.793.250
|
1.769.739
|
23.511
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
838
|
1.879.338
|
1.857.502
|
21.836
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hà
Nam
|
208
|
1.833.712
|
1.818.215
|
15.497
|
|
|
|
|
|
|
73
|
265.792
|
149.510
|
|
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
14
|
967.136
|
962.353
|
4.783
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
194
|
866.576
|
855.862
|
10.714
|
|
|
|
|
|
|
73
|
265.792
|
149.510
|
|
|
|
15
|
Thừa
T Huế
|
1.070
|
2.918.694
|
2.909.251
|
9.443
|
|
|
|
|
|
|
106
|
16
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
23
|
769.812
|
768.586
|
1.226
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
1.047
|
2.148.882
|
2.140.665
|
8.217
|
|
|
|
|
|
|
106
|
16
|
|
|
|
|
16
|
Quảng
Ninh
|
1.285
|
6.595.434
|
6.501.012
|
94.422
|
63
|
1.237.220
|
1.008.949
|
14
|
73.167
|
39.043
|
54
|
5.675.570
|
451.599
|
65
|
459.366
|
337.037
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
25
|
1.647.444
|
1.637.908
|
9.536
|
8
|
947.537
|
806.185
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.260
|
4.947.990
|
4.863.104
|
84.886
|
55
|
289.683
|
202.764
|
14
|
73.167
|
39.043
|
54
|
5.675.570
|
451.599
|
65
|
459.366
|
337.037
|
17
|
Thái
Nguyên
|
409
|
1.029.213
|
1.013.923
|
15.290
|
|
|
|
|
|
|
4
|
65.016
|
50.950
|
4
|
49.757
|
19.770
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
15
|
163.977
|
160.893
|
3.084
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
394
|
865.236
|
853.030
|
12.206
|
|
|
|
|
|
|
4
|
65.016
|
50.950
|
4
|
49.757
|
19.770
|
18
|
Điện
Biên
|
695
|
2.350.877
|
2.331.767
|
19.110
|
82
|
476.848
|
463.650
|
8
|
30.979
|
30.391
|
213
|
1.568.724
|
1.306.970
|
206
|
873.248
|
776.487
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
223.924
|
221.864
|
2.060
|
1
|
112.516
|
111.338
|
|
|
|
6
|
739.254
|
643.085
|
5
|
205.227
|
200.076
|
|
- Nhóm C
|
690
|
2.126.953
|
2.109.903
|
17.050
|
81
|
364.332
|
352.312
|
8
|
30.979
|
30.391
|
207
|
829.470
|
663.885
|
201
|
688.021
|
576.411
|
19
|
Lào
Cai
|
1.283
|
4.664.303
|
4.598.241
|
66.062
|
48
|
108.283
|
104.150
|
|
|
|
61
|
502.579
|
435.927
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
25
|
679.593
|
673.730
|
5.863
|
|
|
|
|
|
|
4
|
295.698
|
256.356
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.258
|
3.984.710
|
3.924.511
|
60.199
|
48
|
108.283
|
104.150
|
|
|
|
57
|
206.881
|
179.571
|
|
|
|
20
|
Hòa
Bình
|
567
|
2.252.598
|
2.091.743
|
160.855
|
37
|
30.536
|
29.164
|
|
|
|
101
|
166.997
|
127.565
|
15
|
17.874
|
16.633
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
266.381
|
212.274
|
54.107
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
563
|
1.986.217
|
1.879.469
|
106.748
|
37
|
30.536
|
29.164
|
|
|
|
101
|
166.997
|
127.565
|
15
|
17.874
|
16.633
|
21
|
Vĩnh
Phúc
|
1.094
|
3.856.564
|
3.731.553
|
125.011
|
14
|
34.805
|
30.428
|
26
|
43.362
|
34.472
|
106
|
341.105
|
198.907
|
863
|
1.847.060
|
1.315.695
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
52
|
758.455
|
753.621
|
4.834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
153.829
|
123.900
|
|
- Nhóm
C
|
1.042
|
3.098.109
|
2.977.932
|
120.177
|
14
|
34.805
|
30.428
|
26
|
43.362
|
34.472
|
106
|
341.105
|
198.907
|
862
|
1.693.231
|
1.191.795
|
22
|
Hà
Tĩnh
|
708
|
4.619.025
|
4.553.870
|
65.155
|
9
|
15.189
|
13.577
|
2
|
3.522
|
3.128
|
|
|
|
53
|
99.496
|
84.756
|
|
- Nhóm A
|
7
|
165.345
|
164.637
|
708
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
39
|
1.963.553
|
1.931.080
|
32.473
|
|
|
|
|
|
|
7
|
568.666
|
342.502
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
662
|
2.490.127
|
2.458.153
|
31.974
|
9
|
15.189
|
13.577
|
2
|
3.522
|
3.128
|
116
|
708.414
|
544.856
|
53
|
99.496
|
84.756
|
23
|
Nam
Định
|
126
|
7.410.760
|
7.387.050
|
23.710
|
|
|
|
|
|
|
215
|
2.207.502
|
2.025.260
|
202
|
309.880
|
311.214
|
|
- Nhóm A
|
1
|
3.732.985
|
3.721.143
|
11.842
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
35
|
2.859.184
|
2.856.938
|
2.246
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
90
|
818.591
|
808.969
|
9.622
|
|
|
|
|
|
|
215
|
2.207.502
|
2.025.260
|
202
|
309.880
|
311.214
|
24
|
Yên
Bái
|
811
|
586.011
|
585.201
|
810
|
15
|
14.134
|
19.906
|
|
|
|
124
|
97.358
|
72.845
|
32
|
32.909
|
11.824
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
67.401
|
67.401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
810
|
518.610
|
517.800
|
810
|
15
|
14.134
|
19.906
|
|
|
|
124
|
97.358
|
72.845
|
32
|
32.909
|
11.824
|
25
|
Hưng
Yên
|
52
|
733.897
|
732.932
|
965
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
9
|
517.746
|
517.623
|
123
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
43
|
216.151
|
215.309
|
842
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Hà
Giang
|
813
|
2.844.662
|
2.769.352
|
75.310
|
|
|
|
|
|
|
12
|
62.841
|
36.114
|
28
|
299.108
|
165.837
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
423.494
|
412.463
|
11.031
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
810
|
2.421.168
|
2.356.889
|
64.279
|
|
|
|
|
|
|
12
|
62.841
|
36.114
|
28
|
299.108
|
165.837
|
27
|
Hải
Phòng
|
32
|
1.000.227
|
989.732
|
10.495
|
|
|
|
|
|
|
5
|
165.152
|
|
7
|
422.411
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
577.112
|
572.978
|
4.134
|
|
|
|
|
|
|
2
|
64.416
|
|
3
|
280.001
|
|
|
- Nhóm
C
|
24
|
423.115
|
416.754
|
6.361
|
|
|
|
|
|
|
3
|
100.736
|
|
4
|
142.410
|
|
28
|
Tuyên
Quang
|
60
|
913.073
|
904.832
|
8.241
|
|
|
|
1
|
14.966
|
14.992
|
4
|
46.470
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
6
|
286.124
|
283.082
|
3.042
|
|
|
|
|
|
|
1
|
30.153
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
54
|
626.949
|
621.750
|
5.199
|
|
|
|
1
|
14.966
|
14.992
|
3
|
16.317
|
|
|
|
|
29
|
Bắc
Ninh
|
598
|
2.880.420
|
2.832.805
|
47.615
|
18
|
44.863
|
29.632
|
|
|
|
66
|
149.781
|
52.608
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
8
|
73.513
|
72.935
|
578
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
66
|
1.148.087
|
1.139.000
|
9.087
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
524
|
1.658.820
|
1.620.870
|
37.950
|
18
|
44.863
|
29.632
|
|
|
|
66
|
149.781
|
52.608
|
|
|
|
30
|
Bắc
Kạn
|
838
|
1.606.312
|
1.576.381
|
29.931
|
11
|
32.835
|
24.724
|
5
|
38.007
|
35.217
|
13
|
764.370
|
583.881
|
42
|
746.107
|
440.196
|
|
- Nhóm A
|
4
|
116.081
|
114.597
|
1.484
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
268.796
|
102.186
|
|
- Nhóm
B
|
3
|
197.188
|
193.612
|
3.576
|
|
|
|
|
|
|
3
|
668.613
|
520.166
|
4
|
174.046
|
129.849
|
|
- Nhóm C
|
831
|
1.293.043
|
1.268.172
|
24.871
|
11
|
32.835
|
24.724
|
5
|
38.007
|
35.217
|
10
|
95.757
|
63.715
|
37
|
303.265
|
208.161
|
31
|
Cao
Bằng
|
441
|
747.757
|
746.031
|
1.726
|
56
|
818.300
|
579.154
|
61
|
375.521
|
342.919
|
88
|
702.162
|
617.151
|
29
|
45.009
|
42.541
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
1
|
122.662
|
120.746
|
|
|
|
2
|
313.258
|
284.964
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
441
|
747.757
|
746.031
|
1.726
|
55
|
695.638
|
458.408
|
61
|
375.521
|
342.919
|
86
|
388.904
|
332.187
|
29
|
45.009
|
42.541
|
32
|
Tiền
Giang
|
890
|
2.556.236
|
2.552.033
|
4.203
|
38
|
|
691.939
|
16
|
|
89.463
|
2
|
26.136
|
22.806
|
4
|
184.624
|
128.303
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
13
|
826.947
|
826.064
|
883
|
7
|
|
471.720
|
1
|
|
30.860
|
|
|
|
1
|
55.393
|
20.716
|
|
- Nhóm
C
|
877
|
1.729.289
|
1.725.969
|
3.320
|
31
|
|
220.219
|
15
|
|
58.603
|
2
|
26.136
|
22.806
|
3
|
129.231
|
107.587
|
33
|
Bình
Định
|
1.224
|
53.971.078
|
53.965.940
|
5.138
|
55
|
5.399.158
|
5.215.254
|
23
|
11.635
|
9.197
|
428
|
5.365.681
|
5.201.285
|
251
|
880.796
|
512.575
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
26
|
1.645.600
|
1.643.971
|
1.629
|
|
|
|
|
|
|
2
|
129.080
|
67.496
|
10
|
485.977
|
232.039
|
|
- Nhóm C
|
1.198
|
52.325.478
|
52.321.969
|
3.509
|
55
|
5.399.158
|
5.215.254
|
23
|
11.635
|
9.197
|
426
|
5.236.601
|
5.133.789
|
241
|
394.819
|
280.536
|
34
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
722
|
6.517.884
|
6.465.078
|
52.806
|
|
|
|
|
|
|
31
|
57.202
|
31.803
|
1
|
2.206
|
2.147
|
|
- Nhóm
A
|
1
|
128.441
|
128.348
|
93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
45
|
4.063.021
|
4.051.992
|
11.029
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
676
|
2.326.422
|
2.284.738
|
41.684
|
|
|
|
|
|
|
31
|
57.202
|
31.803
|
1
|
2.206
|
2.147
|
35
|
Kiên
Giang
|
1.345
|
2.829.679
|
2.803.586
|
26.093
|
55
|
234.027
|
82.297
|
1
|
738
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
101
|
895.088
|
886.266
|
8.822
|
5
|
157.628
|
30.181
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.244
|
1.934.591
|
1.917.320
|
17.271
|
50
|
76.399
|
52.116
|
1
|
738
|
58
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Ninh
Thuận
|
349
|
1.878.419
|
1.865.261
|
13.158
|
|
|
|
|
|
|
8
|
930.816
|
812.664
|
17
|
974.996
|
835.875
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Nhóm B
|
7
|
691.719
|
687.397
|
4.322
|
|
|
|
|
|
|
5
|
896.415
|
787.673
|
7
|
883.453
|
755.635
|
|
- Nhóm C
|
342
|
1.186.700
|
1.177.864
|
8.836
|
|
|
|
|
|
|
3
|
34.401
|
24.991
|
10
|
91.543
|
80.240
|
37
|
Bến
Tre
|
511
|
1.616.081
|
1.612.007
|
4.074
|
14
|
165.152
|
142.776
|
1
|
829
|
683
|
4
|
61.547
|
43.013
|
11
|
4.215
|
3.886
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
7
|
279.034
|
277.369
|
1.665
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
504
|
1.337.047
|
1.334.638
|
2.409
|
14
|
165.152
|
142.776
|
1
|
829
|
683
|
4
|
61.547
|
43.013
|
11
|
4.215
|
3.886
|
38
|
Long
An
|
1.159
|
3.459.655
|
3.387.752
|
71.903
|
3
|
32.762
|
23.242
|
|
|
|
21
|
292.034
|
255.619
|
5
|
44.971
|
39.285
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
17
|
1.086.886
|
1.030.121
|
56.765
|
|
|
|
|
|
|
2
|
122.323
|
110.387
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.142
|
2.372.769
|
2.357.631
|
15.138
|
3
|
32.762
|
23.242
|
|
|
|
19
|
169.711
|
145.232
|
5
|
44.971
|
39.285
|
39
|
Bình
Thuận
|
802
|
2.009.224
|
1.982.775
|
26.449
|
62
|
79.528
|
61.631
|
36
|
13.927
|
12.607
|
73
|
103.530
|
60.939
|
46
|
203.148
|
120.860
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
54
|
804.673
|
794.991
|
9.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
748
|
1.204.551
|
1.187.784
|
16.767
|
62
|
79.528
|
61.631
|
36
|
13.927
|
12.607
|
73
|
103.530
|
60.939
|
46
|
203.148
|
120.860
|
40
|
Gia
Lai
|
1.345
|
1.555.168
|
1.552.783
|
2.385
|
|
|
|
|
|
|
36
|
38.366
|
35.320
|
45
|
6.773
|
6.521
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.345
|
1.555.168
|
1.552.783
|
2.385
|
|
|
|
|
|
|
36
|
38.366
|
35.320
|
45
|
6.773
|
6.521
|
41
|
Đắk
Lắk
|
1.529
|
3.023.144
|
|
3.023.144
|
26
|
1.157.268
|
144.878
|
39
|
336.796
|
243.385
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
8
|
459.539
|
|
459.539
|
1
|
940.539
|
1.200
|
1
|
63.057
|
60.400
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.521
|
2.563.805
|
|
2.563.605
|
25
|
216.729
|
143.678
|
38
|
273.739
|
182.965
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Bình
Phước
|
471
|
1.320.340
|
1.286.886
|
33.454
|
20
|
335.283
|
163.357
|
|
|
|
61
|
1.148.380
|
516.428
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
13
|
328.227
|
327.805
|
422
|
2
|
200.990
|
64.341
|
|
|
|
5
|
477.195
|
180.521
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
458
|
992.113
|
959.081
|
33.032
|
18
|
134.293
|
99.016
|
|
|
|
56
|
671.185
|
335.907
|
|
|
|
43
|
Quảng
Ngãi
|
1.082
|
3.562.244
|
3.560.981
|
1.263
|
26
|
34.066
|
32.840
|
65
|
316.646
|
249.827
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
15
|
1.449.268
|
1.447.501
|
1.767
|
|
|
|
1
|
99.186
|
51.455
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.067
|
2.112.976
|
2.113.480
|
-504
|
26
|
34.066
|
32.840
|
64
|
217.460
|
198.372
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Đồng
Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Kon
Tum
|
572
|
1.594.078
|
1.590.909
|
3.169
|
2
|
14.717
|
14.564
|
|
|
|
117
|
364.350
|
323.459
|
51
|
391.487
|
283.151
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
9
|
548.373
|
548.873
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
255.137
|
173.976
|
|
- Nhóm C
|
563
|
1.045.205
|
1.042.036
|
3.169
|
2
|
14.717
|
14.564
|
|
|
|
117
|
364.350
|
323.459
|
50
|
136.350
|
109.175
|
46
|
TP
HCM
|
1.348
|
13.834.287
|
13.674.888
|
159.399
|
86
|
600.797
|
518.632
|
6
|
4.209
|
3.790
|
171
|
1.670.263
|
1.349.557
|
76
|
438.645
|
281.272
|
|
- Nhóm A
|
7
|
1.577.897
|
1.578.223
|
-326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
51
|
5.685.859
|
5.625.194
|
60.665
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
19.621
|
18.726
|
|
- Nhóm C
|
1.290
|
6.570.531
|
6.471.471
|
99.060
|
86
|
600.797
|
518.632
|
6
|
4.209
|
3.790
|
171
|
1.670.263
|
1.349.557
|
75
|
419.024
|
262.546
|
47
|
Cà
Mau
|
417
|
834.719
|
827.192
|
7.527
|
46
|
123.689
|
127.516
|
|
|
|
172
|
804.462
|
571.991
|
49
|
637.986
|
526.458
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
161.817
|
161.365
|
452
|
|
|
|
|
|
|
4
|
234.159
|
141.070
|
3
|
189.883
|
152.441
|
|
- Nhóm C
|
412
|
672.902
|
665.827
|
7.075
|
46
|
123.689
|
127.516
|
|
|
|
168
|
570.303
|
430.921
|
46
|
448.103
|
374.017
|
48
|
Hậu
Giang
|
575
|
1.675.554
|
1.652.436
|
23.118
|
10
|
553.246
|
540.103
|
1
|
2.471
|
2.207
|
5
|
12.152
|
5.341
|
9
|
403.749
|
350.707
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
304.769
|
304.184
|
585
|
2
|
470.684
|
466.190
|
|
|
|
|
|
|
3
|
281.791
|
240.084
|
|
- Nhóm C
|
571
|
1.370.785
|
1.348.252
|
22.533
|
8
|
82.562
|
73.913
|
1
|
2.471
|
2.207
|
5
|
12.152
|
5.341
|
6
|
121.958
|
110.623
|
49
|
Trà
Vinh
|
257
|
1.260.313
|
1.256.570
|
3.743
|
|
|
|
|
|
|
18
|
170.629
|
142.684
|
52
|
490.134
|
346.708
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
14
|
537.482
|
535.983
|
1.499
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
235.508
|
123.716
|
|
- Nhóm C
|
243
|
722.831
|
720.587
|
2.244
|
|
|
|
|
|
|
18
|
170.629
|
142.684
|
49
|
254.626
|
222.992
|
50
|
Bình
Dương
|
394
|
2.982.983
|
2.956.175
|
26.808
|
1
|
10.438
|
5.487
|
1
|
29.841
|
26.989
|
|
|
|
3
|
911.815
|
60.233
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
45
|
1.715.236
|
1.696.184
|
19.052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
911.815
|
60.233
|
|
- Nhóm C
|
349
|
1.267.747
|
1.259.991
|
7.756
|
1
|
10.438
|
5.487
|
1
|
29.841
|
26.989
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Đăk
Nông
|
665
|
1.514.251
|
1.473.752
|
40.499
|
57
|
85.930
|
77.838
|
43
|
80.784
|
76.465
|
51
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
7
|
245.450
|
234.272
|
11.178
|
1
|
27.921
|
28.010
|
1
|
17.700
|
15.886
|
|
|
|
2
|
105.659
|
66.092
|
|
- Nhóm C
|
658
|
1.268.801
|
1.239.480
|
29.321
|
56
|
58.009
|
51.828
|
42
|
63.084
|
60.579
|
51
|
135.471
|
91.928
|
42
|
67.076
|
49.973
|
52
|
Phú
Yên
|
569
|
1.898.175
|
1.892.975
|
5.200
|
|
|
|
|
|
|
14
|
12.529
|
8.538
|
16
|
321.646
|
172.450
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
20
|
1.168.120
|
1.164.816
|
3.304
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
71.196
|
37.934
|
|
- Nhóm C
|
549
|
730.055
|
728.159
|
1.896
|
|
|
|
|
|
|
14
|
12.529
|
8.538
|
15
|
250.450
|
134.516
|
53
|
Đà
Nẵng
|
701
|
4.780.200
|
4.743.729
|
36.471
|
|
|
|
|
|
|
12
|
545.451
|
43.401
|
25
|
1.954.149
|
105.448
|
|
- Nhóm A
|
5
|
1.418.322
|
1.412.126
|
6.196
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
442.145
|
4.059
|
|
- Nhóm
B
|
77
|
2.632.662
|
2.612.846
|
19.816
|
|
|
|
|
|
|
2
|
415.093
|
8.735
|
10
|
1.320.085
|
55.111
|
|
- Nhóm C
|
619
|
729.216
|
718.757
|
10.459
|
|
|
|
|
|
|
10
|
130.358
|
34.666
|
14
|
191.919
|
46.278
|
54
|
Tây
Ninh
|
499
|
1.017.617
|
1.015.398
|
2.219
|
|
|
|
|
|
|
11
|
8.591
|
6.639
|
1
|
624
|
741
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
3
|
73.985
|
73.689
|
296
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
496
|
943.632
|
941.709
|
1.923
|
|
|
|
|
|
|
11
|
8.591
|
6.639
|
1
|
624
|
741
|
55
|
Vĩnh
Long
|
1.004
|
2.119.743
|
2.108.116
|
11.627
|
81
|
151.482
|
132.076
|
3
|
296
|
268
|
62
|
253.145
|
190.180
|
60
|
1.170.367
|
966.342
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
43
|
719.608
|
715.633
|
3.975
|
|
|
|
|
|
|
2
|
108.617
|
87.812
|
8
|
861.948
|
711.929
|
|
- Nhóm C
|
961
|
1.400.135
|
1.392.483
|
7.652
|
81
|
151.482
|
132.076
|
3
|
296
|
268
|
60
|
144.528
|
102.368
|
52
|
308.419
|
254.413
|
56
|
Sóc
Trăng
|
653
|
1.775.730
|
1.767.858
|
7.872
|
11
|
277.230
|
262.368
|
8
|
21.348
|
19.440
|
54
|
250.340
|
250.340
|
39
|
|
343.331
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
53.138
|
51.720
|
1.418
|
2
|
234.388
|
226.073
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
50.802
|
|
- Nhóm
C
|
652
|
1.722.592
|
1.716.138
|
6.454
|
9
|
42.842
|
36.295
|
8
|
21.348
|
19.440
|
54
|
250.340
|
250.340
|
38
|
|
292.529
|
57
|
Quảng
Nam
|
1.885
|
5.841.902
|
5.774.455
|
67.447
|
|
|
|
|
|
|
39
|
548.168
|
194.950
|
12
|
126.924
|
88.008
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
61
|
1.781.713
|
1.763.443
|
18.270
|
|
|
|
|
|
|
2
|
353.877
|
76.994
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1.824
|
4.060.189
|
4.011.012
|
49.177
|
|
|
|
|
|
|
37
|
194.291
|
117.956
|
12
|
126.924
|
88.008
|
58
|
Lâm
Đồng
|
975
|
3.065.167
|
3.036.599
|
28.568
|
20
|
50.305
|
50.240
|
|
|
|
107
|
1.035.634
|
697.939
|
80
|
1.284.711
|
1.160.319
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
17
|
836.905
|
833.683
|
3.222
|
|
|
|
|
|
|
5
|
474.250
|
325.750
|
4
|
500.177
|
475.831
|
|
- Nhóm C
|
958
|
2.228.262
|
2.202.916
|
25.346
|
20
|
50.305
|
50.240
|
|
|
|
102
|
561.384
|
372.189
|
76
|
784.534
|
684.488
|
59
|
Khánh
Hòa
|
1.271
|
2.390.152
|
2.384.446
|
5.706
|
8
|
2.346
|
2.215
|
3
|
1.337
|
1.110
|
73
|
1.130.240
|
498.448
|
125
|
353.634
|
314.084
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
6
|
475.772
|
475.500
|
272
|
|
|
|
|
|
|
4
|
824.642
|
421.458
|
1
|
226.799
|
201.663
|
|
- Nhóm C
|
1.265
|
1.914.380
|
1.908.946
|
5.434
|
8
|
2.346
|
2.215
|
3
|
1.337
|
1.110
|
69
|
305.598
|
76.990
|
124
|
126.335
|
112.421
|
60
|
An
Giang
|
735
|
1.713.365
|
1.713.561
|
-198
|
18
|
27.468
|
20.693
|
91
|
156.732
|
137.863
|
121
|
591.611
|
412.913
|
140
|
355.479
|
265.573
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
735
|
1.713.365
|
1.713.561
|
-196
|
18
|
27.468
|
20.693
|
91
|
156.732
|
137.863
|
121
|
591.611
|
412.913
|
140
|
355.479
|
265.573
|
61
|
Cần
Thơ
|
747
|
3.086.445
|
3.052.364
|
34.081
|
|
|
|
|
|
|
45
|
4.432.859
|
3.786.302
|
46
|
1.280.326
|
877.547
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
33
|
1.404.190
|
1.382.156
|
22.034
|
|
|
|
|
|
|
8
|
4.188.124
|
3.406.286
|
11
|
633.280
|
426.948
|
|
- Nhóm C
|
714
|
1.682.255
|
1.670.208
|
12.047
|
|
|
|
|
|
|
37
|
244.735
|
380.016
|
35
|
647.046
|
450.599
|
62
|
Đồng
Nai
|
14
|
599.838
|
598.083
|
1.755
|
23
|
281.666
|
244.964
|
2
|
2.139
|
1.460
|
69
|
527.419
|
460.407
|
12
|
96.610
|
72.003
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
92.774
|
84.257
|
|
|
|
3
|
266.724
|
234.419
|
2
|
49.123
|
38.912
|
|
- Nhóm C
|
14
|
599.838
|
598.083
|
1.755
|
22
|
188.892
|
160.707
|
2
|
2.139
|
1.460
|
66
|
260.695
|
225.988
|
10
|
47.487
|
33.091
|
63
|
Bạc
Liêu
|
633
|
1.418.434
|
1.408.421
|
2.006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
38
|
228.807
|
227.933
|
874
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
111
|
478.947
|
477.815
|
1.132
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 4
TỔNG
HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Tập đoàn, Tổng công ty quản lý
(Kèm
theo công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25
tháng 7 năm 2016)
Đơn
vị: Triệu đồng
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
Dự
án đã phê duyệt quyết toán
|
Dự
án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết
toán
|
Dự
án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết
toán
|
Số
dự án, công trình
|
Tổng
giá trị
đề nghị quyết toán
|
Tổng
giá trị quyết toán
được phê duyệt
|
Giảm
so với giá trị đề
nghị quyết toán
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Chậm
từ 7 đến 24 tháng
|
Chậm
trên 24 tháng
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
đề nghị quyết toán
|
Số dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
Số
dự án
|
Tổng
mức đầu tư
|
Tổng
vốn đã thanh toán
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
= (4) -
(5)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
Tổng
số
|
4.328
|
61.496.592
|
59.615.107
|
1.224.626
|
28
|
6.836.837
|
7.036.705
|
28
|
3.321.284
|
4.621.114
|
19
|
25.633.915
|
25.807.914
|
22
|
31.579.793
|
30.197.791
|
|
- Nhóm A
|
3.596
|
26.679.677
|
26.158.337
|
521.340
|
20
|
3.983.667
|
3.428.362
|
16
|
1.660.642
|
2.351.861
|
9
|
12.962.081
|
13.029.018
|
13
|
16.029.666
|
15.305.515
|
|
- Nhóm B
|
349
|
7.301.051
|
7.287.984
|
13.067
|
3
|
2.004.384
|
2.789.724
|
0
|
0
|
0
|
6
|
12.601.874
|
12.715.982
|
3
|
14.287.973
|
14.126.353
|
|
-
Nhóm C
|
383
|
27.515.864
|
26.168.786
|
690.219
|
5
|
848.786
|
818.619
|
12
|
1.660.642
|
2.269.253
|
4
|
69.960
|
62.314
|
6
|
1.262.154
|
765.923
|
1
|
TĐ
Than - KS VN
|
272
|
4.850.725
|
4.850.269
|
456
|
6
|
2.295.795
|
2.003.111
|
0
|
0
|
0
|
5
|
430.167
|
338.390
|
3
|
14.673.524
|
14.449.606
|
|
- Nhóm A
|
24
|
2.475.368
|
2.475.368
|
0
|
1
|
2.001.184
|
1.744.232
|
|
|
|
|
|
|
3
|
14.287.973
|
14.126.353
|
|
- Nhóm B
|
7
|
893.770
|
893.770
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
241
|
1.481.587
|
1.481.131
|
456
|
5
|
294.611
|
258.879
|
|
|
|
5
|
430.167
|
338.390
|
|
385.551
|
323.253
|
2
|
TCT
Máy và TBCN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-
Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TCT
máy ĐL và M NN
|
5
|
90.774
|
90.455
|
319
|
0
|
0
|
0
|
1
|
52.214
|
42.769
|
0
|
0
|
0
|
5
|
317.801
|
136.128
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1
|
52.214
|
42.769
|
|
|
|
1
|
223.813
|
46.142
|
|
- Nhóm C
|
5
|
90.774
|
90.455
|
319
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
93.988
|
89.986
|
4
|
TCT
Giấy VN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TĐ Hóa
chất VN
|
80
|
2.354.434
|
2.354.434
|
0
|
2
|
790.556
|
601.356
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
1
|
1.864.111
|
1.864.111
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
238.478
|
238.478
|
0
|
2
|
790.556
|
601.356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
78
|
251.845
|
251.845
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TCT
Đường sắt VN
|
6
|
714.900
|
707.240
|
7.660
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ũ
|
0
|
0
|
0
|
5
|
1.038.341
|
719.781
|
|
- Nhóm A
|
5
|
706.403
|
698.743
|
7.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1.038.341
|
719.781
|
|
- Nhóm C
|
1
|
8.497
|
8.497
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TĐ
Xăng dầu VN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TCT
Lương thực MN
|
10
|
400.467
|
400.467
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
4
|
305.836
|
305.836
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
6
|
94.631
|
94.631
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TCT
Hàng hải VN
|
3
|
530.682
|
53.641
|
477.041
|
0
|
0
|
0
|
8
|
1.608.428
|
1.608.818
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
3
|
530.682
|
53.641
|
477.041
|
|
|
|
8
|
1.608.428
|
1.608.818
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TĐ
CN Cao su VN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TCT
Lương thực MB
|
15
|
180.420
|
180.420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
1
|
111.301
|
111.301
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
14
|
69.119
|
69.119
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TĐ
Dầu khí Quốc
gia
|
27
|
3.376.689
|
3.371.692
|
4.997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
12.531.914
|
12.653.068
|
0
|
0
|
0
|
|
-
Nhóm A
|
1
|
1.231.814
|
1.231.814
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2
|
12.531.914
|
12.653.068
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
8
|
1.974176
|
1.974.686
|
-510
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
18
|
170.699
|
165.192
|
5.507
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
TĐ
BChính VThông
|
3.086
|
9.871.234
|
9.843.334
|
27.900
|
7
|
0
|
|
7
|
0
|
700.274
|
2
|
0
|
37.560
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
0
|
1
|
|
1.044.392
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
27
|
5.668.147
|
5.668.147
|
0
|
2
|
|
200.869
|
3
|
|
617
666
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
3.059
|
4.203.087
|
4.175.187
|
27.900
|
4
|
80410
|
4
|
|
82.608
|
2
|
|
37.560
|
|
|
|
14
|
TCT
Thép VN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
TĐ
Dệt may VN
|
1
|
24.038
|
24.038
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
24.038
|
24.038
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
TCT
Thành An
|
1
|
5.192
|
5.112
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
1
|
5.192
|
5.112
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TCT
Đông Bắc
|
64
|
471.459
|
469.939
|
1.620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
5
|
324.777
|
323.977
|
800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
59
|
146.682
|
145.962
|
720
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
TCT
Trực thăng Việt Nam
|
17
|
206.229
|
206.229
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Nhóm C
|
17
|
206.229
|
206.229
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
TCT
Kinh tế
KT Công nghiệp QP
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
TCT
15
|
19
|
83.456
|
83.456
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
19
|
83.456
|
83.456
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
TCT
Cảng hàng không
Việt Nam
|
4
|
6.282.803
|
6.282.224
|
579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
1
|
3.305.378
|
3.305.257
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
2.977.425
|
2.976.967
|
458
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
TCT
Bảo đảm ATHH miền Bắc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
TCT
ĐTPT đường cao tốc
VN
|
1
|
2.385.972
|
2.179.754
|
206.218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
1
|
2.385.972
|
2.179.754
|
206.218
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
TCT
ĐTPT & QL HT GT Cửu Long
|
3
|
7.393.501
|
6.736.642
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
3
|
7.393.501
|
6.735.642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
TCT
ĐTPT đô
thị & KCN VN-IDICO
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
TCT
Đầu tư và
KD vốn Nhà
nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
TCT
Truyền thông
đa phương tiện
|
1
|
652
|
657
|
-5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
0
|
4
|
839.086
|
807.501
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
1
|
652
|
657
|
-5
|
1
|
3.200
|
1.100
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
28
|
TCT
Thông tin di động Mobifone
|
282
|
1.118.075
|
1.112.284
|
5.791
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
40.924
|
42.659
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
2
|
315.955
|
315.383
|
572
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
280
|
802.120
|
796.901
|
5.219
|
|
|
|
|
|
|
1
|
40.924
|
42.659
|
|
|
|
29
|
TCT
Dược Việt
Nam
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
TCT
XD Sài Gòn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
TCT
Cơ khí GTVT Sài Gòn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
50.735
|
50.552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm
A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
|
|
|
|
1
|
50.735
|
50.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
TCT
Cấp nước Sài Gòn
|
1
|
659.216
|
653.603
|
5.613
|
1
|
27.639
|
25.611
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
1.598.694
|
1.412.621
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.133.325
|
1.032.700
|
|
- Nhóm B
|
1
|
659.216
|
653.603
|
5.613
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
451.308
|
372.421
|
|
- Nhóm C
|
|
|
|
0
|
1
|
27.639
|
25.611
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.061
|
7.500
|
33
|
TCT
Công nghiệp Sài Gòn
|
6
|
265.981
|
265.756
|
225
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
3
|
248.427
|
248.252
|
175
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
3
|
17.554
|
17.504
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
TCT
Phát triển khu công nghiệp
|
6
|
164.810
|
164.505
|
305
|
1
|
58.230
|
16.394
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm B
|
1
|
60.627
|
60.465
|
162
|
1
|
58.230
|
16.394
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm C
|
5
|
104.183
|
104.040
|
143
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
TCT
Khánh Việt
|
10
|
15.390
|
15.390
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
29.036
|
20.255
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nhóm A
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
B
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhóm
C
|
10
|
15.390
|
15.390
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3
|
29.036
|
20.255
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 5
TỔNG
HỢP DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ CHƯA NỘP BÁO CÁO QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
(Nguồn vốn Nhà nước do
các Bộ, Ngành, địa phương, Tập đoàn và Tổng công ty quản
lý)
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT
ngày 25 tháng 7 năm 2016)
STT
|
Đơn
vị báo cáo
|
I
|
Khối
CQ TƯ
|
1
|
Bộ Quốc phòng
|
|
|
2
|
Bộ Khoa học và Công
nghệ
|
|
|
3
|
Bộ Kế hoạch và Đầu
tư
|
|
|
4
|
Văn phòng Chính phủ
|
|
|
5
|
Tòa án
NDTC
|
|
|
6
|
Viện KH&CN VN
|
|
|
7
|
TƯ Hội Cựu chiến
binh VN
|
|
|
8
|
TƯ Hội Nông dân
VN
|
|
|
9
|
Tổng
LĐLĐ Việt Nam
|
|
|
10
|
TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí
Minh
|
|
|
11
|
Ủy ban TƯ Mặt trận
Tổ quốc VN
|
|
|
12
|
Đài Tiếng nói VN
|
|
|
II
|
Tập
đoàn, TCT nhà nước
|
1
|
TĐ Viễn thông QĐ
Viettel
|
28
|
TCT Tư vấn
Xây dựng Việt Nam
|
2
|
TĐ Điện
lực
|
29
|
TCT truyền hình
cáp VN
|
3
|
TCT Xây dựng Lũng
Lô
|
30
|
TCT
Bưu Điện Việt
Nam
|
4
|
TCT XNk Tổng hợp Vạn
Xuân
|
31
|
TCT Thiết bị
y tế Việt Nam
|
5
|
TCT Xăng dầu
Quân đội
|
32
|
TCT PT phát thanh
TH thông tin
|
6
|
TCT ĐTPT Nhà &
Đô thị - BQP
|
33
|
TCT
Thuốc lá
Việt Nam
|
7
|
TCT 789 - BQP
|
34
|
TCT
Dầu thực
vật
|
8
|
TCT 36 - BQP
|
35
|
TCT Cà phê Việt Nam
|
9
|
TCT XDCT hàng không
ACC
|
36
|
TCT Lâm nghiệp Việt
Nam
|
10
|
TCT
28 -
BQP
|
37
|
TCT Chè Việt
Nam
|
11
|
TCT Xây dựng Trường
Sơn
|
38
|
TCT Vật tư nông
nghiệp
|
12
|
TCT
Thái Sơn
|
39
|
TCT Tài Nguyên và
MT Việt Nam
|
13
|
TCT
Hợp tác kinh tế
|
40
|
TCT
Địa ốc Sài Gòn
|
14
|
TCT
319 -
BQP
|
41
|
TCT CN in - bao bì
Liksin
|
15
|
TCT Tân Cảng Sài
Gòn
|
42
|
TCT Nông nghiệp Sài
Gòn
|
16
|
TCT Viễn thông Toàn
cầu
|
43
|
TCT Thương mại Sài
Gòn
|
17
|
TCT Công nghiệp tàu
thủy VN
|
44
|
TCT Du lịch
Sài Gòn
|
18
|
TCT Quản lý bay Việt
Nam
|
45
|
TCT Bến
Thành
|
19
|
TCT Bảo đảm ATHH miền
Nam
|
46
|
TCT Becamex IDC -
Bình Dương
|
20
|
TCT Xây dựng và PT
hạ tầng
|
47
|
TCT Thanh Lễ - Bình
Dương
|
21
|
TCT Vật liệu Xây dựng
số 1
|
48
|
TCT Công nghiệp TP
Đồng Nai
|
22
|
TCT Lắp máy Việt
Nam
|
49
|
TCT ĐTPT
hạ tầng đô thị
|
23
|
TCT Sông Đà
|
50
|
TCT ĐT& PT nhà
Hà Nội
|
24
|
TCT Cơ khí xây dựng
|
51
|
TCT Vận tải Hà Nội
|
25
|
TCT ĐTPT nhà và đô
thị - HUD
|
52
|
TCT Thương mại Hà Nội
|
26
|
TCT Xây dựng số
1-CC1
|
53
|
TCT
Du lịch Hà Nội
|
27
|
TCT
CN xi
măng Việt Nam
|
|
|
Công văn 10284/BTC-ĐT năm 2016 công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 10284/BTC-ĐT ngày 25/07/2016 công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
1.767
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|