VỀ
CÔNG BỐ CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA BỘ
TÀI CHÍNH
- 143 thủ tục hành chính sửa đổi,
bổ sung, thay thế các thủ tục hành chính đã được công bố tại Quyết định số 1902/QĐ-BTC
ngày 10/8/2009 (mục 2 Phụ lục kèm theo);
- 01 thủ tục hành chính được bãi
bỏ (mục 3 Phụ lục kèm theo).
STT
|
TÊN
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Ngành,
lĩnh vực
|
Cơ
quan thực hiện
|
Ghi
chú
|
A - Cấp Cục thuế
|
1
|
Khai thuế TNDN theo từng lần
phát sinh áp dụng đối với tổ chức nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu
nhập tại VN (gọi chung là nhà thầu nước ngoài mà tổ chức này không hoạt động
theo Luật đầu tư, Luật Doanh nghiệp có hoạt động chuyển nhượng vốn
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
2
|
Thông báo (đăng ký) phương pháp
tính thuế của nhà thầu
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
3
|
Khai thuế đối với Nhà thầu nước
ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp
thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và
các loại thu nhập khác
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
4
|
Khai quyết toán thuế đối với
Nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp
khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động
kinh doanh và các loại thu nhập khác
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
5
|
Khai thuế đối với nhà thầu nước
ngoài là các hãng hàng không
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
6
|
Khai thuế đối với tái bảo hiểm
nước ngoài
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
7
|
Khai quyết toán thuế thu nhập cá
nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
8
|
Khai thuế thu nhập cá nhân đối
với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, chuyển nhượng chứng
khoán, nhận thừa kế, nhận quà tặng phát sinh tại nước ngoài.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
9
|
Khai thuế thu nhập cá nhân
dành cho cá nhân nhận cổ tức bằng cổ phiếu, cổ phiếu thưởng, lợi tức ghi tăng
vốn khi chuyển nhượng
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
10
|
Khai quyết toán phí bảo vệ môi
trường đối với khai thác khoáng sản
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
11
|
Khai thuế Giá trị gia tăng đối
với cơ sở sản xuất thủy điện hạch toán phụ thuộc EVN, trường hợp nhà máy thủy
điện nằm trên 1 tỉnh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
12
|
Khai thuế Giá trị gia tăng đối
với cơ sở sản xuất thủy điện hạch toán phụ thuộc EVN, trường hợp nhà máy thủy
điện nằm chung trên địa bàn các tỉnh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
13
|
Khai thuế Giá trị gia tăng đối
với cơ sở sản xuất thủy điện không thuộc EVN, trường hợp nhà máy thủy điện nằm
chung trên địa bàn các tỉnh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
14
|
Khai thuế TNDN đối với doanh
nghiệp có các đơn vị thuỷ điện hạch toán phụ thuộc, trường hợp nhà máy thuỷ
điện nằm trên địa bàn 1 tỉnh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
15
|
Khai thuế TNDN đối với doanh
nghiệp có các đơn vị thuỷ điện hạch toán phụ thuộc, trường hợp nhà máy thuỷ
điện nằm chung trên địa bàn các tỉnh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
16
|
Khai thuế Thu nhập doanh nghiệp
đối với cơ sở sản xuất thủy điện không có đơn vị thủy điện hạch toán phụ thuộc,
có nhà máy thủy điện nằm chung trên địa bàn các tỉnh.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
17
|
Khai thuế Tài nguyên đối với
cơ sở sản xuất thủy điện, trường hợp nhà máy thủy điện nằm trên địa bàn 1 tỉnh.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
18
|
Khai thuế Tài nguyên đối với
cơ sở sản xuất thủy điện, trường hợp nhà máy thủy điện nằm chung trên địa bàn
các tỉnh.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
19
|
Khai thuế GTGT đối với dịch vụ
viễn thông cước trả sau
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
20
|
Khai thuế tài nguyên tạm tính
đối với dầu thô
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
21
|
Khai quyết toán thuế tài
nguyên đối với dầu thô
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
22
|
Khai thuế tài nguyên tạm tính
đối với khí thiên nhiên
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
23
|
Khai quyết toán thuế tài
nguyên đối với Khí thiên nhiên
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
24
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
25
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với dự án ODA đối với chủ dự án và nhà thầu chính (trường hợp hoàn trước kiểm
tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
26
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với dự án ODA đối với chủ dự án và nhà thầu chính (trường hợp kiểm tra trước
hoàn sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
27
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với dự án ODA đối với văn phòng dự án ODA (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
28
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với dự án ODA đối với văn phòng dự án ODA (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
29
|
Hoàn thuế đối với tổ chức cá
nhân trả thu nhập thực hiện quyết toán thay cho các cá nhân có uỷ quyền quyết
toán thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
30
|
Hoàn thuế đối với cá nhân có thu
nhập từ kinh doanh tiền lương, tiền công tự làm thủ tục quyết toán thuế với
cơ quan thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
31
|
Hoàn thuế đối với cá nhân chuyển
nhượng chứng khoán đăng ký nộp thuế theo thuế suất 20% thuộc đối tượng phải
khai quyết toán thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
32
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải chuyên dùng nằm trong dây chuyền
công nghệ và vật tư xây dựng thuộc dạng trong nước chưa sản xuất được cần nhập
khẩu để tạo tài sản cố định của doanh nghiệp (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
33
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải chuyên dùng nằm trong dây chuyền
công nghệ và vật tư xây dựng thuộc dạng trong nước chưa sản xuất được cần nhập
khẩu để tạo tài sản cố định của doanh nghiệp (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
34
|
Hoàn các loại thuế, phí khác
(trường hợp hoàn truớc kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
35
|
Hoàn các loại thuế, phí khác
(trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
36
|
Miễn, giảm thu tiền sử dụng đất
đối với tổ chức kinh tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài, người Việt Nam định cư ở
nước ngoài.
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
37
|
Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối
với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
38
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với trường hợp nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ,
nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh
và các loại thu nhập khác
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
39
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với tái bảo hiểm nước ngoài
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
40
|
Xoá nợ tiền thuế, tiền phạt
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
B - Cấp Chi cục thuế
|
41
|
Khai thuế TNDN theo từng lần phát
sinh áp dụng đối với tổ chức nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu
nhập tại VN (gọi chung là nhà thầu nước ngoài mà tổ chức này không hoạt động
theo Luật đầu tư, Luật Doanh nghiệp có hoạt động chuyển nhượng vốn
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
42
|
Thông báo (đăng ký) phương pháp
tính thuế của nhà thầu
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
43
|
Khai thuế TNDN đối với trường
hợp NTNN nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động
kinh doanh và các loại thu nhập khác
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
44
|
Khai quyết toán thuế TNDN đối
với trường hợp NTNN nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt
động kinh doanh và các loại thu nhập khác
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
45
|
Khai thuế đối với hộ gia đình,
cá nhân có bất động sản cho thuê
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
46
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ kinh doanh nộp thuế theo kê khai
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
47
|
Khai quyết toán phí bảo vệ môi
trường đối với khai thác khoáng sản
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
48
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
49
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu tại chỗ (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
50
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu tại chỗ (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
51
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá xuất khẩu để thực hiện dự án đầu tư ra nước ngoài (trường
hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
52
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá xuất khẩu để thực hiện dự án đầu tư ra nước ngoài
(trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
53
|
Hoàn thuế đối với tổ chức cá
nhân trả thu nhập thực hiện quyết toán thay cho các cá nhân có uỷ quyền quyết
toán thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
54
|
Hoàn thuế đối với cá nhân có
thu nhập từ kinh doanh tiền lương, tiền công tự làm thủ tục quyết toán thuế với
cơ quan thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
55
|
Hoàn thuế đối với cá nhân có
thu nhập từ kinh doanh tiền lương, tiền công tự làm thủ tục quyết toán thuế với
cơ quan thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
56
|
Hoàn thuế đối với cá nhân chuyển
nhượng chứng khoán đăng ký nộp thuế theo thuế suất 20% thuộc đối tượng phải
khai quyết toán thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
57
|
Hoàn thuế đối với cá nhân chuyển
nhượng chứng khoán đăng ký nộp thuế theo thuế suất 20% thuộc đối tượng phải
khai quyết toán thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
58
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải chuyên dùng nằm trong dây chuyền
công nghệ và vật tư xây dựng thuộc dạng trong nước chưa sản xuất được cần nhập
khẩu để tạo tài sản cố định của doanh nghiệp (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
59
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải chuyên dùng nằm trong dây chuyền
công nghệ và vật tư xây dựng thuộc dạng trong nước chưa sản xuất được cần nhập
khẩu để tạo tài sản cố định của doanh nghiệp (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
60
|
Hoàn các loại thuế, phí khác
(trường hợp hoàn truớc kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
61
|
Hoàn các loại thuế, phí khác (trường
hợp kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
62
|
Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối
với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
63
|
Miễn, giảm thu tiền sử dụng đất
đối với hộ gia đình, cá nhân
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
2. Danh mục
TTHC sửa đổi, bổ sung, thay thế
|
A - Cấp Cục thuế
|
1
|
Khai thuế GTGT theo phương pháp
khấu trừ (B-BTC-044163-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 49 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
2
|
Khai thuế GTGT dành cho dự án
đầu tư (B-BTC-044179-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 50 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
3
|
Khai thuế GTGT theo phương pháp
tính trực tiếp trên GTGT và cơ sở kinh doanh vàng bạc, đá quý và ngoại tệ
(B-BTC-044183-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 51phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
4
|
Khai thuế GTGT năm theo phương
pháp tính trực tiếp trên doanh thu (B-BTC-044201-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 53phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
5
|
Khai thuế GTGT đối với hoạt động
kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng vãng lai ngoại tỉnh (B-BTC-044207-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 54phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
6
|
Chuyển đổi áp dụng các phương pháp
tính thuế GTGT (B-BTC-044213-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 55 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
7
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
tạm tính theo quý (trường hợp kê khai theo chi phí thực tế phát sinh)
(B-BTC-075934-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 56 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
8
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
tạm tính theo quý (trường hợp kê khai theo tỉ lệ thu nhập chịu thuế trên doanh
thu)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 57 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
9
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản (B-BTC-040574-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
|
10
|
Khai thuế TNDN tính theo tỷ lệ
% trên doanh thu (B-BTC-112522-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 58 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
11
|
Khai quyết toán thuế TNDN
(B-BTC-040258-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 60 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
12
|
Khai thuế tiêu thụ đặc biệt
(B-BTC-040575-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 61 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
13
|
Khai thuế tài nguyên đối với
cơ sở khai thác tài nguyên (B-BTC-084345-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 62. phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
14
|
Khai thuế tài nguyên đối với
cơ sở thu mua tài nguyên (B-BTC-042236-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 63. phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
15
|
Khai quyết toán thuế tài
nguyên (B-BTC-042242-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 64. phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
16
|
Khai thuế môn bài theo năm
(B-BTC-042751-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 69 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
17
|
Khai thuế đối với Nhà thầu nước
ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế giá trị gia tăng tính trực tiếp trên
giá trị gia tăng, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt
động kinh doanh và các loại thu nhập khác (B-BTC-043229-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 70 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
18
|
Khai quyết toán thuế đối với Nhà
thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế giá trị gia tăng tính trực
tiếp trên giá trị gia tăng, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối
với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác (B-BTC-043510-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 71 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
19
|
Khai thuế đối với nhà thầu nước
ngoài là các hãng vận tải nước ngoài (B-BTC-112705-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 72 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
20
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ đầu tư vốn, chuyển nhượng chứng
khoán, bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng cho cá nhân và trả
thu nhập từ kinh doanh cho cá nhân không cư trú (B-BTC-044030-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 74 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
21
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công.
(B-BTC-044034-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 75 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
22
|
Khai quyết toán thuế thu nhập cá
nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công
(B-BTC-044037-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 76 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
23
|
Khai quyết toán thuế đối với tổ
chức, cá nhân trả thu nhập từ đầu tư vốn, từ chuyển nhượng chứng khoán, từ bản
quyền, nhượng quyền thương mại, từ trúng thưởng cho cá nhân và trả thu nhập từ
kinh doanh cho cá nhân không cư trú (B-BTC-044170-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 77 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
24
|
Khai thuế thu nhập cá nhân đối
với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công và cá nhân không cư trú có
thu nhập từ kinh doanh (B-BTC-126542-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 78 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
25
|
Khai thuế Thu nhập cá nhân đối
với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (B-BTC-044285-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 79 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
26
|
Khai quyết toán thuế Thu nhập
cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán
(B-BTC-044371-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 80 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
27
|
Khai thuế thu nhập cá nhân đối
với cá nhân cư trú có các khoản thu nhập chịu thuế từ đầu tư vốn, bản quyền,
nhượng quyền thương mại, trúng thưởng phát sinh tại nước ngoài. (B-BTC-044390-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 81 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
28
|
Đăng ký người phụ thuộc giảm
trừ gia cảnh đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công
(B-BTC-044399-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 82 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
29
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân dành cho tổ chức kinh doanh xổ số kiến thiết khấu trừ thuế thu nhập cá nhân
đối với thu nhập của đại lý xổ số (B-BTC-112841-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 83 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
30
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân dành cho tổ chức kinh doanh xổ số kiến thiết khấu trừ thuế thu nhập
cá nhân đối với thu nhập của đại lý xổ số (B-BTC-112843-TT).
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 84 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
31
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân dành cho cơ sở giao đại lý bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập cá nhân đối với
thu nhập của đại lý bảo hiểm (B-BTC-112848-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 85 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
32
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân dành cho cơ sở giao đại lý bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập đối với
thu nhập của đại lý bảo hiểm (B-BTC-112949-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 86 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
33
|
Khai phí, lệ phí khác thuộc
Ngân sách Nhà nước (B-BTC-044577-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 87 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
34
|
Khai quyết toán năm phí, lệ phí
khác thuộc Ngân sách Nhà nước (B-BTC-044625-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 88 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
35
|
Khai phí xăng dầu
(B-BTC-044650-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 89 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
36
|
Khai phí bảo vệ môi trường đối
với tổ chức, cá nhân khai thác khoáng sản (B-BTC-044658-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 90 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
37
|
Khai phí bảo vệ môi trường đối
với cơ sở thu mua khoáng sản nộp phí thay người khai thác (B-BTC-044667-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 91 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
38
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp trong ba tháng liên tục có số thuế đầu vào chưa được khấu trừ hết,
hoặc đối với trường hợp đang trong giai đoạn đầu tư chưa có thuế giá trị gia
tăng đầu ra, hoặc bù trừ số thuế giá trị gia tăng của hàng hoá dịch vụ mua
vào sử dụng cho dự án đầu tư cùng với việc kê khai thuế giá trị gia tăng của
hoạt động sản xuất kinh doanh (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
(B-BTC-044763-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 92 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
39
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp trong ba tháng liên tục có số thuế đầu vào chưa được khấu trừ
hết, hoặc đối với trường hợp đang trong giai đoạn đầu tư chưa có thuế giá trị
gia tăng đầu ra, hoặc bù trừ số thuế giá trị gia tăng của hàng hoá dịch vụ
mua vào sử dụng cho dự án đầu tư cùng với việc kê khai thuế giá trị gia tăng
của hoạt động sản xuất kinh doanh (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
(B-BTC-044763-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 93 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
40
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng tiền (trường hợp hoàn trước kiểm
sau) (B-BTC-044765-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 94phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
41
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng tiền (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau) (B-BTC-113032-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 95 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
42
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng hàng (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau) (B-BTC-076914-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 96 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
43
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng hàng (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau) (B-BTC-077052-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 97 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
44
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu tại chỗ (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
(B-BTC-044031-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 98 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
45
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu tại chỗ (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
(B-BTC-113067-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 99 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
46
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá gia công chuyển tiếp (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau) (B-BTC-044036-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 100 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
47
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá gia công chuyển tiếp (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau) (B-BTC-112346-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 101 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
48
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá xuất khẩu để thực hiện dự án đầu tư ra nước
ngoài.(trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 102 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
49
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá xuất khẩu để thực hiện dự án đầu tư ra nước
ngoài.(trường hợp kiểm tra trước hoàn sau) (B-BTC-113269-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 103 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
50
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với tổ chức Việt Nam sử dụng tiền viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại
của nước ngoài mua hàng hoá tại Việt Nam để viện trợ (trường hợp hoàn trước
kiểm tra sau) (B-BTC-044041-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 106 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
51
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với tổ chức Việt Nam sử dụng tiền viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại
của nước ngoài mua hàng hoá tại Việt Nam để viện trợ (trường hợp kiểm tra trước
hoàn sau) (B-BTC-044041-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 107 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
52
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với đối tượng được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao (trường hợp hoàn trước kiểm
tra sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 108 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
53
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với đối tượng được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao (trường hợp kiểm tra trước
hoàn sau) (B-BTC-113409-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 109 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
54
|
Đề nghị hoàn thuế theo Hiệp định
tránh đánh thuế hai lần (B-BTC-044045-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 112 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
55
|
Hoàn phí xăng dầu (trường hợp
hoàn trước kiểm tra sau) (B-BTC-044083-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 115 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
56
|
Hoàn phí xăng dầu (trường hợp
kiểm tra trước hoàn sau)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 116 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
57
|
Hoàn thuế, phí nộp thừa đối với
người nộp thuế sáp nhập, chia tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm
dứt hoạt động (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau) (B-BTC-044046-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 113 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
58
|
Hoàn thuế, phí nộp thừa đối với
người nộp thuế sáp nhập, chia tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm
dứt hoạt động (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau) (B-BTC-113593-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 114 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
59
|
Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê
mặt nước đối với tổ chức kinh tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài, người Việt Nam
định cư ở nước ngoài. (B-BTC-113617-TT, B-BTC-113622-TT, B-BTC-113628-TT,
B-BTC-113638-TT, B-BTC-113646-TT, B-BTC-113651-TT, B-BTC-113656-TT,
B-BTC-113659-TT, B-BTC-113665-TT, B-BTC-113670-TT) và (B-BTC-114679-TT,
B-BTC-114682-TT, B-BTC-112450-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TTtừ 118-127,130-132
phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
60
|
Miễn, giảm thuế tài nguyên đối
với tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên theo quy định tại Điều
9 Luật Thuế tài nguyên (B-BTC-114698-TT) và (B-BTC-114709-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 133 và 134
phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
61
|
Miễn hoặc giảm thuế tiêu thụ đặc
biệt, tiền thuê đất, thuê mặt nước, thuế nhà, đất, thuế sử dụng đất nông nghiệp
cho người nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ bị lỗ
không có khả năng nộp thuế đối với tổ chức kinh tế, tổ chức, cá nhân nước
ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài. (B-BTC-114662-TT)
(B-BTC-114674-TT) (B-BTC-114718-TT) (B-BTC-114725-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT
128,129,135, 136 phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC
ngày 10/08/2009
|
62
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn (B-BTC-044105-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 137 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
63
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế gặp khó khăn do bị tai nạn (B-BTC-044110-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 138 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
64
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế mắc bệnh hiểm nghèo (B-BTC-044116-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 139 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
65
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với vận động viên và nghệ sĩ là đối tượng cư trú của nước ngoài có
thu nhập từ biểu diễn văn hoá, thể dục thể thao tại Việt Nam
(B-BTC-114772-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 142 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
66
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với trường hợp nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ,
nộp thuế TNDN trên cơ sở kê khai doanh thu, chi phí để xác định thu nhập chịu
thuế (B-BTC-114800-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 143 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
67
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với trường hợp nộp thuế giá trị gia tăng tính trực tiếp trên giá trị
gia tăng, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động
kinh doanh và các loại thu nhập khác (B-BTC-114827-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 145 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
68
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với nhà thầu nước ngoài có thu nhập từ vận tải hàng không.
(B-BTC-114838-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 146 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
69
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với hãng vận tải nước ngoài (B-BTC-114851-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 148 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
70
|
Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp
định đối với nhà thầu nước ngoài có thu nhập từ chuyển nhượng vốn
(B-BTC-114885-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 149 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
71
|
Khấu trừ thuế nước ngoài vào thuế
phải nộp tại Việt Nam (B-BTC-115264-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 166 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
72
|
Xác nhận số thuế đã nộp tại Việt
Nam đối với đối tượng cư trú của nước ngoài - Trường hợp người nộp thuế đề
nghị xác nhận số thuế thực nộp tại Việt Nam.(B-BTC-115273-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 167 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
73
|
Xác nhận số thuế đã nộp tại Việt
Nam đối với đối tượng cư trú của nước ngoài - Trường hợp đối tượng đề nghị
xác nhận số thuế phát sinh tại Việt Nam nhưng không phải nộp do được hưởng ưu
đãi thuế và được coi như số thuế đã nộp để khấu trừ số thuế khoán tại nước
nơi cư trú (B-BTC-115280-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 168 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
74
|
Xác nhận đối tượng cư trú của
Việt Nam (B-BTC-115291-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 169 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
75
|
Khai bổ sung hồ sơ khai thuế
(B-BTC-044709-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 171 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
B - Cấp Chi cục thuế
|
76
|
Khai thuế giá trị gia tăng
theo phương pháp khấu trừ (B-BTC-081470-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 30 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
77
|
Khai thuế giá trị gia tăng
dành cho dự án đầu tư
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 31 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
78
|
Khai thuế giá trị gia tăng tính
theo phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng và cơ sở kinh doanh
vàng bạc, đá quý và ngoại tệ (B-BTC-081476-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 32 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
79
|
Khai thuế giá trị gia tăng
theo phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu (B-BTC-081485-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 34 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
80
|
Khai thuế giá trị gia tăng đối
với hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng vãng lai ngoại tỉnh
(B-BTC-075933-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 35 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
81
|
Chuyển đổi áp dụng các phương pháp
tính thuế giá trị gia tăng (B-BTC-081487-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 36 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
82
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
tạm tính theo quý (trường hợp kê khai theo chi phí thực tế phát sinh)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 37 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
(B-BTC-075934-TT)
|
83
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
tạm tính theo quý (trường hợp kê khai theo tỉ lệ thu nhập chịu thuế trên
doanh thu)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
84
|
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản (B-BTC-084283-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 38 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
85
|
Khai thuế TNDN tính theo tỷ lệ
thu nhập trên doanh thu (B-BTC-084286-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 39 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
86
|
Khai quyết toán thuế TNDN
(B-BTC-084296-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 41 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
87
|
Khai thuế tiêu thụ đặc biệt
(B-BTC-084336-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 42 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
88
|
Khai thuế tài nguyên đối với
cơ sở khai thác tài nguyên
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 43 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
89
|
Khai thuế tài nguyên đối với
cơ sở thu mua tài nguyên (B-BTC-084364-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 44 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
90
|
Khai quyết toán thuế tài
nguyên (B-BTC-085190-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 45 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
91
|
Khai thuế môn bài theo năm
(B-BTC-085203-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 46 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
92
|
Khai tiền thuê mặt đất, mặt nước
(B-BTC-043175-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 52 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
93
|
Khai thuế đối với Nhà thầu nước
ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế giá trị gia tăng tính trực tiếp trên
giá trị gia tăng, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt
động kinh doanh và các loại thu nhập khác (B-BTC-085222-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 54 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
94
|
Khai quyết toán thuế đối với Nhà
thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế giá trị gia tăng tính trực
tiếp trên giá trị gia tăng, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối
với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác (B-BTC-085226-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 55 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
95
|
Khai thuế khoán áp dụng cho hộ
kinh doanh, cá nhân kinh doanh (B-BTC-043971-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 56 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
96
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ đầu tư vốn, chuyển nhượng chứng
khoán, bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng cho cá nhân và trả
thu nhập từ kinh doanh cho cá nhân không cư trú (B-BTC-085236-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 59 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
97
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công
(B-BTC-085233-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 60 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
98
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công.
(B-BTC-085237-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 61 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
99
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ đầu tư vốn, chuyển nhượng chứng
khoán, bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng cho cá nhân và trả
thu nhập từ kinh doanh cho cá nhân không cư trú (B-BTC-085244-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 62 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
100
|
Khai thuế thu nhập cá nhân đối
với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công và cá nhân không cư trú có
thu nhập từ kinh doanh (B-BTC-126542-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 63 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
101
|
Khai quyết thuế thu nhập cá
nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công.
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 64 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
102
|
Khai tạm nộp thuế thu nhập cá
nhân đối với cá nhân có thu nhập từ kinh doanh nộp thuế theo kê khai
(B-BTC-044209-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
|
103
|
Khai tạm nộp thuế thu nhập cá
nhân đối với nhóm cá nhân kinh doanh nộp thuế theo kê khai (B-BTC-044216-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 65 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
104
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân đối với nhóm cá nhân kinh doanh nộp thuế theo kê khai
(B-BTC-044228-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 66 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
105
|
Khai quyết toán thuế Thu nhập
cá nhân đối với cá nhân cư trú vừa có thu nhập từ kinh doanh, vừa có thu nhập
từ tiền lương, tiền công. (B-BTC-044239-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 67 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
106
|
Khai thuế Thu nhập cá nhân đối
với cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán thuế (B-BTC-044254-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 68 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
107
|
Khai thuế Thu nhập cá nhân đối
với nhóm cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán thuế
(B-BTC-044259-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 69 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
108
|
Khai thuế Thu nhập cá nhân đối
với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản (B-BTC-044282-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 70 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
109
|
Khai thuế Thu nhập cá nhân đối
với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (B-BTC-085248-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 71 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
110
|
Khai quyết toán thuế Thu nhập
cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán
(B-BTC-085249-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 72 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
111
|
Khai thuế thu nhập cá nhân đối
với cá nhân nhận thừa kế, quà tặng (B-BTC-044383-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 73 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
112
|
Đăng ký người phụ thuộc giảm trừ
gia cảnh đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công
(B-BTC-085254-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 75 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
113
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân dành cho tổ chức kinh doanh xổ số kiến thiết khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân đối với thu nhập của đại lý xổ số (B-BTC-111717-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 76 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
114
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân dành cho tổ chức kinh doanh xổ số kiến thiết khấu trừ thuế thu nhập
cá nhân đối với thu nhập của đại lý xổ số(B-BTC-111717-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 77 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
115
|
Khai khấu trừ thuế thu nhập cá
nhân dành cho cơ sở giao đại lý bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập đối với thu
nhập của đại lý bảo hiểm(B-BTC-126567-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 78 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
116
|
Khai quyết toán thuế thu nhập
cá nhân dành cho cơ sở giao đại lý bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập đối với
thu nhập của đại lý bảo hiểm (B-BTC-112279-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 79 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
117
|
Khai thuế thu nhập cá nhân
dành cho cá nhân nhận cổ tức bằng cổ phiếu, cổ phiếu thưởng, lợi tức ghi tăng
vốn khi chuyển nhượng(B-BTC-112282-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 80 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
118
|
Khai lệ phí trước bạ nhà, đất(B-BTC-044415-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 81 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
119
|
Khai lệ phí trước bạ tàu thuyền
đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa , tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc
đóng mới tại Việt Nam(B-BTC-044415-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 83 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
120
|
Khai lệ phí trước bạ đối với
tài sản khác theo quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ (trừ tàu thuyền
đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa , tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc
đóng mới tại Việt Nam)(B-BTC-044566-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 82 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
121
|
Khai phí, lệ phí khác thuộc Ngân
sách Nhà nước(B-BTC-085257-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 84 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
122
|
Khai quyết toán năm phí, lệ
phí khác thuộc Ngân sách Nhà nước(B-BTC-085256-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 85 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
123
|
Khai phí xăng dầu(B-BTC-085259-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 86 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
124
|
Khai phí bảo vệ môi trường đối
với tổ chức, cá nhân khai thác khoáng sản(B-BTC-085262-TT).
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 87 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
125
|
Khai phí bảo vệ môi trường đối
với cơ sở thu mua khoáng sản nộp phí thay người khai thác(B-BTC-085264-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 88 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
126
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp trong ba tháng liên tục có số thuế đầu vào chưa được khấu trừ
hết, hoặc đối với trường hợp đang trong giai đoạn đầu tư chưa có thuế giá trị
gia tăng đầu ra, hoặc bù trừ số thuế giá trị gia tăng của hàng hoá dịch vụ
mua vào sử dụng cho dự án đầu tư cùng với việc kê khai thuế giá trị gia tăng
của hoạt động sản xuất kinh doanh (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)
(B-BTC-126574-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 89 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
127
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp trong ba tháng liên tục có số thuế đầu vào chưa được khấu trừ hết,
hoặc đối với trường hợp đang trong giai đoạn đầu tư chưa có thuế giá trị gia
tăng đầu ra, hoặc bù trừ số thuế giá trị gia tăng của hàng hoá dịch vụ mua
vào sử dụng cho dự án đầu tư cùng với việc kê khai thuế giá trị gia tăng của
hoạt động sản xuất kinh doanh (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)
(B-BTC-126574-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 90 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
128
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng tiền (trường hợp hoàn trước kiểm
sau)(B-BTC-126580-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 91 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
129
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng tiền (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau) (B-BTC-126582-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 92 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
130
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng hàng (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau)(B-BTC-076914-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 93 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
131
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp xuất khẩu thanh toán bằng hàng (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau)(B-BTC-112344-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 94 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
132
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá gia công chuyển tiếp (trường hợp hoàn trước kiểm tra
sau) (B-BTC-126591-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 95 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
133
|
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối
với trường hợp hàng hoá gia công chuyển tiếp (trường hợp kiểm tra trước hoàn
sau)(B-BTC-112346-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 96 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
134
|
Hoàn thuế, phí nộp thừa đối với
người nộp thuế sáp nhập, chia tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm
dứt hoạt động (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau)(B-BTC-126598-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 99 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
135
|
Hoàn thuế, phí nộp thừa đối với
người nộp thuế sáp nhập, chia tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm
dứt hoạt động (trường hợp kiểm tra trước hoàn sau)(B-BTC-112348-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 100 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
136
|
Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê
mặt nước đối với hộ gia đình, cá nhân. (B-BTC-077040-TT, B-BTC-112350-TT,
B-BTC-112352-TT, B-BTC-112352-TT, B-BTC-112353-TT, B-BTC-112354-TT,
B-BTC-112408-TT, B-BTC-112409-TT, B-BTC-112411-TT, B-BTC-112412-TT,
B-BTC-112413-TT, B-BTC-112417-TT, B-BTC-112421-TT, B-BTC-112425-TT), (B-BTC-112437-TT),
(B-BTC-112441-TT, B-BTC-112444-TT, B-BTC-112446-TT, B-BTC-112449-TT,
B-BTC-112450-TT, B-BTC-112450-TT, B-BTC-112454-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT
103-118,121,123-129 phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC
ngày 10/08/2009
|
137
|
Miễn hoặc giảm thuế tiêu thụ đặc
biệt, tiền thuê đất, thuê mặt nước, thuế nhà, đất, thuế sử dụng đất nông nghiệp
cho người nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ bị lỗ
không có khả năng nộp thuế đối với hộ gia đình, cá nhân. (B-BTC-112426-TT),
(B-BTC-112429-TT), (B-BTC-112439-TT), (B-BTC-112456-TT), (B-BTC-112467-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số
TT119,120,122,130,133 phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC
ngày 10/08/2009
|
138
|
Miễn, giảm thuế tài nguyên đối
với tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên theo quy định tại Điều
9 Luật Thuế tài nguyên đối với đối với hộ gia đình, cá nhân.
(B-BTC-112460-TT), (B-BTC-112463-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 131 và 132
phần Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
139
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn(B-BTC-080066-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 134 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
140
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế gặp khó khăn do bị tai nạn(B-BTC-080067-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 135 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
141
|
Giảm thuế Thu nhập cá nhân đối
với đối tượng nộp thuế mắc bệnh hiểm nghèo(B-BTC-080069-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 136 phần Danh
mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
142
|
Miễn, giảm thuế Thu nhập cá
nhân đối với cá nhân kinh doanh, nhóm cá nhân kinh doanh nộp thuế thu nhập cá
nhân theo phương pháp khoán có tạm nghỉ kinh doanh(B-BTC-077060-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 137 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
143
|
Khai bổ sung hồ sơ khai thuế(B-BTC-085284-TT)
|
Thuế
|
Chi
cục thuế
|
Sửa đổi TTHC số TT 152 phần
Danh mục ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|
3. Danh mục
TTHC sửa đổi, bổ sung, thay thế
|
1
|
Khai thuế Tài nguyên tạm tính
đối với cơ sở khai thác dầu khí (B-BTC-112659-TT)
|
Thuế
|
Cục
thuế
|
Bãi bỏ TTHC số 65 phần Danh mục
ban hành kèm theo quyết định số 1902/QĐ-BTC ngày 10/08/2009
|